Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
TIẾNG ANH LỚP 3 - UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS?
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART I: THEORY (LÝ THUYẾT)
A.VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Friend
/frend/
người bạn
Friends
They
Are
/frendz/
những người bạn
họ
là
/ðeɪ/
/ɑ:(r)/
B.GRAMMAR
1. Giới thiệu một người bạn của mình cho một người khác
(+) This is my friend, + name.
Example
This is my friend, Ly. (Đây là bạn của tớ, Ly.)
2.Nói rằng ai đó là bạn của mình
(+) Name + is my friend.
Example
Lan is my friend. (Lan là bạn của tôi)
Hung is my friend. (Hùng là bạn của tôi.)
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
1
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tơ Thủy. 0374.758.210
3.Hỏi xem ai đó có phải bạn bè của bạn hay không
(?) Is + this/ that + your friend?
(+) Yes, it is.
(-) No, it is not.
Example
- Is this your friend? (Đây có phải là bạn của bạn khơng?)
Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
- Is that her friend? (Đó có phải là bạn của cơ ấy khơng?)
No, it isn’t. (Khơng phải đâu.)
4.Hỏi xem một só người có phải bạn bè của bạn hay không
(?) Are they your friends?
(+) Yes, they are.
(-) No, they are not.
Example
Are they your friends? (Họ có phải là bạn của bạn khơng?)
No, they are not. (Không, họ không phải.)
PART II. PRACTICE ( THỰC HÀNH)
Complete the word with suitable letter.
1. TH_S
a. E
b. A
c. O
d. I
b. F/ E
c. P/ E
d. P/ A
b. P
c. D
d. S
2. _RI_ND
a. F/ A
3. _HREE
a. T
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
2
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
4. T_EY
a. R
b. S
c. H
d. K
b. E
c. O
d. U
5. FIV_
a. A
Complete each sentence with suitable word.
6. This is my f_ _ _ _ _.
a. riefd
b. riand
c. riend
d. fiend
c. father
d. friand
7. Are they your _ _ _ _ _ _s?
a. mother
b. friend
8. No, they _ _ _ not.
a. old
b. was
c. did
d. are
c. tha
d. sha
9. Who is _ _ _s? – It’s Minh.
a. thi
b. shi
10. How old are you? – I am seven years _ _ _.
a. are
b. old
c. who
d. was
c. Fine
d. Thanks
Find the mistake in each sentence.
11. How are you? – I’m fine, thanks you.
a. How
b. Are
12. What’s you name? – My name is Huyen.
a. What’s
b. Name
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
c. You
d. Is
3
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
13. This is my brother’s friends, Nam.
a. This
b. Friends
c. Brother’s
d. Is
c. Do
d. Spell
c. Friend
d. My
c. Are
d. Do
c. It Tony
d. It are Tony
c. Yes, they are
d. Yes, they is
14. How do you spell your name? – Joey.
a. Joey
b. How
15. Are this my friend, Ly?
a. Are
b. This
Choose the correct answer.
16. We ________ good friends.
a. Is
b. Am
17. Who’s that? – _________
a. It’s Tony
b. Its Tony
18. Is that your friend? – __________
a. Yes, it isn’t
b. No, it isn’t
19. ________? – Yes, they are.
a. Are Peter and Ngoc your friends?
b. Do Peter and Ngoc your friends?
c. Are Peter and Ngoc your friend?
d. Do Peter and Ngoc your friend?
20. ________ is his best friend? – It’s Hong
a. What
b. When
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
c. Where
d. Who
4
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
21. ______ do you spell her name? – H-O-A
a. What
b. How
c. Why
d. When
22. Nobita and Tom ______ nine years old.
a. Are
b. Do
c. Is
d. Am
23. Jain _______ in class 3D.
a. Study
b. Studying
c. Studies
d. To study
24. Mai: Good morning, Hoa.
Hoa: Good morning, Mai. ________
Mai: I’m fine, thank you.
a. How about you?
b. What’s your name?
c. How are you?
d. How is your brother?
25. Is that Trang? – ______, it is.
a. Yes
b. No
c. This
d. That
c. Yes
d. This
26. ______ is my friend, Lyly.
a. What
b. Where
27. _________ is that? – It is my mother.
a. Who
b. What
c. Where
d. This
28. _________? – His name is Peter.
a. What’s his name?
b. How is he?
c. Whats his name?
d. How do you spell his name?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
5
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
29. Are they your friends? – _________
a. Yes, they do
b. No, they don’t
c. They are your friend?
d. Yes, they are
Odd one out.
