Tải bản đầy đủ (.pdf) (107 trang)

Giáo Án Ma Sát Học docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.72 MB, 107 trang )

B
B
à
à
i
i
gi
gi


ng
ng
m
m
ô
ô
n
n
h
h


c
c
Ma s
Ma s
á
á
t
t
h


h


c
c
TS. Ph
TS. Ph


m V
m V
ă
ă
n
n
H
H
ù
ù
ng
ng
B
B


m
m
ô
ô
n: M

n: M
á
á
y V
y V
à
à
Ma S
Ma S
á
á
t
t
H
H


c
c
Page 1 of 107
Nh
Nh


p
p
m
m
ô
ô

n
n
1.
1.
Ma s
Ma s
á
á
t:
t:
Hi
Hi


n
n
t
t




ng k
ng k


l
l



c
c


a thi
a thi
ê
ê
n
n
nhi
nhi
ê
ê
n
n
-
-
đ
đ
ang tiếp tục nghi
ang tiếp tục nghi
ê
ê
n c
n c


u
u

Có nhiều
Có nhiều


ng dụng
ng dụng
:
:


Nhi
Nhi


t
t
,
,
l
l


a
a
,
,


Phanh
Phanh

h
h
ã
ã
m, t
m, t
ă
ă
ng t
ng t


c
c
độ
độ
ph
ph


n
n


ng hóa h
ng hóa h


c
c

,
,




H
H
à
à
n,
n,
đá
đá
nh bóng
nh bóng
,
,




Ghi
Ghi
v
v
à
à
đ
đ



c
c
d
d


li
li


u
u
,
,




H
H


i:
i:


T
T



n hao
n hao
c
c
ô
ô
ng suất
ng suất
.
.


Sinh nhi
Sinh nhi


t
t
l
l
à
à
m
m
thay
thay
đ
đ



i bền
i bền
,
,
t
t


ch
ch


c cac
c cac
bon, hydro, t
bon, hydro, t


o
o
th
th
à
à
nh
nh
c
c

á
á
c
c
ô
ô
xit
xit




Đ
Đ


c
c
đ
đ
i
i


m
m
:
:



L
L
à
à
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh t
nh t


t
t


ch
ch


c
c
:
:
4
4

Có th
Có th


d
d


n
n
đ
đ
ến
ến
ph
ph
á
á
h
h


y
y
.
.
4
4
Gi
Gi



m ma s
m ma s
á
á
t,
t,
m
m
ò
ò
n
n
.
.


G
G


n
n
liền v
liền v


i qu
i qu

á
á
tr
tr
ì
ì
nh m
nh m
ò
ò
n
n


tu
tu


i th
i th


v
v
à
à
độ
độ
tin
tin

c
c


y
y
.
.


Đ
Đ




c
c
đ
đ


c tr
c tr


ng b
ng b



i l
i l


c
c
ma s
ma s
á
á
t
t
F
F
ms
ms
,
,
ho
ho


c h
c h


s
s



ma s
ma s
á
á
t
t
f
f
ms
ms
(
(
ho
ho


c có
c có
th
th


ký hi
ký hi


u
u
l
l

à
à
à
à
).
).
Page 2 of 107
2.
2.
M
M
ò
ò
n
n
:
:
Kết qu
Kết qu


c
c


a qu
a qu
á
á
tr

tr
ì
ì
nh
nh
ma s
ma s
á
á
t
t


Ph
Ph
á
á
h
h


y bề m
y bề m


t
t
ma s
ma s
á

á
t:
t:
Gi
Gi


m
m
kích th
kích th




c
c
,
,
gi
gi


m
m
kh
kh


i

i
l
l




ng
ng
,
,
thay
thay
đ
đ


i cấu tr
i cấu tr
ú
ú
c bề m
c bề m


t
t
,
,





Tiến
Tiến
h
h
à
à
nh
nh
b
b
ô
ô
i
i
tr
tr
ơ
ơ
n (r
n (r


n
n
l
l



ng
ng
,
,
khí
khí
,
,


)
)
để
để
t
t
ă
ă
ng tu
ng tu


i th
i th


v
v
à

à
độ
độ
tin
tin
c
c


y
y


H
H


i:
i:


Thay
Thay
đ
đ


i chế
i chế
độ

độ
l
l


p
p
ghép c
ghép c


a
a
c
c
á
á
c
c
c
c


p
p
ma s
ma s
á
á
t,

t,


Thay
Thay
đ
đ


i chế
i chế
độ
độ
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c c
c c


a c
a c



p
p
ma s
ma s
á
á
t,
t,


L
L
à
à
m
m
gi
gi


m
m
tu
tu


i th
i th



v
v
à
à
độ
độ
tin
tin
c
c


y c
y c


a c
a c


p
p
ma s
ma s
á
á
t
t
cũng nh

cũng nh


c
c


a
a
to
to
à
à
n
n
b
b


thiết bị
thiết bị
,
,


Đ
Đ


c

c
đ
đ
i
i


m
m
:
:


G
G


n
n
liền v
liền v


i qu
i qu
á
á
tr
tr
ì

ì
nh
nh
ma s
ma s
á
á
t
t


Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph
á
á
h
h


y t

y t


p trung trong m
p trung trong m


t th
t th


tích
tích
rất
rất
nh
nh


c
c


a
a
v
v


t

t
li
li


u
u


Ph
Ph


n t
n t


m
m
ò
ò
n
n
t
t


o
o
th

th
à
à
nh
nh
l
l
à
à
kết qu
kết qu


c
c


a nhiều l
a nhiều l


n
n
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t

t
á
á
c.
c.


Đ
Đ




c
c
đ
đ


c tr
c tr


ng b
ng b


i
i
c

c


ờng
ờng
độ
độ
m
m
ò
ò
n có th
n có th


nguy
nguy
ê
ê
n ho
n ho


c
c
kh
kh
ô
ô
ng có th

ng có th


nguy
nguy
ê
ê
n
n
I
I
h
h


tu
tu


i th
i th


,
,
độ
độ
tin
tin
c

c


y
y
.
.


Ph
Ph
â
â
n
n
bi
bi


t
t
:
:


M
M
ò
ò
n

n
b
b
ì
ì
nh th
nh th


ờng
ờng
(
(


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
)
)
c
c
ò
ò
n g
n g



i
i
l
l
à
à
m
m
ò
ò
n
n
c
c
ơ
ơ
hóa Hk
hóa Hk
/
/
Hm
Hm
>
>
0,6.
0,6.


M

M
ò
ò
n
n
h
h


t m
t m
à
à
i (
i (
kh
kh
ô
ô
ng
ng
b
b
ì
ì
nh th
nh th


ờng

ờng
)
)
Hk
Hk
/
/
Hm
Hm
< 0,6.
< 0,6.
Page 3 of 107
3.
3.
Lịch s
Lịch s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n c
n c



a ng
a ng
à
à
nh Tribology
nh Tribology
(Ma s
(Ma s
á
á
t,
t,
m
m
ò
ò
n,
n,
b
b
ô
ô
i tr
i tr
ơ
ơ
n)
n)

Ng
Ng
à
à
nh khoa h
nh khoa h


c li
c li
ê
ê
n
n
ng
ng
à
à
nh
nh
,
,
t
t


p trung ch
p trung ch



yếu nghi
yếu nghi
ê
ê
n
n
c
c


u qu
u qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ma s
ma s
á
á
t
t
m
m
ò
ò

n
n
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th


ờng (
ờng (


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
),
),
qu
qu
á
á
tr
tr

ì
ì
nh
nh
ma s
ma s
á
á
t
t
kh
kh
ô
ô
ng
ng
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th


ờng vi
ờng vi



c tính
c tính
to
to
á
á
n
n
kh
kh
ô
ô
ng có
ng có
ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a th
a th


c tiễn
c tiễn
.
.
Qu
Qu

á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
:
:
G
G


n
n
liền v
liền v



i s
i s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n c
n c


a
a
c
c
á
á
c
c
ng
ng

à
à
nh
nh
khoa h
khoa h


c kh
c kh
á
á
c (c
c (c
ơ
ơ
,
,
v
v


t lý
t lý
,
,
hóa
hóa
,
,

đ
đ
i
i


n
n
, rung
, rung
đ
đ


ng
ng
,
,
v
v


t li
t li


u
u
,
,



): l
): l
à
à
khoa h
khoa h


c li
c li
ê
ê
n
n
ng
ng
à
à
nh
nh
.
.


