Cơng ty Cổ phần tư vấn xây
dựng Khánh Hưng
CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------
Sóc Trăng, ngày 03 tháng 12 năm 2022
Số: 01/BCGS-KH/2022
BÁO CÁO HỒN THÀNH CƠNG TÁC GIÁM SÁT
THI CƠNG XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH XÂY DỰNG GIAI ĐOẠN I
Kính gửi: Ban QLDA ĐTXD Cơng trình Giao thơng và Nơng nghiệp tỉnh An Giang
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Khánh Hưng báo cáo về công tác giám sát thi
công xây dựng gói thầu số 12: Giám sát thi cơng xây lắp hạng mục cơng trình chính; Thuộc
dự án: Xây dựng cầu Mướp Văn – ĐT.943, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.
1. Quy mơ cơng trình:
a. Mơ tả quy mơ và cơng năng của cơng trình: các thơng số kỹ thuật chính, cơng
năng chủ yếu của các phần hoặc hạng mục cơng trình:
+ Điểm đầu tại Km40+011,28 (Lý trình tuyến ĐT.943), cách mố M1 94.00m.
+ Điểm cuối tại Km40+304,27 (Lý trình tuyến ĐT.943), cách mố M2 94.50m.
+ Tổng chiều dài tuyến: 293.00m.
- Phần cầu: 102.99m;
- Phần đường đầu cầu: 190.01m.
a) Quy mô phần cầu:
- Mặt cắt ngang cầu:
+ Làn xe hỗn hợp
: 2 x 5,50m = 11,0m
+ Lan can
: 2 x 0,5m = 1,0m
+ Tổng cộng
: 12,0m
- Hoạt tải thiết kế HL-93 theo tiêu chuẩn thiết kế cầu TCVN 11823-2017;
- Khổ thông thuyền BxH
: >25mx6m;
- Chỉ tiêu kỹ thuật chủ yếu phần cầu:
+ Vận tốc thiết kế
: V=40km/h
+ Dốc dọc tối đa
: 7%
+ Bán kính đường cong đứng lồi tối thiểu: R=450m (QCVN07- 4:2016/BXD)
+ Bán kính đường cong đứng lõm tối thiểu: R=450m
+ Cáp động đất
: cấp VII (thang MSK-64)
+ Lực va tàu vào trụ
: (51-100)DWT
- Cầu chia thành 02 đơn nguyên thi công theo 02 giai đoạn như sau:
* Giai đoạn 1 : Đơn nguyên 1 phía phải tuyến, cạnh cầu hiện hữu có mặt cắt ngang
rộng 6m.
-Mặt cắt ngang cầu:
+ Làn xe hỗn hợp
: 1x 5,50m = 5,5m
+ Lan can
: 1x 0,5m = 0,5m
+ Tổng cộng
: 6,0m
* Giai đoạn 2: Đơn nguyên 2 tại vị trí cầu hiện hữu, xây dựng sau khi phá bỏ cầu
hiện hữu.
- Mặt cắt ngang cầu:
+ Làn xe hỗn hợp
: 1x 5,50m = 5,5m
+ Lan can
:1x 0,5m = 0,5m
+ Tổng cộng
:6,0m
* Kết cấu nhịp:
- Sơ đồ nhịp 3 x 33m, tổng chiều dài phần cầu tính đến đuôi mố là: 102,99m
- Dầm BTCT DƯL căng trước đúc sẵn trong nhà máy, mặt cắt dạng chữ “T Ngược”
50Mpa. Khoảng cách giữa tim các dầm chủ là 1m; Dầm ngang bằng BTCT 30MPa
đổ tại chỗ; Đầu các dầm chủ được đúc xiên 30o theo góc xiên của cầu so với hướng
dòng chảy.
- Bản mặt cầu bằng BTCT 30MPa đổ tại chỗ dày 18cm, độ dốc ngang cầu 2% bằng
cách thay đổi chiều cao đá kê gối.
- Lớp phủ mặt cầu, mặt cầu bằng BTNC C12,5 trên lớp phòng nước dạng dung dịch
phun
- Tại các trụ T1,T2 bản mặt cầu cấu tạo dạng liên tục nhiệt.
- Phần bê tông bản mặt cầu nối giữa 2 đơn nguyên rộng 50cm, được đổ sau bằng bê
tơng 30MPa có phụ gia đơng cứng nhanh.
- Gờ lan can bằng BTCT 30MPa, cột lan can và tay vịn bằng thép mạ kẽm, lan can thi
công đúc sẵn và lắp ghép tại công trường.
* Kết cấu phần dưới:
- Kết cấu mố:
+ Mố chia thành 2 giai đoạn tương ứng với 02 đơn nguyên, nối 2 đơn nguyên thông
qua cốt thép chờ thân mố, bệ mố.
+ Kết cấu mố dạng chữ “U” bằng BTCT 30MPa đổ tại chỗ đặt trên móng cọc khoan
nhồi, mỗi đơn nguyên 04 cọc đường kính D=1,0m; BTCT 30MPa, chiều dài dự kiến
42m.
+ Bệ mố và xà mũ mố đặt xiên góc 60o với tim theo phương dọc cầu.
- Kết cấu trụ:
+ Trụ bằng BTCT 30MPa đổ tại chỗ, thân trụ các đơn nguyên cầu đặt trên trên bệ
móng cọc khoan nhồi đường kính D=1m, mỗi đơn ngun bố trí 04 cọc khoan nhồi
BTCT 30MPa, chiều dài dự kiến 40,5m.
+ Kết nối 2 đơn nguyên thông qua cốt thép chờ xà mũ trụ và giằng ngang thân trụ.
