ó THI TH€ ĐI H≈C NãM 2020 - 2021
MƠN: TỐN, LŒP 12, LÜN 1
TR◊ÕNG THPT CHUYÊN QUANG TRUNG
T TOÁN
( ∑ thi có 6 trang)
ThÌi gian làm bài: 90 phút
Mã ∑ thi 111
HÂ và tên hÂc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
LÓp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Trong không gian Oxyz, i∫m A (1; 2; 3) thc ph˜Ïng trình m∞t phØng nào d˜Ĩi ây?
A x 2y + z = 0.
B x 2y + 3z = 0.
C x + 2y + 3z = 1.
D x + 2y + 3z = 0.
§o hàm cıa hàm sË y = 2021 x là
2021 x
·
A y0 = 2021 x · ln 2021. B y0 =
C y0 = 2021 x .
D y0 = x · 2021 x 1 .
ln 2021
Câu 3.ZCho hai hàm sË f (x), g (x) liên tˆc trên R. Trong các mªnh ∑ sau, mªnh ∑ nào sai?
Câu 2.
f 0 (x) dx = f (x) + C vÓi mÂi hàm f (x) có §o hàm trên R.
Z
Z
B
k f (x) dx = k
f (x) dx vểi mi hăng sậ k 2 R.
Z
Z
Z
⇥
⇤
C
f (x) + g (x) dx =
f (x) dx + g (x) dx.
Z
Z
Z
⇥
⇤
D
f (x) g (x) dx =
f (x) dx
g (x) dx.
A
Câu 4. Cho ba sË d˜Ïng a, b, c (a , 1, b , 1) và sË th¸c ↵ khác 0. Øng th˘c nào sai?
loga c
1
A loga b↵ = loga b.
B logb c =
·
↵
loga b
C loga c = loga b.logb c.
D loga (b.c) = loga b + loga c.
Câu 5. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
y0
1
+
1
3
0
0
4
+1
+
+1
y
2
1
Hàm sË Áng bi∏n trên kho£ng nào sau ây?
A (1; 3).
B ( 1; 4).
Câu 6. Cú bao nhiờu loĐi khậi a diên u?
A 3.
B 6.
C (0; +1).
D (3; +1).
C 5.
D 4.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, tìm tÂa Ỵ hình chi∏u cıa M (1; 2; 3) lên m∞t phØng Oxz.
A (1; 0; 3).
B (0; 2; 0).
C ( 1; 2; 3).
D (1; 2; 3).
Câu 8.
y
Cho hàm sË y = f (x) có Á th‡ nh˜ hình v. Mênh no dểi õy ỳng?
A Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 1.
B Hm sậ Đt các tiu tĐi x = 0.
C Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 0.
D Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 1 và x = 1.
1
0
1
x
1
Trang 1/6 Mã ∑ 111
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 9. Trong không gian Oxyz, gÂi A là i∫m thuẻc mt cảu tõm I bỏn kớnh R. Khỉng nh nào sau ây là
úng?
A IA = R2 .
B IA = R.
C IA < R.
D IA > R.
Câu 10. Cho hàm sË f (x) liên tˆc trên [a, b]. GÂi F(x) là mỴt ngun hàm cıa hàm sË f (x). KhØng ‡nh nào
sau ây là úng?
Zb
Zb
A
f (x)dx = F(b) + F(a).
B
f (x)dx = F 2 (b) F 2 (a).
a
C
Zb
a
f (x)dx = F(a)
F(b).
D
a
Zb
f (x)dx = F(b)
F(a).
a
Câu 11. Cho sË ph˘c z = a + bi (a, b 2 R). KhØng ‡nh nào sau ây là úng?
A Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là bi.
B Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là b.
D Mô un cıa sË ph˘c z là a2 + b2 .
C Phản thác ca sậ phc z l b.
Cõu 12. Trong khơng gian Oxyz, ˜Ìng thØng Ox có ph˜Ïng trình nào d˜Ói ây?
8
8
8
8
>
>
>
>
x=1
x=1
x=t
x=t
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
<
<
<
<
y=t
y=0
y=0
y=1
A >
B >
C >
D >
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
:z = t.
:z = 0.
:z = 0.
:z = 1.
Câu 13.
y
ax + b
vÓi a, b, c, d
cx + d
là các sË th¸c. Giá tr‡ nh‰ nhßt cıa hàm sË trên [ 1; 0] là
A 0.
B 1.
C 1.
D 2.
2
˜Ìng cong hình bên là Á th‡ cıa hàm sË y =
1
1
2
0
1
x
1
Câu 14. KhËi trˆ có bán kính áy, ˜Ìng cao l¶n l˜Ịt là a, 2a thì cú th tớch băng
2a3
a3
A 2a3 .
B
Ã
C a3 .
D
Ã
3
3
Cõu 15. Nguyờn hàm cıa hàm sË f (x) = 2x(x
A x
4
3
2
x + x + C.
4
B x +x
3
1)(2x
2
2x + C.
1) là
C x4 + x3 + x2 + C.
Câu 16. TÍng sË tiªm c™n ˘ng và tiªm c™n ngang cıa Á th‡ hàm sË y =
A 3.
B 2.
Câu 17. T™p xác ‡nh D cıa hàm sË y = log2021 (x
A D = (1; 2).
B D = ( 2; 2) \ {1}.
Câu 18. GÂi z1 , z2 là nghiªm cıa ph˜Ïng trình z2
ph˘c z2 là
A i.
B 1.
C 4.
⇣
1)2 + log2020 4
⇣
x2
x+1
là
x2 1
D 1.
⌘
x2 là
C D = ( 2; 1).
D
⌘2
x + C.
D D = [ 2; 2].
2z + 2 = 0, bi∏t sË ph˘c z1 có ph¶n £o âm. Ph¶n £o cıa sË
C 1
i.
D
1.
Câu 19. TÍng giá tr‡ lĨn nhßt và nh‰ nhßt cıa hàm sË y = x3 3x trờn [1; 2] băng
B 2.
C 1.
D 0.
A 3.
Trang 2/6 Mã ∑ 111
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 20. SË giao i∫m cıa Á th‡ hàm sË y = x3 + x2
A 3.
B 1.
2x + 2 và Á th‡ hàm sË y = x2 2x + 3 là
C 2.
D 0.
Câu 21. Trong không gian Oxyz, bi∏t ph˜Ïng trình m∞t c¶u (S ) : x2 +y2 +z2 = 25 c≠t m∞t phØng (P) : x+y+z =
3 theo giao tuy∏n là mỴt ˜Ìng trịn có bán kính r. Khi ó giá tr‡ cıa r là
5
B 5.
C 4.
D .
A 3.
3
Câu 22. Cho z 2 C th‰a z + 2 |z| = 12. Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là
A 2.
B 0.
C 12.
D 4.
Cõu 23. Tp nghiêm ca bòt phẽng trỡnh log2 x + log2 (x + 1) 1 là
A (0; 1].
B [1; +1).
C ( 2; 1].
D ( 1; 2] [ [1; +1).
Câu 24. Cho F(x) là nguyên hàm cıa hàm sË f (x) = x.e x , bi∏t F(1) = 0. Hàm F(x) là
A x.e x e x .
B x.e x + e x 1.
C x.e x e.
D x.e x
x+1
e.
Câu 25. Cho hình chóp ∑u S .ABCD có áy là hình vng c§nh a, c§nh bên S A = 2a. Th∫ tích cıa khËi
chóp S .ABCD
r là
p
p 3
7
14
14a
A a3 .
.
B
a3 Ã
C 2a3 .
D
Ã
2
6
2
2
Cõu 26. Tng tòt cÊ cỏc nghiêm ca phẽng trỡnh 2 x +2x = 8 băng
A 2.
B 3.
C 2.
D 1.
Câu 27. Hình nón có bán kính áy, èng cao lản lềt l 3, 4. Diên tớch xung quanh hỡnh nún băng
15
A
Ã
B 15.
C 12.
D 6.
2
Cõu 28. Cho hỡnh lp phẽng ABCD.A0 B0C 0 D0 cú cĐnh băng a. Th∫ tích khËi t˘ diªn ABDB0 là
2a3
a3
a3
a3
A
·
B
·
C
·
D
·
2
3
3
6
Câu 29. Cho hình l´ng trˆ A1 A2 A3 A4 A5 . B1 B2 B3 B4 B5 . SË o§n thØng có hai ønh là ønh hình l´ng trˆ là
A 60.
B 45.
C 35.
D 90.
Câu 30. Trong khơng gian Oxyz, tìm ph˜Ïng trình m∞t phØng c≠t tia Ox, Oy, Oz t§i A, B, C và nh™n G (673; 674; 675)
làm trÂng tâm cıa tam giác ABC.
y
z
x
x
y
z
A
+
+
= 0.
B
+
+
= 1.
673 674 675
673 674 675
x
y
z
x
y
z
C
+
+
= 0.
D
+
+
= 1.
