Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

Đề ôn thi thpt môn toán (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.05 MB, 15 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 14 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 898

Câu 1. Cho hàm số

Hàm số
A. .

có bảng biến thiên như hình vẽ.

có giá trị cực tiểu bằng
B. .
C. .

D. .

Câu 2. Cho hình chóp

vng góc với mặt phẳng
.
là tam giác đều với độ dài cạnh bằng . Tính góc giữa mặt phẳng


phẳng
.

và đáy
và mặt

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 3. Hàm số
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình bên. Biết
, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng

A.

.

B. .

C.

.

D.

.

Câu 4. Gọi

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
trong mặt phẳng
. Quay hình
quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
A.
.
B.
Câu 5. Cho số phức thỏa mãn
A.

.

B.

.

.

C.
.
D.
. Tính mơđun của số phức
C.

.

D.

.


.

Câu 6. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối
trịn xoay tạo thành do hình phẳng quay quanh trục hồnh được tính theo công
thức nào dưới đây?

1/15 - Mã đề 898


A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm s ố d ưới
đây?

A.

.

Câu 8. Gọi
bằng
A.

B.


.

C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

B.

.

C.

.

B.

.

Câu 10. Cho hàm số
A.

.

.
. Giá trị của


.

D. .

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.


C.

.

D.

.

D.

.

nghịch biến trên khoảng
B.

.

C.

.


Câu 11. Tính tổng hoành độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
và đường
thẳng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 12. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp lần thì cạnh
của khối lập phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B. lần.
C. lần.
D. lần.
Câu 13. Trong không gian
, mặt phẳng
đi qua điểm
và vng góc
với đường thẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay
cịn ba đỉnh còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh

của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 15. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 16. Họ nguyên hàm của hàm số

2/15 - Mã đề 898

D.
D. .

.


A.

.

C.

.

Câu 17. Trong không gian


A.

.

Câu 18. Cho

B.

, phần ảo là

D. Phần thực là , phần ảo là

. Phương trình đường thẳng

C.

.

D.

.

.
.
.
.

bằng


A.
.
B.
.
Câu 20. Cho hàm số
liên tục trên
Số nghiệm của phương trình

C.
.
D.
.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên.


B. .

C. .

Câu 21. Cho hàm số


A. .
B. .
Câu 22. Nếu
.

.



.

C. Phần thực là , phần ảo là

A.

D.
, cho

B. Phần thực là , phần ảo là

A. .

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức :

A. Phần thực là

Câu 19.

B.

thì
B.

Câu 23. Cho biểu thức

.


D. .
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

C. .

D. .

bằng:
C.

.

D. .

. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 24. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
3/15 - Mã đề 898

.


A.


.

B.

.

C.

Câu 25. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.

B.

.

.

C. .

A. .
B. .
Câu 27. Trong một hộp có bi đỏ,
để bốc được đủ màu là
.

B.


C.
bi xanh và

.

C.

Câu 28. Bán kính mặt cầu tâm
A.

.

B.

.

tiếp xúc với đường thẳng
D.

Câu 26. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
biểu diễn số phức
. Tính độ dài đoạn
.

A.

D.

.


. Gọi

là các điểm

.
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
.

D.

viên. Xác suất

.

tiếp xúc với đường thẳng

.

C.

.

D. .

Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 30. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 31. Cho các số phức

. Phần ảo của số phức
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 32. Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng
tích khối trụ đã cho là
A.


.

B.

.

C.

.

A.

.

B.

.

Câu 34. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 35. Tính thể tích

C.


và chiều cao bằng
D.

Câu 33. Cho hàm số

có đạo hàm
của hàm số đã cho. Chọn khẳng định đúng.

. Gọi
.

D.

phần thực của số phức
C. .
D. .

của khối lập phương
4/15 - Mã đề 898

bằng.
. Thể

.
là giá trị cực đại
.
bằng

biết diện tích mặt chéo


bằng
A.

.


.

B.

Câu 36. Tính thể tích
bằng
.
A.

.

.

C.

B.

.

.

biết diện tích mặt chéo

C.

.

.


C.

B.

.

C.

.


.



B.
.
C.
.
D.
.
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

A. .

B.

.

C. .


Câu 41. Với a là số thực dương tùy ý,
.

B.
.

Câu 43. Cho hàm số

D.

C.

với

B.

.
.

bằng

.

