Tải bản đầy đủ (.pdf) (69 trang)

ĐỌC HUYẾT ĐỒ doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.27 MB, 69 trang )




ĐỌC HUYẾT ĐỒ
ThS Hồ Thị Tuyết

Mục tiêu bài giảng
Sau khi học xong bài nầy HV có khả năng:
1. Trình bày trị số bình thường của hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu lưới
2. Trình bày các thay đổi bệnh lý số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu lưới
3. Chẩn đoán được các bệnh lý thông qua sự thay đổi của huyết đồ.

NỘI DUNG BÀI HỌC:

I. BẠCH CẦU: Đọc tỉ lệ % trước, đọc trị số tuyệt đối sau.



Bình thường: 6 – 9 k/µL
≥ 10 k/µL: tăng bạch cầu
< 5 k/µL: giảm bạch cầu.
1.1.1. Nguyên nhân tăng bạch cầu:
-
-
-
-
-
-
Đa số các trường hợp nhiễm trùng, đặc biệt khi có tụ mủ.
Thương tổn tế bào: chấn thương, phẫu thuật.
Nhiễm độc: tăng urê máu, sản giật.


Mất nhiều máu
Có thai
Sau khi ăn no, vận động.
1.1.2. Nguyên nhân giảm bạch cầu:
-
-
-
-
-
-
Sốt rét
Thương hàn
Virus: cúm, sởi, thủy đậu, viêm phổi do virus
Giảm sản do tủy xương
Shock phản vệ, shock do truyền máu không đúng loại.
Giảm BC do thuốc: thường gặp nhất.

1.2. GRANULOCYTE (NEUTROPHIL): BC ĐA NHÂN TRUNG TÍNH:
Bình thường 50-75 % (2-7 k/µL)
1.2.1. Tăng BC đa nhân trung tính: (> 75% hoặc > 6 – 7 k/µL):
-
-
-
-
-
-
-
Các bệnh nhiễm trùng cấp tính: viêm amydale, viêm phổi, viêm túi mật, viêm ruột thừa…
Các quá trình sinh mủ: abcès, nhọt…
NMCT, NM phổi

Viêm TM hoặc các bệnh lý gây nghẽn mạch.
Sau 1 PT quan trọng
Hodgkin, K bộ máy tiêu hóa.
Sau bữa ăn, sau vận động mạnh
1.2.2. Giảm BC đa nhân trung tính (dưới 50% hoặc < 1 k/µL)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nhiễm trùng huyết cấp, nặng
Các bệnh do virus trong thời kỳ toàn phát: cúm, sởi thủy đậu, viêm gan virus.
Sốt rét
Các bệnh có lách to gây cường lách
Thiếu máu Biermer
Nhiễm độc thuốc, hóa chất
Shock phản vệ
Suy tủy hoặc giảm sản tủy xương
Bạch cầu cấp, mạn
1.3. EOSINOPHIL: Bình thường 1 – 4% (0.25 – 0.3 k/µL)
1.3.1.Tăng Eosinophil (trên 4% hoặc trên 0.3 k/µL):

1




-

-
-
-
-
-
-



Tăng tạm thời trong thời kì lui bệnh của một số bệnh nhiễm khuẩn nhất là sau điều trị bằng kháng
sinh.
Các bệnh giun sán.
Các trạng thái dị ứng: hen, chàm, mẫn, ngứa, HC Loeffer.
Bệnh Leucemie tủy thể eosinophil, Hogdkin.
Collagenosis.
Sau cắt bỏ lách.
Sau chiếu xạ tia X.
1.3.2.Giảm Eosinophil (dưới 1% hoặc dưới 0.25 k/µL):
-
-
-
Suy tủy bị tổn thương hoàn toàn.
NK cấp tính, quá trình sinh mủ cấp tính.
HC Cushing, trạng thái shock, điều trị Corticoide, ACTH.
1.4. BASOPHIL: Bình thường 0 – 1% (<0.15 k/µL)
1.4.1.Tăng Basophil (trên 0.15 k/µL)
-
-

-
Bệnh Leucemie mạn.
Bệnh tăng hồng cầu Vaquez.
Sau khi tiêm huyết thanh, các chất Albumin hoặc trong vài trạng thái thiếu máu tán huyết BCĐN
ái kiềm tăng 2 – 3%.
1.4.2.Giảm Basophil
-
-
Tủy xương bị thương tổn hoàn toàn.
Dị ứng.
1.5. LYMPHOCYTE: Bình thường 15 – 40% (1 – 3 k/µL)
1.5.1. Tăng Lymphocyte (> 40% hoặc > 3 k/µL)
-
-
-
-
Các bệnh nhiễm khuẩn mãn tính, lao
Nhiễm virus: sởi, quai bị, ho ga2, VG virus
Thời kỳ lui bệnh của 1 số bệnh nhiễm khuẩn cấp
Leukemia dòng Lympho.
1.5.2. Giảm Lymphocyte (dưới 15% hoặc dưới 1 k/µL)
-
-
-
-
-
-
-
1 số bệnh nhiễm khuẩn cấp tính
Shock phản vệ, nhiễm phóng xạ