2019 2022 2025
2019 2022 2025
x+2
Câu 31. KhØng ‡nh nào úng v∑ tính Ïn iªu cıa hàm sË y =
?
x 1
A Hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và (1; +1).
B Hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) [ (1; +1).
C Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và ( 1; +1).
D Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và (1; +1).
Câu 32. Cho hàm sË y = x4 2x2 + 2021. im các Đi ca hm sậ l
A (0; 2021).
B x = 0.
C x = 1.
D x = 1.
Câu 33. Trong khơng gian Oxyz, tìm tÂa Ỵ i∫m Ëi x˘ng vÓi M(0; 1; 2) qua m∞t phØng x + y + z = 0.
A ( 2; 1; 0).
B (0; 1; 2).
C (0; 1; 2).
D (4; 2; 0).
!
x3 p x
Câu 34. Cho ph˜Ïng trình log22 x log2
e m = 0. GÂi S là t™p hỊp giá tr‡ m ngun vĨi m 2
4
[ 10 ; 10] ∫ ph˜Ïng trình có úng 2 nghiêm. Tng giỏ tr cỏc phản t ca S băng
B 12.
C 3.
D 9.
A 28.
Trang 3/6 Mã ∑ 111
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho hai i∫m A(3; 2; 3); B(1; 0; 5). Tìm tÂa Ỵ i∫m M 2 (Oxy) sao cho
MA + MB §t giá
! tr‡ nh‰ nhßt.
!
!
!
9 5
9 5
9 5
9 5
A
; ;0 .
B
;
;0 .
C
;
;0 .
D
; ;0 .
4 4
4 4
4 4
4 4
Câu 36. ∫ l≠p ∞t hª thậng iên nng lềng mt trèi 50KWP, gia ỡnh bĐn A vay ngân hàng sË ti∑n là 600
triªu Áng vĨi lói suòt 0, 6%/thỏng. Sau ỳng mẻt thỏng k t ngy lp t, gia ỡnh bĐn A bt ảu a vào
v™n hành hịa l˜Ĩi thì mÈi tháng cơng ty iªn lác trÊ gia ỡnh bĐn A 16 triêu ng. Nờn sau úng 1 tháng k∫
t¯ ngày vay, gia ình b§n A b≠t ¶u hồn nỊ, hai l¶n hồn nỊ cách nhau úng mỴt tháng, mÈi tháng hồn nỊ
sË ti∑n là 16 triªu Áng. H‰i sau bao nhiêu tháng, gia ình b§n A s≥ tr£ h∏t nỊ?
A 44.
B 45.
C 42.
D 43.
p
p
5 5
2
Câu 37. F (x) là mỴt ngun hàm cıa hàm f (x) = (x 1) x 2x 3. Bi∏t F ( 2) = F (4) 1 =
và
3
p
F ( 3) + F (5) = a 3 + b; a, b 2 N. Giỏ tr a + b băng
A 9.
B 17.
C 12.
D 18.
(
|z 1 2i| 1
Câu 38. Cho sË ph˘c z th‰a mãn
Giá tr‡ S = min |z| + max |z| băng
|z 2 4i| 2.
p
p
p
p
p
A
5 + 2.
B
2 + 5 1.
C 2 5 + 1.
D 3 5 1.
Câu 39. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
1
y0
1
0
+
0
1
0
0
+1
+
3
+1
+1
y
2
1
!
"
#
sin x + cos x
3⇡ 7⇡
Ph˜Ïng trình 2 f
+ 3 = 0 có bao nhiêu nghiªm trên
;
?
p
4 4
2
A 5.
B 6.
C 4.
D 3.
Câu 40. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
y0
1
0
1
0
+
0
1
+
2
+1
0
2
y
3
1
Hàm sË y =! f (1
3
A 0; .
2
2x) + 1 Áng bi∏n trên
!
1
B
;1 .
2
C (1; +1).
1
!
1
1; .
2
D
⇡
Câu 41. Cho
Z4
0
A 8.
x dx
⇡
=
1 sin2 x a
ln b + ln
p
2; a, b 2 N⇤ . Giá tr‡ a + 3b băng
B 10.
C 12.
D 4.
Trang 4/6 Mó 111
Ti tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 42.
S
Cho hình chóp S .ABCD áy là hình thoi c§nh a, \BAD = 60 ,
S A vng góc vĨi m∞t phØng (ABCD). Góc gi˙a ˜Ìng thØng S C
và m∞t phỉng (ABCD) băng 45 . Gi I l trung im S C. Kho£ng
(S BD) là
cách t¯ I p∏n m∞t phØng p
p
p
2a 15
a 15
a 15
a 15
A
Ã
B
Ã
C
Ã
D
Ã
5
10
5
15
I
A
D
B
C
Cõu 43. T mẻt tòm tụn hình ch˙ nh™t kích th˜Ĩc h và a, ng˜Ìi ta lm cỏc thựng áng nểc hỡnh tr cú chiu
cao băng h, theo hai cách sau (xem hình minh hÂa d˜Ĩi õy):
ã Gũ tòm tụn ban ảu thnh mt xung quanh ca thựng.
ã Ct tòm tụn ban ảu thnh hai tòm băng nhau, ri gũ mẩi tòm ú thnh mt xung quanh ca mẻt thựng.
Kớ hiêu V1 l th tớch ca thùng gị ˜Ịc theo cách 1 và V2 là tÍng th∫ tích cıa hai thùng gị ˜Ịc theo cách 2.
V1
Tính tø sË ·
V2
V1 1
V1
V1
V1
A
= ·
B
= 1.
C
= 2.
D
= 4·
V2 2
V2
V2
V2
Câu 44. GÂi S t™p hÒp các giá tr‡ m ∫ Á th‡ hàm sË y = x4 2m2 x2 + 1 cú 3 im các tr tĐo thnh mẻt tam
giỏc vuụng cân. TÍng bình ph˜Ïng các ph¶n t˚ cıa t™p S băng
A 4.
B 2.
C 6.
D 8.
Cõu 45. Cú 6 hc sinh gÁm 2 hÂc sinh tr˜Ìng A, 2 hÂc sinh tr˜Ìng B và 2 hÂc sinh tr˜Ìng C s≠p x∏p trên
mỴt hàng dÂc. Xác st ∫ ˜Ịc cách cách s≠p x∏p mà hai hÂc sinh tr˜Ìng C thì mỴt em ngÁi gi˙a hai hÂc
sinh tr˜Ìng A và mỴt em ngÁi gi˙a hai hÂc sinh tr˜Ìng B là
1
1
1
1
A
·
B
·
C
·
D
·
180
30
90
45
Câu 46.
y
4
3
2
Cho hàm sË y = f (x) = ax + bx + cx + d, có Á th‡ nh˜ hình v≥. SË ˜Ìng tiªm c™n
x2 + x 2
˘ng cıa Á th‡ hàm sË y = 2
là
2
f (x) f (x)
A 3.
B 2.
C 4.
D 5.
2
1 0
1
x
Trang 5/6 Mã ∑ 111
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 47.
y
Cho hàm sË b™c ba y = f (x) có Á th‡ nh˜ hình v≥. GÂi⇣ S là t™p hỊp⌘
tßt c£ các giá tr‡ ngun cıa tham sË m ∫ hàm sË y = f (x 1)2 + m
có 3 im các tr. Tng cỏc phản t ca S là
A 8.
B 4.
C 2.
D 10.
3
1 0
x
log0,3 xm + 16
Câu 48. SË giá tr‡ m ngun, m thc [ 20; 20] sao cho giá tr‡ nh‰ nhßt cıa hàm sË y =
trờn
log0,3 x + 1
"
#
3
; 1 băng 16 l
10
A 5.
B 40.
C 20.
D 10.
Câu 49.
A0
0
0
0
D0
0
Cho hình l´ng trˆ ABCD.
A B Cp
D , có áy là hình bình hành. AC =
p
0 B0 = 90 . Th∫ tích khËi t˘
[
BC = a, CD = a 2, AC 0 = a 3, CA
B0
0
diªn BCDA là
p 3
2a3
a3
A
.
B
6a .
C a3 .
D
·
3
6
A
C0
D
B
C
Câu 50. Cho hàm sË y = f (x) có §o hàm liên tˆc trên R tho£ mãn x f 0 (x) = e x
Z1
x f (x) dx băng
0
A
1
(e
4
2).
B
1
(e
4
2).
C
1
(e
2
2).
D
2
1, 8x 2 R. Giỏ tr
1
(e
2
2).
- - - - - - - - - - HòT- - - - - - - - - -
Trang 6/6 Mã ∑ 111
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
TR◊ÕNG THPT CHUN QUANG TRUNG
T TỐN
( ∑ thi có 6 trang)
ó THI TH€ ĐI H≈C NãM 2020 - 2021
MƠN: TỐN, LŒP 12, LÜN 1
ThÌi gian làm bài: 90 phút
Mã ∑ thi 222
HÂ và tên hÂc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
LÓp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Cõu 1. Cú bao nhiờu loĐi khậi a diên u?
