SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
80 CÂU NGUYÊN HÀM
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 10 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 585
Câu 1. Tìm hàm số
biết rằng
A.
B.
C.
D.
Câu 2. [Minh hoạ c5-2021]Trên khoảng
A.
B.
, họ nguyên hàm của hàm số
C.
Câu 3. Nguyên hàm của hàm số
A.
B.
.
Câu 4. Cho hàm số
D.
là hàm số nào trong các hàm số sau?
.
C.
là
.
D.
.
. Một nguyên hàm
của hàm số
thỏa mãn
là
A.
B.
Câu 5. Tìm nguyên hàm
của hàm số
C.
biết
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Cho
đúng?
D.
là các hàm số tồn tại nguyên hàm trên
A.
B.
C.
D.
1/11 - Mã đề 585
khẳng định nào sau đây
Câu 7. Tìm
A.
B.
C.
Câu 8. Cho hàm số
định sai?
thỏa mãn các điều kiện
A.
B.
C.
D.
Câu 9. Cho
D.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
và
Tìm khẳng
khẳng định nào sau đây đúng?
B.
C.
D.
Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
Câu 12. Biết
.
B.
D.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
Câu 13. Cho hàm số
khẳng định sai?
B.
.
C.
thỏa mãn các điều kiện
A.
B.
C.
D.
2/11 - Mã đề 585
.
và
Tính
D.
và
Tìm
Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 15. (Đề minh họa 2017- 02) Biết
là một nguyên hàm của hàm số
Tính
A.
B.
C.
Câu 16. Tìm ngun hàm
A.
D.
của hàm số
B.
biết
C.
D.
Câu 17. [Minh hoạ c27-2022]Cho hàm số
A.
B.
C.
Câu 18. Tìm nguyên hàm
A.
. Khẳng định nào dưới đây đúng
D.
của hàm số
B.
biết
C.
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số
D.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20. Biết
là một nguyên hàm của hàm số
thỏa mãn
tính
A.
B.
C.
Câu 21. Họ ngun hàm của hàm số
D.
là
A.
B.
C.
D.
Câu 22. Tìm nguyên hàm của hàm số
3/11 - Mã đề 585
và
A.
B.
C.
D.
Câu 23. Biết
A.
Câu 24. Cho
đúng?
với
B.
C.
là các số tự nhiên, tính
D.
là các hàm số tồn tại nguyên hàm trên
A.
B.
C.
D.
khẳng định nào sau đây
Câu 25. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 26. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 27. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 28. Cho
đúng?
là các hàm số tồn tại nguyên hàm trên
A.
B.
C.
D.
Câu 29. Tìm nguyên hàm của hàm số
4/11 - Mã đề 585
khẳng định nào sau đây
A.
B.
C.
D.
Câu 30. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 31. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 32. Trên khoảng
A.
Câu 33. Tìm
A.
, họ nguyên hàm của hàm số
B.
là
C.
D.
.
. B.
.
C.
.
D.
Câu 34. Tìm
A.
B.
C.
D.
Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 36. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
Câu 37. Mệnh đề nào sau đây sai?
C.
5/11 - Mã đề 585
D.
.
A.
.
B.
C.
.
Câu 38. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
.
.
D.
.
B.
.
D.
Câu 39. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
.
C.
.
Câu 40. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
B.
.
trên tập
và
B.
.
D.
.
là hằng số thực tùy ý.
C.
D.
C.
D.
Câu 41. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
Câu 42. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
Câu 43. Tìm nguyên hàm
C.
của hàm số
biết
A.
B.
C.
D.
Câu 44. Tìm hàm số
A.
D.
là nguyên hàm của hàm số
B.
Câu 45. (Đề minh họa 2017- 01) Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
6/11 - Mã đề 585
, biết
C.
D.
C.
D.
Câu 46. Cho
là một nguyên hàm của hàm số
A.
B.
và
C.
. Tính
D.
Câu 47. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là mợt ngun hàm của hàm sớ
A.
.
B.
.
C.
.
D.
?
.
Câu 48. Tìm ngun hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 49. Tìm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Tìm
A.
B.
C.
D.
Câu 51. Tìm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 52. (Đề THPT Quốc gia 2017 - 004) Tìm nguyên hàm của hàm số
thỏa mãn
A.
B.
C.
D.
Câu 53. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
7/11 - Mã đề 585
.
Câu 54. Tìm
.
A.
. B.
.
C.
.
D.
Câu 55. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 56. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 57. Tìm nguyên hàm
A.
B.
C.
Câu 58. Hàm số
là họ nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A.
.
C.
A.
B.
.
Câu 59. Tìm
D.
.
D.
.
.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 60. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
C.
.
.
B.
D.
Câu 61. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 62. Tìm nguyên hàm của hàm số
.
8/11 - Mã đề 585
.
.
A.
C.
Câu 63. Cho
sai?
.
B.
.
D.
B.
C.
D.
A.
.
là các hàm số tồn tại nguyên hàm trên
A.
Câu 64. Cho
.
là một nguyên hàm của hàm số
khẳng định nào sau đây
thỏa mãn
B.
C.
D.
B.
C.
D.
Tìm
Câu 65. Tìm
A.
Câu 66. Biết
là một nguyên hàm của hàm số
thỏa mãn
tính
A.
B.
Câu 67. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
D.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 68. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
. B.
.
.
C.
.
D.
Câu 69. (Đề minh họa 2017- 02) Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
Câu 70. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
.
D.
B.
9/11 - Mã đề 585
.
.
C.
.
Câu 71. Tìm
A.
D.
.
.
B.
.
C.
Câu 72. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
Câu 73. Cho
.
.
D.
.
là.
B.
C.
là hàm số tồn tại nguyên hàm trên
A.
B.
C.
D.
D.
khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 74. Tìm
A.
Câu 75. Cho
B.
C.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
D.
khẳng định nào sau đây sai?
Câu 76. Tìm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 77. Tìm
A.
B.
Câu 78. Tìm nguyên hàm
A.
Câu 79. Biết
A.
C.
của hàm số
B.
biết
C.
là một nguyên hàm của hàm số
B.
Câu 80. Nguyên hàm của hàm số
D.
C.
là
10/11 - Mã đề 585
D.
và
Tính
D.
A.
B.
C.
------ HẾT ------
11/11 - Mã đề 585
D.