Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

LOP 3 UNIT 2 lý thuyết bài tập đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (347.11 KB, 18 trang )

Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

TIẾNG ANH LỚP 3 - UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART I: LÝ THUYẾT
A.VOCABULARY
English
proper name
What
what’s
You
Your
My
Name
How
Spell
Do

Pronunciation
/prɒpə(r) neɪm /
/wɒt/
/wɒts/
/ju:/
/jɔ:(r)/
/maɪ/
/neɪm/
/haʊ/
/spel/
/du:/



Vietnamese
tên riêng
cái gì
là cái gì
bạn
của bạn
của tơi
tên
như thế nào
đánh vần
làm

B.GRAMMAR
1. Hỏi tên của bạn
(?) What’s your name?
(+) My name’s + name.

=

I’m + name.

Example
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s Quynh. (Tên tơi là Quỳnh.)
I’m Quynh. (Mình là Quỳnh.)

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

1



Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tơ Thủy. 0374.758.210

2. Hỏi tên của ai đó
(?) What’s + his/ her + name?
(+) His /Her + name’s + name. =

He /She + is + name.

Example
What’s her name? (Tên chị ấy là gì?)
Her name is Mai. (Tên chị ấy là Mai.)
3.Hỏi cách đánh vần tên của bạn
(?) How do you spell your name?
(+) N-A-M-E.
Example
How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?)
L-I-N-D-A. (LINDA)
4.Cách đánh vần tên của một ai đó
(?) How do you spell + name?
(+) N-A-M-E.
Example
How do you spell Minh? (Bạn đánh vần tên Minh như thế nào?)
M-I-N-H. (MINH.)

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


2


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

PART II. PRACTICE
I. Recorder and complete the letter to make correct word.
1. EOLHL ➔
a. Eohll

b. Hlelo

c. Lohel

d. Hello

b. Your

c. Rouy

d. Ryou

b. Goobdye

c. Gedbooy

d.Boodgye


b. Tafernoon

c. Afternoon

d. Afnteroon

2. OYUR ➔
a. Ouyr
3. OGODEBY ➔
a. Goodbye
4. FATNERONO ➔
a. Fatneroon
5. NEVGEIN ➔
a. Evening

b. Iveneng

c. Evineng

d. Eneving

6. PLELS ➔
a. Pslel

b. Lespl

c. Pells

b. Tawh


c. What

b. Maen

c. Mean

d. Spell

7. HWAT ➔
a. Hawt

d. Awht

8. MNEA ➔
a. Mane

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

d. Nema

3


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

9. Children: Hello Miss Hien.
Miss Hien: Good a _ _ _ _ _ _ _ _ , children.
a. nternoon


b. fternoon

c. terfnoon

d. ffernoon

10. Hoa: G_ _ _ _ _ _, Linda
Linda: Bye
a. oodbye

b. eedbue

c. oodbue

d. eedbye

11. Lan: What is y_ _ _ name?
Nga: My name is Nga.
a. our

b. eur

c. oru

d. onu

12. How do you s_ _ _ your name?
a. port


b. pell

c. pall

d. part

13. _ _ _ _ to meet you.
a. what

b. nine

c. nice

d. good

14. H_ _ do you spell Amy?
a. ew

b. an

c. ho

d. ow

15. Bye, _ _ _ you later.
a. met

b. see

c. saw


d. are

II. Choose the correct answer.
16. ________ your sister’s name?

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

4


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

a. How do

b. What are

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

c. How is

d. What is

17. _________? – Answer: M-I-N-H
a. How do your name?
b. What do you spell your name?
c. How do you spell Minh?
d. How do you spell his name?
18. ________? – Answer: I’m fine thanks
a. How are you?

b. How do you?
c. What are you?
d. What do you?
19. _____ you happy? – Answer: Yes, I am
a. How

b. Do

c. Are

d. What

20. Nga: _________?
Han: My school name is Jane
a. What’s your name?
b. How do you spell your name, Han?
c. What’s his name?
d. What’s your school name, Han?

