Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Cơ sở hạ tầng hệ thống thông tin doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 22 trang )

3.
3.
1
1
MANG & CNG NGH
MANG & CNG NGH
THNG TIN HIN AI
THNG TIN HIN AI
CHặNG 3. C S HA
CHặNG 3. C S HA
TệNG CNG NGH
TệNG CNG NGH
THNG TIN
THNG TIN
3.
3.
2
2


CNG CU VAè CAẽCH TIP CN PHệN MệM
CNG CU VAè CAẽCH TIP CN PHệN MệM


CAẽC CHặẽC NNG CUA MĩT H QUAN TRậ
CAẽC CHặẽC NNG CUA MĩT H QUAN TRậ
C S Dặẻ LIU
C S Dặẻ LIU


MANG VIN THNG VAè ặẽNG DUNG


MANG VIN THNG VAè ặẽNG DUNG
TRONG KINH DOANH DIN Tặ
TRONG KINH DOANH DIN Tặ
*
*
MUC TIU CHặNG 3
MUC TIU CHặNG 3
3.
3.
3
3
THAÏCH THÆÏC QUAÍN LYÏ
THAÏCH THÆÏC QUAÍN LYÏ


LÆÛA CHOÜN PHÁÖN CÆÏNG PHÁÖN MÃÖM
LÆÛA CHOÜN PHÁÖN CÆÏNG PHÁÖN MÃÖM


TÊCH HÅÜP CÄNG NGHÃÛ VÅÏI YÃU
TÊCH HÅÜP CÄNG NGHÃÛ VÅÏI YÃU
CÁÖU KINH DOANH
CÁÖU KINH DOANH


MAÛNG, ÂÄÜ TIN CÁÛY VAÌ AN TOAÌN
MAÛNG, ÂÄÜ TIN CÁÛY VAÌ AN TOAÌN
*
*
3.

3.
4
4
CÄNG NGHÃÛ
PHÁÖN MÃÖM
CÄNG NGHÃÛ
CÄNG NGHÃÛ
PHÁÖN MÃÖM
PHÁÖN MÃÖM
3.
3.
5
5
CAẽC CHẩ THậ CU THỉ ỉ IệU KHIỉN MAẽY
CAẽC CHẩ THậ CU THỉ ỉ IệU KHIỉN MAẽY
TấNH HOAT ĩNG
TấNH HOAT ĩNG


CHặNG TRầNH:
CHặNG TRầNH:
TP HĩP CAẽC CHẩ THậ CHO
TP HĩP CAẽC CHẩ THậ CHO
MAẽY TấNH
MAẽY TấNH


CHặNG TRầNH LặU TRặẻ:
CHặNG TRầNH LặU TRặẻ:
CHặNG TRầNH

CHặNG TRầNH
ặĩC LặU TRặẻ TRONG Bĩ NHẽ S CP
ặĩC LặU TRặẻ TRONG Bĩ NHẽ S CP


PHệN MệM H THNG:
PHệN MệM H THNG:
QUAN TRậ CAẽC NGUệN
QUAN TRậ CAẽC NGUệN
LặC MAẽY TấNH
LặC MAẽY TấNH


PHệN MệM ặẽNG DUNG:
PHệN MệM ặẽNG DUNG:
CAẽC ặẽNG DUNG KINH
CAẽC ặẽNG DUNG KINH
DOANH CU THỉ
DOANH CU THỉ
*
*
PHệN MệM
PHệN MệM
3.
3.
6
6
PHệN MệM
PHệN MệM
PHệN CặẽNG

PHệN CặẽNG
H IệU HAèNH:
H IệU HAèNH:
THặC HIN CAẽC TAẽC VU Aẻ
THặC HIN CAẽC TAẽC VU Aẻ
ặĩC HOACH ậNH; PHN Bỉ
ặĩC HOACH ậNH; PHN Bỉ
NGUệN LặC MAẽY TấNH; IệU
NGUệN LặC MAẽY TấNH; IệU
KHIỉN MAèN HầNH
KHIỉN MAèN HầNH
Bĩ CHUYỉN ỉI NGN NGặẻ:
Bĩ CHUYỉN ỉI NGN NGặẻ:
CAẽC TRầNH BIN DậCH
CAẽC TRầNH BIN DậCH
CAẽC CHặNG TRầNH TIN ấCH:
CAẽC CHặNG TRầNH TIN ấCH:
TAẽC VU THặèNG TRầNH
TAẽC VU THặèNG TRầNH
QUAN LYẽ Dặẻ LIU
QUAN LYẽ Dặẻ LIU
CAẽC NGN NGặẻ LP TRầNH:
CAẽC NGN NGặẻ LP TRầNH:
NGN NGặẻ ASSEMBLY; FORTRAN;
NGN NGặẻ ASSEMBLY; FORTRAN;
COBOL; PL / 1; QBASIC; PASCAL; C; C++;
COBOL; PL / 1; QBASIC; PASCAL; C; C++;
NGN NGặẻ TH H 4
NGN NGặẻ TH H 4
PHệN MệM H THNG

