Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

Đề ôn thi thpt môn toán (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.72 MB, 18 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ÔN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 18 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 759

Câu 1. Cho hai số phức
A.
.
B.

Tìm số phức
C.
.

.

Câu 2. Trong khơng gian
đường kính


, cho hai điểm

.


D.
,

. Phương trình mặt cầu

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 3. Nghiệm của bất phương trình
A.

B.


C.

Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ


A.

.

B.

.

D.

, cho



C.

.

Câu 5. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

. Tọa độ của
D.

.

là:


C.

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ

.

.

D.

, cho điểm

và hai đường thẳng

;
Phương trình đường thẳng qua

vng góc với

và cắt

.

A.
. B.
.
C.
. D.
Câu 7. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?

A.

.

B.

Câu 8. Cho hàm số

.

C.

.

thỏa mãn

D.

.

.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A.
đạt cực tiểu tại
.
B.
khơng có cực trị.
C.

có hai điểm cực trị.
D.
đạt cực tiểu tại
.
Câu 9. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
A.

.

B.

.

C.
1/18 - Mã đề 759

.

D.

.




Câu 10. Trong không gian
cầu đã cho bằng
A.

.


, cho mặt cầu

B. .

C. .

Câu 11. Trong khơng gian
có phương trình tham số là:

A.

.

Bán kính của mặt
D.

, cho hai điểm

B.

.



C.

A.

B.


.

B.

D.
bằng

C.

.

D.

A.

D.

. Tích phân

B. .

Câu 16. Hàm số

.

là:

C.




.

là:

Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số

Câu 15. Cho
bằng
A. .

D.

C.

Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
.
B.
.
A.

. Đường thẳng

.

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số

.


C. .

D.

.

có bảng biến thiên dưới đây, nghịch biến trên khoảng nào?

B.

Câu 17. Cho các số thực
A.
.
B.

C.
thỏa mãn
.

D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
D.
.

C.

Câu 18. Cho khối chóp
có đáy là tam giác

cân tại ,
,
bên
vng góc với mặt đáy,
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.

.

B.

.

C.

.

D.

. Cạnh

.

Câu 19. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
C.
.

D.
.
Câu 20. Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng , bán kính đáy bằng . Diện xung
2/18 - Mã đề 759


quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.

C.

.

D.

Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 22. Trong mặt phẳng
A.

.

B.

.


là:

C.
D.
.
, điểm nào sau đây biểu diễn số phức
.

C.

.

Câu 23. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
A. .
B.
.
C.
.
Câu 24. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình bên.

D.

?
.

. Giá trị
D. .


bằng

Số nghiệm của phương trình

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 25. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp lần thì cạnh
của khối lập phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B. lần.
C. lần.
D. lần.
Câu 26. Với

là số thực dương tùy ý,

bằng

A.
B. .
C.
D.
Câu 27. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
là đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.

.
C.
.
D.
.
Câu 28. Hàm số

có đạo hàm là

A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 29. Trong khơng gian với hệ tọa độ
Khi đó tâm và bán kính của mặt cầu là
A.
Câu 30. Biết

thỏa mãn

.
.

, cho mặt cầu

.

. B.
.
C.
.
D.
.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

. Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức
3/18 - Mã đề 759

.


A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 31. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

.

B.


.

C.

Câu 32. Cho hình nón có chiều cao bằng
xung quanh của hình nón đã cho bằng
A.

.

B.

.

.

B.

Câu 34. Cho hàm số

.

và đường kính đáy bằng

.

C.

.


Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số
A.

D.

D.

. Diện tích

.



.

C.

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là

.
.


C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là

.
.

Câu 35. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
A.

.

B.

Câu 36. Cho cấp số nhân
A.

.

B.

.
với

C.

.

và cơng bội
.


C.

.

D.

D.
đồng thời vng góc
.

D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.

Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình

.

là:

A.
B.
.
C.
Câu 38. Trong khơng gian
, mặt phẳng

đi qua điểm
với giá của vectơ
có phương trình là
A.
. B.
.
C.
A.

.

. Tính

Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số

Câu 39. Hàm số

D.

D.


4/18 - Mã đề 759

.


A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 41. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 42. Quay hình vng ABCD cạnh a xung quanh một cạnh. Thể tích của khối
trụ được tạo thành là:
A.
B.
Câu 43. Cho hai hàm số
khẳng định sau


C.
liên tục trên



D.
là các số thực bất kì. Xét các



1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 44. Cho số phức z có phần thực là số nguyên và thỏa mãn
mô-đun của số phức
A.
B.
Câu 45. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.


B.

Câu 46. Cho hai số phức
A. .
B. .

C.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

C.


.