+ Bệ trụ, thân trụ và xà mũ trụ đặt xiên góc 60o với tim theo phương dọc cầu.
b) Quy mơ phần đường vào cầu
- Bề rộng mặt cắt ngang đường dẫn 2 đầu cầu theo quy mô đường cấp III – đồng bằng
Bnền=12m, Bmặt=11m, phần lề gia cố mỗi bên 0.5m:
+ Phần xe chạy
:2 x 5,50m = 11,0m
+ Lề gia cố
:2 x 0,5m = 1,0m
+ Tổng cộng
: 12,0m
- Tải trọng trục tính tốn
: 100kN;
- Kết cấu áo đường: đảm bảo mô đun đàn hồi Eyc > 155Mpa (theo 22TCN 211-06);
- Mặt đường cấp cao A1.
Kết cấu nền và mặt đảm bảo mô đun đàn hồi Eyc > 155Mpa (theo 22TCN 211-06) như
sau:
+ Bê tông nhựa hạt mịn C12.5, dày 5cm;
+ Tưới nhũ tương dính bám tiêu chuẩn 0.5Kg/m2;
+ Bê tơng nhựa hạt thô C19, dày 7cm;
+ Tưới nhựa thấm bám tiêu chuẩn 1.0Kg/m²;
+ Cấp phối đá dăm loại I, Dmax=25mm, dày 20cm, K ≥ 0.98;
+ Cấp phối đá dăm loại I, Dmax=37,5mm, dày 25cm, K ≥ 0.98;
+ Vải ĐKT ngăn cách R12kN/m;
+ Đắp cát nền đường từng lớp K ≥ 0,95, 50cm trên cùng K ≥ 0,98.
c) Phần chiếu sáng:
- Cột điện chiếu sáng trên cầu bố trí một bên phục vụ chiếu sáng giao thơng
- Bố trí trụ chiếu sáng đơn nằm 2 bên trên tường chắn, cầu, chiều cao trụ chiếu sáng
10,0m; Trụ chiếu sáng trên cầu được đặt trên bệ đỡ trụ đèn, khoảng cách giữa các trụ
chiếu sáng trên cầu là ~ 30 mét/cột.
d) An toàn giao thơng:
- Bố trí biển báo giao thơng, vạch sơn theo đúng Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia báo hiệu
đường bộ QCVN 41:2019/BGTVT;
- Bố trí biển báo giao thơng thủy tuân thủ theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia báo hiệu
đường thủy nội địa QCVN 39:2020/BGTVT.
b. Đánh giá sự phù hợp về quy mơ, cơng năng của cơng trình so với giấy phép xây
dựng (đối với cơng trình phải cấp phép xây dựng), thiết kế xây dựng, chỉ dẫn kỹ thuật,
biện pháp thi cơng, biện pháp đảm bảo an tồn được phê duyệt và các quy chuẩn kỹ
thuật, tiêu chuẩn áp dụng cho cơng trình:
- Gói thầu số 17: Thi cơng xây lắp các hạng mục cơng trình chính – Dự án xây dựng
cầu Mướp Văn – ĐT 943, xã Vọng Thê, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang phù hợp về quy
mô, công năng so với thiết kế xây dựng, chỉ dẫn kỹ thuật, biện pháp thi công, biện pháp đảm
bảo an toàn được phê duyệt và các quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn áp dụng cho cơng trình.
2. Đánh giá sự phù hợp về năng lực của nhà thầu thi công xây dựng so với hồ sơ
dự thầu và hợp đồng xây dựng:
- Qua kiểm tra hồ sơ Công ty Cổ phần Vật tư Thiết bị và Xây dựng Cơng trình
624 đủ năng lực Thi cơng gói thầu số 17: thi cơng xây lắp các hạng mục cơng trình chính –
Dự án xây dựng cầu Mướp Văn – ĐT 943, xã Vọng Thê, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
3. Đánh giá về khối lượng, tiến độ công việc đã hồn thành, cơng tác tổ chức thi
cơng và đảm bảo an tồn lao động trong thi cơng xây dựng cơng trình:
a. Về khối lượng: Nhà thầu thực hiện thi cơng cơng trình theo đúng khối lượng trong
hồ sơ thiết kế - dự tốn được phê duyệt.
