Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

CHƯƠNG 2: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM động lực học pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.86 KB, 13 trang )

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
CH NG 2:ƯƠ
CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
Câu 1: đ ng c DIESEL v n hành chu n xác hai thì nào ph i x y theo th tĐể ộ ơ ậ ẩ ả ả ứ ự
h p lí:ợ
a/ N p , cháy b/ X , nénạ ả
c/ Cháy, n p d/ Cháy , xạ ả
Câu 2: ng c diesel 4 thì đ hoàn t t 1 chu kì thì tr c khuy u ph i quay m yĐộ ơ ể ấ ụ ể ả ấ
vòng:
a/ 1 vòng b/ 2 vòng
c/ 2 vòng d/ 2 vòng
Câu 3: Hi n t ng t nhiên nào không làm n c và các t p ch t tách ra kh i nhiênệ ươ ự ướ ạ ấ ỏ
li u và l ng xu ng:ệ ắ ố
a/ Tr ng l c b/ Tr ng l ngọ ự ọ ượ
c/ Tính ch t các h t trong nhiên li u d/ l c ly tâmấ ạ ệ ự
Câu 6: Kim phun b h h ng s x y ra v n đ gì đ i v i đ ng c , ngo i trị ư ỏ ẽ ả ấ ề ố ớ ộ ơ ạ ừ
a) Khói x quá m c ả ứ
b) S v n hành không n đ nhự ậ ổ ị
c) S cháy không hoàn h o.ự ả
d) Công su t đ ng c t ng.ấ ộ ơ ă
Câu 7: B m cao áp CAV b phun d u s m t đ ng có vòng cam xoay đ c làơ ộ ầ ớ ự ộ ượ
nh s đi u khi n :ờ ự ề ể
a/ D u t 2 piston đ i di n b m đ n.ầ ừ ố ệ ơ ế
b/ D u t b m ti p v n đ n van đ nh l ng.ầ ừ ơ ế ậ ế ị ươ
c/ L c c n ng do ng i lái đi u khi n.ự ơ ă ườ ề ể
d/ Do c c u qu v ngơ ấ ả ă .
Câu 8: B m cao áp CAV có h th ng t o áp l c cao và phân ph i nhiên li u d aơ ệ ố ạ ự ố ệ ự
vào:
a/ M t b đôi piston ộ ộ
b/ R nh v t xéo trên pistonả ạ


c/ M t cylinder b m và hai piston t doộ ơ ự
d/ Piston và khâu phân l ngượ
Câu 10: Y u t nào sau đây không nh h ng đ n tu i th c a kim phunế ố ả ưở ế ổ ọ ủ :
a/ T p ch t trong nhiên li uạ ấ ệ
b/ S l p đ t không chu nự ắ ặ ẩ
c/ L ng l u hu nh quá cao trong nhiên li uượ ư ỳ ệ
d/ Nhiên li u đ c phun thành s ngệ ượ ươ
Trang 33

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
Câu 11: Yêu c u b c cháy c a đ ng c DIESEL thay đ i theo các y u t sauầ ố ủ ộ ơ ổ ế ố
ngo i tr :ạ ừ
a/ Thi t k bu ng đ t b/ T c đ đ ng cế ế ồ ố ố ộ ộ ơ
c/ Nhi t đ môi tr ng d/ S l ng cylinderệ ộ ườ ố ượ
Câu 12: Các van x trong b m cao áp PE b h nhanh chóng n u:ả ơ ị ư ế
a/ Các van b đi u ch nh saiị ề ỉ
b/ Piston đ c đúc b ng nhômượ ằ
c/ D u không đ c thay th ng xuyênầ ượ ườ
d/ Không có nh ng y u t nào trong nh ng y u t trênữ ế ố ữ ế ố
Câu 14: ng c 2 thì và 4 thì v n hành khác nhauĐộ ơ ậ là do
a/ ng c 2 thì có cylinder l n h n đ ng c 4 thì.Độ ơ ớ ơ ộ ơ
b/ ng c 4 thì s d ng d u.Độ ơ ử ụ ầ
c/ ng c 2 thì có piston nh h n đ ng c 4 thì.Độ ơ ỏ ơ ộ ơ
d/ ng c 2 thì có hai hành trình hoàn thành 1 chu trình.Độ ơ
Câu 17: B m cao áp PF đ c x p vào lo iơ ượ ế ạ
a/ B m phân ph i b/ B m cá nhânơ ố ơ
c/ B m kim liên h p d/ T h p b m cá nhânơ ợ ổ ợ ơ
Câu 18: B m cao áp PE là lo i b m có:ơ ạ ơ
a/ 4 ph n t ầ ử

