Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp
tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2006
Thực hiện
Đơn vị
tính
Tháng 6 năm
6 tháng
năm 2006
so với cùng
kỳ
năm 2005 (%)
5 tháng
Ước tính
Cộng dồn
2006 so với
năm 2006
tháng 6
6 tháng
tháng 6 năm
năm 2006
năm 2006
2005 (%)
Than
Nghìn tấn
16026.3
3438.8
19465.1
128.0
123.9
Dầu thơ khai thác (ĐTNN)
Nghìn tấn
7115
1492.0
8607.0
101.6
95.8
Triệu m
2929
578
3507
97.5
100.0
Ga hố lỏng (TW)
Nghìn tấn
164.8
21.2
186.0
74.1
104.6
Thuỷ sản chế biến
Nghìn tấn
239.5
60.4
299.9
122.4
116.8
Sữa hộp
Triệu hộp
153.3
33.0
186.3
106.5
108.9
Đường mật
Nghìn tấn
679.5
27.6
707.1
159.4
99.4
Triệu lít
555.8
152.2
708.0
108.2
110.5
Tấn
106905
21900
128805
108.1
107.9
Thuốc lá bao
Triệu bao
1583.1
362.9
1946.0
102.4
90.2
Vải lụa
Triệu m2
225.1
47.4
272.5
117.0
120.5
Quần áo dệt kim
Nghìn cái
61151
13047
74198
110.9
115.6
Quần áo may sẵn
Triệu cái
471.8
102.8
574.6
122.9
125.7
Giấy bìa
Nghìn tấn
373.9
82.9
456.8
120.5
111.0
Xút NaOH
Tấn
40890
9114
50004
113.3
98.1
Thuốc trừ sâu
Tấn
20363
4497
24860
111.8
119.6
Phân hố học
Nghìn tấn
926.5
139.7
1066.2
71.6
95.3
Thuốc ống
Triệu ống
201.9
48.1
250.0
135.5
125.1
Thuốc viên
Triệu viên
9836.5
2265.2
12101.7
119.2
98.7
Xà phịng
Nghìn tấn
235.7
50.0
285.7
116.3
115.0
Sứ vệ sinh
Nghìn cái
1807.6
354.5
2162.1
88.8
120.8
Xi măng
Nghìn tấn
13234.4
2547.1
15781.5
108.9
114.4
Gạch xây
Triệu viên
6580.9
1349.3
7930.2
105.4
108.3
Gạch lát
Nghìn m
2
54785.5
13448.3
68233.8
123.8
109.5
Thép cán
Nghìn tấn
1612.2
378.0
1990.2
130.3
120.3
Khí đốt thiên nhiên (TW)
Bia
Bột ngọt (ĐTNN)
3
Máy công cụ
Cái
665
265
930
101.5
78.3
Động cơ diezen
Cái
24725
6380
31105
119.1
110.3
Động cơ điện
Cái
43206
11346
54552
126.2
110.1
Máy biến thế
Cái
7933
1664
9597
70.8
65.6
Ắc quy
Nghìn kwh
1479.6
324.5
1804.1
101.8
107.6
Quạt điện dân dụng
Nghìn cái
683.5
171.6
855.1
99.5
90.9
Tivi lắp ráp
Nghìn cái
934.9
166.0
1100.9
100.9
94.1
Ơ tơ lắp ráp
Cái
12697
3371
16068
55.5
58.3
Xe máy lắp ráp
Cái
774935
158119
933054
96.0
102.0
Xe đạp
Cái
719882
107942
827824
67.4
76.9
Triệu kwh
23301.2
5221.3
28522.5
112.6
112.9
Điện phát ra