CHUYÊN ĐỀ 6:
CHUYÊN ĐỀ 6:
TẠO LẬP VÀ QUẢN LÝ
TẠO LẬP VÀ QUẢN LÝ
MỤC LỤC THƯ VIỆN TỰ ĐỘNG HOÁ
MỤC LỤC THƯ VIỆN TỰ ĐỘNG HOÁ
2
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
KHÁI NIỆM
MARC (Machine-Readable Cataloging)
MARC21 quản lý thông tin thư mục
Các loại tài liêu:
Sách
Ấn phẩm nhiều kỳ
Tệp máy tính
Bản đồ
Tác phẩm âm nhạc
Tài liệu nghe nhìn
Tài liệu hỗn hợp
3
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
Các tiêu chuẩn chủ yếu sử dụng:
ISO2108: Số hiệu sách quốc tế ISBN
ISO3297: Số hiệu ấn phẩm nhiều kỳ quốc tế ISSN
ISO6392: Bảng mã ngôn ngữ
ISO3166: Bảng mã nước
4
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
CẤU TRÚC
Ba thành phần:
Đầu biểu
Danh mục
Trường dữ liệu
Chỉ thị
Mã trường con
Dữ liệu
Dấu phân cách
5
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
CÁC TRƯỜNG
Cấu tạo:
Nhãn trường
Tên trường
Kiểu trường (lặp, con)
Hai loại:
Trường điều khiển
Trường dữ liệu
6
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
TRƯỜNG ĐIỀU KHIỂN
Chức năng:
Lưu dữ liệu điều khiển việc xử lý biểu ghi
Phạm vi:
Các trường có nhãn từ 001 tới 008
TRƯỜNG DỮ LIỆU
Chức năng:
Lưu giữ dữ liệu thư mục của biểu ghi
Phạm vi:
Các trường còn lại
7
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
Hai loại:
Trường tiêu chuẩn
Trường cục bộ
MỘT SỐ TRƯỜNG DỮ LIỆU HAY DÙNG
Nhóm trường số và mã
020
040
041
044
082
8
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
Nhóm trường tiêu đề mô tả chính
100
110
111
Nhóm trường nhan đề và thông tin trách nhiệm
240
242
245
246
9
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
Nhóm trường xuất bản
250
260
Nhóm trường đặc trưng vật lý
300
Nhóm trường tùng thư
400
10
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
Nhóm trường phụ chú
500
504
505
520
534
546
11
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
Nhóm trường chủ đề
600
610
611
650
651
653
655
12
KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21
Nhóm trường tiêu đề bổ sung
700
710
711
Nhóm trường tham chiếu
765
767
773
Nhóm trường định vị
850
852
856
13
MARC21 – VÍ DỤ
MARC21 – VÍ DỤ
Như Hiền NGUYỄN NGỌC HIỀN
Như Hiền NGUYỄN NGỌC HIỀN
Biên soạn
Biên soạn
LỄ THÀNH HẦU
LỄ THÀNH HẦU
NGUYỄN HỮU CẢNH
NGUYỄN HỮU CẢNH
1650 – 1700
1650 – 1700
Với công cuộc khai phá miền Nam
Với công cuộc khai phá miền Nam
nước Việt cuối thế kỷ 17
nước Việt cuối thế kỷ 17
PHỤ LỤC
PHỤ LỤC
CHIÊU VŨ HẦU NGUYỄN HỮU DẬT
CHIÊU VŨ HẦU NGUYỄN HỮU DẬT
HÀO LƯƠNG HẦU NGUYỄN VŨ MÃO
HÀO LƯƠNG HẦU NGUYỄN VŨ MÃO
Tái bản lần thứ hai
Tái bản lần thứ hai
Kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn – Gia định
Kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn – Gia định
(1698 – 1998)
(1698 – 1998)
NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC
NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC
1997
1997
Thông tin khác:
Thông tin khác:
-
Số trang: 327
Số trang: 327
-
Khổ: 21 cm
Khổ: 21 cm
-
Hình ảnh, bản đồ,
Hình ảnh, bản đồ,
biểu đồ (một phần
biểu đồ (một phần
màu)
màu)
-
Thư mục cuối sách
Thư mục cuối sách
14
LDR 01146cam 22002894a 4500
LDR 01146cam 22002894a 4500
001 3128263
001 3128263
005 20070307093729.0
005 20070307093729.0
008 980121s1997 vm abf b f000 0bvie c
008 980121s1997 vm abf b f000 0bvie c
035 $a(NIC)notisAQF4194
035 $a(NIC)notisAQF4194
035 $a(OCoLC)39684285
035 $a(OCoLC)39684285
035 $a3128263
035 $a3128263
040 $aNIC$cNIC
040 $aNIC$cNIC
042 $apcc
042 $apcc
050 4$aDS556.73.N53
050 4$aDS556.73.N53
100 1 $aNguyễn, Ngọc Hiền.