b/ 6 ph n tầ ử
c/ 8 ph n tầ ử
d/ S ph n t b m t ng ng v i s cylinderố ầ ử ơ ươ ứ ớ ố
Câu 19: B m CAV thích h p cho lo i đ ng c :ơ ợ ạ ộ ơ
a/ Diesel cao t c b/ ng c ôtô nh đ iố Độ ơ ỏ ờ
m iớ
c/ ng c diesel máy kéo d/ ng c tàu th yĐộ ơ Độ ơ ủ
Câu 22: c tính nào sau đây là u đi m c a b m CAVĐặ ư ễ ủ ơ
a/ K t c u đ n gi n không có vòng bi bánh r ngế ấ ơ ả ă
b/ Không c n t ch c bôi tr nầ ổ ứ ơ
c/ B m cao áp và kim phun đ c thi t k thành m t c mơ ượ ế ế ộ ụ
d/ C ch ho t đ ng hoàn h o b t k v trí nàoơ ế ạ ộ ả ở ấ ỳ ị
Cau 23: Góc đ phun d u s m tùy thu c vào:ộ ầ ớ ộ
a/ K t c u kim phunế ấ
b/ K t c u b m cao ápế ấ ơ
c/ T s nén c a đ ng cỷ ố ủ ộ ơ
d/ Yêu c u t i đ ng cầ ả ộ ơ
Câu 25: Khi ki m tra bulong, đai c đi u gì c n chú ý nh t:ể ố ề ầ ấ
a/ Các ren b/ ng kính bulongĐườ
Trang 34

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
c/ S ren trên bulong d/ Ph n ch t đ u bulongố ầ ố ầ
Câu 26: ng c diesel có m y lo i bu ng đ tĐộ ơ ấ ạ ồ ố
a/ Có m t bu ng đ t b/ Có hai bu ng đ tộ ồ ố ồ ố
c/ Có ba bu ng đ t d/ Có b n bu ng đ t ồ ố ố ồ ố
Câu 27: Các y u t sau, y u t nào quan tr ng nh t khi ch n đ m kín:ế ố ế ố ọ ấ ọ ệ
a/ Nhi t đ b/ Ap su tệ ộ ấ
c/ ph ng tính d o d/ K t c u c a chi ti tĐộ ẳ ẻ ế ấ ủ ế

Câu 28: C t máy c a đ ng c quay m t vòng thì c t cam b m cao áp PSB quayố ủ ộ ơ ộ ố ơ
m y vòng.ấ
a/ 1vòng b/ 2vòng
c/ 3vòng d/ 4 vòng
Câu 32: Các thành ph n sau đây, thành ph n nào không ph i là c a b m phun nhiênầ ầ ả ủ ơ
li u .ệ
a/ B van phân ph i b/ Vành r ngộ ố ă
c/ C t cam d/ H p b m phunố ộ ơ
Câu 33: B m PSB s d ng nhi u lo i nhiên li u là nh b ph n sau:ơ ử ụ ề ạ ệ ờ ộ ậ
a/ B đi u t c c n ng b/ B phun d u s m ly tâmộ ề ố ơ ă ộ ầ ớ
c/ Van đ nh l ng d/ B c n b ng t tr ng nhiên li uị ượ ộ ă ằ ỷ ọ ệ
Câu 36: Công d ng c a kim phunụ ủ
a/ Tán nhuy n nhiên li u thành s ng và phân b đi u trong bu ngễ ệ ươ ố ề ồ
đ tố
b/ Gi i h n áp su t x t d u do b m cao áp b m đ nớ ạ ấ ị ầ ơ ơ ế
c/ Phun nhiên li u vào bu ng đ t đúng th i đi mệ ồ ố ờ ể
d/ T t c đi u đúngấ ả ề
Câu 37: Trong đ ng c disel 4 xylanh có l p b m cao áp PE, này g m có máy tộ ơ ắ ơ ồ ổ
b m PF: ơ
a/ Có 1 t b m PF b/ Có 2 t b m PFổ ơ ổ ơ
c/ Có 3 t b m PF d/ Có 4 t b m PFổ ơ ổ ơ
Câu 38: B m PF có l n v t xéo d i khi ta quay tr c khu u cho d u ng ng tràoơ ằ ạ ướ ụ ỷ ầ ư
sau đó ta ti p t c quay thì:ế ụ
a/ D u ng ng trào b/ D u trào raầ ư ầ
c/ C a và b sai d/ C a và b đúngả ả
Câu 39: Hình d ng phun s ng c a kim phun tu thu c vào:ạ ươ ủ ỳ ộ
a/ K t c u bu ng đ t b/ Tùy nhà ch t oế ấ ồ ố ế ạ
c/ V trí đ t kim phun d/ C u t o kim phunị ặ ấ ạ
Câu 40: quan sát l tia có b ngh t hay không ng i ta dùng gi y đ d i đótĐể ổ ị ẹ ườ ấ ể ướ
kim m t kho ngộ ả

