Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

28 đề hsg toán 12 có đáp án (file đính kèm)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 12 trang )

MA TRẬN (THAM KHẢO)
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 - MƠN TỐN
CHỦ
ĐỀ

NỘI DUNG

Nhận biết
TN
ĐĐA

Đồng biến, nghịch
Câu1
biến
Cực trị
Câu2
Ứng
dụng đạo GTLN, GTNN
hàm để Tiệm cận
khảo sát, Đồ thị; Bảng biến
vẽ đồ thị thiên
hàm số Các bài toán liên
quan đến đồ thị
Tổng
Hàm số
lũy thừa,
hàm số
mũ và
hàm số
lôgarit


2

Hàm số lũy thừa,
hàm số mũ và hàm Câu3
số lơgarit
Phương trình, bất
phương trình mũ,
lơgarit
Tổng

1

Ngun
hàm,
tích phân
và ứng
dụng

Ngun hàm, tích
Câu4
phân
Ứng dụng của tích
phân

Khối đa
diện

Khối đa diện

Tổng


Tổng

Mặt nón, Mặt nón, mặt trụ,
mặt trụ, mặt cầu
mặt cầu Tổng
Phương
pháp tọa
độ
khơng
gian

Hệ tọa độ trong
khơng gian
Phương trình mặt
phẳng.
Tổng
Tổ hợp - Xác suất

1

Câu45 Câu21
Câu41
Câu22
Câu42 Câu10
Câu23

2

3


Câu58

4
3
3

2

2

2
Câu5
1

Câu34

1

2

4

2
2

Câu43

1


Câu
11; 12

Câu47

Câu
25;26

Câu5
2

Câu
35;36

2

1

2

1

2

Câu
27;28

Câu5
3


Câu37

8

Câu38

2

Câu14
1

2

1

Câu15
0

1

0

2

1

Câu29

Câu5
4


1

1

Câu16 Câu49 Câu30
0

1

1

8
0

2

0

Câu39 Câu59
1

1

Câu40

1

0


1

0

Câu
17;18
2

1

Câu19

1
Câu32

3,3đ(16,5%)
6
2,0đ (10%)

0

1,6đ (8%)
1

Câu50
1

3,3đ(16,5%)

5


Câu31
Câu7

5,8đ (29%)
2

Câu44 Câu13 Câu48

Dãy số, cấp số
Câu8
cộng, cấp số nhân
Vectơ trong không
gian, quan hệ
vng góc trong
khơng gian
Tổng
1
0
Tổng số câu
8
4
Tổng điểm
2,4
1,6
Phần trăm
20%

Chương
trình lớp

11

Câu33

Cộng

Câu57

Câu46 Câu24

Câu6
1

Vận dụng cao
TN
ĐĐA

Câu9

Câu5
1

CẤP ĐỘ TƯ DUY
Thông hiểu
Vận dụng
TN
ĐĐA
TN
ĐĐA


0
Câu5
5

Câu60

5

1

2,0đ (10%)

0

3
1

Câu5
6

Câu20
2
12
3,6

30%

0
6
2,4


1
12
3,6

30%

2
6
2,4

2
0
8
2,4

20%

0
4
1,6

2,0đ (10%)
60 câu
20 điểm
100%


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NAM ĐỊNH


ĐỀ THI THAM KHẢO CHỌN HỌC SINH GIỎI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Mơn: Tốn – Lớp: 12 THPT
Thời gian làm bài: 120 phút
Đề thi gồm: 07 trang

MÃ ĐỀ 101

Phần I: Trắc nghiệm (Thí sinh chọn một đáp án và ghi vào tờ giấy thi)
Câu 1:

Cho hàm số

có bảng biến thiên sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
Câu 2:

B.

.

có bảng xét dấu đạo hàm

Hỏi hàm số

có bao nhiêu điểm cực trị?


.

B.

.

y  x 2  2 x  3

Tìm tập xác định D của hàm số

Hàm số

với đáy và

Câu 6:

Câu 7:

D.

B.

D.

.
D  ;  3  1;  

D 0;  

B.