* Khối lượng cơng việc nhà thầu đã thực hiện theo hợp đồng:
Khối lượng
Số
TT
tính
3
4
5
cái
36,0000
18,00
00
18,00
0
18,000
dầm
24,0000
12,00
00
12,00
00
12,000
dầm
12,0000
6,000
0
6,000
0
6,000
Đơn vị
Tên cơng việc
1
2
Thực hiện
Khối
lượng
theo
hợp
đồng
hoặc dự
tốn
Thực
hiện
kỹ
này
Lũy
kế
đến
hết
kỳ
này
7=
(5+6
)
Lũy kế đến hết
kỳ này
8= (4-7)
PHẦN XÂY DỰNG
A
I
HẠNG MỤC 1:
CẦU CHÍNH
KẾT CẤU PHẦN
TRÊN
Dầm chủ
1
2
3
Cung cấp dầm T
ngược 33 m
Lắp dựng dầm cầu
T33 bằng cần cẩu,
dưới nước
Lắp dựng dầm cầu
bằng cần cẩu, trên cạn
Gối cầu
4
5
6
Lắp đặt gối cầu KT
300x200x52mm
Gia công thép tấm mạ
kẽm khử độ dốc
Lắp đặt thép tấm mạ
kẽm khử độ dốc
72,00
00
0,423
7
0,423
7
cái
144,0000
tấn
0,8474
tấn
0,8474
tấn
6,3616
-
tấn
10,8950
-
m3
52,8000
-
bộ
252,0000
-
72,00
00
0,423
7
0,423
7
72,000
3,180
8
5,449
4
28,31
50
126,0
000
3,181
0,424
0,424
Dầm ngang
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Cốt thép dầm ngang
D<=18mm
Cốt thép dầm ngang
D>18mm
Đổ bê tông đá 1x2,
C30
Cung cấp coupler nối
thép D22, L=55mm
Tấm đan làm ván
khuôn để lại đổ bê
tông mặt cầu
Cốt thép tấm đan đúc
sẵn D<=10mm
Bê tông đá 1x2 C25
tấm đan
Lắp đặt tấm đan đúc
sẵn
Bản mặt cầu - Lớp
phịng nước - Lớp
phủ
Gia cơng, lắp dựng
cốt thép bản mặt cầu,
đường kính cốt thép
<= 10mm
Gia cơng, lắp dựng
cốt thép bản mặt cầu,
đường kính cốt thép
<= 18mm
Bê tơng bản mặt cầu
đá 1x2, C30
Thi cơng lớp phịng
nước bản mặt cầu
(Radcon Formula
#07)
Tưới lớp dính bám
mặt đường , lượng
nhựa 0,5 kg/m2
Thảm BTN nóng hạt
mịn C12.5 dày 5cm
-
5,446
24,485
126,000
1,584
9
13,04
00
780,0
000
2,078
tấn
3,6626
-
m3
26,0700
-
cái
1.551,000
0
-
tấn
0,5970
-
0,298
6
0,298
tấn
45,4217
-
23,42
33
21,998
m3
228,1900
-
124,1
100
104,080
100m²
10,8334
-
-
10,833
100m2
10,8334
-
-
10,833
100m2
10,8334
-
-
10,833
13,030
771,000
20
21
Qt dung dịch dính
bám Sikadur 732
Bê tơng khơng co
ngót bản mặt cầu đá
1x2, C30
m2
35,6400
-
-
35,640
m3
10,6400
-
-
10,640
tấn
0,0345
-
0,017
tấn
2,5830
-
tấn
5,4910
-
m3
16,5600
-
m²
24,6000
-
0,017
4
1,330
7
2,745
6
8,640
0
13,86
20
m3
51,3000
-
tấn
9,3398
-
tấn
6,6880
-
kg
16.027,79
00
-
bộ
394,0000
-
200,0
000
194,000
tấn
16,0278
-
8,178
2
7,850
tấn
0,1975
-
-
0,198
tấn
0,1975
-
-
0,198
tấn
0,1975
-
-
0,198
100m
0,8012
-
-
0,801
cái
32,0000
-
-
32,000
Bản liên tục nhiệt
22
23
24
25
26
Cốt thép bản liên tục
nhiệt D<=10mm
Cốt thép bản liên tục
nhiệt D<=18mm
Cốt thép bản liên tục
nhiệt D>18mm
Bê tông bản liên tục
nhiệt đá 1x2, C30
Cung cấp thi công tấm
đệm đàn hồi
1,252
2,745
7,920
10,738
Lan can cầu
* Gờ lan can
27
Bê tông lan can, gờ
chắn, đá 1x2 C30
26,60
90
24,691
4,758
6
3,419
5
8.178
,1870
4,581
* Tay vịn lan can
28
29
30
31
32
Gia công thép tấm lan
can cầu
Gia công thép ống lan
can cầu
Mạ kẽm nhúng nóng
lan can
Cung cấp bulon neo
chân lan can
M22x700
Lắp dựng lan can cầu
mạ kẽm
3,269
7.849,603
Thoát nước mặt cầu
33
34
35
36
37
Cung cấp thép tấm mạ
kẽm (bao gồm đai
định vị)
Gia công lưới chắn
rác mặt cầu
Lắp đặt lưới chắn rác
Lắp đặt ống nhựa
đường kính ống
114mm
Lắp đặt cút 90 độ,
DN114
38
Neo chìm M10,
L=50mm
1bộ
40,0000
-
-
40,000
39
Bulong M12x40
1bộ
80,0000
-
-
80,000
40
Lắp đặt T DN114
cái
4,0000
-
-
4,000
m
25,8000
-
12,90
00
12,900
tấn
0,6141
-
0,307
m³
3,5600
-
0,307
1
1,907
0
tấn
0,5720
-
-
0,572
m3
1,5700
-
-
1,570
tấn
0,0807
-
-
0,081
tấn
0,0807
-
-
0,081
bộ
52,0000
-
-
52,000
100m
0,0780
-
-
0,078
tấn
1,3440
-
-
1,344
tấn
1,0740
-
-
1,074
kg
2.418,000
0
-
-
2.418,000
bộ
204,0000
-
-
204,000
tấn
2,4180
-
-
2,418
Khe co giãn
41
42
43
Lắp đặt khe co giãn
thép bản răng lược
5cm
Cốt thép khe co giãn
D<=18mm
Vữa khơng co ngót
