Tải bản đầy đủ (.doc) (54 trang)

Kế toán doanh thu và XĐKQKD tại công ty cổ phần giấy Lam Sơn Thanh Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.21 MB, 54 trang )

Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
Phn I - t vn
1.Lý do chn ti
Trong nn sn xut hng húa cú s tham gia ca nhiu thnh phn kinh t, vn ng
theo c ch th trng di s qun lý ca nh nc. S ra i ca cỏc doanh nghip ngy
cng nhiu v phỏt trin c v chiu rng ln chiu sõu, vỡ vy cỏc doanh nghip phi i
mt vi xu th cnh tranh ln nhau. Nht l trong bi canh hin nay, mt nn kinh t m
ca khi nc ta ó gia nhp t chc kinh t th gii (WTO) thỡ s cnh tranh ú li tr nờn
gay gt hn, khc lit hn, v mang tớnh cht sng cũn ca doanh nghip trờn th trng.
Nh vy iu ỏng quan tõm õy l: Mun ng vng trờn th trng doanh nghip
phi t ra phng ỏn sn xut kinh doanh hiu qu. Vic tiờu th thnh phm v hch
toỏn doanh thu cú ý ngha quyt nh kt qu ca hot ng sn xut kinh doanh ú.
Mc ớch kinh doanh ca bt c doanh nghip no l li nhun, li nhun l mc tiờu
cao nht, l iu kin tn ti v phỏt trin ca doanh nghip, lm th no ti a húa li
nhun? ú l mi quan tõm hng u ca tt c cỏc doanh nghip. Mt trong nhng yu t
quan trng t c mc tiờu trờn chớnh l quỏ trỡnh tiờu th thnh phm, hng húa v
hch toỏn doanh thu. ú l khõu cui cựng trong quỏ trỡnh sn xut kinh doanh, tiờu th
c thnh phm a li doanh thu chng t doanh nghip ó thnh cụng vi mt hng
m mỡnh ó la chn. Mun lm c iu ú ũi hi cỏc nh qun lý doanh nghip ra
c mt phng ỏn tiờu th cú kt qu, xõy dng c cỏc chin lc Maketting mt
cỏch sõu rng v mnh m y nhanh cụng tỏc tiờu th thnh phm ca doanh nghip
v cú th cnh tranh c trờn th trng. Vỡ vy m k toỏn doah thu v xỏc nh kt qu
l khõu quan trng trong ton b cụng tỏc k toỏn ca doanh nghip, l mi quan tõm hng
u v l nhim v thng xuyờn chin lc.
Nhn thc c tm quan trng ca k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu trong
doanh nghip. ng thi trong mt thi gian thc tp ti doanh nghip vi mong mun i


sõu tỡm hiu thc t nõng cao nng lc bn thõn a kin thc chuyờn mụn c trang b
trong nh trng ỏp dng vo thc t nờn em quyt nh chn ti K toỏn doanh thu
v xỏc nh kt qu kinh doanh ti Cụng ty c phn giy Lam Sn Thanh Hoỏ. Lm
chuyờn thc tp tt nghip.
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
1
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
2. Mc ớch nghiờn cu
Tng hp h thng hoỏ nhng vn lý lun v thc tin v k toỏn tiờu th v xỏc
nh kt qu trong cỏc doanh nghip sn xut.
Thu nhp phõn tớch ỏnh giỏ thc trng cụng tỏc k toỏn tiờu th v xỏc nh kt qu
ti cụng ty.
T nhng kin thc ó hc cựng vi vic tỡm hiu tỡnh hỡnh thc t, a ra nhn xột
ỏnh giỏ. Trờn c s ú a ra mt s ý kin nhm hon thin ni dung v phng phỏp
hch toỏn tiờu th v xỏc nh kt qu ti cụng ty.
3. i tng nghiờn cu
Cụng tỏc k toỏn k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu kinh doanh ti Cụng ty

c phn giy Lam Sn Thanh Hoỏ.
4. Phm vi nghiờn cu
- V mt khụng gian: Tp trung tỡm hiu ti phũng k toỏn ca Cụng ty C phn
Giy Lam Sn Thanh Hoỏ.
- V mt thi gian: Tp trung nghiờn cu tỡnh hỡnh ca Cụng ty qua 3 nm 2010
-2012.
- Thc trng cụng tỏc k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu kinh doanh ti Cụng ty
C phn Giy Lam Sn Thanh Hoỏ quý IV nm 2012
5. Phng phỏp nghiờn cu
- Phng phỏp nghiờn cu, tham kho ti liu: c, tham kho, tỡm hiu cỏc giỏo
trỡnh do cỏc ging viờn biờn son ging dy.
- Phng phỏp thu thp thụng tin ti liu k toỏn trc tip trờn cỏc chng t s sỏch
v bỏo cỏo k toỏn. õy l phng phỏp ch yu trong sut quỏ trỡnh tỡm hiu thc t.
hiu rừ quỏ trỡnh luõn chuyn chng t gia cỏc b phn v vic ghi s da vo cỏc chng
t s sỏch. Da vo cỏc bỏo cỏo ti chớnh, s chi tit cú s liu v doanh thu v xỏc
nh kt qu, t ú ỏnh giỏ c hot ng ca cụng ty.
- Phng phỏp phõn tớch kinh doanh nh phng phỏp so sỏnh,
- Cỏc phng phỏp kt toỏn:
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
2
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:

