B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
Đ D BỀ Ự Ị
(Đ thi có 06 trang)ề
Đ D B Đ I H C NĂM 2009Ề Ự Ị Ạ Ọ
MÔN: HÓA H CỌ - KH I AỐ
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ .ờ ể ờ ề
(60 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 860ề
H , tên thí sinh: ọ
S báo danh: ố
Cho bi t kh i l ng nguyên t (theo đvC) c a các nguyên t : ế ố ượ ử ủ ố
H = 1; He= 4 ; C = 12; N = 14; O = 16; F=19; Ne=20; Na = 23; Mg = 24; Al = 27;
S = 32; Cl = 35.5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Br = 80;
Ag = 108;Ba =137.
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (40 câu, t câu 1ừ đ n câu 40):ế
Câu 1: Cho m t lu ng khí CO đi qua ng s đ ng m gam Feộ ồ ố ứ ự
2
O
3
nung nóng. Sau m tộ
th i gian thu đ c 10.44 gam ch t r n X g m Fe, FeO, Feờ ượ ấ ắ ồ
2
O
3
và Fe
3
O
4
. Hòa tan h t Xế
trong dung d ch HNOị
3
đ c, nóng thu đ c 4.368 lít NOặ ượ
2
(s n ph m kh duy nh t ả ẩ ử ấ ở
đi u ki n chu n). Giá tr c a m là ề ệ ẩ ị ủ
A. 12 B. 24 C. 10.8 D. 16
Câu 2: Đ t cháy hoàn toàn m t h n h p A (glucôz , anđehit fomic, axit axetic) c nố ộ ỗ ợ ơ ầ
2.24 lít O
2
(đi u ki n chu n). D n s n ph m cháy qua bình đ ng dung d ch Ca(OH)ề ệ ẩ ẫ ả ẩ ự ị
2
,
th y kh i l ng bình tăng m gam. Giá tr c a m làấ ố ượ ị ủ
A. 6.2 B. 4.4 C. 3.1 D. 12.4
Câu 3: T ng s h t c a m t nguyên t X là 28. X làổ ố ạ ủ ộ ử
A. O B. N C. F D. Ne
Câu 4: Bi t Cu có s hi u nguyên t là 29. C u hình electron c a ion Cuế ố ệ ử ấ ủ
+
là
A. [Ar]3d
10
4s
1
B. [Ar]3d
9
4s
1
C. [Ar]3d
9
D.[Ar]3d
10
Câu 5: Cho ph ng trình hoá h c: ươ ọ
Al + HNO
3
→ Al(NO
3
)
3
+ NO + N
2
O + H
2
O (Bi t t l th tích Nế ỉ ệ ể
2
O: NO = 1 : 3)
Sau khi cân b ng ph ng trình hoá h c trên v i h s các ch t là nh ng s nguyên,ằ ươ ọ ớ ệ ố ấ ữ ố
t i gi n thì h s c a HNOố ả ệ ố ủ
3
là
A. 66 B. 60 C. 64 D. 62
Câu 6: Đ a m t h n h p khí Nư ộ ỗ ợ
2
và H
2
có t l 1: 3 vào tháp t ng h p, sau ph n ngỷ ệ ổ ợ ả ứ
th y th tích khí đi ra gi m 1/10 so v i ban đ u. Tính thành ph n ph n trăm v thấ ể ả ớ ầ ầ ầ ề ể
tích c a h n h p khí sau ph n ng.ủ ỗ ợ ả ứ
A. 20%, 60%, 20% B. 22.22%, 66.67%, 11.11%
C. 30%, 60%, 10% D. 33.33%, 50%, 16.67%
Câu 7: Dãy g m các ch t nào sau đây đ u có tính l ng tính ?ồ ấ ề ưỡ
A. Al, NaHCO
3
, NaAlO
2
, ZnO, Be(OH)
2
B. H
2
O, Zn(OH)
2
, CH
3
COONH
4
, H
2
NCH
2
