Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

tiêu chuẩn trông máy và đinh mức sản lượng của các công đ各工序的看台标准和产量定额

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.26 KB, 5 trang )

Tiêu chuẩn trông máy và định mức sản lượng của các cơng đoạn
tt

1

Cơng

Sản lượng

đoạn

máy/ ca

lị hơi

định mức

chú ý

2 người/
máy

2

Xếp lồng

2000kg/
người mỗi
ca

3



Nấu

1 lồng

5 nồi/ người Bao gồm thao tác
mỗi ca

ngâm axit và cẩu
nâng

4

đập gai

1 lồng

1.5 người/
máy

5

Tẩy rửa

10 lồng

2 người
/máy

Bao gồm chuyển

gai đến chỗ tẩy rửa


6

Ép khô

10 lồng

cấp dầu
7

8

Vắt nước

rũ tơi

2 người/
máy

600kg

600kg

2 máy/

Bao gồm thao tác

người


cẩu nâng

1 người/
máy

9

Sấy khơ

1200kg

2 người/
máy

10

Đóng gói

1 máy/

gai tinh

người

khơ
11

Làm mềm


1200kg

3 người/

Bao gồm chất kho

máy
12

xé gai

13

Tách xơ

300kg/người Bao gồm ra kho
1200kg

2 người/
máy

Bao gồm ôm gai


14

Chải thơ

185kg


3 máy/ 1
người

15

Kéo dãn

520kg

vịng da
16

Ghép đầu

Bao gồm bê bánh
gai

4 máy/
người

320kg

5 máy/
người

17

1603
Chải tinh


6 máy/ 1
65kg

người

đầu 1603
18

B311

25kg

Chải tinh

8 máy/
người

đầu B311
19

Ghép đầu

200kg

4 máy/
người

21

21


chải tinh

33kg

8 máy/

lại

người

Đóng gói

500kg/

Bao gồm thu hồi


gai rơi
22

Ghép cuối

người
210kg

máy/ người

210kg


máy/ người

210kg

máy/ người

210kg

máy/ người

gai rơi


23

Ghép cuối


24

Ghép cuối


25

Ghép cuối


26


Kéo thô

400kg

máy/ người

27

Thô đầu

185kg

máy/ người

28

Thô 2

125kg

máy/ người

29

Kéo tinh

45-50kg

máy/ người


Bao gồm chuyển
gai thô

30

Xếp ống

31

Tự động

560kg(80 (/

đánh ống

((

Đánh ống

300kg

32

máy/ người
Cọc/ người

Bao gồm xếp ống
sợi

Cọc/ người


Bao gồm xếp ống


(bình
thường)
33

Đóng gói
thành
phẩm

sợi



×