.

đường cao

của hình nón.

A.

.

Trong khơng gian

B.

.

, cho hai điểm

phẳng trung trực của đoạn

.

, cạnh

vng góc

bằng
C.


Cho hình nón có bán kính đáy bằng

.

D.

 là hình vng cạnh

. Thể tích khối chóp 

.

.

.

C.

có đáy 

.

2

B.

Cho hình chóp 

A.


D.

nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số

A.
Câu 5:

.

C. .

A. D  .
D  \   3;1
C.
.
Câu 4:

C.

Cho hàm số

A.
Câu 3:

.

.

D.


độ dài đường sinh bằng
C.
,

.

.
Tính độ dài

D.
. Viết phương trình mặt


A.

Câu 8:

B.

Cho cấp số cộng
A.

Câu 9:

C.

có cơng sai

.


.Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

B.

Cho hàm số

D.

.

có đạo hàm

C.

.

D.

xác định, liên tục trên

.

và có đồ thị

như hình vẽ.

Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số

đồng biến trên khoảng


.

B. Hàm số

nghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm số

đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm số

nghịch biến trên khoảng

.

Câu 10: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B. .

Câu 11: Phương trình
A.


.

A.
Câu 13: Cho hàm số
đúng?

có một nghiệm là
B.

Câu 12: Tìm tập nghiệm
.

C.

.

.

D. .

với
C.

. Tính

.

D.


của phương trình
B.

.



.

.
C.

thỏa mãn

.



D.

. Mệnh đề nào dưới đây

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 14: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

.

,

và trục hoành.


A.

.

B.

Câu 15: Cho hình chóp

.

C.

trùng với trung điểm

và mặt phẳng

A.
.

D.

có đáy là hình vng cạnh

phẳng
thẳng

.

.

bằng
B.

Câu 16: Cho hình nón trịn xoay có đỉnh là

,

. Hình chiếu của

của cạnh

trên mặt

. Biết rằng góc giữa đường


. Tính thể tích

.

.

C.

của khối chóp
.

D.

là tâm của đường trịn đáy, đường sinh bằng

và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng

. Tính bán kính đường trịn

đáy
A.

.

Câu 17: Mặt cầu
xúc với

B.


.

có tâm
tại

C.

.

và đi qua điểm

D.

.

. Mặt phẳng nào sau đây tiếp

.

A.

.

B.

.

C.

.


D.

.
Câu 18: Viết

phương

trình

mặt

phẳng

tiếp

xúc

với

mặt

cầu

tại điểm
A.

. B.

.


C.

. D.

.
Câu 19: Cho đa giác đều
A.

có 12 cạnh. Đa giác

.

B.

Câu 20: Cho tứ diện đều
đường thẳng
A.

.

Câu 21: Cho hàm số

.

C.

.

D.


.

(Tứ diện có tất cả các cạnh bằng nhau). Số đo góc giữa hai


bằng
B.

.

C.

Đồ thị hàm số

Hỏi hàm số
A. .

có bao nhiêu đường chéo ?

.

D.

.

như hình bên dưới

có mấy điểm cực trị?
B.


.

C. .

D.

.


Câu 22: Cho hàm số
bằng 0.
A.

. Tìm

.

B.

biết giá trị nhỏ nhất của

.

C.

.

D.


Câu 23: Với m là tổng 10 số hạng đầu của cấp số cộng có số hạng đầu
. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .

B.

.

.
với đồ thị

tiếp xúc với trục hồnh tại điểm có hồnh độ âm.
.

.

B.

.

C.

Câu 25: Cho phương trình
A.

D.

có đạo hàm là hàm số

Tính tổng


số

, công sai

C. .

Biết rằng đồ thị hàm số

.

là:

Câu 24: Cho hàm số
như hình vẽ.

A.

trên

.

D.

. Tìm tất cả các giá trị ngun của tham

để phương trình có đúng hai nghiệm thực phân biệt thuộc
.

.


B.

.

.

C. .

Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của tham số

D.

.

để phương trình



nghiệm
A.

.

B.

.

