Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

80 câu nguyên hàm (43)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.28 MB, 10 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

80 CÂU NGUYÊN HÀM
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 10 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 273

Câu 1. Cho

là một nguyên hàm của hàm số

A.

B.

Câu 2. Trên khoảng
A.
Câu 3. Biết
A.

C.

B.

C.



C.

A.

là các số tự nhiên, tính
D.



B.

Câu 5. Tìm ngun hàm


D.

với
B.

. Tính
D.

, họ nguyên hàm của hàm số

Câu 4. Nguyên hàm của hàm số
A.




C.
của hàm số

B.

D.
biết

C.

D.

Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.

D.

Câu 7. [Minh hoạ c27-2022]Cho hàm số
A.

B.

. Khẳng định nào dưới đây đúng
C.

Câu 8. Tìm nguyên hàm của hàm số

A.

B.

C.

D.

Câu 9. Tìm nguyên hàm của hàm số
1/10 - Mã đề 273

D.


A.

B.

C.

Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
Câu 11. Biết

. B.

D.
.

.


C.

.

là một ngun hàm của hàm số

A.

B.

D.

.



Tính

C.

D.

B.

.

Câu 12. Tìm ngun hàm của hàm số
A.


.

C.

.

D.

.

Câu 13. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.

D.

Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.

D.

Câu 15. Nguyên hàm của hàm số
A.


.

C.
Câu 16. Biết

.

là hàm số nào trong các hàm số sau?
B.

.

D.

.

là một nguyên hàm của hàm số

thỏa mãn

tính
A.

B.

C.

D.


Câu 17. (Đề THPT Quốc gia 2017 - 004) Tìm nguyên hàm của hàm số
thỏa mãn

2/10 - Mã đề 273


A.

B.

C.

D.

Câu 18. Cho
đúng?

là các hàm số tồn tại nguyên hàm trên

A.

B.

C.

D.

Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số

khẳng định nào sau đây




A.

B.

C.

D.

Câu 20. (Đề minh họa 2017- 02) Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.
Câu 21. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.

D.

B.

C.

D.

Câu 22. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.


B.

C.

D.

Câu 23. Tìm nguyên hàm

của hàm số

biết

A.

B.

C.

D.

Câu 24. Tìm nguyên hàm

của hàm số

biết

A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 25. Tìm nguyên hàm của hàm số
3/10 - Mã đề 273


A.

B.

C.

D.

Câu 26. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

.


C.

.

Câu 27. Cho hàm số

B.

.

D.

.

. Một nguyên hàm

của hàm số

thỏa mãn


A.

B.

C.

C.

D.


C.

D.

D.

Câu 28. Tìm
A.

B.

Câu 29. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

Câu 30. Tìm
A.

.
. B.

.

C.

.

D.


.

Câu 31. Tìm nguyên hàm
A.
Câu 32. Cho hàm số
định sai?

B.

C.
thỏa mãn các điều kiện

A.

B.

C.

D.

Câu 33. Tìm nguyên hàm của hàm số

A.

.

D.



Tìm khẳng

.

B.

4/10 - Mã đề 273

.


C.

.

D.

Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số

.


A.

.

B.

C.


.

D.

.
.

Câu 35. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.

.

C.

B.
.

.

D.

.

Câu 36. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.


D.

Câu 37. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.

D.

Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

là.

B.

C.

D.

B.

C.

D.

Câu 39. Tìm
A.


Câu 40. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.
5/10 - Mã đề 273


C.

D.

Câu 41. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.

D.

Câu 42. (Đề minh họa 2017- 01) Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.

D.


Câu 43. Tìm hàm số

biết rằng

A.

B.

C.

D.

Câu 44. Tìm hàm số
A.

là nguyên hàm của hàm số
B.

, biết

C.

D.

Câu 45. Tìm
A.

.

B.


.

C.

Câu 46. [Minh hoạ c5-2021]Trên khoảng
A.
Câu 47. Cho
đúng?

B.

D.

, họ nguyên hàm của hàm số
C.

B.

C.

D.
là một nguyên hàm của hàm số
6/10 - Mã đề 273

.


D.


là các hàm số tồn tại nguyên hàm trên

A.

Câu 48. Cho

.

khẳng định nào sau đây

thỏa mãn

Tìm


A.

B.

C.

D.

B.

C.

D.

B.


C.

D.

B.

C.

D.

B.

C.

D.

Câu 49. Tìm
A.
Câu 50. Tìm
A.
Câu 51. Tìm
A.
Câu 52. Tìm
A.

Câu 53. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

.


C.

B.
.

Câu 54. Biết

.
.

D.

.

là một nguyên hàm của hàm số

thỏa mãn

tính
A.

B.

C.

Câu 55. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.


.

C.



là hằng số thực tùy ý.

.

D.

.

.

C.

D.

.

C.

.

A.

.


Câu 57. Tìm
A.

trên tập

B.
.

Câu 56. Tìm

D.

B.

.

.
.

B.

7/10 - Mã đề 273

.

D.

.



Câu 58. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.
Câu 59. Khẳng định nào sau đây sai?
A.

D.

.

C.

.

Câu 60. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

.

của hàm số

B.

biết

là một nguyên hàm của hàm số


A.

.

C.

.

B.

Câu 65. Hàm số

D.


C.

Tính
D.

B.

.

D.

là một nguyên hàm của hàm số

A.


D.

C.

A.
B.
Câu 63. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 64. Cho

D.

C.

Câu 61. Tìm nguyên hàm

Câu 62. Biết

.

.

B.

A.

B.

.

khẳng định nào sau đây đúng?

C.

D.

là họ nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 66. Tìm nguyên hàm của hàm số
8/10 - Mã đề 273

.
.


A.

B.


C.

D.

Câu 67. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.

D.

Câu 68. Tìm
A.

.

B.

Câu 69. Tìm

.

C.

.

C.


Câu 72. Cho

C.

B.
.

.

.

D.

.

.

D.

Câu 71. Tìm nguyên hàm
A.

D.

.

A.
. B.
.

Câu 70. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.

.

của hàm số

B.

biết
C.

là một nguyên hàm của hàm số

A.

D.
khẳng định nào sau đây sai?

B.

C.
D.
Câu 73. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
C.

.
.


B.
D.

Câu 74. Tìm
9/10 - Mã đề 273

.
.


A.

.

Câu 75. Cho
sai?

B.

.

C.

.

là các hàm số tồn tại nguyên hàm trên

A.

B.


C.

D.

Câu 76. Cho
đúng?

là các hàm số tồn tại nguyên hàm trên

A.

B.

C.

D.

Câu 77. (Đề minh họa 2017- 02) Biết

D.

.

khẳng định nào sau đây

khẳng định nào sau đây

là một nguyên hàm của hàm số




Tính
A.

B.

Câu 78. Cho

C.

là hàm số tồn tại nguyên hàm trên

A.

B.

C.

D.

Câu 79. Cho hàm số
khẳng định sai?

D.
khẳng định nào sau đây đúng?

thỏa mãn các điều kiện

A.


B.

C.

D.



Tìm

Câu 80. Hàm sớ nào trong các hàm số sau đây là một nguyên hàm của hàm số
A.

.

B.

.

C.
.
------ HẾT -----10/10 - Mã đề 273

D.

.

?




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×