100 1 $aNguyễn, Ngọc Hiền.
245 10$a10$aLễ Thành Hầu Nguyễn Hữu Chỉnh, 1650 -1700, với công cuộc khai phá
245 10$a10$aLễ Thành Hầu Nguyễn Hữu Chỉnh, 1650 -1700, với công cuộc khai phá
miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17 / $cNhư hiền Nguyễn Ngọc Hiền, biên soạn.
miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17 / $cNhư hiền Nguyễn Ngọc Hiền, biên soạn.
250 $aTái bản lần thứ 2.
250 $aTái bản lần thứ 2.
260 $a[TP. Hồ Chí Minh] :$bVăn học,$c1997.
260 $a[TP. Hồ Chí Minh] :$bVăn học,$c1997.
300 $a327, [7] p., [8] p. of plates :$bill. (some col.), maps ;$c21 cm.
300 $a327, [7] p., [8] p. of plates :$bill. (some col.), maps ;$c21 cm.
500 $a"Phụ lục Chiêu Văn Hầu Nguyễn Hữu Dật ; Hào Lương Hầu Nguyễn Hữu
500 $a"Phụ lục Chiêu Văn Hầu Nguyễn Hữu Dật ; Hào Lương Hầu Nguyễn Hữu
Hào."
Hào."
500 $a"Kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn-Gia Định."
500 $a"Kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn-Gia Định."
504 $aIncludes bibliographical references (p. [328]-[334]).
504 $aIncludes bibliographical references (p. [328]-[334]).
600 10$aNguyễn, Hữu Cảnh,$d1650-1700.
600 10$aNguyễn, Hữu Cảnh,$d1650-1700.
651 0$aVietnam$xHistory$yLater Le dynasty, 1428-1787.
651 0$aVietnam$xHistory$yLater Le dynasty, 1428-1787.
905 $a19980204120000.0
905 $a19980204120000.0
948 $ac:yb
948 $ac:yb
995 $aHivolm$d20070307
995 $aHivolm$d20070307
15
Từ Sài Gòn đến Thành
Từ Sài Gòn đến Thành
phố Hồ Chí Minh
phố Hồ Chí Minh
SÀI GÒN
SÀI GÒN
GIA ĐỊNH XƯA
GIA ĐỊNH XƯA
Ký hoạ đầu thế kỷ XX
Ký hoạ đầu thế kỷ XX
SÀI GÒN – GIA ĐỊNH XƯA
SÀI GÒN – GIA ĐỊNH XƯA
KÝ HOẠ ĐẦU THẾ KỶ XX
KÝ HOẠ ĐẦU THẾ KỶ XX
Sưu tầm và giới thiệu
Sưu tầm và giới thiệu
Huỳnh Ngọc Trảng – Nguyễn Đại Phúc
Huỳnh Ngọc Trảng – Nguyễn Đại Phúc
Chịu trách nhiệm xuất bản
Chịu trách nhiệm xuất bản
Vương Lan
Vương Lan
Kỹ thuật vi tính
Kỹ thuật vi tính
Minh Trung
Minh Trung
NHÀ XUẤT BẢN THÀNH PHỐ
NHÀ XUẤT BẢN THÀNH PHỐ
HỒ CHÍ MINH
HỒ CHÍ MINH
In xong và nộp lưu chiểu 3/95
In xong và nộp lưu chiểu 3/95
Không đánh số trang
Không đánh số trang
Khổ: 25 cm
Khổ: 25 cm
16
LDR 01053cam 2200277 a 4500
LDR 01053cam 2200277 a 4500
001
001
2924404
2924404
005 20070301080619.0
005 20070301080619.0
008 970401s1995 vm a 000 0 vie d
008 970401s1995 vm a 000 0 vie d
035 $a(NIC)notisAPJ6073
035 $a(NIC)notisAPJ6073
035 $a(OCoLC)37116091
035 $a(OCoLC)37116091
035 $a2924404
035 $a2924404
040 $aNIC$cNIC
040 $aNIC$cNIC
043 $aa-vt
043 $aa-vt
050 4$aN7314.2.H67$bS13 1995
050 4$aN7314.2.H67$bS13 1995
