Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

LOP 3 UNIT 3 ly thuyet bai tap DAP AN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (434.93 KB, 15 trang )

Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

TIẾNG ANH LỚP 3 - UNIT 3: THIS IS TONY

LH. Cơ Tơ Thủy. 0374.758.210
PART I: LÝ THUYẾT
A.VOCABULARY
English
This
That
Yes
No
Is
Not
It

Pronunciation
/ðɪs/
/ðỉt/
/jes/
/nəʊ/
/ɪz/
/nɒt/
/ɪt/

Vietnamese
đây
đó
đúng, vâng


sai, khơng

khơng
nó/ người đó

B.GRAMMAR
1. Giới thiệu ai đó
(+) This is + name.
(+) That is + name.
Example
- This is Lan. (Đây là Lan.)
- That is Mai. (Đó là Mai.)
2. Để xác nhận người nào đó/ tên người nào đó.
(?) Is + this/ that + name?
(+) Yes, it is.
(-) No, it is not. It’s ...

Example
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

1


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

- Is this Trang? (Đây là Trang à?)
Yes, it is. (Đúng vậy)
- Is that Thao? (Đó là Thảo à?)

No, it is not. It’s Mai. (Khơng phải đâu. Đó là Mai.)

PART II. PRACTICE
Complete the word with suitable letter.
1. M_RNIN_
a. A/G

b. O/G

c. E/G

d. I/G

b. E

c. A

d. U

b. N/D

c. N/G

d. R/G

b. O

c. I

d. U


b. K/O

c. R/O

d. H/O

b. I

c. O

d. E

2. SCH_OL
a. O
3. F_IEN_
a. R/D
4. N_GHT
a. E
5. T_ANK Y_U
a. H/E
6. N_ME
a. A

b. Pick out one redundant letter to make correct word.
7. THISY
a. H

b. Y


c. S

d. T

b. O

c.E

d. T

b. L

c. P

d. E

8. MEETO
a. M
9. SEPELL
a. S
10. NICCE
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

2


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

a. N


b. E

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

c. C

d. I

Choose the correct answer
11. _________? – Yes, she is
a. This is Trang?

b. Is this Trang?

c. Is Trang?

d. What is Trang?

12. Is that Thao? – _________
a. No, it is not.

b. Yes, it is not.

c. No, it is.

d. Yes, it’s Mai.

13. Is _____ your teacher? – Yes, it is
a. There


b. Those

c. These

d. This

14. ________? – It’s an eraser.
a. What’s your name?

b. Who is that?

c. What’s that?

c. Where is that?

15. _________ is Quang.
a. And this

b. Who

c. These

d. His

16. Nice to _______ you, Mia and Peter.
a. See

b. meet

c. Nice


d. Look

17. How do you spell your name? – ________.
a. My name is Huyen

b. What is this

c. I’m Huyen

d. H-U-Y-E-N

18. Is this Harry? – No, it _____
a. not

b. aren’t

c. isn’t

d. is

19. I’m fine. How about you? – ________
a. I’m fine, too

b. I don’t know

c. Yes, it is

d. Thanks


20. Trang: Hi, mum. ___________
Mum: Hello, I’m Monica White.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

3


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

a. What is this?

b. How are you?

c. This is my friend.

d. good morning.

21. John: This dog ______ cute. ________?
Tam: Yes, it is.
a. so/ Is this your dog?

b. are/ This is your dog?

c. is/ Where do it come from?

d. is/ Is this your dog?

22. __________? – It is white.

a. Is her cat black or white?

b. What’s her cat name?

c. Is this her cat?

d. Her cat is so cute.

23. _______ is his football?
a. These

b. What

c. That

d. Those

24. ___________? – No, it is not
a. Who is your father?

b. Is that Miss Lan?

c. Hello, how are you?

d. That is Miss Lan.

25. Alan:

________ to meet you. Rachael!


Rachael: Nice to meet you, ______
a. Nice/ how abou you?
c. Nice/ too!

b. Nice/ and you?
d. good/ too

26. Tớ khỏe, cảm ơn. Tạm biệt. – Translate into English: ________
a. I am happy, thanks. Goodbye.
b. I am not ok, thanks. Goodbye.
c. Im fine, thank you. And you?
d. I am fine, thanks. Goodbye.
27. Kia có phải là đồ chơi của em trai của bạn không? – Translate into
English:________
a. That is your younger brother’s toy?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