D.

trên đoạn

A.
.
B.
.
C.
.
'
Câu 48. Cho hàm số f ( x ), bảng xét dấu của f ( x ) như sau:


Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. .
B. .

A.



.

phần thực của số phức
C. .
D.

Câu 47. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

Câu 49. Hàm số y =

. Tính

C. .

5/18 - Mã đề 759

.


D.


D. .

đồng biến trên
B.

bằng



.


C.

D.



Câu 50. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số
khoảng
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
.
D.
hoặc

Câu 51. Hàm số
A.

C.

Câu 52. Cho số phức
A.
.
B.

. Tính
C.

Câu 53. Đặt
A.

.

, khi đó

.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

.

đồng biến trên


B.

D.



D.

.

.
.

bằng
.

C.

.

D.

.

Câu 54. Cho số phức
có phần thực khác 0. Biết số phức
là số
thuần ảo. Tập hợp các điểm biểu diễn của là một đường thẳng đi qua điểm nào
dưới đây?

A.

.

B.

.

C.

Câu 55. Cho hàm số
có đạo hàm
số

A. 3
B. 0

.

D.

.

. Số điểm cực đại của hàm
C. 1

D. 2

Câu 56. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có một nguyên hàm bằng
A.


.

B.

?

.

C.
.
D.
.
Câu 57. Biết rằng đồ thị cho ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của một trong 4 hàm số
cho trong 4 phương án
. Đó là đồ thị hàm số nào?

A.

.

B.
6/18 - Mã đề 759

.


C.

.


D.

Câu 58. Cho số phức
A.

.

(với
B.

.

) thỏa mãn

.

. Tính

C.

.

Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.


Câu 60. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

.

là:

C.

có bảng xét dấu của

D.

.

.

D.

.


như sau.

C.

.

D.

.

Câu 61. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại ,
,
.Cạnh
bên
vng góc với mặt phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt
phẳng đáy bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 62. Có học sinh của một trường THPT đạt danh hiệu học sinh xuất sắc trong
đó khối

có học sinh nam và học sinh nữ, khối
có học sinh nam. Chọn
ngẫu nhiên học sinh bất kỳ để trao thưởng, tính xác suất để học sinh được
chọn có cả nam và nữ đồng thời có cả khối và khối .
A.
Câu 63. Cho
A.

B.
C.
D.
là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
. B.

.

Câu 64. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.

Câu 65. Cho hàm số

.


C.


.

D.

bằng
C.

liên tục trên

.


D.
,

A. .
B. .
C. .
Câu 66. Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước
A.

B.

.

Câu 67. Tập nghiệm của bất phương trình
7/18 - Mã đề 759

. Tính


D. .

C.

D.
là:

.


A.
. B.
.
C.
.
D.
Câu 68. Cho hình chóp

vng góc với mặt phẳng
.
là tam giác đều với độ dài cạnh bằng . Tính góc giữa mặt phẳng
phẳng
.

.
và đáy
và mặt

A. .
B. .

C. .
D. .
Câu 69. Cho khối chóp
có đáy
là tam giác vng tại , biết
,
.
Mặt bên
là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt ph ẳng
đáy. Tính theo thể tích khối chóp
A.

.

B.

Câu 70. Cho
A.
.

.

C.

là mợt ngun hàm của
B.
.
C.

.


D.

. Biết

. Tính
D.
.

.

Câu 71. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

Câu 72. Cho số phức
A.

.

B.

Câu 73. Cho hàm số

.


kết quả là.



C.

. Môđun của

.

.

D.

.

bằng.
C. .

D. .

có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
C.
.

D.
.
Câu 74. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng . Tính cosin của
góc giữa một mặt bên và mặt đáy.
A.

.

B. .

C.

.

D.

.

Câu 75. . Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
tam
giác
vng tại ,

(minh họa như hình vẽ bên). Góc giữa đường
thẳng
A.

và mặt phẳng
B.


Câu 76. Cho cấp số cộng
bằng

bằng
C.
có số hạng đầu
8/18 - Mã đề 759

D.
và cơng sai

. Giá trị của


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 77. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 78. Các khoảng nghịch biến của hàm số

là:

A.
B.
C.
.
D.
Câu 79. Bạn An cần mua một chiếc gương có đường viền là đường Parabol bậc 2.
Biết rằng khoảng cách đoạn
,
. Diện tích của chiếc gương bạn An
mua là

A.
.
B.
Câu 80. Cho hàm số

.

C.
.
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

Giá trị cực đại của hàm số bằng
A.
B.

C.

D.

.

D.

Câu 81. Cho tam giác đều
có diện tích bằng và
là đường cao. Quay tam
giác
quanh đường thẳng
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh
bằng
A.

. Tính
.

.
B.


.

C.

Câu 82. Thể tích của khối cầu
A.

3
4 .

B.

.