COOH, NaHCO
3
C. AlCl
3
, H
2
O, NaHCO
3
, Zn(OH)
2,
ZnO
D. ZnCl
2
, AlCl
3,
NaAlO
2
, NaHCO
3
, H
2
NCH
2
COOH
Trang 1/6 –Mã đ thi 860ề
Câu 8: Có 4 dung d ch trong su t , m i dung d ch ch ch a m t cation và m t lo iị ố ỗ ị ỉ ứ ộ ộ ạ
anion. Các lo i ion trong c 4 dung d ch g m: Caạ ả ị ồ
2+
, Mg
2+
, Pb
2+
, Na
+
, SO
4
2-
, Cl
-
, CO
3
2-
,
NO
3
-
. Đó là 4 dung d ch gì?ị
A. BaCl
2
, MgSO
4
, Na
2
CO
3
, Pb(NO
3
)
2
B. BaCO
3
, MgSO
4
, NaCl, Pb(NO
3
)
2
C. BaCl
2
, PbSO
4
, MgCl
2
, Na
2
CO
3
D. Mg(NO
3
)
2
, BaCl
2
, Na
2
CO
3
, PbSO
4
Câu 9: Khi nhi t phân hoàn toàn 100 gam m i ch t sau: KClOệ ỗ ấ
3
(xúc tác MnO
2
),
KMnO
4
, KNO
3
và AgNO
3
. Ch t t o ra l ng Oấ ạ ượ
2
ít nh t làấ
A. KClO
3
B. KMnO
4
C. KNO
3
D. AgNO
3
Câu 10: Phát bi u nào sau đây là đúng:ể
A. Photpho tr ng có c u trúc m ng tinh th nguyên t , photpho đ có c u trúcắ ấ ạ ể ử ỏ ấ
polime
B. Nitrophotka là h n h p c a NHỗ ợ ủ
4
H
2
PO
4
và KNO
3
C. Th y tinh l ng là dung d ch đ m đ c c a Naủ ỏ ị ậ ặ ủ
2
SiO
3
và K
2
SiO
3
D. Cacbon monooxit và silic đioxit là oxit axit
Câu 11: Cho các kim lo i: Cr, W , Fe , Cu , Cs . S p x p theo chi u tăng d n đ c ngạ ắ ế ề ầ ộ ứ
t trái sang ph i làừ ả
A. Cu < Cs < Fe < W < Cr B. Cs < Cu < Fe < W < Cr
C. Cu < Cs < Fe < Cr < W
D. Cs < Cu < Fe < Cr < W
Câu 12: Hoà tan 5.4 gam b t Al vào 150 ml dung d ch A ch a Fe(NOộ ị ứ
3
)
3
1M và
Cu(NO
3
)
2
1M. K t thúc ph n ng thu đ c m gam r n. Giá tr c a m làế ả ứ ượ ắ ị ủ
A. 10.95 B. 13.20 C. 13.80 D. 15.20
Câu 13: A là h n h p khí g m SOỗ ợ ồ
2
và CO
2
có t kh i h i so v i Hỷ ố ơ ớ
2
là 27. D n a molẫ
h n h p khí A qua bình đ ng 1 lít dung d ch NaOH 1.5a M, sau ph n ng cô c n dungỗ ợ ự ị ả ứ ạ
d ch thu đ c m gam mu i. Bi u th c liên h gi a m và a làị ượ ố ể ứ ệ ữ
A. m=105a B. m=103.5a C. m=116a D. m=141a
Câu 14: S c V lít COụ
2
( đi u ki n chu n) vào 200 ml dung d ch X g m Ba(OH)ề ệ ẩ ị ồ
2
1M và
NaOH 1M . Sau ph n ng thu đ c 19.7 gam k t t a, giá tr c a V làả ứ ượ ế ủ ị ủ
A. 2.24 và 4.48 B. 2.24 và 11.2 C. 6.72 và 4.48 D. 5.6 và 11.2
Câu 15: Hoà tan h t m gam Alế
2
(SO
4
)
3
vào n c đ c dung d ch A. Cho 300 ml dungướ ượ ị
d ch NaOH 1M vào A, thu đ c a gam k t t a. M c khác, n u cho 400 ml dung d chị ượ ế ủ ặ ế ị
NaOH 1M vào A, cũng thu đ c a gam k t t a. Giá tr c a m làượ ế ủ ị ủ