PHệN MệM H THNG
PHệN MệM ặẽNG DUNG
PHệN MệM ặẽNG DUNG
3.
3.
7
7
PHÁƯN MÃƯM
PHÁƯN MÃƯM
Cạc chỉång
trçnh våïimủc
âêch chung
Cạc chỉång
trçnh våïimủc
âêch chung
Cạc chỉång
trçnh våïimủc
âêch củ thãø
Cạc chỉång
trçnh våïimủc
âêch củ thãø
Cạc chỉång
trçnh qunl
hãû thäúng
Cạc chỉång
trçnh qunl
hãû thäúng
Cạc chỉång
trçnh phạttriãøn
hãû thäúng

Cạc chỉång
trçnh phạttriãøn
hãû thäúng
Pháưnmãưm
ỉïng dủng
Pháưnmãưm
ỉïng dủng
Pháưnmãưm
mạytênh
Pháưnmãưm
mạytênh
Pháưnmãưm
hãû thäúng
Pháưnmãưm
hãû thäúng
CASE
Hãû âiãưuhnh
Chỉång trçnh
kãú toạn
Bng tênh
3.
3.
8
8
CẠC NGÄN NGỈỴ THÃÚ HÃÛ 4
CẠC NGÄN NGỈỴ THÃÚ HÃÛ 4
(4GL)
(4GL)



CỌ THÃØ KHAI THẠC BÅÍI NGỈÅÌI SỈÍ
CỌ THÃØ KHAI THẠC BÅÍI NGỈÅÌI SỈÍ
DUNG
DUNG


CÁÚU TRỤC LÃÛNH ÂÅN GIN
CÁÚU TRỤC LÃÛNH ÂÅN GIN


CỌ THÃØ PHẠT TRIÃØN CẠC ỈÏNG
CỌ THÃØ PHẠT TRIÃØN CẠC ỈÏNG
DỦNG NHANH CHỌNG
DỦNG NHANH CHỌNG


NGÄN NGỈỴ TỈÛ NHIÃN
NGÄN NGỈỴ TỈÛ NHIÃN
*
*
3.
3.
9
9
CASE
CASE


Computer Aided Software Engineering
Computer Aided Software Engineering



Cọng
Cọng
cuỷ
cuỷ
CASE
CASE
họự
họự
troỹ
troỹ
cho
cho
caùc
caùc
hoaỷt
hoaỷt
õọỹng
õọỹng


Lỏỷp
Lỏỷp
kóỳ
kóỳ
hoaỷch
hoaỷch
tióỳn
tióỳn

õọỹ
õọỹ
dổỷ
dổỷ
aùn
aùn


Bióứu
Bióứu
õọử
õọử
phỏn
phỏn
tờch
tờch


Mọ
Mọ
hỗnh
hỗnh
hoaù
hoaù
dổợ
dổợ
lióỷu
lió
ỷu



Họự
Họự
trồỹ
trồỹ
thióỳt
thióỳt
kóỳ
kóỳ


Taỷo
Taỷo
maợ
maợ
nguọửn
nguọửn


Kióứm
Kióứm
tra
tra
maợ
maợ
nguọửn
nguọửn


Lổu

Lổu
trổợ
trổợ
thọng
thọng
tin
tin
3.
3.
10
10
CAẽC NGN NGặẻ LP TRầNH
CAẽC NGN NGặẻ LP TRầNH
Ngọn ngổợ maùy
Sổớ duỷng maợ nhở phỏn
1001 1001
1100 1101
Ngọn ngổợ cỏỳp cao
Sổớ duỷng caùc cỏu
lóỷnh ngừn
(3GL) - Procedural
Compute X = Y + Z
Ngọn ngổợ õaùnh dỏỳu
Sổớ duỷng maợ õióửu
khióứnkóỳthồỹp
Ngọn ngổợ hồỹp ngổợ
Use symbolic coded
instructions
L 3, J
A 3, K

ST 3, M
Ngọn ngổợ thóỳ hóỷ 4
(4GL)
Sổớ duỷng ngọn ngổợ
tổỷ nhión
Ngọn ngổợ hổồùng
õọỳitổồỹng
ởnh nghộa caùcõọỳitổồỹng
chổùadổợ lióỷuvaỡ taùcvuỷ
Document.write
(Hi There)
<H1>First heading</H1>
<!ELEMENT Product
(#Item | manuf)>
Select name, jobtitle
From Employee;
M = J + K
Register no
3.
3.
11
11
CHUYỉN ỉI NGN NGặẻ LP TRầNH
CHUYỉN ỉI NGN NGặẻ LP TRầNH
Tióỳntrỗnh
chuyóứnõọứi
ngọn ngổợ
Tióỳntrỗnh
chuyóứnõọứi
ngọn ngổợ

