Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Một số vitamin không phải là... vitamin ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215 KB, 7 trang )



Một số vitamin không phải
là vitamin

Bạn từng thắc mắc tại sao có
vitamin như B1, B6, B12 nhưng
lại chưa hề nghe nói đến vitamin
B4, B10, B11 ? Đó là vì hiện nay,
những chất này không còn được
gọi là vitamin nữa. Tuy rất cần cho
sức khỏe nhưng chúng không có
tác dụng giống như định nghĩa về vitamin.
Năm 1910, nhà bác học người Mỹ gốc Ba Lan Casimir Funk
đã có một khám phá mang tính lịch sử: phân lập được một
chất bí ẩn từ gạo ăn, nếu thiếu nó, cơ thể sẽ mắc một căn
bệnh đáng sợ và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng: Đó là
bệnh Béribéri - phù thũng. Ông đặt tên cho chất bí ẩn này là
vitamin, một chất hóa học thuộc nhóm amin, rất cần cho sự
sống. Để ghi nhớ sự kiện này, người ta đặt tên chất này là
vitamin B1. Từ đó, tất cả các chất tương tự đều mang họ B
như B2, B3

Các vitamin B17
và P có nhiều
trong trái cây.

Vitamin là những hợp chất hữu cơ mà cơ thể không tự tổng
hợp được, phần lớn phải bổ sung bằng đường ăn uống. Nó
đóng vai trò quan trọng đối với sự sống của con người. Đó là
những xúc tác không thể thiếu cho sự chuyển hóa các chất


trong cơ thể. Nhu cầu hằng ngày của cơ thể về vitamin rất ít,
nhưng nếu thiếu sẽ gây những rối loạn trầm trọng và nhiều
căn bệnh nguy hiểm, nếu kéo dài có thể dẫn đến tử vong.

Hiện nay, một số vitamin không còn được coi là vitamin nữa,
đó là:

Vitamin B4: Thực ra, đây là chất adenine, một thành phần tạo
nên nhân của tế bào. Người ta gọi nó là “vitamin của bạch
cầu” do tác dụng kích thích quá trình tạo bạch cầu. Việc thiếu
vitamin B4 sẽ gây hội chứng viêm đa dây thần kinh.
Vitamin B10: Đây là chất PABA, có cấu trúc hóa học rất
giống với sulfamid - một acid amin tự nhiên trong não. Nó có
tác dụng bảo vệ cơ thể tránh những tác hại của ánh sáng mặt
trời và các gốc tự do. Người ta tìm thấy vitamin B10 trong
cùng một nguồn của tất cả các vitamin nhóm B như men bia,
ngũ cốc toàn phần, mầm lúa mì, rau
Vitamin B11: Thực ra, đây là một loại men tiêu hóa, cơ chế
hoạt động không hề giống vitamin. Nó được gọi là “vitamin
của sự ngon miệng” vì có tác dụng kích thích sự bài tiết của
dạ dày và tụy tạng, giúp tiêu hóa tốt. Thiếu vitamin B11 sẽ
dẫn đến chán ăn, kém tiêu hóa và teo cơ. Người ta tìm thấy
vitamin B11 trong thịt và men bia.
Vitamin B13: Ở Pháp, vitamin B13 được xếp vào bảng thuốc
độc. Nó thực chất là acid orotic - một yếu tố tăng trưởng, có
nhiều trong sữa. Khi vào cơ thể, nó sẽ được chuyển hóa thành
chất đạm cơ bản để cấu tạo nên gene. Vitamin B13 còn được
sử dụng để tổng hợp các loại muối khoáng khác nhau.
Vitamin B15: Đây chính là acid pangamic. Acid pangamic
còn là tên dùng chung cho nhiều chất mang tính kích thích

(doping) mà ngày nay người ta không cho phép sử dụng nữa.
Vitamin B15 có khả năng làm tăng độ dẻo dai ở vận động
viên, cải thiện một số bệnh lý về hô hấp, khớp, thần kinh
Vitamin B17: Đây là leatrile, được tìm thấy trong nhân quả
đào, mơ, sê-ri. Ở Mêhicô, người dân thường ăn nhiều quả mơ
và ít bị ung thư đường tiêu hóa nên người ta cho rằng vitamin
B17 có tác dụng chống ung thư. Tuy nhiên, các thực nghiệm
sau này không cho thấy tác dụng nào của chất này.
Vitamin F: Chính là hai acid béo không no acid linoléic và
acid alpha linoléic; có trong dầu hướng dương, dầu ngô, dầu
hạt nho, dầu đậu nành, dầu hồ đào. Thực nghiệm trên chuột
cho thấy khi thiếu vitamin F, chuột chậm phát triển, đỏ da,
tổn thương thận, vô sinh; và những bệnh này được chữa khỏi
bằng vitamin F.
Vitamin I: Đây chính là inositol, có tác dụng tạo chất
phospholipid - là thành phần cơ bản của màng tế bào và tế
bào thần kinh. Vitamin I có nhiều trong quả hạnh đào, đậu
xanh. Trước kia, nó được kê đơn chữa các bệnh về gan, xơ
vữa động mạch, viêm da. Ngày nay, người ta không tìm thấy
bằng chứng xác thực về hiệu quả của vitamin I.
Vitamin J: Thực ra là chất cholin, được tổng hợp ngay trong
cơ thể con người từ amine methionin. Nó đóng vai trò quan
trọng trong quá trình chuyển hóa mỡ nên có tác dụng chống
lại bệnh xơ vữa động mạch. Vitamin J còn được dùng để cải
thiện chất lượng của trí nhớ vì nó tham gia vào quá trình
thông tin thần kinh. Nó còn là tiền chất của acetylcholin - yếu
tố dẫn truyền trung gian thần kinh quan trọng nhất của cơ thể.
Cholin có trong nhiều thực phẩm chứa mỡ như lòng đỏ trứng,
gan, đậu nành, mầm lúa mì


Vitamin P: Người ta đặt tên vitamin P cho một nhóm sắc tố
tan trong nước, thường đi kèm với vitamin C, có trong một số
loại rau quả. Chất được biết đến nhiều nhất là rutin, có khả
năng đồng hóa vitamin C, tham gia vào chức năng bảo vệ sự
vững bền của thành mạch máu. Thực ra, vitamin P chính là
flavonoid, giữ vai trò quan trọng trong việc chống lại các gốc
tự do trong cơ thể. Flavonoid có nhiều trong trà xanh, rượu
vang đỏ, một số loại rau quả, có nhiều ích lợi cho sức khỏe,
nhất là tác dụng chống lão hóa, giải độc.

×