Nghi
Nghi
ê
ê

n
n
c
c


u về
u về
ma s
ma s
á
á
t
t
đã
đã
có từ
có từ
l
l
â
â
u.
u.


L
L
ê
ê

onadevinci
onadevinci
đã
đã
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh h
ịnh h


s
s


ma s
ma s
á
á
t l
t l
à
à
h
h



ng s
ng s


(0,25).
(0,25).


Thu
Thu


n t
n t
ú
ú
y
y
c
c
ơ
ơ
h
h


c
c



T
T
ơ
ơ
ng
ng
t
t
á
á
c ph
c ph
â
â
n
n
t
t


khi
khi
ma s
ma s
á
á
t
t

[
[
ơ
ơ
le],
le],
đâ
đâ
y l
y l
à
à
giai
giai
đ
đ
o
o


n
n
nghi
nghi
ê
ê
n
n
c
c



u
u
ma s
ma s
á
á
t
t
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh


C.Coulomb 1785 ph
C.Coulomb 1785 ph
â
â
n
n
bi
bi


t
t

ma s
ma s
á
á
t
t
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
v
v
à
à
ma s
ma s
á
á
t
t
đ
đ


ng
ng
,
,

ma s
ma s
á
á
t l
t l
à
à
t
t


h
h


p c
p c


a
a
2 lo
2 lo


i
i
s
s



c
c
c
c


n:
n:


1
1
-
-
Phụ thu
Phụ thu


c
c
v
v
à
à
o
o
S
S

tx
tx
.
.


2
2
-
-
T
T


l
l


t
t


i v
i v
à
à
kh
kh
ô
ô

ng phụ thu
ng phụ thu


c
c
v
v
à
à
o
o
S
S
tx
tx
.
.


Lý thuyết t
Lý thuyết t


ng h
ng h


p
p

: c
: c
ơ
ơ
h
h


c
c
(
(
biến
biến
d
d


ng), t
ng), t
ơ
ơ
ng
ng
t
t
á
á
c ph
c ph

â
â
n
n
t
t


Bowden, Tabor,
Bowden, Tabor,
Kpa
Kpa


e
e


bCKuu
bCKuu




Lý thuyết biến vị
Lý thuyết biến vị
(
(
s
s



kh
kh
ô
ô
ng
ng
ho
ho
à
à
n
n
thi
thi


n về cấu tr
n về cấu tr
ú
ú
c tinh th
c tinh th


)
)



tróc
tróc
.
.


Lý thuyết m
Lý thuyết m
ò
ò
n tr
n tr
ê
ê
n
n
quan
quan
đ
đ
i
i


m
m
n
n
ă
ă

ng
ng
l
l




ng Kocteukuu
ng Kocteukuu
.
.
Page 4 of 107


Ba tr
Ba tr


ờng
ờng
ph
ph
á
á
i
i
nghi
nghi
ê

ê
n
n
c
c


u
u
:
:


S
S


t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t
á
á
c
c
c

c


a bề m
a bề m


t
t
ma s
ma s
á
á
t,
t,
biến
biến
đ
đ


i trong l
i trong l


p bề
p bề
m
m



t
t


ph
ph
á
á
h
h


y ch
y ch
ú
ú
ng
ng
.
.


Cấu tr
Cấu tr
ú
ú
c th
c th



cấp trong
cấp trong
b
b
ô
ô
i
i
tr
tr
ơ
ơ
n
n
gi
gi


i
i
h
h


n
n


m

m
à
à
ng
ng
b
b


o
o
v
v


.
.


á
á
p
p
dụng v
dụng v


t li
t li



u polyme trong c
u polyme trong c


p
p
ma s
ma s
á
á
t
t
Hi
Hi


u qu
u qu


kinh tế
kinh tế
:
:
Theo
Theo
Jost
Jost
PETER (

PETER (
Anh
Anh
) 1966: 0,5
) 1966: 0,5
t
t


b
b


ng
ng
, 1,6
, 1,6
t
t


USD (
USD (
M
M


),
),
hi

hi


n
n
nay
nay
từ
từ
1
1
dến
dến
2%
2%
thu nh
thu nh


p qu
p qu


c
c
d
d
â
â
n.

n.
Micro
Micro
tribology
tribology
-
-
micro wear
micro wear
C
C
ù
ù
ng v
ng v


i s
i s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n c
n c


a
a
m
m
á
á
y
y
tính
tính
c
c
á
á
nh
nh
â
â
n (PC) 1981. 1985
n (PC) 1981. 1985
chế
chế
t
t



o c
o c
á
á
c
c
đ
đ


u
u
đ
đ


c
c
đ
đ
ĩ
ĩ
a c
a c


ng
ng
, c

, c
á
á
c m
c m
ô
ô
t
t
ơ
ơ
Micromechanical
Micromechanical
tr
tr


ng
ng
l
l




ng
ng
1
1
à

à
g.
g.
Hi
Hi


n
n
nay
nay
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c


đ
đ
ĩ
ĩ
a c

a c


ng
ng
(7200vg/ph
(7200vg/ph
) c
) c
á
á
c
c
đ
đ


u
u
đ
đ


c
c
đ
đ


c

c
đỡ
đỡ
tr
tr
ê
ê
n c
n c
á
á
c
c
đ
đ


m khí
m khí
đ
đ


ng
ng
.
.
C
C
á

á
c
c
l
l


p ph
p ph


b
b


o
o
v
v


cũng nh
cũng nh


b
b
ô
ô
i

i
tr
tr
ơ
ơ
n
n
có chiều
có chiều
d
d
à
à
y
y
c
c


c nh
c nh


.
.
Microtribology
Microtribology
Surface
Surface
Light load

Light load
Small Mass
Small Mass
No Wear
No Wear
Tribology
Tribology
Bulk Material
Bulk Material
Heavy load
Heavy load
Large Mass
Large Mass
Wear
Wear
Nano Tribology
Nano Tribology
Page 5 of 107
4.
4.
N
N


i
i
dung
dung
c
c



a tribology
a tribology
:
:
C
C
ơ
ơ
s
s


lý thuyết v
lý thuyết v


n
n
c
c
ò
ò
n
n
đ
đ
ang tiếp tục
ang tiếp tục

đợ
đợ
c
c
ho
ho
à
à
n
n
thi
thi


n, trong m
n, trong m


t
t
s
s


tr
tr


ờng h
ờng h



p v
p v


n
n
c
c
ă
ă
n
n
c
c


v
v
à
à
o
o
th
th


c nghi
c nghi



m
m
.
.


T
T
ì
ì
m
m
lý thuyết về
lý thuyết về
ma s
ma s
á
á
t,
t,
m
m
ò
ò
n
n
b
b

ô
ô
i
i
tr
tr
ơ
ơ
n
n
ph
ph
ù
ù
h
h


p v
p v


i
i
c
c
á
á
c
c

đ
đ
iều
iều
ki
ki


n cụ th
n cụ th


,
,
tr
tr
ê
ê
n c
n c
ơ
ơ
s
s


x
x
á
á

c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
d
d


ng
ng
m
m
ò
ò
n
n
n
n
à
à
o l
o l
à
à
á
á
p
p

đ
đ


o,
o,
g
g


n
n
liền v
liền v


i qu
i qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ma s
ma s
á
á

t
t


H
H


th
th


ng
ng
b
b
ô
ô
i
i
tr
tr
ơ
ơ
n:
n:
Chất
Chất
l
l





ng
ng
,
,
v
v


t li
t li


u
u
,
,
kết cấu
kết cấu
,
,


ch
ch
ú
ú

ý
ý
đ
đ
ến
ến
dịch chuy
dịch chuy


n ch
n ch


n l
n l


c
c
.
.