A. 21.375 B. 42.75 C. 17.1 D. 22.8
Câu 16: A là h n h p các mu i Cu(NOỗ ợ ố
3
)
2
, Fe(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
3
, Mg(NO
3
)
2
. Trong đó O
chi m 9.6% v kh i l ng. Cho dung d ch KOH d vào dung d ch ch a 50 gam mu iế ề ố ượ ị ư ị ứ ố
A. L c k t t a thu đ c đem nung trong chân không đ n kh i l ng không đ i thuọ ế ủ ượ ế ố ượ ổ
đ c m gam oxit. Giá tr c a m làượ ị ủ
A. 47.3 B. 44.6 C. 17.6 D. 39.2
Câu 17: Cho a mol b t k m vào dung d ch có hòa tan b mol Fe(NOộ ẽ ị
3
)
3
. Tìm đi u ki nề ệ
li n h gi a a và b đ sau khi k t thúc ph n ng không có kim lo i.ệ ệ ữ ể ế ả ứ ạ
A. a ≥ 2b B. b > 3a C. b ≥ 2a D. b = 2a/3
Câu 18: Đ t cháy hoàn toàn 4.872 gam m t Hiđrocacbon X, d n s n ph m cháy quaố ộ ẫ ả ẩ
bình đ ng dung d ch n c vôi trong. Sau ph n ng thu đ c 27.93 gam k t t a và th yự ị ướ ả ứ ượ ế ủ ấ
kh i l ng dung d ch gi m 5.586 gam. Công th c phân t c a X làố ượ ị ả ứ ử ủ
A. CH
4
B. C
3
H
6
C. C
4
H
10
D. C
4
H
8
Trang 2/6 –Mã đ thi 860ề
Câu 19: Đi n phân 2 lít dung d ch h n h p g m NaCl và CuSOệ ị ổ ợ ồ
4
đ n khi Hế
2
O b đi nị ệ
phân hai c c thì d ng l i, t i cat t thu 1.28 gam kim lo i và anôt thu 0.336 lít khí (ở ự ừ ạ ạ ố ạ ở
đi u ki n chu n). Coi th tích dung d ch không đ i thì pH c a dung d ch thu đ cề ệ ẩ ể ị ổ ủ ị ượ
b ngằ
A. 12 B. 13 C. 2 D. 3
Câu 20: Cho t t 150 ml dd HCl 1M vào 500 ml dung d ch A g m Naừ ừ ị ồ
2
CO
3
và NaHCO
3
thì
thu đ c 1.008 lít khí (đi u ki n chu n) và dung d ch B. Cho dung d ch B tác d ng v i dungượ ề ệ ẩ ị ị ụ ớ
d ch Ba(OH)ị
2
d thì thu đ c 29.55 gam k t t a. N ng đ mol c a Naư ượ ế ủ ồ ộ ủ
2
CO
3
và NaHCO
3
trong
dung d ch A l n l t là:ị ầ ượ
A. 0.18M và 0.26M B. 0.21M và 0.18M
C. 0.21M và 0.32M D. 0.2M và 0.4M
Câu 21: Cho 3.2 gam Cu tác d ng v i 100ml dung d ch h n h p HNOụ ớ ị ỗ ợ
3
0.8M và H
2
SO
4
0.2M,
s n ph m kh duy nh t là khí NO. S gam mu i khan thu đ c làả ẩ ử ấ ố ố ượ
A. 7.90 B. 8.84 C. 5.64 D. 10.08
Câu 22: Hãy cho bi t, ph n ng nào sau đây HCl đóng vai trò là ch t oxi hóa?ế ả ứ ấ
A. Fe + KNO
3
+ 4HCl→ FeCl
3
+ KCl + NO + 2H
2
O
B. MnO
2
+ 4HCl → MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O
C. Fe + 2HCl→ FeCl
2
+ H
2
D. NaOH + HCl → NaCl + H
2
O
Câu 23 : Cho h n h p kim lo i Mg, Zn, Fe vào dung d ch ch a AgNOỗ ợ ạ ị ứ
3
và Cu(NO
3
)
2.