Sika Grout 214-11
1,653
Bệ trụ đèn
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
II
Cốt thép bệ trụ đèn,
đường kính cốt thép >
18mm
Bê tơng bệ trụ đèn, đá
1x2 C30
Gia cơng hộp điện
300x150x200
(6.205kg/hộp)
Lắp đặt hộp điện
300x150x200
(6.205kg/hộp)
Cung cấp bulon neo
móng trụ M24x400
chôn sẵn
Lắp đặt ống nhựa
xoắn HDPE D65/50
Dàn đỡ ống thốt
nước, cáp quang,
thơng tin
Gia cơng thép hình
các loại khung treo
Gia công thép tấm các
loại khung treo
Mạ kẽm nhúng
Cung cấp bulon neo
móng trụ M16x700
chơn sẵn
Lắp dựng hệ khung
treo
KẾT CẤU PHẦN
DƯỚI
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
Cọc khoan nhồi mố
trên cạn
Khoan tạo lỗ L<30m,
D1000 vào cát sét dẻo
mềm, dẻo cứng đến
cứng, trên cạn
Khoan tạo lỗ L<30m,
D1000 Khoan vào lớp
sét dẻo/sét ít dẻo xám
xanh, xám nâu, trạng
thái chảy đến dẻo
chảy, trên cạn
Khoan tạo lỗ L>30m,
D1000 vào cát sét dẻo
mềm, dẻo cứng đến
cứng, trên cạn
Sản xuất ống vách cọc
khoan nhồi D1000,
sản xuất 1 bộ luân
chuyển (khấu hao
1.17%*2 tháng)
Sản xuất ống vách cọc
khoan nhồi D1000
( Phần ống vách để
lại)
Bơm dung dịch
bentonit chống sụt
thành lỗ khoan trên
cạn
Cốt thép cọc khoan
nhồi trên cạn, đường
kính <= 18mm
Cốt thép cọc khoan
nhồi trên cạn, đường
kính > 18mm
Gia cơng cóc nối cốt
thép cọc khoan nhồi
D16. L=300
Cung cấp, lắp đặt ống
siêu âm
D55.9/D59.9mm dày
2mm bao gồm cả cút
nối
Cung cấp, lắp đặt ống
siêu âm
D107.1/D113.5mm
chiều dày 3.2mm bao
gồm cả cút nối
Gia công thép tấm bịt
ống siêu âm
m
300,4800
150,2
400
150,2
400
150,240
m
179,5200
89,76
00
89,76
00
89,760
m
192,0000
96,00
00
96,00
00
96,000
tấn
3,2840
3,284
0
3,284
0
tấn
0,2480
0,248
0
0,248
0
m3
d.dịch
541,4800
270,7
400
270,7
400
270,740
tấn
10,6536
5,366
3
5,366
3
5,287
tấn
59,2204
22,76
25
22,76
25
22,647
1.920,000 990,0
0
000
990,0
000
930,000
bộ
100m
13,8430
6,943
0
6,943
0
6,900
100m
6,7935
3,407
5
3,407
5
3,386
tấn
0,0249
0,012
5
0,012
5
0,012
67
68
69
70
Lắp đặt thép tấm bịt
ống siêu âm
Bơm vữa xi măng lấp
lịng ống siêu âm
Đổ bê tơng cọc nhồi
trên cạn, đường kính
cọc <= 1000mm, đá
1x2, C30
Đập đầu cọc khoan
nhồi trên cạn (bao
gồm xúc hỗn hợp bê
tông lên phương tiện
vận chuyển)
0,012
5
4,746
6
0,012
5
4,746
6
0,012
532,0200
267,2
558
267,2
558
264,764
13,9010
7,654
0
7,654
0
6,247
-
-
5,569
5
0,028
0
6,157
0
9,374
0
167,2
710
5,569
5
0,028
0
6,157
0
9,374
0
169,2
563
tấn
0,0249
m3
9,9700
m3
m3
Mố cầu
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
Bê tơng C12 lót móng
đá 1x2
Cốt thép mố cầu trên
cạn D<=10mm
Cốt thép mố cầu trên
cạn D<=18mm
Cốt thép mố cầu trên
cạn D>18mm
Bê tông mố cầu trên
cạn, C30, đá 1x2
Vữa xi măng tạo dốc
mũ mố, vữa XM mác
100 (TB3cm)
Lắp đặt chốt neo tròn
trơn, mạ kẽm D25
(SS400)
Vữa khơng co ngót
Sika Grout 214-11
Cung cấp thép xoắn
D8mm
Cung cấp ống tole
chốt neo dày 1mm,
D40
Cung cấp coupler nối
thép D25, L=60mm
Thanh ren thép D25,
chiều dài 50mm
Cung cấp coupler nối
thép D22, L=55mm
Thanh ren thép D22,
chiều dài 50mm
Cung cấp coupler nối
thép D16, L=40mm
Thanh ren thép D16,
chiều dài 50mm
5,223
4,691
m3
10,2600
tấn
0,0561
tấn
11,3437
tấn
18,6491
m3
338,2670
m2
8,8000
-
4,400
0
4,400
tấn
0,0505
-
0,026
0
0,025
m³
0,0052
-
0,002
kg
6,7240
-
0,003
0
3,362
0
kg
6,3280
-
3,164
0
3,164
bộ
64,0000
64,0000
bộ
64,0000
cái
64,0000
bộ
70,0000
cái
70,0000
32,00
00
32,00
00
32,00
00
32,00
00
35,00
00
35,00
00
32,000
cái
32,00
00
32,00
00
32,00
00
32,00
00
35,00
00
35,00
00
0,028
5,187
9,275
169,011
3,362
32,000
32,000
32,000
35,000
35,000
87
88
89
90
91
92
93
Cung cấp coupler nối
thép D14, L=40mm
Thanh ren thép D14,
chiều dài 50mm
Đục nhám mặt bê
tơng