Nguy

n Thị
Hải Bình
+ Phng phỏp chng t.
+ Phng phỏp tớnh giỏ.
+ Phng phỏp ti khon.
+ Phng phỏp tng hp cõn i.
- Phng phỏp iu tra phng vn: c s dng trong sut quỏ trỡnh thc tp
- Phng phỏp thng kờ: Da trờn nhng s liu ó c thng kờ phõn tớch, so
sỏnh, i chiu t ú nờu lờn nhng u im, nhc im trong cụng tỏc kinh doanh nhm
tỡm ra nguyờn nhõn v gi phỏp khc phc cho cụng ty núi chung v cụng tỏc k toỏn tiờu
th, xỏc nh kt qu kinh doanh núi riờng.
- Phng phỏp nghiờn cu lý lun: L tham kho cỏc ti liu, cỏc nguyờn tc, cỏc
chun mc k toỏn hin hnh.
- Phng phỏp phõn tớch, ỏnh giỏ: Tỡm hiu thc trng ca n v, phõn tớch
v a ra nhng nhn xột ỏnh giỏ v n v.
- Phng phỏp k toỏn:
+ Phng phỏp chng t k toỏn: dựng thu nhn thụng tin k toỏn.
+ Phng phỏp ti khon k toỏn: dựng h thng hoỏ thụng tin k toỏn.
+ Phng phỏp tớnh giỏ: s dng xỏc nh giỏ tr ca tng loi vt t, hng hoỏ
nhng thi im nht nh v theo nhng quy tc nht nh.
+ Phng phỏp tng hp cõn i k toỏn: s dng tng hp s liu t cỏc s
k toỏn theo cỏc ch tiờu kinh t ti chớnh cn thit.
6. Kt cu ti:
- Phn I t vn
- Phn II - Ni dung v kt qu nghiờn cu chuyờn tt nghip gm 3 chng:
Chng 1: Nhng vn lý lun c bn v cụng tỏc k toỏn doanh thu v xỏc
nh kt qu kinh doanh trong cỏc doanh nghip sn xut.
Chng 2: Thc trng cụng tỏc k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu kinh doanh

ti cụng ty c phn giy Lam Sn Thanh Hoỏ.
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
3
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
Chng 3: Mt s gii phỏp gúp phn hon thin cụng tỏc k toỏn doanh thu v
xỏc nh kt qu kinh doanh ti cụng ty c phn giy Lam Sn Thanh Hoỏ.
- Phn III Kt lun v kin ngh
Phn II - Ni dung v kt qu nghiờn cu
Chng 1: Nhng vn lý lun c bn v cụng tỏc k toỏn doanh thu v xỏc nh
kt qu kinh doanh trong cỏc doanh nghip sn xut.
1.1. Mt s vn chung v doanh thu v xỏc nh kt qu kinh doanh trong doanh nghip
1.1.1. Khỏi nim v doanh thu
Theo chun mc s 14 Doanh thu v thu nhp khỏc ban hnh theo Quyt nh s
149/2001/Q-BTC ngy 31/12/2001 ca b trng b ti chớnh thỡ:
Doanh thu l tng giỏ tr cỏc li ớch kinh t doanh nghip thu c trong k k toỏn, phỏt
sinh t cỏc hot ng sn xut, kinh doanh thụng thng ca doanh nghip, gúp phn tng
vn ch s hu.

- Doanh thu khụng gm: khon thu h cho bờn th 3 v cỏc khon gúp vn ca c ụng
hoc ch s hu.
Doanh thu = s lng hng bỏn * n giỏ bỏn
Thi im xỏc nh doanh thu hng húa l thi im m doanh nghip thc s mt
quyn s hu hng húa ú v ngi mua thanh toỏn tin hoc chp nhn thanh toỏn. Khi
ú mi c ghi doanh thu.
1.1.2. Khỏi nim v Kt qu kinh doanh
Kt qu kinh doanh l kt qu cui cựng v cỏc hot ng kinh doanh ca doanh nghip
trong mt k nht nh v c xỏc nh bng cỏch so sỏnh gia mt bờn l tng doanh
thu v thu nhp vi mt bờn l tng chi phớ ca cỏc hot ng kinh t ó thc hin. Nu
doanh thu v thu nhp t cỏc hot ng ln hn chi phớ thỡ doanh nghip cú lói (li
nhun); ngc li, nu doanh thu v thu nhp nh hn chi phớ thỡ doanh nghip b l. Kt
qu ca hot ng kinh doanh ca doanh nghip trong k c phn ỏnh thụng qua ch
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
4
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
tiờu li nhun. Li nhun ca doanh nghip thng mi bao gm: Li nhun t hot ng

kinh doanh, li nhun hot ng ti chớnh v li nhun khỏc.
Kt qu tiờu th hng húa c biu hin di ch tiờu li nhun (hoc l) v tiờu th
c tớnh nh sau:
* Kt qu kinh doanh = Tng doanh thu - Tng chi phớ
- Lói thun = Lói gp ( Chi phớ bỏn hng + Chi phớ QLDN)
- Lói gp =Doanh thu thun Giỏ vn hng bỏn
- Doanh thu thun = Tng doanh thu - cỏc khon gim tr doanh thu
- Cỏc khon gim tr doanh thu = chit khu thng mi + gim giỏ hng bỏn + DT
hng b tr li
* Kt qu hot ng ti chớnh:
LN t hot ng TN hot ng Chi phớ hot ng
= _-
Ti chớnh ti chớnh ti chớnh
* Kt qa hot ng khỏc :
LN khỏc = Thu nhp khỏc Chi phớ khỏc
* Tng li nhun trc thu :
Tng LN LN t hot ng LN t hot ng LN t hot
= + +
trc thu kinh doanh ti chớnh ng khỏc
* Li nhun sau thu l chờnh lch gia li nhun trc thu vi chi phớ thu thu nhp
doanh nghip.
1.1.3. í ngha cụng tỏc k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu kinh doanh
Hot ng k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu kinh doanh mang ý ngha sng cũn,
quyt nh s tn ti v phỏt trin ca doanh nghip, l mt trong nhng iu kin t
c mc tiờu ti a húa li nhun v gii quyt cỏc mi quan h ti chớnh, kinh t, xó hi
ca doanh nghip. Bờn cnh ú k toỏn doanh thu cũn l iu kin doanh nghip a
dng húa cỏc mt hng cng nh hn ch loi sn phm khụng em li li ớch nhm khai
thỏc trit nhu cu th trng, ỏp ng kp thi nhu cu tiờu dựng ca xó hi. Ngoi ra
cũn gúp phn nõng cao nng lc kinh doanh ca doanh nghip, th hin kt qu ca quỏ
SVTH:

Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
5
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
trỡnh nghiờn cu, giỳp doanh nghip tỡm ch ng v m rng th trng. ú cng l c
s ỏnh giỏ mc hon thnh ngha v ca doanh nghip i vi nh nc. Trong
nn kinh t quc dõn, hot ng k toỏn doanh thu gúp phn khuyn khớch tiờu dựng,
hng dn sn xut phỏt trin t c s thớch ng ti u gia cung cu trờn th
trng. Thụng qua hot ng k toỏn doanh thu, sn xut v tiờu dựng hng húa v tin t,
nhu cu v kh nng thanh toỏn c iu hũa. Bờn cnh ú, k toỏn doanh thu cng gúp
phn giỳp phỏt trin cõn i gia cỏc ngnh ngh, khu vc trong ton nn kinh t. Doanh
thu ca mi doanh nghip chớnh l biu hin cho s tng trng kinh t, l nhõn t tớch
cc to nờn b mt ca nn kinh t quc dõn.
1.1.4. Nhim v ca k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu kinh doanh
Nhim v quan trng v bao trựm nht ca k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu
kinh doanh l cung cp mt cỏch kp thi, chớnh xỏc cho nh qun lý v nhng ngi quan
tõm n hot ng ca doanh nghip thụng tin v kt qu hot ng kinh doanh, li nhun
t c ca doanh nghip. T ú nh qun lý cú th phõn tớch, ỏnh giỏ v a ra nhng
quyt nh kinh doanh ỳng n cho doanh nghip.

Nhng nhim v c th ca k toỏn tiờu th v xỏc nh kt qu kinh doanh bao gm:
+ Theo dừi v phn ỏnh kp thi, chi tit hng húa tt c cỏc trng thỏi: hng trong kho,
hng gi bỏn, hng ang i trờn ng , m bo tớnh y cho hng húa c ch tiờu
hin vt v giỏ tr. ng thi giỏm sỏt cht ch kt qu tiờu th ca tng mt hng, sn
phm, dch v c th.
+ Phn ỏnh chớnh xỏc doanh thu bỏn hng, doanh thu thun xỏc nh chớnh xỏc kt qu
kinh doanh: Kim tra, ụn c, m bo thu , thu nhanh tin bỏn hng, trỏnh b chim
dng vn bt hp phỏp.
+ Phn ỏnh chớnh xỏc, y , trung thc cỏc khon chi phớ bỏn hng, chi phớ qun lý phỏt
sinh nhm xỏc nh kt qu kinh doanh cui k.
+ Phn ỏnh v giỏm sỏt tỡnh hỡnh thc hin cỏc ch tiờu k hoch v tiờu th sn phm v
xỏc nh kt qu kinh doanh ca doanh nghip nh mc bỏn ra, lói thunCung cp y
s liu, lp quyt toỏn kp thi, thc hin y ngha v nh nc.
1.2. Phng phỏp k toỏn
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
6
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình

1.2.1. K toỏn doanh thu trong doanh nghip sn xut
* Chng t s dng: Hoỏ n giỏ tr gia tng (Mu 01-GTKT-3LL), hoỏ n bỏn hng
(Mu02-GTTT-3LL), phiu xut-nhp kho, phiu thu-chi, bn kờ bỏn l hng hoỏ, dch
v, i lý, ký gi, hp ng mua bỏn, s chi tit bỏn hng v mt s s tng hp nh: S
nht ký, s cỏi, s chng t ghi s, bng tng hp chng t cựng loi, bng cõn i s phỏt
sinh, bỏo cỏo ti chớnh.
* Ti khon s dng:
+TK 511 Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v: phn ỏnh doanh thu bỏn hng v
cung cp dch v phỏt sinh trong mt k hot ng kinh doanh.
* Kt cu: L loi ti khon doanh thu thuc ti khon trung gian nờn khụng cú s d u
v cui k
Bờn n:
- Cỏc khon gim giỏ hng bỏn, chit khu thng mi v hng bỏn b tr li
- S thu phi np: thu TTB, thu xut khu tớnh trờn doanh thu bỏn hng thc t
ó c xỏc nh l tiờu th.
- Cui k, kt chuyn s d tr cp, tr giỏ sang TK 911
- Kt chuyn doanh thu thun vo TK 911
Bờn cú:
- S doanh thu bỏn hng v cung cp dch v cho khỏch hng v ó c xỏc nh
l tiờu th.
Ti khon ny khụng cú s d cui k.
*TK 511 cú 5 TK cp 2:
-TK 5111 Doanh thu bỏn hng hoỏ
-TK 5112 Doanh thu bỏn thnh phm
-TK 5113 Doanh thu cung cp dch v
-TK 5114 Doanh thu tr cp, tr giỏ
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L


p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
7
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
-TK 5117 Doanh thu bt ng sn u t
+ TK 512 Doanh thu bỏn hng ni b:dựng phn ỏnh doanh thu ca s hng hoỏ, dch
v tiờu th trong ni b cỏc doanh nghip. Doanh thu tiờu th ni b l s tin thu c do
bỏn thnh phm, cung cp dch v tiờu th ni b gia cỏc n v trc thuc trong cựng
mt cụng ty, tng cụng ty
* Kt cu:
Bờn N:
-S thu tiờu th t bit, thu xut khu phi np tớnh trờn doanh thu (nu cú)
-Tr giỏ hng bỏn b tr li (theo giỏ tiờu th ni b)
-Khon chit khu hng bỏn thc t phỏt sinh trong k hch toỏn
-Khon gim giỏ hng bỏn
-Kt chuyn doanh thu ni b thun sang TK 911
Bờn Cú:
-Tng s doanh thu tiờu th ni b ca doanh nghip thc hin trong k.
Ti khon ny khụng cú s d cui k.
*TK 512 cú 3 TK cp 2:
-TK 5121 Doanh thu bỏn hng hoỏ
-TK 5122 Doanh thu bỏn cỏc thnh phm

