TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ
MINH
KHOA QUN TRỊ KINH DOANH
BỘ MÔN QUN TRỊ NHÂN LỰC
Đề tài:
!"#$%&
'"()*+ )*, #-# .-# #/. 0#$12
+34$
56789:;$6<:7=
1
7>
7>
$ %2?@A*+ BCDEDDF
E$ : BCDEDB
G$ %7H%/ BCDEDFD
C$ :;I7H% BCDDDFJ
F$ K&L1 CDBBCEFD
B$ M7(:N BCDDDF
O$ ?7:/K DBCDDDF
2
P$
PP$ AQ#*R
PPP$ 6N!12A:77:6:AN6"S;56T
UP8V5
UP8V5
3
W"X
◦
:/!@&YZ'"&[
◦
:2\ ]"^"
◦
%=*.Q!
◦
%4]\&
4
W"X
◦
7.#%#
◦
ALI
A'I'
A'I'
◦
:!QNN
◦
%_.#Q]NW!"#
◦
:N2
5
:)*+9
◦
:)*+Q)*R`a!*R4\
""bc0$
◦
:)*+ *R ]]`- - *.
"$
◦
*R`a!#'*+'@d Q#&'"e
NXe*R"3*$
6
AQ#*R
AQ#*R
:)*,9
◦
:)*,Q)*R`a!*,*R]
Q=^`f-Q!I]"W
*R$
◦
g=*,!*R`a!^=3'XQ2+
"`QQhQ=W2!"0#42+`,$
7
AQ#*R
AQ#*R
%-#9
K))*++'$'
`*++' '_#K?Q1#
"()Q"Q3ZQ
0.**.N=Qf3*++'
*#-#2 4 #-#R i$
j k9 QN N K? \ " X "
()Q"QQ] #2#+'@*R$
8
AQ#*R
AQ#*R
:.-#9
:.-#(Q)l .&m
G2.-#9" -"-"#$
9
AQ#*R
AQ#*R
%/.9
K#n_=#*.!*e!2l.)`X*R
$6N!9:4'#n#N4'4`
Qcb*R *RQ*.0Q)*
0*..Nm*+@'4`Qcb2$
%/.''
%/.\"
10
AQ#*R
AQ#*R
:0#9
KQ)*R!"#*.*R`a!
bQ*Rf N'@^&]'H9
:)*+ )*, Q#-# (#N*Rf3
*R`a!\=#*Ri$
11
AQ#*R
AQ#*R
A:77:6:AN6"o;56T
63N&9L`b``8bb#b;#b`
%p9;b`qQb
!"9
◦
gh<&N!9:4!2rf=#3"r-ri
◦
gh4'9:2(X^"eXrb!s!`Xr
Qbri
◦
K0#'3Qt97"^&rQr.rXWri
◦
A3")!`X$
◦
A"Q=$
#9uuvvv$`w$$uubbu!buFGS5S`SQS!SYSS7bSgS:[SxSYSSbS8[y
12
13
Diễn giải/ Descriptions
(PHẠM Đình Chương - T02-2011.doc)
Thông số /
Parameter
Thu nhậ`p /
Income (+)
Các khoản nộp /
Contribution (-)
Lương gộp /
Gross basic
5,750,000
Ngày làm việc hưởng lương
/ Total working days
22
Ngày nghỉ có hưởng lương /
Annual & paid leave
-
Ngày nghỉ không hưởng lương/
Unpaid/Maternity/sick leave
-
Lương gộp thực tế /
Actual gross salary
5,750,000
Ngày cơm /
Meal days
19.0
Tiền cơm trưa /
Meal allowance
475,000
Ngoài giờ trong tuần /
OT on weekday (hours
)
Ngoài giờ cuối tuần /
OT on weekend (hours)
Ngoài giờ ngày lễ /
OT on holiday (hours)
Tiền trả ngoài giờ 100% /
OT payment 100%
Tiền trả ngoài giờ vượt hơn 100% /
OT payment over100%
Thưởng kinh doanh /
commercial bonus
Thường chỉ tiêu /
target archivement
8,000,000
Thưởng doanh số /
Finance amount bonus
Phần (+/-) /
Discretionary Part (+/-20%)
Tiền phạt bảo đảm chất lượng /
Quality Assurance Penalty
Tiền gửi xe /
parking fee
Tiền hỗ trợ di chuyển /
transport all.
500,000
Tiền hỗ trợ điện thoại /
cell phone all.
500,000
Tiền lương tháng 13 / 13
th
month
Tiền trợ cấp thôi việc /
severance all.
Tiền hỗ trợ nghỉ việc (nếu có)/
compensation (if any)
Các khoản điều chỉnh /
Adjustments
Tổng thu nhập /
total income
15,225,000
Nộp BHXH /
social insurance
345,000
Nộp BHYT /
health insurance
86,250
Nộp BHTN /
unemployment insurance
57,500
Thu nhập chịu thuế TNCN /
taxable income
10,261,250
Người phụ thụôc /
Dependent
Nộp thuế TNCN / PIT payment 789,188
Thu nhập thực nhận/
Final income
13,947,062
B
NG
LƯ
ƠN
G
B
NG
LƯ
ƠN
G
Thank you for listening!
14