Kết cấu kh
Kết cấu kh
ô
ô
ng m
ng m

ò
ò
n
n
.
.


Ch
Ch


ng m
ng m
ò
ò
n
n
Hydro.
Hydro.


Gia
Gia
c
c
ô
ô
ng l
ng l



n cu
n cu


i kh
i kh
ô
ô
ng
ng
h
h


t
t
m
m
à
à
i
i
(
(
ph
ph



,
,
thấm nhi
thấm nhi


t
t
độ
độ
thấp
thấp


)
)
Page 6 of 107
Ch
Ch
ơ
ơ
ng
ng
I:
I:
Chất
Chất
l
l





ng bề m
ng bề m


t
t
v
v
à
à
tiếp
tiếp
x
x
ú
ú
c c
c c


a bề m
a bề m


t
t
ma s

ma s
á
á
t
t


>
>
Có quan
Có quan
h
h


l
l


n nhau
n nhau
Đ
Đ
1
1
.
.
Chất
Chất
l

l




ng bề
ng bề
m
m


t
t
đ
đ


c tính
c tính
c
c
ơ
ơ
b
b


n v
n v
à

à
tr
tr


ng
ng
th
th
á
á
i.
i.
I.
I.
Chất
Chất
l
l




ng bề m
ng bề m


t
t
-

-
đ
đ


c tính
c tính
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
1.
1.
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni


m chất

m chất
l
l




ng bề m
ng bề m


t
t
:
:
Chất
Chất
l
l




ng bề m
ng bề m


t bao g
t bao g



m
m
:
:


C
C
á
á
c
c
th
th
ô
ô
ng s
ng s


về
về
h
h
ì
ì
nh h
nh h



c bề m
c bề m


t
t
.
.


Tính
Tính
chất c
chất c
ơ
ơ
lý hóa c
lý hóa c


a l
a l


p bề m
p bề m


t

t
.
.


Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i


ng suất c
ng suất c


a l
a l


p bề m
p bề m



t
t


2.
2.
Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i h
i h
ì
ì
nh h
nh h


c bề m
c bề m


t

t
:
:
L
L
à
à
s
s


sai kh
sai kh
á
á
c
c
c
c


a bề m
a bề m


t th
t th


c

c
so
so
v
v


i bề m
i bề m


t lý
t lý
t
t


ng
ng


c
c
á
á
c cấp
c cấp
độ
độ
v

v
ĩ
ĩ
m
m
ô
ô
, vi m
, vi m
ô
ô
v
v
à
à
si
si
ê
ê
u vi m
u vi m
ô
ô
Rmax
1
H
b
2
3


S
b
S
S
ơ
ơ
đồ
đồ
h
h
ì
ì
nh h
nh h


c bề m
c bề m


t c
t c


a m
a m


t v
t v



t
t
r
r


n
n
1
1


Sóng
Sóng
; 2
; 2


Nhấp nh
Nhấp nh
ô
ô
bề m
bề m


t
t

; 3
; 3


Sai s
Sai s


h
h
ì
ì
nh
nh
dang
dang
Page 7 of 107


V
V
ĩ
ĩ
m
m
ô
ô
: L
: L
à

à
s
s


sai kh
sai kh
á
á
c
c
tr
tr
ê
ê
n to
n to
à
à
n
n
b
b


chi
chi
tiết
tiết
(

(
Nhấp nh
Nhấp nh
ô
ô
tr
tr
ê
ê
n c
n c
á
á
c
c
kích th
kích th




c l
c l


n
n
)
)



Sóng
Sóng
: Do
: Do
dao
dao
đ
đ


ng c
ng c


a
a
m
m
á
á
y, chi
y, chi
tiết
tiết
v
v
à
à
dụng cụ

dụng cụ
. (
. (
Hb
Hb
,
,
Sb
Sb
)
)
th
th
ô
ô
ng th
ng th


ờng
ờng
Sb
Sb
/
/
Hb
Hb
> 40.
> 40.



Sai s
Sai s


về
về
h
h
ì
ì
nh
nh
d
d


ng (
ng (


)
)


Vi m
Vi m
ô
ô
: L

: L
à
à
s
s


sai kh
sai kh
á
á
c h
c h
ì
ì
nh
nh
d
d


ng v
ng v
à
à
kích th
kích th





c
c
c
c


a c
a c
á
á
c nhấp nh
c nhấp nh
ô
ô
trong
trong
kho
kho


ng
ng
mm.
mm.


Nhấp nh
Nhấp nh
ô

ô
t
t


o
o
th
th
à
à
nh trong qu
nh trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c


t
t
g
g



t
t


ch
ch


yếu
yếu
do
do
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t
á
á
ch
ch
phoi

phoi


Si
Si
ê
ê
u vi m
u vi m
ô
ô
: L
: L
à
à
nhấp nh
nhấp nh
ô
ô
đ
đ


c bi
c bi


t li
t li
ê

ê
n
n
quan
quan
đ
đ
ến cấu tr
ến cấu tr
ú
ú
c
c
,
,
cũng nh
cũng nh


khuyết t
khuyết t


t
t
c
c


a kim

a kim
lo
lo


i,
i,
trong kho
trong kho


ng
ng
à
à
m.
m.
Ch
Ch


yếu
yếu
l
l
à
à
c
c
á

á
c
c
nhấp nh
nhấp nh
ô
ô
th
th


cấp
cấp
,
,
cấu tr
cấu tr
ú
ú
c th
c th


cấp
cấp
h
h
ì
ì
nh th

nh th
à
à
nh trong qu
nh trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c.
c.
C
C
á
á
c th

c th
ô
ô
ng s
ng s


si
si
ê
ê
u vi m
u vi m
ô
ô
g
g


n liền v
n liền v


i tr
i tr


ng th
ng th
á

á
i c
i c


a c
a c
á
á
c m
c m
à
à
ng
ng
ô
ô
xít v
xít v
à
à
c
c
á
á
c
c
chất l
chất l



ng, chất khí bị hấp thụ:
ng, chất khí bị hấp thụ:
H
H
b
b


f(D,
f(D,


,K)
,K)
Trong
Trong
đ
đ
ó:
ó:


H
H
Sb
Sb
: Th
: Th
ô

ô
ng s
ng s


biến d
biến d


ng si
ng si
ê
ê
u vi m
u vi m
ô
ô


D: Th
D: Th
ô
ô
ng s
ng s


đặ
đặ
c tr

c tr


ng cho cấu tr
ng cho cấu tr
ú
ú
c tinh th
c tinh th


kim lo
kim lo


i
i




: Trị s
: Trị s




ng suất có t
ng suất có t
á

á
c dụng trong th
c dụng trong th


tích bề m
tích bề m


t kim lo
t kim lo


i
i


K: Th
K: Th
ô
ô
ng s
ng s


về d
về d


c tính c

c tính c


a c
a c
á
á
c l
c l


p hấp thụ
p hấp thụ
Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i h
i h
ì
ì
nh h
nh h



c bề m
c bề m


t
t
ban
ban
đ
đ


u
u
đ
đ


c quyết
c quyết
đ
đ
ịnh
ịnh
do c
do c
ô
ô
ng ngh

ng ngh


gia
gia
c
c
ô
ô
ng
ng
.
.
Trong
Trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
à
à
m

m
vi
vi


c
c
tr
tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i
bề m
bề m


t m
t m


i
i
s

s


h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
(tr
(tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i
th
th



cấp
cấp
),
),
chất
chất
l
l




ng c
ng c


a nó phụ thu
a nó phụ thu


c
c
v
v
à
à
o
o
đ

đ
iều ki
iều ki


n
n
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
(p,v, m
(p,v, m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng

ờng


)
)