245 00$aSài Gòn, Gia định xưa :$btừ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh : ký hoạ
245 00$aSài Gòn, Gia định xưa :$btừ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh : ký hoạ
đầu thế kỷ XX /$c[sưu tầm giới thiệu, Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Ðại Phúc].
đầu thế kỷ XX /$c[sưu tầm giới thiệu, Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Ðại Phúc].
260 $a[TP. Hồ Chí Minh :$bNhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, $c1995]
260 $a[TP. Hồ Chí Minh :$bNhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, $c1995]
300 $a1 v. (unpaged) :$bchiefly col. ill. ;$c25 cm.
300 $a1 v. (unpaged) :$bchiefly col. ill. ;$c25 cm.
651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xIn art.
651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xIn art.
651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xPictorial works.
651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xPictorial works.
651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xSocial life and customs$xPictorial works.
651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xSocial life and customs$xPictorial works.
650 0$aPainting, Vietnamese.
650 0$aPainting, Vietnamese.
700 1 $aHuỳnh, Ngọc Trảng.
700 1 $aHuỳnh, Ngọc Trảng.
700 1 $aNguyễn, Ðại Phúc.
700 1 $aNguyễn, Ðại Phúc.
905 $a19990223120000.0
905 $a19990223120000.0
948 $ac:yb
948 $ac:yb
995 $aHivolm$d20070301
995 $aHivolm$d20070301
17
NGUYỄN TRỌNG
NGUYỄN TRỌNG
LÊ TRƯƠNG TÙNG
LÊ TRƯƠNG TÙNG
TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA
TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA
TIN HỌC
TIN HỌC
ANH – VIỆT
ANH – VIỆT
HỘI TIN HỌC – Tp. HỒ CHÍ MINH
HỘI TIN HỌC – Tp. HỒ CHÍ MINH
1991
1991
Thông tin khác:
Thông tin khác:
-
Số trang: 475
Số trang: 475
-
Khổ: 20 cm
Khổ: 20 cm
-
Trang sau: English-
Trang sau: English-
Vietnamese
Vietnamese
dictionary of
dictionary of
computer science :
computer science :
with explanation.
with explanation.
18
LDR 00892cam 2200253 a 4500
LDR 00892cam 2200253 a 4500
001 2025157
001 2025157
005 20070201103435.0
005 20070201103435.0
008 920221s1991 vm d 000 0 vie d
008 920221s1991 vm d 000 0 vie d
035 $a(NIC)notisAKK9795
035 $a(NIC)notisAKK9795
035 $a(OCoLC)26014248
035 $a(OCoLC)26014248
035 $a2025157
035 $a2025157
040 $aNIC$cNIC$dNIC
040 $aNIC$cNIC$dNIC
082 00$a004/.03$220
082 00$a004/.03$220
100 1 $aNguyễn, Trọng.
100 1 $aNguyễn, Trọng.
245 10$aTừ điển giải nghĩa tin học Anh-Việt /$cNguyễn Trọng, Lê Trương Tùng.
