Tải bản đầy đủ (.pdf) (96 trang)

Ung thư phế quản pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.95 MB, 96 trang )

Ung th− phÕ qu¶nUng th− phÕ qu¶n
TS.BS. Chu ThÞ H¹nh
TS.BS. Chu ThÞ H¹nhTS.BS. Chu ThÞ H¹nh
TS.BS. Chu ThÞ H¹nhTS.BS. Chu ThÞ H¹nh
TS.BS. Chu ThÞ H¹nhTS.BS. Chu ThÞ H¹nh
TS.BS. Chu ThÞ H¹nh
Khoa H« HÊp BÖnh viÖn B¹ch Mai
Khoa H« HÊp BÖnh viÖn B¹ch MaiKhoa H« HÊp BÖnh viÖn B¹ch Mai
Khoa H« HÊp BÖnh viÖn B¹ch MaiKhoa H« HÊp BÖnh viÖn B¹ch Mai
Khoa H« HÊp BÖnh viÖn B¹ch MaiKhoa H« HÊp BÖnh viÖn B¹ch Mai
Khoa H« HÊp BÖnh viÖn B¹ch Mai
định nghĩađịnh nghĩa
LàLà tổntổn thơngthơng ácác tínhtính xuấtxuất phátphát từtừ biểubiểu
mômô
niêmniêm
mạcmạc
khíkhí
phếphế
quản,quản,
tiểutiểu
PQPQ
tận,tận,
mômô
niêmniêm
mạcmạc
khíkhí
phếphế
quản,quản,
tiểutiểu
PQPQ
tận,tận,


phếphế nangnang vàvà cáccác tuyếntuyến củacủa PQPQ
DịCH Tễ UTPQDịCH Tễ UTPQ
PhápPháp ((19931993)):: 3000030000 cas/ncas/năămm TửTử vongvong
2525 000000 cas/ncas/năămm
AnhAnh :: 300300 //100100 000000 dândân
HoaHoa
KỳKỳ
((
19971997
))
170170

000000
cascas
TV/nTV/n
ăă
m,m,

HoaHoa
KỳKỳ
((
19971997
))
170170

000000
cascas
TV/nTV/n
ăă
m,m,

chiếmchiếm khoảngkhoảng 11//33 sốsố TVTV dodo ungung thth ởở namnam
giớigiới vàvà 11//44 ởở nnữữ giớigiới
ViệtViệt namnam ((20022002)):: ớcớc khoảngkhoảng 6868 000000 /n/năămm
Các yếu tố nguy cơCác yếu tố nguy cơ
ThuốcThuốc lálá:: khóikhói thuốcthuốc cócó >> 40004000 hoáhoá chấtchất trongtrong
đóđó cócó >> 4040 chấtchất gâygây UTUT (Benzopyrenes,(Benzopyrenes,
nitrosamines,nitrosamines, arsenic,arsenic, nickel,nickel, chrome,chrome, cáccác đồngđồng
vịvị phóngphóng xạxạ ))
AmiantAmiant
::
tiếptiếp
xúcxúc
vớivới
bụibụi
nàynày
thth
ìì
nguynguy
cơcơ
mắcmắc

AmiantAmiant
::
tiếptiếp
xúcxúc
vớivới
bụibụi
nàynày
thth
ìì

nguynguy
cơcơ
mắcmắc
UTPQUTPQ ttăăngng lênlên 1010 lầnlần vàvà 100100 lầnlần nếunếu cócó húthút
thuốcthuốc lálá
NghềNghề nghiệpnghiệp:: chrom,chrom, sắt,sắt, arsenic,arsenic, silice,silice, uraniumuranium
TiaTia xạxạ:: bombom nguyênnguyên tử,tử, tiatia xạxạ điềuđiều trịtrị bệnhbệnh
Hodgkine,Hodgkine, radonradon
Các yếu tố nguy cơCác yếu tố nguy cơ
DoDo ôô nhiễmnhiễm khôngkhông khíkhí:: sốngsống ởở vùngvùng côngcông nghiệpnghiệp
NhiễmNhiễm virusvirus:: HPV,HPV, EBVEBV
XơXơ phổiphổi:: sausau lao,lao, sarcoidose,sarcoidose, xơxơ cứngcứng bbìì,, viêmviêm
dada
cơcơ