Chwồng trỗnh nguọửn
Ngọn ngổợ
maùy
Chổồng trỗnh
ổồỹcvióỳt
Bũng BASIC,
COBOL,
vv.
Chổồng trỗnh
chuyóứnõọứi
ngọn ngổợ
Trỗnh bión dởch
Ngọn ngổợ hồỹpngổợ
IF A := B
THEN
1001101
1110101
0010110
3.
3.
12
12
TRầNH DUYT WEB
TRầNH DUYT WEB
Nhoùm
thaớoluỏỷn
Lổồùtmaỷng
Tỗm kióỳm
thọng tin
Thổ õióỷntổớ

Trao õọứi
Thọng tin
õa phổồng tióỷn
Caùcổùng duỷng
õióứnhỗnhcuớatrỗnh
duyóỷt Web trón
Internet, Intranet
3.
3.
13
13
PHệN MệM QUAN LYẽ C S Dặẻ LIU
PHệN MệM QUAN LYẽ C S Dặẻ LIU
(DATABASE)
(DATABASE)
Phaùttrióứn
cồ sồớ dổợ lióỷu
Duy trỗ
cồ sồớ dổợ lióỷu
Tổồng taùc
cồ sồớ dổợ lióỷu
Phaùttrióứn
ổùng duỷng
Nhổợng tióỷn ờch chờnh
cuớa phỏửnmóửm
quaớntrởcồsồớ dổợ lióỷu
Nhổợng tióỷn ờch chờnh
cuớa phỏửnmóửm
quaớntrởcồsồớ dổợ lióỷu
3.

3.
14
14
CAẽC PHệN MệM ặẽNG DUNG
CAẽC PHệN MệM ặẽNG DUNG
TRONG KINH DOANH
TRONG KINH DOANH
Quaớntrởquanhóỷ
khaùch haỡng (CRM)
Quaớntrở
nguọửn nhỏn lổỷc
Quaớntrởtaỡi chờnh
kóỳ toaùn
Quaớntrở
kónh cung ổùng
Quaớn trở nguọửn
lổỷc cọng ty
(ERP)
Họự trồỹ
quyóỳtõởnh
kinh doanh
3.
3.
15
15
PHệN MệM
PHệN MệM


H IệU HAèNH

H IệU HAèNH
Quaớntrở
taỡi nguyón
Quaớntrở
taỡi nguyón
Quaớnlyù taùcvuỷ
Quaớnlyù taùcvuỷ
Giao dióỷn
ngổồỡisổớ duỷng
Giao dióỷn
ngổồỡisổớ duỷng
Quaớnlyù tóỷptin
Quaớnlyù tóỷptin
Caùctióỷn ờch vaỡ
chổùcnngkhaùc
Caùctióỷn ờch vaỡ
chổùcnngkhaùc
Ngổồỡisổớ duỷng/
truy cỏỷphóỷ
thọỳng, maỷng
Quaớntrởsổớ
duỷng taỡi nguyón
phỏửncổùng
Thổỷchióỷnõataùc
vuỷ, õa ngọn ngổợ
Taỷotóỷp tin, xoaù,
truy cỏỷp, thổ
muỷc
Caùcchổùcnng
Caùcdởchvuỷ

họự trồỹ
3.
3.
16
16
CAẽC H IệU HAèNH THNG DUNG
CAẽC H IệU HAèNH THNG DUNG


DOS/Windows
DOS/Windows


Windows XP, Windows 2000, Windows 98,
Windows XP, Windows 2000, Windows 98,


Mac OS X
Mac OS X


Hóỷ
Hóỷ
õióửu
õióửu
haỡnh
haỡnh
cho
cho
maùy

maùy
chuớ
chuớ
(Server)
(Server)


Windows NT, Windows 2000 Advanced
Windows NT, Windows 2000 Advanced
Server, Windows Server 2003
Server, Windows Server 2003


UNIX
UNIX


Solaris 8 UNIX
Solaris 8 UNIX


Novell Netware 5.1
Novell Netware 5.1


Linux 6.1
Linux 6.1
3.
3.
17

17
QUAN TRậ
NGUệN Dặẻ LIU
QUAN TRậ
QUAN TRậ
NGUệN Dặẻ LIU
NGUệN Dặẻ LIU
3.
3.
18
18
C S Dặẻ LIU
C S Dặẻ LIU
THặ VIN IN Tặ CUA Tỉ CHặẽC LặU TRặẻ VAè QUAN
THặ VIN IN Tặ CUA Tỉ CHặẽC LặU TRặẻ VAè QUAN
TRậ Dặẻ LIU DặẽI CAẽC HầNH THặẽC THấCH HĩP
TRậ Dặẻ LIU DặẽI CAẽC HầNH THặẽC THấCH HĩP
Họử sồ
nhỏn vión
2
Họử sồ
nhỏnvión1
Họử sồ
nhỏn vión
3
Họử sồ
nhỏn vión
4
Tón HsL Lổồng Tón HsL Lổồng Tón HsL Lổồng Tón HsL Lổồng
Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu Dổợ lióỷu