Bệnh tự miễn, collagenose, thoái hóa bột
Bệnh Hodgkin, nhất là trong giai đoạn sau
K tiêu hóa, hô hấp, sinh dục
Các bệnh leukemie khác không phải là Lympho.
Khi điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc điều trị K.
1.6. MONOCYTE: Bình thường 0 – 7%
1.6.1.Tăng Monocyte (> 7% hoặc > 0.4 k/µL):
-

-
-
-
-
Thời kỳ lui bệnh của một số bệnh nhiễm khuẩn: viêm nội tâm mạc bán cấp Osler, lao, bệnh do
Samonella.
Sốt rét.
Collagenosis.
Chứng mất bạch cầu hạt.
Một số bệnh ác tính: K tiêu hóa, hogdkin, u tủy, bệnh Leucemie dòng Mono.
1.6.2. Monocyte cùng Lymphocyte tăng:
-
-
Virus: cúm, quai bị, sởi.
Nhiễm Samonella.

II. HỒNG CẦU
2.1. SỐ LƢỢNG HỒNG CẦU: Bình thường: 3.8 – 4.5 M/µL.
Nếu HC > 5 M/µL thường xuyên: đa HC nguyên phát/ thứ phát.
2.2. HEMOGLOBINE: Bình thường > 14g/dl
- Thiếu máu khi Hb < 13 g/dl (nam)

< 12 g/dl (nữ)




2



< 11 g/dl (nữ có thai).
-



Phân độ theo Hb:
Nhẹ: 9 – 12 g/dl
Trung bình: 7 – 9 g/dl
Nặng: < 7 g/dl
2.3. Hct: bình thường 38 – 42 %.

2.4. Thể tích trung bình của HC: MCV (Mean red cell volume)





Cách tính MCV = Hct x 10 / số lượng HC.
Bình thường MCV = 80 – 100 fl.
MCV < 76 : HC nhỏ.
MCV > 100 : HC to.

MCV > 120 : HC khổng lồ.
2.5. Lƣợng Hb trung bình của HC: MCH ( Mean corpuscµLar hemoglobine)



Cách tính MCH = Hb x 10 / số lượng HC.
Bình thường MCH = 27 – 32 pg.
MCH < 27 : nhược sắc.
> 32 : ưu sắc.
2.6. Nồng độ Hb trung bình của HC: MCHC ( Mean corpuscµLar Hb concentration)



Cách tính MCHC = Hb x 100 / Hct.
Bình thường MCHC = 32 – 36 g%.
MCHC < 32 : nhược sắc.
2.7. Hồng cầu lƣới: là hồng cầu non từ tủy ra máu ngoại biên, sau 24 – 48 giờ sẽ thành hồng cầu
trưởng thành. Phản ánh khả năng sinh hồng cầu của tủy.
Bình thường 20 – 80 k/µL (0,5 – 2%)
 HCL tăng: thiếu máu do nguyên nhân ngoài tủy (ngoại vi): xuất huyết (cấp), tán huyết.


HCL bình thường: Thiếu máu mãn
HCL giảm: thiếu máu do nguyên nhân tại tủy (do tủy kém đáp ứng).
2.8. RDW (Red cell Distribution Width): bình thường 12 – 17%


RDW càng nhỏ, HC càng đồng dạng.
RDW càng lớn, HC càng đa dạng.


III. TIỂU CẦU: Số lượng bình thường: 150 – 300 k/µL
3.1. Giảm tiểu cầu khi tiểu cầu < 100 k/µL
 60 – 100 k/µL: giảm tiểu cầu không triệu chứng
 40 – 60 k/µL: xuất huyết khi có chấn thương nặng.


20 – 40 k/µL: xuất huyết khi có chấn thương nhẹ.
< 20 k/µL: xuất huyết tự nhiên.
3.2. Tăng tiểu cầu: > 500 k/µL
 500 k/µL: tăng tiểu cầu nguyên phát hay thứ phát.


…………… Hết…………….