-TK 5123 Doanh thu cung cp dch v
1.2.1.1. K toỏn doanh thu theo cỏc phng thc bỏn hng
a. Phng thc bỏn buụn hng húa: l phng thc bỏn hng cho cỏc n v thng
mi, cỏc doanh nghip sn xut thc hin bỏn ra hoc gia cụng, ch bin ri bỏn
ra.
Trong bỏn buụn thng bao gm hai phng thc sau:
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
8
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
+ Phng thc bỏn buụn qua kho: l phng thc bỏn buụn hng húa m trong ú hng
bỏn phi c xut t kho bo qun ca doanh nghip. Bỏn buụn qua kho cú hai hỡnh
thc.
Bỏn buụn qua kho theo hỡnh thc giao hng trc tip: bờn mua c i din n kho
ca doanh nghip nhn hng. Doanh nghip xut kho hng húa, giao hng trc tip cho
i din bờn mua. Sau khi i din bờn mua nhn hng, thanh toỏn tin hoc chp nhn
n, hng húa c xỏc nh l tiờu th.
Bỏn buụn qua kho theo hỡnh thc chuyn hng (gi hng cho bờn mua):

cn c vo hp ng ó ký kt, hoc theo n hng, doanh nghip xut kho hng húa,
dựng phng tin vn ti ca mỡnh hoc i thuờ ngoi, chuyn hng n kho ca bờn mua
hoc mt a im no ú ca bờn mua quy nh trong hp ng.
+ Phng thc bỏn buụn vn chuyn thng:
Doanh nghip sau khi mua hng, nhn hng mua, khụng a v nhp kho m chuyn bỏn
thng cho bờn mua.
Bỏn buụn vn chuyn thng cú hai hỡnh thc:
Bỏn buụn vn chuyn thng theo hỡnh thc giao hng trc tip (hỡnh thc giao tay ba
hay bỏn buụn vn chuyn thng cú tham gia thanh toỏn): Doanh nghip sau khi mua hng,
giao trc tip cho i din ca bờn mua ti kho ngi bỏn. Sau khi giao, nhn, i din ca
bờn mua ký nhn hng, bờn mua ó thanh toỏn tin hng hoc chp nhn n, hng húa
c xỏc nh l tiờu th.
Bỏn buụn vn chuyn thng theo hỡnh thc chuyn hng: Doanh nghip sau khi mua
hng, nhn hng mua, dựng phng tin vn ti ca mỡnh hoc thuờ ngoi vn chuyn
hng húa dn giao cho bờn mua a im ó c tha thun.
Trỡnh tr hch toỏn
TK 333 TK 511 TK 111, 112
(3) (1)
TK 521, 531, 532 TK 131
(4) (2)
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
9

Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình

TK 911
(5)
TK 3331
S 1.1: S k toỏn doanh thu theo phng thc trc tip v phng thc
chuyn hng
b. Phng thc bỏn l hng húa: L phng thc bỏn hng trc tip cho ngi tiờu dựng
hoc cỏc t chc kinh t hoc cỏc n v kinh t tp th mua v mang tớnh cht tiờu dựng
ni b.
+ c im:
- Hng húa ó ra khi lnh vc lu thụng v i vo lnh vc tiờu dựng
- Gớa tr v giỏ tr s dng ca hng húa ó dc thc hin
- Bỏn n chic hoc s lng nh, giỏ bỏn thng n nh
+ Phng thc bỏn l cú cỏc hỡnh thc sau:
- Bỏn l thu tin tp trung: Nghip v thu tin ca ngi mua v nghip v giao hng cho
ngi mua tỏch ri nhau. Mi quy hng cú mt nhõn viờn thu tin lm nhim v thu tin
ca khỏch, vit húa n hoc tớch kờ cho khỏch khỏch n nhn hng quy hng do
nhõn viờn bỏn hng giao.
u im ca phng thc ny l ớt xy ra sai sút gia tin v hng, nhng cú nhc im
l mt nhiu thi gian ca khỏch hng, vỡ vy hỡnh thc bỏn hng ny ch ỏp dng vi
nhng mt hng cú giỏ tr cao.
- Bỏn l thu tin trc tip: Nhõn viờn bỏn hng trc tip thu tin ca khỏch v giao hng
cho khỏch. Cui ngy hoc cui mi ca nhõn viờn bỏn hng lm giy np tin, np tin
cho th qu, lp bỏo cỏo bỏn hng v xỏc nh kt qu kinh doanh.

- Bỏn l t phc v (t chn): Khỏch hng t chn ly hng, mang n bn tớnh tin v
thanh toỏn tin hng. Nhõn viờn thu tin kim hng, tớnh tin, lp húa n bỏn hng v thu
tin ca khỏch hng.
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
10
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
c. Phng thc bỏn hng i lý
Doanh nghip thng mi giao hng cho c s i lý, ký gi cỏc c s ny trc
tip bỏn hng. Bờn nhn i lý, ký gi s trc tip bỏn hng v xỏc nh kt qu kinh
doanh, thanh toỏn tin hng cho doanh nghip thng mi v c hng hoa hng i lý
bỏn.
d. Phng thc bỏn hng tr chm tr gúp: L phng phỏp bỏn hng m ngi mua
c tr tin mua hng thnh nhiu ln trong mt thi gian nht nh
v ngi mua phi tr cho doanh nghip bỏn hng mt s tin ln hn giỏ bỏn tr tin
ngay mt ln (bỏn hng thu tin nhiu ln)
TK 511 TK 111, 112, 131


TK 3331
(1)
TK 515
TK 3387
(2)
S 1.2: S k toỏn doanh thu bỏn hng theo phng thc tr gúp
*Gii thớch s :
(1): Doanh thu bỏn hng, thu GTGT phi np v lói phi thu
(2): Ghi nhn doanh thu tin lói bỏn hng tr gúp, tr chm tng k.
e. Phng thc hng i hng
- L phng thc bỏn hng khụng thu bng tin m hng húa ca doanh nghip
giao cho n v mua, ngc li doanh nghip khụng thu tin m thu li bng hng húa ca
n v mua do hai bờn ó tha thun vi nhau.
TK 511, 512 TK 131 TK 156, 152
(1) (2)
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
11
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị

Hải Bình
(2) TK 133
TK 3331
TK 111, 112
(3)
(4)
S 1.3: S k toỏn doanh thu bỏn hng theo phng thc hng i hng
*Gii thớch s :
(1): Tr giỏ hng a i i
(2): Tr giỏ hng nhn v
(3): S tin nhn thờm
(4): S tin tr thờm
Tk s dng:
- TK 156: Hng húa
- TK 111: Tin mt
- TK 112: Tin gi ngõn hng
- TK 131: Phi thu khỏch hng
- TK 511: Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v
- TK 512: Doanh thu ni b
- TK 5211: Chit khu thng mi
- TK 5212: Hng bỏn b tr li
- TK 5213: Gim giỏ hng bỏn
- TK 157: Hng gi bỏn
- TK 3331: Thu GTGT u ra
1.2.1.2. K toỏn cỏc khon gim tr doanh thu
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L


p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
12
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
L s tin ngi bỏn thng, gim tr cho khỏch hng khi h mua hng. Cỏc khon gim
tr doanh thu gm cú: gim giỏ hng bỏn, hng bỏn b tr li, chit khu thng mi.
- Gim giỏ hng bỏn: l s tin gim tr cho khỏch hng do cỏc nguyờn nhõn thuc v
ngi bỏn nh hng kộm phm cht, khụng ỳng quy cỏch, giao hng khụng ỳng thi
hn, i im trong hp ng, hng lc hu.
+ TK s dng: TK 532 gim giỏ hng bỏn: Ti khon ny dựng phn ỏnh cỏc khon
tin m ngi bỏn gim tr cho ngi mua trờn giỏ tha thun ca hai bờn.
+ Kt cu: L loi ti khon trung gian nờn khụng cú s d u v cui k.
+ Ni dung ghi chộp:
N TK 532 Cú TK 532
Phỏt sinh gim Phỏt sinh tng
Giỏ tr gim giỏ ca thnh phm, hng
hoỏ ó gim cho khỏch hng
Kt chuyn ton b giỏ tr gim giỏ hng
bỏn trong k
Tng s phỏt sinh n Tng s phỏt sinh cú
- Chit khu thng mi: l cỏc khon m ngi bỏn gim tr cho ngi mua vi s
lng hng húa ln. Chit khu thng mi c ghi trong cỏc hp ng mua bỏn v cam
kt mua bỏn hng.

+ TK s dng: TK 521 chit khu thng mi: Ti khon ny dựng phn ỏnh cỏc
khon tin ngi bỏn tr cho ngi mua khi khỏch hng mua vi s lng ln. Ch hch
toỏn vo ti khon ny cỏc khon chit khu thng mi ngi mua c hng ó thc
hin trong k quy nh ca nh nc.
+ Kt cu: L loi ti khon trung gian nờn khụng cú s d u v cui k.
+ Ni dung ghi chộp:
N TK 521 Cú TK 521
Phỏt sinh gim Phỏt sinh tng
Giỏ tr chit khu thng mi ó chp
nhn cho khỏch hng c hng
Kt chuyn s chit khu thng mi
phỏt sinh trong k vo bờn n TK 511
Tng s phỏt sinh n Tng s phỏt sinh cú
- Hng bỏn b tr li: l s hng ó c coi l tiờu th nhng b ngi mua tr li v t
chi thanh toỏn. Tng ng vi hng bỏn b tr li l giỏ vn ca hng bỏn b tr li ( tinh
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
13
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị

Hải Bình
theo giỏ vn khi bỏn) v doanh thu ca hng bỏn b tr li cựng thu gtgt u ra phi np
ca hng bỏn b tr li.
+ TK s dng: TK 531 hng bỏn b tr li: Ti khon ny dựng phn ỏnh s sn
phm hng húa ó tiờu th trong k b khỏch hng tr li vi nguyờn nhõn vi phm hp
ng kinh t, hng khụng ỳng chng loi, sai quy cỏch.
+ Kt cu: L loi ti khon trung gian nờn khụng cú s d u v cui k.
+ Ni dng ghi chộp:
N TK 531 Cú TK 531
Phỏt sinh gim Phỏt sinh tng
Giỏ tr ca hng hoỏ , thnh phm b tr
li
Kt chuyn tr giỏ ca hng hoỏ, thnh
phm b tr li
Tng s phỏt sinh n Tng s phỏt sinh cú
TK 111,112,131 TK 531; TK521; TK532 TK 511
(1)
(3)
(2)
TK 3331
S 1.4: S k toỏn cỏc khan gim tr doanh thu
* Gii thớch s :
(1):Phỏt sinh khon gim tr doanh thu trong trng hp tớnh thu GTGT theo
phng phỏp trc tip.
(2): Phỏt sinh khon gim tr doanh thu trong trng hp tớnh thu GTGT theo
phng phỏp khu tr.
(3):Cui k, kt chuyn Phỏt sinh khon gim tr doanh thu.
1.2.2. Phng phỏp k toỏn xỏc nh kt qu kinh doanh
SVTH:
Bùi Anh Tu


n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
14
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
1.2.2.1. K toỏn giỏ vn hng bỏn
Giỏ vn hng bỏn l giỏ tr mua vo ca hng húa (i vi doanh nghip thng
mi) hay giỏ thnh sn xut ca sn phm, dch v hon thnh (i vi doanh nghip sn
xut).
Chng t s dng:
- Phiu nhp kho
- Phiu xut kho
- Cỏc chng t k toỏn liờn quan
Ti khon s dng: TK 632 Giỏ vn hng bỏn.
Kt cu ti khon:
Theo phng phỏp kờ khai thng xuyờn:
Bờn N:
- Giỏ vn ca sn phm, hng húa, dch v ó tiờu th, ó cung cp trong k.
- Chi phớ nguyờn vt liu, chi phớ nhõn cụng vt trờn mc bỡnh thng v chi phớ
sn xut chung c nh khụng phõn b (khụng c tớnh vo giỏ tr hng tn kho).
- Giỏ tr hao ht, mt mỏt ca hng tn kho (sau khi ó tr i phn bi thng).

