SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 1
MƠN TỐN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;(Khơng kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 570
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
2 5
;
5
z 2 mi z m với m là số thực tùy ý. Gọi A, B lần lượt là điểm biểu diễn hình học của z1 , z 2 .
Câu 1: Gọi z1 , z 2
là hai số phức thỏa mãn đồng thời hai điều kiện z 1 i
Gọi S là tập các giá trị của m để diện tích tam giác ABI là lớn nhất với I 1;1 . Tổng bình phương
các phần tử của S bằng
17
A.
.
4
B. 65 .
Câu 2: Cho 4 x 4 x 7 . Khi đó biểu thức P
C.
5
.
4
D. 80 .
5 2 x 2 x
a
a
với
là phân số tối giản và
x 1
1 x
3 2 2
b
b
a , b . Tính tổng a b có giá trị bằng
A. 8 .
B. 11.
C. 17 .
Câu 3: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
D. 4 .
-2
Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số đã cho trên đoạn 2; 3
A. M 0 .
B. M 3 .
C. M 3 .
D. M
1
.
2
Câu 4: Cho 2 số thực dương a , b với a 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
5log a b 1
log a b 5
A. log a 3 ba 5
.
B. log a 3 ba 5
.
3
3
5
1
C. log a 3 ba 5 log a b .
D. log a 3 ba 5 log a b .
3
5
Câu 5: Phương trình 2 log 3 tan x log 2 sin x có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0; 2021 ?
A. 1011 nghiệm.
B. 1010 nghiệm.
C. 2021 nghiệm.
D. 2022 nghiệm.
Trang 1/6 - Mã đề thi 570
Câu 6: Cho hàm số bậc bốn y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị
của hàm số y f x 2 x 2 là
C. 5 .
D. 4 .
x 2 y 1 z 1
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :
. Đường thẳng d có một
1
2
2
vec tơ chỉ phương là
A. u2 2;1; 1 .
B. u3 2;1;1 .
C. u1 1; 2; 2 .
D. u4 1; 2;0 .
A. 6 .
B. 7 .
Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 4 1 0 .
5
13
13
13
13
A. 4; .
B. 4; .
C. ; .
D. ; .
2
2
2
2
Câu 9: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ dưới. Tìm giá trị lớn
nhất M của hàm số y f x trên đoạn 2 ; 2 .
C. M 1 .
x5
Câu 10: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
.
x 1
A. y 5 .
B. y 1 .
C. x 1 .
A. M 0 .
B. M 1 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
P : x 2 y 3z 14 0.
D. M 2 .
D. x 5 .
A 1; 2;3 , B 3; 4;5
và mặt phẳng
Gọi là một đường thẳng thay đổi nằm trong mặt phẳng P . Gọi H , K
lần lượt là hình chiếu vng góc của A, B trên . Biết rằng khi AH BK thì trung điểm của HK
ln thuộc một đường thẳng d cố định, phương trình của đường thẳng d là
x 4 t
x 4 t
x 4 t
x 4 t
A. y 5 2t .
B. y 5 2t .
C. y 5 2t .
D. y 5 2t .
z 1
z t
z t
z 1
Câu 12: Số phức liên hợp của số phức z 3 5i là
A. z 3 5i
B. z 3 5i
C. z 3 5i
D. z 3 5i
Trang 2/6 - Mã đề thi 570
Câu 13: Cho hình nón N có góc ở đỉnh bằng 120 . Mặt phẳng qua trục của N cắt N theo
một thiết diện là tam giác có bán kính đường trịn ngoại tiếp bằng 4. Tính thể tích khối nón N
A. V 8 .
B. V 4 3 .
C. V 3 .
D. V 6 .
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường
x 2 y 1 z 1
. Đường thẳng Δ cắt P và d lần lượt tại M và N sao cho A 3; 2;1
2
1
1
là trung điểm MN . Tính độ dài đoạn MN .
A. MN 4 6 .
B. MN 2 6 .
C. MN 6 2 .
D. MN 2 14 .
thẳng d :
Câu 15: Nguyên hàm của hàm số y x 2 3 x
1
là
x
x 3 3x 2 1
x 3 3x 2
2 C.
ln x C .
A.
B.
3
2
x
3
2
x 3 3x 2
x 3 3x 2
ln x C .
ln x C .
C.
D.