4


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

b. Is that your younger brother’s toy?
c. Where is your younger brother’s toy?
d. Are that your younger brother’s toy?
28. Lan: Chào Hoa, đây là bạn cùng lớp của tớ.
Hoa: Chào, tớ là Hoa.
Translate into English: ________

a. Lan: Hello Hoa, this is my classmate.
Hoa: Hi, my name is Hoa.
b. Lan: Hello Hoa, is this my classmate.
Hoa: Hi, my name is Hoa.
c. Lan: Hi, I am your classmate.
Hoa: Hi, my name is Hoa.
d. Lan: Hello, what your name?
Hoa: Hi, my name is Hoa.
29. How _______ is your teacher?
a. Old

b. Are

c. Do

d. Name

30. Con chào mẹ, mẹ có khỏe khơng?
a. Hello, how are you?
b. Hello mum, how old are you?
c. Hello mum, how are you?
d. Hello mum, Thank you.
31. This _____ your book.
a. is

b. are

c. Do

d. Does


32. Cat can ________ mouse.
a. Make

b. Love

c. Do

d. Catch

33. __________? – J-O-H-N
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

5


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

a. How do you spell your dog’s name?
b. What’s your dog’s name?
c. How is this your dog?
d. How old is your dog?
34. Đó có phải là cái cặp sách của Mia không? – Translate into English: ______
a. There is Mia’s school bag?
b. That is Mia’s school bag?
c. Is that Mia’s school bag?
d. Are that Mia’s school bag?
35. Con mèo nhà tôi bảy tuổi rồi. – Translate into English: __________

a. My cat is seven years old.
b. My cat is seven year old.
c. How old is your cat?
d. How old are your cat?
Recorder the words to make correct sentences.
36. this/ my/ father/ is
a. This is my father.
b. Is this my father.
37. that/ is/Linda
a. Is that Linda
b. That is Linda
38. friend/ is / that/ your/?
a. That is your friend?
b. Is that your friend?
39. is/ table/ this/ Mai’s
a. This is Mai’s table.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

6


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

b. This Mai’s table is
40. it/ yes/is
a. Yes, is it.
b. Yes, it is.
41. is/ not/ it/ no

a. No, it is not.
b. No, it not is
42. this/ my brother/ isn’t/ my/ Tony/./ friend/this/is
a. This isn’t my brother. This is my friend Tony.
b. My brother isn’t this. This is my friend Tony.
43. the/ how/dog/is/?
a. How is the dog?
b. How the dog is?
44. spell/ do/ you/ how/ your grandmother/?
a. How your grandmother do you spell?
b. How do you spell your grandmother?
45. old/ you/ are/ Nam/ how/?
a. How old are you, Nam?
b. How Nam old are you?
46. is/ is/ Lan/ this/ and/ Nga/ this
a. Is this Lan and Nga this is.
b. This is Lan and this is Nga.
47.is/ what/ her/ name?
a. what name is her?
b. What is her name?
48. and/ fine,/ you/ I’m/ you/?/ thank
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

7


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210


a. I’m fine, thank you. And you?
b. Thank you. And you? I’m fine.
49. dad/ hello/ are/ how/ you/?
a. Hello, how dad are you?
b. Hello dad, how are you?
50. mum/ this/ my/ friend/ is/ ./ is/ hello/ and/ this/ my/ mum
a. Hello mum, this is my friend. And this is my mum.
b. Hello mum, is this my friend and my mum this is.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

8


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

KEY
Complete the word with suitable letter.
1. M_RNIN_
a. A/G

b. O/G

c. E/G

d. I/G

b. E


c. A

d. U

b. N/D

c. N/G

d. R/G

b. O

c. I

d. U

b. K/O

c. R/O

d. H/O

b. I

c. O

d. E

2. SCH_OL

a. O
3. F_IEN_
a. R/D
4. N_GHT
a. E
5. T_ANK Y_U
a. H/E
6. N_ME
a. A

b. Pick out one redundant letter to make correct word.
7. THISY
a. H

b. Y

c. S

d. T

b. O

c.E

d. T

b. L

c. P


d. E

b. E

c. C

d. I

8. MEETO
a. M
9. SEPELL
a. S
10. NICCE
a. N

Choose the correct answer
11. _________? – Yes, she is

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

9


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

a. This is Trang?

b. Is this Trang?


c. Is Trang?

d. What is Trang?

12. Is that Thao? – _________
a. No, it is not.

b. Yes, it is not.

c. No, it is.

d. Yes, it’s Mai.

13. Is _____ your teacher? – Yes, it is
a. There

b. Those

c. These

d. This

14. ________? – It’s an eraser.
a. What’s your name?

b. Who is that?

c. What’s that?


c. Where is that?

15. _________ is Quang.
a. And this

b. Who

c. These

d. His

16. Nice to _______ you, Mia and Peter.
a. See

b. meet

c. Nice

d. Look

17. How do you spell your name? – ________.
a. My name is Huyen

b. What is this

c. I’m Huyen

d. H-U-Y-E-N

18. Is this Harry? – No, it _____

a. not

b. aren’t

c. isn’t

d. is

19. I’m fine. How about you? – ________
a. I’m fine, too

b. I don’t know

c. Yes, it is

d. Thanks

20. Trang: Hi, mum. ___________
Mum: Hello, I’m Monica White.
a. What is this?

b. How are you?

c. This is my friend.

d. good morning.