.

có bán kính
C.

D.

.

D.

.

bằng
.


Câu 83. Gọi
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
trong mặt phẳng
. Quay hình
quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
9/18 - Mã đề 759


A.
.
B.
Câu 84. Trong khơng gian
phương trình là:
A.

.
C.
, mặt cầu có tâm
.

.
D.
.
và tiếp xúc mặt phẳng

B.

.


C.
.
D.
Câu 85. Trong không gian
, cho mặt phẳng
đến mặt phẳng
bằng

.
. Khoảng cách từ điểm

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 86. Cho các số phức

. Phần ảo của số phức
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 87. Cho hàm số
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
trên khoảng

A.

.


Câu 88. Cho
A.

.

B.

.

C.

là số thực dương tùy ý,
B.

.



.

D.

bằng.
đồng biến

.

bằng
C.


.

D.

.

Câu 89. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. (-1;3)
B. ( - ; -1) ( 3; + )
C. ( 3; + )
D. R
Câu 90. Cho hàm số
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực
dương phân biệt của phương trình


A. .

B. .

Câu 91. Cho hàm số


A. .
B. .
Câu 92. Trong không gian

C. .


D. .
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

C. .
, mặt phẳng
đi qua điểm
10/18 - Mã đề 759

D. .
và vng góc


với đường thẳng
A.
.

có phương trình là:
.
C.

B.

.

D.

.

Câu 93. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
thẳng

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 94. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

C.

và đường

là:

B.


D.

Câu 95. Cho hàm số
A.

.

Câu 96. Nếu

. Đẳng thức nào sau đây đúng?
B.




.

C.

.

là các số thực dương thì

A.
.
B.
Câu 97. Cho hàm số

D.

.

bằng

.
C.
.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ.

.

Hàm số

có giá trị cực tiểu bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 98. Cho hàm số
liên tục trên và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình


A. .

B. .

C. .

Câu 99. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

.

D. .
trên đoạn

C. .


Câu 100. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
C.
Câu 101. Cho khối chóp có diện tích đáy
và chiều cao
11/18 - Mã đề 759

bằng
D.

.

là:
D.
.
. Thể tích của khối


chóp đã cho bằng
A. .

B.

.

C.

Câu 102. Cho các số thực dương
A.


.

B.

.

B.

D.

thỏa mãn

.

C.

.

.

D.

.

để bất phương trình

C.

Câu 104. Nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Câu 103. Tìm tất cả các giá trị của tham số
nghiệm đúng với mọi
.
A.

.

.

D.

.


C.

.

D.

.


Câu 105. Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên khoảng
A.
.
B.
.
Câu 106. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 107. Cho hàm số
như hình dưới đây.

liên tục trên

C.

C.

.
.

.
có đồ thị

2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.

A.

D.

.



(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

Câu 108. Hàm số

D.

x

D.

nghịch biến trên khoảng nào?

.

B.


C.
D.
Câu 109. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
4

2

1
-1

O

2

A.

B.

Câu 110. Giá trị lớn nhất của hàm số

?

C.

D.
trên khoảng

12/18 - Mã đề 759


bằng


A. Không tồn tại.

B. .

C.

.

D.

.

Câu 111. Tổng các lập phương các nghiệm của phương trình
bằng:
A.
.
B. .
C. .
D.
.
Câu 112. Cho tập có phần tử. Hỏi có bao nhiêu tập con gồm 6 phần tử?
A.

.

B.


Câu 113. Cho hàm số
A.

.

.

C.

liên tục trên

B.

.

.

B.

và có
.

C.

D.

.

D.


và đồng thời vng góc với mặt phẳng
A.
B.
C.
Câu 116. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên.

C.

. B.

.

Câu 118. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B. .
C. .
Câu 119. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 120. Cho hàm số

chứa đường thẳng

.


.


bằng

D.

.

với trục hoành là
D. .
là:

nhận giá trị dương và thỏa mãn

13/18 - Mã đề 759

.

D.

C.

. Tính

phân

D.

.

C.


,



Câu 117. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

?

.

tại hai điểm

, phương trình mặt phẳng

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

.
. Tính

cắt đờ thị hàm sớ
là

.


Câu 115. Trong khơng gian

D.

C.

Câu 114. Biết đường thẳng
biệt. Tọa độ trung diểm của
A.

.

D.
,


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 121. Cho khối nón có chiều cao , bán kính đáy . Thể tích khối nón đã cho
bằng
A.
.
B.
.

C.
.
D.
Câu 122. Trong một hộp bút gồm có cây bút bi, cây bút chì và
Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một cây bút từ hộp bút đó?
A.
B.
C.
D.
Câu 123. Trong khơng gian
cho đường thẳng
đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng ?
A.
.
B.
Câu 124. Cho hàm số

. Vectơ nào sau

.
C.
.
xác định trên và hàm số

bên. Biết rằng
với mọi
của tham số để hàm số

A.
B.

Câu 125. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.