30. a. Name
b. Class
c. Library
d. School
31. a. Big
b. It’s
c. Beautiful
d. Old
32. a. She
b. I
c. Friend
d. They
33. a. Sister
b. Daughter
c. Brother
d. House
34. a. Bad
b. Good
35. a. Am
b. Weather
c. Nice
d. Beautiful
c. Is
d. Are
Translate into English.
36. Peter: Anh ấy là Nam, anh ấy là bạn của tôi.
a. He is Nam. He is my friend.
b. She is Nam. She is my friend.
c. His name is Nam. He is my friends.
d. He is Nam. His friend is Nam.
37. Đây là trường của tôi.
a. This is my friend.
b. This is my mother.
b. This is my Father
d. This is my school.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
6
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tơ Thủy. 0374.758.210
38. Đây có phải là bút của bạn không?
a. Is this your pen?
b. This is your pen?
c. What is your pen?
d. Are this your pen?
39. Hung: Tên bạn là gì?
Hien: Tên tơi là Hien.
a. Hung: What’s your name?
Hien: H-I-E-N.
c. Hung: What is your name?
Hien: My name is Hien.
b. Hung: Whats your name?
Hien: My name is Hien.
d. Hung: How do you spell your name?
Hien: H-I-E-N.
40. Ai là cô giáo tiếng Anh của Lien?
a. What is Lien’s English teacher?
b. Is this Lien’s English teacher?
c. This is Lien’s English teacher?
d. Who is Lien’s English teacher?
Recorder the words to make the correct sentence.
41. how/ old/ is/ Lyly/ ?
a. How old is Lyly?
b. How is Lyly old?
42. it/ is/ my/ friend.
a. It friend is my.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
7
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. It is my friend.
43. my/ are/ and/ Peter/ friends/ Tony/ they
a. They are my friends Peter and Tony.
b. My friends Peter nad Tony are they.
44. Are/ your/ friends/ ?/ and/ Hugo/ Tam
a. Are your friends Hugo and Tam?
b. Are Hugo and Tam your friends?
45. my/ that/ is/ teacher.
a. That is my teacher.
b. Is that my teacher.
46. go/ I/ every/ school/ to/ morning
a. I go to school every morning.
b. I go erery school to morning.
47. is/ that/ my/ classroom
a. That is my classroom.
b. That my is classroom.
48. is/ its/ what/ name/?
a. What name is its?
b. What is its name?
49. it’s/ School/ Da Lat/ Primary
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
8
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
a. It’s Da Lat Primary School.
b. It’s Primary Da Lat School.
50. Nam/ you/ hi/ are/ you/?/,
a. You are Nam? Hi
b. Hi, are you Nam?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
9
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
KEY
Complete the word with suitable letter.
1. TH_S
a. E
b. A
c. O
d. I
b. F/ E
c. P/ E
d. P/ A
b. P
c. D
d. S
b. S
c. H
d. K
b. E
c. O
d. U
2. _RI_ND
a. F/ A
3. _HREE
a. T
4. T_EY
a. R
5. FIV_
a. A
Complete each sentence with suitable word.
6. This is my f_ _ _ _ _.
a. riefd
b. riand
c. riend
d. fiend
c. father
d. friand
7. Are they your _ _ _ _ _ _s?
a. mother
b. friend
8. No, they _ _ _ not.
a. old
b. was
c. did
d. are
9. Who is _ _ _s? – It’s Minh.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
10
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
a. thi
b. shi
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
c. tha
d. sha
10. How old are you? – I am seven years _ _ _.
a. are
b. old
c. who
d. was
c. Fine
d. Thanks
Find the mistake in each sentence.
11. How are you? – I’m fine, thanks you.
a. How
b. Are
12. What’s you name? – My name is Huyen.
a. What’s
b. Name
c. You
d. Is
c. Brother’s
d. Is
c. Do
d. Spell
c. Friend
d. My
c. Are
d. Do
c. It Tony
d. It are Tony
13. This is my brother’s friends, Nam.
a. This
b. Friends
14. How do you spell your name? – Joey.
a. Joey
b. How
15. Are this my friend, Ly?
a. Are
b. This
Choose the correct answer.
