Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
TIẾNG ANH LỚP 3 - UNIT 7: THAT’S MY SCHOOL
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART I: THEORY (LÝ THUYẾT)
A.VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
School
/sku:l/
trường học
Library
/laɪbrəri/
thư viện
Classroom
/klɑ:sru:m/
lớp học
computer room
/kəm pju:tə(r) ru:m/
phịng máy tính
Playground
/pleɪ graʊnd/
sân trường
Gym
/ dʒɪm/
phòng học thể dục
music room
/mju:zɪk ru:m/
phòng học nhạc
art room
/ ɑ:t ru:m/
school yard
Big
/sku:l jɑ:d/
phòng học mỹ thuật
sân trường
/bɪg/
to
Small
/smɔ:l/
nhỏ
Old
/əʊld/
cũ
New
/nju:/
mới
Large
/lɑ:dʒ/
Beautiful
Modern
/bju:tɪfl/
to, lớn
đẹp
/mɒ dn/
hiện đại
look at
/lʊk ət/
nhìn vào
But
/bʌt/
nhưng
And
/ ỉnd/
và
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cơ Tô Thủy
1
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tơ Thủy. 0374.758.210
B.GRAMMAR
1. Giới thiệu một địa điểm nào đó trong trường.
(?) That is the + school facility.
Example
That is the school library. (Đó là thư viện trường.)
2. Hỏi tính chất của một địa điểm nào đó trong trường.
(?) Is the + school facility + adj?
(+) Yes, it is.
(-) No, it is not.
Example
Is the gym new? (Phòng học thể dục mới à?)
Yes, it is. (Đúng thế.)
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
2
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART II. PRACTICE ( THỰC HÀNH)
Pick out one redundant letter to make correct word.
1. LAROGE
a. R
b. E
c. G
d. O
b. U
c. A
d. F
2. BEMAUTIFUL
a. M
3. MOLD
a. L
b. D
c. M
d. O
b. C
c. O
d. H
b. E
c. O
d. R
4. SECHOOL
a. E
5. AERT ROOM
a. A
Complete each word.
6. LI_RA_Y
a. B/ L
b. P/ R
c. B/ R
d. D/ R
b. E
c. A
d. U
b. P/ G
c. B/ G
d. B/ D
b. A/ G
c. E/ S
d. U/ S
7. B_T
a. O
8. _LAY_ROUND
a. P/ D
9. CL_S_ROOM
a. A/ S
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
3
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
10. DO_N
a. U
b. W
c. O
d. G
Odd one out.
11. a. School
b. classroom
c. library
d. hello
12. a. hello
b. hi
c. good morning
d. come in
13. a. they
b. she
c. her
d. he
14. a. that
b. stand
c. sit
d. talk
15. a. library
b. big
c. new
d. large
Choose the correct answer.
16. ________ is that? – that is a library.
a. Who
b. Where
c. What
d. How
17. ___________? – yes, it is
a. What is that?
b. Is that the music room or art room?
c. Is that your friend?
d. Is that the music room?
18. Is the school ________?
a. small
b. smally
c. smaller
d. most small
19. ________ that your classrooms?
a. Is
b. Do
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
c. Does
d. Are
4
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
20. Is the library new? – _________
a. yes, it isn’t
b. yes, it is
c. yes, he is
d. no, he isn’t
21. The library is new _________ small.
a. and
b. but
c. or
d. so
22. Mai: That’s my school.
Lan: ___________
a. it’s so beautiful
b. yes, it is
c. I love my school
d. all a&c correct
23. ________ the canteens new? – yes, they are.
a. is
b. was
c. are
d. do
c. stuying
d. study
24. We sometimes _________ at home.
a. studys
b. studies
25. Is the gym modern? – No, _______
a. isn’t
b. it is gym modern
c. it isn’t
d. it is
Find the mistake in each sentence.
26. Is that your school? – yes, its
a. is
b. your school
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
c. that
d. its
5
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
27. Your sister’s library are old.
b. old
a. are
c. sister’s
d. your
c. school library
d. is
28. That is I school library.
a. that
b. I
29. Look at my classroom! they’re new and very large.
a. look at
b. my classroom
c. they’re
d. and
30. Are they your friends? – No, they aren’t not.
a. they
b. friends
c. no
d. not
c. and
d. big
31. Her school nice is and big.
a. nice is
b. her
32. This is my friend new, Mina. She is Japanese
a. Japanese
b. this is
c. friend new
d. my
Translate into English.