Cồ sồớ dổợ lióỷu nhỏn sổỷ
Tóỷptin
lổồng
Tóỷptin
phuùclồỹi
3.
3.
19
19
CÁÚU TRỤC CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
CÁÚU TRỤC CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
Nhán viãn
2
Nhán viãn
2
A
M säú NV
Tãn NV Chỉïcdanh
Bäü pháûn
1
2 B
3 C
Cáúutrục quan hãû
Cáúutrụcmảng
Cáúutrục phán cáúp
Nhán viãn
3
Dỉû ạnB
Dỉû ạnA
Bäü pháûn

Tãn BP Vë trê BP QL BP
A
B
C
Nhán viãn
2
Nhán viãn
1
Dỉû ạnA
Nhán Viãn
1
B.Ph A
B.Ph B
B.Pháûn
Dỉû ạnB
3.
3.
20
20
QUN TRË CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
QUN TRË CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
(DBMS)
(DBMS)
HÃÛ THÄÚNG QUN TRË CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU:
HÃÛ THÄÚNG QUN TRË CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU:
PHÁƯN MÃƯM TẢO V DUY TRÇ DỈỴ LIÃÛU ÂÃØ CẠC ỈÏNG
PHÁƯN MÃƯM TẢO V DUY TRÇ DỈỴ LIÃÛU ÂÃØ CẠC ỈÏNG
DỦNG KINH DOANH CỌ THÃØ KHAI THẠC DỈỴ LIÃÛU MÄÜT
DỦNG KINH DOANH CỌ THÃØ KHAI THẠC DỈỴ LIÃÛU MÄÜT
CẠCH ÂÄÜC LÁÛP VÅÏI CẠC CHỈÅNG TRÇNH MẠY TÊNH

CẠCH ÂÄÜC LÁÛP VÅÏI CẠC CHỈÅNG TRÇNH MẠY TÊNH
KHẠC
KHẠC
CẠC THNH PHÁƯN CA DBMS:
CẠC THNH PHÁƯN CA DBMS:


NGÄN NGỈỴ ÂËNH NGHÉA DỈỴ LIÃÛU:
NGÄN NGỈỴ ÂËNH NGHÉA DỈỴ LIÃÛU:


Âënh
Âënh
nghéa
nghéa
cạc
cạc
thnh
thnh
pháưn
pháưn
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu
trong
trong


såí

såí
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu


NGÄN NGỈỴ THỈÛC THI DỈỴ LIÃÛU:
NGÄN NGỈỴ THỈÛC THI DỈỴ LIÃÛU:


Sỉí
Sỉí
dủng
dủng
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu
cho
cho
cạc
cạc
ỉïng
ỉïng
dủng
dủng


TỈÌ ÂIÃØN TRA CỈÏU DỈỴ LIÃÛU:

TỈÌ ÂIÃØN TRA CỈÏU DỈỴ LIÃÛU:


Cạc
Cạc
âënh
âënh
nghéa
nghéa
chøn
chøn
tàõc
tàõc
vãư
vãư
cạc
cạc
biãún
biãún
säú
säú
trong
trong


såí
såí
dỉỵ
dỉỵ
liãûu

liãûu
,
,
cạc
cạc
thao
thao
tạc
tạc
vãư
vãư
näüi
näüi
dung
dung
ca
ca


såí
såí
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu
3.
3.
21
21
HÃÛ THÄÚNG QUN TRË CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU

HÃÛ THÄÚNG QUN TRË CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
(DBMS)
(DBMS)
DBMS
Hãû âiãưuhnh
Hãû quntrë
cå såí dỉỵ liãûu
Cạc chỉång
trçnh ỉïng dủng
Hãû âiãưuhnh
Hãû quntrë
cå såí dỉỵ liãûu
Cạc chỉång
trçnh ỉïng dủng
Cå såí
dỉỵ liãûu
Tỉì âiãøn
dỉỵ liãûu
Quntrë
cå såí dỉỵ liãûu
•Phạttriãøncåsåí dỉỵ liãûu
•Tỉång tạcdỉỵ liãûu
•Botrçdỉỵ liãûu
•Phạttriãønỉïng dủng
3.
3.
22
22
TẢO MÄÜT CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
TẢO MÄÜT CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU

THIÃÚT KÃÚ KHẠI QUẠT
• MÄ HÇNH KHẠI NIÃÛM, HOẢT
ÂÄÜNG KINH DOANH
• GÄÜP NHỌM DỈỴ LIÃÛU BÀỊNG
CẠCH NO
• MÄÚI QUAN HÃÛ GIỈỴA CẠC
ÚU TÄÚ
• XẠC ÂËNH NHỈ CÁƯU NGỈÅÌI
SỈÍ DỦNG
*
THIÃÚT KÃÚ KHẠI QUẠT
THIÃÚT KÃÚ KHẠI QUẠT


MÄ HÇNH KHẠI NIÃÛM, HOẢT
MÄ HÇNH KHẠI NIÃÛM, HOẢT
ÂÄÜNG KINH DOANH
ÂÄÜNG KINH DOANH


GÄÜP NHỌM DỈỴ LIÃÛU BÀỊNG
GÄÜP NHỌM DỈỴ LIÃÛU BÀỊNG
CẠCH NO
CẠCH NO


MÄÚI QUAN HÃÛ GIỈỴA CẠC
MÄÚI QUAN HÃÛ GIỈỴA CẠC
ÚU TÄÚ
ÚU TÄÚ



XẠC ÂËNH NHỈ CÁƯU NGỈÅÌI
XẠC ÂËNH NHỈ CÁƯU NGỈÅÌI
SỈÍ DỦNG
SỈÍ DỦNG
*
*
THIÃÚT KÃÚ VÁÛT L
• MÄ HÇNH CỦ THÃØ TỈÌ CẠC
CHUN GIA DỈỴ LIÃÛU
• BIÃØU ÂÄƯ QUAN HÃÛ THỈÛC
THÃØ
• TIÃU CHØN HOẠ
• PHÁƯN CỈÏNG/PHÁƯN MÃƯM
CỦ THÃØ
*
THIÃÚT KÃÚ VÁÛT L
THIÃÚT KÃÚ VÁÛT L


MÄ HÇNH CỦ THÃØ TỈÌ CẠC
MÄ HÇNH CỦ THÃØ TỈÌ CẠC
CHUN GIA DỈỴ LIÃÛU
CHUN GIA DỈỴ LIÃÛU


BIÃØU ÂÄƯ QUAN HÃÛ THỈÛC
BIÃØU ÂÄƯ QUAN HÃÛ THỈÛC
THÃØ

THÃØ


TIÃU CHØN HOẠ
TIÃU CHØN HOẠ


PHÁƯN CỈÏNG/PHÁƯN MÃƯM
PHÁƯN CỈÏNG/PHÁƯN MÃƯM
CỦ THÃØ
CỦ THÃØ
*
*
3.
3.
23
23
PHÁN PHÄÚI CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
PHÁN PHÄÚI CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU


TỈÌNG PHÁƯN:
TỈÌNG PHÁƯN:
phán
phán
chia
chia
ti
ti
ngun

ngun
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu
cho
cho
mäüt
mäüt
hồûc
hồûc
vi
vi
CPU
CPU
củ
củ
thãø
thãø
,
,
chàóng
chàóng
hản
hản
,
,
thäng
thäng
tin

tin
khạch
khạch
hng
hng
âëa
âëa
phỉång
phỉång


ÂÄƯNG NHÁÚT:
ÂÄƯNG NHÁÚT:
each
each
cạc
cạc
CPU
CPU
âỉåüc
âỉåüc
chia
chia
se

s
cạc
cạc
ti
ti

ngun
ngun
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu
chung
chung
,
,
chàóng
chàóng
hản
hản
,
,
áún
áún
loạt
loạt
tỉì
tỉì
cạc
cạc
bạo
bạo
cạo
cạo
chøn
chøn

*
*
3.
3.
24
24
NH QUN TRË CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
NH QUN TRË CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU


XẠC ÂËNH & TÄØ CHỈÏC CÁÚU TRỤC V NÄÜI
XẠC ÂËNH & TÄØ CHỈÏC CÁÚU TRỤC V NÄÜI
DUNG CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
DUNG CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU


PHẠT TRIÃØN QUI TRÇNH BO MÁÛT
PHẠT TRIÃØN QUI TRÇNH BO MÁÛT


PHẠT TRIÃØN TI NGUN CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
PHẠT TRIÃØN TI NGUN CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU


BO TRÇ HÃÛ THÄÚNG CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
BO TRÇ HÃÛ THÄÚNG CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
*
*
3.
3.