Câu 42. Cho cấp số nhân
A.

.

D.


. Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức

A.

.

D.

trên đoạn

Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 40. Biết

D.

.

Câu 38. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
.

.

nghịch biến trên khoảng
B.

A.


D.

của khối lập phương

Câu 37. Cho hàm số
A.

.

.

và công bội

.

D.

.

. Tính

C.

.

thỏa mãn

D.

.


. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A.
đạt cực tiểu tại
.
B.
có hai điểm cực trị.
C.
đạt cực tiểu tại
.
D.
khơng có cực trị.
Câu 44. Cho hình trụ có đường cao bằng nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
. Tính tỉ số

, trong đó

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.

A. .
B. .
Câu 45. Trong khơng gian

A.

.

B.


C.
, cho
.

.


C.

.

Câu 46. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
A.

.

B.

.

C.

D. .
. Phương trình đường thẳng

.

5/15 - Mã đề 898

D.


.

và chiều cao bằng
D.

.

là:


Câu 47. Cho tam giác đều
có diện tích bằng và
là đường cao. Quay tam
giác
quanh đường thẳng
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh
bằng

. Tính

.

A.
.
B.
.
C.
.
D.

.
Câu 48. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
Gọi
lần lượt là hình chiếu vng góc của lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
bằng
A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 50. Họ nguyên hàm của hàm số
A.


.

C.

.

.


.



C.

.

D.

.


B.

.

D.

.


Câu 51. Cho
với
là các số hữu tỷ. Giá trị của

A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 52. Rút ra một lá bài từ bộ bài tú lơ khơ
lá. Xác suất để được lá rô là
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 53. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
B. .
Câu 54. Cho hình chóp
với đáy và có độ dài bằng
A.

.


B.

D.

trên khoảng

.

B. .

Câu 58. Trong khơng gian
bằng

bằng

C.
.
D. Khơng tồn tại.
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
vng góc
, thể tích khối chóp đã cho bằng
C.

.

Câu 55. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.

.
C.
Câu 56. Cho số phức
thoả mãn
A.
.
B.
.
C.
Câu 57. Hàm số
A. .

.

D.

.

D.
. Tính

.

có bao nhiêu điểm cực trị
C. .
, cho

.



6/15 - Mã đề 898

.
.

D.

.

D. .
. Cơsin của góc giữa




A. .

B.

.

C.

.

D.

Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


.

B.

.

Câu 60. Cho

bằng
A. .
B. .
Câu 61. Cho hàm số bậc bốn



C.

.

D.

C. .
có đồ thị như hình bên.

B.

D. .


C. .


D. .

Câu 62. Tập nghiệm của phương trình
.

.

. Tích phân

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.

.

.


C.

.

D.

.

Câu 63. Cho
với

là các số nguyên. Giá trị
bằng:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 64. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

.

B.

C.
.
Câu 65. Cho hàm số

D.
.
có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 66. Cho các số thực dương
A.

.


.

B.

.

C.
thỏa mãn

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.

Câu 67. Tập nghiệm của bất phương trình
7/15 - Mã đề 898

.

D.
là:

.



A.

.

B.

.

C.

.

Câu 68. Tập nghiệm của phương trình

.

B.

Biết

C.

.
với

.

C.

Câu 70. Nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.
Câu 71. Hàm số
liên tục trên

.

.

D.

C.
.
D. .
và có bảng biến thiên như hình bên.

C.

.

B.

thì hàm số

.

A.


.

B.

Câu 75. Với
A.

.

B.

D.
thì

C.

là số thực dương tùy ý,
.

D. .
học sinh?

.

, nếu đặt
.

.

đạt giá trị lớn nhất?


C.

Câu 74. Xét tích phân

bằng

D.

A. .
B. .
C. .
Câu 73. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.

.



B. .

Câu 72. Với giá trị nào của

A.

D. .
là đơn vị ảo.

, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên


A.

.



A.
.
B.
.
Câu 69. Tìm các số thực và thỏa mãn
A.

D.

.

.

bằng
D.

.

bằng
C.

.

D.


.

Câu 76. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
. Giá trị
bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 77. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh
cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có
diện tích xung quanh bằng
A.
.
B.
.
Câu 78. Cho hàm số
liên tục trên
dương phân biệt của phương trình

C.

.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực


8/15 - Mã đề 898


A. .

B. .

C. .

Câu 79. Cho số phức
A. .

. Môđun của
B.