3
TEST
RESULT

FLAG

REFERENCE RANGE
WBC
4.9
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
3.2
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.6
K/uL
H
0
-
0
GRAN
1.1
K/uL

2
-
7.8








RBC
1.66
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
2.9
g/dl
LL
14.1
-
18.1
HCT
11
%
LL
42.3
-
54.3
MCV
66
fl

L
80
-
97
MCH
17.5
pg
L
27
-
31.2
MCHC
26.4
g/dl
L
31.8
-
35.4
RDW
44.7
%
H
11.6
-
14.8






-

PLT
169
K/uL

142
-
424
MPV

fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE RANGE







WBC

+++++
K/uL
HH
4.6
-
10.2
LYM

K/uL

0.6
-
3.4
MID

K/uL

0
-
0
GRAN

K/uL

2
-
7.8








RBC
1.22
M/uL
L
4.69
-
6.13














BÀI TẬP PHÂN TÍCH CÔNG THỨC MÁU



CTM


Specimen



1
ID:
Patient:
Sex:



























CTM
14
THUY
F



























2

24
Analyzed: 30/3/05
24

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
57
DUNG
F
Analyzed:
Age
30/3/05
33
















4

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE RANGE







WBC
2.2
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
0.8

K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.5
K/uL

0
-
0
GRAN
0.9
K/uL

2
-
7.8







RBC
3.19
M/uL


4.69
-
6.13
HGB
5.5
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
17.7
%

42.3
-
54.3
MCV
55.5
fl

80
-
97
MCH
17.2
pg

27
-

31.2
MCHC
31.1
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
21.8
%

11.6
-
14.8





-

PLT
268
K/uL

142
-
424
MPV

11.5
fl

7
-
11

HGB
4.5
g/dl
LL
14.1
-
18.1
HCT
9.5
%
LL
42.3
-
54.3
MCV
77.6
fl
L
80
-
97
MCH
36.9

pg
H
27
-
31.2
MCHC
47.4
g/dl
H
31.8
-
35.4
RDW
37.3
%
H
11.6
-
14.8





-

PLT
100
K/uL
L

142
-
424
MPV

fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
6.3
K/uL

4.6

-
10.2
LYM
2.5
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.4
K/uL

0
-
0
GRAN
3.4
K/uL

2
-
7.8


























CTM
Specimen


















3
ID:
Patient:
Sex:
































CTM
67
HA
F
































4
Analyzed:
Age
06/11/2004
49

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
46
CHUA
F

Analyzed:

Age
19/7/2002

86













5


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
4
K/uL
L
4.6
-
10.2
LYM
2.9
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.3
K/uL
H
0
-
0
GRAN
0.8
K/uL


2
-
7.8







RBC
1.72
M/uL
LL
4.69
-
6.13
HGB
5.4
g/dl
LL
14.1
-
18.1
HCT
15.1
%
LL
42.3

-
54.3
MCV
88
fl

80
-
97
MCH
31.4
pg
H
27
-
31.2
MCHC
35.8
g/dl
H
31.8
-
35.4
RDW
37.7
%
H
11.6
-
14.8






-

PLT
11
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11

RBC
4.34
M/uL

4.69
-
6.13
HGB

11.1
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
34.9
%

42.3
-
54.3
MCV
80.4
fl

80
-
97
MCH
25.7
pg

27
-
31.2
MCHC
32
g/dl


31.8
-
35.4
RDW
14.4
%

11.6
-
14.8





-

PLT
264
K/uL

142
-
424
MPV
8.3
fl

7

-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE RANGE







WBC
6
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
2.5
K/uL

0.6
-
3.4






















CTM

Specimen





















5
ID:
Patient:
Sex:
































CTM
89
THO
F
































6
Analyzed:
Age
30/3/05
29

Specimen

ID:
Patient:
Sex:
63
CHIEN
F
Analyzed:
Age
29.3.05
57









6


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE RANGE








WBC
10.1
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
3.7
K/uL
H
0.6
-
3.4
MID
1.1
K/uL
H
0
-
0
GRAN
5.3
K/uL

2

-
7.8







RBC
5.2
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
12.8
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
37.4
%
L
42.3
-
54.3

MCV
71.9
fl
L
80
-
97
MCH
24.6
pg
L
27
-
31.2
MCHC
34.2
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
14.7
%

11.6
-
14.8






-

PLT
7
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11

MID
1.2
K/uL

0
-
0
GRAN
2.3
K/uL


2
-
7.8







RBC
3.44
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
10.2
g/dl
L
14.1
-
18.1
HCT
30.3
%
L
42.3