33. Thư viện của bạn có to khơng? – có.
a. Is your library big? – yes, it is
b. Is your school big? – yes, it is
c. Is your library big? – no, it isn’t
d. Is your classroom big? – yes, it is
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
6
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
34. Kia là trường của tớ.
a. that’s my bedroom.
b. this’s my school.
c. that’s my school.
d. this’s my classroom.
35. Đừng làm ồn trong lớp.
a. don’t talk in school.
b. don’t keep silent in class.
c. don’t make noise in library.
D. don’t make noise in class.
36. Ngôi nhà của chị bạn thật là đẹp và lớn.
a. your brother’s house is so beautiful and large.
b. your sister’s house is so beautiful and large.
c. your sister’s school is so beautiful and large.
d. your house is beautiful and large.
37. Tơi có hai chú mèo. Chúng đang ở trên giường.
a. I has two cats. They are on the bed.
b. I have two dogs. They are on the bed.
c. I have two cats. They are on the bed.
d. I have two cats. They are in the garden.
Recorder the words to make the correct sentences.
38. take/ I/ seat,/ a/ please/ may/ ?
a. May I take a seat, please?
b. May I take seat a please?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
7
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
39. John/ are/ and/ friends/ Jimmy/ your/?
a. are John and Jimmy your friends?
b. are your John and Jimmy friends?
40. is/ library/ isn’t/,/ it/ the school/ that/ ?
a. That is the school, it isn’t library?
b. That is the school library, isn’t it?
41. is/ school/ the/ playground/ this
a. This is the playground school.
b. This is the school playground.
42. my/ small/ classroom/ is/ but/ nice
a. My classroom is but nice small.
b. My classroom is small but nice.
43. the/ Is/ room/ new/ computer/ ?
a. Is the new room computer?
b. Is the computer room new?
44. the/ is/ big/ gym/ ? – is/ it/ yes
a. Is the gym big? – yes, it is
b. Is the gym big? – yes, is it
45. is/ book/ your/ old? – it/ is/ not/ no/ new/ is/ it
a. Is your book old? – no, it is not. It is new
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
8
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. Your book is old? – no, it is not. It is new
46. my/ is/ this/ friend/ new/
a. This is my friend new.
b. This is my new friend.
47. Hello/ name/ is/ my/ Lan
a. Hello, my name is Lan.
b. Hello, is Lan my name.
48. up/ please/ stand
a. Stand up, please.
b. Stand please, up.
49. that/ my/ brother’s/ is/ school
a. That my school is brother’s.
b. That is my brother’s school.
50. is / a / this / library
a. This is a library.
b. A this is library.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
9
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
KEY
PART II. PRACTICE ( THỰC HÀNH)
Pick out one redundant letter to make correct word.
1. LAROGE
a. R
b. E
c. G
d. O
b. U
c. A
d. F
2. BEMAUTIFUL
a. M
3. MOLD
a. L
b. D
c. M
d. O
b. C
c. O
d. H
b. E
c. O
d. R
4. SECHOOL
a. E
5. AERT ROOM
a. A
Complete each word.
6. LI_RA_Y
a. B/ L
b. P/ R
c. B/ R
d. D/ R
b. E
c. A
d. U
b. P/ G
c. B/ G
d. B/ D
7. B_T
a. O
8. _LAY_ROUND
a. P/ D
9. CL_S_ROOM
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
10
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
a. A/ S
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. A/ G
c. E/ S
b. W
c. O
d. U/ S
10. DO_N
a. U
d. G
Odd one out.
11. a. School
b. classroom
c. library
d. hello
12. a. hello
b. hi
c. good morning
d. come in
13. a. they
b. she
c. her
d. he
14. a. that
b. stand
c. sit
d. talk
15. a. library
b. big
c. new
d. large
Choose the correct answer.
16. ________ is that? – that is a library.
a. Who
b. Where
c. What
d. How
17. ___________? – yes, it is
a. What is that?
b. Is that the music room or art room?
c. Is that your friend?
d. Is that the music room?