16. We ________ good friends.
a. Is
b. Am
17. Who’s that? – _________
a. It’s Tony
b. Its Tony
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
11
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
18. Is that your friend? – __________
a. Yes, it isn’t
b. No, it isn’t
c. Yes, they are
d. Yes, they is
19. ________? – Yes, they are.
a. Are Peter and Ngoc your friends?
b. Do Peter and Ngoc your friends?
c. Are Peter and Ngoc your friend?
d. Do Peter and Ngoc your friend?
20. ________ is his best friend? – It’s Hong
a. What
b. When
c. Where
d. Who
21. ______ do you spell her name? – H-O-A
a. What
b. How
c. Why
d. When
22. Nobita and Tom ______ nine years old.
a. Are
b. Do
c. Is
d. Am
23. Jain _______ in class 3D.
a. Study
b. Studying
c. Studies
d. To study
24. Mai: Good morning, Hoa.
Hoa: Good morning, Mai. ________
Mai: I’m fine, thank you.
a. How about you?
b. What’s your name?
c. How are you?
d. How is your brother?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
12
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
25. Is that Trang? – ______, it is.
a. Yes
b. No
c. This
d. That
c. Yes
d. This
26. ______ is my friend, Lyly.
a. What
b. Where
27. _________ is that? – It is my mother.
a. Who
b. What
c. Where
d. This
28. _________? – His name is Peter.
a. What’s his name?
b. How is he?
c. Whats his name?
d. How do you spell his name?
29. Are they your friends? – _________
a. Yes, they do
b. No, they don’t
c. They are your friend?
d. Yes, they are
Odd one out.
30. a. Name
b. Class
c. Library
d. School
31. a. Big
b. It’s
c. Beautiful
d. Old
32. a. She
b. I
c. Friend
d. They
33. a. Sister
b. Daughter
c. Brother
d. House
34. a. Bad
35. a. Am
b. Good
b. Weather
c. Nice
c. Is
d. Beautiful
d. Are
Translate into English.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
13
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
36. Peter: Anh ấy là Nam, anh ấy là bạn của tôi.
a. He is Nam. He is my friend.
b. She is Nam. She is my friend.
c. His name is Nam. He is my friends.
d. He is Nam. His friend is Nam.
37. Đây là trường của tôi.
a. This is my friend.
b. This is my mother.
b. This is my Father
d. This is my school.
38. Đây có phải là bút của bạn không?
a. Is this your pen?
b. This is your pen?
c. What is your pen?
d. Are this your pen?
39. Hung: Tên bạn là gì?
Hien: Tên tơi là Hien.
a. Hung: What’s your name?
Hien: H-I-E-N.
c. Hung: What is your name?
Hien: My name is Hien.
b. Hung: Whats your name?
Hien: My name is Hien.
d. Hung: How do you spell your name?
Hien: H-I-E-N.
40. Ai là cô giáo tiếng Anh của Lien?
a. What is Lien’s English teacher?
b. Is this Lien’s English teacher?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
14
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
c. This is Lien’s English teacher?
d. Who is Lien’s English teacher?
Recorder the words to make the correct sentence.
41. how/ old/ is/ Lyly/ ?
a. How old is Lyly?
b. How is Lyly old?
42. it/ is/ my/ friend.
a. It friend is my.
b. It is my friend.
43. my/ are/ and/ Peter/ friends/ Tony/ they
a. They are my friends Peter and Tony.
b. My friends Peter nad Tony are they.
44. Are/ your/ friends/ ?/ and/ Hugo/ Tam
a. Are your friends Hugo and Tam?
b. Are Hugo and Tam your friends?
45. my/ that/ is/ teacher.
a. That is my teacher.
b. Is that my teacher.
46. go/ I/ every/ school/ to/ morning
a. I go to school every morning.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
15
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. I go erery school to morning.
47. is/ that/ my/ classroom
a. That is my classroom.
b. That my is classroom.
48. is/ its/ what/ name/?
a. What name is its?
b. What is its name?
49. it’s/ School/ Da Lat/ Primary
a. It’s Da Lat Primary School.
b. It’s Primary Da Lat School.
50. Nam/ you/ hi/ are/ you/?/,
a. You are Nam? Hi
b. Hi, are you Nam?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
16