245 10$aTừ điển giải nghĩa tin học Anh-Việt /$cNguyễn Trọng, Lê Trương Tùng.
260 $aTp Hồ Chí Minh :$bHội Tin Học Tp. Hồ Chí Minh,$c1991.
260 $aTp Hồ Chí Minh :$bHội Tin Học Tp. Hồ Chí Minh,$c1991.
300 $a475 p. ;$c20 cm.
300 $a475 p. ;$c20 cm.
500 $aTitle on added t.p.: English-Vietnamese dictionary of computer science : with
500 $aTitle on added t.p.: English-Vietnamese dictionary of computer science : with
explanation.
explanation.
650 0$aComputer science$vDictionaries$xVietnamese.
650 0$aComputer science$vDictionaries$xVietnamese.
650 0$aEnglish language$vDictionaries$xVietnamese.
650 0$aEnglish language$vDictionaries$xVietnamese.
700 1 $aLê, Tương Tùng.
700 1 $aLê, Tương Tùng.
905 $a19991118120000.0
905 $a19991118120000.0
948 $ac:yen
948 $ac:yen
995 $aHivolm$d20070201
995 $aHivolm$d20070201
19
Nguyễn Thế kỷ - Phạm Quốc Tuấn
Nguyễn Thế kỷ - Phạm Quốc Tuấn
Luơng Hữu Định
Luơng Hữu Định
TỪ ĐIỂN
TỪ ĐIỂN
PHÁP LUẬT
PHÁP LUẬT
ANH – VIỆT
ANH – VIỆT
LEGAL DICTIONARY
LEGAL DICTIONARY
ENGLISH – VIETNAMESE
ENGLISH – VIETNAMESE
LUÂT -
LUÂT -
LAW
LAW
THƯƠNG MẠI - TRADE
THƯƠNG MẠI - TRADE
QUAN THUẾ - CUSTOMS
QUAN THUẾ - CUSTOMS
BẢO HiỂM - INSURANCE
BẢO HiỂM - INSURANCE
TÀI CHÍNH - FINANCE
TÀI CHÍNH - FINANCE
HÀNH CHÍNH - ADMINISTRATION
HÀNH CHÍNH - ADMINISTRATION
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HÔI
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HÔI
HÀ NỘI
HÀ NỘI
In xong và nộp lưu chiểu
In xong và nộp lưu chiểu
Tháng 9 -1997
Tháng 9 -1997
Thông tin khác:
Thông tin khác:
-
Số trang: 475
Số trang: 475
-
Khổ: 22 cm
Khổ: 22 cm
20
LDR 00857cam 2200229 a 4500
LDR 00857cam 2200229 a 4500
001 3384359
001 3384359
005 19991118120000.0
005 19991118120000.0
008 950713s1997 vm d f000 0 vie c
008 950713s1997 vm d f000 0 vie c
035 $a(NIC)notisARH7093
035 $a(NIC)notisARH7093
040 $aNIC$cNIC$dNIC
040 $aNIC$cNIC$dNIC
041 0 $avieeng
041 0 $avieeng
042 $apcc
042 $apcc
050 4$aK52.V5$bT85 1997
050 4$aK52.V5$bT85 1997
100 1 $aNguyễn, Thế kỷ
100 1 $aNguyễn, Thế kỷ
245 00$aTừ điển pháp luật Anh-Việt :$bluật, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, tài
245 00$aTừ điển pháp luật Anh-Việt :$bluật, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, tài
chính, hành chính = Legal dictionary English-Vietnamese : law, trade, customs,
chính, hành chính = Legal dictionary English-Vietnamese : law, trade, customs,
insurance, finance, administration /$cNguyễn Thế kỷ, Phạm Quốc Tuấn, Luơng
insurance, finance, administration /$cNguyễn Thế kỷ, Phạm Quốc Tuấn, Luơng
Hữu Định
Hữu Định
246 31$aLegal dictionary English-Vietnamese
246 31$aLegal dictionary English-Vietnamese
260 $aHà Nội :$bKhoa học xã hội,$c[1997]
260 $aHà Nội :$bKhoa học xã hội,$c[1997]
300 $a475 p. ;$c22 cm.
