Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

Các hinh thức quảng cáo out of home

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 18 trang )

CÁC HÌNH THỨC QUẢNG CÁO OUT OF HOME (OOH)
1. Health Care Networks
1.1 Giới thiệu
Là hệ thống quảng cáo cho các trung tâm chăm sóc sức khỏe bao gồm hệ thống bệnh
viện, trung tâm y tế với hai hình thức phổ biến là LCD và Print Ad
1.2 Đặc điểm
LCD thường được đặt ở phòng chờ bệnh viện, khu vực đăng kí, thang máy, nhà thuốc,
v.v. dùng để quảng cáo thuốc chữa trị các loại bệnh, khuyến cáo phòng chống ngăn
ngừa bệnh, kế hoạch hóa gia đình, v.v.
Print Ad được dán gần bảng thông báo, nhà vệ sinh, chỗ uống nước, chỗ đóng viện phí,
nhà thuốc với những nội dung về nhiều chu trình chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật tiên tiến
của các phương pháp điều trị và khám chữa bệnh, các loại thuốc tốt.
1.3 Ứng dụng thực tế: Hiện nay hầu hết các phòng chờ ở bệnh viện đều có đặt LCD
với số lượng có thể lên tới 50LCDs/1 bệnh viện. Và các Print Ad cũng xuất hiện
rất nhiều.
1.4 Ưu – nhược điểm
− Ưu điểm: Các màn hình LCDs được lắp đặt cung cấp thông tin bổ ích cho bệnh
nhân, tiết kiệm thời gian hướng dẫn bệnh nhân làm thủ tục, làm cho thời gian
chờ đợi “trôi nhanh”.
− Nhược điểm: các quảng cáo trên LCD không được để tiếng; thường các quảng
cáo trong bệnh viện đều là của những ngành nghề có liên quan như quảng cáo
thuốc, dịch vụ chữa trị tại bệnh viện, thực phẩm chức năng nên hạn chế việc
quảng cáo các sản phẩm khác.
1.5 Khả năng ứng dụng tại Việt Nam: Việt Nam đã và đang ứng dụng rộng rãi tại
các bệnh viện lớn, bệnh viện tư, có điều kiện để phát triển ra rộng khắp hệ
thống.
2. Health Club Digital Networks
2.1 Giới thiệu
Là mạng lưới OOH sử dụng phương tiện kỹ thuật số lắp đặt tại các câu lạc bộ thể
hình, tập thể thao nhằm cung cấp thông tin về luyện tập thể thao nói chung, quảng cáo


sản phẩm thể thao như quần áo, vật dụng, nước uống, máy tập, v.v.
2.2 Đặc điểm
Với 3 hình thức phổ biến là màn hình LCD, LED và Signage, nội dung động, nhiều hình
ảnh, ít chữ nên có thể truyền tại được nhiều thông tin khác nhau.
Thường được treo đối diện chỗ đặt máy tập để người tập dễ quan sát.
Các sản phẩm được quảng cáo phải liên quan tới hoạt động thể thao như máy tập,
nước giải khác, và các dụng cụ thể thao như vợt, v.v.
2.3 Ưu – nhược điểm
− Điểm mạnh: tính linh hoạt cao vì không giới hạn số hình ảnh, khả năng thích
nghi cao trong thực tế, không có phí kỹ thuật hay lệ phí in ấn, sản phẩm/dịch vụ
có thể được tiếp thị 24/24 trong ngày, tăng độ nhận biết sản phẩm/thương
hiệu. Và “Cưỡng bức” khách hàng mục tiêu phải nhớ tới sản phẩm vì nó liên tục
đập vào mắt khách hàng.
− Điểm yếu: khó đo lường về hiệu quả, người xem thường chỉ xem một lần rồi tập
trung tập luyện, tùy thuộc vào các khu vực trong phòng tập mà mức độ ảnh
hưởng khác nhau. Sẽ khó nếu đặt màn hình tại phòng tập Yoga.
2.4 Khả năng ứng dụng tại Việt Nam
Quảng cáo chương trình Vietnam’s Next Top Model tại California Fitness and Yoga
Center.
Quảng cáo quần áo, vật dụng thể thao: Nike, Adidas, Head, v.v.
Quảng cáo nước uống: Redbull, Revive, Gatorade, v.v.
Dụng cụ thể thao: Head.
Số người tập thể dục ở Việt Nam tại các trung tâm ngày càng tăng kèm theo đó là điều
kiện vật chất của các phòng tập thể dục ngày càng được nâng cấp với trang bị các
màn hình TV, hệ thống âm thanh.
3. Elevator Screen
3.1 Giới thiệu: là 1 hình thức quảng cáo tiên tiến được sử dụng ở rất nhiều quốc
gia phát triển về quảng cáo, được ưa chuộng bởi tính linh hoạt, đa dạng về
nội dung, khả năng tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng, quảng cáo trong
thang máy ngày càng phát triển.