. Sau khi
ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch X g m 3 mu i và ch t r n Y g m ba kim lo i.ả ứ ả ượ ị ồ ố ấ ắ ồ ạ
Ba mu i trong X làố
A. Mg(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
3
, AgNO
3
B. Mg(NO
3
)
2
, Zn(NO
3
)
2
, Cu(NO
3
)
2
C. Mg(NO
3
)
2
, Zn(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
3
D. Mg(NO
3
)
2
, Zn(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
2
Câu 24: Cho 6.4 gam dung d ch r u A có n ng đ 71.875% tác d ng v i l ng d Na thuị ượ ồ ộ ụ ớ ượ ư
đ c 2.8 lít Hượ
2
đi u ki n chu n. S nguyên t H có trong công th c phân t r u A làề ệ ẩ ố ử ứ ử ượ
A. 4 B. 6 C. 8 D. 10
Câu 25: Cho các công th c phân t sau : Cứ ử
3
H
7
Cl , C
3
H
8
O và C
3
H
9
N. Hãy cho bi t s s p x pế ự ắ ế
nào sau đây theo chi u tăng d n s l ng đ ng phân ng v i các công th c phân t đó?ề ầ ố ượ ồ ứ ớ ứ ử
A. C
3
H
7
Cl < C
3
H
8
O < C
3
H
9
N B. C
3
H
8
O < C
3
H
9
N < C
3
H
7
Cl
C. C
3
H
8
O < C
3
H
7
Cl < C
3
H
9
N D. C
3
H
7
Cl < C
3
H
9
N < C
3
H
8
O
Câu 26: Cho 2.46 gam h n h p g m HCOOH, CHỗ ợ ồ
3
COOH, C
6
H
5
OH, H
2
NCH
2
COOH tác
d ng v a đ v i 40 ml dung d ch NaOH 1M. T ng kh i l ng mu i khan thu đ c sau khiụ ừ ủ ớ ị ổ ố ượ ố ượ
ph n ng làả ứ
A. 3.52 gam B. 6.45 gam C. 8.42 gam D. 3.34 gam
Câu 27: Dãy các ch t đ u làm m t màu dung d ch thu c tím làấ ề ấ ị ố
A. Etilen, axetilen, anđehit fomic, toluen B. Axeton, etilen, anđehit axetic, cumen
C. Benzen, but-1-en, axit fomic, p-xilen D. Xiclobutan, but-1-in, m-xilen, axit axetic
Câu 28: Đ t cháy 1.6 gam m t este E đ n ch c đ c 3.52 gam COố ộ ơ ứ ượ
2
và 1.152 gam
H
2
O. N u cho 10 gam E tác d ng v i 150ml dung d ch NaOH 1M , cô c n dung d chế ụ ớ ị ạ ị
sau ph n ng thu đ c 16 gam ch t r n khan . V y công th c c a axit t o nên esteả ứ ượ ấ ắ ậ ứ ủ ạ
trên có th là ể
A. CH
2
=CH-COOH B. CH
2
=C(CH
3
)-COOH
C. HOOC(CH
2
)
3
CH
2
OH D. HOOC-CH
2
-CH(OH)-CH
3
Trang 3/6 –Mã đ thi 860ề
Câu 29: Ch t béo A có ch s axit là 7. Đ xà phòng hoá 10 kg A, ng i ta đun nóngấ ỉ ố ể ườ
nó v i dung d ch ch a 1.420 kg NaOH. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn đ trung hoàớ ị ứ ả ứ ả ể
h n h p, c n dùng 500ml dung d ch HCl 1M. Kh i l ng xà phòng (kg) thu đ c là ỗ ợ ầ ị ố ượ ượ
A. 10.3425 B. 10.3435 C. 10.3445 D. 10.3455
Câu 30: Dãy ch ch a nh ng amino axit có s nhóm amino và s nhóm cacboxyl b ngỉ ứ ữ ố ố ằ
nhau là
A. Gly, Ala, Glu, Tyr B. Gly, Val, Tyr, Ala
C. Gly, Val , Lys, Ala D. Gly, Ala, Glu, Lys
Câu 31: Cho 29.8 gam h n h p 2 amin đ n ch c k ti p tác d ng h t v i dung d chổ ợ ơ ứ ế ế ụ ế ớ ị
HCl, làm khô dung d ch thu đ c 51.7 gam mu i khan. Công th c phân t 2 amin làị ượ ố ứ ử
A. CH
5
N và C
2
H
7
N B. C
2
H
7
N và C
3
H
9