Qt dung dịch dính
bám Sikadur 732
Ống nhựa PVC D60
luồn dây diện
Đào đất hố móng , đất
cấp I
Đắp đất hố móng
K=0,95 (tận dụng đất
đào)
16,00
00
16,00
00
16,00
00
16,00
00
16,000
12,4750
-
-
12,475
m2
12,4750
-
-
12,475
100m
0,1200
-
0,060
100m3
3,4097
-
0,060
0
1,705
0
100m3
2,3297
-
1,165
0
1,165
m3
11,6020
0,0565
tấn
1,3620
tấn
2,9701
m3
36,9200
5,523
0
0,027
0
0,648
0
1,386
0
17,88
80
0,237
0
0,089
0
6,079
tấn
2,796
0
0,014
0
0,328
0
0,707
0
9,056
0
0,120
0
0,060
0
4,696
0
0,917
0
4,696
0
0,917
0
4,762
bộ
32,0000
cái
32,0000
m2
16,000
1,705
Bản q độ
94
95
96
97
98
Bê tơng C12 lót móng
đá 1x2
Cốt thép bản quá độ
D<=10mm
Cốt thép bản quá độ
D<=18mm
Cốt thép bản quá độ
D>18mm
Bê tông bản quá độ đá
1x2, C25
0,030
0,714
1,584
19,032
0,262
99
Bitum chèn
m³
0,4990
100
Ống nhựa PVC D40
100m
0,1216
m3
9,4580
tấn
1,8360
m
316,0800
158,0
400
158,0
400
158,040
m
163,9200
81,96
00
81,96
00
81,960
0,033
Đá kê gối
101
102
103
104
Đổ bê tông không co
ngót đá 1x2 C30
Cốt thép đá kê
D<=18mm
Cọc khoan nhồi trụ
cầu dưới nước
Khoan tạo lỗ L<30m,
D1000 vào cát sét dẻo
mềm, dẻo cứng đến
cứng, dưới nước
Khoan tạo lỗ L<30m,
D1000 Khoan vào lớp
sét dẻo/sét ít dẻo xám
xanh, xám nâu, trạng
thái chảy đến dẻo
chảy, dưới nước
0,919
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
Khoan tạo lỗ L>30m,
D1000 vào cát sét dẻo
mềm, dẻo cứng đến
cứng, dưới nước
Sản xuất ống vách cọc
khoan nhồi D1000
( Phần ống vách để
lại)
Sản xuất ống vách cọc
khoan nhồi D1000.
Sản xuất 2 bộ, 1 bộ
luân chuyển 8 lần
(khấu hao 1.17%* 2
tháng)
Bơm dung dịch
bentonit chống sụt
thành lỗ khoan dưới
nước
Cốt thép cọc khoan
nhồi dưới nước,
đường kính <= 18mm
Cốt thép cọc khoan
nhồi dưới nước,
đường kính > 18mm
Gia cơng cóc nối cốt
thép cọc khoan nhồi
D16. L=300
Cung cấp, lắp đặt ống
siêu âm
D55.9/D59.9mm dày
2mm bao gồm cả cút
nối
Cung cấp, lắp đặt ống
siêu âm
D107.1/D113.5mm
chiều dày 3.2mm bao
gồm cả cút nối
Gia công thép tấm bịt
ống siêu âm
Lắp đặt thép tấm bịt
ống siêu âm
Bơm vữa xi măng lấp
lòng ống siêu âm
Đổ bê tơng cọc nhồi
dưới nước, đường
kính cọc <= 1000mm,
đá 1x2, C30
Đập đầu cọc khoan
nhồi dưới nước (bao
gồm xúc hỗn hợp bê
m
168,0000
84,00
00
84,00
00
84,000
tấn
10,5320
6,449
0
6,449
0
4,083
tấn
6,5700
3,290
0
3,290
0
3,280
m3
d.dịch
587,0100
347,1
400
347,1
400
239,870
tấn
10,5530
5,399
4
5,399
4
5,154
tấn
75,5522
37,90
99
37,90
99
37,642
1.980,000 990,0
0
000
990,0
000
990,000
bộ
100m
13,4450
6,720
0
6,720
0
6,725
100m
6,5945
3,300
0
3,300
0
3,295
tấn
0,0249
0,0249
m3
9,6750
0,010
0
0,010
0
4,580
0
0,015
tấn
0,010
0
0,010
0
4,580
0
m3
516,7300
260,7
100
260,7
100
256,020
m3
17,1600
11,75
30
11,75
30
5,407
0,015
5,095
tông lên phương tiện
vận chuyển)
Trụ cầu
119
120
121
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
III
Đổ bê tông bịt đáy
dưới nước, đá 1x2,
C20
Gia công, lắp dựng,
tháo dỡ ván khuôn trụ
cầu
Cốt thép trụ cầu dưới
nước D<=10mm
Cốt thép trụ cầu dưới
nước D<=18mm
Cốt thép trụ cầu dưới
nước D>18mm
Bê tông trụ cầu dưới
nước, C30, đá 1x2
Bê tông mũ trụ cầu
dưới nước, C30, đá
1x2
Lắp đặt chốt neo trịn
trơn, mạ kẽm D25
(SS400)
Vữa khơng co ngót
Sika Grout 214-11
Cung cấp thép xoắn
D8mm
Cung cấp ống tole
chốt neo dày 1mm,
D40
Cung cấp coupler nối
thép D32, L=75mm
Thanh ren thép D32,
chiều dài 50mm
Cung cấp coupler nối
thép D25, L=60mm
Thanh ren thép D25,
chiều dài 50mm
Cung cấp coupler nối
thép D16, L=40mm
Thanh ren thép D16,
chiều dài 50mm
Đục nhám mặt bê
tơng
Qt dung dịch dính
bám Sikadur 732
MẶT BẰNG CƠNG
TRƯỜNG - SAN
m3
152,0900
84,16
80
84,16
80
67,922
100m2
6,0521
3,026
0
3,026
0
3,026
tấn
0,0561
12,7228
tấn
49,7920