Câu 27: Cho


,

,

D.

.

là các phân số tối giản.

bằng:

.

B.

Câu 28: Biết rằng

.

C.

là một nguyên hàm trên
. Tìm giá trị nhỏ nhất

A.

.

, với


Giá trị của
A.

C.

.

B.

của

.

D.

của hàm số

.

thỏa mãn

.
.

C.

.

D.


.


Câu 29: Cho hình chóp

có đáy là hình vng cạnh

phẳng

trùng với trung điểm

thẳng

và mặt phẳng

A.
.

.

của cạnh

bằng
B.

. Hình chiếu của

. Biết rằng góc giữa đường


. Tính thể tích

.

trên mặt

của khối chóp

C.

.

D.

Câu 30: Cắt một khối trụ cho trước thành hai phần thì được hai khối trụ mới có tổng diện tích
tồn phần nhiều hơn diện tích tồn phần của khối trụ ban đầu
của khối trụ ban đầu là
A.

.

, tính tổng diện tích tồn phần
B.

.

. Biết chiều cao
của hai khối trụ mới.

C.


.

D.

.
Câu 31: Trong khơng gian
phân giác góc

, cho điểm

cắt

A.



tại điểm

, đường

. Khi đó

B.

bằng

C.

D.


Câu 32: Một hộp đựng 9 viên bi trong đó có 4 viên bi đỏ và 5 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ
hộp 3 viên bi. Tìm xác suất để 3 viên bi lấy ra có ít nhất 2 viên bi màu xanh.
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A.

.

B.

Câu 34: Cho hàm số

,

Đặt
A.

Câu 35: Biết


D.

khi
.

C.

.



.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ.

. Tính
.

.
B.

.

C.


là hai nghiệm của phương trình
, với

là hai số nguyên dương. Tính

.

D.

.




A.

.

Câu 36: Tìm

B.

.

C.

để phương trình:

A. Khơng tồn tại


.

.

C.

.

liên tục trên đoạn

.

B.

C.

;

cắt nhau tại 3 điểm có hồnh độ lần

.

C. .



,

. Sin của góc giữa đường thẳng


,

.

B.

.

. Trên đường trịn đáy có tâm
lấy điểm

(

bằng

C.


.

. Tính thể tích

lấy điểm
). Đặt

D.

,

sao cho


là góc giữa

; gọi
; trên đường trịn
và đáy. Tính

đạt giá trị lớn nhất.
B.

.

, bán kính đáy bằng chiều cao và

lên mặt phẳng chứa đường trịn

chéo với

khi thể tích khối tứ diện
A.



.

là hình chiếu vng góc của
tâm

D. .


và mặt phẳng

Câu 40: Cho hình trụ có đáy là hai đường trịn tâm
bằng

.

đồ thị đã cho có diện tích bằng
B.

Câu 39: Cho hình chóp

A.

D.

(tham khảo hình vẽ).

.

khối chóp

.

.



Hình phẳng giới hạn bởi
A.


.



Biết rằng đồ thị hàm số
;

D.

bằng

.

Câu 38: Cho hai hàm số
lượt là

.

và thỏa mãn điều kiện

. Tích phân
A.

D.

có nghiệm duy nhất nhỏ hơn .
B.

Câu 37: Xét hàm số


.

C.

D.


Phần II: Viết đáp án (Viết câu trả lời vào tờ giấy thi theo hàng dọc, viết đơn vị
nếu có)
Câu 41: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
Câu 42: Đồ thị hàm số
Câu 43: Cho

trên đoạn

có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang là



, biểu thức

có giá trị bằng bao nhiêu?