3.2 Đặc điểm: được thực hiện dưới 3 hình thức chính là poster frame – khung áp
phích, wrapped elevator – bao phủ toàn bộ thang máy và LCD screen – ti vi
màn hình nhỏ
− Khung áp phích – poster frame
Là các khung hình quảng cáo độ phân giải cao bên trong thang máy tại các tòa nhà
văn phòng, cao ốc, căn hộ chung cư, trung tâm thương mại với hệ thống đèn thắp
sáng, đặt bên ngoài gần bảng điều khiển hoặc bên trong thang máy.
Các khung này thường được áp dụng cho các chiến dịch xã hội như bảo vệ môi trường,
khuyến khích đeo mũ bảo hiểm hoặc để quảng cáo sản phẩm có tác dụng giúp những
người sử dụng thang máy hiểu, biết và nâng cao ý thức hoặc nhận thức đối với các vấn
đề xã hội kể trên.
 Ưu - nhược điểm
Ưu điểm: thu hút người xem dễ hơn các loại hình out-of-home truyền thống, tỉ lệ các
mẫu quảng cáo có thể được nhìn thấy là 84% với 300,000 người xem và các mẫu
quảng cáo này được xem là hình ảnh đầu tiên cũng như cuối cùng trong một ngày của
người xem, giúp được người xem in sâu trong tâm trí.
Điểm yếu: Chỉ có một áp phích hay một ảnh trên một khung, hình thức này hạn chế
việc truyền tải thông điệp với một hình ảnh đơn giản và gây nhàm chán.
− Bao phủ toàn bộ thang máy – wrapped elevator
Là hình thức sử dụng phổ biến với việc toàn bộ thang máy được dùng như một chiếc
hộp mở ra nhiều điều bí ẩn bên trong, áp phích sẽ được dán phủ lên toàn bộ thang
máy nhưng chủ yếu là sử dụng hai cánh cửa và mặt đối diện với người xem. Hình thức
này được áp dụng để quảng cáo sản phẩm là chủ yếu, tạo sự tò mò, gây ấn tượng
mạnh đối với người xem, và được thể hiện với nhiều phong cách sáng tạo hơn những
hình thức khác vì tận dụng được cả khoảng không gian bên ngoài và bên trong thang
máy. Tuy được sử dụng nhiều nhưng điểm yếu của hình thức này là đôi khi, các áp
phích phức tạp làm cho người xem bị rối khi phân biệt đâu là cửa vào thang máy, đâu
là bên trong thang máy.

− Ti vi màn hình nhỏ - LCD screen

Đây là hình thức phổ biến nhất trong các giải pháp quảng cáo cho thang máy. Sử dụng
một màn hình ti vi nhỏ, LCD 17” hoặc 32” hoặc PDP 42” hay 47” lắp đặt ở khu vực chờ
bên ngoài hoặc bên trong thang máy. Màn hình dùng để cập nhật tin tức, quảng cáo
sản phẩm, dịch vụ. Đa phần là các quảng cáo 15 giây, 30 giây hoặc liên kết với các
kênh truyền hình cập nhật tin tức mới.
 Ưu – nhược điểm
Ưu điểm: trị giá CPM (chi phí cho 1000 lượt xem) thấp hơn 10 lần so với quảng cáo
trên TV và thấp hơn 15 lần so với quảng cáo trên Báo. Đem lại hiệu quả tối đa bằng
cách “trói chặt” ánh nhìn của người xem. Hệ thống lắp đặt nhanh chóng và rộng khắp,
giúp truyền tải thông tin sản phẩm và thương hiệu trên toàn quốc nhanh chóng. Ngoài
ra còn “biến” khoảng thời gian chờ đợi buồn chán của người xem thành “giờ vàng”
cho quảng cáo.
Điểm yếu: phụ thuộc lớn vào các nhà cung cấp điện, hệ thống điện.
3.3 Khả năng ứng dụng tại VN
Các hình thức như khung ảnh nhỏ và ti vi màn hình nhỏ hiện đã được áp dụng tại Việt
Nam ở 2 thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, với 1400 khung hình
và hàng nghìn LCD được lắp đặt tại 18 nhà ga, 11 sân bay, hơn 700 tòa nhà, trung tâm
thương mại, chung cư, 1000 xe buýt, và các bệnh viện lớn được thực hiện bởi Chicilon
Media . Hình thức bao phủ toàn bộ thang máy cũng đã được áp dụng nhưng chưa có
sự sáng tạo đột phá đáng chú ý.
4. Grocery Store
4.1 Giới thiệu: Quảng cáo Out of home ở Tiệm tạp hoá (Grocery store) là hình
thức quảng cáo indoor, hình thức này rất đa dạng, trong đó chủ yếu là
quảng cáo bằng POSM (Point of Sales Material) và Sampling, TVC và Print
Ad.
4.2 Đặc điểm: quảng cáo ở GS thường rất đa dạng, đa phương tiện: TVC, print
ad, sampling,… và thường được dùng để kích thích hành vi mua của khách
hàng:
− TVC: Ở những GS có quy mô lớn, các chuỗi bán lẻ như Walmart, thường có
những màn hình LCD dùng để chiếu những TVC của các sản phẩm, và để thông

