Tải bản đầy đủ (.ppt) (73 trang)

Thuốc điều trị tăng huyết áp docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.57 MB, 73 trang )





THUỐC ĐIỀU TRỊ
THUỐC ĐIỀU TRỊ
TĂNG HUYẾT ÁP
TĂNG HUYẾT ÁP
Bs. Lê Kim Khánh
Bs. Lê Kim Khánh

THUỐC ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP
1. ĐẠI CƯƠNG:
2. PHÂN LOẠI THUỐC:
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO CẢM:
4. THUỐC GIÃN MẠCH
5. ỨC CHẾ CALCI:
6. THUỐC ỨC CHẾ MEN CHUYỂN
7. NGUYÊN TẮC CHUNG TRONG ĐIỀU TRỊ CHA
*BẢNG: THUỐC CHỐNG TĂNG HUYẾT ÁP ĐƯỜNG UỐNG

MỤC TIÊU HỌC TẬP
MỤC TIÊU HỌC TẬP
1- Phân lo i thu c i u tr THAạ ố đ ề ị
2- Trình bày: c ch , tác d ng d c lý, ch nh, ơ ế ụ ượ ỉ đị
ch ng ch nh/ nhómố ỉ đị
3- ng d ng lâm sàngỨ ụ


THA: 1 YTNC cao v i BTMớ


Gây t vong 7.1 tri u ng i tr tu i, chi m ử ệ ườ ẻ ổ ế
4.5% gánh n ng b nh t t/TG.ặ ệ ậ

Theo WHO: t l THAỷ ệ
-TG: 8-18%.
-M : 24%, Pháp: 10-24%ỹ
-Malaysia: 11%
-VN: 1982 1.9%, 1992 11.79%, 2002: 16.3%
(B c)ắ
DỊCH TỄ HỌC

ĐẠI CƯƠNG
ĐẠI CƯƠNG

C CH I U CH NH HUY T ÁP:Ơ Ế Đ Ề Ỉ Ế
Huy t áp ế (HA) = CO * (R).
Trong ó: đ
*CO (Cardiac output)= Th tích nhát bóp *nh p tim.ể ị
Quy t nh b i:ế đị ở
ch c n ng timứ ă và th tích máu l u thông.ể ư
*R: toàn b s c c n ngo i biên c quy t nh b i ộ ứ ả ạ đượ ế đị ở
s c c n ti u ng m chứ ả ể độ ạ .

ĐẠI CƯƠNG (tt)
ĐẠI CƯƠNG (tt)
*Ngoài còn có s tham giaự :
-Th n (c ch i u ch nh th d ch n i m ch thông ậ ơ ế đ ề ỉ ể ị ộ ạ
qua h Renin-Angiotensin- Aldosteron).ệ
- Ph n x v áp su t (Baroreflexes) qua trung gian h ả ạ ề ấ đ
h giao c m:ệ ả

Xoang c nh và quai ng m ch ch có ả độ ạ ủ
Baroreceptor (áp c m th quan) c kích thích do áp ả ụ đượ
l c bên trong lòng m ch ự ạ

c ch s phóng ứ ế ự
thích giao c mả .
Ví d :ụ khi thay i t th t ng i sang ngđổ ư ế ừ ồ đứ

Angiotensinogen

ti t Renin ế



Angiotensin I
ACE →

Angiotensin II

*co m chạ



R
*thành l p Aldosteronậ
(gi mu i n c)ữ ố ướ
*Renin c t ng ti t khiđượ ă ế :
-

l ng máu n th nượ đế ậ

-

Na / máu.


h giao c m.đ ả
Note: ACE (Angiotensin Converting Enzyme)
Hệ Renin-Angiotensin- Aldosteron
Hệ Renin-Angiotensin- Aldosteron



ĐẠI CƯƠNG
ĐẠI CƯƠNG
(tt)
(tt)
Ho t ng h giao c mạ độ ệ ả :
áp ng c a các th th : Đ ứ ủ ụ ể Khi kích thích các th th :ụ ể
*
α
trung ng: ươ

gi m ho t ng giao c m.ả ạ độ ả
*
α
ngo i biên: ạ
α
1



co m ch, t ng HA.ạ ă

α
2


c ch gi i phóng NE.ứ ế ả
*
β
:
β
1
/ tim

t ng nh p, t ng co ă ị ă
bóp, t ng CO.ă

β
2
/ KPQ và c tr n khác ơ ơ

giãn.