Quyết
Quyết
đ
đ
ịnh
ịnh
s
s


h
h
ì
ì
nh th
nh th
à
à
nh l
nh l


c

c
ma s
ma s
á
á
t, v
t, v
à
à
c
c


ờng
ờng
độ
độ
m
m
ò
ò
n
n
.
.
Page 8 of 107
3.
3.
C
C

á
á
c
c
tính chất
tính chất
c
c
ơ
ơ
lý hóa
lý hóa
:
:
L
L


p bề m
p bề m


t m
t m


ng có chiều
ng có chiều
d
d

à
à
y
y
c
c


A
A
o
o
(
(
ă
ă
ng tron
ng tron
)
)
tr
tr


l
l
ê
ê
n
n



đ
đ


c
c
đ
đ
i
i


m kh
m kh
á
á
c ho
c ho
à
à
n to
n to
à
à
n
n
về cấu tr
về cấu tr

ú
ú
c
c
v
v
à
à
c
c
ơ
ơ
lý hóa
lý hóa
so
so
v
v


i kim
i kim
lo
lo


i
i
g
g



c
c
c
c


a
a
chi
chi
tiết
tiết
v
v
à
à
đ
đ


c g
c g


i
i
l
l

à
à
v
v


t th
t th


th
th


ba
ba
.
.
Th
Th
ô
ô
ng
ng
th
th


ờng bao g
ờng bao g



m
m
:
:


L
L


p hấp thụ
p hấp thụ
,
,
l
l


c h
c h
ú
ú
t hóa h
t hóa h


c
c

, m
, m
à
à
ng d
ng d


u gi
u gi


i
i
h
h


n
n


l
l


p
p
n
n

à
à
y
y
khi nhi
khi nhi


t
t
độ
độ
t
t
ă
ă
ng
ng
ph
ph
á
á
h
h


y hấp thụ
y hấp thụ
v
v

à
à
h
h
ì
ì
nh th
nh th
à
à
nh
nh
m
m
à
à
ng hóa
ng hóa
h
h


c
c


L
L



p
p
m
m
à
à
ng oxit kim
ng oxit kim
lo
lo


i v
i v
à
à
c
c
á
á
c
c
h
h


p chất hóa h
p chất hóa h



c kh
c kh
á
á
c (S,
c (S,
Cl
Cl
,
,
P,
P,


)
)


L
L


p gi
p gi
á
á
n
n
đ
đ

o
o


n
n
c
c


a v
a v


t li
t li


u
u
c
c
ơ
ơ
b
b


n.
n.



Hi
Hi


n
n
nay
nay
v
v


n
n
c
c
ă
ă
n
n
c
c


v
v
à
à

o c
o c
á
á
c
c
tính chất
tính chất
c
c
ơ
ơ
lý hóa
lý hóa


v
v


t li
t li


u
u
c
c
ơ
ơ

b
b


n
n
c
c


a
a
chi
chi
tiết
tiết
để
để
t
t
ì
ì
m
m
ra quan h
ra quan h


gi
gi



a
a
ch
ch
ú
ú
ng v
ng v


i m
i m
ò
ò
n
n
v
v
à
à
ma s
ma s
á
á
t,
t,
v
v



i
i
đ
đ
iều ki
iều ki


n
n
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
x
x
á
á
c
c

đ
đ
ịnh
ịnh
.
.


Trong qu
Trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh gia
nh gia
c
c
ô
ô
ng
ng
,
,
kim
kim
lo
lo



i
i
bị biến tính
bị biến tính


Trong qu
Trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c

,
,
tính chất
tính chất
c
c
ơ
ơ
lý hóa bị thay
lý hóa bị thay
đ
đ


i
i


Biến
Biến
d
d


ng
ng
d
d



o
o


oxy
oxy
hóa
hóa


m
m
ò
ò
n
n
oxy
oxy
hóa
hóa
nảbco
bathứthểvật


Page 9 of 107
Khi gia c
Khi gia c
ô
ô
ng, kim lo

ng, kim lo


i bị biến d
i bị biến d


ng
ng
d
d


o, khi l
o, khi l
à
à
m vi
m vi


c
c


c
c
ơ
ơ
lý hóa khac

lý hóa khac
đ
đ
i
i
Thay
Thay
đổ
đổ
i
i
độ
độ
c
c


ng theo chiều s
ng theo chiều s
â
â
u khi l
u khi l
à
à
m
m
vi
vi



c
c


chế
chế
độ
độ
b
b
ô
ô
i tr
i tr
ơ
ơ
n t
n t


i h
i h


n
n
1
1
:

:
V
V


t th
t th


th
th


ba
ba
2:
2:
L
L


p hấp thụ
p hấp thụ
3:
3:
Ô
Ô
xít
xít
v

v
à
à
c
c
á
á
c
c
h
h


p chất
p chất
hóa h
hóa h


c kh
c kh
á
á
c
c
4:
4:
L
L



p gi
p gi
á
á
n
n
đ
đ
o
o


n
n
5:
5:
Kim lo
Kim lo


i c
i c
ơ
ơ
b
b


n

n
S
S
ơ
ơ
đồ
đồ
m
m


t
t
c
c


t
t
c
c


a li
a li
ê
ê
n
n
kết

kết
ma
ma
s
s
á
á
t t
t t


i
i
đ
đ
i
i


m tiếp
m tiếp
x
x
ú
ú
c
c
Đ
Đ



thị thay
thị thay
đổ
đổ
i
i
độ
độ
c
c


ng c
ng c


a l
a l


p bề m
p bề m


t
t
a
a
-

-
Khi bị
Khi bị
ô
ô
xy hóa,
xy hóa,
b
b
-
-
Khi bị
Khi bị
tróc lo
tróc lo


i I
i I
00
Khoảng cách
so với bề mặt
Khoảng cách
so với bề mặt
H
à
H
à
b
a

Page 10 of 107
4.
4.
Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i


ng suất c
ng suất c


a l
a l


p bề m
p bề m


t

t
:
:


Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i


ng suất
ng suất
d
d


trong l
trong l


p bề m

p bề m


t sau gia
t sau gia
c
c
ô
ô
ng
ng
.
.




ng
ng
suất
suất
l
l


p bề m
p bề m


t khi

t khi
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
,
,
th
th


ờng t
ờng t


p trung trong m
p trung trong m


t
t
th

th


tích rất nh
tích rất nh




g
g
â
â
y
y
khuyếch
khuyếch
t
t
á
á
n v
n v
à
à
ho
ho


t

t
hóa kim
hóa kim
lo
lo


i
i


oxit
oxit
.
.
Khoảng cách
so với bề mặt
a
0
Khoảng cách
so với bề mặt
b
0
-

-

++



ng suất
ng suất
d
d


trong
trong
c
c
á
á
c
c
l
l


p bề m
p bề m


t c
t c


a thép
a thép
a
a

-
-
Khi ti
Khi ti


n
n
, b
, b
-
-
Khi bị m
Khi bị m
ò
ò
n
n
do
do
m
m


i
i
Page 11 of 107
II.
II.
Tr

Tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i
bề m
bề m


t trong qu
t trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh tiếp x
nh tiếp x
ú
ú
c
c
c

c


a c
a c


p
p
ma s
ma s
á
á
t
t
.
.
1.
1.
Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i ban

i ban
đ
đ


u
u
:
:
Bao g
Bao g


m tất
m tất
c
c


c
c
á
á
c
c
đ
đ


c

c
tính ban
tính ban
đ
đ


u
u
(h
(h
ì
ì
nh h
nh h


c
c
,
,
t
t


ch
ch


c

c
tế
tế
vi, c
vi, c
ơ
ơ
,
,
lý hóa
lý hóa


)
)
c
c


a l
a l


p bề m
p bề m


t m
t m



ng
ng
đ
đ


c
c
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
do c
do c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh



gia
gia
c
c
ô
ô
ng
ng
.
.
2.
2.
Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i l
i l
à
à
m
m
vi

