Tải bản đầy đủ (.ppt) (76 trang)

TRIỆU CHỨNG HỌC GÃY XƯƠNG potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.49 MB, 76 trang )


TRIỆU CHỨNG HỌC
TRIỆU CHỨNG HỌC
GÃY XƯƠNG
GÃY XƯƠNG


M C TIÊU H C T PỤ Ọ Ậ
M C TIÊU H C T PỤ Ọ Ậ
Sau khi h c xong, SV có kh n ng:ọ ả ă

Trình b y c : nguyên nhân, c ch à đượ ơ ế
ch n th ng.ấ ươ

Trình b y c : Tri u ch ng LS v à đượ ệ ứ à
X.quang c a gãy x ng.ủ ươ

Nêu c các bi n ch ng th ng g p đượ ế ứ ườ ặ
c a gãy x ng.ủ ươ

I.®¹i c ¬ng
I.®¹i c ¬ng
1. NH NGH A GÃY X NGĐỊ Ĩ ƯƠ

Gãy x ng l s gián o n v c u trúc ươ à ự đ ạ ề ấ
gi i ph u bình th ng c a m t x ng.ả ẫ ườ ủ ộ ươ

Gãy x ng h l gãy x ng m gãy ươ ở à ươ à ổ
thông v i môi tr ng bên ngo iớ ườ à
qua VTPM.


Hình nh GP bình th ng ả ườ
Hình nh GP bình th ng ả ườ
& hình nh gãy u trên x ng ùi.ả đầ ươ đ
& hình nh gãy u trên x ng ùi.ả đầ ươ đ

Hình nh gãy x ng hả ươ ở
Hình nh gãy x ng hả ươ ở

2.M T S C I M Ộ ỐĐẶ ĐỂ
2.M T S C I M Ộ ỐĐẶ ĐỂ
V G.P VÀ S.L C A H X NG KH PỀ Ủ Ệ ƯƠ Ớ
V G.P VÀ S.L C A H X NG KH PỀ Ủ Ệ ƯƠ Ớ
NhiÖm vô b¶o vÖ:
( h p s , l ng ng c, ng s ng )ộ ọ ồ ự ố ố …

Khi t n th ng b khung n y các t ng ổ ươ ộ à ạ
r t d nh h ng.ấ ễ ả ưở

NhiÖm vô n©ng ®ì
NhiÖm vô n©ng ®ì

B x ng l tr c t c a c th , xung quanh ộ ươ à ụ ộ ủ ơ ể
x ng c s p x p các ph n m m & m i b ươ đượ ắ ế ầ ề ọ ộ
ph n khác c a c th , c bi t l m ch máu ậ ủ ơ ể đặ ệ à ạ
v th n kinh i sát x ng.à ầ đ ươ

Khi x ng b gãy, m ch máu v th n kinh ươ ị ạ à ầ
d t n th ng.ễ ổ ươ

nhiÖm vô vËn ®éng

nhiÖm vô vËn ®éng

Các x ng n i v i nhau qua các kh p, ươ ố ớ ớ
l m ch d a v ng ch c cho các c ho t à ỗ ự ữ ắ ơ ạ
ng.độ

Khi các c co, du i (do TK chi ph i) ơ ỗ ố
=>các kh p x ng ho t ng, g p v o ớ ươ ạ độ ấ à
ho c du i ra.ặ ỗ

Khi gãy x ng: M t c n ng c a chi.ươ ấ ơ ă ủ

* trÎ emỞ
* trÎ emỞ

Hai u x ng d i có các a s n t ng đầ ươ à đĩ ụ ă
tr ng c th l n lên => khi t n ưở để ơ ể ớ ổ
th ng a s n n y thì chi phát tri n l ch ươ đĩ ụ à ể ệ
l c m t cân i.ạ ấ đố

M ng x ng r t d y, gi u m ch máu à ươ ấ à à ạ để
nuôi d ng x ng => gãy x ng T.E l ưỡ ươ ươ ở à
gãy c nh t i, d li n.à ươ ễ ề

Phân loại theo Salter - Harris
Phân loại theo Salter - Harris
Type 1:
Gãy bong ngang
d ới lớp sụn phát triển
Type 2:

kèm theo một
mẩu x ơng tam giác của
hành x ơng
Type3:
đ ờng gãy đi vào
khớp, qua đĩa sụn phát
triển
Type4:
đ ờng gãy chéo từ
đầu x ơng, đến hành x ơng
chéo qua sụn phát triển
Type5:
Vùng sụn bị gãy
lún
Type 1:
Gãy bong ngang
d ới lớp sụn phát triển
Type 2:
kèm theo một
mẩu x ơng tam giác của
hành x ơng
Type3:
đ ờng gãy đi vào
khớp, qua đĩa sụn phát
triển
Type4:
đ ờng gãy chéo từ
đầu x ơng, đến hành x ơng
chéo qua sụn phát triển
Type5:

Vùng sụn bị gãy
lún
Góy bong sn tip TE.
Góy bong sn tip TE.

