Thuyết Minh Trên Tour
NỘI DUNG CÁC ĐIỂM THAM QUAN TOUR TP. HCM –TP.ĐÀ LẠT
ĐƯỜNG PHỐ ĐÀ LẠT
Tên đường năm
2007
1 An Bình
Điểm đầu - Điểm cuối
Đống Đa - Triệu Việt Vương
Chiều Lộ
dài giới
(km) (m)
Tên khác trước đây
2,00
16,0
2 An Dương Vương Phan Đình Phùng - Cổ Loa
0,55
14,0
3 An Sơn
Triệu Việt Vương - Y Dinh
0,66
16,0
4 An Tơn
Hồng Văn Thụ
1,20
16,0
5 Ankroet
Xơ viết Nghệ Tĩnh - Suối Vàng
12,00 24,0 Ankroet
6 Ánh Sáng
Lê Đại Hành - Nguyễn Văn Cừ
0,90
14 - Maréchal Foch, Duy
16 Tân
Khu Hồ Bình - Phan Đình Phùng
7 Ba tháng Hai
20,0
1,22
Phan Đình Phùng - Hoàng Văn Thụ
20,0 Duy Tân
Prenn, Nguyễn Tri
Phương
8 Ba tháng Tư
Hồ Tùng Mậu - Đống Đa
0,80
27,0
9 Bạch Đằng
Ngô Quyền - Nguyễn Siêu
1,35
16,0
10 Bà Huyện Thanh
Đinh Tiên Hoàng -Yersin
3,11
20,0 Lamartine
Quan
11 Bà Triệu
Cầu Bà Triệu - Trần Phú
0,30
18,0 Cunhac
12 Bế Văn Đàn
Thái Phiên - Nguyễn Hữu Cầu
1,30
10,0
13 Bùi Thị Xuân
Nguyễn Thái Học - Ngã năm Đại
học
1,63
20,0 Thouard, Võ Tánh
Hoàng Văn Thụ - Măng Lin
7,06
20,0
15 Cao Bá Quát
Phan Đình Phùng - Xô viết Nghệ
Tĩnh
1,20
16,0
16 Cao Thắng
Ngô Quyền - Nghĩa trang
1,75
16,0
Cách mạng tháng Bà Huyện Thanh Quan - Cù Chính
0,97
Tám
Lan
16,0
14
17
Cam Ly – Măng
Lin
Tour des 99 points de
vue
18 Châu Văn Liêm
Thánh Mẫu - Nguyễn Hoàng
1,40
14,0
19 Chu Văn An
Trần Hưng Đạo - Hồ Tùng Mậu
0,35
14,0
20 Cô Bắc
Quang Trung - Cô Giang
0,35
14,0
21 Cô Giang
Quang Trung
0,60
14,0 Louat de Boart
22 Cổ Loa
An Dương Vương - Thông Thiên
Học
0,97
14,0
23 Cơng Chúa Ngọc
Thánh Mẫu - Nguyễn Hồng
0,98
14,0
Hân
24 Cù Chính Lan
Ngun Tử Lực - Vịng Lâm Viên
1,80
16,0
25 Dã Tượng
Lê Thánh Tôn - Hàn Thuyên
0,50
16,0 Fernand Millet
26 Đa Minh
Huyền Trân Công Chúa - Y Dinh
0,60
10,0
27 Đa Phú
Ankroet, Ngã ba Kim Thạch - Ngã
1,20
ba Hố Hồng
12,0
28 Đankia
Xô viết Nghệ Tĩnh - Cầu Phước
Thành
4,00
20,0
29 Đặng Thái Thân
Ba tháng Tư
0,40
12,0
30 Đào Duy Từ
Trần Phú - Suối Cát
0,48
12,0
31 Đèo Prenn
Đống Đa - Cầu Prenn
10,50 27,0
32 Đinh Công Tráng Bạch Đằng - Nguyễn Siêu
0,78
14,0
Carrières (Dốc Nhà
Bị)
Trần Nhân Tơn,
Prenn
33 Đinh Tiên Hồng
Nguyễn Thái Học - Ngã năm Đại
học
1,90
20,0 Dankir
34 Đoàn Thị Điểm
Bà Triệu - Trần Phú
0,50
14,0 Helgouach
35 Đống Đa
Ba tháng Tư - An Bình
2,00
16,0 Tơ Hiến Thành
36 Đồng Tâm
Hồng Văn Thụ - Thiện Ý
0,62
10,0
37 Gio An
Hoàng Văn Thụ - Y Dinh
0,40
10,0
38 Hai Bà Trưng
Hải Thượng - Ngô Quyền