Câu 44: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 45: Cho hàm số
bao nhiêu cực trị?
Câu 46: Cho hàm số
trong hình vẽ.


bằng

là:

có đạo hàm

. Hàm số đã cho có

xác định, liên tục trên đoạn

và có đồ thị là đường cong

Tổng giá trị cực đại và cực tiểu bằng
Câu 47: Tìm

tất

cả

các

giá

trị

của

tham

có 2 nghiệm

Câu 48: Cho

số

để

sao cho

có cạnh bằng

trịn ngoại tiếp tam giác

. Hình nón

. Tính
có đỉnh

. Tính diện tích xung quanh

của

Câu 50: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu

, vng góc với mặt phẳng

có đồ thị như hình vẽ, trong đó

có đáy là đường
.


song song với giá
và tiếp xúc với

mặt cầu
Câu 51: Cho hàm số

.

có phương trình

. Viết phương trình mặt phẳng
của véc tơ

trình

.

là nguyên hàm của hàm số

Câu 49: Cho tứ diện đều

phương

.


Tính giá trị biểu thức

.


Câu 52: Số nghiệm của phương trình

Câu 53: Biết

trên khoảng

với

Câu 54: Cho hình chóp

trùng với trung điểm
và mặt phẳng

Câu 55: Một hộp có
để được

.

có đáy là hình vng cạnh

phẳng
thẳng

. Tính

bằng

quả cầu xanh,

là:


. Hình chiếu của

của cạnh

trên mặt

. Biết rằng góc giữa đường

. Tính thể tích

của khối chóp

quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên

quả từ hộp đó. Xác suất

quả có đủ hai màu là

Câu 56: Cho tứ diện




,

). Số đo góc giữa hai đường thẳng

Câu 57: Cho hàm số


( ,

lần lượt là trung điểm của





liên tục và có đạo hàm

nhiêu số nguyên dương của tham số
khoảng

. Có bao

để hàm số

đồng biến trên

?

Câu 58: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

để hàm số

có 5 điểm cực trị?
Câu 59: Cho hình chóp tứ giác đều
góc với mặt phẳng

cắt đường thẳng


tích khối chóp



và mặt đáy của hình chóp
Câu 60: Trong không gian

, biết

chứa đường thẳng
tại

. Gọi



và vuông

lần lượt là thể

. Tính cosin của góc tạo bởi mặt bên

.

, cho mặt cầu

tọa độ dương, mặt phẳng
điểm


. Mặt phẳng

tiếp xúc với

. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

. Điểm
tại

, cắt các tia

nằm trên


tại các
.


Câu 61: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO
Câu 62: NAM ĐỊNH
Câu 63:

ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM

ĐỀ THI THAM KHẢO CHỌN HỌC SINH GIỎI
NĂM HỌC 2022-2023
Mơn: TỐN - Lớp 12…

Phần I. Trắc nghiệm - Chọn đáp án (12 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,3 điểm.

MÃ ĐỀ 1
Câu Đáp án
1
 D
2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14


15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29


30

31

32

33

34

35

36

37

38

39



40
 D
Phần II. Trắc nghiệm - Viết đáp án (8,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,4 điểm
C
â
u
4
1

4
2
4
3
4
4
4
5
4
6
4
7
4
8
4
9

MÃ ĐỀ 1
Đáp án
 

 

 
 
 
 

5
0

5
1
5
2
5
3

 
 
 

5
4

 

5
5
5
6
5
7
5
8
5
9
6
0

 

 
 
 
 
 

----------- HẾT-----------


Câu 37 : Xét hàm số

liên tục trên đoạn
. Tích phân

A.

.

bằng

B.

Câu 39: Cho hình chóp



Sin của góc giữa đường thẳng

và thỏa mãn điều kiện


.
C.
Hướng dẫn giải
,

.

,

D.

.



và mặt phẳng

bằng

.
. Tính thể tích khối chóp

.
A.

.

B.

.


C.
Hướng dẫn giải

Câu 40: Cho hình trụ có đáy là hai đường trịn tâm
bằng

. Trên đường trịn đáy có tâm

chiếu vng góc của
(

chéo với

lấy điểm


,

là góc giữa

D.

sao cho

; gọi

; trên đường trịn tâm

và đáy. Tính


B.

C.

Hướng dẫn giải

là hình
lấy điểm

khi thể tích khối tứ diện

đạt giá trị lớn nhất.
A.

.

, bán kính đáy bằng chiều cao và

lên mặt phẳng chứa đường tròn
). Đặt

.

D.



×