.
cây bút màu.

D.
có đồ thị như hình

Có bao nhiêu giá trị ngun dương
có đúng hai điểm cực trị.

C.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
D.
.

Câu 126. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.


C.


.

D.

.

Câu 127. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại ,
,
.
Tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông với đáy. Tính khoảng cách từ
đến mặt phẳng

.

A.
B.
C.
D.
Câu 128. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?

14/18 - Mã đề 759


A.
.
B.

.
C.
.
D.
.
Câu 129. Cho khối nón có chiều cao bằng
và bán kính đáy bằng . Thể tích của
khối nón đã cho bằng
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 130. Cho số phức
với
. Tìm để điểm biểu diễn của số phức
nằm trên đường phân giác của góc phần tư thứ hai và thứ tư.
A.
.

B.
.
C.
.
D.
.
Câu 131. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn
xoay cịn ba đỉnh cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung
quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
Câu 132. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 133. Biết
A.



.

B.

.
bằng


D.
D.

.
.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
.

C.

.

D.

Câu 134. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

.
trên đoạn


A.

tại

;

tại

B.


tại

;

tại

C.

tại

D.

tại

Câu 135. Xét tích phân

;

tại
;

tại
, nếu đặt

thì

bằng

A.

.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 136. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong
trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

15/18 - Mã đề 759


-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng


.
.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 137. Cho hàm số bậc bốn

.
.
có đồ thị như hình vẽ

Số nghiệm của phương trình
là:
A.
B.
C.
D.
Câu 138. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
Gọi
lần lượt là hình chiếu vng góc của lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
bằng
A.

.

B.


.

Câu 139. Trong không gian
của mặt cầu .
A.

.

B.

.

Câu 142. Hàm số y =

B.

.

D.

, cho mặt cầu

.

Câu 140. Nếu
thì
A. .
B. .
Câu 141. Tìm các số thực và

A.

C.

.
0. Tính diện tích

C.

.

bằng
C.

.

D.

thỏa mãn
.

.


với
C.

nghịch biến trên
16/18 - Mã đề 759


.

.

D. .
là đơn vị ảo.
D.

.


A.

B.



C.
D.

Câu 143. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho ba điểm
. Mặt phẳng đi qua ba điểm
có phương trình là
A.

.

C.


B.

.

,



.

D.

.

Câu 144. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
. Thể tích
khối trịn xoay tạo thành do hình phẳng quay quanh trục hồnh được tính theo
cơng thức nào dưới đây?
A.

B.

Câu 145. Nếu

thì

A. .

B.


Câu 146. Bán kính
A.

.

.

C. .

.
thì

C.

Câu 148. Cho cấp số cộng
công sai bằng
.

Câu 149. Gọi
biểu diễn số phức

C.
với

B.

và chiều cao bằng
.

D.


.

D.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.

B.

là:

.

.

.

Khi đó số hạng đầu

C.

D.

là các điểm

D. .

là tam giác vng tại

bằng thỏa mãn
bằng
. Tính thể tích

C.
17/18 - Mã đề 759


.

. Gọi

C.
.
có đáy

, biết góc giữa
và mặt phẳng
khoảng cách giữa hai đường thẳng

lăng trụ
.
.

.

D. .



.

A. .
B. .
Câu 150. Cho hình lăng trụ đứng

A.

D.

bằng:

B. .

A.

.

bằng

B.

.

C.

của khối trụ có thể tích bằng

Câu 147. Nếu

A.

.

.

D.

,

. Cho
của khối
.


Câu 151. Gọi



lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình

. Giá trị của

bằng
A. .

B.

.


C.

.

D. .

Câu 152. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

C.

Câu 153. Cho hai hàm số
1)

là:
D.

có đạo hàm liên tục trên

. Xét các mệnh đề sau

, với là hằng số thực bất kì.

2)

.


3)
4)
Tổng số mệnh đề đúng là:
A. 3.
B. 1.

.
C. 2

D. 4.

Câu 154. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 155. Trong một hộp có bi đỏ,
suất để bốc được đủ màu là
A.

.

B.

C.
.
D.
.
bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên


.

Câu 156. Tìm hai số thực ,



C.

.

D.

thỏa mãn

viên. Xác

.

với là đơn vị ảo.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 157. Trong khơng gian, cho hình vuông

cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung
điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 158. Trong khơng gian
đây?
A.

.

B.

, mặt phẳng
.

C.
------ HẾT ------

18/18 - Mã đề 759

đi qua điểm nào dưới
.


D.

.



×