2,85
20,0 Pasteur
39 Hà Huy Tập
Trần Phú - Cầu Đống Đa
1,65
16 Adran, Bá Đa Lộc
18
40 Hàn Thuyên
Trần Bình Trọng - Dã Tượng
1.300 16,0 Mossard
41 Hải Thượng
Ba tháng Hai - Trần Bình Trọng
0,32 17,5 - Hơpital
Trần Phú - Thủy Tạ
42 Hồ Tùng Mậu
16,0 Long, Tự Đức
1,30
Thủy Tạ - Ba tháng Tư
43 Hồ Xuân Hương
Phan Chu Trinh - Thái Phiên
2,05
27,0
Pierre Pasquier,
Nguyễn Trường Tộ
20,0
Tour des 99 points de
vue
44 Hồ Xuân Hương A Phan Chu Trinh - Mê Linh
0,65
45 Hoàng Diệu
1,30
16,0 Lị Gạch
46 Hồng Hoa Thám Hùng Vương - Chùa Linh Phong
1,50
14,0 Dốc Trại Hầm
47 Hoàng Văn Thụ
Trần Phú - Cam Ly
2,86
20,0
48 Hùng Vương
Trần Hưng Đạo - Nam Hồ
2,00
27,0 Graffeuil, Lê Thái Tổ
Hai Bà Trưng - Lê Lai
Jean O’Neill, Hùng
Vương
49
Huyền Trân Cơng Hồng Văn Thụ - Nghĩa trang Du
Chúa
Sinh
1,65
16,0 Robinson
1,20
10,0
51 Huỳnh Thúc KhángLê Hồng Phong - Pasteur
0,55
14,0
Rue des Roses, Hoa
Hồng, Ngơ Đình Khơi
52 Khe Sanh
Hùng Vương - Mimosa
2,10
27,0
Prenn cũ, Tiền quân
Thành
Ba Tháng Tư - Trần Hưng Đạo
1,00
16,0
De Lattre de Tassigny,
Trịnh Minh Thế
50 Huỳnh Tấn Phát
53
Khởi Nghĩa Bắc
Sơn
Quốc lộ 20
54 Khu Chi Lăng
0,15
55 Khu Hồ Bình
0,52
Place du Marché
56 Kim Đồng
Ngơ Quyền - Suối Cam Ly
2,30
10,0
57 Kim Thạch
Ankroet - Trần Văn Cơi
2,20
20,0
58 Ký Con
Nguyễn Du - Phó Đức Chính
0,10
14,0 Hà Văn Ký
59 La Sơn Phu Tử
Phan Đình Phùng - Ngơ Quyền
0,27
20,0 Rue des Jardins
60 Lâm Văn Thạnh
Quốc lộ 20, Hầm đá Học viện Lục
2,00
quân - UBND phường 11
14,0
61 Lê Hồng Phong
Trần Phú - Triệu Việt Vương
1,65
20,0 Roume, Pasteur
62 Lê Lai
Trần Bình Trọng - Hoàng Diệu
1,12
16,0 Canivey
Khu Hồ Bình - Phạm Ngũ Lão
63 Lê Đại Hành
Gia Long
0,80
Phạm Ngũ Lão - Trần Phú
64 Lê Quý Đôn
Ba tháng Hai - Suối Phan Đình
Phùng
0,28
12,0
65 Lê Thánh Tơn
Nguyễn Thượng Hiền - Cuối
đường
0,30
16,0 Robelin
Milice, Phan Thanh
Giản
66 Lê Thị Hồng Gấm Nguyễn Thái Học - Phan Bội Châu 0,42
20,0
67 Lê Thị Riêng
Xô-viết Nghệ Tĩnh - Nguyễn Siêu
0,87
10,0
68 Lê Văn Tám
Khởi nghĩa Bắc Sơn - Trần Hưng
Đạo
0,80
10,0
69 Lữ Gia
Nguyễn Đình Chiểu - Cuối đường
1,02 14 -16
70 Lương Định Của
Quốc lộ 20 - cuối Xóm Hố
1,27
10,0
71 Lương Thế Vinh
Hà Huy Tập - Trường Lê Quý Đôn 0,52
16,0
72 Lý Nam Đế
Nguyễn Công Trứ - Phù Đổng
Thiên Vương
1,50
14,0
73 Lý Thường Kiệt
Khu Chi Lăng - Nhà máy Atisô
0,50
10,0
74 Lý Tự Trọng
Bùi Thị Xuân
1,27
14,0 France, Pháp Quốc,
Cộng Hoà