N
C. C
3
H
9
N và C
4
H
11
N D. C
3
H
7
N và C
4
H
9
N
Câu 32: Cho các ch t : amoniac (1) ; anilin (2) ; p-nitroanilin (3) ; p-metylanilinấ
(4) ; metylamin (5) ; đimetylamin (6) . Hãy ch n s s p x p các ch t trên theo th tọ ự ắ ế ấ ứ ự
l c baz tăng d n .ự ầ
A . (3) < (2) < (4) < (1) < (5) < (6) B . (2) > (3) > (4) > (1) > (5) > (6)
C . (2) < (3) < (4) < (1) < (5) < (6) D . (3) < (1) < (4) <(2) < (5) < (6)
Câu 33: Th y phân 34.2 gam mantôz v i hi u su t 50%. Sau đó ti n hành ph n ngủ ơ ớ ệ ấ ế ả ứ
tráng b c v i dung d ch thu đ c. Kh i l ng Ag k t t a làạ ớ ị ượ ố ượ ế ủ
A. 43.2 gam B. 32.4 gam C. 21.6 gam D. 10.8 gam
Câu 34: C 45.75 gam cao su buna-S ph n ng v a h t v i 20 gam brom trong CClứ ả ứ ừ ế ớ
4
. T lỉ ệ
m t xích butađien và stiren trong cao su buna-S làắ
A. 1 : 3 B. 1 : 2 C. 2 : 3 D. 3 : 5
Câu 35: Cho các ch t sau : axetilen, axit fomic, fomanđehit, phenyl fomat, glucôz ,ấ ơ
anđehit axetic, metyl axetat, mantôz , natri fomat, axeton. S ch t có th tham gia ph nơ ố ấ ể ả
ng tráng g ng làứ ươ
A. 8 B. 7 C. 5 D. 6
Câu 36: Đ nh n bi t ba l m t nhãn: phenol, stiren, ancol benzylic, ng i ta dùngể ậ ế ọ ấ ườ
m t thu c th duy nh t làộ ố ử ấ
A. N c bromướ B. Dung d ch NaOHị C. Na D. Ca(OH)
2
Câu 37: H n h p khí X g m Hỗ ợ ồ
2
và C
2
H
4
có t kh i so v i He là 3.75. D n X qua Ni nungỉ ố ớ ẫ
nóng, thu đ c h n h p khí Y có t kh i so v i He là 5. Hi u su t c a ph n ng hiđro hoá làượ ỗ ợ ỉ ố ớ ệ ấ ủ ả ứ
A. 40% B. 50% C. 25% D. 20%
Câu 38: Dãy g m các ch t có th đi u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o ra axit axeticồ ấ ể ề ế ự ế ằ ộ ả ứ ạ
là:
A. CH
3
CHO, C
2
H
5
OH, C
2
H
5
COOCH
3
. B. C
2
H
4
(OH)
2
, CH
3
OH, CH
3
CHO.
C. CH
3
CHO, C
6
H
12
O
6
(glucoz ), ơ CH
3
OH. D. CH
3
OH, C
2
H
5
OH, CH
3
CHO.
Câu 39: Cho dãy các ch t: CHấ
4
, C
2
H
2
, C
2
H
4
, C
2
H
5
OH, CH
2
=CH-COOH, C
6
H
5
NH
2
(anilin),
C
6
H
5
OH (phenol), C
6
H
6
(benzen), CH
3
CHO. S ch t trong dãy ph n ng đ c v i n c bromố ấ ả ứ ượ ớ ướ
là
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 40: R u X, anđehit Y, axit cacboxylic Z có cùng s nguyên t H trong phân t , thu cượ ố ử ử ộ
các dãy đ ng đ ng no đ n ch c m ch h . Đ t hoàn toàn h n h p 3 ch t này (có s mol b ngồ ẳ ơ ứ ạ ở ố ỗ ợ ấ ố ằ
nhau) thu đ c t l mol COượ ỉ ệ
2
:H
2
O=11:12 . V y công th c phân t c a X, Y, Z là: ậ ứ ử ủ
A. CH
4
O, C
2
H
4
O, C
2
H
4
O
2
B. C
2
H
6
O, C
3
H
6
O, C
3
H
6
O
2
C. C
3
H
8
O, C
4
H
8
O, C
4
H
8
O
2
D. C
4
H
10
O, C
5
H
10
O, C
5
H
10
O
2
Trang 4/6 –Mã đ thi 860ề
II. PH N RIÊNG [10 câu] :Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B) Ầ ỉ ượ ộ ầ ầ ặ
A. Theo ch ng trình Chu n (10 câu, t câu 41 đ n câu 50) ươ ẩ ừ ế