-
54.3
MCV
87.6
fl

80
-
97
MCH
29.7
pg

27
-
31.2
MCHC
33.9
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
14.5
%

11.6
-
14.8






-

PLT
9
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11





























CTM

Specimen




























7
ID:
Patient:
Sex:
































CTM
71
DUC
F
































8

Analyzed:
Age
30.3.05
25

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
72
HAO
M
Analyzed:
Age
31.3.05
18


7

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
3.6
K/uL
L
4.6
-
10.2
LYM
2.5
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.3
K/uL
H
0
-
0
GRAN
0.8
K/uL

2

-
7.8







RBC
2.78
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
6.9
g/dl
L
14.1
-
18.1
HCT
20.1
%
L
42.3
-
54.3

MCV
72.3
fl
L
80
-
97
MCH
24.8
pg
L
27
-
31.2
MCHC
34.3
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
17.3
%
H
11.6
-
14.8






-

PLT
6
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
7.9
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
3.3
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.4
K/uL
H
0
-
0
GRAN
4.3
K/uL

2

-
7.8







RBC
4.31
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
10.4
g/dl
L
14.1
-
18.1
HCT
32.3
%
L
42.3
-
54.3

MCV
75
fl
L
80
-
97
MCH
24.1
pg
L
27
-
31.2
MCHC
32.2
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
16.1
%
H
11.6
-
14.8






-

PLT
4
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11

































CTM

Specimen
































9
ID:
Patient:
Sex:

































CTM
20
SAU
F
































10
Analyzed:
Age
6.12.04
20

Specimen
ID: 48 Analyzed: 30.3.05

8

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
7
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
1.5
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.5
K/uL
H
0
-
0
GRAN
5
K/uL

2
-
7.8








RBC
4.51
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
12.1
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
35.9
%
L
42.3
-
54.3
MCV
79.5
fl


80
-
97
MCH
26.8
pg

27
-
31.2
MCHC
33.7
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
14
%

11.6
-
14.8





-


PLT
223
K/uL

142
-
424
MPV
10.7
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
+++++
K/uL
390
4.6
-
10.2
LYM

K/uL

0.6
-
3.4
MID

K/uL

0
-
0
GRAN

K/uL

2
-
7.8








RBC
2.32
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
10.8
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
23.3
%

42.3
-
54.3
MCV
100.1
fl


80
-
97
MCH
46.3
pg

27
-
31.2
MCHC
46.3
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
21.9
%

11.6
-
14.8





-


PLT
386
K/uL

142
-
424
MPV
10.5
fl

7
-
11




Patient:
Sex:






























CTM



MINH
F






























11



Age




28

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
































CTM
70
LAI
F
































12
Analyzed:
Age
13.7.2000
F

9

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
5
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
2.9
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.7
K/uL

0
-
0
GRAN
1.3

K/uL

2
-
7.8







RBC
3.6
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
5
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
16.3
%


42.3
-
54.3
MCV
45.8
fl

80
-
97
MCH
14
pg

27
-
31.2
MCHC
30.7
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
23.1
%

11.6
-

14.8





-

PLT
505
K/uL

142
-
424
MPV
10.3
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
26
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
2.2
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.7
K/uL

0
-
0
GRAN
23.1

K/uL

2
-
7.8







RBC
3.76
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
6.7
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
23.5
%


42.3
-
54.3
MCV
62.6
fl

80
-
97
MCH
17.8
pg

27
-
31.2
MCHC
28.5
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
22.2
%

11.6
-

14.8





-

PLT
14
K/uL

142
-
424
MPV

fl

7
-
11






Specimen
ID:

Patient:
Sex:































CTM
12
PHUONG
F































13
Analyzed:
Age
12.7.2004
18

Specimen
ID: Analyzed: 17.5.05
Patient:
Sex:
Thuy
F
Age 38





























10

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
10.3
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
4
K/uL

0.6
-
3.4
MID
1.4
K/uL
H
0
-
0
GRAN
5
K/uL

2
-

7.8







RBC
4.7
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
14.8
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
41.3
%

42.3
-
54.3
MCV

87.9
fl

80
-
97
MCH
31.5
pg

27
-
31.2
MCHC
35.8
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
15
%

11.6
-
14.8






-

PLT
29
K/uL
LL
142
-
424
MPV
11
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
7.3
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
3.5
K/uL

0.6
-
3.4
MID
1
K/uL
H
0
-
0
GRAN
2.8
K/uL

2
-

7.8







RBC
4.9
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
14
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
42.6
%

42.3
-
54.3
MCV

87.4
fl

80
-
97
MCH
28.7
pg

27
-
31.2
MCHC
32.9
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
15.5
%
H
11.6
-
14.8