75 Ma Trang Sơn
Hoàng Diệu
1,00
10,0
76 Mẫu Tâm
Gio An - Huyền Trân Công Chúa
0,45
10,0
77 Mai Anh Đào
Phù Đổng Thiên Vương - Ngun
Tử Lực
2,30
24,0
78 Mai Hắc Đế
Trần Bình Trọng - Ngơ Quyền
0,36
16,0 Cassaigne
79 Mai Xuân Thưởng Nguyên Tử Lực - Vạn Hạnh
0,89
14,0
80 Mạc Đỉnh Chi
Ba tháng Hai - Hoàng Văn Thụ
1,00
12
81 Mê Linh
Chi Lăng - Hồ Xuân Hương
2,20
18,0
82 Mimosa
Khe Sanh - Prenn
5,30
27,0 Tiền quân Thành
83 Nam Hồ
Hùng Vương - Hồ Xuân Hương
1,70
16,0
Ba Tháng Hai - Thủ Khoa Huân
0,91
15,0
Pétrus Ký, Trương
Vĩnh Ký
85 Ngô Gia Tự
Hồ Xuân Hương - Nghĩa trang Thái
3,20
Phiên
24,0
Tour des 99 points de
vue
86 Ngơ Huy Diễn
Trường Trần Bình Trọng - Hàn
Thuyên
0,52
10,0
87 Ngô Quyền
Mai Hắc Đế - Bạch Đằng
1,42
16,0 Calmette
84
Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
Tour des 99 points de
vue
88 Ngô Tất Tố
Mai Anh Đào - Trần Quang Khải
1,30
14,0
89 Ngơ Thì Nhậm
Đồng Tâm - Ngơ Thì Sĩ
0,50
10,0
90 Ngơ Thì Sĩ
Pasteur - Huyền Trân Công Chúa
0,48
14,0
91 Ngô Văn Sở
Khu Chi Lăng - Mê Linh
0,60
12,0 Mê Linh
92 Nguyễn Chí Thanh Khu Hồ Bình - Nguyễn Văn Cừ
0,63
16,0
93 Nguyễn An Ninh
Ngơ Quyền - Hàn Thun
1,70
10,0
94 Nguyễn Biểu
Trương Cơng Định - Phan Đình
Phùng
0,15
95 Nguyễn Công Trứ
Ngã năm Đại học - Xô viết Nghệ
Tĩnh
1,14
20,0 Dankir
96 Nguyễn Du
Quang Trung - Trần Quý Cáp
0,85
16,0 Babey
97 Nguyễn Hồng
Thánh Mẫu - Vịng Lâm Viên
3,50
16,0
98 Nguyễn Hữu Cầu Chợ Thái Phiên - Thái Phiên
0,80
10,0
99 Nguyễn Hữu Cảnh Phù Đổng Thiên Vương
0,98
12,0
100 Nguyễn Khuyến
Lê Lai - Cuối đường
0,58
16,0
Phan Đình Phùng - An Dương
Vương
0,75
10,0
101
Nguyễn Lương
Bằng
Đồng Khánh, Thành
Thái
Dốc Nhà Làng
102
Nguyễn Đình
Chiểu
1,70
20,0
103 Nguyễn Đình Qn Hồng Văn Thụ
1,20
16,0
104 Ngun Phi Ỷ Lan Thánh Mẫu - Châu Văn Liêm
0,72
14,0
105 Nguyễn Siêu
0,63
20,0
106 Nguyễn Thái Bình Ngơ Gia Tự - Thái Phiên
0,80
10,0
107 Nguyễn Thái Học Lê Đại Hành - Đinh Tiên Hoàng
0,41
24,0 Lacaze
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thái Học - Chợ Đà Lạt
Khai
0,40
108
Sương Nguyệt Ánh - Lữ Gia
Xô viết Nghệ Tĩnh - Cao Thắng
109 Nguyễn Thị Nghĩa Bùi Thị Xuân
1,00
10,0 Tăng Văn Danh
Ba tháng Hai - Suối Phan Đình
Phùng
0,25
14,0 Abattoir, Lê Q Đơn
Mai Hắc Đế - Yết Kiêu
0,30
14,0 Cassaigne
112 Nguyên Tử Lực
Bà Huyện Thanh Quan - Mai Anh
Đào
3,30
20,0
113 Nguyễn Trãi
Yersin - Quang Trung
0,31
20,0 Rue de la Gare