3
2
3
2
Câu 16: Trong một lớp học gồm có 18 học sinh nam và 17 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4
học sinh lên bảng giải bài tập. Xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ bằng
68
65
443
69
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
75
71
506
77
2
2
1
1
Câu 17: Cho I f x dx 3 . Khi đó J 3 f x 4 dx bằng:
A. 2 .
B. 1 .
C. 5 .
D. 3 .
Câu 18: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều ABC . AB C có tất cả các cạnh bằng a .
a3 3
a3 3
A. V a 3 .
B. V
.
C. V
.
D. V 3a 3 .
4
2
ax b
Câu 19: Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng
x 1
A. a b .
B. ab 0 .
C. ab 0 .
D. b a 0 .
Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số f x 4 x cos 2 x là
4 x sin 2 x
C.
ln 4
2
sin 2 x
C. 4 x ln x
C.
2
sin 2 x
C.
2
4 x sin 2 x
D.
C.
ln 4
2
A.
Câu 21: Cho hàm số f x liên tục trên
B. 4 x ln x
thỏa
7
3
2
f x dx 10 . Tính I xf x 2 3 dx .
0
Trang 3/6 - Mã đề thi 570
5
B. I .
2
A. I 20 .
C. I 10 .
Câu 22: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
khoảng xác định?
A. 3 .
B. 2 .
D. I 5 .
mx 4
nghịch biến trên từng
xm
C. 5 .
D. Vô số.
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 3; 4; 2 . Phương trình mặt cầu tâm I ,
tiếp xúc với trục Oz là:
2
2
2
2
2
2
A. x 3 y 4 z 2 16 .
B. x 3 y 4 z 2 4 .
C. x 3 y 4 z 2 5 .
2
2
2
D. x 3 y 4 z 2 25 .
2
2
2
ABC 60 .
Câu 24: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là một tam giác vuông tại A , AC a 3 ,
Gọi M là trung điểm BC . Biết SA SB SM
phẳng ABC .
A. d
2a 3
.
3
B. d a .
2a 3
. Tính khoảng cách d từ đỉnh S đến mặt
3
C. d 2 a .
D. d a 3 .
Câu 25: Tìm số thực dương m thỏa mãn giá trị nhỏ nhất của hàm số y
1
.
3
A. m 1 .
xm
trên đoạn 1; 2
mx 1
bằng
B. m 2 .
C. m 4 .
D. m 3 .
Câu 26: Gọi z1 và z 2 là hai nghiệm của phương trình 2 z 6 z 5 0 trong đó z 2 có phần ảo âm.
Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z1 3z2 ?
2
A. Q 6;1 .
B. M 6;1 .
C. N 1; 6 .
D. P 6; 1 .
Câu 27: Cho hình chóp S . ABC có M là trung điểm của SA . Mặt phẳng P đi qua C , M và song
song với AB cắt SB tại N . Biết khối chóp S . ABC có thể tích bằng V . Tính thể tích khối chóp
S .MNC theo V .
1
1
A. VS .MNC 2V .
B. VS .MNC 4V .
C. VS .MNC V
D. VS .MNC V
4
2
Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60 .
Tính tan của góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp.
3
1
1
A.
.
B.
.
C. 2 3 .
D.
.
2
2 3
3
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 4 x 6 y 2 m 0 ( m là tham số)
x 4 2t
và đường thẳng : y 3 t . Biết đường thẳng cắt mặt cầu S tại hai điểm phân biệt A , B sao
z 3 2t
cho AB 8 . Giá trị của m là
A. m 6 .
B. m 12 .
C. m 12 .
D. m 6 .
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba vectơ a 5;7; 2 , b 3; 0;1 , c 6;1; 1 . Tìm
tọa độ của vectơ m 3a 2b c .
A. m 3; 22;3 .
B. m 3; 22; 3 .
C. m 3; 22; 3 .
D. m 3; 22;3 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 570
Câu 31: Cho số phức z x yi thỏa mãn ( z 1) z 2i ( z 1) . Tính xy .
A.
12
.
5
B.
12
.
25
C.
12
.
5
D.
12
.
25
Câu 32: Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình x 2 y 2 z 2 2x 4 y 6z 9 0 . Tìm
tọa độ tâm I của mặt cầu.