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

5


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

21. A: It’s nice to ______ friend with you.
B: Me too!

a. Do

b. Make

c. Get

d. Meet

22. How ______ is she? – She is fifteen years old.
a. Old

b. Name

c. Class

d. Nice

23. _______ is your brother in? – He is in 3D class.
a. How class

b How old

c. What’s name

d. What class

c. Where

d. Who


24. _______ is your teacher?
a. What

b. How

25. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? – Translate into English: _______
a. What’s your name?
b. What do you spell your name?
c. How do you spell your name?
d. How are spell your name?
26. Cô ấy tên là Quynh. – Translte into English:______
a. Her spell name is Quynh.
b. Her name is Quynh.
c. My name is Quynh.
d. She is name’s Quynh.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

6


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

27. Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi? – Translate into English: ______
a. How old is your mother?
b. How old are your mother?
c. How old are you?
d. How old is your father?

28. Quynh: Nice to meet you.
Andrew: ______________
a. And you?

b. How are you?

c. You’re kidding!

d. Nice to meet you, too.

29. Anh trai của bạn là ai? – Translate into English: _______
a. What’s your name?
b How do your brother?
c. Who is your brother?
d. What does your brother do?
30. A: How are you?
B: I’m fine thanks, _______ about you?
a. When

b. Who

c. When

d. How

31. Bạn học ở lớp nào? – Translate into English: ________
a. What class are you in?

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


7


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

b. What are you class?
c. Where class are you in?
d. Where are you?
32. How old is your father ? – Answer: _______
a. His name is Hung.
b. His old is fifty years.
c. He is fifty years old.
d. I know his age.
33. Is his teacher Lan? – Answer _________
a. No, she is

b. Yes, she is

c. Yes, she isn’t

d. no, it isn’t

34. Tên tớ là Qn. Cịn bạn tên là gì?
a. My name is Quan. About you?
b. His name is Quan. And you?
c. Q-U-A-N. what’s your name?
d. My name is Quan. and you? What’s your name?
35. Peter: Hello, I’m Peter.

Mai: ____________
a. Hello, I’m Mai
b. I’m fine, thank you

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

8


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

c. Nice to meet you.
d. all A & C correct.
III. Recorder the words to make correct sentences
36. my/ name/ Tom
a. My Tom is name.
b.My name is Tom.
37. how/ you/ ?/ I/ fine/ thank you/ are/ am
a. How are you? I am fine, thank you.
b. How am you? I are fine thank you.
38. what/ is/ name/ his
a. What is his name?
b. His name is what?
39. to/ meet/ nice/too/ you/,
a. Meet you to nice, too.
b. Nice to meet you, too.
40. hi/,/ Hoa/ I/ am
a. Hi, I am Hoa.

b. Hoa hi, I am.
41. see/ bye/ again/ you

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

9


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

a. Bye, see you again.
b. Again see you bye.
42. how/ spell/ you/ Trang/ do/ ?
a. How do Trang spell you?
b. How do you spell Trang?
43. old/ your grandfather/ how/ is/?
a. How is your grandfather old?
b. How old is your grandfather?
44. my/ is/ six/ classmte/ old/ years
a. My classmate is six years old.
b. Classmate is my old six years.
45. today/ I/ very/ am/ happy
a. I am very happy today.
b. Today am I very happy.
46. Sad/ ?/ are/ you
a. You are sad?
b. are you sad?
47. what/ your/ is/ at/ nickname/ home

a. What is your nickname at home?

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

10


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
KEY

I. Recorder and complete the letter to make correct word.
1. EOLHL ➔
a. Eohll

b. Hlelo

c. Lohel

d. Hello

b. Your

c. Rouy

d. Ryou

b. Goobdye


c. Gedbooy

d.Boodgye

b. Tafernoon

c. Afternoon

d. Afnteroon

2. OYUR ➔
a. Ouyr
3. OGODEBY ➔
a. Goodbye
4. FATNERONO ➔
a. Fatneroon
5. NEVGEIN ➔
a. Evening

b. Iveneng

c. Evineng

d. Eneving

6. PLELS ➔
a. Pslel

b. Lespl


c. Pells

b. Tawh

c. What

b. Maen

c. Mean

d. Spell

7. HWAT ➔
a. Hawt

d. Awht

8. MNEA ➔
a. Mane

d. Nema

9. Children: Hello Miss Hien.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

11


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS


LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

Miss Hien: Good a _ _ _ _ _ _ _ _ , children.
a. nternoon

b. fternoon

c. terfnoon

d. ffernoon

10. Hoa: G_ _ _ _ _ _, Linda
Linda: Bye
a. oodbye

b. eedbue

c. oodbue

d. eedbye

11. Lan: What is y_ _ _ name?
Nga: My name is Nga.
a. our

b. eur

c. oru

d. onu


12. How do you s_ _ _ your name?
a. port

b. pell

c. pall

d. part

13. _ _ _ _ to meet you.
a. what

b. nine

c. nice

d. good

14. H_ _ do you spell Amy?
a. ew

b. an

c. ho

d. ow

15. Bye, _ _ _ you later.
a. met


b. see

c. saw

d. are

c. How is

d. What is

II. Choose the correct answer.
16. ________ your sister’s name?
a. How do

b. What are

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

12


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

17. _________? – Answer: M-I-N-H
a. How do your name?
b. What do you spell your name?
c. How do you spell Minh?