CTM

Specimen






14
ID:
Patient:
Sex:






























CTM
5
Tot
F






























15
Analyzed:
Age
24.11.04
50

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
10

Tot
M
Analyzed:
Age
9.12.04
50

























11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
16.1
K/uL
H
4.6
-
10.2
LYM
1.6
K/uL

0.6
-
3.4

MID
0.9
K/uL
H
0
-
0
GRAN
13.6
K/uL
H
2
-
7.8







RBC
3.1
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
9.3

g/dl
L
14.1
-
18.1
HCT
27.1
%
L
42.3
-
54.3
MCV
87.3
fl

80
-
97
MCH
30
pg

27
-
31.2
MCHC
34.3
g/dl


31.8
-
35.4
RDW
13.4
%

11.6
-
14.8





-

PLT
179
K/uL

142
-
424
MPV
12.9
fl

7
-

11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
2.3
K/uL
LL
4.6
-
10.2
LYM
1.1
K/uL

0.6
-
3.4

MID
0.1
K/uL
H
0
-
0
GRAN
1.1
K/uL
L
2
-
7.8







RBC
0.75
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
2.4

g/dl
LL
14.1
-
18.1
HCT
6.5
%
LL
42.3
-
54.3
MCV
86.9
fl

80
-
97






-

PLT
36
K/uL

LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11












CTM

Specimen












16
ID: Analyzed: 11.6.04
Patient:
Sex:






























CTM
Co
M






























17
Age 69

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
19
Tam
F
Analyzed:
Age
16.7.04
54





















12


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
5.2
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
2.6
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0
K/uL

0
-
0
GRAN
2.6
K/uL

2
-

7.8







RBC
2.56
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
5.8
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
18.4
%

42.3
-
54.3
MCV

72
fl

80
-
97
MCH
22.7
pg

27
-
31.2
MCHC
31.6
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
19.4
%

11.6
-
14.8






-

PLT
333
K/uL

142
-
424
MPV
9.4
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
4.6
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
1.7
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.4
K/uL
H
0
-
0
GRAN
2.5
K/uL

2
-

7.8







RBC
3.3
M/uL
L
4.69
-
6.13

MCH
32
pg

27
-
31.2
MCHC
36.9
g/dl
H
31.8
-
35.4

RDW
23.3
%
H
11.6
-
14.8





-

PLT
9
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11


















CTM

Specimen

















18
ID:
Patient:
Sex:






























CTM
65
Thau
F






























19
Analyzed:
Age
5.12.2003
82

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
25
Hoa
F
Analyzed:
Age
22.12.04
















13


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE
WBC
14.9
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
3.5

K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.3
K/uL

0
-
0
GRAN
11.1
K/uL

2
-
7.8







RBC
7.9
M/uL


4.69
-
6.13
HGB
18.9
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
57.7
%

42.3
-
54.3
MCV
73.4
fl

80
-
97
MCH
24
pg

27
-

31.2
MCHC
32.8
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
18.5
%

11.6
-
14.8





-

PLT
657
K/uL

142
-
424
MPV

9
fl

7
-
11

HGB
9.2
g/dl
L
14.1
-
18.1
HCT
28.4
%
L
42.3
-
54.3
MCV
86.6
fl

80
-
97
MCH
28

pg

27
-
31.2
MCHC
32.4
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
16.9
%
H
11.6
-
14.8





-

PLT
28
K/uL
LL

142
-
424
MPV
15
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
12.7
K/uL
H
4.6

-
10.2
LYM
3.4
K/uL

0.6
-
3.4
MID
2.1
K/uL
H
0
-
0






















CTM

Specimen





















20
ID:
Patient:
Sex:































CTM
91
Tho
F































21
Analyzed:
Age
28.10.04
50

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
9
Tho
M
Analyzed:
Age
31.10.04
50











14


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
2.4
K/uL
LL
4.6
-
10.2
LYM

0.9
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.4
K/uL
H
0
-
0
GRAN
1.1
K/uL
L
2
-
7.8







RBC
2.34
M/uL

L
4.69
-
6.13
HGB
5.6
g/dl
LL
14.1
-
18.1
HCT
19.4
%
L
42.3
-
54.3
MCV
83
fl

80
-
97
MCH
23.9
pg
LL
27

-
31.2
MCHC
28.9
g/dl
H
31.8
-
35.4
RDW
17.3
%

11.6
-
14.8





-

PLT
61
K/uL
L
142
-
424

MPV

fl

7
-
11

GRAN
7.3
K/uL

2
-
7.8







RBC
6.54
M/uL
H
4.69
-
6.13
HGB

16.4
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
47.8
%

42.3
-
54.3
MCV
73.1
fl
L
80
-
97
MCH
25.2
pg
L
27
-
31.2
MCHC
34.5
g/dl


31.8
-
35.4
RDW
19.4
%
H
11.6
-
14.8





-

PLT
385
K/uL

142
-
424
MPV
10
fl

7

-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE


































CTM

Specimen


























22
ID:
Patient:
Sex:






























CTM
14
Thu
F






























23
Analyzed:
Age
15.7.04
17

Specimen
ID: Analyzed: 13.6.04
Patient:
Sex:
Binh
M
Age










15


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
37.3
K/uL


4.6
-
10.2
LYM
2.8
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.9
K/uL

0
-
0
GRAN
34.1
K/uL

2
-
7.8








RBC
4.36
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
14.1
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
41.8
%