25
25
MÄI TRỈÅÌNG CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
MÄI TRỈÅÌNG CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
HÃÛ THÄÚNG
QUN TRË
CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU
NH QUN TRË
DỈỴ LIÃÛU
CÄNG NGHÃÛ &
QUN L CÅ SÅÍ
DỈỴ LIÃÛU
NGỈÅÌI SỈÍ
DỦNG
HOẢCH ÂËNH DỈỴ
LIÃÛU & PHỈÅNG
PHẠP MÄ HÇNH
HOẠ
3.
3.
26
26
CẠC XU HỈÅÏNG PHẠT TRIÃØN
CẠC XU HỈÅÏNG PHẠT TRIÃØN


PHÁN TÊCH DỈỴ LIÃÛU ÂA CHIÃƯU:
PHÁN TÊCH DỈỴ LIÃÛU ÂA CHIÃƯU:
Gäüp
Gäüp

nhọm
nhọm
3D (hay
3D (hay
cao
cao
hån
hån
)
)
âãø
âãø
lỉu
lỉu
trỉỵ
trỉỵ
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu
phỉïc
phỉïc
tảp
tảp


HYPERMEDIA:
HYPERMEDIA:
Cạc
Cạc

nụt
nụt
liãn
liãn
kãút
kãút
chỉïa
chỉïa
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu
,
,
âäư
âäư
hoả
hoả
,
,
ám
ám
thanh
thanh
,
,
phim
phim
nh
nh

,
,
chỉång
chỉång
trçnh
trçnh


XỈÍ L PHÁN TÊCH TRỈC TUÚN(OLAP):
XỈÍ L PHÁN TÊCH TRỈC TUÚN(OLAP):
Kh
Kh
nàng
nàng
thỉûc
thỉûc
hiãûn
hiãûn
,
,
phán
phán
têch
têch
dỉỵ
dỉỵ
liãûu
liãûu
khäúi
khäúi

lỉåüng
lỉåüng
låïn
låïn
tỉì
tỉì
nhiãưu
nhiãưu
ngưn
ngưn
lỉûc
lỉûc


LIÃN KÃÚT CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU VÅÏI WEB
LIÃN KÃ
ÚT CÅ SÅÍ DỈỴ LIÃÛU VÅÏI WEB
*
*
3.
3.
27
27
CAẽC THAèNH PHệN CUA
CAẽC THAèNH PHệN CUA
DATAWAREHOUSE
DATAWAREHOUSE
THặ MUC
THNG TIN
NGUệN Dặẻ

LIU BN
TRONG
NGUệN Dặẻ
LIU BN
NGOAèI
Dặẻ LIU HOAT ĩNG
& LậCH Sặ
DATA WAREHOUSE
TRUY XUT,
CHUYỉN ỉI
TRUY NHP
& PHN TấCH
Dặẻ LIU
QUERIES &
REPORTS
OLAP
DATA MINING
3.
3.
28
28
MANG VIN THNG
MANG VIN THNG
MANG VIN THNG
3.
3.
29
29
VIN THNG & XA Lĩ THNG TIN
VIN THNG & XA Lĩ THNG TIN

VIN THNG:
VIN THNG:
TRUYệN THNG BềNG PHặNG
TRUYệN THNG BềNG PHặNG
TIN IN Tặ Tặè KHOANG CAẽCH XA
TIN IN Tặ Tặè KHOANG CAẽCH XA
XA Lĩ THNG TIN:
XA Lĩ THNG TIN:
VIN THNG KYẻ THUT S
VIN THNG KYẻ THUT S
TC ĩ CAO TRN PHAM VI QUC
TC ĩ CAO TRN PHAM VI QUC
GIA/QUC T ặĩC Sặ DUNG RĩNG RAẻI
GIA/QUC T ặĩC Sặ DUNG RĩNG RAẻI
*
*
3.
3.
30
30
Phỏửnmóửmvióựn thọng
Phỏửnmóửmvióựn thọng
1
2
3
4
5
2
PCs, NCs,
Thióỳtbở

ngoaỷivi
Maùytờnh
Kónh
truyóửn thọng
Bọỹ xổớ lyù vióựn thọng
H THNG VIN THNG
H THNG VIN THNG
3.
3.
31
31
Protocols:
Protocols:
Phổồng
Phổồng
thổùc
thổùc
truyóửn
truyóửn
thọng
thọng


Protocol
Protocol


mọỹt
mọỹt
tỏỷp

tỏỷp
hồỹp
hồỹp
caùc
caùc
qui
qui
từc
từc
vaỡ
vaỡ
trỗnh
trỗnh
tổỷ
tổỷ
õóứ
õóứ
õióửu
õióửu
khióứn
khióứn
truyóửn
truyóửn
thọng
thọng
qua
qua
maỷng
maỷng



Vờ
Vờ
duỷ
duỷ
vóử
vóử
protocols:
protocols:


OSI
OSI
kióứu
kióứu
kóỳt
kóỳt
nọỳi
nọỳi
lión
lión
thọng
thọng
hóỷ
hóỷ
thọỳng
thọỳng
mồớ
mồớ
theo

theo
tióu
tióu
chuỏứn
chuỏứn
ISO (
ISO (
tọứ
tọứ
chổùc
chổùc
tióu
tióu
chuỏứn
chuỏứn
quọỳc
quọỳc
tóỳ
tóỳ
)
)