A 3.
B 6.
C 4.
D 5.
Câu 2. Trong không gian Oxyz, i∫m A (1; 2; 3) thc ph˜Ïng trình m∞t phØng nào d˜Ói ây?
A x 2y + 3z = 0.
B x 2y + z = 0.
C x + 2y + 3z = 0.
D x + 2y + 3z = 1.
§o hàm cıa hàm sË y = 2021 x là
2021 x
A y0 =
·
B y0 = x · 2021 x 1 .
ln 2021
Câu 3.
C y0 = 2021 x .
D y0 = 2021 x · ln 2021.
Câu 4. Trong khơng gian Oxyz, ˜Ìng thØng Ox có ph˜Ïng trình nào d˜Ĩi ây?
8
8
8
>
>
>
x=1
x=t
x=1
>
>
>
>
>
>
>
>
>
<
<
<
y=t
y=1
y=0
A >
B >
C >
>
>
>
>
>
>
>
>
>
:z = t.
:z = 1.
:z = 0.
8
>
x=t
>
>
>
<
y=0
D >
>
>
>
:z = 0.
Câu 5. Trong khơng gian Oxyz, tìm tÂa Ỵ hình chi∏u cıa M (1; 2; 3) lên m∞t phØng Oxz.
A (1; 2; 3).
B (1; 0; 3).
C (0; 2; 0).
D ( 1; 2; 3).
Câu 6.
y
Cho hàm sË y = f (x) có Á th‡ nh˜ hình v≥. Mªnh ∑ nào d˜Ĩi ây úng?
A Hàm sậ Đt các tiu tĐi x = 0.
B Hm sậ §t c¸c §i t§i x = 0.
1
C Hàm sË §t các Đi tĐi x = 1 v x = 1.
D Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 1.
0
1
x
1
Cõu 7. Cho ba sË d˜Ïng a, b, c (a , 1, b , 1) và sË th¸c ↵ khác 0. Øng th˘c nào sai?
1
A loga b↵ = loga b.
B loga (b.c) = loga b + loga c.
↵
loga c
C logb c =
·
D loga c = loga b.logb c.
loga b
Câu 8. KhËi trˆ có bán kính áy, ˜Ìng cao l¶n l˜Ịt là a, 2a thỡ cú th tớch băng
a3
2a3
A a3 .
B
Ã
C
Ã
D 2a3 .
3
3
Cõu 9. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
y0
1
+
1
3
0
0
4
+1
+
+1
y
1
Hàm sË Áng bi∏n trên kho£ng nào sau ây?
A (1; 3).
B (0; +1).
2
C (3; +1).
D ( 1; 4).
Trang 1/6 Mã ∑ 222
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 10. Cho hàm sË f (x) liên tˆc trên [a, b]. GÂi F(x) là mỴt ngun hàm cıa hàm sË f (x). KhØng ‡nh nào
sau ây là úng?
Zb
Zb
A
f (x)dx = F(b) F(a).
B
f (x)dx = F 2 (b) F 2 (a).
a
C
Zb
a
f (x)dx = F(a)
F(b).
a
D
Zb
f (x)dx = F(b) + F(a).
a
Câu 11. Trong khơng gian Oxyz, gÂi A là i∫m thc m∞t c¶u tâm I bán kính R. KhØng ‡nh nào sau ây là
úng?
A IA > R.
B IA = R2 .
C IA = R.
D IA < R.
Câu 12.
y
ax + b
vÓi a, b, c, d
cx + d
là các sË th¸c. Giá tr‡ nh‰ nhßt cıa hàm sË trên [ 1; 0] là
A 1.
B 1.
C 2.
D 0.
2
˜Ìng cong hình bên là Á th‡ cıa hàm sË y =
1
1
2
0
1
x
1
Câu 13.
Z Cho hai hàm sË f (x), g (x) liên tˆc trên R. Trong các mªnh ∑ sau, mªnh ∑ nào sai?
f 0 (x) dx = f (x) + C vÓi mÂi hàm f (x) có §o hàm trên R.
Z
Z
Z
⇥
⇤
B
f (x) g (x) dx =
f (x) dx
g (x) dx.
Z
Z
Z
⇥
⇤
C
f (x) + g (x) dx =
f (x) dx + g (x) dx.
Z
Z
D
k f (x) dx = k
f (x) dx vểi mi hăng sậ k 2 R.
A
Cõu 14. Cho sË ph˘c z = a + bi (a, b 2 R). KhØng ‡nh nào sau ây là úng?
B Mô un cıa sË ph˘c z là a2 + b2 .
A Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là b.
C Ph¶n thác ca sậ phc z l b.
D Phản Êo ca sË ph˘c z là bi.
Câu 15. TÍng giá tr‡ lĨn nhßt và nh‰ nhßt cıa hàm sË y = x3 3x trờn [1; 2] băng
A 2.
B 3.
C 1.
D 0.
Cõu 16. Trong khơng gian Oxyz, tìm tÂa Ỵ i∫m Ëi x˘ng vÓi M(0; 1; 2) qua m∞t phØng x + y + z = 0.
A (0; 1; 2).
B (4; 2; 0).
C ( 2; 1; 0).
D (0; 1; 2).
Câu 17. Hình nón có bán kính áy, ˜Ìng cao l¶n l˜Ịt là 3, 4. Diên tớch xung quanh hỡnh nún băng
15
A
Ã
B 12.
C 6.
D 15⇡.
2
Câu 18. Trong khơng gian Oxyz, tìm ph˜Ïng trình m∞t phØng c≠t tia Ox, Oy, Oz t§i A, B, C và nh™n G (673; 674; 675)
làm trÂng tâm cıa tam giác ABC.
x
y
z
x
y
z
A
+
+
= 1.
B
+
+
= 1.
673 674 675
2019 2022 2025
x
y
z
x
y
z
C
+
+
= 0.
D
+
+
= 0.
673 674 675
2019 2022 2025
Câu 19. Nguyên hàm cıa hàm sË f (x) = 2x(x 1)(2x 1) là
⇣
⌘2
A x2 x + C.
B x4 + x3 + x2 + C.
C x4 x3 + x2 + C.
D x4 + x3 2x2 + C.
Trang 2/6 Mã ∑ 222
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 20. Cho hàm sË y = x4 2x2 + 2021. im các Đi ca hm sậ l
A (0; 2021).
B x = 0.
C x = 1.
Câu 21. TÍng sË tiªm c™n ˘ng và tiªm c™n ngang cıa Á th‡ hàm sË y =
A 3.
B 2.
C 4.
D x = 1.
x+1
là
x2 1
D 1.
Câu 22. Trong khơng gian Oxyz, bi∏t ph˜Ïng trình m∞t c¶u (S ) : x2 +y2 +z2 = 25 c≠t m∞t phØng (P) : x+y+z =
3 theo giao tuy∏n là mỴt ˜Ìng trịn có bán kính r. Khi ó giá tr‡ cıa r là
5
A 3.
B .
C 4.
D 5.
3
2
Câu 23. TÍng tòt cÊ cỏc nghiêm ca phẽng trỡnh 2 x +2x = 8 băng
A 1.
B 2.
C 3.
D 2.
Cõu 24. Cho hỡnh l´ng trˆ A1 A2 A3 A4 A5 . B1 B2 B3 B4 B5 . SË o§n thØng có hai ønh là ønh hình l´ng trˆ là
A 90.
B 45.
C 60.
D 35.
Câu 25. Tp nghiêm ca bòt phẽng trỡnh log2 x + log2 (x + 1) 1 là
A ( 1; 2] [ [1; +1). B ( 2; 1].
C [1; +1).
Câu 26. Cho z 2 C th‰a z + 2 |z| = 12. Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là
A 12.
B 0.
C 2.
D (0; 1].
D 4.
Câu 27. Cho F(x) là nguyên hàm cıa hàm sË f (x) = x.e x , bi∏t F(1) = 0. Hàm F(x) là
A x.e x + e x 1.
B x.e x e.
C x.e x x + 1 e.
D x.e x
⇣
⌘
Câu 28. T™p xác ‡nh D cıa hàm sË y = log2021 (x 1)2 + log2020 4 x2 là
A D = (1; 2).
B D = ( 2; 2) \ {1}.
C D = ( 2; 1).
ex .
D D = [ 2; 2].
Câu 29. Cho hình chóp ∑u S .ABCD có áy là hình vng c§nh a, c§nh bên S A = 2a. Th∫ tích cıa khËi
chóp S .ABCD
r là
p
p 3
7
14 3
14a
3
A a.
B
.
a·
C
·
D 2a3 .
2
6
2
Câu 30. SË giao i∫m cıa Á th‡ hàm sË y = x3 + x2
A 1.
B 0.
Câu 31. GÂi z1 , z2 là nghiªm cıa ph˜Ïng trình z2
ph˘c z2 là
A 1.