a/ 6 cm b/ 5 cm
Trang 35

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
c/ 3 cm d/ 4 cm
Câu 42: Khi bàn đ p ga c đ nh mà có s thay đ i t i bên ngoài tác d ng lên xe thì bạ ố ị ự ổ ả ụ ộ
ph n nào s chi u trách nhi m đó:ậ ẽ ệ ệ
a/ B đi u áp ộ ề
b/ B cân b ng t tr ng nhiên li u ộ ằ ỷ ọ ệ
c/ B đi u t cộ ề ố
d/ B phun d u s mộ ầ ớ
Câu 43: B n p turbo dùng trên đ ng c diezel có công d ng:ộ ạ ộ ơ ụ
a/ đ ng c ho t đ ng êm di u b/ t ng áp n pĐể ộ ơ ạ ộ ệ Để ă ạ
c/ gi m áp d/ gi m ô nhi mĐể ả Để ả ễ
Câu 44: T t c các câu sau v b l c không khí b ngh t đi u đúng, ngo i tr :ấ ả ề ộ ọ ị ẹ ề ạ ừ
a/ T n th t công su t đ ng c ổ ấ ấ ộ ơ
d/ Tiêu th d u bôi tr n caoụ ầ ơ
c/ Tiêu th nhiên li u caoụ ệ
d/ Tiêu th d u bôi tr n caoụ ầ ơ
Câu 45: Lý do đ ng c 2 thì và 4 thì v n hành khác nhau là:ộ ơ ậ
a/ ng c 2 thì có cylinder l n h nĐộ ơ ớ ơ
b/ ng c 4 thì có các van n pĐộ ơ ạ
c/ ng c 2 thì có pittông nh h nĐộ ơ ỏ ơ
d/ Chu trình làm vi cệ
Câu 49: i u nào d i đây gây h h i đ n kim phun la sai:Đ ề ướ ư ạ ế
a/ N c trong nhiên li uướ ệ
b/ Các l b ngh tỗ ị ẹ
c/ B i than ụ
d/ S th i chu n đ ng c không n đ nhự ờ ẩ ộ ơ ổ ị

Câu 50: Tr c cam c a đ ng c 2 thì có cùng t c đ v i tr c khu u, quan h nàyụ ủ ộ ơ ố ộ ớ ụ ỷ ệ
đ ng c 4 thì là bao nhiêu:ở ộ ơ
a/ T c đ tr c cam b ng t c đ tr c khu uố ộ ụ ằ ố ộ ụ ỷ
b/ T c đ tr c cam b ng ½ t c đ tr c khu uố ộ ụ ằ ố ộ ụ ỷ
c/ T c đ tr c cam b ng 2 l n t c đ tr c khu uố ộ ụ ă ầ ố ộ ụ ỷ
Câu 54: Khi ki m tra bulông và đai c thanh truy n, đi u gì c n chú ý nh t:ể ố ề ề ầ ấ
a/ ng kính bulông b/ Các renĐườ
c/ S ren trên bulông d/ Ph n ch t đ u pitonố ầ ố ầ
Câu 55: S gãy vòng g ng trên pittông. Nguyên nhânự ă
a/ S cháy nhiên li u quá m c ự ệ ứ
b/ Kho ng h vòng g ng không chu nả ở ă ẩ
c/ óng nhi u mu i thanĐ ề ộ
d/ c bôi tr n đúng m cĐượ ơ ứ
Trang 36

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
Câu 58: Nh t bôi tr n đ n b m cao có nhi m v :ớ ơ ế ơ ệ ụ
a/ Gi m ma sát ả
b/ Làm kín các vòng g ng và thành Cylinder ă
c/ Làm kín các b ph n bên trong đ ng cộ ậ ộ ơ
d/ Làm mát các chi ti tế
Câu 59: B m cao áp PSB s d ng m y van thoát cao ápơ ử ụ ấ
a/ 1 van thoát cao áp c/ 3 van thoát cao áp
b/ 2 van thóat cao áp d/ S van t ng ng v i s xylanhố ươ ứ ớ ố
Câu 60: Van c t li u s d ng cho b mắ ệ ử ụ ơ
a/ B m GM c/ B m PEơ ơ
b/ B m VE d/ B m PSBơ ơ
Câu 61: Lo i b m nào s d ng đ c nhi u lo i nhiên li uạ ơ ử ụ ượ ề ạ ệ
a/ B m GM b/ B m CAVơ ơ

b/ B m PSB d/ B m Roosamasterơ ơ
Câu 62: B m CAV – RSM s d ng m y van thoát cao ápơ ử ụ ấ
a/ 2 van thoát cao áp c/ 4 van thoat cao áp
b/ 3 van thoát cao áp d/ S van t ng ng v i s xylanhố ươ ứ ớ ố
Câu 66: Kim phun s ng tùy thu c vàoươ ộ
a/ K t c u bu ng đ t c/ V trí đ t kim phunế ấ ồ ố ị ặ
b/ Tùy nhà ch t o d/ Công su t đ ng cế ạ ấ ộ ơ
Câu 67: B cân b ng t tr ng dùng độ ằ ỷ ọ ể
a/ n đ nh nhiên li u cung c p cho đ ng cỔ ị ệ ấ ộ ơ
b/ Cân b ng áp su t nhiên li u khi đ ng c t ng t cằ ấ ệ ộ ơ ă ố
c/ Bi n x ng thành d u Dieselế ă ầ
d/ Lc5 c n b n trong nhiên li uặ ẩ ệ
Câu 68: Khi b m cao áp PE n p nhiên li u thì ơ ạ ệ
a/ Piston b m CT c/ Piston b m CDơ ở Đ ơ ở Đ
b/ Piston b m v trí trung gian d/ Rãnh n p trùng l c p li uơ ở ị ạ ỗ ấ ệ
Câu 69: Ph ng pháp rà ph ng các chi ti t c a kim b m liên h p GMươ ẳ ế ủ ơ ợ
a/ Dùng cát xoáy m n ị
b/ Bàn rà chuyên dùng
c/ Dùng gi y nhám m n ấ ị
d/ Ti n gia công m iệ ớ
Câu 70: L ai b m nào s d ng 2 piston b m đ t o áp su t caoọ ơ ử ụ ơ ể ạ ấ
a/ B m CAV c/ B m PSBơ ơ
b/ B m GM d/ B m VEơ ơ
Câu 72: B m cao áp CAV s d ng cho đ ng c 4 máy có m y piston b mơ ử ụ ộ ơ ấ ơ
a/ 1 piston b m c/ 3 piston b mơ ơ
Trang 37