42.3
-
54.3
MCV
95.9
fl

80
-
97
MCH

32.2
pg

27
-
31.2
MCHC
33.6
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
17.3
%

11.6
-
14.8





-

PLT
744
K/uL


142
-
424
MPV
8.5
fl

7
-
11

WBC
7.1
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
2.4
K/uL

0.6
-
3.4
MID
1.4
K/uL
H

0
-
0
GRAN
3.3
K/uL

2
-
7.8







RBC
2.97
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
7
g/dl
L
14.1
-

18.1
HCT
21
%
L
42.3
-
54.3
MCV
70.7
fl
L
80
-
97
MCH
23.6
pg
L
27
-
31.2
MCHC
33.3
g/dl

31.8
-
35.4
RDW

23.9
%
H
11.6
-
14.8





-

PLT
306
K/uL

142
-
424
MPV
9.6
fl

7
-
11
































CTM


Specimen































24
ID:
Patient:
Sex:






























CTM
12
Chau
M






























25
Analyzed:
Age
10.3.04
72

Specimen
ID: Analyzed: 11.7.04
Patient:
Sex:
Vang
F
Age 56

16

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
6.5
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
1.3
K/uL

0.6
-
3.4
MID
1.2
K/uL
H
0
-
0
GRAN
4

K/uL

2
-
7.8







RBC
2.59
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
4.5
g/dl
LL
14.1
-
18.1
HCT
14.6
%
LL

42.3
-
54.3
MCV
56.4
fl
L
80
-
97
MCH
17.4
pg
L
27
-
31.2
MCHC
30.8
g/dl
L
31.8
-
35.4
RDW
22.5
%
H
11.6
-

14.8





-

PLT
425
K/uL

142
-
424
MPV
10.2
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
4.6
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
2
K/uL

0.6
-
3.4
MID
1.1
K/uL
H
0
-
0
GRAN
1.5

K/uL
L
2
-
7.8







RBC
4.49
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
8
g/dl
L
14.1
-
18.1
HCT
21.9
%
L

42.3
-
54.3
MCV
62.7
fl
L
80
-
97
MCH
22.9
pg
L
27
-
31.2
MCHC
36.5
g/dl
H
31.8
-
35.4
RDW
40.3
%
H
11.6
-

14.8





-

PLT
208
K/uL

142
-
424
MPV

fl

7
-
11




































CTM

Specimen




































26
ID:
Patient:
Sex:






























CTM

Specimen
11
Luoc
F






























27
Analyzed:
Age



































Analyzed:
14.7.04




































16.5.04

17


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
6.6
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
1.3
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.8

K/uL
H
0
-
0
GRAN
4.5
K/uL

2
-
7.8







RBC
3.01
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
7.9
g/dl
L

14.1
-
18.1
HCT
23.1
%
L
42.3
-
54.3
MCV
76.9
fl
L
80
-
97
MCH
26.2
pg

27
-
31.2
MCHC
34.2
g/dl

31.8
-

35.4
RDW
18.9
%

11.6
-
14.8





-

PLT
42
K/uL
H
142
-
424
MPV

fl

7
-
11


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
6.4
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
1.5
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.2

K/uL

0
-
0
GRAN
4.7
K/uL

2
-
7.8







RBC
4.37
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
13.6
g/dl


14.1
-
18.1
HCT
41.1
%

42.3
-
54.3
MCV
93.9
fl

80
-
97
MCH
31.1
pg

27
-
31.2
MCHC
33.1
g/dl

31.8
-

35.4
RDW
12.2
%

11.6
-
14.8





-

PLT
13
K/uL

142
-
424
MPV
0
fl

7
-
11





ID:
Patient:
Sex:
































CTM
Long
M
































28
Age 53

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
9
Suong
F
Analyzed:
Age
3.7.04
53































18

TEST
RESULT


FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
15.5
K/uL
H
4.6
-
10.2
LYM
3.4
K/uL