2. PHÂN LOẠI THUỐC:
2. PHÂN LOẠI THUỐC:
2.1. Thu c tác ng h giao c mố độ ệ ả :

Thu c tác ng trung ng:ố độ ươ METHYLDOPA, CLONIDIN

Thu c c ch h chố ứ ế ạ : TRIMETHAPHAN


Thu c c ch tk giao c mố ứ ế ả : GUANETHIDIN, RESERPIN,
METYROSIN

Thu c tác ng t i th th :ố độ ạ ụ ể
* c ch Ứ ế
β
: - c ch ứ ế
β
1 : METOPROLOL, ATENOLOL,
ACEBUTALOL, BISOPROLOL
- c ch ứ ế
β
1,2 : PROPRANOLOL, NADOLOL, TIMOLOL,
PINDOLOL, SOTALOL
* c ch Ứ ế
α
: - c ch ứ ế
α
1: PRAZOSIN, PHENOXYBENZAMIN.
- c ch ứ ế
α
1,2: PHENTOLAMIN.
* c ch Ứ ế
α
,
β
: LABETALOL, CARVEDILOL.

2. PHÂN LOẠI THUỐC:

2. PHÂN LOẠI THUỐC:
2.2. Thu c giãn m chố ạ :
-Giãn ng m chđộ ạ : HYDRALAZIN, MINOXIDIL, DIAZOXID

-Giãn ng m ch và t nh m chđộ ạ ĩ ạ : NITROPRUSSIDE.
2.3. Thu c l i ti uố ợ ể : (có bài riêng)
2.4. c ch CalciỨ ế :
VERAPAMIL, DILTIAZEM, NIFEDIPIN.
2.5. ACEI: CAPTOPRIL, ENALAPRIL, LISINOPRIL, FOSINOPRIL,
QUINAPRIL, RAMIPRIL, TRANDOLAPRIL
* i kháng t i th th Angiotesin IIĐố ạ ụ ể :
LOSARTAN, VALSARTAN, IRBESARTAN, TELMISARTAN,
CANDESARTAN

3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
CẢM:
CẢM:
Thu c tác ng trung ngố độ ươ :
METHYLDOPA (Aldomet
®
)
CLONIDIN (Catapres
®
)
GUANABENZE và GUANFACIN

METHYLDOPA
METHYLDOPA
: (Aldomet®,

: (Aldomet®,
Dopegyt®)
Dopegyt®)
* C ch tác d ngơ ế ụ :
Methyldopa/ h th ng TKTW ệ ố

Methylnorepinephrin (ch t ấ
d n truy n TK gi ) ẫ ề ả

kích thích receptor
α
2
TW



phóng
thích NE

h HA.ạ
* c i m d c lýĐặ đ ể ượ :
• gi m kháng l c ngo i biên (R).ả ự ạ
• ch m nh p tim do gi m tr ng l c giao c m.ậ ị ả ươ ự ả
• u i mư đ ể : a chu ng i u tr ư ộ để đ ề ị

HA / ng i suy th n, ườ ậ
mang thai, thi u máu c c b c tim. ế ụ ộ ơ

*D HĐ : hqu t i u t c sau 4-6h, t n t i 24h ả ố ư đạ đượ ồ ạ



th dùng 1 l n/ngày. Li u i u tr : 1-2g/ngày.ể ầ ề đ ề ị

METHYLDOPA
METHYLDOPA
: (Aldomet®,
: (Aldomet®,
Dopegyt®) (tt)
Dopegyt®) (tt)
* Tác d ng phụ ụ:
• Gây tr m c m ầ ả

không dùng bn TBMMN/ cao
HA.
• Gi mu i, n c (th ng k t h p l i ti u).ữ ố ướ ườ ế ợ ợ ể
• H HA t th .ạ ư ế
• Gây Transaminase t m th i & tri u ch ng ↑ ạ ờ ệ ứ
m t m i gi ng viêm gan ệ ỏ ố

tránh dùng bn b nh ệ
gan.

Thi u máu tán huy t v i test Coombs (+) do có ế ế ớ
kháng th kháng h ng c u.ể ồ ầ

METHYLDOPA
METHYLDOPA
: (Aldomet®,
: (Aldomet®,
Dopegyt®) (tt)

Dopegyt®) (tt)
D ng trình bày:ạ
-viên 125, 250, 500mg
-d ng huy n d ch: 250mg/5mLạ ề ị
-d ng tiêm truy n: 250mg/5mLạ ề

CLONIDIN
CLONIDIN
(
(
Catapres®),
Catapres®),
GUANABENZE
GUANABENZE


(Wytensin®) và
(Wytensin®) và
GUANFACIN
GUANFACIN
• C ch tác d ngơ ế ụ : gi ng Methyldopa, nh ng kích thích tr c ố ư ự
ti p Rc ế
α
2
trung ng. ươ
• c i m d c lýĐặ đ ể ượ : h huy t áp do gi m CO và R. ạ ế ả
• Tác d ng phụ ụ:
- An th n ( c ch tk trung ng)ầ ứ ế ươ
- Khô mi ng, táo bón (tác d ng trung ng)ệ ụ ươ
- Ht rebound n u ng ng thu c t ng t ế ư ố độ ộ (ht i u hòa đ ề

xu ng)ố và có ht c a h i ch ng cai thu c (withdrawal ủ ộ ứ ố
syndroms): nh c u, run gi t, au b ng, m hôi, t ng ứ đầ ậ đ ụ đổ ồ ă
nh p tim… ị
*Guanabenze và Guanfacin là nh ng thu c m i h n nh ng ữ ố ớ ơ ư
không cho th y có l i ích gì > Clonidinấ ợ