B 1 i.
2x + 2 và Á th‡ hàm sË y = x2 2x + 3 là
C 3.
D 2.
2z + 2 = 0, bi∏t sË ph˘c z1 có ph¶n £o âm. Ph¶n £o cıa sË
C 1.
Câu 32. KhØng ‡nh nào úng v∑ tính Ïn iªu cıa hàm sË y =
A Hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) [ (1; +1).
D i.
x+2
?
x 1
B Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và ( 1; +1).
C Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và (1; +1).
D Hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và (1; +1).
Câu 33. Cho hình l™p ph˜Ïng ABCD.A0 B0C 0 D0 có c§nh băng a. Th tớch khậi t diên ABDB0 l
a3
a3
a3
2a3
A
Ã
B
Ã
C
Ã
D
Ã
6
2
3
3
!
x3 p x
2
Câu 34. Cho ph˜Ïng trình log2 x log2
e m = 0. GÂi S là t™p hÒp giá tr‡ m nguyên vĨi m 2
4
[ 10 ; 10] ∫ ph˜Ïng trình có ỳng 2 nghiêm. Tng giỏ tr cỏc phản t ca S băng
B 28.
C 9.
D 3.
A 12.
Trang 3/6 Mó 222
Ti tài liệu miễn phí tại đây: />
(
|z 1 2i| 1
Câu 35. Cho sË ph˘c z th‰a mãn
Giá tr‡ S = min |z| + max |z| băng
|z 2 4i| 2.
p
p
p
p
p
A 3 5 1.
B
2 + 5 1.
C 2 5 + 1.
D 5 + 2.
Câu 36. ∫ l≠p ∞t hª thËng iªn n´ng l˜Ịng m∞t trÌi 50KWP, gia ình b§n A vay ngân hàng sË ti∑n là 600
triêu ng vểi lói suòt 0, 6%/thỏng. Sau ỳng mẻt tháng k∫ t¯ ngày l≠p ∞t, gia ình b§n A b≠t ¶u ˜a vào
v™n hành hịa l˜Ĩi thì mÈi tháng cụng ty iên lác trÊ gia ỡnh bĐn A 16 triªu Áng. Nên sau úng 1 tháng k∫
t¯ ngày vay, gia ỡnh bĐn A bt ảu hon nề, hai lản hồn nỊ cách nhau úng mỴt tháng, mÈi tháng hồn nỊ
sË ti∑n là 16 triªu Áng. H‰i sau bao nhiêu tháng, gia ình b§n A s≥ tr£ h∏t nỊ?
A 45.
B 43.
C 42.
D 44.
p
p
5 5
2
Câu 37. F (x) là mỴt ngun hàm cıa hàm f (x) = (x 1) x 2x 3. Bi∏t F ( 2) = F (4) 1 =
và
3
p
F ( 3) + F (5) = a 3 + b; a, b 2 N. Giỏ tr a + b băng
A 17.
B 18.
C 9.
D 12.
⇡
Câu 38. Cho
Z4
0
x dx
⇡
=
2
1 sin x a
A 4.
ln b + ln
p
2; a, b 2 N⇤ . Giá tr a + 3b băng
B 12.
C 10.
D 8.
Cõu 39. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
y0
1
1
0
+
0
1
0
0
+1
+
3
+1
+1
y
2
1
!
"
#
sin x + cos x
3⇡ 7⇡
Ph˜Ïng trình 2 f
+ 3 = 0 có bao nhiêu nghiªm trên
;
?
p
4 4
2
A 4.
B 3.
C 5.
D 6.
Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho hai i∫m A(3; 2; 3); B(1; 0; 5). Tìm tÂa Ỵ im
MA + MB Đt giỏ
! tr nh nhòt.
!
!
9 5
9 5
9 5
A
; ;0 .
B
;
;0 .
C
; ;0 .
D
4 4
4 4
4 4
M 2 (Oxy) sao cho
!
9 5
;
;0 .
4 4
Câu 41. GÂi S t™p hÒp các giá tr‡ m ∫ Á th‡ hàm sË y = x4 2m2 x2 + 1 có 3 i∫m các tr tĐo thnh mẻt tam
giỏc vuụng cõn. Tng bỡnh phẽng cỏc phản t ca tp S băng
A 6.
B 4.
C 8.
D 2.
Câu 42.
S
Cho hình chóp S .ABCD áy là hình thoi c§nh a, \BAD = 60 ,
S A vng góc vĨi m∞t phØng (ABCD). Góc gi˙a ˜Ìng thØng S C
và mt phỉng (ABCD) băng 45 . Gi I l trung i∫m S C. Kho£ng
cách t¯ Ip ∏n m∞t phØng (SpBD) là
p
p
a 15
2a 15
a 15
a 15
A
·
B
·
C
·
D
·
5
5
10
15
I
A
B
D
C
Trang 4/6 Mã ∑ 222
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 43. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
0
y
1
1
0
+
0
0
1
+1
0
+
2
2
y
3
1
Hàm sË y =! f (1
1
A
;1 .
2
2x) + 1 Áng bi∏n trên
!
1
B
1; .
2
1
C (1; +1).
!
3
0; .
2
D
Câu 44. T mẻt tòm tụn hỡnh ch nht kớch thểc h và a, ng˜Ìi ta làm các thùng ¸ng n˜Ĩc hỡnh tr cú chiu
cao băng h, theo hai cỏch sau (xem hỡnh minh ha dểi õy):
ã Gũ tòm tụn ban ảu thnh mt xung quanh ca thựng.
ã Ct tòm tụn ban ảu thnh hai tòm băng nhau, ri gũ mẩi tòm ú thnh mt xung quanh ca mẻt thựng.
Kớ hiêu V1 là th∫ tích cıa thùng gị ˜Ịc theo cách 1 và V2 là tÍng th∫ tích cıa hai thùng gị ˜Ịc theo cách 2.
V1
Tính tø sË ·
V2
V1
V1 1
V1
V1
A
= 4·
B
= ·
C
= 1.
D
= 2.
V2
V2 2
V2
V2
Câu 45.
y
Cho hàm sË b™c ba y = f (x) có Á th‡ nh˜ hình v≥. GÂi⇣ S là t™p hỊp⌘
tßt c£ các giá tr‡ ngun cıa tham sË m ∫ hàm sË y = f (x 1)2 + m
cú 3 im các tr. Tng cỏc phản t˚ cıa S là
A 10.
B 8.
C 4.
D 2.
Câu 46. Cho hàm sË y = f (x) có §o hàm liên tˆc trên R tho£ mãn x f 0 (x) = e x
Z1
x f (x) dx băng
0
A
1
(e
2
2).
B
1
(e
2
2).
C
1
(e
4
2).
3
1 0
D
2
x
1, 8x 2 R. Giá tr‡
1
(e
4
2).
Trang 5/6 Mã ∑ 222
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 47.
y
Cho hàm sË y = f (x) = ax3 + bx2 + cx + d, có Á th‡ nh˜ hình v≥. SË ˜Ìng tiªm c™n
x2 + x 2
˘ng cıa Á th‡ hàm sË y = 2
là
f (x) f (x)
A 4.
B 5.
C 3.
D 2.
4
2
2
1 0
1
x
Câu 48. Có 6 hÂc sinh gÁm 2 hÂc sinh tr˜Ìng A, 2 hÂc sinh tr˜Ìng B và 2 hÂc sinh tr˜Ìng C s≠p x∏p trên
mỴt hàng dÂc. Xác st ∫ ˜Ịc cách cách s≠p x∏p mà hai hÂc sinh tr˜Ìng C thì mỴt em ngÁi gi˙a hai hÂc
sinh tr˜Ìng A và mỴt em ngÁi gi˙a hai hÂc sinh tr˜Ìng B là
1
1
1
1
A
·
B
·
C
·
D
·
30
45
90
180
Câu 49.
A0
Cho hình l´ng trˆ ABCD.
A0 B0C 0p
D0 , có áy là hình bình hành. AC =
p
0
0 B0 = 90 . Th∫ tích khËi t˘
[
BC = a, CD = a 2, AC = a 3, CA
B0
0
diªn BCDA là
p 3
a3
2a3
A a3 .
B
6a .
C
·
D
.
6
3
D0
A
B
C0
D
C
log0,3 xm + 16
Câu 50. SË giá tr‡ m ngun, m thc [ 20; 20] sao cho giá tr‡ nh‰ nhßt cıa hàm sË y =
trờn
log0,3 x + 1
"
#
3
; 1 băng 16 l
10
A 40.
B 5.
C 20.
D 10.
- - - - - - - - - - HòT- - - - - - - - - -
Trang 6/6 Mã ∑ 222
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
ó THI TH€ ĐI H≈C NãM 2020 - 2021
MƠN: TỐN, LŒP 12, LÜN 1
TR◊ÕNG THPT CHUYÊN QUANG TRUNG
T TOÁN
( ∑ thi có 6 trang)
ThÌi gian làm bài: 90 phút
Mã ∑ thi 333
HÂ và tên hÂc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
LÓp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Trong khơng gian Oxyz, ˜Ìng thØng Ox có ph˜Ïng trình nào d˜Ĩi ây?