G·y cµnh t ¬i 2 x ¬ng c¼ng tay ë trÎ em

3.D CH T H CỊ Ễ Ọ
3.D CH T H CỊ Ễ Ọ

M i tu i có m t lo i gãy x ng hay g pỗ ổ ộ ạ ươ ặ :
-
T.E hay gãy x ng òn, TLC x ng cánh ươ đ ươ
tay…
-
Ng i l n (>50T) hay gãy c x ng ùi,ườ ớ ổ ươ đ
gãy u d i x ng quayđầ ướ ươ …



Hình nh các bè x ng c x ng ùiả ươ ở ổ ươ đ
Hình nh các bè x ng c x ng ùiả ươ ở ổ ươ đ


(D CH T H C)Ị Ễ Ọ
(D CH T H C)Ị Ễ Ọ

M i ngh có m t lo i gãy x ng th ng ỗ ề ộ ạ ươ ườ
g pặ : Th lò b gãy c t s ng do s p h m, ợ ị ộ ố ậ ầ
th ti n hay b th ng b n tayọ ệ ị ươ ở à …


Gãy x ng liên quan t i tuô ho t ng ươơ ớ ỉ ạ độ
nh u:ỉề
-
Tu i lao ng, tu i ho t ng th d c, ổ độ ổ ạ độ ể ụ
th thao(20-40T)ể
-
Nam gi i nhi u h n n gi i.ớ ề ơ ữ ớ

4.PHÂN LO I GÃY X NGẠ ƯƠ
4.PHÂN LO I GÃY X NGẠ ƯƠ

Gãy x ng kínươ : gãy không thông v i ổ ớ
môi tr ng bên ngo i.ườ à

Gãy x ng hươ ở: gãy thông v i môi ổ ớ
tr ng bên ngo i qua VTPM.ườ à

Gãy x ng b nh lýươ ệ : do u, do viêm x ng, ươ
do b m sinh.ẩ

II.NGUYÊN NHÂN
II.NGUYÊN NHÂN
vµ c¬ chÕ chÊn th ¬ng
vµ c¬ chÕ chÊn th ¬ng
1. Nguyªn nh©n

Do ch n th ngấ ươ : l ch y uà ủ ế

Tai n n giao thông : chi m trên 50% t ng ạ ế ổ

s các nguyên nhân gây gãy x ngố ươ

Tai n n lao ng c ng ng y c ng nhi u.ạ độ à à à ề

Tai n n TDTT: do á bóng, do ua xeạ đ đ …

Tai n n trong sinh ho t, Tai n n h c ạ ạ ạ ọ
ng: g p tu i h c ng.đườ ặ ở ổ ọ đườ

(NGUYÊN NHÂN)
(NGUYÊN NHÂN)

Gãy x ng do b nh lýươ ệ : lo i n y hi m g p ạ à ế ặ
h nơ

Gãy do viêm x ng.ươ

Gãy do u x ng.ươ

Do b nh b m sinh: kh p gi ệ ẩ ớ ả
b m sinhẩ …

Gãy x ng b nh lý.ươ ệ
Gãy x ng b nh lý.ươ ệ

2. C CH CH N TH NGƠ Ế Ấ ƯƠ
2. C CH CH N TH NGƠ Ế Ấ ƯƠ

C ch ch n th ng tr c ti pơ ế ấ ươ ự ế : l c ch n th ng ự ấ ươ
tr c ti p lên chi BN, gây nên m t t n th ng ự ế ộ ổ ươ

n ng, x ng gãy ph c t p, ph n m m d p nát, ặ ươ ứ ạ ầ ề ậ
t m ch máu & th n kinh.đứ ạ ầ

C ch ch n th ng gián ti pơ ế ấ ươ ế : X ng th ng ươ ườ
gãy chéo xo n, ph n m m t n th ng nh h n( ắ ầ ề ổ ươ ẹ ơ
gãy TLC TE do ngã ch ng tay).ở ố

III.T N TH NG G.P.BỔ ƯƠ
III.T N TH NG G.P.BỔ ƯƠ
I. X NGƯƠ
- Gãy n gi n: gãy ôi ngang, gãy chéo, đơ ả đ
gãy xo n, gãy c nh t i TE.ắ à ươ ở
- Gãy ph c t p: gãy nhi u t ng, nhi u ứ ạ ề ầ ề
o n, có m nh r i to >50% ti t di n đ ạ ả ờ ế ệ
x ng.ươ

Ph©n lo¹i g·y x ¬ng

(T N TH NG GI I PH U B NH)Ổ ƯƠ Ả Ẫ Ệ
(T N TH NG GI I PH U B NH)Ổ ƯƠ Ả Ẫ Ệ
II.DI L CH CÁC U X NG:Ệ ĐẦ ƯƠ
-
Di l ch ch ng : BN ng n chi.ệ ồ ắ
-
Di l ch sang bên : chu vi chi to, s ng n .ệ ư ề
-
Di l ch g p góc : l ch tr c chi.ệ ấ ệ ụ
-
Di l ch xoay : l ch tr c chi.ệ ệ ụ

×