CLONIDIN (
CLONIDIN (
Catapres
Catapres
®
®
),
),
GUANABENZE
GUANABENZE


(Wytensin
(Wytensin
®
®
) và
) và
GUANFACIN (Tenex
GUANFACIN (Tenex
®
®
)
)

D ng trình bàyạ :
*CLONIDIN:
-viên u ng: 0,1 - 0,2 - 0,3mgố
-d ng dán: 0,1 - 0,2 - 0,3mg/24hạ
(li u i u tr : 0,2- 1,2mg/ngày)ề đ ề ị
*GUANFACIN: viên u ng 1mgố
*GUANABENZE: viên u ng 4, 8mgố

3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
CẢM: (tt)
CẢM: (tt)
Thu c c ch h chố ứ ế ạ :
Hi n nay ch còn TRIMETHAPAN ệ ỉ
c sd. đượ

Thuốc ức chế hạch
Thuốc ức chế hạch
C ch tác ngơ ế độ :

i kháng c nh tranh v i Acetyl Cholin t i các Đố ạ ớ ạ
h ch t ng gây li t giao c m và li t i giao ạ ự độ ệ ả ệ đố
c m.ả

Hi n nay ch còn TRIMETHAPAN c dùng ệ ỉ đượ
trong i u tr cao huy t áp (ch y u trong ph u đ ề ị ế ủ ế ẫ
thu t th n kinh), do tác d ng ph nhi u nên các ậ ầ ụ ụ ề
lo i khác ít dùng.ạ

3.THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO

3.THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
CẢM: (tt)
CẢM: (tt)
3.3. Thu c tác ng t n cùng s i TK giao c mố độ ậ ợ ả
(thu c c ch s i Adrenergic):ố ứ ế ợ
Nhóm thu c này c ch s gi i phóng NE t s i ố ứ ế ự ả ừ ợ
h u h ch.ậ ạ
GUANETHIDINE
RESERPINE
METYROSINE

Dạng trình bày
Dạng trình bày
-GUANETHIDINE (Ismelin Sulfate
®
):
viên u ng 10, 25mg.ố

GUANADREL (Hylorel
®
):
viên u ng 10, 25mgố
-RESERPINE (Serpasil
®
):
viên u ng 0,1- 0,25- 1mg.ố

3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
3. THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ GIAO
CẢM:

CẢM:
Thu c tác ng lên th th :ố độ ụ ể

c ch Ứ ế
β
:
- c ch ứ ế
β
1
: METOPROLOL, ATENOLOL,
ACEBUTALOL, BISOPROLOL
- c ch ứ ế
β
1,2
: PROPRANOLOL, NADOLOL,
TIMOLOL, PINDOLOL, SOTALOL, BETAXOLOL,
CARTEOLOL

c ch Ứ ế
α
: - c ch ứ ế
α
1
: PRAZOSIN,
PHENOXYBENZAMIN.
- c ch ứ ế
α

1,2
: PHENTOLAMIN.


c ch Ứ ế
α
,
β
: LABETALOL, CARVEDILOL.

Ức chế
Ức chế
α
α


không chọn lọc
không chọn lọc


PHENTOLAMIN (Regitine
®
)
• C ch t/d: ơ ế
i kháng c nh tranh NE/ Rc Đố ạ
α

• Tác d ng: ụ

R




HA
Chú ý: thu c gây ph n x giao c m do ố ả ạ ả

HA




nh p tim, ị

co bóp,

tiêu th oxy c tim.ụ ơ

Ức chế
Ức chế
α
α


chọn lọc
chọn lọc
* PHENOXYBENZAMIN (Dibenzylin®):
- C ch tác d ngơ ế ụ :
• G n k t b n v i receptor ắ ế ề ớ
α
1


c ch không h i ph c trong ứ ế ồ ụ

th i gian dài.ờ
• c ch s tái h p thu c a NE t t n cùng th n kinh.Ứ ế ự ấ ủ ừ ậ ầ

* PRAZOSIN (Minipress®)
- C chơ ế: i kháng c c m nh (> Phenoxybenzamin) t i đố ự ạ ạ
α
1
v i ớ
tính ch n l c cao.ọ ọ
Tác d ng và td ph :ụ ụ
-giãn m ch, gi m CO ạ ả

gi m huy t áp.ả ế
-gi m HA th ng và t ng nh p tim.ả ế đứ ă ị
Các thu c c ch ố ứ ế
α
1
khác: Trimazosin®, Doxazosin®, Terazosin®.

×