8
8
8
>
>
>
x=1
x=t
x=t
>
>
>
>
>
>
>
>
>
<
<
<
y=t
y=0
y=1
A >
B >
C >
>
>
>
>
>
>
>
>
>
:z = t.
:z = 0.
:z = 1.
Câu 2. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
0
y
1
+
1
3
0
0
4
8
>
x=1
>
>
>
<
y=0
D >
>
>
>
:z = 0.
+1
+
+1
y
2
1
Hàm sË Áng bi∏n trên kho£ng nào sau ây?
A ( 1; 4).
B (0; +1).
C (1; 3).
§o hàm cıa hàm sË y = 2021 x là
2021 x
A y0 =
·
B y0 = x · 2021 x 1 .
ln 2021
Câu 5.
C y0 = 2021 x .
D (3; +1).
Câu 3. Trong không gian Oxyz, gi A l im thuẻc mt cảu tõm I bỏn kính R. KhØng ‡nh nào sau ây là
úng?
A IA = R2 .
B IA = R.
C IA < R.
D IA > R.
Câu 4.
D y0 = 2021 x · ln 2021.
y
Cho hàm sË y = f (x) có Á th‡ nh˜ hình v. Mênh no dểi õy ỳng?
A Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 0.
B Hm sậ Đt các §i t§i x = 1.
1
C Hàm sË §t c¸c ti∫u tĐi x = 0.
D Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 1 và x = 1.
0
1
x
1
Câu 6. Cho sË ph˘c z = a + bi (a, b 2 R). KhØng ‡nh nào sau ây là úng?
A Mô un cıa sậ phc z l a2 + b2 .
B Phản thác cıa sË ph˘c z là b.
C Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là b.
D Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là bi.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, i∫m A (1; 2; 3) thc ph˜Ïng trình m∞t phØng nào d˜Ĩi ây?
A x 2y + 3z = 0.
B x + 2y + 3z = 0.
C x + 2y + 3z = 1.
D x 2y + z = 0.
Câu 8. KhËi trˆ có bán kính áy, ˜Ìng cao l¶n l˜Ịt là a, 2a thỡ cú th tớch băng
2a3
a3
A a3 .
B 2a3 .
C
Ã
D
Ã
3
3
Cõu 9.ZCho hai hàm sËZ f (x), g (x) liên tˆc trên R. Trong các mªnh ∑ sau, mªnh ∑ nào sai?
A
k f (x) dx = k
f (x) dx vểi mi hăng sË k 2 R.
Trang 1/6 Mã ∑ 333
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
B
Z
Z
⇥
⇤
f (x) + g (x) dx =
Z
f (x) dx +
Z
g (x) dx.
f 0 (x) dx = f (x) + C vĨi mÂi hàm f (x) có §o hàm trên R.
Z
Z
Z
⇥
⇤
D
f (x) g (x) dx =
f (x) dx
g (x) dx.
C
Câu 10. Trong khơng gian Oxyz, tìm tÂa Ỵ hình chi∏u cıa M (1; 2; 3) lên m∞t phØng Oxz.
A (1; 2; 3).
B ( 1; 2; 3).
C (1; 0; 3).
D (0; 2; 0).
Câu 11. Cho hàm sË f (x) liên tˆc trên [a, b]. GÂi F(x) là mỴt ngun hàm cıa hàm sË f (x). KhØng ‡nh nào
sau ây là úng?
Zb
Zb
A
f (x)dx = F(a) F(b).
B
f (x)dx = F(b) + F(a).
a
C
Zb
a
f (x)dx = F(b)
F(a).
a
D
Zb
f (x)dx = F 2 (b)
F 2 (a).
a
Câu 12.
y
ax + b
vĨi a, b, c, d
cx + d
là các sË th¸c. Giá tr‡ nh‰ nhßt cıa hàm sË trên [ 1; 0] là
A 0.
B 2.
C 1.
D 1.
2
˜Ìng cong hình bên là Á th‡ cıa hàm sË y =
Câu 13. Có bao nhiờu loĐi khậi a diên u?
A 3.
B 5.
1
C 4.
1
2
0
1
x
1
D 6.
Câu 14. Cho ba sË d˜Ïng a, b, c (a , 1, b , 1) và sË th¸c ↵ khác 0. Øng th˘c nào sai?
loga c
A logb c =
·
B loga c = loga b.logb c.
loga b
1
C loga (b.c) = loga b + loga c.
D loga b↵ = loga b.
↵
x
Câu 15. Cho F(x) là nguyên hàm cıa hàm sË f (x) = x.e , bi∏t F(1) = 0. Hàm F(x) là
A x.e x e.
B x.e x x + 1 e.
C x.e x e x .
D x.e x + e x
1.
Câu 16. Hình nón có bán kính áy, ˜Ìng cao l¶n l˜Ịt l 3, 4. Diên tớch xung quanh hỡnh nún băng
15
A
Ã
B 6⇡.
C 15⇡.
D 12⇡.
2
x+2
Câu 17. KhØng ‡nh nào úng v∑ tính Ïn iªu cıa hàm sË y =
?
x 1
A Hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và (1; +1).
B Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và ( 1; +1).
C Hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) [ (1; +1).
D Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và (1; +1).
Câu 18. T™p xác ‡nh D cıa hàm sË y = log2021 (x
A D = [ 2; 2].
B D = ( 2; 2) \ {1}.
⇣
1)2 + log2020 4
⌘
x2 là
C D = ( 2; 1).
D D = (1; 2).
Trang 2/6 Mã ∑ 333
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
2
Cõu 19. Tng tòt cÊ cỏc nghiêm ca phẽng trỡnh 2 x +2x = 8 băng
A 1.
B 3.
C 2.
D
Cõu 20. Cho z 2 C th‰a z + 2 |z| = 12. Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là
A 2.
B 0.
C 12.
D 4.
2.
Câu 21. Trong khơng gian Oxyz, tìm ph˜Ïng trình m∞t phØng c≠t tia Ox, Oy, Oz t§i A, B, C và nh™n G (673; 674; 675)
làm trÂng tâm cıa tam giác ABC.
x
y
z
x
y
z
A
+
+
= 0.
B
+
+
= 1.
673 674 675
2019 2022 2025
x
y
z
x
y
z
C
+
+
= 0.
D
+
+
= 1.
2019 2022 2025
673 674 675
Câu 22. Trong không gian Oxyz, bi∏t ph˜Ïng trình m∞t c¶u (S ) : x2 +y2 +z2 = 25 c≠t m∞t phØng (P) : x+y+z =
3 theo giao tuy∏n là mỴt ˜Ìng trịn có bán kính r. Khi ó giá tr‡ cıa r là
5
A .
B 5.
C 4.
D 3.
3
Câu 23. Trong khơng gian Oxyz, tìm tÂa Ỵ i∫m Ëi x˘ng vÓi M(0; 1; 2) qua m∞t phØng x + y + z = 0.
A (4; 2; 0).
B (0; 1; 2).
C ( 2; 1; 0).
D (0; 1; 2).
Câu 24. GÂi z1 , z2 là nghiªm cıa ph˜Ïng trình z2
ph˘c z2 là
A 1.
B i.
2z + 2 = 0, bi∏t sË ph˘c z1 có ph¶n £o âm. Ph¶n £o cıa sË
Câu 25. SË giao i∫m cıa Á th‡ hàm sË y = x3 + x2
A 1.
B 3.
C 1
i.
D 1.
2x + 2 và Á th‡ hàm sË y = x2 2x + 3 là
C 2.
D 0.
Câu 26. TÍng giá tr‡ lĨn nhßt và nh‰ nhßt cıa hàm sË y = x3 3x trờn [1; 2] băng
A 3.
B 1.
C 0.
D 2.
Cõu 27. Nguyên hàm cıa hàm sË f (x) = 2x(x 1)(2x 1) là
⇣
A x4 + x3 + x2 + C.
B x4 + x3 2x2 + C.
C x2
⌘2
x + C.
D x4
x3 + x2 + C.
Câu 28. Cho hình chóp ∑u S .ABCD có áy là hình vng c§nh a, c§nh bên S A = 2a. Th∫ tích cıa khËi
chóp S .ABCD
r là
p 3
p
7
14a
14 3
3
3
A a.
.
B 2a .
C
·
D
a·
2
2
6
Câu 29. Cho hình l´ng trˆ A1 A2 A3 A4 A5 . B1 B2 B3 B4 B5 . SË o§n thØng có hai ønh là ønh hình l´ng trˆ là
A 45.
B 90.
C 35.
D 60.
Câu 30. Cho hàm sË y = x4 2x2 + 2021. i∫m c¸c §i cıa hàm sË là
A (0; 2021).