0.6
-
3.4
MID
5.2
K/uL
H
0

-
0
GRAN
6.9
K/uL

2
-
7.8







RBC
4.13
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
13.5
g/dl

14.1
-
18.1

HCT
39.5
%

42.3
-
54.3
MCV
95.3
fl

80
-
97
MCH
32.7
pg

27
-
31.2
MCHC
34.3
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
13.2

%

11.6
-
14.8





-

PLT
85
K/uL
L
142
-
424
MPV

fl

7
-
11

TEST
RESULT


FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
14.1
K/uL
H
4.6
-
10.2
LYM
1.3
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.9
K/uL

0

-
0
GRAN
11.9
K/uL
H
2
-
7.8







RBC
2.7
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
5.7
g/dl
LL
14.1
-
18.1

HCT
18.2
%
L
42.3
-
54.3
MCV
67.3
fl
L
80
-
97
MCH
21.1
pg
L
27
-
31.2
MCHC
31.3
g/dl
L
31.8
-
35.4
RDW
24.1

%
H
11.6
-
14.8





-





CTM

Specimen



29
ID: Analyzed: 13.9.03
Patient:
Sex:
































CTM
Suong
F

































30
Age 53

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
60
Chien
M
Analyzed:
Age
1.10.03
63



























19

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
10.1
K/uL


4.6
-
10.2
LYM
1.2
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.4
K/uL

0
-
0
GRAN
8.4
K/uL

2
-
7.8








RBC
2.44
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
4.7
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
15.5
%

42.3
-
54.3
MCV
63.5
fl

80
-
97

MCH
19.5
pg

27
-
31.2
MCHC
30.7
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
29.8
%

11.6
-
14.8





-

PLT
384

K/uL

142
-
424
MPV
25.9
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
11
K/uL

H
4.6
-
10.2
LYM
1.6
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.6
K/uL
H
0
-
0
GRAN
8.8
K/uL
H
2
-
7.8








RBC
1.53
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
2.6
g/dl
LL
14.1
-
18.1
HCT
9.1
%
LL
42.3
-
54.3
MCV
59.8
fl
L
80
-
97

MCH
17
pg
L
27
-
31.2

PLT
669
K/uL
H
142
-
424
MPV
7.8
fl

7
-
11










CTM

Specimen








31
ID:
Patient:
Sex:
































CTM

Specimen
6
Loan
F
































32
Analyzed:
Age
ID:
Patient:
Sex:

2
Loan
F
Analyzed:
Age
21.6.04
34





















20



TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
11.6
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
1.8
K/uL

0.6
-
3.4
MID

0.1
K/uL

0
-
0
GRAN
9.7
K/uL

2
-
7.8







RBC
1.59
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
2.3
g/dl


14.1
-
18.1
HCT
8
%

42.3
-
54.3
MCV
50.4
fl

80
-
97
MCH
14.6
pg

27
-
31.2
MCHC
28.9
g/dl

31.8

-
35.4
RDW
16.8
%

11.6
-
14.8





-

PLT
523
K/uL

142
-
424
MPV
28.3
fl

7
-
11


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
13.2
K/uL
H
4.6
-
10.2
LYM
5.3
K/uL
H
0.6
-
3.4
MID

3.5
K/uL
H
0
-
0
GRAN
4.4
K/uL

2
-
7.8







RBC
2.33
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
6.2
g/dl

L
14.1
-
18.1
HCT
18.3
%
L
42.3
-
54.3
MCV
78.6
fl
L
80
-
97

MCHC
28.6
g/dl
L
31.8
-
35.4
RDW
26.4
%
H

11.6
-
14.8





-

PLT
219
K/uL

142
-
424
MPV
11.2
fl

7
-
11













CTM
Specimen











33
ID:
Patient:
Sex:
































CTM
55
Y
M
































34

Analyzed:
Age
17.1.05
69

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
23
Bich
F
Analyzed:
Age
20.1.05





















21


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
22.3
K/uL

4.6
-
10.2
LYM

4.3
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.2
K/uL

0
-
0
GRAN
17.9
K/uL

2
-
7.8







RBC
4.59
M/uL


4.69
-
6.13
HGB
14.2
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
41.2
%

42.3
-
54.3
MCV
89.7
fl

80
-
97
MCH
30.9
pg

27

-
31.2
MCHC
34.4
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
13.4
%

11.6
-
14.8





-

PLT
289
K/uL

142
-
424

MPV
13.1
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
8.8
K/uL

4.6
-
10.2
LYM

3.6
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.1
K/uL

0
-
0
GRAN
5.1
K/uL

2
-
7.8

MCH
26.6
pg
L
27
-
31.2
MCHC
33.9

g/dl

31.8
-
35.4
RDW
26.8
%
H
11.6
-
14.8





-

PLT
11
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl


7
-
11



















CTM

Specimen



















35
ID:
Patient:
Sex:
































CTM
44
Thong
M
































36
Analyzed:
Age
30.10.04
30

Specimen

ID: Analyzed: 30.10.04
Patient:
Sex:
Thanh Hoa
M
Age 30












22


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
13
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
4.3
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.2
K/uL

