Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

LOP 3 UNIT 16 LY THUYET BAI TAP DAP AN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (597.96 KB, 12 trang )

Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

PART I: LÝ THUYẾT
A. VOCABULARY
English

Pronunciation

Vietnamese

dog

/dɔːɡ/

Chó

cat

/kỉt/

Mèo

goldfish

/ˈɡoʊldfɪʃ/

Cá vàng

parrot



/ˈpỉrət/

Vẹt

rabbit

/ˈrỉbɪt/

Thỏ

hamster

/ˈhỉmstər/

Chuột hamster

bunny

/ˈbʌni/

Thỏ con

kitty

/ˈkɪti/

Mèo con

puppy


/ˈpʌpi/

Chó con

1 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

next to

/ˈnekst tu/

ở bên cạnh

pet

/pet/

Thú ni

cage

/keɪdʒ/

Lồng


bird

/bɜːrd/

Chim

fish

/fɪʃ/



tank

/tỉŋk/

Bể

houseplant

/ˈhaʊsplỉnt/

Cây trồng trong nhà

turtle

/ˈtɜːrtl/

Rùa


sleep

/sliːp/

Ngủ

play

/pleɪ/

Chơi

plant

/plỉnt/

Máy bay

B.GRAMMAR
1. Hỏi xem bạn có sở hữu vật gì khơng?
(?) Do you have any + Ns?
(+) Yes, I do.
2 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

(-) No, I don’t.

Example
- Do you have any toys? (Bạn có đồ chơi gì khơng?)
- Yes, I do. (Tơi có.)
2. Hỏi xem người nào đó có sở hữu vật gì khơng?
(?) Does + he/ she + have any + Ns?
(+) Yes, he/she + does.
(-) No, he/she + does not.
Example
- Does she have any robots? (Cơ ấy có con rơ bốt nào khơng?)
- Yes, she does. (Cơ ấy có.)

3 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

PRACTICE
1. Look at the picture and complete the word.

No.

Picture

Word

1

g_ _ _ _ _ _


2

p_ _ _ _ _

3

r_ _ _ _ _

4

p_ _ _ _

4 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

5

k_ _ _ _

2. Choose the odd one out.

1. A.teddy bear

B.bookcase


C.carpet

D.lamp

2. A.clock

B.window

C.puzzle

D.houseplant

3. A.bookshelf

B.sofa

C.mirror

D.kite

4. A.dog

B.parrots

C.cat

D.hamster

5. A.drum


B.bunny

C.kitty

D.goldfish

3. Recorder the words to make correct sentence
1. have/ Do/ doll?/ you/ a
…………………………………………………………………………
2. she/ a/ Does/ ship?/ have
…………………………………………………………………………
3. any/ have/ Do/ dogs?/ you

5 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

…………………………………………………………………………
4. any/ No./ have/ I/ rabbits./ don’t
…………………………………………………………………………
5. are/ cats/ front/ in/ the/ dogs./ The/ of
…………………………………………………………………………

4. Match each question with each answer.
No.

Question


Opt.

Answer

1

Do you have a plane?

A

No, he doesn’t.

2

Does he have a doll?

B

Yes. I have one plane.

3

Where are the goldfish?

C

He is on my bed.

4


Where is the cat?

D

Yes. I have three yoyos.

5

Do you have any yoyos?

E

They are in the tank.

Your answer:
1.

2.

3.

4.

5.

5. Look at the picture and answer the question.

No.


Answer

6 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Word


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

How many cats do you have?
1

…………………………………….
…………………………………….
Where are the dogs?

2

…………………………………….
…………………………………….
Does she have a plane or a ship?

3

…………………………………….
…………………………………….
How many goldfish are there in the

4


tank?
…………………………………….
…………………………………….
Where is the parrot?

5

…………………………………….
…………………………………….

7 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Tiếng anh Lớp 3


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

KEY
1. Look at the picture and complete the word.

No.

Picture

Word

1


goldfish

2

parrot

3

rabbit

4

puppy

8 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

5

kitty

2. Choose the odd one out.
1. A.teddy bear

B.bookcase


C.carpet

D.lamp

2. A.clock

B.window

C.puzzle

D.houseplant

3. A.bookshelf

B.sofa

C.mirror

D.kite

4. A.dog

B.parrots

C.cat

D.hamster

5. A.drum


B.bunny

C.kitty

D.goldfish

3. Recorder the words to make correct sentence
1. have/ Do/ doll?/ you/ a
Do you have a doll?
2. she/ a/ Does/ ship?/ have
Does she have a ship?
3. any/ have/ Do/ dogs?/ you
Do you have any dogs?

9 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

Tiếng anh Lớp 3

4. any/ No./ have/ I/ rabbits./ don’t
No, I don’t have any rabbits.
5. are/ cats/ front/ in/ the/ dogs./ The/ of
The cats are in front of dogs.
4. Match each question with each answer.
No.

Question


Opt.

Answer

1

Do you have a plane?

A

No, he doesn’t.

2

Does he have a doll?

B

Yes. I have one plane.

3

Where are the goldfish?

C

He is on my bed.

4


Where is the cat?

D

Yes. I have three yoyos.

5

Do you have any yoyos?

E

They are in the tank.

Your answer:
1. B

2. A

3. E

4. C

5. D

5. Look at the picture and answer the question.

No.

Answer


10 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Word


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

1

2

3

How many cats do you have?
I have three cats.

Where are the dogs?
The dogs are in the yard.

Does she have a plane or a ship?
She has a plane

How many goldfish are there in the
4

tank?
There are two goldfishes in the
tank.


5

Where is the parrot?
The parrot is on the tree.

11 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Tiếng anh Lớp 3


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

12 |Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Tiếng anh Lớp 3



×