B x = 0.
C x = 1.
Cõu 31. Tp nghiêm ca bòt phẽng trỡnh log2 x + log2 (x + 1) 1 là
A [1; +1).
B ( 2; 1].
C (0; 1].
Câu 32. TÍng sË tiªm c™n ˘ng và tiªm c™n ngang cıa Á th‡ hàm sË y =
A 4.
B 2.
C 3.
D x = 1.
D ( 1; 2] [ [1; +1).
x+1
là
x2 1
D 1.
Câu 33. Cho hỡnh lp phẽng ABCD.A0 B0C 0 D0 cú cĐnh băng a. Th∫ tích khËi t˘ diªn ABDB0 là
a3
2a3
a3
a3
·
B
·
C
·
D
·
A
6
3
2
3
Câu 34. ∫ l≠p ∞t hª thËng iªn n´ng l˜Ịng m∞t trÌi 50KWP, gia ình b§n A vay ngân hàng sË ti∑n là 600
triêu ng vểi lói suòt 0, 6%/thỏng. Sau ỳng mẻt tháng k∫ t¯ ngày l≠p ∞t, gia ình b§n A b≠t ¶u ˜a vào
v™n hành hịa l˜Ĩi thì mÈi tháng cụng ty iên lác trÊ gia ỡnh bĐn A 16 triªu Áng. Nên sau úng 1 tháng k∫
Trang 3/6 Mã ∑ 333
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
t ngy vay, gia ỡnh bĐn A bt ảu hon nề, hai lản hon nề cỏch nhau ỳng mẻt thỏng, mÈi tháng hồn nỊ
sË ti∑n là 16 triªu Áng. H‰i sau bao nhiêu tháng, gia ình b§n A s≥ tr£ h∏t nÒ?
A 42.
B 43.
C 44.
D 45.
Câu 35. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
y0
1
0
1
0
+
0
1
+1
0
+
2
2
y
3
1
Hàm sË y = f (1
A (1; +1).
2x) + 1 Áng bi∏n trên
!
1
B
1; .
2
C
Câu 36. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
0
y
1
1
0
+
1
!
3
0; .
2
D
0
1
0
0
3
+1
!
1
;1 .
2
+1
+
+1
y
2
1
!
"
#
sin x + cos x
3⇡ 7⇡
Ph˜Ïng trình 2 f
+ 3 = 0 có bao nhiêu nghiªm trên
;
?
p
4 4
2
A 3.
B 5.
C 6.
D 4.
!
x3 p x
Câu 37. Cho ph˜Ïng trình log22 x log2
e m = 0. GÂi S là t™p hÒp giá tr‡ m ngun vĨi m 2
4
[ 10 ; 10] ∫ ph˜Ïng trình cú ỳng 2 nghiêm. Tng giỏ tr cỏc phản t ca S băng
A 9.
B 12.
C 3.
D 28.
Cõu 38. Gi S t™p hÒp các giá tr‡ m ∫ Á th‡ hàm sË y = x4 2m2 x2 + 1 có 3 im các tr tĐo thnh mẻt tam
giỏc vuụng cõn. Tng bỡnh phẽng cỏc phản t ca tp S băng
A 4.
B 8.
C 2.
D 6.
(
|z 1 2i| 1
Câu 39. Cho sË ph˘c z th‰a mãn
Giá tr‡ S = min |z| + max |z| băng
|z 2 4i| 2.
p
p
p
p
p
A
5 + 2.
B
2 + 5 1.
C 2 5 + 1.
D 3 5 1.
p
p
5
5
Câu 40. F (x) là mỴt ngun hàm cıa hàm f (x) = (x 1) x2 2x 3. Bi∏t F ( 2) = F (4) 1 =
và
3
p
F ( 3) + F (5) = a 3 + b; a, b 2 N. Giá tr a + b băng
A 9.
B 12.
C 17.
D 18.
Cõu 41. T mẻt tòm tụn hỡnh ch nht kớch thểc h và a, ng˜Ìi ta làm các thùng ¸ng n˜Ĩc hình tr cú chiu
cao băng h, theo hai cỏch sau (xem hỡnh minh ha dểi õy):
ã Gũ tòm tụn ban ảu thnh mt xung quanh ca thựng.
ã Ct tòm tụn ban ảu thnh hai tòm băng nhau, ri gũ mẩi tòm ó thành m∞t xung quanh cıa mỴt thùng.
Trang 4/6 Mã ∑ 333
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Kí hiªu V1 là th∫ tích cıa thùng gị ˜Ịc theo cách 1 và V2 là tÍng th∫ tích cıa hai thùng gị ˜Ịc theo cách 2.
V1
Tính tø sË ·
V2
V1
V1
V1 1
V1
A
= 1.
B
= 4·
C
= ·
D
= 2.
V2
V2
V2 2
V2
Câu 42.
S
Cho hình chóp S .ABCD áy là hình thoi c§nh a, \BAD = 60 ,
S A vng góc vĨi m∞t phØng (ABCD). Góc gi˙a èng thỉng S C
v mt phỉng (ABCD) băng 45 . GÂi I là trung i∫m S C. Kho£ng
(S BD) là
cách t¯ I p∏n m∞t phØng p
p
p
2a 15
a 15
a 15
a 15
A
·
B
·
C
·
D
·
5
10
5
15
I
A
D
B
C
⇡
Câu 43. Cho
Z4
0
A 4.
x dx
⇡
=
2
1 sin x a
ln b + ln
p
2; a, b 2 N⇤ . Giá tr‡ a + 3b băng
B 10.
C 8.
D 12.
Cõu 44. Trong khụng gian Oxyz, cho hai i∫m A(3; 2; 3); B(1; 0; 5). Tìm tÂa ẻ im
MA + MB Đt giỏ tr nh nhòt.
!
!
!
9 5
9 5
9 5
A
; ;0 .
B
;
;0 .
C
;
;0 .
D
4 4
4 4
4 4
Câu 45.
M 2 (Oxy) sao cho
!
9 5
; ;0 .
4 4
A0
Cho hình l´ng trˆ ABCD.
A0 B0C 0p
D0 , có áy là hình bình hành. AC =
p
0
0 B0 = 90 . Th∫ tích khËi t˘
[
BC = a, CD = a 2, AC = a 3, CA
B0
0
diªn BCDA là
p 3
a3
2a3
A
·
B a3 .
C
6a .
D
.
6
3
D0
A
B
C0
D
C
Câu 46.
Trang 5/6 Mã ∑ 333
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
y
3
4
2
Cho hàm sË y = f (x) = ax + bx + cx + d, có Á th‡ nh˜ hình v≥. SË ˜Ìng tiªm c™n
x2 + x 2
˘ng cıa Á th‡ hàm sË y = 2
là
f (x) f (x)
A 4.
B 3.
C 5.
D 2.
2
1 0
2
1
x
log0,3 xm + 16
Câu 47. SË giá tr‡ m ngun, m thc [ 20; 20] sao cho giá tr‡ nh‰ nhßt cıa hàm sË y =
trên
log
x
+
1
0,3
"
#
3
; 1 băng 16 l
10
A 20.
B 40.
C 5.
D 10.
Cõu 48. Cho hm sË y = f (x) có §o hàm liên tˆc trên R tho£ mãn x f 0 (x) = e x
Z1
x f (x) dx băng
0
1
(e
4
Cõu 49.
A
2).
B
1
(e
2
2).
C
1
(e
4
2).
D
2
1, 8x 2 R. Giỏ tr‡
1
(e
2
2).
y
Cho hàm sË b™c ba y = f (x) có Á th‡ nh˜ hình v≥. GÂi⇣ S là t™p hỊp⌘
tßt c£ các giá tr‡ nguyên cıa tham sË m ∫ hàm sË y = f (x 1)2 + m
có 3 im các tr. Tng cỏc phản t ca S l
A 2.
B 10.
C 8.
D 4.
1 0
3
x
Câu 50. Có 6 hÂc sinh gÁm 2 hÂc sinh tr˜Ìng A, 2 hÂc sinh tr˜Ìng B và 2 hÂc sinh tr˜Ìng C s≠p x∏p trên
mỴt hàng dÂc. Xác st ∫ ˜Ịc cách cách s≠p x∏p mà hai hÂc sinh tr˜Ìng C thì mỴt em ngÁi gi˙a hai hÂc
sinh tr˜Ìng A và mỴt em ngÁi gi˙a hai hÂc sinh tr˜Ìng B là
1
1
1
1
A
·
B
·
C
·
D
·
180
90
45
30
- - - - - - - - - - HòT- - - - - - - - - -
Trang 6/6 Mã ∑ 333
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
ó THI TH€ ĐI H≈C NãM 2020 - 2021
MƠN: TỐN, LŒP 12, LÜN 1
TR◊ÕNG THPT CHUYÊN QUANG TRUNG
T TOÁN
( ∑ thi có 6 trang)
ThÌi gian làm bài: 90 phút
Mã ∑ thi 444
HÂ và tên hÂc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
LÓp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1.
y
ax + b
vÓi a, b, c, d
cx + d
là cỏc sậ thác. Giỏ tr nh nhòt ca hm sậ trên [ 1; 0] là
A 0.