dada
cơcơ

YếuYếu tốtố nhạynhạy cảmcảm didi truyềntruyền vớivới cáccác chấtchất gâygây UTUT::
1010%% sốsố húthút thuốc,thuốc, vaivai tròtrò củacủa genegene pp450450
YếuYếu tốtố dinhdinh dỡngdỡng:: tiềntiền vitvit A,A, EE cócó thểthể làmlàm giảmgiảm
UTPQUTPQ
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
TriệuTriệu chứngchứng PQPQ
++ HoHo làlà dấudấu hiệuhiệu thờngthờng gặp,gặp, hoho kéokéo dàidài
++ KhạcKhạc đờmđờm kéokéo dài,dài, đờmđờm trong,trong, đờmđờm mủmủ khikhi cócó bộibội
nhiễmnhiễm
++ HoHo máumáu:: gặpgặp trêntrên 5050%%,, sốsố lợnglợng ít,ít, cócó khikhi chỉchỉ lẫnlẫn
vớivới
đờmđờm

vớivới
đờmđờm
++ KhóKhó ThởThở:: ttăăngng dầndần (Wheezing(Wheezing tắctắc PQPQ lớn,lớn, TDMP,TDMP,
coco kéokéo trêntrên ứcức nếunếu tắctắc KQ)KQ)
H/CH/C nhiễmnhiễm trùngtrùng PQPQ phổiphổi cấpcấp:: viêmviêm phổi,phổi, ápáp xexe
phổiphổi
CóCó khikhi khôngkhông cócó Tr/cTr/c màmà phátphát hiệnhiện ttììnhnh cờcờ trêntrên
xquangxquang
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
CácCác dấudấu hiệuhiệu củacủa sựsự lanlan toảtoả củacủa uu::
ĐĐauau ngựcngực:: uu xâmxâm lấnlấn MPMP và/hoặcvà/hoặc thànhthành
ngựcngực
DấuDấu
hiệuhiệu
chènchèn
épép
trungtrung
thấtthất
dodo
xâmxâm
lấnlấn

DấuDấu
hiệuhiệu
chènchèn
épép
trungtrung
thấtthất
dodo
xâmxâm

lấnlấn
trựctrực tiếptiếp hoặchoặc didi ccăănn
H/CH/C chènchèn épép TMTM chủchủ trêntrên:: nhứcnhức đầu,đầu, khókhó
ngủ,ngủ, tímtím mặt,mặt, phùphù áoáo khoác,khoác, TMTM cổcổ TMTM
dớidới lỡilỡi nổinổi to,to, tuầntuần hoànhoàn bàngbàng hệhệ
Gi¶I phÉu trung thÊtGi¶I phÉu trung thÊt
pHï ¸O KHO¸CpHï ¸O KHO¸C
chÌn Ðp tÜnh m¹ch chñ trªnchÌn Ðp tÜnh m¹ch chñ trªn
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
Tr/cTr/c chènchèn épép thầnthần kinhkinh::
TKTK quặtquặt ngợcngợc tráitrái:: nóinói khàn,khàn, mấtmất tiếng,tiếng, giọnggiọng
đôiđôi
TKTK giaogiao cảmcảm cổcổ:: đồngđồng tửtử coco nhỏ,nhỏ, khekhe mimi mắtmắt
hẹp,hẹp, mắtmắt lõmlõm sâu,sâu, gògò mámá đỏđỏ bênbên tổntổn thơngthơng
(H/C(H/C
ClaudeClaude

BernardBernard

Horner)Horner)
(H/C(H/C
ClaudeClaude

BernardBernard

Horner)Horner)
TKTK giaogiao cảmcảm lnglng:: ttăăngng tiếttiết mồmồ hôihôi mộtmột bênbên
TKTK phếphế vịvị:: hồihồi hộp,hộp, ttăăngng nhịpnhịp timtim
TKTK hoànhhoành:: nấc,nấc, đauđau vùngvùng cơcơ hoành,hoành, liệtliệt cơcơ
hoànhhoành