21. John: This dog ______ cute. ________?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


10


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

Tam: Yes, it is.
a. so/ Is this your dog?

b. are/ This is your dog?

c. is/ Where do it come from?

d. is/ Is this your dog?

22. __________? – It is white.
a. Is her cat black or white?

b. What’s her cat name?

c. Is this her cat?

d. Her cat is so cute.

23. _______ is his football?
a. These

b. What


c. That

d. Those

24. ___________? – No, it is not
a. Who is your father?

b. Is that Miss Lan?

c. Hello, how are you?

d. That is Miss Lan.

25. Alan:

________ to meet you. Rachael!

Rachael: Nice to meet you, ______
a. Nice/ how abou you?
c. Nice/ too!

b. Nice/ and you?
d. good/ too

26. Tớ khỏe, cảm ơn. Tạm biệt. – Translate into English: ________
a. I am happy, thanks. Goodbye.
b. I am not ok, thanks. Goodbye.
c. Im fine, thank you. And you?
d. I am fine, thanks. Goodbye.
27. Kia có phải là đồ chơi của em trai của bạn không? – Translate into

English:________
a. That is your younger brother’s toy?
b. Is that your younger brother’s toy?
c. Where is your younger brother’s toy?
d. Are that your younger brother’s toy?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

11


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

28. Lan: Chào Hoa, đây là bạn cùng lớp của tớ.
Hoa: Chào, tớ là Hoa.
Translate into English: ________
a. Lan: Hello Hoa, this is my classmate.
Hoa: Hi, my name is Hoa.
b. Lan: Hello Hoa, is this my classmate.
Hoa: Hi, my name is Hoa.
c. Lan: Hi, I am your classmate.
Hoa: Hi, my name is Hoa.
d. Lan: Hello, what your name?
Hoa: Hi, my name is Hoa.
29. How _______ is your teacher?
a. Old

b. Are


c. Do

d. Name

30. Con chào mẹ, mẹ có khỏe không?
a. Hello, how are you?
b. Hello mum, how old are you?
c. Hello mum, how are you?
d. Hello mum, Thank you.
31. This _____ your book.
a. is

b. are

c. Do

d. Does

32. Cat can ________ mouse.
a. Make

b. Love

c. Do

d. Catch

33. __________? – J-O-H-N
a. How do you spell your dog’s name?
b. What’s your dog’s name?

c. How is this your dog?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

12


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tơ Thủy. 0374.758.210

d. How old is your dog?
34. Đó có phải là cái cặp sách của Mia không? – Translate into English: ______
a. There is Mia’s school bag?
b. That is Mia’s school bag?
c. Is that Mia’s school bag?
d. Are that Mia’s school bag?
35. Con mèo nhà tôi bảy tuổi rồi. – Translate into English: __________
a. My cat is seven years old.
b. My cat is seven year old.
c. How old is your cat?
d. How old are your cat?
Recorder the words to make correct sentences.
36. this/ my/ father/ is
a. This is my father.
b. Is this my father.
37. that/ is/Linda
a. Is that Linda
b. That is Linda
38. friend/ is / that/ your/?
a. That is your friend?

b. Is that your friend?
39. is/ table/ this/ Mai’s
a. This is Mai’s table.
b. This Mai’s table is
40. it/ yes/is
a. Yes, is it.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

13


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

b. Yes, it is.
41. is/ not/ it/ no
a. No, it is not.
b. No, it not is
42. this/ my brother/ isn’t/ my/ Tony/./ friend/this/is
a. This isn’t my brother. This is my friend Tony.
b. My brother isn’t this. This is my friend Tony.
43. the/ how/dog/is/?
a. How is the dog?
b. How the dog is?
44. spell/ do/ you/ how/ your grandmother/?
a. How your grandmother do you spell?
b. How do you spell your grandmother?
45. old/ you/ are/ Nam/ how/?
a. How old are you, Nam?

b. How Nam old are you?
46. is/ is/ Lan/ this/ and/ Nga/ this
a. Is this Lan and Nga this is.
b. This is Lan and this is Nga.
47.is/ what/ her/ name?
a. what name is her?
b. What is her name?
48. and/ fine,/ you/ I’m/ you/?/ thank
a. I’m fine, thank you. And you?
b. Thank you. And you? I’m fine.
49. dad/ hello/ are/ how/ you/?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

14


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

a. Hello, how dad are you?
b. Hello dad, how are you?
50. mum/ this/ my/ friend/ is/ ./ is/ hello/ and/ this/ my/ mum
a. Hello mum, this is my friend. And this is my mum.
b. Hello mum, is this my friend and my mum this is.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

15




×