vi


c
c
:
:
D
D




i
i
t
t
á
á
c
c
dụng c
dụng c


a
a
c
c
á

á
c
c
yếu t
yếu t


ma s
ma s
á
á
t (
t (
ngo
ngo
à
à
i):
i):
+ T
+ T


i tr
i tr


ng
ng
+

+
Kết cấu
Kết cấu
+ M
+ M
ô
ô
i tr
i tr


ờng
ờng
+ T
+ T


c
c
độ
độ
,
,
+
+
Nhi
Nhi


t

t
độ
độ
+
+
Chất
Chất
b
b
ô
ô
i
i
tr
tr
ơ
ơ
n
n


C
C
á
á
c
c
đ
đ



c tính
c tính
ban
ban
đ
đ


u c
u c


a l
a l


p bề m
p bề m


t bị thay
t bị thay
đ
đ


i
i
h

h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
tr
tr


ng
ng
th
th
á
á
i l
i l
à
à
m
m
vi
vi



c c
c c


a l
a l


p bề m
p bề m


t
t
. (C
. (C


c
c
á
á
c
c
đ
đ


c

c
tính thay
tính thay
đ
đ


i ch
i ch


diễn ra trong khi
diễn ra trong khi
ma
ma
s
s
á
á
t)
t)
3.
3.
Tr
Tr


ng
ng
th

th
á
á
i
i
c
c
ò
ò
n
n
l
l


i:
i:
Đ
Đ


c
c
tính
tính
h
h
ì
ì
nh h

nh h


c kh
c kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ


i
i
,
,
tính chất l
tính chất l


p bề m
p bề m


t thay
t thay
đ
đ



i rõ r
i rõ r


t
t
.
.
Page 12 of 107
S
S
ơ
ơ
đồ
đồ
tr
tr


ng
ng
th
th
á
á
i,
i,
đ
đ



c tính
c tính
,
,
yếu t
yếu t


quyết
quyết
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c


a l
a l


p bề m
p bề m


t
t

Trạng thái
Các tính chất hoá - lý - cơ
của các lớp bề mặt
Các đặc tính
Ban đầu Làm việc Còn lại
Các yếu tố quyết định
Các tác nhân cơ học bên
ngoài, biến dạng,khuyếch tán
Hình học
bề mặt
ứng suất trong
các lớp bề mặt
Nhiệt Tín h chất của
vật liệu
Tính chất của môi
trờng làm việc
Page 13 of 107
4.
4.
N
N
â
â
ng cao chất
ng cao chất
l
l
ơ
ơ
ng

ng
ban
ban
đ
đ


u
u
v
v
à
à
chất
chất
l
l




ng
ng
l
l
à
à
m
m
vi

vi


c
c
(C
(C
ơ
ơ
h
h


c tiếp x
c tiếp x
ú
ú
c
c
,
,
cấu tr
cấu tr
ú
ú
c bề m
c bề m


t

t
,
,
đ
đ
iều ki
iều ki


n
n
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng


)
)
a.
a.
Chất

Chất
l
l




ng bề m
ng bề m


t
t
c
c
ô
ô
ng ngh
ng ngh


:
:


Ph
Ph
ơ
ơ
ng

ng
ph
ph
á
á
p t
p t


o ph
o ph
ô
ô
i,
i,


Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
nhi

nhi


t luy
t luy


n
n
,
,


Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
gia
gia
c
c
ô

ô
ng l
ng l


n cu
n cu


i
i


chế
chế
độ
độ
c
c
ô
ô
ng ngh
ng ngh




Kết cấu
Kết cấu



Bi
Bi


u
u
đồ
đồ


ng suất
ng suất


Bề
Bề
m
m


t m
t m


i có
i có
t
t
ă

ă
ng bền
ng bền
,
,
m
m
ò
ò
n ít
n ít
.
.


M
M
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng


Gi

Gi


m n
m n
ă
ă
ng
ng
l
l




ng bề m
ng bề m


t
t
,
,
dễ tho
dễ tho
á
á
t
t
biến vị

biến vị
l
l
ê
ê
n
n
bề m
bề m


t
t
,
,
hóa d
hóa d


o
o
v
v
à
à
biến
biến
d
d



ng
ng
tr
tr
ê
ê
n
n
l
l


p bề m
p bề m


t c
t c


c
c
m
m


ng.
ng.
C

C
á
á
c bi
c bi


n ph
n ph
á
á
p c
p c
ô
ô
ng ngh
ng ngh


c
c


i thi
i thi


n tr
n tr



ng th
ng th
á
á
i h
i h
ì
ì
nh h
nh h


c v
c v
à
à
t
t
ă
ă
ng bền l
ng bền l


p
p
bề m
bề m



t ph
t ph


i ph
i ph
ù
ù
h
h


p v
p v
à
à
đá
đá
p
p


ng v
ng v


i c
i c
á

á
c th
c th
ô
ô
ng s
ng s


c
c
ơ
ơ
h
h


c p, v, T
c p, v, T
o
o
v
v
à
à
m
m
ô
ô
i

i
tr
tr


ờng l
ờng l
à
à
m vi
m vi


c
c
b.
b.
Chất l
Chất l


ng bề m
ng bề m


t l
t l
à
à
m vi

m vi


c
c
: (do t
: (do t


i, t
i, t
á
á
c dụng hóa h
c dụng hóa h


c,
c,
tr
tr


ng th
ng th
á
á
i cấu tr
i cấu tr
ú

ú
c)
c)
Trong
Trong
đ
đ
iều ki
iều ki


n ma s
n ma s
á
á
t m
t m
ò
ò
n b
n b
ì
ì
nh th
nh th


ờng: c
ờng: c
â

â
n b
n b


ng
ng
độ
độ
ng gi
ng gi


a h
a h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh v
nh v
à
à
ph
ph
á

á
h
h


y cấu tr
y cấu tr
ú
ú
c th
c th


cấp
cấp


2 qu
2 qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh kh
nh kh
á
á
c nhau:

c nhau:


Th
Th


nhất: H
nhất: H
ì
ì
nh th
nh th
à
à
nh l
nh l


p m
p m
à
à
ng bề m
ng bề m


t m
t m



ng chuy
ng chuy


n vị d
n vị d


o (VDH)
o (VDH)


Th
Th


hai: H
hai: H
ì
ì
nh th
nh th
à
à
nh l
nh l


p m

p m
à
à
ng bề m
ng bề m


t gi
t gi
ò
ò
n, rất c
n, rất c


ng, dễ bị ph
ng, dễ bị ph
á
á
h
h


y
y
Page 14 of 107
Khi m
Khi m
ò
ò

n oxy hóa có hai d
n oxy hóa có hai d


ng c
ng c
ơ
ơ
b
b


n:
n:


D
D


ng th
ng th


nhất: M
nhất: M
à
à
ng cấu truc th
ng cấu truc th



cấp
cấp
độ
độ
ng dịch
ng dịch
chuy
chuy


n
n
đ
đ
iền
iền
đầ
đầ
y tất c
y tất c


c
c
á
á
c nhấp nh
c nhấp nh

ô
ô


nh
nh


n bóng cấp
n bóng cấp
11
11


14,
14,
độ
độ
c
c


ng l
ng l


n h
n h
ơ
ơ

n kim lo
n kim lo


i g
i g


c: Thép nhi
c: Thép nhi


t luy
t luy


n,
n,
gang (kh
gang (kh
ô
ô
ng có chuy
ng có chuy


n tiếp rõ r
n tiếp rõ r
à
à

ng v
ng v


i kim lo
i kim lo


i g
i g


c)
c)


D
D


ng th
ng th


hai: L
hai: L


p m
p m

à
à
ng cấu tr
ng cấu tr
ú
ú
c th
c th


cấp m
cấp m


ng gi
ng gi
ò
ò
n,
n,
độ
độ
nh
nh


n cao,
n cao,
độ
độ

c
c


ng l
ng l


n h
n h
ơ
ơ
n nhiều kim lo
n nhiều kim lo


i g
i g


c: H
c: H


p kim
p kim
có g
có g



c kim lo
c kim lo


i m
i m
à
à
u, thép nhi
u, thép nhi


t luy
t luy


n có
n có
độ
độ
c
c


ng cao
ng cao
(ma s
(ma s
á
á

t l
t l
ă
ă
n)
n)


kh
kh
ô
ô
ng có chuy
ng có chuy


n tiếp trung gian
n tiếp trung gian


khi
khi
bị oxy hóa kim lo
bị oxy hóa kim lo


i v
i v
à
à

h
h


p kim chia l
p kim chia l
à
à
m hai nhóm: t
m hai nhóm: t
ă
ă
ng
ng
th
th


tích 5% v
tích 5% v
à
à
gi
gi


m th
m th



tích
tích




ng suất d
ng suất d


nén v
nén v
à
à
kéo
kéo


Đả
Đả
m b
m b


o
o
đ
đ
iều ki
iều ki



n
n
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
b
b
ì
ì
nh th
nh th


ờng
ờng
(
(



n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
)
)




ng suất
ng suất
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
ph
ph



i
i
đ
đ


ng
ng
đ
đ
ều tr
ều tr
ê
ê
n
n
bề m
bề m


t
t
, t
, t


o d
o d



i v
i v
à
à
m
m
à
à
ng oxit sao cho t
ng oxit sao cho t


c
c
độ
độ
oxy
oxy
hóa l
hóa l


n
n
h
h
ơ
ơ
n
n

t
t


c
c
độ
độ
ph
ph
á
á
h
h


y
y
.
.