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
b/ 2 piston b m d/ 4 piston b mơ ơ

Câu 74: Khi cân góc đ phun d u b m cao áp trên b ng th thì đi u ch nhộ ầ ơ ă ử ề ỉ
a/ i u ch nh con đ i đ m đ y c/ i u ch nh lò xo h i vĐ ề ỉ ộ ệ ẩ Đ ề ỉ ồ ị
b/ Vòng r ng d/ T t c đi u đúngă ấ ả ề
Câu 76: Tr c cam c a b m cao áp PSB s d ng cho đ ng c 6 máyụ ủ ơ ử ụ ộ ơ
a/ 2 m u cam c/ 3 m u camấ ấ
b/ 4 m u cam d/ 6 m u camấ ấ
Câu 77: Công d ng sáp nhi t dùng đụ ệ ể
a/ Cung c p nhi t đ cho máy l nh ấ ệ ộ ạ
b/ Hâm nóng nhiên li uệ
c/ Làm t ng nhi t đ trong lòng xi lanh ă ệ ộ
d/ i u khi n thi t b nào đóĐ ề ể ế ị
Câu 78: Bu ng đ t chi m t 50% đ n 80% th tích c a c bu ng đ t?ồ ố ế ừ ế ể ủ ả ồ ố
a/ Bu ng đ t tr c b/ Bu ng đ t tr c ti pồ ố ướ ồ ố ự ế
c/ Bu ng đ t n ng l ng d/ Bu ng đ t qu n gióồ ố ă ượ ồ ố ặ
Câu 79: Trong m t chu k c a đ ng c diesel 4 thì mà đ ng c 6 xi lanh sộ ỳ ủ ộ ơ ộ ơ ử
d ng b m PSB ti b m xoay máy vòng ụ ơ ơ
a/ 1 vòng c/ 4 vòng
b/ 2 vòng d/ 6 vòng
Câu 80: Kim phun b h s gây ra v n đ nào đó đ i v i đ ng c ? ị ư ẽ ấ ề ố ớ ộ ơ
a/ Th t cháy không chu n ứ ự ẩ
b/ S v n hành không n đ nh ự ậ ổ ị
c/ Khói x quá m cả ứ
d/ S cháy không hoàn toànự
Câu 81: xác đ nh th t thì n trên đ ng c ng i ta không d a vàoĐể ị ứ ự ổ ộ ơ ườ ự ?
a/ Catalo nhà ch t oế ạ
b/ C p máy song hànhặ
c/ Góc đ các m u cam trên c t camộ ấ ố
d/ Th t làm vi c c a xupáp cùng tênứ ự ệ ủ
Câu 83: bóng b m t Piston xylanh là?Độ ề ặ
a/ T A13 ừ ÷ A14 c/ T A11ừ ÷ A12

b/ T A12 ừ ÷ A13 d/ T A14 ừ ÷ A15
Câu 84: Khe h gi a c p Piston xylanh là? ở ữ ặ
a/ 0,1% đ n 0,2% ế c/ 0,3% đ n 0,4% ế
b/ 0,2% đ n 0,3% ế d/ 0,4% đ n 0,5% ế
Câu 85: Van 1 chi u không có công d ng? ề ụ
a/ N p nhiên li u vào xylanh b mạ ệ ơ
b/ Duy trì áp l c trong đ ng ng cao ápự ườ ố
Trang 38

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
c/ T o áp l c đ nén lên lò xo ạ ự ỡ
d/ T o d ng s ng cho kim phunạ ạ ươ
Câu 86: Áp l c luôn đ c duy trì trong ng cao áp là?ự ượ ố
a/ 8,5 Kg/cm
3
c/ 10 Kg/cm
3
b/ 9,5 Kg/cm
3
d/ 115 Kg/cm
3
Câu 87: M ch ngh n d u tràn lên b m cao áp V.E có đ ng kính l là?ạ ẽ ầ ơ ườ ỗ
a/ 0,5 mm c/ 0,8 mm
b/ 0,6 mm d/ 1 mm
Câu 90: Trên b m cao áp V.E khi áp l c trong khoang lên quá cao thì b ph n nàoơ ự ộ ậ
làm vi c? ệ
a/ M ch ngh n đ u trànạ ẽ ầ
b/ B đi u t c độ ề ố ộ
c/ Van ti t l u ế ư