110 Nguyễn Thị Định
111
Nguyễn Thượng
Hiền
114 Nguyễn Trung TrựcTriệu Việt Vương - Đào Duy Từ
1,394 12,0
115 Nguyễn Văn Cừ
0,38
Ba tháng Hai - Cầu Bà Triệu
20,0 Khải Định, Cường Để
Khu Hồ Bình - Ngã ba chùa Linh
Sơn
116 Nguyễn Văn Trỗi
16
1,18
Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân
Annam, Hàm Nghi
20,0
Rue des Glaieuls, Ngơ
14,0 Đình Hn, Phạm Phú
Quốc
117 Nguyễn Viết Xn Lê Hồng Phong - Pasteur
0,50
118 Nhà Chung
0,33 16 -18 Missions
Trần Phú - Cuối đường
119 Pasteur
Trần Phú - Triệu Việt Vương
1,20
Champoudry, Phạm
20,0 Phú Thứ, Lê Hồng
Phong
120 Phạm Hồng Thái
Yersin - Trần Hưng Đạo
0,90
15,0 Léon Garnier
121 Phạm Ngọc Thạch Hải Thượng – Mai Hắc Đế
0,85
14,0 Calmette
122 Phạm Ngũ Lão
Lê Đại Hành - Bà Triệu
0,45
16,0 Basse du Cam Ly
123 Phan Bội Châu
Khu Hồ Bình - Bùi Thị Xuân
0,53
18,0 Van Vollenhoven
124 Phan Chu Trinh
Ngã tư Phan Chu Trinh - Chi Lăng 0,98
20,0 René Robin
125 Phan Như Thạch
Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Ngã ba Thủ
0,45
Khoa Huân
15,0 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
126 Phan Đình Giót
Ngơ Quyền - Suối Cam Ly
14,0
1,80
127 Phan Đình Phùng Ba tháng Hai - Xơ-viết Nghệ Tĩnh
1,80 18 -20 Cầu Quẹo
128 Phó Đức Chính
Quang Trung
0,46
14,0 Louat de Boart
Ngã 5 Đại học - Mai Anh Đào
2,45
30,0
130 Phùng Hưng
Lữ Gia - Lý Thường Kiệt
0,86
131 Quang Trung
Nguyễn Trãi - Phan Chu Trinh
1,35
20,0 René Robin
132 Quốc lộ 20
Ngã ba Nam Hồ - Trường Nguyễn
Đình Chiểu
5,00
27,0
133 Sương Nguyệt Ánh
Bà Huyện Thanh Quan - Nguyễn
Đình Chiểu
0,52
20,0
134 Tăng Bạt Hổ
Khu Hồ Bình - Trương Cơng Định 0,30
135 Tản Đà
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
0,15
136 Thái Phiên
Hồ Xuân Hương - Thái Phiên
3,00
20,0
137 Thánh Mẫu
Phù Đổng Thiên Vương - Xô-viết
Nghệ Tĩnh
1,74
24,0
138 Thánh Tâm
Huyền Trân Công Chúa - Cuối
đường
0,60
10,0
139 Thi Sách
Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền
0,95
14,0 Calmette
140 Thiện Mỹ
Lê Hồng Phong - Đồng Tâm
0,80
10,0
129
Phù Đổng Thiên
Vương
Ballansard
Tour des 99 points de
vue
141 Thiện Ý
Hồng Văn Thụ - Cuối đường
142 Thơng Thiên Học Bùi Thị Xuân - An Dương Vương
0,80
10,0
0,80
14,0 Thouard
143 Thủ Khoa Huân
Ba tháng Hai - Nam Kỳ Khởi
Nghĩa
0,45
14,0 Duc de Long Mỹ
144 Tô Hiến Thành
Bến xe Liên tỉnh - Đống Đa
0,90
16,0 Pages, Đống Đa
145 Tô Hiệu
Vạn Kiếp - Thánh Mẫu
1,30
16,0 Vạn Kiếp