M
M
ô
ô
i
i
tr
tr



ờng
ờng
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
đ
đ


m b
m b


o ph
o ph
á
á
t
t

sinh
sinh
m
m
à
à
ng
ng
b
b


o
o
v
v


th
th


cấp
cấp
.
.
Gi
Gi



m
m
biến
biến
d
d


ng
ng
d
d


o trong l
o trong l


p bề
p bề
m
m


t.
t.
c.
c.
Chất l
Chất l



ng bề m
ng bề m


t c
t c
ò
ò
n l
n l


i.
i.


Gi
Gi


m nhi
m nhi


t
t
độ
độ

, oxy hóa dừng l
, oxy hóa dừng l


i
i


Vi m
Vi m
ô
ô
: C
: C
á
á
c
c
đỉ
đỉ
nh nhấp nh
nh nhấp nh
ô
ô
t
t


o th
o th

à
à
nh cấu tr
nh cấu tr
ú
ú
c nh
c nh


khi t
khi t
ô
ô
i
i
Page 15 of 107


Nhấp nh
Nhấp nh
ô
ô
t
t


i
i



u khi l
u khi l
à
à
m vi
m vi


c
c
Đồ thị biến thiên nhiệt độ bề mặt
và ứng suất khi ma sát ngoài
I Bắt đầu làm việc; II Chế độ ổn định ; III Sau khi bỏ tải
Quá trình hình thành nhấp nhô bề mặt tối u
với tải với sự san phẳng và hình thành các nhấp nhô mới.
`
a
0
b
0
IIi Iii
IIi
Thời gian
Thời gian
Nhiệt độ

ng suất
-
+

Page 16 of 107
5.
5.
M
M


t s
t s


ph
ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p
p
đá
đá
nh gi
nh gi
á
á
chất l
chất l



ng bề m
ng bề m


t
t
1.
1.
Tr
Tr


ng th
ng th
á
á
i h
i h
ì
ì
nh h
nh h


c:
c:
Có 2 nhóm phụ thu
Có 2 nhóm phụ thu



c
c
độ
độ
l
l


n c
n c


a nhấp nh
a nhấp nh
ô
ô
v
v
à
à
sai s
sai s


.
.
Nhóm I: Th
Nhóm I: Th



ờng d
ờng d
ù
ù
ng cho c
ng cho c
á
á
c nguy
c nguy
ê
ê
n c
n c
ô
ô
ng tr
ng tr


c nhi
c nhi


t
t
luy
luy



n
n
Th
Th


ờng s
ờng s


dụng c
dụng c
á
á
c dụng cụ
c dụng cụ
đ
đ
o
o
Nhóm II: Th
Nhóm II: Th


ờng d
ờng d
ù
ù
ng cho c

ng cho c
á
á
c nguy
c nguy
ê
ê
n c
n c
ô
ô
ng sau nh
ng sau nh


t
t
luy
luy


n (gia c
n (gia c
ô
ô
ng tinh).
ng tinh).
Th
Th



ờng s
ờng s


dụng dụng cụ quang h
dụng dụng cụ quang h


c, kính hi
c, kính hi


n
n
vi
vi
đ
đ
i
i


n t
n t


.
.
2.

2.
Tr
Tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i
cấu tr
cấu tr
ú
ú
c l
c l


p bề m
p bề m


t
t
Th
Th



ờng s
ờng s


dụng
dụng
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p ph
p ph
â
â
n
n
tích chụp
tích chụp


nh t
nh t



ch
ch


c tế
c tế
vi
vi
b
b


ng kính hi
ng kính hi


n
n
vi
vi
đ
đ
i
i


n t
n t





X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh cấu tr
ịnh cấu tr
ú
ú
c tế
c tế
vi, tr
vi, tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i
pha

pha
.
.
Ki
Ki


m tra
m tra
c
c
á
á
c
c
khuyết t
khuyết t


t th
t th


ờng d
ờng d
ù
ù
ng
ng
ph

ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p ph
p ph
â
â
n
n
tích
tích
R
R
ơ
ơ
nghen
nghen


Ngo
Ngo
à
à
i

i
ra c
ra c
ò
ò
n
n
ph
ph


i x
i x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh cấu
ịnh cấu
trục
trục
m
m
à
à
ng trong
ng trong
tr

tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i
đ
đ


ng th
ng th
ô
ô
ng
ng
qua c
qua c
á
á
c
c
đạ
đạ
i l

i l




ng trung gian
ng trung gian
:
:
Nhi
Nhi


t
t
độ
độ
t
t


i
i
đ
đ
i
i


m tiếp x

m tiếp x
ú
ú
c th
c th


c
c
(
(
d
d
ù
ù
ng
ng
camera
camera
h
h


ng
ng
ngo
ngo


i

i
để
để
quan
quan
s
s
á
á
t),
t),
đ
đ
i
i


n thế
n thế


Page 17 of 107
Đ
Đ
2
2
C
C
á
á

c
c
th
th
ô
ô
ng s
ng s


đ
đ


c
c
tr
tr


ng
ng
c
c


a
a
h
h

ì
ì
nh
nh
h
h


c l
c l


p bề m
p bề m


t
t
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
đ
đ

ờng
ờng
n
n


m
m
ngang
ngang
song song
song song
v
v


i v
i v
ù
ù
ng profin
ng profin
đã
đã
cho
cho


d
d





i
i
đ
đ
ờng ch
ờng ch
â
â
n
n
nhấp nh
nhấp nh
ô
ô
, c
, c
á
á
c
c
tung
tung
độ
độ
y
y

1
1
, y
, y
2
2
, y
, y
3
3


c
c


a profin
a profin
đ
đ


c
c
đ
đ
o
o
tr
tr

ê
ê
n
n
đ
đ
ờng
ờng
n
n


m
m
ngang v
ngang v


i
i
c
c
á
á
c
c
kho
kho



ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
đ
đ
ều nhau.
ều nhau.
Gi
Gi
á
á
trị thu
trị thu
đ
đ


c
c
chia th
chia th
à
à
nh
nh

2
2
nhóm
nhóm
(
(
nhóm tr
nhóm tr
á
á
i v
i v
à
à
nhóm
nhóm
ph
ph


i).
i).
Đ
Đ


ờng trung
ờng trung
b
b

ì
ì
nh
nh
đ
đ
i qua
i qua
2
2
đ
đ
i
i


m
m
M
M
1
1
M
M
2
2
:
:

=

2/
1
2/
'
n
i
n
y
y

=
2/
1
2/
'
n
i
n
y
y
x
x


= (
= (
x
x
n
n

/2
/2
+
+
x
x
n
n
)/2 ;
)/2 ;
x
x


= (x1+ xn/2)/2;
= (x1+ xn/2)/2;
1. Xác định đờng trung bình của profin vùng khảo sát:
dựa vào nguyên tắc trung bình
Page 18 of 107