m3
280,1372
0,028
0
6,159
0
24,91
10
134,1
660
0,028
tấn
0,028
0
6,159
0
24,91
10
134,1
660
m3
64,0150
32,00
80
32,00
80
32,007
tấn
0,1079
-
0,054
0
0,054
m³
0,0104
-
0,005
kg
13,4470
-
0,005
2
6,724
0
kg
12,6550
-
6,328
0
6,327
bộ
56,0000
56,0000
bộ
28,0000
cái
28,0000
bộ
28,0000
cái
28,0000
28,00
00
28,00
00
14,00
00
14,00
00
14,00
00
14,00
00
28,000
cái
28,00
00
28,00
00
14,00
00
14,00
00
14,00
00
14,00
00
m2
6,1640
-
-
6,164
m2
6,1640
-
-
6,164
6,564
24,881
145,971
6,723
28,000
14,000
14,000
14,000
14,000
LẤP
Cừ Larsen gia cố
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
B
I
Cung cấp cừ larsen IV
(76.1kg/md) (khấu
hao 1,17%*18 tháng )
Ép cọc cừ larsen đoạn
ngập đất
Ép cọc cừ larsen đoạn
không ngập đất
Nhổ cọc cừ larsen
Kết cấu đường tạm,
bãi vật liệu
Thi cơng móng cấp
phối đá dăm loại 2
Rải vải địa kỹ thuật
ngăn cách R12
Đắp cát san lấp
K=0,95
Đào xúc đất bằng máy
đào 1,25m3, đất cấp I
Cung cấp thép buộc
cừ tràm
Đóng cừ tràm đường
kính ngọn <4cm, dài
trung bình 4m, đất cấp
I
ĐƯỜNG VÀO CẦU
+ ĐƯỜNG DÂN
SINH
md
1.560,000
0
-
-
1.560,000
100m
14,9970
-
-
14,997
100m
0,6030
-
-
0,603
100m
14,9970
-
-
14,997
-
-
100m3
1,4441
-
-
1,444
100m2
8,4989
-
-
8,499
100m3
27,6916
-
-
27,692
100m3
6,6307
-
-
6,631
kg
50,0000
-
-
50,000
100m
40,0000
-
-
40,000
100m
128,0800
960,0000
58,25
70
380,0
000
61,123
mối
nối
58,25
70
380,0
000
tấn
0,3700
0,199
9
0,199
9
TƯỜNG CHẮN
Kết cấu móng
149
150
* Ép cọc PHC
D350A
Ép cọc ống PHC
D350A , đất cấp I
Nối cọc ống thép PHC
D350A
580,000
* Neo đầu cọc
151
Công tác gia công lắp
dựng cốt thép đầu cọc
neo vào móng tường
chắn, đường kính cốt
thép <= 10mm
0,170
152
153
154
Công tác gia công lắp
dựng cốt thép đầu cọc
neo vào móng tường
chắn, đường kính cốt
thép <= 18mm
Gia cơng cấu kiện
thép tấm bịt đáy đổ bê
tông đoạn đầu cọc neo
Đổ bê tông đá 1x2
C30 đoạn đầu cọc neo
tấn
3,5810
1,933
3
1,933
3
1,648
tấn
1,1470
0,619
0
0,619
0
0,528
m3
7,3920
3,942
5
3,942
5
3,450
m3
97,9400
47,51
20
47,51
20
50,428
tấn
52,6390
28,94
20
28,94
20
23,697
m3
386,4800
212,7
230
212,7
230
173,757
tấn
26,6890
13,98
60
19,81
10
6,878
m3
260,5600
152,0
870
193,5
100
67,050
kg
315,8600
-
157,9
300
157,930
m3
0,4390
-
0,219
m2
7,8900
-
100m2
0,3629
-
tấn
0,8790
-
tấn
0,8790
-
m3
7,2518
-
0,220
0
3,945
0
0,182
0
0,440
0
0,440
0
3,626
0
100m
0,5720
-
0,286
100m2
0,6776
-
0,286
0
0,339
0
Kết cấu tường chắn
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
Bê tơng C12 lót móng
đá 1x2
Cơng tác gia cơng lắp
dựng cốt thép móng
tường, đường kính cốt
thép <= 18mm
Đổ bê tơng móng
tường, đá 1x2, C30
Công tác gia công lắp
dựng cốt thép tường,
đường kính cốt thép
<= 18mm
Đổ bê tơng tường đá
1x2, C30
* Mối nối tường
chắn
Cung cấp thanh neo
D25 liên kết giữa 2
modun tường
Cung cấp bitum nhồi
Bao tải tẩm nhựa (1
lớp bao tải)
Trải lớp vải địa ngăn
cách R12
Gia công tấm thép đặt
trong tường chắn
Lắp đặt tấm thép đặt
trong tường chắn
Đổ bê tông tường đá
1x2, C30
* Thoát nước tường
chắn
Lắp đặt ống nhựa
PVC D60
Vải địa kỹ thuật bọc
đá dăm lỗ thoát nước
3,945
0,181
0,439
0,439
3,626
0,339
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
II
179
180
181
182
183
Thi cơng lớp đá dăm
lỗ thốt nước
Lắp đặt ống nhựa
HDPE, đường kính
ống 250mm chiều dày
14,8mm
Lắp đặt nối chữ T
D280
Lắp đặt Cút nối 135
độ D280
Lắp đặt Cút nối 90 độ
D280
Cung cấp thép tấm mạ
kẽm lưới chắn rác
Gia công lưới chắn
rác mặt cầu
Lắp đặt lưới chắn rác
Công tác gia công lắp
dựng thép trịn, đường
kính cốt thép 6mm
Đổ bê tơng đá 1x2,
C25
BẢN Q ĐỘ SAU
TƯỜNG CHẮN
CHỮ U
Bê tơng C12 lót móng
đá 1x2
Cốt thép bản quá độ
D<=10mm