d/ B phun s mộ ớ
Câu 92: B m CAV không th s d ng đ c đa nhiên li u là vì? ơ ể ử ụ ượ ệ
a/ Không có ngu n m ch ngh n đ u trànồ ạ ẽ ầ
b/ Không có b cân b ng t tr ng nhiên li uộ ằ ỷ ọ ệ
c/ Cách th c phân b đ u cao áp khác h n. ứ ố ầ ẳ
d/ Ap su t b m th p. ấ ơ ấ
Câu 93: Nh n đ nh nào sau đây là sai v th t phun d u cho b m cao áp:ậ ị ề ứ ự ầ ơ
a/ Th t thì n đ ng c ứ ự ổ ộ ơ
b/ Góc đ c a mu i cam trên c t b mộ ủ ố ố ơ
c/ Dòng ch và ghi s trên b m ữ ố ơ
d/ Các mu i cam trên tr c cam.ố ụ
Câu 94: T s nén đ ng c d u là? ỉ ố ộ ơ ầ
a/ T 13/1 đ n 16/1 ừ ế c/ 16/1 đ n 20/1 ế
b/ T 15/1 đ n 18/1 ừ ế d/ T 16/1 đ n 22/1ừ ế
Câu 95: Áp su t và nhi t đ trong bu ng đ t đ ng c en1 là? ấ ệ ộ ồ ố ộ ơ
a/ 20 Kg/cm
3
- 500
0
C c/ 30 Kg/cm
3
- 600
0
C
b/ 25 Kg/cm
3
- 500
0
C d/ 30 Kg/cm
3

- 700
0
C
Câu 96: Câu nào trong các câu sau đây là đúng?
a/ nh Piston có nhi u d ng khác nhau đ t o s xoáy l c. Đỉ ề ạ ể ạ ự ố
b/ Nhiên li u đ c cháy h t bu ng đ t chính sau khi đã cháy ệ ượ ế ở ồ ố ở
bu ng đ t ph . ồ ố ụ
c/ ng c Diesel hoà tr n nhiên li u bên ngoài bu ng đ t. Độ ơ ộ ệ ở ồ ố
d/ ng c 2 thì không có xupáp.Độ ơ
Câu 97: Nhiên li u dùng cho đ ng c Diesel có ch s đ c tr ng là:ệ ộ ơ ỉ ố ặ ư
a/ Ch có Octan ỉ c/ Ch có Centan ỉ
Trang 39

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
b/ Ch có Metan ỉ d/ Titan.
Câu 98: Câu nào trong các câu sau đây là đúng?
a/ Kim phun có công d ng gi i h n áp su t nhiên li u do b m caoụ ớ ạ ấ ệ ơ
áp cung c p đ n. ấ ế
b/ B m cao áp có công d ng n đ nh l u l ng nhiên li u ơ ụ ấ ị ư ượ ệ
c/ Bugi xông có công d ng đánh l a khi kh i đ ng l nh.ụ ử ở ộ ạ
d/ B m kim liên h p GM s d ng nhi u nhiên li u.ơ ợ ử ụ ề ệ
Câu 99: Hình d ng phun s ng c a kim phun tùy thu c vào: ạ ươ ủ ộ
a/ K t c u bu ng đ t ế ấ ồ ố
c/ T s nén đ ng c ỉ ố ộ ơ
b/ V t li u ch t o píttôngậ ệ ế ạ
d/ Cách b trí xupápố
Câu101: Khi đ ng c t c đ quá cao thì b đi u t c lúc này làm nhi m v ? ộ ơ ở ố ộ ộ ề ố ệ ụ
a/ Phun thêm l ng nhiên li u cho phù h p.ượ ệ ợ
b/ Gi i h n t c đ ớ ạ ố ộ

c/ Nh c c u k t n i gi m hành trình có hi u l c c a Piston ờ ơ ấ ế ố ả ệ ự ủ
d/ Phun d u s m theo t c đ ng c .ầ ớ ố ộ ơ
Câu102: Khi bàn đ p ga c đ nh có s thay đ i t i nh bên ngoài thì b ph n nào sạ ố ị ự ổ ả ỏ ộ ậ ẽ
ho t đ ng ? ạ ộ
a/ B đi u áp ộ ề
b/ T tr ng nhiên li u ỷ ọ ệ
c/ B đi u t c ộ ề ố
d/ B t ng ápộ ă
Câu 103: cân b m cao áp VE vào đ ng c ng i ta dùng ph ng pháp? Để ơ ộ ơ ườ ươ
a/ Ng ng trào ư
b/ Xác đ nh theo d u ch thị ấ ỉ ị
a/ Xoay b mơ
d/ Dùng cây cỡ
Câu105: Cân b m cao áp P.E vào đ ng c ng i ta th ng dùng ph ng pháp nào? ơ ộ ơ ườ ườ ươ
a/ B t đ u trào ắ ầ
b/ D a vào d u trên tr c cò m . ự ấ ụ ổ
c/ Ng ng trào ư
d/ D a vào d u trên bánh r ng chia thì ự ấ ă
Câu107: Y u t nào sau đây không nh h ng đ n tu i th c a b m cao áp? ế ố ả ưở ế ổ ọ ủ ơ
a/ C n b n trong d u ặ ẩ ầ c/ X gió không k ả ỹ
b/ Ráp b m sai thao tác ơ d/ D u có tr s xêtan th pầ ị ố ấ
Câu108: Các câu sau đây câu nào đúng?
Trang 40