0
-
0
GRAN
8.5
K/uL


2
-
7.8







RBC
3.37
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
8.7
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
25.9
%

42.3
-

54.3
MCV
76.8
fl

80
-
97
MCH
25.8
pg

27
-
31.2
MCHC
33.5
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
18.7
%

11.6
-
14.8






-

PLT
341
K/uL

142
-
424
MPV
13.5
fl

7
-
11








RBC
3.94

M/uL

4.69
-
6.13
HGB
11.4
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
33.4
%

42.3
-
54.3
MCV
84.7
fl

80
-
97
MCH
29
pg


27
-
31.2
MCHC
34
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
13.7
%

11.6
-
14.8





-

PLT
220
K/uL

142
-

424
MPV
13.5
fl

7
-
11

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
1.8
K/uL
LL
4.6
-
10.2
























CTM

Specimen























37
ID:
Patient:
Sex:
































CTM
70
Thao
F
































38
Analyzed:

Age
25.10.04
65

Specimen
ID: Analyzed: 26.10.04
Patient:
Sex:
Cuc
F
Age 92







23


TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE








WBC
2.3
K/uL

4.6
-
10.2
LYM
1.6
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.1
K/uL

0
-
0
GRAN
0.6
K/uL


2
-
7.8







RBC
2.64
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
7
g/dl

14.1
-
18.1
HCT
21.9
%

42.3
-

54.3
MCV
83.1
fl

80
-
97
MCH
26.7
pg

27
-
31.2
MCHC
32.1
g/dl

31.8
-
35.4
RDW
18.4
%

11.6
-
14.8






-

PLT
79
K/uL

142
-
424
MPV
11.1
fl

7
-
11

LYM
1.3
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.2

K/uL
H
0
-
0
GRAN
0.3
K/uL
L
2
-
7.8







RBC
1.92
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
4.6
g/dl
LL

14.1
-
18.1
HCT
17.5
%
LL
42.3
-
54.3
MCV
91.1
fl

80
-
97
MCH
24
pg
L
27
-
31.2
MCHC
26.3
g/dl
L
31.8
-

35.4
RDW
16.4
%
H
11.6
-
14.8





-

PLT
9
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11





























CTM
Specimen




























39
ID: Analyzed: 27.10.04
Patient:
Sex:

































CTM
Cuc
F
































40
Age 92

Specimen
ID:
Patient:
Sex:
18
Muoi
F
Analyzed:
Age
14.7.04
61

TEST

RESµLT

FLAG

REFERENCE

RANGE


24

TEST
RESULT

FLAG
REFERENCE

RANGE







WBC
+++++
K/uL

4.6
-
10.2
LYM

K/uL

0.6
-
3.4

MID

K/uL

0
-
0
GRAN

K/uL

2
-
7.8







RBC
2.77
M/uL

4.69
-
6.13
HGB
9.5

g/dl

14.1
-
18.1
HCT
26.7
%

42.3
-
54.3
MCV
96.5
fl

80
-
97
MCH
34.2
pg

27
-
31.2
MCHC
35.5
g/dl


31.8
-
35.4
RDW
20.4
%

11.6
-
14.8





-

PLT
55
K/uL

142
-
424
MPV
15.2
fl

7
-

11








WBC
2.5
K/uL
L
4.6
-
10.2
LYM
1
K/uL

0.6
-
3.4
MID
0.6
K/uL
H
0
-
0

GRAN
0.7
K/uL
L
2
-
7.8







RBC
1.6
M/uL
L
4.69
-
6.13
HGB
4.1
g/dl
LL
14.1
-
18.1
HCT
13.8

%
LL
42.3
-
54.3
MCV
86
fl

80
-
97
MCH
25.6
pg
L
27
-
31.2
MCHC
29.7
g/dl
L
31.8
-
35.4
RDW
17.9
%
H

11.6
-
14.8





-

PLT
36
K/uL
LL
142
-
424
MPV

fl

7
-
11

































CTM
Specimen
































41

ID: Analyzed: 11.12.04
Patient:
Sex:
































CTM
The
F
































42
Age 72

Specimen
ID: Analyzed: 19.12.04
Patient: Cam Age 77

25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×