B 1.
C 2.
D 1.
2
˜Ìng cong hình bên là Á th‡ cıa hàm sË y =
Cõu 2. Cú bao nhiờu loĐi khậi a diên u?
A 6.
B 5.
C 4.
1
1
2
0
1
x
1
D 3.
Câu 3. Trong không gian Oxyz, i∫m A (1; 2; 3) thc ph˜Ïng trình m∞t phØng nào d˜Ói ây?
A x + 2y + 3z = 1.
B x + 2y + 3z = 0.
C x 2y + z = 0.
D x 2y + 3z = 0.
Câu 4. KhËi trˆ có bán kính áy, ˜Ìng cao l¶n l˜Ịt là a, 2a thỡ cú th tớch băng
2a3
a3
A a3 .
B
Ã
C 2a3 .
D
·
3
3
Câu 5. Cho ba sË d˜Ïng a, b, c (a , 1, b , 1) và sË th¸c ↵ khác 0. Øng th˘c nào sai?
A loga (b.c) = loga b + loga c.
B loga c = loga b.logb c.
loga c
1
C logb c =
·
D loga b↵ = loga b.
loga b
↵
Câu 6. Trong khơng gian Oxyz, tìm tÂa Ỵ hình chi∏u cıa M (1; 2; 3) lên m∞t phØng Oxz.
A ( 1; 2; 3).
B (1; 2; 3).
C (0; 2; 0).
D (1; 0; 3).
Câu 7. Cho hàm sË f (x) liên tˆc trên [a, b]. GÂi F(x) là mỴt ngun hàm cıa hàm sË f (x). KhØng ‡nh nào
sau ây là úng?
Zb
Zb
A
f (x)dx = F(b) F(a).
B
f (x)dx = F 2 (b) F 2 (a).
a
C
Zb
a
f (x)dx = F(a)
F(b).
a
D
Zb
f (x)dx = F(b) + F(a).
a
Câu 8. Cho sË ph˘c z = a + bi (a, b 2 R). KhØng ‡nh nào sau ây là úng?
A Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là b.
B Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là bi.
C Mô un cıa sË ph˘c z l a2 + b2 .
D Phản thác ca sậ ph˘c z là b.
Câu 9. Trong khơng gian Oxyz, ˜Ìng thØng Ox có ph˜Ïng trình nào d˜Ĩi ây?
8
8
8
>
>
>
x=1
x=t
x=1
>
>
>
>
>
>
>
>
>
<
<
<
y=0
y=1
y=t
A >
B >
C >
>
>
>
>
>
>
>
>
>
:z = 0.
:z = 1.
:z = t.
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
8
>
x=t
>
>
>
<
y=0
D >
>
>
>
:z = 0.
Trang 1/6 Mã ∑ 444
Câu 10.
y
Cho hàm sË y = f (x) có Á th‡ nh˜ hình v≥. Mªnh ∑ nào d˜Ĩi ây úng?
A Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 0.
B Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 1 v x = 1.
1
C Hm sậ Đt các tiu tĐi x = 0.
D Hm sậ Đt các Đi tĐi x = 1.
0
1
x
1
Cõu 11. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
y0
1
+
1
3
0
0
4
+1
+
+1
y
2
1
Hàm sË Áng bi∏n trên kho£ng nào sau ây?
A (1; 3).
B (0; +1).
C (3; +1).
D ( 1; 4).
Câu 12.
Z Cho hai hàm sË f (x),
Z g (x) liên tˆc
Z trên R. Trong các mªnh ∑ sau, mªnh ∑ nào sai?
⇥
⇤
f (x) + g (x) dx =
f (x) dx + g (x) dx.
A
Z
Z
B
k f (x) dx = k
f (x) dx vểi mi hăng sậ k 2 R.
Z
C
f 0 (x) dx = f (x) + C vÓi mÂi hàm f (x) có §o hàm trên R.
Z
Z
Z
⇥
⇤
D
f (x) g (x) dx =
f (x) dx
g (x) dx.
Câu 13.
§o hàm cıa hàm sË y = 2021 x là
A y0 = 2021 x · ln 2021.
B y0 = x · 2021 x 1 .
C y0 =
2021 x
·
ln 2021
D y0 = 2021 x .
Câu 14. Trong khơng gian Oxyz, gÂi A là i∫m thc m∞t c¶u tâm I bán kính R. KhØng ‡nh nào sau ây là
úng?
A IA = R.
B IA = R2 .
C IA < R.
D IA > R.
Câu 15. Trong không gian Oxyz, tìm ph˜Ïng trình m∞t phØng c≠t tia Ox, Oy, Oz t§i A, B, C và nh™n G (673; 674; 675)
làm trÂng tâm cıa tam giác ABC.
x
y
z
x
y
z
A
+
+
= 1.
B
+
+
= 0.
673 674 675
2019 2022 2025
x
y
z
x
y
z
C
+
+
= 1.
D
+
+
= 0.
2019 2022 2025
673 674 675
Câu 16. SË giao i∫m cıa Á th‡ hàm sË y = x3 + x2 2x + 2 và Á th‡ hàm sË y = x2 2x + 3 là
A 0.
B 1.
C 2.
D 3.
Câu 17. Trong khơng gian Oxyz, tìm tÂa Ỵ i∫m Ëi x˘ng vÓi M(0; 1; 2) qua m∞t phØng x + y + z = 0.
A (4; 2; 0).
B (0; 1; 2).
C (0; 1; 2).
D ( 2; 1; 0).
Câu 18. Cho F(x) là nguyên hàm cıa hàm sË f (x) = x.e x , bi∏t F(1) = 0. Hàm F(x) là
A x.e x x + 1 e.
B x.e x + e x 1.
C x.e x e.
D x.e x
ex .
Câu 19. Cho hình l´ng trˆ A1 A2 A3 A4 A5 . B1 B2 B3 B4 B5 . SË o§n thØng có hai ønh là ønh hình l´ng trˆ là
A 90.
B 35.
C 60.
D 45.
Trang 2/6 Mã ∑ 444
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 20. Cho z 2 C th‰a z + 2 |z| = 12. Ph¶n £o cıa sË ph˘c z là
A 12.
B 2.
C 0.
D 4.
Câu 21. Cho hàm sË y = x4 2x2 + 2021. im các Đi ca hm sậ là
A x = 1.
B x = 1.
C x = 0.
D (0; 2021).
Câu 22. Cho hình l™p ph˜Ïng ABCD.A0 B0C 0 D0 cú cĐnh băng a. Th tớch khậi t diên ABDB0 là
a3
a3
a3
2a3
A
·
B
·
C
·
D
·
2
6
3
3
Câu 23. Nguyên hàm cıa hàm sË f (x) = 2x(x 1)(2x 1) là
⇣
⌘2
A x4 x3 + x2 + C.
B x2 x + C.
C x4 + x3 + x2 + C.
D x4 + x3 2x2 + C.
Câu 24. T™p nghiêm ca bòt phẽng trỡnh log2 x + log2 (x + 1) 1 là
A ( 1; 2] [ [1; +1). B [1; +1).
C (0; 1].
D ( 2; 1].
Câu 25. TÍng giá tr‡ lĨn nhßt và nh‰ nhßt cıa hàm sậ y = x3 3x trờn [1; 2] băng
A 3.
B 2.
C 0.
D 1.
Câu 26. Hình nón có bán kính áy, èng cao lản lềt l 3, 4. Diên tớch xung quanh hỡnh nún băng
15
A 6.
B 15.
C
Ã
D 12.
2
Cõu 27. Cho hỡnh chóp ∑u S .ABCD có áy là hình vng c§nh a, c§nh bên S A = 2a. Th∫ tích cıa khËi
chóp S .ABCD
là
r
p
p
3
14a
14
7
A
·
B 2a3 .
C
a3 ·
D a3 .
.
2
6
2
x+1
Câu 28. TÍng sË tiªm c™n ˘ng và tiªm c™n ngang cıa Á th‡ hàm sË y = 2
là
x 1
A 3.
B 4.
C 1.
D 2.
Câu 29. Trong khơng gian Oxyz, bi∏t ph˜Ïng trình m∞t c¶u (S ) : x2 +y2 +z2 = 25 c≠t m∞t phØng (P) : x+y+z =
3 theo giao tuy∏n là mỴt ˜Ìng trịn có bán kính r. Khi ó giá tr‡ cıa r là
5
A 5.
B 4.
C .
D 3.
3
⇣
⌘
Câu 30. T™p xác ‡nh D cıa hàm sË y = log2021 (x 1)2 + log2020 4 x2 là
A D = ( 2; 2) \ {1}.