Câu 41: Cho các dung d ch sau: Naị
2
CO
3
, NaOH và CH
3
COONa có cùng n ng đ mol/l và cóồ ộ
các giá tr pH t ng ng là pHị ươ ứ
1
, pH
2
và pH
3
. S s p x p nào đúng v i trình t tăng d n pH.ự ắ ế ớ ự ầ
A. pH
3
< pH
1
< pH
2
B. pH
3
< pH
2
< pH
1
C. pH
1
< pH
3
< pH
2
D. pH
1
< pH
2
< pH
3
Câu 42: Cho 13.8 gam axit A tác d ng v i 16.8 gam KOH , cô c n dung d ch sau ph n ng thuụ ớ ạ ị ả ứ
đ c 26.46 gam ch t r n. công th c c u t o thu g n c a A làượ ấ ắ ứ ấ ạ ọ ủ
A. C
3
H
6
COOH B. C
2
H
5
COOH C. CH
3
COOH D. HCOOH
Câu 43: Ch n phát bi u đúng:ọ ể
A. Tính oxi hóa c a Agủ
+
> Cu
2+
> Fe
3+
> Ni
2+
> Fe
2+
B. Tính kh c a K > Mg > Zn > Ni > Fe > Hgử ủ
C. Tính kh c a K > Fe > Cu > Iử ủ
-
> Fe
2+
> Ag
D. Tính oxi hóa c a Agủ
+
> I
2
> Fe
3+
> Cu
2+
> S
2-
Câu 44: C n t i thi u bao nhiêu gam NaOH (mầ ố ể
1
) và Cl
2
(m
2
) đ ph n ng hoàn toàn v i 0.01ể ả ứ ớ
mol CrCl
3
. Giá tr c a mị ủ
1
và m
2
l n l t làầ ượ
A. 3.2 và 1.065 B. 3.2 và 0.5325 C. 6.4 và 0.5325 D. 6.4 và 1.065
Câu 45: Ch dùng m t thu c th phân bi t các kim lo i sau: Mg, Zn, Fe, Ba?ỉ ộ ố ử ệ ạ
A. Dung d ch NaOHị
B. Dung d ch Hị
2
SO
4
loãng
C. Dung d ch HClị
D. N cướ
Câu 46: Đ t cháy hoàn toàn 1 mol ancol no A c n 3.5 mol Oố ầ
2
. Công th c phân t c a A làứ ử ủ
A. C
2
H
6
O B. C
2
H
6
O
2
C. C
3
H
8
O
3
D. C
3
H
6
O
2
Câu 47: Cho 0.1 mol ch t X ( CHấ
6
O
3
N
2
) tác d ng v i dung d ch ch a 0.2 mol NaOH đun nóngụ ớ ị ứ
thu đ c ch t khí làm xanh gi y quì tím m và dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ c mượ ấ ấ ẩ ị ạ ị ượ
gam r n khan. Giá tr c a m làắ ị ủ
A. 8.5 B. 12.5 C. 15 D. 21.8
Câu 48: Hoà tan 19.2 gam Cu vào 500 ml dung d ch NaNOị
3
1M, sau đó thêm vào 500ml dung
d ch HCl 2M . K t thúc ph n ng thu đ c dung d ch X và khí NO duy nh t, ph i thêm baoị ế ả ứ ượ ị ấ ả
nhiêu ml dung d ch NaOH 1M vào X đ k t t a h t ion Cuị ể ế ủ ế
2+
A. 600 B. 800 C. 400 D. 120
Câu 49: Th y phân hoàn toàn m t l ng mantoz , sau đó cho toàn b l ng glucoz thuủ ộ ượ ơ ộ ượ ơ
đ c lên men thành ancol etylic thì thu đ c 100 ml ancol 46ượ ượ
0
. Kh i l ng riêng c a ancol làố ượ ủ
0,8gam/ml. H p th toàn b khí COấ ụ ộ
2
vào dung d ch NaOH d thu đ c mu i có kh i l ng là ị ư ượ ố ố ượ
A. 106 gam B. 84.8 gam C. 212 gam D. 169.6 gam
Câu 50: Hiđrat hoá 3.36 lít C
2
H
2
( đi u ki n chu n) thu đ c h n h p A ( hi u su t ph nề ệ ẩ ượ ỗ ợ ệ ấ ả
ng 60%) . Cho h n h p s n ph m A tác d ng v i dung d ch Agứ ỗ ợ ả ẩ ụ ớ ị
2
O/NH
3
d thu đ c m gamư ượ
ch t r n. Giá tr c a m làấ ắ ị ủ
A. 19.44 B. 33.84 C. 14.4 D. 48.24
B. Theo ch ng trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 đ n câu 60) ươ ừ ế
Câu 51: Xét ph n ng thu n ngh ch sau: ả ứ ậ ị
SO
2
(k) + NO
2
(k) ⇌ SO
3
(k) + NO(k).