300 $a475 p. ;$c22 cm.
650 0$aLaw$xDictionaries.
650 0$aLaw$xDictionaries.
650 0$aEnglish language$vDictionaries$xVietnamese.
650 0$aEnglish language$vDictionaries$xVietnamese.
700 1 $aPhạm, Quốc Tuấn.
700 1 $aPhạm, Quốc Tuấn.
700 1 $aLuơng Hữu Định.
700 1 $aLuơng Hữu Định.
905 $a19991118120000.0
905 $a19991118120000.0
948 $ac:yb
948 $ac:yb
21
PHAN ĐẠI DOÃN – NGUYỄN MINH TƯỜNG
PHAN ĐẠI DOÃN – NGUYỄN MINH TƯỜNG
HOÀNG PHƯƠNG – LÊ THÀNH LÂN
HOÀNG PHƯƠNG – LÊ THÀNH LÂN
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ
MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ
QUAN CHẾ TRIỀU NGUYỄN
QUAN CHẾ TRIỀU NGUYỄN
NHÀ XUẤT BẢN THUẬN HOÁ
NHÀ XUẤT BẢN THUẬN HOÁ
Thông tin khác:
Thông tin khác:
-
Năm xb: 1998
Năm xb: 1998
(trong lời giới
(trong lời giới
thiệu)
thiệu)
-
Số trang: 259
Số trang: 259
-
Khổ: 19 cm
Khổ: 19 cm
-
Tranh ảnh, biểu đồ
Tranh ảnh, biểu đồ
-
Thư mục trang 251-
Thư mục trang 251-
253
253
22
LDR 00866mam 2200277 a 4500
LDR 00866mam 2200277 a 4500
001 3326816
001 3326816
005 20070313102450.0
005 20070313102450.0
008 981006s1998 vm a b f000 0 vie
008 981006s1998 vm a b f000 0 vie
010 $a 98946780
010 $a 98946780
035 $a(NIC)notisARB7806
035 $a(NIC)notisARB7806
035 $a(OCoLC)40706912
035 $a(OCoLC)40706912
035 $a3326816
035 $a3326816
040 $aDLC$cDLC
040 $aDLC$cDLC
042 $alcode
042 $alcode
043 $aa-vt
043 $aa-vt
050 00$aJQ847$b.M68 1998
050 00$aJQ847$b.M68 1998
245 00$aMột số vấn đề về quan chế triều Nguyễn /$cPhan Ðại Doãn [et al.].
245 00$aMột số vấn đề về quan chế triều Nguyễn /$cPhan Ðại Doãn [et al.].
260 $a[Huế] :$bThuận Hóa,$c[1998]
260 $a[Huế] :$bThuận Hóa,$c[1998]
300 $a259 p. :$bill. ;$c19 cm.
300 $a259 p. :$bill. ;$c19 cm.
504 $aIncludes bibliographical references (p. 251-253).
504 $aIncludes bibliographical references (p. 251-253).
650 0$aCivil service$zVietnam$xHistory.
650 0$aCivil service$zVietnam$xHistory.
651 0$aVietnam$xHistory$yNguyen dynasty, 1802-1945.
651 0$aVietnam$xHistory$yNguyen dynasty, 1802-1945.
700 1 $aPhan, Ðại Doãn.
700 1 $aPhan, Ðại Doãn.