báo các chương trình khuyến mãi của cửa hàng đó
− Print Ad: Print Ad ở đây khá đa dạng, nhưng vị trí đặt print ad thường xung
quanh khu vực của sản phẩm, ví dụ: Print Ad của Oreo đặt ở khu vực bánh kẹo,
của Head & Shoulder đặt ở khu vực hàng chăm sóc cá nhân(Personal Care), v.v.
− Sampling: Đây là một hình thức quảng cáo khá quen thuộc đối với người mua
sắm ở các tiệm tạp hoá, siêu thị, hình thức này được thực hiện bằng cách công
ty cử nhân viên đứng tại quầy hàng để phát mẫu thử, hình thức này áp dụng
nhiều cho các mặt hàng mỹ phẩm: sữa rửa mặt, dầu gội, và thức ăn: snack,
bánh, kẹo, chocolate, v.v.
− POSM: Đây là loại hình quảng cáo chủ yếu nhất của kênh bán lẻ, các cửa hàng
tạp hoá, thể hiện dưới dạng các standee, các kệ trưng bày sản phẩm: kệ trưng
bày sản phẩm dầu gội đầu Xmen sẽ có màu sắc, hình ảnh đặc trưng của sản
phẩm Xmen; Các áp phích, băng rôn treo trước cửa hàng và bên trong cửa
hàng, thường treo ở trên trần nhà.
4.3 Ứng dụng thực tế:
Hình thức này được sử dụng rất đa dạng, phổ biến trong bối cảnh hiện nay, khi các
công ty nhận ra được tiềm năng của việc thúc đẩy mua hàng tại điểm bán. Các hình
thức quảng cáo ở trên có thể dễ dàng tìm thấy ở bất kì tiệm tạp hoá, hệ thống bán
lẻ nào. Cuộc chiến của các sản phẩm ở các điểm bán lẻ rất khốc liệt, từ cuộc chiến
faceshare trong trưng bày, tranh giành vị trí kệ trưng bày sản phẩm cho đến vị trí
đặt quảng cáo, POSM. Không chỉ ở bên trong tiệm tạp hoá, cuộc chiến này còn diễn
ra ở bên ngoài tiệm, những băng rôn, áp phích, biển hiệu tiệm tạp hoá cũng được
tận dụng để làm quảng cáo.
4.4 Ưu - nhược điểm:
− Ưu điểm: Đóng vai trò cực kì quan trọng trong quá trình kích thích khách hàng
ra quyết định, cung cấp tốt thông tin cho khách hàng (thông tin về khuyến mãi,
giảm giá), thể hiện sức mạnh của thương hiệu (sản phẩm nào có quầy kệ riêng,
quảng cáo xuất hiện với tần suất cao hơn sẽ được xem là tốt hơn các sản phẩm
khác)