B D = ( 2; 1).
Câu 31. GÂi z1 , z2 là nghiªm cıa ph˜Ïng trình z2
ph˘c z2 là
A i.
B 1.
C D = (1; 2).
D D = [ 2; 2].
2z + 2 = 0, bi∏t sË ph˘c z1 có ph¶n £o âm. Ph¶n £o cıa sË
Câu 32. TÍng tòt cÊ cỏc nghiêm ca phẽng trỡnh 2
A 3.
B 2.
C 1
x2 +2x
i.
D 1.
= 8 băng
C 2.
Cõu 33. Khỉng nh no úng v∑ tính Ïn iªu cıa hàm sË y =
A Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và (1; +1).
D 1.
x+2
?
x 1
B Hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) [ (1; +1).
C Hàm sË Áng bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và (1; +1).
D Hàm sË ngh‡ch bi∏n trên các kho£ng ( 1; 1) và ( 1; +1).
p
Câu 34. F (x) là mỴt nguyên hàm cıa hàm f (x) = (x 1) x2
p
F ( 3) + F (5) = a 3 + b; a, b 2 N. Giỏ tr a + b băng
A 18.
B 17.
C 12.
2x
3. Bi∏t F ( 2) = F (4)
p
5 5
1=
và
3
D 9.
Trang 3/6 Mã ∑ 444
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 35.
S
Cho hình chóp S .ABCD áy là hình thoi c§nh a, \BAD = 60 ,
S A vng góc vĨi m∞t phØng (ABCD). Góc gi˙a ˜Ìng thØng S C
và m∞t phỉng (ABCD) băng 45 . Gi I l trung im S C. Kho£ng
(S BD) là
cách t¯ Ip ∏n m∞t phØng p
p
p
a 15
a 15
2a 15
a 15
A
·
B
·
C
·
D
·
10
5
5
15
I
A
D
B
C
Câu 36. GÂi S t™p hÒp các giá tr‡ m ∫ Á th‡ hàm sË y = x4 2m2 x2 + 1 có 3 i∫m c¸c tr tĐo thnh mẻt tam
giỏc vuụng cõn. Tng bỡnh phẽng cỏc phản t ca tp S băng
A 4.
B 8.
C 6.
D 2.
Câu 37. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
y0
1
1
0
+
0
1
0
0
+1
+
3
+1
+1
y
2
1
!
"
#
sin x + cos x
3⇡ 7⇡
Ph˜Ïng trình 2 f
+ 3 = 0 có bao nhiêu nghiªm trờn
;
?
p
4 4
2
A 6.
B 3.
C 4.
D 5.
Cõu 38. T mẻt tòm tơn hình ch˙ nh™t kích th˜Ĩc h và a, ng˜Ìi ta làm các thùng ¸ng n˜Ĩc hình trˆ có chi∑u
cao băng h, theo hai cỏch sau (xem hỡnh minh ha dểi õy):
ã Gũ tòm tụn ban ảu thnh mt xung quanh ca thựng.
ã Ct tòm tụn ban ảu thnh hai tòm băng nhau, ri gũ mẩi tòm ú thnh mt xung quanh ca mẻt thựng.
Kớ hiêu V1 l th tớch cıa thùng gị ˜Ịc theo cách 1 và V2 là tÍng th∫ tích cıa hai thùng gị ˜Ịc theo cách 2.
V1
Tính tø sË ·
V2
V1
V1 1
V1
V1
A
= 4·
B
= ·
C
= 2.
D
= 1.
V2
V2 2
V2
V2
Trang 4/6 Mã ∑ 444
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
(
|z 1 2i| 1
Câu 39. Cho sË ph˘c z th‰a mãn
Giá tr‡ S = min |z| + max |z| băng
|z 2 4i| 2.
p
p
p
p
p
A
5 + 2.
B
2 + 5 1.
C 2 5 + 1.
D 3 5
1.
⇡
Câu 40. Cho
Z4
0
x dx
⇡
=
2
1 sin x a
A 4.
ln b + ln
p
2; a, b 2 N⇤ . Giỏ tr a + 3b băng
B 8.
C 10.
D 12.
Cõu 41. Cho hàm sË y = f (x) có b£ng bi∏n thiên nh˜ sau
x
y0
1
0
1
0
+
1
0
+
2
+1
0
2
y
3
1
Hàm sË y =! f (1
1
A
;1 .
2
2x) + 1 Áng bi∏n trên
!
3
B 0; .
2
1
C (1; +1).
!
1
1; .
2
D
Câu 42. ∫ l≠p ∞t hª thËng iªn n´ng l˜Ịng m∞t trÌi 50KWP, gia ình b§n A vay ngân hàng sË tin l 600
triêu ng vểi lói suòt 0, 6%/thỏng. Sau úng mỴt tháng k∫ t¯ ngày l≠p ∞t, gia ình bĐn A bt ảu a vo
vn hnh hũa lểi thỡ mẩi thỏng cụng ty iên lác trÊ gia ỡnh bĐn A 16 triªu Áng. Nên sau úng 1 tháng k∫
t¯ ngy vay, gia ỡnh bĐn A bt ảu hon nề, hai lản hon nề cỏch nhau ỳng mẻt thỏng, mẩi tháng hồn nỊ
sË ti∑n là 16 triªu Áng. H‰i sau bao nhiêu tháng, gia ình b§n A s≥ tr£ h∏t nÒ?
A 43.
B 45.
C 44.
D 42.
!
x3 p x
Câu 43. Cho ph˜Ïng trình log22 x log2
e m = 0. GÂi S là t™p hỊp giá tr‡ m ngun vĨi m 2
4
[ 10 ; 10] ∫ ph˜Ïng trình có úng 2 nghiªm. TÍng giỏ tr cỏc phản t ca S băng
A 28.
B 12.
C 9.
D 3.
Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho hai i∫m A(3; 2; 3); B(1; 0; 5). Tìm tÂa Ỵ i∫m M 2 (Oxy) sao cho
MA + MB §t giá
! tr‡ nh‰ nhßt.
!
!
!
9 5
9 5
9 5
9 5
A
;
;0 .
B
;
;0 .
C
; ;0 .
D
; ;0 .
4 4
4 4
4 4
4 4
Câu 45. Cho hàm sË y = f (x) có §o hàm liên tˆc trên R tho£ mãn x f 0 (x) = e x
Z1
x f (x) dx băng
0
1
(e
4
Cõu 46.
A
2).
1
(e
2
B
2).
C
1
(e
2
2).
D
2
1, 8x 2 R. Giỏ tr
1
(e
4
2).
y
3
4
2
Cho hàm sË y = f (x) = ax + bx + cx + d, có Á th‡ nh˜ hình v≥. SË ˜Ìng tiªm c™n
x2 + x 2
˘ng cıa Á th‡ hàm sË y = 2
là
f (x) f (x)
A 2.
B 5.
C 3.
D 4.
2
2
1 0
1
x
Trang 5/6 Mã ∑ 444
Tải tài liệu miễn phí tại đây: />
Câu 47. Có 6 hÂc sinh gÁm 2 hÂc sinh tr˜Ìng A, 2 hÂc sinh tr˜Ìng B và 2 hÂc sinh trèng C sp xp trờn
mẻt hng dc. Xỏc suòt ∫ ˜Òc cách cách s≠p x∏p mà hai hÂc sinh tr˜Ìng C thì mỴt em ngÁi gi˙a hai hÂc
sinh tr˜Ìng A và mỴt em ngÁi gi˙a hai hÂc sinh tr˜Ìng B là
1
1
1
1
A
·
B
·
C
·
D
·
180
90
30
45
Câu 48.
A0
0
0
0
D0
0
Cho hình l´ng trˆ ABCD.
A B Cp
D , có áy là hình bình hành. AC =
p
0 B0 = 90 . Th∫ tích khËi t˘
[
BC = a, CD = a 2, AC 0 = a 3, CA
B0
0
diªn BCDA là
p 3
2a3
a3
A
.
B a3 .
C
6a .
D
·
3
6
C0
A
D
B
C
Câu 49. SË giá tr‡ m nguyên, m thc [ 20; 20] sao cho giá tr‡ nh‰ nhòt ca hm sậ y =
"
#
3
; 1 băng 16 l
10
A 40.
B 10.
C 20.
D 5.
Câu 50.
log0,3 xm + 16
trên
log0,3 x + 1
y
Cho hàm sË b™c ba y = f (x) có Á th‡ nh˜ hình v≥. GÂi⇣ S là t™p hỊp⌘
tßt c£ các giá tr‡ nguyên cıa tham sË m ∫ hàm sË y = f (x 1)2 + m
có 3 im các tr. Tng cỏc phản t ca S l
A 2.
B 10.
C 4.
D 8.
1 0
3
x
- - - - - - - - - - HòT- - - - - - - - - -
Tham khảo thêm tài liệu học tập lớp 12 tại đây: />
Trang 6/6 Mã ∑ 444