SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
72 CÂU ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 08 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 681
Câu 1. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
A.
B.
?
C.
Câu 2. Cho hàm số
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 3. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
A.
B.
để hàm số
nghịch biến trên khoảng
C.
Câu 4. Cho hàm số
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
.
là:
C.
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
Câu 7. Hàm số
A.
và
D.
là:
C.
D.
nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây?
B.
1/8 - Mã đề 681
C.
và
D.
Câu 8. Hàm số
A. ( 3; + )
C. (-1;3)
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B.
D. ( - ; -1) ( 3; + )
Câu 9. Hàm số
nghịch biến trên khoảng (các khoảng) nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
và
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
A.
B.
C.
Câu 11. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
A.
B.
.
để hàm số
nghịch biến trên khoảng
C.
Câu 12. Cho hàm số
D.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 13. Hàm số
A.
nghịch biên trên khoảng nào trong các khoảng sau?
B.
C.
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của
A.
để hàm số
B.
B.
.
B.
D.
là:
C.
Câu 16. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
trên khoảng
A.
nghịch biến trên
C.
Câu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
C.
2/8 - Mã đề 681
D.
để hàm số
đồng biến
D.
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị của
A.
B.
để hàm số
C.
Câu 18. Tìm tất cả các giá trị của
A.
B.
để hàm số
C.
Câu 19. Hàm số
B.
C.
D.
Câu 20. Hàm số
B.
để hàm số
đồng biến
C.
D.
lớn nhất để hàm số
B.
B.
Câu 24. Hàm số
đồng biến trên tập xác
C.
Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của
A.
và
D.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số
trên
A.
và
B.
C.
Câu 22. Giá trị
định của nó là
A.
và
nghịch biến trên khoảng (hoặc các khoảng) nào sau đây?
và
A.
đồng biến trên
D.
nghịch biến trên
A.
A.
đồng biến trên
D.
D.
để hàm số
đồng biến trên
C.
D.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.
Câu 25. Hàm số
C.
đồng biến trên khoảng (hoặc các khoảng) nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 26. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đồng biến trên khoảng
A.
B.
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị của
D.
C.
để hàm số
3/8 - Mã đề 681
và
để hàm số
D.
nghịch biến trên
A.
B.
C.
Câu 28. Tìm tập hợp các tham số
A.
để hàm số
B.
đồng biến trên
C.
Câu 29. Hàm số
A.
D.
D.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.
C.
Câu 30. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
D.
để hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
Câu 31. Cho hàm số
A.
Khẳng định nào sau đây sai?
B.
C.
Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 33. Hàm số
A.
C.
D.
là:
.
C.
D.
nghịch biến trên các khoảng
và
B.
và
D.
Câu 34. Cho hàm số
và
và
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
Câu 35. Cho hàm số
và
và
và
và
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
nghịch biến trên
B.
nghịch biến trên
C.
nghịch biến trên
D.
nghịch biến trên
Câu 36. Hàm số
A.
D.
và
nghịch biến trên
B.
C.
4/8 - Mã đề 681
khi và chỉ khi
D.
.
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của
A.
B.
để hàm số
C.
Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của
để hàm số
A.
B.
đồng biến trên
D.
nghịch biến trên
C.
Câu 39. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
D.
để hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
Câu 40. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 41. Hàm số
A.
là:
C.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào?
B.
C.
Câu 42. [1005221] Tìm tất cả các giá trị của
biến trên khoảng có độ dài lớn hơn
A.
D.
B.
Câu 43. Cho hàm số
D.
để hàm số
nghịch
C.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 44. Tìm giá trị của m để hàm số
A.
nghịch biến trên
B.
C.
D.
Câu 45. Tìm tất cả các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
.
B.
và
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của
A.
B.
D.
để hàm số
C.
Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
5/8 - Mã đề 681
đồng biến trên
D.
là:
.
A.
B.
C.
D.
Câu 48. Khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
và
và
là
B.
)
và
D.
và
Câu 49. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
B.
là:
C.
D.
Câu 50. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đồng biến trên
A.
B.
A.
để hàm số
C.
Câu 51. Hàm số
D.
nghịch biến trên
B.
Câu 52. Cho hàm số
.
khi và chỉ khi
C.
D.
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
và
và
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
Câu 53. Hàm số
A.
và
đồng biến trên
và
B.
C.
và
D.
Câu 54. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A. .
B. .
nghịch biến trên khoảng
C. .
Câu 55. Tìm tất cả các giá trị của
A.
B.
và
để hàm số
.
D. .
để hàm số
nghịch biến trên
C.
Câu 56. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đồng biến trên khoảng
6/8 - Mã đề 681
D.
để hàm số
A.
B.
C.
Câu 57. Cho hàm số
A.
D.
Khẳng định nào sau đây sai?
B.
C.
Câu 58. Cho hàm số
D.
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 59. Cho hàm số
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
nghịch biến trên
B.
nghịch biến trên
C.
nghịch biến trên
D.
nghịch biến trên
và
Câu 60. Tìm m đểhàm số
A.
đồng biến trên khoảng
B.
C.
Câu 61. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
nghịch biến trên khoảng
A.
B.
để hàm số
C.
D.
đồng biến trên
C.
D.
Câu 63. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số
B.
để hàm số
C.
Câu 64. Cho hàm số
đồng biến
D.
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên
.
D. Hàm số đồng biến trên
.
Câu 65. Cho hàm số
D.
.
Câu 62. Với giá trị nào của a hàm số
A.
B.
trên khoảng
A.
.
.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
7/8 - Mã đề 681
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
và đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
Câu 66. Hàm số
A.
và nghịch biến trên
đồng biến trên khoảng
B.
C.
Câu 67. Tìm tất cả các giá trị của
A.
B.
để hàm số
C.
Câu 68. Tìm tất cả các giá trị của
A.
B.
để hàm số
C.
Câu 69. Hàm số
A.
đồng biến trên
D.
đồng biến trên
D.
đồng biến trên các khoảng:
B.
C.
Câu 70. Cho hàm số
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 71. Hàm số
D.
.
và đồng biến trên khoảng
.
và nghịch biến trên khoảng
.
.
đồng biến trên khoảng (hoặc các khoảng) nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 72. Có bao nhiêu số ngun
A.
B. Vơ số
để hàm số
C.
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 681
và
đồng biến trên
D.