Cho 0.11(mol) SO
2
, 0.1(mol) NO
2
, 0.07(mol) SO
3
vào bình kín 1 lít. Khi đ t cân b ng hóa h cạ ằ ọ
thì còn l i 0.02(mol) NOạ
2
. V y h ng s cân b ng Kậ ằ ố ằ
C
là
A. 18 B. 20 C. 23 D. 0.05
Trang 5/6 –Mã đ thi 860ề
Câu 52: Cho Na d tác d ng v i ư ụ ớ a gam dung d ch CHị
3
COOH. K t thúc ph n ng, th y kh iế ả ứ ấ ố
l ng Hượ
2
sinh ra là
240
11a
. V y n ng đ C% dung d ch axit là ậ ồ ộ ị
A. 10% B. 25% C. 4.58% D. 36%
Câu 53: Cho 0.1 mol h n h p X g m hai anđehit no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trongỗ ợ ồ ơ ứ ạ ở ế ế
dãy đ ng đ ng tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOồ ẳ ụ ớ ượ ư ị
3
trong NH
3
, đun nóng thu đ c 32.4ượ
gam Ag. Hai anđehit trong X là
A. CH
3
CHO và C
2
H
5
CHO. B. CH
3
CHO và C
3
H
5
CHO.
C. HCHO và CH
3
CHO. D. HCHO và C
2
H
5
CHO.
Câu 54: Dãy g m các kim lo i đ u tác d ng đ c v i dung d ch FeClồ ạ ề ụ ượ ớ ị
3
là:
A. Fe, Mg, Cu, Ag, Al B. Fe, Zn, Cu, Al, Mg
C. Cu, Ag, Au, Mg, Fe D. Au, Cu, Al, Mg, Zn
Câu 55: C n bao nhiêu a mol Kầ
2
Cr
2
O
7
và b mol HCl đ đi u ch đ c 3.36 lit Clể ề ế ượ
2
đi u ki nề ệ
chu n. Giá tr a và b l n l t là:ẩ ị ầ ượ
A. 0.05 và 0.7 B. 0.05 và 0.35
C. 0.1 và 0.7 D. 0.1 và 0.35
Câu 56: Hòa tan hoàn toàn h n h p g m FeSỗ ợ ồ
2
0.24 mol và Cu
2
S vào dung d ch HNOị
3
v a đừ ủ
thu đ c dung d ch X (ch ch a hai mu i sunfat) và V lít khí NO duy nh t . Giá tr c a V làượ ị ỉ ứ ố ấ ị ủ
A. 34.048 B. 35.84 C. 31.36 D. 25.088
Câu 57: Đ nh n bi t các khí: COể ậ ế
2
, SO
2
, H
2
S, N
2
c n dùng các dung d ch: ầ ị
A. N c brom và NaOH ướ B. NaOH và
Ca(OH)
2
C. N c brom và Ca(OH)ướ
2
D. KMnO
4
và NaOH
Câu 58: Đ t cháy hoàn toàn 1 mol ancol no A c n 2.5 mol Oố ầ
2
. Công th c phân t c a A làứ ử ủ
A. C
2
H
6
O B. C
2
H
6
O
2
C. C
3
H
8
O
3
D. C
3
H
6
O
2
Câu 59: Cho 20 gam h n h p 3 amin no đ n ch c là đ ng đ ng k ti p có t l mol t ngỗ ợ ơ ứ ồ ẳ ế ế ỉ ệ ươ
ng là 1: 10 : 5, tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ c 31.68 gam h n h p mu i. T ngứ ụ ừ ủ ớ ị ượ ỗ ợ ố ổ
s đ ng phân c a 3 amin trên làố ồ ủ
A. 7 B. 14 C. 28 D. 16
Câu 60: Lên men m gam glucôz v i hi u su t 90%, l ng COơ ớ ệ ấ ượ
2
sinh ra h p th h t vào n cấ ụ ế ướ
vôi trong thu đ c 15 gam k t t a và kh i l ng dung d ch gi m 5.1 gam. Giá tr m là ượ ế ủ ố ượ ị ả ị
A. 20.25 B. 22.5 C. 30 D. 45
H T Ế
Trang 6/6 –Mã đ thi 860ề