18. Is the school ________?
a. small
b. smally
c. smaller
d. most small
19. ________ that your classrooms?
a. Is
b. Do
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
c. Does
d. Are
11
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
20. Is the library new? – _________
a. yes, it isn’t
b. yes, it is
c. yes, he is
d. no, he isn’t
21. The library is new _________ small.
a. and
b. but
c. or
d. so
22. Mai: That’s my school.
Lan: ___________
a. it’s so beautiful
b. yes, it is
c. I love my school
d. all a&c correct
23. ________ the canteens new? – yes, they are.
a. is
b. was
c. are
d. do
c. stuying
d. study
24. We sometimes _________ at home.
a. studys
b. studies
25. Is the gym modern? – No, _______
a. isn’t
b. it is gym modern
c. it isn’t
d. it is
Find the mistake in each sentence.
26. Is that your school? – yes, its
a. is
b. your school
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
c. that
d. its
12
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
27. Your sister’s library are old.
b. old
a. are
c. sister’s
d. your
c. school library
d. is
28. That is I school library.
a. that
b. I
29. Look at my classroom! they’re new and very large.
a. look at
b. my classroom
c. they’re
d. and
30. Are they your friends? – No, they aren’t not.
a. they
b. friends
c. no
d. not
c. and
d. big
31. Her school nice is and big.
a. nice is
b. her
32. This is my friend new, Mina. She is Japanese
a. Japanese
b. this is
c. friend new
d. my
Translate into English.
33. Thư viện của bạn có to khơng? – có.
a. Is your library big? – yes, it is
b. Is your school big? – yes, it is
c. Is your library big? – no, it isn’t
d. Is your classroom big? – yes, it is
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
13
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
34. Kia là trường của tớ.
a. that’s my bedroom.
b. this’s my school.
c. that’s my school.
d. this’s my classroom.
35. Đừng làm ồn trong lớp.
a. don’t talk in school.
b. don’t keep silent in class.
c. don’t make noise in library.
D. don’t make noise in class.
36. Ngôi nhà của chị bạn thật là đẹp và lớn.
a. your brother’s house is so beautiful and large.
b. your sister’s house is so beautiful and large.
c. your sister’s school is so beautiful and large.
d. your house is beautiful and large.
37. Tơi có hai chú mèo. Chúng đang ở trên giường.
a. I has two cats. They are on the bed.
b. I have two dogs. They are on the bed.
c. I have two cats. They are on the bed.
d. I have two cats. They are in the garden.
Recorder the words to make the correct sentences.
38. take/ I/ seat,/ a/ please/ may/ ?
a. May I take a seat, please?
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
14
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
b. May I take seat a please?
39. John/ are/ and/ friends/ Jimmy/ your/?
a. are John and Jimmy your friends?
b. are your John and Jimmy friends?
40. is/ library/ isn’t/,/ it/ the school/ that/ ?
a. That is the school, it isn’t library?
b. That is the school library, isn’t it?
41. is/ school/ the/ playground/ this
a. This is the playground school.
b. This is the school playground.
42. my/ small/ classroom/ is/ but/ nice
a. My classroom is but nice small.
b. My classroom is small but nice.
43. the/ Is/ room/ new/ computer/ ?
a. Is the new room computer?
b. Is the computer room new?
44. the/ is/ big/ gym/ ? – is/ it/ yes
a. Is the gym big? – yes, it is
b. Is the gym big? – yes, is it
45. is/ book/ your/ old? – it/ is/ not/ no/ new/ is/ it
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
15
Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS
LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
a. Is your book old? – no, it is not. It is new
b. Your book is old? – no, it is not. It is new
46. my/ is/ this/ friend/ new/
a. This is my friend new.
b. This is my new friend.
47. Hello/ name/ is/ my/ Lan
a. Hello, my name is Lan.
b. Hello, is Lan my name.
48. up/ please/ stand
a. Stand up, please.
b. Stand please, up.
49. that/ my/ brother’s/ is/ school
a. That my school is brother’s.
b. That is my brother’s school.
50. is / a / this / library
a. This is a library.
b. A this is library.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy
16