− Nhược điểm: sự xuất hiện của cùng lúc quá nhiều quảng cáo sẽ làm cho khách
hàng cảm thấy không thoải mái, phụ thuộc nhiều vào tiềm lực tài chính của
công ty (chi tiền nhiều thì sẽ có vị trí tốt để đặt quảng cáo như ngay cửa ra vào)
4.5 Khả năng ứng dụng ở Việt Nam
− Ở Việt Nam cũng có các tiệm tạp hoá: tiệm tạp hoá truyền thống và các chuỗi
cửa hàng tiện lợi và mỗi loại trên sẽ ứng dụng những hình thức quảng cáo khác
nhau
− Tiệm tạp hoá truyền thống: hình thức quảng cáo phổ biến và nổi bật ở những
tiệm tạp hoá này là POSM, sử dụng standee để quảng cáo rất phổ biến. Bên
trong tiệp tạp hoá thường không có treo nhiều quảng cáo, vì những chủ tiệm
tạp hoá ở Việt Nam còn nhỏ lẻ, không có quy mô, kèm với thói quen với người
Việt khi đi mua hàng ở tiệm tạp hoá là vào tiệm, muốn mua gì thì nói với chủ
tiệm và chờ lấy hàng - trả tiền, chứ không có tự đi shopping, nên hầu hết quảng
cáo sẽ tập trung ở bên ngoài cửa tiệm, gần quầy tính tiền.
− Các chuỗi cửa hàng tiện lợi: Ở các cửa hàng 24/7, Family Mart, bên cạnh POSM
còn có các Print Ad được treo bên trong cửa hàng. Cách bài trí tủ kệ của những
cửa hàng này khá thoáng để tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng đi mua
sắm, nên sẽ có nhiều không gian dành cho quảng cáo. Cũng như ở nước ngoài,
các quảng cáo cũng tập trung chủ yếu vào các hình thức khuyến mãi và được
treo ở phía ngoài cửa tiệm, một số cửa hàng 24/7 còn treo 1 print ad rất
bự(điển hình là quảng cáo kem Merino treo ngay trước Shop & go 24/7 Lê Văn
Sỹ). Hình thức Sampling cũng xuất hiện ở các cửa hàng này, xuất hiện bằng 1
dĩa các sản phẩm bánh quy, snack ngay gần lối ra vào.
5. Beauty salon digital networks
5.1 Giới thiệu: là hệ thống quảng cáo kết hợp kỹ thuật số được lắp đặt tại các cửa
hàng chăm sóc sắc đẹp dùng để quảng cáo sản phẩm dưỡng da, dưỡng tóc, cung
cấp thông tin chăm sóc da, tóc, v.v.
5.2 Đặc điểm
− Quảng cáo bằng màn hình LCD với các TVC cung cấp thông tin về sản phẩm,
thông tin chăm sóc da, tóc.

− Đặt signage bên ngoài hoặc bên trong để gây sự chú ý, cũng như tăng cường
mức độ truyền thông sản phẩm.
− Nội dung quảng cáo thường là
 Beauty Salon: kem dưỡng da, kem dưỡng trắng,…
 Hair Salon: dầu gội, kem dưỡng tóc, dầu nhuộm,…
 Nail Salon: sơn móng tay…
− Tập trung vào hiệu ứng của hình ảnh, nên có sự xuất hiện và nhận định của
những người nổi tiếng và đẹp để mang lại niềm tin cho khách hàng. Đối tượng
khách hàng ở đây thường có nhận thức cao nên phần copy không nên quá
nhiều, làm mất sự sang trọng .
5.3 Ưu – nhược điểm :
− Ưu điểm:
 Mang lại sự sang trọng và hiện đại trong cách truyền tải thông tin, dễ dàng cho
việc thay đổi nội dung quảng cáo, hiệu ứng bắt mắt cao, kèm theo âm thanh,
gây sự chú ý.
 Beauty salon digital network là công cụ hiệu quả trong việc truyền tải thông tin
cho khách hàng thường xuyên, họ thường có thời gian ngồi chờ rất lâu trong
không gian này, và đây là một đặt điểm cực kỳ lợi thế.
 Đánh đúng vào khách hàng mục tiêu, những người thật sự quan tâm đến sắc
đẹp và các công nghệ, mỹ phẩm làm đẹp.
− Nhược điểm
 Chi phí tương đối cao
 Khó khăn trong việc chọn được vị trí “đẹp” và hài hòa với không gian kiến trúc
của BS.
 Phải có sự kiểm tra, kiểm soát thường xuyên nhằm đảm bảo nội dung phát cũng
như theo dõi tình trạng của các thiết bị quảng cáo.
 Có thể phải chịu sự kiểm sát khắc khe từ phía Beauty Salon về cả nội dung lẫn
hình thức thể hiện.
5.4 Khả năng ứng dụng ở Việt Nam
Hiện nay phương pháp OOH này chưa phổ biến ở các Beauty Salon ở Việt Nam. Ở các

beauty salon lớn mới chỉ xuất hiện những màn hình led chạy các TVC sơ sài, và chưa
được đầu tư nghiêm túc. Ở các Beauty, Hair salon nhỏ, tư nhân, hình thức này không
được đầu tư đúng đắn, chỉ dừng lại ở mức sử dụng hình ảnh người mẫu(chỉ là hình
ảnh, không phải Print Ad)

×