d. How do you spell his name?
18. ________? – Answer: I’m fine thanks
a. How are you?
b. How do you?
c. What are you?
d. What do you?
19. _____ you happy? – Answer: Yes, I am
a. How

b. Do

c. Are

d. What

20. Nga: _________?
Han: My school name is Jane
a. What’s your name?
b. How do you spell your name, Han?
c. What’s his name?
d. What’s your school name, Han?
21. A: It’s nice to ______ friend with you.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

13


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS


LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

B: Me too!
a. Do

b. Make

c. Get

d. Meet

22. How ______ is she? – She is fifteen years old.
a. Old

b. Name

c. Class

d. Nice

23. _______ is your brother in? – He is in 3D class.
a. How class

b How old

c. What’s name

d. What class

c. Where


d. Who

24. _______ is your teacher?
a. What

b. How

25. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? – Translate into English: _______
a. What’s your name?
b. What do you spell your name?
c. How do you spell your name?
d. How are spell your name?
26. Cô ấy tên là Quynh. – Translte into English:______
a. Her spell name is Quynh.
b. Her name is Quynh.
c. My name is Quynh.
d. She is name’s Quynh.
27. Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi? – Translate into English: ______

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

14


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

a. How old is your mother?

b. How old are your mother?
c. How old are you?
d. How old is your father?
28. Quynh: Nice to meet you.
Andrew: ______________
a. And you?

b. How are you?

c. You’re kidding!

d. Nice to meet you, too.

29. Anh trai của bạn là ai? – Translate into English: _______
a. What’s your name?
b How do your brother?
c. Who is your brother?
d. What does your brother do?
30. A: How are you?
B: I’m fine thanks, _______ about you?
a. When

b. Who

c. When

d. How

31. Bạn học ở lớp nào? – Translate into English: ________
a. What class are you in?

b. What are you class?

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

15


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

c. Where class are you in?
d. Where are you?
32. How old is your father ? – Answer: _______
a. His name is Hung.
b. His old is fifty years.
c. He is fifty years old.
d. I know his age.
33. Is his teacher Lan? – Answer _________
a. No, she is

b. Yes, she is

c. Yes, she isn’t

d. no, it isn’t

34. Tên tớ là Qn. Cịn bạn tên là gì?
a. My name is Quan. About you?
b. His name is Quan. And you?

c. Q-U-A-N. what’s your name?
d. My name is Quan. and you? What’s your name?
35. Peter: Hello, I’m Peter.
Mai: ____________
a. Hello, I’m Mai
b. I’m fine, thank you
c. Nice to meet you.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

16


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

d. all A & C correct.
III. Recorder the words to make correct sentences
36. my/ name/ Tom
a. My Tom is name.
b.My name is Tom.
37. how/ you/ ?/ I/ fine/ thank you/ are/ am
a. How are you? I am fine, thank you.
b. How am you? I are fine thank you.
38. what/ is/ name/ his
a. What is his name?
b. His name is what?
39. to/ meet/ nice/too/ you/,
a. Meet you to nice, too.

b. Nice to meet you, too.
40. hi/,/ Hoa/ I/ am
a. Hi, I am Hoa.
b. Hoa hi, I am.
41. see/ bye/ again/ you
a. Bye, see you again.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

17


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

b. Again see you bye.
42. how/ spell/ you/ Trang/ do/ ?
a. How do Trang spell you?
b. How do you spell Trang?
43. old/ your grandfather/ how/ is/?
a. How is your grandfather old?
b. How old is your grandfather?
44. my/ is/ six/ classmte/ old/ years
a. My classmate is six years old.
b. Classmate is my old six years.
45. today/ I/ very/ am/ happy
a. I am very happy today.
b. Today am I very happy.
46. Sad/ ?/ are/ you

a. You are sad?
b. are you sad?
47. what/ your/ is/ at/ nickname/ home
a. What is your nickname at home?

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

18



×