905 $a19990824120000.0
905 $a19990824120000.0
948 $ac:yb
948 $ac:yb
995 $aHivolm$d20070313
995 $aHivolm$d20070313
23
Giáo sư TRẦN THANH ĐẠM
Giáo sư TRẦN THANH ĐẠM
Giáo sư HOÀNG NHÂN
Giáo sư HOÀNG NHÂN
Biên soạn
Biên soạn
Tuyển tập THƠ VĂN
Tuyển tập THƠ VĂN
HUẾ - BÌNH TRỊ THIÊN
HUẾ - BÌNH TRỊ THIÊN
NHÀ XUẤT BẢN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NHÀ XUẤT BẢN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
1991
1991
Thông tin khác:
Thông tin khác:
-
Số trang: 599
Số trang: 599
-
Khổ sách: 19 cm
Khổ sách: 19 cm
-
Trang sau trang tên
Trang sau trang tên
sách: Hội giáo viên và
sách: Hội giáo viên và
học sinh cũ trường trung
học sinh cũ trường trung
học kháng chiến
học kháng chiến
Nguyễn Chí Điểu xuất
Nguyễn Chí Điểu xuất
bản nhân kỷ niệm 40
bản nhân kỷ niệm 40
năm ngày thành lập
năm ngày thành lập
Trường với sự bảo trợ
Trường với sự bảo trợ
của Hội Đồng hương
của Hội Đồng hương
Huế tại thành phố Hồ
Huế tại thành phố Hồ
Chí Minh
Chí Minh
24
LDR 00849cam 2200253 a 4500
LDR 00849cam 2200253 a 4500
001 1957108
001 1957108
005 20070131085034.0
005 20070131085034.0
008 911011s1991 vm 000 0bvie d
008 911011s1991 vm 000 0bvie d
035 $a(NIC)notisAKC3528
035 $a(NIC)notisAKC3528
035 $a(OCoLC)30112199
035 $a(OCoLC)30112199
035 $a1957108
035 $a1957108
040 $aNIC$cNIC
040 $aNIC$cNIC
245 00$aTuyển tập thơ văn Huế - Bình Trị Thiên /$cTrần Thanh Ðạm, Hoàng
245 00$aTuyển tập thơ văn Huế - Bình Trị Thiên /$cTrần Thanh Ðạm, Hoàng
Nhân, biên soạn.
Nhân, biên soạn.
260 $a[TP. Hồ Chí Minh] :$bNhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh,$c1991.
260 $a[TP. Hồ Chí Minh] :$bNhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh,$c1991.
300 $a599 p. ;$c19 cm.
300 $a599 p. ;$c19 cm.
504 $aIncludes bibliographical references.
504 $aIncludes bibliographical references.
500 $aPoems and prose.
500 $aPoems and prose.
650 0$aVietnamese literature$y20th century.
650 0$aVietnamese literature$y20th century.
650 0$aVietnamese literature$y20th century$xHistory and criticism.
650 0$aVietnamese literature$y20th century$xHistory and criticism.
700 1 $aTrần, Thanh Ðạm.
700 1 $aTrần, Thanh Ðạm.
700 1 $aHoàng, Nhân.
700 1 $aHoàng, Nhân.
905 $a19940929120000.0
905 $a19940929120000.0
948 $ac:yen
948 $ac:yen
995 $aHivolm$d20070131
995 $aHivolm$d20070131
25
PHƯƠNG HƯỚNG
PHƯƠNG HƯỚNG
NHIỆM VỤ VÀ MỤC TIÊU
NHIỆM VỤ VÀ MỤC TIÊU
CỦA KẾ HOẠCH NHÀ NƯỚC
CỦA KẾ HOẠCH NHÀ NƯỚC
NĂM 1977
NĂM 1977
Báo cáo của Hội đồng Chính phủ
Báo cáo của Hội đồng Chính phủ
do đồng chí Lê Thanh Nghị , uỷ
do đồng chí Lê Thanh Nghị , uỷ
viên Bộ Chính trị Trung ương
viên Bộ Chính trị Trung ương
Đảng, phó thủ tướng Chính phủ
Đảng, phó thủ tướng Chính phủ
trình bày tại kỳ họp thứ hai, Quốc
trình bày tại kỳ họp thứ hai, Quốc
hội khoá VI
hội khoá VI
NHÀ XUẤT BẢN SỰ THẬT
NHÀ XUẤT BẢN SỰ THẬT
Hà Nội - 1977
Hà Nội - 1977
Thông tin khác:
Thông tin khác:
-
Số trang: 113
Số trang: 113
-
Khổ: 20 cm
Khổ: 20 cm