Đ
Đ


ờng
ờng
đ
đ



nh profin
nh profin
A
A
1
1
A
A
2
2
l
l
à
à
đ
đ
ờng
ờng
c
c
á
á
ch
ch
đ
đ
ều v
ều v



i
i
đ
đ
ờng trung
ờng trung
b
b
ì
ì
nh
nh
v
v
à
à
đ
đ
i
i
qua
qua
đ
đ


nh cao nhất c
nh cao nhất c



a profin v
a profin v


i chiều
i chiều
d
d
à
à
i
i
kh
kh


o s
o s
á
á
t (
t (
m
m


u
u
) L

) L


Đ
Đ


ờng ch
ờng ch
â
â
n
n
c
c


a profin
a profin
B
B
1
1
B
B
2
2
l
l
à

à
đ
đ
ờng
ờng
c
c
á
á
ch
ch
đ
đ
ều
ều
đ
đ
ờng trung
ờng trung
b
b
ì
ì
nh
nh
v
v
à
à
đ

đ
i qua
i qua
đ
đ
i
i


m thấp nhất c
m thấp nhất c


a profin trong kho
a profin trong kho


ng kh
ng kh


o s
o s
á
á
t L
t L


R

R
max
max
:
:
Đ
Đ


cao l
cao l


n nhất c
n nhất c


a nhấp nh
a nhấp nh
ô
ô
(
(
kho
kho


ng
ng
c

c
á
á
ch từ
ch từ
đ
đ
ờng
ờng
đ
đ


nh
nh
đ
đ
ến
ến
đ
đ
ờng ch
ờng ch
â
â
n
n
nhấp nh
nhấp nh
ô

ô
)
)

=
6
1
max
max
5
1
i
RR


R
R
p
p
:
:
Kho
Kho


ng
ng
c
c
á

á
ch từ
ch từ
đ
đ


nh nhấp nh
nh nhấp nh
ô
ô
t
t


i
i
đ
đ
ờng trung
ờng trung
b
b
ì
ì
nh
nh
.
.
dx

L
L
o
a
xyR

= )(
1
2.
2.
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c
á
á
c
c
th
th
ô
ô

ng s
ng s


đ
đ


c tr
c tr


ng c
ng c


a bề m
a bề m


t
t
h
h
ì
ì
nh h
nh h



c
c


R
R
a
a
:
:
Đ
Đ


l
l


ch trung
ch trung
b
b
ì
ì
nh c
nh c


a profin
a profin

đ
đ


c
c
đ
đ


c tr
c tr


c tiếp tr
c tiếp tr
ê
ê
n
n
thiết bị
thiết bị
profinlometer
profinlometer
/surface
/surface
-
-
analyzer
analyzer


=
5
1
5
1
PiP
RR
Page 19 of 107


R
R
z
z
:
:
Đ
Đ


sai l
sai l


ch c
ch c


a nhấp nh

a nhấp nh
ô
ô
theo chiều cao
theo chiều cao
đ
đ


c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh theo
ịnh theo
10
10
đ
đ
i
i


m

m
:
:
)|H||H|(R
iminimaxZ

+=
5
1
5
1
5
1
H
H
max
max
:
:
Đ
Đ


l
l


ch l
ch l



n nhất c
n nhất c


a profin
a profin
so
so
v
v


i
i
đ
đ
ờng trung
ờng trung
b
b
ì
ì
nh
nh
.
.
H
H
min

min
:
:
Đ
Đ


l
l


ch nh
ch nh


nhất c
nhất c


a profin
a profin
so
so
v
v


i
i
đ

đ
ờng trung
ờng trung
b
b
ì
ì
nh
nh
.
.
Profin bề m
Profin bề m


t nhấp nh
t nhấp nh
ô
ô
a
L
Ra
Z
x
L
b
a
c
Chân Profile khảo sát
Chân Profile trung bình

Đỉnh Profile khảo sát
Đỉnh Profile trung bình
010,5
0,1
0,2
0,3
0,5
t
p
=
b

t
p
=

p
l
x =
Rmax
a
1
a
3
a
2
a
1
Rmax
Rmax

R
BC

l
0,1
x
y

l
0,2

l
0,3
h
d
r
L
Page 20 of 107


t
t
m
m
:
:
Chiều
Chiều
d
d

à
à
i t
i t
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ


i c
i c


a profin tr
a profin tr
ê
ê
n
n
đ
đ
ờng trung
ờng trung
b
b
ì
ì

nh
nh
.
.

=
5
1
mim
t
5
1
t
Trong
Trong
đ
đ
ó:
ó:

=
l
mimi
l
L
t
1
1




l
l
mi
mi
-
-
chiều
chiều
d
d
à
à
i
i
m
m


t
t
c
c


t
t
c
c



a nhấp nh
a nhấp nh
ô
ô
tr
tr
ê
ê
n
n
đ
đ
ờng trung
ờng trung
b
b
ì
ì
nh
nh
L
L
-
-
chiều
chiều
d
d
à

à
i
i
kho
kho


ng kh
ng kh


o s
o s
á
á
t
t
Đ
Đ


ờng
ờng
cong ph
cong ph
â
â
n
n
b

b


profin theo
profin theo
độ
độ
cao c
cao c


a nhấp nh
a nhấp nh
ô
ô
Page 21 of 107


X
X
â
â
y
y
d
d


ng
ng

đ
đ
ờng
ờng
cong ph
cong ph
â
â
n
n
b
b


trong h
trong h


t
t


a
a
độ
độ
t
t
ơ
ơ

ng
ng
đ
đ


i
i
(
(
kh
kh
ô
ô
ng
ng
phụ thu
phụ thu


c
c
v
v
à
à
o
o
đơ
đơ

n
n
vị
vị
)
)


T
T


s
s


c
c


a
a
độ
độ
s
s
â
â
u
u

th
th
â
â
m
m
nh
nh


p
p
v
v
à
à
R
R
max
max


a
a
i
i
/
/
R
R

max
max
đ
đ


c th
c th


hi
hi


n
n
tr
tr
ê
ê
n
n
trục tung
trục tung
.
.


T
T



s
s




l
l
/L
/L
đ
đ


c th
c th


hi
hi


n
n


trục
trục

ho
ho
à
à
nh
nh
(
(
t
t


ng chiều
ng chiều
d
d
à
à
i
i
c
c


a
a
c
c
á
á

c
c
đ
đ


nh nhấp nh
nh nhấp nh
ô
ô
tr
tr
ê
ê
n
n
c
c
ù
ù
ng m
ng m


t m
t m


c
c

).
).

bx)
R
a
.(b
A
A
L
L
t
maxc
pp
p
===

=



Lp
Lp


Chiều
Chiều
d
d
à

à
i
i
profin
profin


m
m


c
c
p
p
Ap
Ap


Di
Di


n tích c
n tích c


a
a
c

c
á
á
c
c
đ
đ


nh nhấp nh
nh nhấp nh
ô
ô


m
m


c
c
p,
p,
b,
b,


-
-
Th

Th
ô
ô
ng s
ng s


c
c


a
a
đ
đ
ờng
ờng
cong ph
cong ph
â
â
n
n
b
b


nhấp nh
nhấp nh
ô

ô
bề m
bề m


t
t
:
:
Đ
Đ


i v
i v


i tiếp x
i tiếp x
ú
ú
c c
c c


a hai bề m
a hai bề m


t nhấp nh

t nhấp nh
ô
ô
th
th
ô
ô
ng s
ng s


:
:
1
R
R
.t2;)
R
R
(tb
a
p
m
p
max
m
==


2

2macx
1
1max
21
2max1max21
21
R.R
)RR(b.b.K
b;



+
+
=+=
Page 22 of 107
Trong
Trong
đ
đ
ó :
ó :


B
B
á
á
n
n

kính trung
kính trung
b
b
ì
ì
nh c
nh c


a
a
đ
đ


nh nhấp nh
nh nhấp nh
ô
ô
:
:
M
M
à
à
i (
i (
cấp bề m
cấp bề m



t
t
6
6
-
-
7):
7):
r
r
n
n
= 4
= 4
-
-
10, r
10, r
d
d
= 100
= 100
-
-
300 (
300 (
à
à

m)
m)