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
a/ T t c các b m c n đ c cân đ ng l ng tr c khi ráp vào đ ngấ ả ơ ầ ượ ồ ượ ướ ộ
c . ơ
b/ Cân đ ng l ng b m cao áp P.E ồ ượ ơ
c/ Không cân đ ng l ng b m cao áp P.Eồ ượ ơ

d/ Cân đ ng l ng b m cao áp V.Eồ ượ ơ
Câu110: Câu sau đây câu nào là câu đúng?
a/ Bugi đ ng c d u đánh l a tr c t đi m th ng 12ộ ơ ầ ử ướ ử ể ượ
0
.
b/ Van hình sao là đ ng n ch n khí cháy xâm nh p vào bênế ă ặ ậ
trong.
c/ Kim phun nhiên li u b trí bu ng cháy là đ tránh đóng m i than.ệ ố ở ồ ể ụ
d/ S r t d u sau khi phun là do van kim b hự ớ ầ ị ở
Câu111: ngã áp cho phép đ kim s d ng l i đ c là:Độ ể ử ụ ạ ượ
a/Kim m i 15 Kg/ cmớ
2
trong > 50s. Kim c 15 Kg/ cmũ
2
trong >35s
b/ Kim m i 15 Kg/ cmớ
2
trong ≥ 35s. Kim c 15 Kg/ cmũ
2
trong ≥
50s
c/Kim m i 20 Kg/ cmớ
2
trong ≥ 20s. Kim c 30 Kg/ cmũ
2
trong ≥
70s
d/C kim c l n kim m i là 20Kg/cmả ũ ẫ ớ
2
trong 30s

Câu112: Yêu c u b c cháy c a đ ng c Diezel thay đ i theo các y u t sau đây:ầ ố ủ ộ ơ ổ ế ố
a/ Thi t k bu ng đ t c/ Nhi t đ môi tr ngế ế ồ ố ệ ộ ườ
b/ T c đ đ ng c ố ộ ộ ơ d/ S l ng xylanh ố ượ
Câu113: ng c không kh i đ ng không đ c tr c h t c n ki m tra gì? Độ ơ ở ộ ượ ướ ế ầ ể
a/ M c nhiên li u trong bình ch a ứ ệ ứ
b/ B l c nh t ộ ọ ớ
c/ Ki m tra két n c ể ướ
d/ S v n hành van h ng nhi t. ự ậ ằ ệ
Câu114: Góc đ phun nhiên li u s m tu thu c vào? ộ ệ ớ ỳ ộ
a/ Công su t đ ng c c/ T s nén đ ng c ấ ộ ơ ỉ ố ộ ơ
b/ T c đ c t máy đ ng c d/ Ap su t c a b m cao áp ố ộ ố ộ ơ ấ ủ ơ
Câu116: Ph ng pháp xác đ nh kim phun h trên đ ng c : ươ ị ư ộ ơ
a/ Dùng ph ng pháp gi t máy nghe ti ng n đ ng c t c đ th pươ ế ế ổ ộ ơ ở ố ộ ấ
b/ Cho máy n t c đ cao nghe ti ng n đ ng cổ ố ộ ế ổ ộ ơ
c/ Gi t máy t c đ cao ế ở ố ộ
d/ Tháo kim phun ra, r i ki m tra trên bàn th . ồ ể ử
Câu117: Câu sau đây câu nào đúng:
a/ B m cao áp V.E t t máy b ng c n t t máy ơ ắ ằ ầ ắ
b/ B m cao áp P.E không có b phun d u s m ơ ộ ầ ớ
c/ B m cao áp PF có kim phun kh i đ ng l nh.ơ ở ộ ạ
Trang 41

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
d/ Lo i kim phun có hai giai đo n phun. ạ ạ
Câu 119: Bu ng đ t tr c chi m bao nhiêu % th tích bu ng đ t chínhồ ố ướ ế ể ồ ố
a/ Chi m 10% đ n 20% b/ Chi m 20% đ n 30%ế ế ế ế
c/ Chi m 30% đ n 40% d/ Chi m 40% đ n 50% ế ế ế ế
Câu 121: Nhi t đ cu i quá trình nén c a đ ng c diesel b n thì lên t i ệ ộ ố ủ ộ ơ ố ớ
a/ 100 đ n 200 đ C b/ 200 đ n 300 đ Cế ộ ế ộ

