Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

NGÔN NGỮ 2 TIẾNG TRUNG 1 EN06.1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (38.86 KB, 7 trang )

Ngoại ngữ II.1 (tiếng Trung) – EN06.1
1. Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 你

2. Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 你

3. Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 你
hǎo
4. Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 你你
māma
5. Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 你你
mèimei
6. Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 你你
dìdi
7. Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng? 你你
bàba
8. Chọn âm tiết đúng? bái le
bái le
9. Chọn âm tiết đúng: dàxǐ
dàxǐ
10. Chọn âm tiết đúng? láolèi
láolèi
11. Chọn âm tiết đúng: nǔlì
nǔlì
12. Chọn âm tiết đúng? tā de
tā de


13. Chọn âm tiết đúng? táitóu
táitóu
14. Chọn âm tiết đúng: xìxīn
xìxīn


15. Chọn âm tiết đúng: xūyào
xūyào
16. Chọn âm tiết đúng: yǎnyuán
yǎnyuán
17. Chọn âm tiết đúng? yùxǐ
yùxǐ
18. Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã cho: 你
xi`o
19. Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: bù

20. Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: gēge
你你
21. Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: Hànyǔ
你你
22. Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: hěn

23. Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: nán

24. Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: tā

25. Chọn chữ Hán đúng: d3



26. Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: 你你…………..
. 你你
27. Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: 你你你你 …………..

28. Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: 你你你你 ………..
. 你你

29. Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống: 你 ………. 你你

30. Chọn chữ Hán đúng: w6

31. Chọn chữ Hán đúng: y!n

32. Chọn đáp án đúng: Tóngxúe
你你
33. Chọn đáp án đúng: xuéxí
你你
34. Chọn đáp án đúng? 你你
. bú dà
35. Chọn đáp án đúng? 你你你
bù tài máng
36. Chọn đáp án đúng? 你你
bù hǎo
37. Chọn đáp án đúng? 你你
bù máng


38. Chọn đáp án đúng? 你你
bù nán
39. Chọn đáp án đúng? 你你你
tā hěn máng
40. Chọn đáp án đúng? 你你你你
Hànyǔ hěn nán
41. Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước: 你你
shàngwǔ
42. Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước: 你
suì

43. Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước: 你你
wǎnhuì
44. Chọn thanh điệu đúng? kefu
. kèfú
45. Chọn thanh điệu đúng? mei hao
měihǎo
46. Chọn thanh điệu đúng? tudi

47. Chọn thanh điệu đúng: Mingzi
m!ngzi
48. Chọn thanh điệu đúng: Pengyou
p9ngyou
49. Chọn thanh điệu đúng: Renshi
r-nshi
50. Chọn thanh mẫu đúng? ……. bu


b
51. Chọn thanh mẫu đúng? ……. kai
k
52. Chọn thanh mẫu đúng? ……. te
t
53. Chọn từ đúng: 2016 你
2016 你
54. Chọn từ đúng: 你你你
你你你
55. Chọn từ đúng: 你你
你你
56. Chọn từ đúng: 你你你
你你你

57. Chọn từ đúng: 你你
你你
58. Chọn từ đúng: 你你你
你你你
59. Chọn từ đúng: 你你你你
你你你
60. Chọn vận mẫu đúng? fo ………
o
61. Chọn vận mẫu đúng? gao …….
ao
62. Điền từ thích hợp vào chỗ trống? 你你你你你你你______你你你你 你你你你你你
你你


63. Điền từ thích hợp vào chỗ trống?你你你你你你你你你你你
你你: _______你你你你你你你
你你
64. Điền từ thích hợp vào chỗ trống? 你你你你你你你 你你: _______!
你你你
65. Điền từ thích hợp vào chỗ trống? 你你你: 你你你你你你 你你 : __________!
你你你
66. Nêu tên các bộ và số nét của chúng?你
bộ Nhân, 2 nét
67. Nêu tên các bộ và số nét của chúng? 你
bộ Xích, 3 nét
68. Nêu tên các bộ và số nét của chúng?你
bộ Tâm, 3 nét
69. Nêu tên các bộ và số nét của chúng? 你
bộ Thủy,3 nét
70. Nêu tên các bộ và số nét của chúng? 你

bộ Ngôn, 2 nét
71. Nghe và chọn âm đúng: …… gu
t3i
72. Nghe và chọn âm đúng: …… gu
t3i
73. Nghe và chọn âm đúng: …… y^
H3n
74. Nghe và chọn thanh mẫu đúng: …….. en
zh


75. Nghe và chọn thanh mẫu đúng: ong
.r
76. Nghe và chọn thanh mẫu đúng: ……… u
S
77. Nghe và chọn vận mẫu đúng: c……
ao
78. Nghe và chọn vận mẫu đúng: q ……
ing
79. Nghe và chọn vận mẫu đúng: zh …….
ang
80. Nghe và chọn vận mẫu đúng: zh …….
ang
81. Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:
你你你你你你你你你你
你你你你你你你你
你你你你你
你你你你
2143




×