H
H


n
n
nay
nay
đá
đá
nh gi
nh gi
á
á
t
t


ng h
ng h


p chất
p chất
l
l





ng
ng
h
h
ì
ì
nh h
nh h


c c
c c


a bề m
a bề m


t
t
b
b


ng
ng

th
th
ô
ô
ng s
ng s


t
t


h
h


p
p
:
:
M
M
à
à
i ph
i ph


ng v
ng v



t li
t li


u thép
u thép
đạ
đạ
t
t
cấp
cấp
9.
9.
R
R
max
max
= 2,4
= 2,4
R = 550
R = 550
b = 2,3 ;
b = 2,3 ;


= 1,6
= 1,6



= 2,64. 10
= 2,64. 10
-
-
3
3
C
C
á
á
c
c
th
th
ô
ô
ng s
ng s


bề m
bề m


t c
t c



a
a
c
c
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n c
n c
ô
ô
ng kh
ng kh
á
á
c
c
nhau
nhau
đã
đã
đ
đ



c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh trong s
ịnh trong s


tay Tribology
tay Tribology
.
.


/1
max
b.r
R
=
dn
r.rr =
)1(
)1()1(
K

21
21
++
+
+
=





r
n
r
d
Page 23 of 107
Đ
Đ
3.
3.
Tiếp x
Tiếp x
ú
ú
c
c
ma s
ma s
á
á

t
t
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
bề m
bề m


t nhấp nh
t nhấp nh
ô
ô


Đ
Đ


c tính tiếp x
c tính tiếp x

ú
ú
c trong l
c trong l


n
n
đà
đà
u v
u v
à
à
l
l


n kế tiếp l
n kế tiếp l
à
à
ho
ho
à
à
n to
n to
à
à

n kh
n kh
á
á
c nhau
c nhau


D
D


o
o


Đ
Đ
à
à
n h
n h


i
i


Đ
Đ



c tr
c tr


ng h
ng h
ì
ì
nh h
nh h


c c
c c


a bề m
a bề m


t c
t c
ô
ô
ng ngh
ng ngh



v
v
à
à
tính chất c
tính chất c


a bề m
a bề m


t kim lo
t kim lo


i
i
nền x
nền x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
đặ
đặ

c tính c
c tính c


a tiếp x
a tiếp x
ú
ú
c ma s
c ma s
á
á
t trong qu
t trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh ch
nh ch


y r
y r
à
à
.
.



Sau qu
Sau qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh ch
nh ch


y r
y r
à
à


Tính chất v
Tính chất v
à
à
h
h
ì
ì
nh h
nh h



c bề m
c bề m


t kh
t kh
ô
ô
ng thay
ng thay
đổ
đổ
i,
i,


c
c
á
á
c
c
đỉ
đỉ
nh nhấp nh
nh nhấp nh
ô
ô

, biến d
, biến d


ng
ng
đà
đà
n h
n h


i chiếm
i chiếm


u thế
u thế


Đ
Đ


c
c
đ
đ
i
i



m n
m n


i b
i b


t c
t c


a c
a c


p
p
ma s
ma s
á
á
t
t
ngo
ngo
à
à

i l
i l
à
à
rời
rời
r
r


c
c
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
đ
đ
i
i



m tiếp x
m tiếp x
ú
ú
c
c
gi
gi


a
a
hai bề m
hai bề m


t
t
,
,


C
C
á
á
c
c
th
th

ô
ô
ng s
ng s


tiếp x
tiếp x
ú
ú
c thay
c thay
đ
đ


i trong
i trong
ph
ph


m vi
m vi
r
r


ng khi
ng khi

t
t


i
i
thay
thay
đ
đ


i
i
.
.
Đ
Đ


c tính rời
c tính rời
r
r


c
c
đ
đ



c th
c th


hi
hi


n
n


3 lo
3 lo


i
i
di
di


n tích tiếp x
n tích tiếp x
ú
ú
c
c

:
:
A
A
a
a
, A
, A
c
c
,
,
A
A
r
r
.
.
1.
1.
Di
Di


n tích tiếp x
n tích tiếp x
ú
ú
c danh ngh
c danh ngh

ĩ
ĩ
a
a
:
:
A
A
a
a
.
.
T
T


ng di
ng di


n tích
n tích
h
h
ì
ì
nh h
nh h



c c
c c


a
a
c
c
á
á
c
c
di
di


n tích tiếp x
n tích tiếp x
ú
ú
c th
c th


c tế có th
c tế có th


x
x



y
y
ra
ra
.
.
A
A
a
a
phụ thu
phụ thu


c
c
v
v
à
à
o h
o h
ì
ì
nh
nh
d
d



ng v
ng v
à
à
kích th
kích th




c c
c c


a v
a v


t th
t th


tiếp x
tiếp x
ú
ú
c
c

.
.
Bị gi
Bị gi


m do sóng bề m
m do sóng bề m


t v
t v
à
à
sai s
sai s


h
h
ì
ì
nh d
nh d


ng
ng
Ar
Ac Aa

S
S
ơ
ơ
đồ
đồ
tiếp x
tiếp x
ú
ú
c c
c c


a hai bề m
a hai bề m


t
t
ma s
ma s
á
á
t
t
Page 24 of 107
2.
2.
Di

Di


n tích tiếp
n tích tiếp
x
x
ú
ú
c v
c v
ò
ò
ng
ng
:
:
A
A
c
c
Di
Di


n
n
tích
tích
h

h
ì
ì
nh th
nh th
à
à
nh
nh
do
do
biến
biến
d
d


ng
ng
c
c


a
a
c
c
á
á
c

c
th
th


tích bề m
tích bề m


t
t
cục b
cục b


c
c


a v
a v


t th
t th


(
(
c

c
ò
ò
n g
n g


i
i
l
l
à
à
di
di


n tích tiếp x
n tích tiếp x
ú
ú
c v
c v
ò
ò
ng
ng
) A
) A
c

c
phụ
phụ
thu
thu


c
c
v
v
à
à
o:
o:


Đ
Đ


c tính nhấp nh
c tính nhấp nh
ô
ô
c
c


a bề m

a bề m


t
t
(
(
ch
ch


yếu
yếu
l
l
à
à
sóng c
sóng c


a bề
a bề
m
m


t
t
)

)


T
T


i.
i.
Đ
Đ


c tr
c tr


ng cho v
ng cho v
ù
ù
ng
ng
ma s
ma s
á
á
t v
t v
à

à
v
v
ù
ù
ng m
ng m
ò
ò
n
n
,
,
th
th
ô
ô
ng th
ng th


ờng
ờng
:
:
A
A
c
c
= (5

= (5


15)%
15)%
A
A
a
a
3.
3.
Di
Di


n tích tiếp x
n tích tiếp x
ú
ú
c th
c th


c
c
:
:
A
A
r

r


T
T


ng di
ng di


n tích tiếp x
n tích tiếp x
ú
ú
c th
c th


c tế tế
c tế tế
vi
vi
c
c


a v
a v



t th
t th


A
A
r
r
(t
(t


o
o
th
th
à
à
nh
nh
từ
từ
c
c
á
á
c
c
đ

đ


nh nhấp nh
nh nhấp nh
ô
ô
rời
rời
r
r


c
c
trong tiếp x
trong tiếp x
ú
ú
c
c
)
)


Phụ thu
Phụ thu


c

c
v
v
à
à
o t
o t


i v
i v
à
à
đ
đ


c tính nhấp nh
c tính nhấp nh
ô
ô
.
.


A
A
r
r
th

th


ờng rất nh
ờng rất nh


,
,
kh
kh
ô
ô
ng qu
ng qu
á
á
(0,01
(0,01


0,1)%
0,1)%
A
A
a
a
r
c
c

a
a
P
;
A
NP
;
A
N
p
=
=
=
K
K
h
h
i
i
t
t
ă
ă
n
n
Page 25 of 107

×