TCP/IP
TCP/IP
(
(
phổồng
phổồng
thổùc

thổùc
truyóửn
truyóửn
dỏựn
dỏựn
/Internet)
/Internet)
3.
3.
32
32
Tờn
Tờn
hióỷu
hióỷu
Analog & Digital
Analog & Digital
Tổồng tổỷ
Sọỳ
t
t
Tỏửng sọỳ = Sọỳ chu kyỡ trón giỏy
1 hz = Mọỹtchukyỡ trong mọỹtgiỏy


Soùng
Soùng
lión
lión
tuỷc

tuỷc


Truyóửn
Truyóửn
qua
qua
hóỷ
hóỷ
thọỳng
thọỳng


Giao
Giao
tióỳp
tióỳp
bũng
bũng
lồỡi
lồỡi
noùi
noùi


Soùng
Soùng
rồỡi
rồỡi
raỷc

raỷc


Truyóửn
Truyóửn
dổợ
dổợ
lióỷu
lióỷu
sọỳ
sọỳ


Sổớ
Sổớ
duỷng
duỷng
moderm
moderm
õóứ
õóứ
chuyóứn
chuyóứn
õọứi
õọứi
giổợa
giổợa
tờn
tờn
hióỷu

hióỷu
tổồng
tổồng
tổỷ
tổỷ
vaỡ
vaỡ
tờn
tờn
hióỷu
hióỷu
sọỳ
sọỳ
3.
3.
33
33
KNH TRUYệN THNG
KNH TRUYệN THNG
PHặNG TIN ỉ TRUYệN DN Dặẻ LIU
PHặNG TIN ỉ TRUYệN DN Dặẻ LIU


DY
DY


CAẽP
CAẽP



CAẽP QUANG
CAẽP QUANG


SOẽNG VIBA
SOẽNG VIBA
*
*
3.
3.
34
34


TC ĩ TRUYệN DN:
TC ĩ TRUYệN DN:
Bit
Bit
trón
trón
giỏy
giỏy
(BPS)
(BPS)
or Baud
or Baud


BNG TệNG:

BNG TệNG:
Nng
Nng
lổỷc
lổỷc
kónh
kónh
;
;
chónh
chónh
lóỷch
lóỷch
giổợa
giổợa
tỏửng
tỏửng
sọỳ
sọỳ
cao
cao
nhỏỳt
nhỏỳt
vaỡ
vaỡ
thỏỳp
thỏỳp
nhỏỳt
nhỏỳt
*

*
KNH TRUYệN THNG
KNH TRUYệN THNG
KT NI
KT NI
LN
LN
SOẽNG VIBA
SOẽNG VIBA
KT NI
KT NI
XUNG
XUNG
3.
3.
35
35
PHặNG TIN
PHặNG TIN
TC ĩ
TC ĩ
CHI PHấ
CHI PHấ
DY
DY
300 BPS
300 BPS
-
-
10 MBPS

10 MBPS
THP
THP
SOẽNG VIBA
SOẽNG VIBA
256 KBPS
256 KBPS
-
-
100 MBPS
100 MBPS
V TINH
V TINH
256 KBPS
256 KBPS
-
-
100 MBPS
100 MBPS
CAẽP
CAẽP
56 KBPS
56 KBPS
-
-
200 MBPS
200 MBPS
CAẽP QUANG
CAẽP QUANG
500 KBPS

500 KBPS
-
-
10 GBPS
10 GBPS
CAO
CAO
BPS: BITS PER SECOND
BPS: BITS PER SECOND
KBPS: KILOBITS PER SECOND
KBPS: KILOBITS PER SECOND
MBPS: MEGABITS PER SECOND
MBPS: MEGABITS PER SECOND
GBPS: GIGABITS PER SECOND
GBPS: GIGABITS PER SECOND
TC ĩ & CHI PHấ
TC ĩ & CHI PHấ
3.
3.
36
36
M HầNH KT NI MANG
M HầNH KT NI MANG
3.
3.
37
37
Bĩ Xặ LYẽ & PHệN MệM
Bĩ Xặ LYẽ & PHệN MệM
MANG VIN THNG

