UBND HUYỆN CÁI BÈ
TRƯỜNG TH HÒA HƯNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ và tên:
Lớp: Một...........SBD:...........
Thứ.........ngày.........tháng 12 năm 2022.
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2022 – 2023
MƠN: TỐN – LỚP 1
Thời gian làm bài: 40 phút
Điểm
(Bằng số)
Chữ kí GK
Chữ kí GT1
(Bằng chữ)
A. TỰ LUẬN
Bài 1: (1 điểm) Đọc, viết số:
a. Đọc số:
b. Viết số:
7:...................
... ...........
5
6
9:.....................
8
....
Bài 2: : (1 điểm) Tính:
2 + 7 = ……. .
9 – 7 = .............
3 + 5 = ..........
8 – 6 = .............
Bài 3: (1 điểm) Tính:
9 - 6 + 4 = ..........
2 + 6 – 5 = ..........
Bài 4: (1 điểm) Viết phép tính thích hợp:
2
.......... + .......... = ..........
.......... + .......... = ..........
9
.......... – .......... = ..........
7
.......... – .......... = ..........
Bài 5: (1 điểm)
...
a. Điền số thích hợp vào chỗ trống:
...
...
Chữ kí GT2
b. Viết phép tính thích hợp vào ơ trống:
Bài 6: (1 điểm) Hình vẽ bên có:
-
Có ............ hình vng.
-
Có ............ hình tam giác.
B. TRẮC NGHIỆM: Khoanh trịn chữ cái trước câu trả lời đúng:
Bài 7: (1 điểm) Dấu cần điền là:
a. 9 ............ 6
A. <
B. >
C. =
B. >
C. =
b. 5 ............ 8
A. <
Bài 8: (1 điểm) Đúng ghi đ sai ghi s
a. 9 – 7 = ...........
b. 2 + 6 = ...........
c. 10 – 6 = .........
d. 4 + 6 = ...........
Bài 9: (1 điểm) Số cần điền là:
a. 6 + …… = 8
A. 1
b.
B. 2
C. 3
B. 3
C. 4
7 - …… = 4
B. 2
Bài 10: (1 điểm) Hình bên có mấy khối lập phương:
A. 5
B. 4
C. 3