B
A
Chào
Chào đón
đón
K
C
T
O
Giới
Giới thiệu
thiệu trường
trường
TUESDAY
TUESDAY
!
S
C
H
O
O
Giới
WEDNESDAY
thiệu
Giới
WEDNESDAY
thiệu lớp
lớp
L
Nội
THURSDAY
quy
Nội
THURSDAY
quy lớp
lớp
Phịng
FRIDAY
dịch
Phịng
FRIDAY
dịch
Dặn
INFO
dị
Dặn
INFO
dị
GVST4.0
Chào
Chào đón
đón
C
H
À
O
Đ
Ĩ
N
Giới
Giới thiệu
thiệu trường
trường
TUESDAY
TUESDAY
C
Á
C
c
o
Ngày đầu tiên đi học....
N
L
Ớ
P
3S
Giới
WEDNESDAY
thiệu
Giới
WEDNESDAY
thiệu lớp
lớp
Nội
THURSDAY
quy
Nội
THURSDAY
quy lớp
lớp
Cơ giáo
Phòng
FRIDAY
dịch
Phòng
FRIDAY
dịch
Đặng Minh Hồng
3
Dặn
INFO
dò
Dặn
INFO
dò
GVST4.0
Chào
Chào đón
đón
Giới
Giới thiệu
thiệu trường
trường
TUESDAY
TUESDAY
Giới
WEDNESDAY
thiệu
Giới
WEDNESDAY
thiệu lớp
lớp
THURSDAY
Nội
THURSDAY
Nội quy
quy
Phịng
FRIDAY
dịch
Phịng
FRIDAY
dịch
Dặn
INFO
dị
Dặn
INFO
dị
GVST4.0
Chào
Chào đón
đón
Giới
Giới thiệu
thiệu trường
trường
TUESDAY
TUESDAY
Giới
WEDNESDAY
thiệu
Giới
WEDNESDAY
thiệu lớp
lớp
Nội
THURSDAY
quy
Nội
THURSDAY
quy lớp
lớp
Phịng
FRIDAY
dịch
Phịng
FRIDAY
dịch
Dặn
INFO
dị
Dặn
INFO
dị
GVST4.0
Chào
Chào đón
đón
Giới
Giới thiệu
thiệu trường
trường
TUESDAY
TUESDAY
Giới
thiệu
Giới
thiệu lớp
lớp
WEDNESDAY
WEDNESDAY
Nội
THURSDAY
quy
Nội
THURSDAY
quy lớp
lớp
Phịng
FRIDAY
dịch
Phịng
FRIDAY
dịch
Dặn
INFO
dị
Dặn
INFO
dị
GVST4.0
Chào
Chào đón
đón
Giới
Giới thiệu
thiệu trường
trường
TUESDAY
TUESDAY
Giới
WEDNESDAY
thiệu
Giới
WEDNESDAY
thiệu lớp
lớp
Nội
THURSDAY
quy
Nội
THURSDAY
quy lớp
lớp
Phịng
FRIDAY
dịch
Phịng
FRIDAY
dịch
Dặn
INFO
dị
Dặn
INFO
dị
GVST4.0
Chào
Chào đón
đón
Giới
Giới thiệu
thiệu trường
trường
TUESDAY
TUESDAY
WEDNESDAY
Giới
WEDNESDAY
Giới thiệu
thiệu lớp
lớp
Nội
THURSDAY
quy
Nội
THURSDAY
quy lớp
lớp
Phịng
FRIDAY
dịch
Phịng
FRIDAY
dịch
Dặn
INFO
dị
Dặn
INFO
dị
GVST4.0
Thank you
GVST4.0