c/ 300 đ n 400 đ C d/ 400 đ n 500 đ Cế ộ ế ộ
Câu 122: ng c diesel th ng s d ng lo i máy nén t ng áp nào ?Độ ơ ườ ử ụ ạ ă
a/ S d ng lo i cánh qu t ử ụ ạ ạ
b/ S d ng lo i tuabin khíử ụ ạ
c/ S d ng lo i áp th pử ụ ạ ấ
d/ S d ng b m màngử ụ ơ
Câu 123: Lo i b m nào s d ng thông d ng nh t cho xe t i n ng c a Trungạ ơ ử ụ ụ ấ ả ặ ủ
Qu c hi n nayố ệ
a/ B m VE b/ B m PEơ ơ
c/ B m CAV d/ B m kim liên h p GMơ ơ ợ
Câu 124: B m cao áp CAV đ c bôi tr n nh .ơ ượ ơ ờ
a/ Nh t máy đ ng cớ ộ ơ
b/ Bôi tr n b ng nh t h p s t đ ngơ ằ ớ ộ ố ự ộ
c/ Nh t t h p tay lái ớ ừ ộ
d/ Bôi tr n nh nh ên li uơ ờ ị ệ
Câu 125: Ap su t cu i quá trình nén c a đ ng c diesel 2 thì lên đ n .ấ ố ủ ộ ơ ế
a/ 20 đ n 30 at b/ 25 đ n 30 atế ế
c/ 35 đ n 40 at d/ 35 đ n 50 atế ế
Câu 126: Có m y cách d n đ ng b m cao ápấ ẫ ộ ơ
a/ Có m t cách b/ Có hai cáchộ
b/ Có ba cách d/ Có b n cáchố
Câu 127:Ti n hành x gió b m cao áp PE c n kéo thanh ràng b m cao áp đ n: ế ả ơ ầ ơ ế
a/ V trí t t máy b/ V trí l u l ng t i đa ị ắ ị ư ượ ố
c/ B t k v trí nào tr v trí t t máy d/ V trí c m ch ngấ ỳ ị ừ ị ắ ị ầ ừ
Câu 130: Em hãy cho bi t y u t nào d i đây là sai đ i v i đ ng c dieselế ế ố ướ ố ớ ộ ơ
a/ Dùng cánh b m ga ướ
b/ S d ng nhi u nhiên li u ử ụ ề ệ
c/ Có t s nén caoỷ ố
d/ Có s d ng bugi đ kh i đ ng đ ng cử ụ ể ở ộ ộ ơ
Câu 133: Ký hi u ghi trên thân b m GM cho bi t: ệ ơ ế

a/ Tên nhà ch t o b/ Tên ng i phát minh ế ạ ườ
c/ N m s n xu t d/ Các thông s qui t c a nhà ch t o ă ả ấ ố ướ ủ ế ạ
Trang 42

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
Câu 134: Trong các b m sau đây, b m nào không dùng thanh r ng đi u khi n l uơ ơ ă ề ể ư
l ng nhiên li u: ượ ệ
a/ GM b/ PE
c/ PF d/ YANMAR
Câu 135: Khi ki m tra đ nh n các m t l p ghép kín các chi ti t b m kim liên h pể ộ ẵ ặ ắ ế ơ ợ
GM không nên dùng:
a/ Dùng kính lúp đ quan sát b/ Dùng v i lau s chể ả ạ
c/ Dùng gi y gián d/ Gi y nhám rà ph ngấ ấ ẳ
Câu 136: Ki m tra áp su t b m kim liên h p GM, dùng thi t b th t ng áp su tể ấ ơ ợ ế ị ử ă ấ
nhiên li u v i áp su t: ệ ớ ấ
a/ (600 – 1000) PSI b/ (1100 – 1500) PSI
c/ (1600 – 2000) PSI d/ (2000 – 2400) PSI
Câu 138: i m nào trong các đi m sau đây có th x y ra rò r khi ki m tra áp su tĐ ể ể ể ả ỉ ể ấ
b m phun? ơ
a/ đ nh h p và m t bích trênỞ ỉ ộ ặ
b/ b đi u khi n Ở ộ ề ể
c/ vít đ a chia đ Ở ĩ ộ
d/ đ m kín tr c truy n đ ng Ở ệ ụ ề ộ
Câu 139: Trong b ph n phun n p nhiên li u tr c ti p, y u t nào trong các y uộ ậ ạ ệ ự ế ế ố ế
t sau đây không nh h ng đ n s phân l ng: ố ả ưở ế ự ượ
a/ V trí tr c cam ị ụ
b/ Kích c l cân b ng ỡ ỗ ằ
c/ S n kh p gi a các b m t t a ự ă ớ ữ ề ặ ự
d/ Piston đi xu ng quá th pố ấ

Câu 140: Khe h gi a thân van kim và đót kim là: ở ữ
a/ 0,001 – 0,002 (mm) b/ 0,002 – 0,003 (mm)
c/ 0,003 – 0,004 (mm) d/ 0,004 – 0,005 (mm)
Câu 141: D u bôi tr n cho đ ng c 4 thì là:ầ ơ ộ ơ
a/ SAE 90
b/ SAE 30
c/ SAE 140
d/ ng c c SAE40; đ ng c m i SAE30Độ ơ ũ ộ ơ ớ
Câu 142: quá trình sinh công c a đ ng c diesel 2thì, áp su t lên t i :Ở ủ ộ ơ ấ ớ
a/ 70 at b/ 80 at
c/ 90 at d/ 100 at
Câu144: ng c đang ho t đ ng r i d ng h n, ta c n ki m tra:Độ ơ ạ ộ ồ ừ ẳ ầ ể
a/ i u ch nh kim phunĐ ề ỉ
b/ i u ch nh b m cao ápĐ ề ỉ ơ
Trang 43