Cốt thép bản quá độ
D<=18mm
Cốt thép bản quá độ
D>18mm
Bê tông bản quá độ đá
1x2, C25
m3
4,3100
-
2,155
0
2,155
100m
2,0476
-
0,936
0
1,112
cái
20,0000
-
10,00
00
10,000
cái
2,0000
-
-
2,000
cái
1,0000
-
-
1,000
Tấn
0,3325
-
-
0,333
tấn
0,3325
-
-
0,333
tấn
0,3325
-
-
0,333
tấn
0,0023
-
-
0,002
m3
0,6050
-
-
0,605
m3
9,2100
0,0518
tấn
1,0969
tấn
3,1240
m3
30,0000
4,051
0
0,024
0
0,484
0
1,358
0
13,20
00
6,400
0
0,003
0
5,159
tấn
4,051
0
0,024
0
0,484
0
1,358
0
13,20
00
6,400
0
0,003
0
0,3798
-
-
0,380
7,8313
-
-
7,831
184
Bao tải tẩm nhựa
m2
12,8000
185
Cung cấp bitum nhồi
m3
0,0080
III
186
187
NỀN ĐƯỜNG
THÔNG THƯỜNG
Vét hữu cơ nền đường
bằng máy đào
100m3
1,25m3, đất cấp I
Đào nền đường làm
mới, nền đường hiện
100m3
hữu bằng máy đào
1,25m3, đất cấp III
0,028
0,613
1,766
16,800
6,400
0,005
188
189
190
191
192
193
194
195
IV
Đắp đất nền đường
bằng máy lu bánh
thép 25T, độ chặt u
cầu K=0,95 (Tận
dụng đất đào)
Đắp cát cơng trình
bằng máy lu bánh
thép 25T, độ chặt yêu
cầu K=0,95 (cát hạt
trung)
Đắp cát công trình
bằng máy lu bánh
thép 25T, độ chặt yêu
cầu K=0,98
Rải vải địa kỹ thuật
12kN/m
Đóng cừ tràm đường
kính ngọn 4cm, chiều
dài cọc L=4 m, đất
cấp I
Đắp cát phủ đầu cừ
Đổ bê tông lót chân
khay đá 1x2, C12
Bê tơng đá chân khay
1x2 C25
100m3
5,6200
-
-
5,620
100m3
15,1191
11,34
40
11,34
40
3,775
100m3
6,8949
1,781
0
3,424
0
3,471
100m2
16,8879
-
9,611
0
7,277
100m
15,3000
-
-
15,300
m3
1,5300
-
-
1,530
m3
1,5300
-
-
1,530
m3
11,0300
-
-
11,030
100m2
1,6004
-
-
1,600
100m3
4,1988
-
2,031
0
2,168
100m3
5,4875
-
2,584
0
2,904
100m2
22,3574
-
-
22,357
100m2
22,3574
-
-
22,357
100m2
22,3574
-
-
22,357
MẶT ĐƯỜNG
* Tuyến chính
196
197
198
199
200
201
Cày xới mặt đường cũ
Làm mặt đường cấp
phối đá dăm loại 1,
Dmax=25mm, dày
20cm (móng trên)
Làm mặt đường cấp
phối đá dăm loại 1,
Dmax=37,5mm, dày
25cm (móng dưới)
Tưới lớp thấm bám
mặt đường, lượng
nhựa 1,0 kg/m2
Rải thảm mặt đường
bê tông nhựa
BTNC19 chiều dày
mặt đường đã lèn ép 7
cm
Tưới lớp dính bám
mặt đường bằng nhũ
202
tương, lượng nhũ
tương 0,5 kg/m2
Rải thảm mặt đường
bê tông nhựa
BTNC12,5 chiều dày
mặt đường đã lèn ép 5
cm
100m2
22,3574
-
-
22,357
100m3
0,9439
-
-
0,944
100m3
0,6293
-
-
0,629
100m2
6,2927
-
-
6,293
100m2
6,2927
-
-
6,293
100m2
1,2550
-
-
1,255
100m2
1,2550
-
-
1,255
100m2
1,2550
-
-
1,255
m2
80,5140
-
-
80,514
m2
67,9350
-
-
67,935
* Phần vuốt nối
203
204
205
206
V
207
208
209
VI
210
211
212
Làm mặt đường cấp
phối đá dăm loại 1,
Dmax=25mm, dày
10cm (móng trên)
Làm mặt đường cấp
phối đá dăm loại 1,
Dmax=37.5mm, dày
15cm (móng dưới)
Tưới lớp thấm bám
mặt đường , lượng
nhựa 1,0 kg/m2
Rải thảm mặt đường
bê tông nhựa
BTNC12,5 chiều dày
mặt đường đã lèn ép 5
cm
TÁI LẬP MẶT
ĐƯỜNG DÂN
DINH HIỆN HỮU
Cày sọc tạo nhám
Tưới lớp thấm bám
mặt đường , lượng
nhựa 1,0 kg/m2
Rải thảm mặt đường
bê tông nhựa
BTNC12,5 chiều dày
mặt đường đã lèn ép 5
cm
AN TỒN GIAO
THƠNG
Vạch sơn
Sơn kẻ đường bằng
sơn dẻo nhiệt phản
quang, chiều dày lớp
sơn 1,5mm màu trắng
Sơn kẻ đường bằng
sơn dẻo nhiệt phản
quang, chiều dày lớp
sơn 1,5mm màu vàng
213
Sơn kẻ đường bằng
sơn gờ giảm tốc
4.5mm
m2
37,1300
-
-
37,130
cái
7,0000
-
-
7,000
cái
4,0000
-
-
4,000
cái
2,0000
-
-
2,000
cái
2,0000
-
-
2,000
cái
7,0000
-
-
7,000
cái
2,0000
-
-
2,000
cái
2,0000
-
-
2,000
cái
4,0000
-
-
4,000
cái
7,0000
-
-
7,000
cái
8,0000
-
-
8,000
cái
5,0000
-
-
5,000
cái
2,0000
-
-
2,000
tấn
0,7085
-
-
0,709
Biển báo
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
Cung cấp biển báo
tam giác D90
Cung cấp biển báo
tròn D90
Cung cấp biển báo
chữ nhật (135x67.5)
Cung cấp trụ đỡ biển
báo D90 đường bộ.