MANG VIN THNG
Bĩ Xặ LYẽ
Bĩ Xặ LYẽ


Modems
Modems


Multiplexers
Multiplexers


Internetwork
Internetwork
Processors
Processors


Switches
Switches


Routers
Routers


Hubs
Hubs



Gateways
Gateways


Fire walls
Fire walls
H IệU HAèNH MANG
H IệU HAèNH MANG


Chổồng
Chổồng
trỗnh
trỗnh
õióửu
õióửu
khióứn
khióứn
maỷng
maỷng


Middleware
Middleware


Phỏửn
Phỏửn
móửm

móửm
quaớn
quaớn
trở
trở
maỷng
maỷng
3.
3.
38
38
MANG NĩI Bĩ (LAN)
MANG NĩI Bĩ (LAN)
Maùychuớ
Maùychuớ
Dổợ lióỷuvaỡ
phỏửnmóửm
Maùyin
PCPC
PC PC PC
Bọỹ xổớ lyù maỷng lión thọng vồùicaùcmaỷng khaùc
3.
3.
39
39
MANG DIN RĩNG
MANG DIN RĩNG
(WAN)
(WAN)
Hóỷ

Hóỷ
thọỳng
thọỳng
maỷng
maỷng
coù
coù
thóứ
thóứ
kóỳt
kóỳt
nọỳi
nọỳi
tổỡ
tổỡ
khoaớng
khoaớng
caùch
caùch
õởa
õởa
lyù
lyù
rỏỳt
rỏỳt
xa
xa
thọng
thọng
qua

qua
caùp
caùp
,
,
vóỷ
vóỷ
tinh
tinh
,
,
soùng
soùng
viba
viba


TUYN CHUYỉN ỉI:
TUYN CHUYỉN ỉI:
Xaùc
Xaùc
õởnh
õởnh
lọỹ
lọ

trỗnh
trỗnh
cho
cho

truyóửn
truyóửn
dỏựn
dỏựn
hióỷn
hióỷn
taỷi
taỷi


TUYN CHẩ ậNH:
TUYN CHẩ ậNH:
Cung
Cung
cỏỳp
cỏỳp
thổồỡng
thổồỡng
xuyón
xuyón
cho
cho
truyóửn
truyóửn
dỏựn
dỏựn
khọỳi
khọỳi
lổồỹng
lổồỹng

lồùn
lồùn
*
*
3.
3.
40
40
MANG KINH DOANH
MANG KINH DOANH
Router
Intranet
Server
Host System
Intranet
Server
The
Internet
Fire wall
Fire wall
Router
Extranet
3.
3.
41
41
Client/Server:
Client/Server:
H THNG MANG VAè Sặ DUNG
H THNG MANG VAè Sặ DUNG

Network
Server
Network
Server
Host System
Superserver
Host System
Superserver
Client
User Interface
Application Processing
Application Control
Distributed Database
Central database control
Heavy duty processing
Server
Server
Server
Server
NetPC
Browser-based
User Interface
Web OS
Application Software
Application
DBMS
DB
3.
3.
42

42
CAẽC CNG NGH CHO
CAẽC CNG NGH CHO
THặNG MAI & KINH DOANH IN Tặ
THặNG MAI & KINH DOANH IN Tặ


THặ IN Tặ (e
THặ IN Tặ (e
-
-
mail)
mail)


THặ BềNG LèI NOẽI
THặ BềNG LèI NOẽI


MAẽY FAX (fax)
MAẽY FAX (fax)


HĩI THAO TRN MANG
HĩI THAO TRN MANG


PHệN MệM NHOẽM
PHệN MệM NHOẽM
*

*
3.
3.
43
43
TRAO ỉI Dặẻ LIU IN Tặ
TRAO ỉI Dặẻ LIU IN Tặ
(EDI)
(EDI)
Sặ TRAO ỉI CAẽC CHặẽNG Tặè
Sặ TRAO ỉI CAẽC CHặẽNG Tặè
THặNG MAI Tặè MAẽY TấNH NAèY
THặNG MAI Tặè MAẽY TấNH NAèY
QUA MAẽY TấNH KHAẽC GIặẻA CAẽC Tỉ
QUA MAẽY TấNH KHAẽC GIặẻA CAẽC Tỉ
CHặẽC KINH DOANH
CHặẽC KINH DOANH
*
*
MAẽY TấNH MAẽY TấNH
NGặèI BAẽN KHAẽCH HAèNG
N T HAèNG, THANH TOAẽN
THNG TIN VN CHUYỉN,
GIAẽ, CP NHT, HOAẽ N
3.
3.
44
44
CAẽC VN ệ VẽI
CAẽC VN ệ VẽI

KINH DOANH QUA MANG
KINH DOANH QUA MANG


KHA NNG KT NI
KHA NNG KT NI


MT KIỉM SOAẽT QUAN LYẽ
MT KIỉM SOAẽT QUAN LYẽ


YU CệU THAY ỉI Tỉ CHặẽC
YU CệU THAY ỉI Tỉ CHặẽC


CHI PHấ ỉN CUA DậCH VU
CHI PHấ ỉN CUA DậCH VU
CLIENT/SERVER
CLIENT/SERVER


ĩ TIN CY VAè AN TOAèN
ĩ TIN CY VAè AN TOAèN
*
*

×