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực
c/ Ki m tra van cao ápể
d/ Ki m tra nhiên li u trong bình ch a. ể ệ ứ
Câu145: quá trình sinh công c a đ ng c hai thì diesel nhi t đ lên t i.Ở ủ ộ ơ ệ ộ ớ
a/ 1700 đ n 1800 đ C b/ 1800 đ n 1900 đ Cế ộ ế ộ
c/ 11900 đ n 2100 d C d/ 2100 đ n 2200 đ Cế ộ ế ộ
Câu 148: L ng phun c a b m cao áp VE đ c đi u khi n b ng.ượ ủ ơ ượ ề ể ằ
a/ Thay đ i hành trình hi u d ng c a piston b mổ ệ ụ ủ ơ
b/ Thay đ i l n v ch xéoổ ằ ạ
c/ Thay đ i l u l ng nhiên li u vào xylanh b m.ổ ư ượ ệ ơ
d/ Thay đ i góc phun d u theo yêu c u lám vi c c a đ ng c .ổ ầ ầ ệ ủ ộ ơ
Câu 150: Nh n đ nh nào sau đây là sai v ch c n ng c a b đi u t c.ậ ị ề ứ ă ủ ộ ề ố
a/ i u hoà t c đ đ ng c . Đ ề ố ộ ộ ơ

b/ áp ng đ c m i v n t c theo yêu c u c a đ ng c .Đ ứ ượ ọ ậ ố ầ ủ ộ ơ
c/ Gi i h n m c t i đ tránh h h ng.ớ ạ ứ ả ể ư ỏ
d/ i u ch nh s phun d u s m. Đ ề ỉ ự ầ ớ
Câu 151: Khi b m cao áp VE hút nhiên li u thì :ơ ệ
a/ C a phân ph i trùng v i rãnh phân ph i.ử ố ớ ố
b/ C a hút trùng v i r nh hút.ử ớ ả
c/ C a phân ph i trùng v i r nh hút.ử ố ớ ả
d/ C a hút trùng v i rãnh phân ph i.ử ớ ố
Câu 152: Lo i b m nào sau đây không ph i là b m chuy n ti p :ạ ơ ả ơ ể ế
a/ Ki u bánh r ng ngoài d ch chuy n d ngể ă ị ể ươ
b/ Ki u tác đ ng đ n ể ộ ơ
c/ Ki u piston tác đ ng ba chi u ể ộ ề
d/ Ki u màngể
Câu 153: i u sau đây là sai so v i công d ng c a van.Đ ề ớ ụ ủ
a/ T ng t c quá trình b t đ u phun.ă ố ắ ầ
b/ B o đ m k t thúc phun nhanh.ả ả ế
c/ T đ ng đi u ch nh đ c ng lò xo c a van phân ph i.ự ộ ề ỉ ộ ứ ủ ố
d/ Duy trì áp su t trong đ ng ng d n d u.ấ ườ ố ẫ ầ
Câu 154: Trong b phun n p nhiên li u tr c ti p, y u t nào trong các y u tộ ạ ệ ự ế ế ố ế ố
d i đây không nh h ng t i s đ nh l ngướ ả ưở ớ ự ị ượ
a/ V trí tr c cam ị ụ
b/ Kích c l cân b ngở ỗ ằ
c/ S n kh p gi a các b m t t aự ă ớ ữ ề ặ ự
d/ Piston xu ng quá th pố ấ
Câu 155: i u nào trong các đi u sau đây không ph i là u đi m chính c a hĐ ề ề ả ư ể ủ ệ
th ng phun nhiên li u Detroit.ố ệ
Trang 44

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp 4 Đề Tài Tốt Nghiệp
Khoa Động Lực

a/ Các đ ng nhiên li u ap su t cao ng n h nườ ệ ấ ắ ơ
b/ Ap su t phun không đ i ấ ổ
c/ Không có các đ ng nhiên li u áp su t cao có th thay đ i dòngườ ệ ấ ể ổ
nhiên li u ệ
d/ B m phun nhiên li u và đ u phun nhiên li u là m t t ng th ơ ệ ầ ệ ộ ổ ể
Câu 156: Nguyên nhân gây ra ti ng g c a đ ng c diesel là do:ế ỏ ủ ộ ơ
a/ Th ì đi m phun quá s mơ ể ớ
b/ Th i đi m phun quá trờ ể ể
c/ Nhiên li u có tr s xêtan th p ệ ị ố ấ
d/ Nhiên li u có tr s óctan th pệ ị ố ấ
Câu 157: Piston c a b m cao áp PE có c nh v t xéo d i:ủ ơ ạ ạ ướ
a/ Kh i s b m thay đ i, d t b m c đ nh.ở ự ơ ổ ứ ơ ố ị
b/ Thì kh i s b m c đ nh, d t b m c đ nh. ở ự ơ ố ị ứ ơ ố ị
c/ Kh i s b m thay đ i, d t b m thay đ i.ở ự ơ ổ ứ ơ ổ
d/ Thì kh i s b m c đ nh, d t b m thay đ i.ở ự ơ ố ị ứ ơ ổ
Câu 159: Các thành ph n sau đây, thành ph n nào không ph i là c a b m phun nhiênầ ầ ả ủ ơ
li uệ
a/ B van phân ph i ộ ố
b/ Vành r ng ă
c/ H p d iộ ướ
d/ H p b m phunộ ơ
Câu 160: So sánh đ ng c d u v i đ ng c x ng ( có cùng công su t ) thì bánh đà.ộ ơ ầ ớ ộ ơ ă ấ
a/ Nh h n đ ng c x ngỏ ơ ộ ơ ă
b/ L n h n đ ng c x ngớ ơ ộ ơ ă
c/ B ng đ ng c x ng ằ ộ ơ ă
d/ tu thu c nhà ch t o. ỳ ộ ế ạ


Trang 45


×