L=2.88m
Cung cấp trụ đỡ biển
báo D90 đường bộ.
L=2.93m
Cung cấp trụ đỡ biển
báo D90 đường bộ.
L=3.88m
Lắp đặt cột và biển
báo phản quang, loại
biển chữ nhật
(135x67.5)
Lắp đặt cột và biển
báo phản quang tròn
D90
Lắp đặt cột và biển
báo phản quang tam
giác cạnh 90 cm
Cung cấp biển báo
hình vng 40x40 :
C1.13 -C1.1.4 đường
thủy
Cung cấp biển báo
hình vuông 120x120 :
C2.1 -C2.3-B5.1
đường thủy
Cung cấp biển thước
ngược C5.2
Gia công hệ khung giá
đỡ biển báo giao
thông thủy
227
Mạ kẽm nhúng
kg
708,4730
-
-
708,473
228
Cung cấp đèn báo
hiệu giao thông thủy
bằng năng lượng mặt
trời
bộ
12,0000
-
-
12,000
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
Cung cấp đèn báo
hiệu giao thông thủy
bộ
BH140
Cung cấp phao báo
hiệu giao thơng thủy
cái
D1300
Cung cấp xích sắt
m
D32
Đổ bê tơng đúc sẵn
m3
rùa neo, đá 1x2, C20
Cốt thép rùa, đường
kính cốt thép <=
tấn
18mm
Cốt thép rùa, đường
tấn
kính cốt thép > 18mm
Cơng tác gia cơng, lắp
dựng, tháo dỡ ván
100m2
khuôn đổ bê tông rùa
cấu
Lắp đặt rùa neo
kiện
Đào hố móng trụ biển
báo đường thủy, đất
m3
cấp I
Đóng cừ tràm móng
trụ biển báo đường
100m
thủy, đất cấp I
Đắp cát đệm đầu cừ
móng trụ biển báo
m3
đường thủy
Đổ bê tơng lót móng
trụ biển báo đường
m3
thủy đá 1x2, C12
Đổ bê tơng móng trụ
biển báo đường thủy
m3
đá 1x2, C16
Cung cấp trụ đỡ biển
cái
báo D90 đường thủy
Lắp đặt cột biển báo
cái
đường thủy
Lắp đặt phao tiêu
cái
D1300
Lắp đặt các loại biển
cái
báo hiệu đường sông
12,0000
-
-
12,000
4,0000
-
-
4,000
28,0000
-
-
28,000
1,9600
-
-
1,960
0,0497
-
-
0,050
0,0378
-
-
0,038
0,0604
-
-
0,060
4,0000
-
-
4,000
3,2880
-
-
3,288
8,1000
-
-
8,100
0,6370
-
-
0,637
0,5390
-
-
0,539
1,2320
-
-
1,232
10,0000
-
-
10,000
10,0000
-
-
10,000
4,0000
-
-
4,000
15,0000
-
-
15,000
tấn
0,0715
-
-
0,072
m3
10,5000
-
-
10,500
Cọc tiêu
246
247
Công tác gia cơng, lắp
đặt cốt thép cọc tiêu,
đường kính <= 10mm
Đổ bê tông đúc sẵn
cọc, đá 1x2, C20
248
Sơn cọc tiêu
1m2
18,6480
-
-
18,648
249
Đào móng chơn cọc,
đất cấp I
m3
2,6754
-
-
2,675
250
Lắp dựng cọc tiêu
cái
42,0000
-
-
42,000
251
Đổ bê tơng móng cọc
tiêu, đá 1x2, C16
m3
1,6800
-
-
1,680
cái
4,0000
-
-
4,000
m
36,5600
-
-
36,560
cái
5,0000
-
-
5,000
cái
4,0000
-
-
4,000
cái
4,0000
-
-
4,000
bộ
50,0000
-
-
50,000
bộ
5,0000
-
-
5,000
cái
5,0000
-
-
5,000
m3
0,7280
-
-
0,728
m3
0,1120
-
-
0,112
m3
0,5770
-
-
0,577
m
39,3600
-
-
39,360
1 cái
13,0000
-
-
13,000
m3
4,4000
-
-
4,400
m3
19,4152
-
-
19,415
tấn
0,6827
-
-
0,683
Tường hộ lan
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
Cung cấp tấm đầu
phân luồng (kích
thước
250x310x700mm)
Cung cấp thanh hộ lan
tole sóng dài 3.32m
Cung cấp trụ đỡ hộ
lan tole sóng L=1250
bao gồm mũ cột
Cung cấp trụ đỡ hộ
lan tole sóng L=1050
bao gồm mũ cột
Cung cấp trụ đỡ hộ
lan tole sóng L=850
bao gồm mũ cột
Cung cấp bulon
M16x35
Cung cấp bulon
M19x180
Cung cấp hộp đệm
70x300x5.0
Đào hố móng chân trụ
tường hộ lan, đất cấp
II
Đổ bê tơng lót đá
1x2, C12
Bê tơng đá 1x2 C20
chèn chân cột
Lắp đặt tường hộ lan
tơn lượn sóng
Cung cấp lắp đặt tiêu
phản quang
Hệ thống thốt nước
265
266
267
Bê tơng lót móng
mương 4x6 C12
Bê tơng mương, gờ
gác đan đá 1x2 C20
Công tác gia công lắp
dựng cốt thép gờ gác