146 Tô Ngọc Vân
Hải Thượng - La Sơn Phu Tử
1,85
7,0
147 Tô Vĩnh Diện
Ngô Quyền - Cao Thắng
0,78
10,0
148 Tôn Thất Tùng
Vạn Kiếp
0,64
16,0 Vạn Kiếp
149 Trần Anh Tông
Nguyên Tử Lực - Cách mạng tháng
1,20
Tám
10,0
150 Trần Bình Trọng
Hải Thượng - Nguyễn Khuyến
0,84
16,0 Cassaigne
151 Trần Hưng Đạo
Trần Phú - Khe Sanh
2,20 24 -27 Paul Doumer
152 Trần Khánh Dư
Phù Đổng Thiên Vương
0,85
14,0 Surna
153 Trần Lê
Hoàng Văn Thụ - Pasteur
0,72
20,0 Ba tháng Hai
154 Trần Đại Nghĩa
Mai Xuân Thưởng - Mai Anh Đào
0,72
10,0
155 Trần Nhân Tông
Ngã năm Đại học - Bà Huyện
Thanh Quan
1,05
20,0
156 Trần Nhật Duật
Hồng Diệu - Trần Bình Trọng
0,60
10,0
157 Trần Phú
Hà Huy Tập - Ba tháng Hai
1,50
24,0 Yersin
158 Trần Quang Diệu Hoàng Hoa Thám - Dinh 1
0,80
16,0
159 Trần Quang Khải Phù Đổng Thiên Vương
1,10
14,0
160 Trần Quốc Toản
Lê Đại Hành - Yersin
0,55
14,0 Leclerc
161 Trần Quý Cáp
Ngã tư Phan Chu Trinh - Hùng
Vương
0,30
20,0
162 Trần Thái Tông
Hùng Vương - Cuối đường
0,80
14,0
163 Trần Thánh Tơng
Cầu An Bình - Thiền viện Trúc
Lâm
4,00
20,0
164 Trần Văn Cơi
Hồng Văn Thụ (dốc Vạn Thành) 1,80
Ankroet
20,0
165 Trạng Trình
Bà Huyện Thanh Quan - Nguyễn
Đình Chiểu
0,96
12,0
2,40
20,0 Darles
166 Triệu Việt Vương Pasteur - Trần Thánh Tông
Phù Đổng Thiên
Vương
Bourgery, Lý Thái Tổ,
Gia Long
Đường vào hố Bảo
Đại
Tour des 99 points de
vue
167 Trịnh Hồi Đức
Nam Hồ
1,70
10,0
168 Trương Cơng Định Khu Hồ Bình - Phan Đình Phùng
0,28
10 Minh Mạng
20
169 Trương Văn Hồn Mê Linh
0,40
14,0
170 Trúc Lâm Yên Tử Đèo Prenn - Thiền viện Trúc Lâm
1,20
20,0
171 Tương Phố
Nguyễn Du - Phó Đức Chính
0,22
14,0 Schertzur, Trạng Trình
172 Vạn Hạnh
Phù Đổng Thiên Vương
1,50
14,0
173 Vạn Kiếp
Xơ-viết Nghệ Tĩnh - Phù Đổng
Thiên Vương
2,83
16,0 Cité des Pics
174 Võ Thị Sáu
Lý Tự Trọng - Bùi Thị Xuân
0,30
10,0
175 Võ Trường Toản
Phù Đổng Thiên Vương - Nguyên
Tử Lực
2,30
10,0
176 Vòng Lâm Viên
Mê Linh - Mai Anh Đào
0,50
24,0
177 Xô viết Nghệ Tĩnh Phan Đình Phùng - Ankroet
3,43
Tơn Thất Thuyết,
20,0 Nguyễn Hồng,
Dankir
178 Y Dinh
An Tơn - Huyền Trân Cơng Chúa
0,80
16,0
179 Yagout
Hồng Diệu - Trần Bình Trọng
0,40
14,0 Auger
Tour des 99 points de
vue
180 Yersin
Trần Quốc Toản - Nguyễn Đình
Chiểu
1,70
14 - Albert Sarraut, Thống
20 Nhất
181 Yên Thế
Hùng Vương - Nhà Bảo tàng
0,35
16,0
182 Yết Kiêu
Trần Bình Trọng - Hàn Thun
0,50
16,0 Henry Mtre
Saigonnais, Tả qn
Duyệt