ĐĐámám rốirối TKTK cánhcánh taytay (C(C88 DD11)):: đauđau vaivai cánhcánh taytay
(H/C(H/C PancoastPancoast Tobias)Tobias)
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
ChènChèn épép ốngống ngựcngực chủchủ:: tràntràn dỡngdỡng chấpchấp màngmàng
phổiphổi
TổnTổn thơngthơng timtim:: tràntràn dịchdịch màngmàng tim,tim, rốirối loạnloạn nhịpnhịp
timtim
timtim
XâmXâm lấnlấn vàovào màngmàng phổi,phổi, thànhthành ngựcngực
ĐĐauau ngựcngực (rõ(rõ rệtrệt hoặchoặc không,không, cócó khikhi nhnh đauđau
thầnthần kinhkinh liênliên sờn)sờn)
TrànTràn dịchdịch màngmàng phổiphổi
XâmXâm lấnlấn hạchhạch thợngthợng đònđòn:: cứng,cứng, kémkém didi độngđộng
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
DấuDấu hiệuhiệu toàntoàn thânthân
GầyGầy sútsút cân,cân, sốtsốt nhẹ,nhẹ, mệtmệt mỏimỏi
ĐĐánhánh giágiá toàntoàn trạngtrạng theotheo tiêutiêu chuẩnchuẩn OMSOMS::

00
điểmđiểm
::
hoạthoạt
độngđộng
bb
ìì
nhnh
thơngthơng

00
điểmđiểm

::
hoạthoạt
độngđộng
bb
ìì
nhnh
thơngthơng
11 điểmđiểm:: mêt,mêt, hoạthoạt độngđộng bịbị hạnhạn chếchế ítít
22 điểmđiểm:: NằmNằm tạitại giờnggiờng <<5050%% thờithời giangian
banban ngàyngày
33 điểmđiểm:: NằmNằm tạitại giờnggiờng >>5050%% thờithời giangian
banban ngàyngày
44 điểmđiểm:: liệtliệt giờnggiờng
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
DấuDấu hiệuhiệu ngoàingoài phổiphổi
DiDi ccăănn nãonão
DiDi ccăănn xơngxơng
DiDi
cc
ăă
nn
gangan

DiDi
cc
ăă
nn
gangan
HộiHội chứngchứng cậncận ungung thth (thần(thần kinhkinh nộinội tiết)tiết)::
dodo khốikhối uu tiếttiết cáccác chấtchất cócó tínhtính chấtchất củacủa

hormon,hormon, phảnphản ứngứng tựtự miễnmiễn biểubiểu hiệnhiện bằngbằng
phảnphản ứngứng gigiữữaa uu vàvà mômô thầnthần kinhkinh
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
HộiHội chứngchứng cậncận ungung thth
H/CH/C PierrePierre MarieMarie:: xơngxơng khớpkhớp phphìì đại,đại,
ngónngón taytay dùidùi trống,trống, đauđau khớpkhớp cáccác chi,chi, dàydày
dớidới
màngmàng
xơngxơng
((
1010
%%
KK
biểubiểu
mômô
dạngdạng
dớidới
màngmàng
xơngxơng
((
1010
%%
KK
biểubiểu
mômô
dạngdạng
biểubiểu bbìì,, đôiđôi khikhi gặpgặp ởở KK tếtế bàobào nhỏ)nhỏ)
HộiHội chứngchứng ttăăngng canxicanxi máumáu:: khốikhối uu bàibài tiếttiết
peptidepeptide cócó hoạthoạt tínhtính giốnggiống PTH,PTH, CCĐĐ phânphân
biệtbiệt didi ccăănn xơngxơng (phosphat(phosphat alcalinalcalin bt,bt,

phosphophospho máumáu giảm)giảm)
HH××NH ¶NH HC PIERre MARIENH ¶NH HC PIERre MARIE
Mãng tay khum,
Mãng tay khum,
ngãn tay h×nh dïi
trèng
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
HộiHội chứngchứng cậncận ungung thth liênliên quanquan đếnđến KK
tếtế bàobào nhỏnhỏ
H/CH/C SchwartzSchwartz BarterBarter:: uu bàibài tiếttiết peptidepeptide
giốnggiống
ADHADH
làmlàm
NaNa
máumáu
giảm,giảm,
NaNa
niệuniệu
bt,bt,
giốnggiống
ADHADH
làmlàm
NaNa
máumáu
giảm,giảm,
NaNa
niệuniệu
bt,bt,
cócó thểthể lúlú lẫnlẫn hônhôn mê,mê, coco giậtgiật
H/CH/C CushingCushing:: uu bàibài tiếttiết peptidepeptide giốnggiống