- Chi phớ t xõy dng, ch to ca cỏc TSC vt trờn mc bỡnh thng khụng
c tớnh vo nguyờn giỏ TSC.
- Trớch d phũng gim giỏ hng tn kho (chờnh lch gia s d phũng gim giỏ
hng tn kho phi lp nm nay ln hn khon ó lp d phũng nm trc cha s dng
ht).
Bờn Cú:
- Hon nhp d phũng gim giỏ hng tn kho cui nm ti chớnh do s d phũng
nm nay nh hn nm trc.
- Kt chuyn giỏ vn ca sn phm, hng húa, dch v vo bờn n TK 911.
- Tr giỏ hng bỏn b tr li.
S d: TK 632 khụng cú s d cui k.
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
15
TK 111, 112, 331
Hng húa mua bỏn chuyn thng
ng húa, mua bỏn chuyn thng
TK 156
Hng húa mua
nhp kho
TK 157
Xut hng
gi i bỏn

Hng húa xut kho tiờu th
Giỏ vn hng gi
i bỏn ó xỏc nh
tiờu th trong k
Hng húa ó bỏn b tr li
TK 632
Kt chuyn giỏ
vn ca hng
ó bỏn trong k
TK 911
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
S 1.5.a: Trỡnh t hch toỏn giỏ vn hng bỏn theo phng phỏp KKTX
1.2.2.2. K toỏn chi phớ bỏn hng
L biu hin bng tin ca ton b hao phớ v lao ng sng, lao ng vt húa v cỏc chi
phớ cn thit khỏc phỏt sinh trong quỏ trỡnh bo qun tiờu th v phc v trc tip cho quỏ
trỡnh tiờu th hng húa.
Ti khon s dng: TK 641 chi phớ bỏn hng: Dựng tp hp v kt chuyn cỏc chi
phớ thc t phỏt sinh trong k liờn quan n tiờu th sn phm hng húa, lao v, dch v
ca doanh nghip k c chi phớ bo qun ti kho hng, quy hng.
- Kt cu: L loi ti khon chi phớ nờn khụng cú s d u v cui k
Bờn N: Chi phớ bỏn hng thc t phỏt sinh trong k.
Bờn Cú: - Cỏc khon ghi gim chi phớ bỏn hng.
- Kt chuyn chi phớ bỏn hng trong k vo bờn N TK 911.
* Phng phỏp hch toỏn chi phớ bỏn hng:
TK 334,338 TK 641 TK 111,112

(1) (5)

SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
16
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
TK 152,153,142,242

(2)

TK 214 TK 911

(3) (6)

TK 331,335,111,112 TK 242


(4) (7) (8)

TK 133

S 1.7: S kt toỏn Chi phớ bỏn hng
*Gii thớch s :
(1):Tớnh tr lng v cỏc khon trớch theo lng nhõn viờn qun lý, nhõn viờn bỏn
hng vo chi phớ bỏn hng.
(2):Cỏc khon chi v vt liu úng gúi, bao bỡ, chi sa cha ti sn c nh.
(3):Trớch khu hao ti sn c nh trong hot ng bỏn hng
(4):Cỏc khon dch v mua ngoi thanh toỏn in nc, bu chớnh, sa cha ln
cỏc ti sn c nh.
(5):Cỏc khon gim chi phớ bỏn hng
(6):Cui k, kt chuyn chi phớ bỏn hng xỏc nh kt qu kinh doanh.
(7):Kt chuyn cỏc khon chi liờn quan n o to nhõn viờn, thuờ mt bng,tỡm
th trngt 2 k toỏn trc sang TK 242.
(8): niờn k toỏn sau, kt chuyn chi phớ bỏn hng trờn TK 242 sang TK 911
xỏc nh kt qu kinh doanh.
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
17
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy


n Thị
Hải Bình
1.2.2.3. K toỏn chi phớ qun lý doanh nghip
Chi phớ qun lý doanh nghip bao gm: Cỏc chi phớ qun lý kinh doanh, qun lý hnh
chớnh v cỏc chi phớ khỏc cú liờn quan n hot ng ca ton doanh nghip m khụng th
xp vo quỏ trỡnh sn xut hay tiờu th hng húa.
Chng t s dng:
- Phiu chi
- Húa n GTGT
- Giy bỏo cú
- Cỏc chng t liờn quan khỏc
Ti khon s dng: TK 642 Chi phớ qun lý doanh nghip.
Kt cu ti khon:
Bờn N:
- Chi phớ qun lý doanh nghip thc t phỏt sinh trong k.
Bờn Cú:
- Cỏc khon ghi gim chi phớ qun lý doanh nghip.
- Kt chuyn chi phớ qun lý doanh nghip trong k vo bờn n TK 911.
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
18
TK 111, 112, 331, 141
Chi phớ vt liu, dng c

Chi phớ tin lng v cỏc
khon trớch theo lng
Chi phớ khu hao TSC
Cỏc khon gim chi phớ
BH, QLDN
Kt chuyn chi phớ BH,
QLDN
Chi phớ tr trc
TK 133
Chi phớ dch v mua ngoi, chi
phớ bng tin khỏc
TK 152, 153, 331, 142
TK 334, 338
TK 214
TK 335
TK 641, 642
TK 911
TK 111, 112
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
S 1.6: Trnh t hch toỏn chi phớ bỏn hng v chi phớ qun lý doanh nghip
1.2.2.4. K toỏn doanh thu v chi phớ hot ng ti chớnh
1.2.2.4.1 K toỏn doanh thu hot ng ti chớnh
Doanh thu hot ng ti chớnh bao gm tin lói, tin bn quyn, c tc, li nhun c
chia v doanh thu hot ng ti chớnh khỏc ca doanh nghip.
Chng t s dng:

- Giy bỏo cú
- Phiu thu
- Cỏc chng t liờn quan khỏc
Ti khon s dng:
TK 515 Doanh thu hot ng ti chớnh
S 1.3: Trỡnh t hch toỏn doanh thu hot ng ti chớnh
1.2.2.4.2. K toỏn chi phớ hot ng ti chớnh
Chi phớ hot ng ti chớnh bao gm: Cỏc khon chi phớ hoc cỏc khon l liờn quan n
cỏc hot ng u t ti chớnh, chi phớ i vay v cho vay vn,
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
19
Nhn lói c phiu, trỏi phiu
Chit khu thanh toỏn c hng
Kt chuyn doanh thu lói hng bỏn tr
chm, tr gúp
Chờnh lch lói v t giỏ
Kt chuyn doanh
thu ti chớnh
TK 111, 112, 131,
TK 331
TK 3387
TK 413, 156, 331

TK 911
TK 515
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
Chng t s dng:
- Phiu chi
- Giy bỏo cú
- Cỏc chng t liờn quan khỏc
Ti khon s dng:
TK 635 Chi phớ ti chớnh
S 1.7: Trỡnh t hch toỏn chi phớ ti chớnh
1.2.2.5. K toỏn doanh thu v chi phớ khỏc
1.2.2.5.1.K toỏn doanh thu khỏc
Thu nhp khỏc bao gm cỏc khon thu thanh lý, nhng bỏn TSC; thu tin khỏch hng
vi phm hp ng; cỏc khon thu khỏc.
Chng t s dng:
- Giy bỏo cú
- Phiu thu
- Cỏc chng t liờn quan khỏc
Ti khon s dng: TK 711 Thu nhp khỏc
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K



toán.B1. Thanh Hoá
20
TK 711
TK 911
TK 111, 112, 131,
TK 3331
TK 152, 156, 211,
TK 331, 338
Kt chuyn thu nhp
khỏc
Thanh lý, nhng bỏn TSC
Hng húa, vt t, TSC c biu tng
Cỏc khon n phi tr khụng xỏc
nh c ch n
TK 911
Tr lói tin vay, phõn b lói mua
hng tr chm, tr gúp
L v cỏc khon u t ti chớnh
TK 111, 112
Kt chuyn chi phớ
Chi phớ hot ng liờn doanh, liờn kt
TK 635
TK 111, 112, 242
TK 121, 128, 221,
222, 223
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy


n Thị
Hải Bình
S 1.4: Trỡnh t hch toỏn thu nhp khỏc
1.2.2.5.2.K toỏn chi phớ khỏc
Chi phớ khỏc bao gm: Chi phớ thanh lý, nhng bỏn TSC; tin pht do vi phm hp
ng kinh t; b pht thu, truy np thu v cỏc khon chi phớ khỏc.
Chng t s dng:
- Phiu chi
- Giy bỏo n
- Hp ng kinh t
- Cỏc chng t liờn quan khỏc
Ti khon s dng: TK 811 Chi phớ khỏc.
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
21
Tin pht thu, truy np thu
Thanh lý, nhng bỏn TSC
C
TK 214
Kt chuyn chi phớ khỏc
Chi phớ bng tin khỏc
TK 211, 213

TK 333
111, 112, 331
TK 811
TK 911
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
S 1.8: Trỡnh t hch toỏn chi phớ khỏc
1.2.2.6. K toỏn thu thu nhp doanh nghip
Chi phớ thu thu nhp doanh nghip bao gm: Chi phớ thu thu nhp doanh nghip hin
hnh v chi phớ thu thu nhp doanh nghip hoón li phỏt sinh trong nm bỏo cỏo lm cn
c xỏc nh kt qu hot ng kinh doanh ca doanh nghip trong nm ti chớnh hin
hnh.
Ti khon s dng:
TK 821 Chi phớ thu thu nhp doanh nghip.
1.2.2.7. K toỏn xỏc nh kt qu kinh doanh
Xỏc nh v phn ỏnh kt qu hot ng kinh doanh v cỏc hot ng khỏc ca
doanh nghip trong mt k k toỏn nm. Kt qu hot ng kinh doanh bao gm: Kt qu
hot ng sn xut, kinh doanh, kt qu hot ng ti chớnh v kt qu hot ng khỏc.
Ti khon s dng:
TK 911- Xỏc nh kt qu kinh doanh.
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K



toán.B1. Thanh Hoá
22
TK 911
TK 515
K/C giỏ vn hng bỏn
K/C chi phớ QLDN
K/C chi phớ khỏc
K/C chi phớ thu TNDN
K/C lói
K/C doanh thu ca hot
ng bỏn hng
K/C doanh thu ti chớnh
K/C thu nhp khỏc
K/C l
TK 511, 512
TK 711
TK 421
TK 642
TK 811
TK 821
TK 421
TK 632
K/C chi phớ bỏn hng
TK 641
K/C chi phớ ti chớnh
TK 635
S thu TNDN hin
hnh phi np trong k

Chờnh lch gia s thu TNDN
tm np ln hn s phi np
Kt chuyn chi phớ thu
TNDN hin hnh
TK 821 (8211)
TK 3334
TK 911
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
S 1.10: Trỡnh t hch toỏn xỏc nh kt qu kinh doanh
1.3. Cỏc hỡnh thc ghi s k toỏn
1.3.1.Hỡnh thc k toỏn nht ký chng t.
K toỏn tng hp nhõp, xut vt liu, cụng c dng c c thc hin trờn nhiu s
sỏch k toỏn
* Cỏc loi s ỏp dng hỡnh thc s NKCT
- Nht ký chng t s 5, 6, bng kờ 3, 4, 5, 6 , Bng phõn b NVL CCDC
- S cỏi TK152, 153, s th k toỏn chi tit NVL CCDC
- S chi tit thanh toỏn vi ngi bỏn
1.3.2.Hỡnh thc k toỏn nht ký chung
K toỏn tng hp nhõp, xut vt liu cụng c dng c u c ghi vo nht ký,
m trng tõm l nht ký chung.
* Cỏc loi s ỏp dng hỡnh thc s NKC
- S nht ký chung, s nht ký c bit
- S cỏi TK152, 153, s th k toỏn chi tit NVL CCDC
1.3.3.Hỡnh thc k toỏn nht ký s cỏi
SVTH:

Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
23
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
K toỏn tng hp nhõp, xut vt liu, cụng c dng c khi cú cỏc nghip v kinh t
ti chớnh phỏt sinh c kt hp ghi chộp theo trỡnh t thi gian trờn cựng mt quyn s
k toỏn tng hp duy nht l s Nht ký S cỏi
* Cỏc loi s ỏp dng hỡnh thc s NK - SC
- Nht ký S cỏi
- Cỏc s, th k toỏn chi tit NVL CCDC
1.3.4.Hỡnh thc k toỏn chng t ghi s
* Theo hỡnh thc ny, s k toỏn c s dng bao gm:
- Chng t ghi s, s ng ký chng t
- Bng phõn b nguyờn vt liu
- S (th) k toỏn chi tit NVL CCDC, bng tng hp chi tit NVL CCDC
- S cỏi TK 152, TK153
1.3.5.Hỡnh thc s k toỏn trờn mỏy vi tớnh.
K toỏn tng hp nhõp, xut vt liu, cụng c dng c c thc hin theo mt
chng trỡnh phn mm k toỏn trờn mỏy vi tớnh. Phn mm k toỏn c thit k theo

nguyờn tc ca mt trong bn hỡnh thc k toỏn hoc kt hp cỏc hỡnh thc k toỏn quy
nh trờn. Phn mm k toỏn khụng him th y quy trỡnh ghi s k toỏn, nhng phi
in c y s k toỏn v bỏo cỏo ti chớnh theo quy nh.
Chng 2: Thc trng cụng tỏc k toỏn k toỏn doanh thu v xỏc nh kt qu kinh
doanh ti cụng ty c phn giy Lam Sn Thanh Hoỏ.
2.1. Tng quan v Cụng ty c phn giy Lam sn Thanh Hoỏ
2.1.1. Tờn doanh nghip: Cụng ty c phn giy Lam sn Thanh Hoỏ
- Tờn giao dch ting Anh: LAMSON PAPER JOINT STOCK COMPANY
- Tờn vit tt: LASPACO
- Tr s chớnh: Xó Vn Thng Huyn Nụng Cng Tnh Thanh Hoỏ
- in thoi: 0378.739631/735 Fax: 0378.739095
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L

p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
24
Chuyên đề tốt nghiệp
GVHD:
Nguy

n Thị
Hải Bình
* C s phỏp lý: Quyt nh thnh lp s 2960/Q-UB ngy 05 thỏng 11 nm 2001 ca
Ch tch UBND Tnh Thanh Hoỏ v vic: Chuyn Cong ty giy Lam Sn Thanh Hoỏ
thnh Cụng ty c phn giy Lam Sn Thanh Hoỏ. Giy chng nhn ng ký kinh doanh s

2603000028 ngy 09 thỏng 09 nm 2008 (thay i ln 2).
* Loi hỡnh doanh nghip: Cụng ty c phn
* Ngnh ngh kinh doanh: Sn xut, kinh doanh sn phm giy cỏc loi, bao bỡ v in trờn
bao bỡ, kinh doanh xut nhp khu vt t thit b nguyờn liu, vt liu, hoỏ cht.
Lnh vc hot ng ca Cụng ty: . Sn xut, kinh doanh sn phm giy cỏc loi,
bao bỡ v in trờn bao bỡ, kinh doanh xut nhp khu vt t thit b nguyờn liu, vt liu,
hoỏ cht.
2.1.2. Lch s hỡnh thnh v phỏt trin ca Cụng ty:
Cụng ty c phn giy Lam Sn tin thõn l Nh mỏy giy Lam Sn c thnh lp
ngy 20/12/1948 n nay ó c hn 60 nm xõy dng v trng thnh. T khi thnh lp
n nm 1962 Cụng ty trc thuc B Cụng nghip nh. Trong nhng nm u Cụng ty sn
xut cỏc loi sn phm giy in, giy in bỏo, giy vit, giy bao gúi v v giy in bc phc
v khỏng chin chng Phỏp v thc hin k hoch Nh nc giao.
Nm 1985 Cụng ty u t thờm 01 dõy chuyn sn xut Carton súng cụng sut
1.500tn/nm sn xut cỏc loi hp Carton tiờu th trc tip sn phm giy ca Cụng ty,
ờn thi k ny sn phm ca Cụng ty ó khỏ a dng: Giy in, giy vit, giy bao gúi
Carton hũm hp súng
S u t v phỏt trin sn xut ca Cụng ty liờn tc tng ỏp ng nhu cu ca th
trng. Nm 1992 Cụng ty u t thờm mỏy xeo giy kh 1.092mm, sn xut giy bao bỡ
cụng nghip phc v cho dõy chuyn Carton súng, cung cp cho trng bao bỡ hũm hp.
Th phn v giỏ tr sn xut kinh doanh ca Cụng ty ngy cng mt tng, do nhu cu phỏt
trin kinh t xó hi, th trng ũi hi cht lng sn phm ngy cng cao nờn cỏc mỏy
múc th h c khụng cũn ỏp ng th trng. Vỡ vy, nm 1995 Cụng ty u t tip 1 mỏy
xeo mi cụng sut 4.500tn/nm. Nm 2000 u t nõng cp mỏy nghin da thay th bt
mỏy nghin kiu H Lan gim chi phớ sn xut nõng cao cht lng sn phm.
2.1.3. T chc b mỏy qun lý Cụng ty
SVTH:
Bùi Anh Tu

n L


p: K43 K


toán.B1. Thanh Hoá
25

×