A. I 2; 4; 6
B. I 2; 4; 6 .
C. I 1; 2;3 .
D. I 1; 2; 3 .
Câu 33: Tìm cơng bội q của cấp số nhân (un ), n Ỵ * có u1 = 1; u3 = 4 .
A. q = 1 .
B. q = 2 .
Câu 34: Giá trị của log a
3
A. .
2
1
a3
B.
C. q = 6 .
D. q = 3 .
với a 0 và a 1 bằng:
3
.
2
2
C. .
3
D.
2
.
3
Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn: z.z 2 z z 2022 2021i. Tính mơđun của số phức z
A. z 2022 .
B. z 2022 .
C. z 2021 .
D. z 2021 .
Câu 36: Cho số phức z 1 2i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w z iz trên
mặt phẳng toạ độ?
A. P 3;3
B. Q 3; 2 .
C. N 2;3 .
D. M 3; 3 .
Câu 37: Gọi z1 , z 2 , z3 là các nghiệm phức của phương trình z 3 5 z 2 17 z 13 0 . Gọi A, B, C lần
lượt là điểm biểu diễn hình học của z1 , z 2 , z3 . Tính diện tích tam giác ABC
5
A. S ABC 3 .
B. S ABC .
C. S ABC 4 .
D. S ABC 6 .
2
Câu 38: Cho mặt cầu có diện tích bằng 72 cm 2 . Bán kính R của khối cầu bằng:
A. R 3 2 cm .
B. R 6 cm .
C. R 3 cm .
Câu 39: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R .
A. log 2 x .
B. y x 3 1 .
C. y tan x .
D. R 6 cm .
D. y x 2 1 .
Câu 40: Tìm số nguyên dương
sao cho tập nghiệm của bất phương trình
m
x.2 x m.2 x 4 x 4m 0 chứa đúng 5 số nguyên dương
A. m 6 .
B. m 9 .
C. m 7 .
D. m 8 .
Câu 41: Biết
2
5
5
1
2
1
f x dx 3 và f x dx 21 . Tính f x dx bằng?
A. 3.
B. 24.
C. 18.
D. 18 .
Câu 42: Cho số phức z 1 3i . Tìm phần ảo của số phức z
A. 3 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 1 .
Câu 43: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vng cạnh bằng a , cạnh bên SB vng góc với
mặt phẳng ABCD , SB a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD .
a3 3
a3 3
a3 3
3a 3
.
B. V
.
C. V
.
D. V
.
4
2
6
3
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 2; 0; 0 , N 0;1; 0 và P 0; 0; 2 . Mặt
A. V
phẳng MNP có phương trình là
A.
x y z
0.
2 1 2
B.
x y z
1 .
2 1 2
C.
x y z
1.
2 1 2
D.
x y z
1.
2 1 2
Trang 5/6 - Mã đề thi 570
Câu 45: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và
10
f x dx 7
và
10
f x dx 3 . Tính
2
0
2
P f x dx .
0
A. P 4 .
B. P 10 .
C. P 7 .
D. P 4 .
Câu 46: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 cm, độ dài đường cao bằng 4 cm. Tính diện tích xung
quanh của hình trụ này?
A. 24 cm 2 .
B. 22 cm 2 .
C. 20 cm 2 .
D. 26 cm 2 .
Câu 47: Cho đường thẳng y x a ( a là tham số thực dương) và đồ thị hàm số y x . Gọi S1 , S 2
5
lần lượt là diện tích hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên. Khi S1 S 2 thì a thuộc
3
khoảng nào dưới đây?
5 8
A. ;
2 3
3 9
B. ;
2 5
9 5
C. ;
5 2
2 3
D. ;
3 2
Câu 48: Cho hàm số f x là hàm số có đạo hàm liên tục trên 0;1 và f 1 1 ,
1
2
x. f x dx 3 .
0
Tính tích phân
1
xf x dx
bằng
2
0
1
A.
.
6
1
B. .
3
C.
1
.
6
D.
1
.
3
1
Câu 49: Tập xác định của hàm số y x 1 5 là:
B. 1; .
A. .
Câu 50: Cho hàm số
y f x
f ' x x 1 x 2 2 x 1 x 2
3
4
A. 1.
-----------------------------------------------
C. 0; .
2021
B. 2 .
xác định, liên tục trên
D. 1; .
và có đạo hàm
. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
C. 3.
D. 0.
----------- HẾT ----------
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục />
Trang 6/6 - Mã đề thi 570