ACTHACTH
VúVú toto ởở namnam giớigiới:: uu bàibài tiếttiết peptidepeptide giốnggiống
gonadotropinegonadotropine
HH××NH ¶NH Vó TO ë NAMNH ¶NH Vó TO ë NAM
Triệu chứng Lâm sàngTriệu chứng Lâm sàng
HộiHội chứngchứng cậncận ungung thth
H/CH/C LambertLambert EatonEaton:: giảgiả nhợcnhợc cơ,cơ, mệtmệt cơcơ
gốcgốc chi,chi, mấtmất phảnphản xạxạ

H/CH/C
huyếthuyết
họchọc
::
tt
ăă
ngng
bạchbạch
cầucầu
trungtrung
tính,tính,

H/CH/C
huyếthuyết
họchọc
::
tt
ăă
ngng
bạchbạch
cầucầu

trungtrung
tính,tính,
tiểutiểu cầu,cầu, BCAT,BCAT, huyếthuyết khốikhối TMTM
H/CH/C dada liễuliễu:: viêmviêm dada cơ,cơ, AcanthosisAcanthosis
nigricannigrican
SốtSốt:: sốtsốt caocao liênliên tụctục dodo khốikhối uu bàibài tiếttiết yếuyếu
tốtố hoạihoại tt uu TNFTNF
Triệu chứng cận lâm sàngTriệu chứng cận lâm sàng
DấuDấu hiệuhiệu xx quangquang
XX quangquang chuẩnchuẩn:: thấythấy tổntổn thơngthơng đámđám mờmờ
đồngđồng đều,đều, nốtnốt mờ,mờ, cócó hhììnhnh ảnhảnh xẹpxẹp phổiphổi cócó
kéokéo
cáccác
tạngtạng
xungxung
quanhquanh
(khí(khí
phếphế
quản,quản,
kéokéo
cáccác
tạngtạng
xungxung
quanhquanh
(khí(khí
phếphế
quản,quản,
cơcơ hoành,hoành, khoangkhoang liênliên sờn),sờn), TDMP,TDMP, huỷhuỷ
xơngxơng sờnsờn
CTCT scanscan ngựcngực:: phátphát hiệnhiện xâmxâm nhậpnhập ungung

thth vàovào hạchhạch trungtrung thất,thất, xơngxơng sờn,sờn, xẹpxẹp
phổiphổi
Triệu chứng cận lâm sàngTriệu chứng cận lâm sàng
SoiSoi phếphế quảnquản:: cócó thểthể phátphát hiệnhiện khốikhối uu sùisùi
trongtrong lònglòng PQ,PQ, thâmthâm nhiễm,nhiễm, hẹphẹp lònglòng PQPQ
STXTNSTXTN:: chocho phépphép chẩnchẩn đoánđoán xácxác địnhđịnh
STMPSTMP
nếunếu
cócó
dịchdịch
màngmàng
phổi,phổi,
XNXN
tếtế
bàobào

STMPSTMP
nếunếu
cócó
dịchdịch
màngmàng
phổi,phổi,
XNXN
tếtế
bàobào
dịchdịch màngmàng phổiphổi
STST hạchhạch thợngthợng đònđòn
ĐĐịnhịnh lợnglợng chấtchất chỉchỉ thịthị UU:: NSE,NSE, CEA,CEA,
CYFRACYFRA11 2121
HH××NH ¶NH XQNH ¶NH XQ

U
§
ØNH PHæI PH¶I
U
§
ØNH PHæI PH¶I
HH××NH ¶NH XQNH ¶NH XQ
U phæi phÝa sau
thuú trªn phæi ph¶i
HH××NH ¶NH XQNH ¶NH XQ
U phæi tr¸i
HH××NH ¶NH XQNH ¶NH XQ
U phæi :Tobias
-
U phæi :Tobias
-
Pancoast( phæi tr¸i)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×