Câu 80. Cho hình
A. .

.

D. .

bằng.
C. .


D.

C. .

D.

.

. Tìm .
B.

.

.

Câu 81. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
. Cạnh
bên
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
.
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 82. Cho hình chóp

có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
với đáy và có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
B. .
Câu 83. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.

B.

.

C. .
D. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.

Câu 84. Hàm số

.

D.

có giá trị lớn nhất trên đoạn

.



A. .
B. .
C. .
D.
.
Câu 85. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
là đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 86. Đạo hàm của hàm số

A.

.

B.

.

C.

.


Câu 87. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .
B. .
C. .
Câu 88. Hàm số

vng góc

D.
với trục hồnh là
D. .

có giá trị lớn nhất trên đoạn
9/15 - Mã đề 898

.



thỏa mãn


A. .

B.

.

Câu 89. Tìm tập xác định


C.

.

D.

.

của hàm số

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 90. Cho số phức
thoả mãn
. Tính
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.

Câu 91. Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 92. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 93. Cho hai hàm số

liên tục trên đoạn
. Gọi là diện tích
hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số
và hai đường thẳng

, diện tích của được tính theo cơng thức
A.

.

B.

C.

.

D.

.
.

Câu 94. Cho hàm số
có đồ thị là
. Tiếp tuyến của đồ thị
hồnh độ bằng có hệ số góc là:
A. .
B. .
C. .
D. .

tại điểm với

Câu 95. Cho các số thực
thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 96. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
. Cạnh
bên
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
.
A.

.

Câu 97. Cho số phức

B.

.

C.
(với

.


) thỏa mãn
10/15 - Mã đề 898

D.
. Tính

.
.


A.

.

B.

Câu 98. Cho

.

C.

.

D.

.

, tìm phần thực phần ảo của số phức :


A. Phần thực là , phần ảo là

.

B. Phần thực là , phần ảo là
C. Phần thực là

.

, phần ảo là

.

D. Phần thực là , phần ảo là .
Câu 99. Trong khơng gian
, mặt cầu có tâm
phương trình là:

và tiếp xúc mặt phẳng

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 100. Cho
.

là một nguyên hàm của hàm số

A.

.

B.

.

thỏa mãn

C.

.

A.

.

.


.

B.

B.

.

C.

.

có đồ thị là

.

C.

Câu 104. Cho hình nón có chiều cao bằng
xung quanh của hình nón đã cho bằng

đạt cực đại tại điểm
B.
.

D.

.


. Tìm toạ độ điểm cực đại của

.

D.

.

và đường kính đáy bằng

A.
.
B.
.
C.
Câu 105. Cho hàm số
có bảng xét dấu của

Hàm số
A.
.

tại điểm với

của hàm số

Câu 103. Cho hàm số
đồ thị hàm số .
A.


. Tìm

D.

Câu 101. Cho hàm số
có đồ thị là
. Tiếp tuyến của đồ thị
hồnh độ bằng có hệ số góc là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 102. Tìm tập xác định



.
như sau.

C.
11/15 - Mã đề 898

.

D.

D.

.


.

. Diện tích


Câu 106. Cho mặt cầu có bán kính
A. .
B.
.
Câu 107. Gọi

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
D.
.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Giá trị của

bằng
A.

.

B.

.


C. .

D.

Câu 108. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường



.
bằng

A.
. B.
.
C.
.
D.
.
Câu 109. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung
điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B. .
C. .

D. .
Câu 110. Cho hai hàm số

liên tục trên và
là các số thực bất kì. Xét các
khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 111. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.

.

B.

D. .

.

C.
.
D.
.
Câu 112. Trong khơng gian tọa độ
, đường thẳng đi qua điểm

vectơ chỉ phương
có phương trình:
A.
.
B.
Câu 113. Cho hàm số
trên khoảng

A.

.

B.

và có

.
C.
.
D.
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

.

C.

.

12/15 - Mã đề 898


D.

.
đồng biến

.


Câu 114. Trong không gian
, cho mặt phẳng
đến mặt phẳng
bằng
A. .

B.

.

C.

. Khoảng cách từ điểm
.

D. .

Câu 115. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


B.

.

là:

C.

.

D.

Câu 116. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

.



C.

.

D.


.

Câu 117. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 118. Cho hình trụ có đường cao bằng
bằng . Tính tỉ số
cho.
A.

.

, trong đó
B.

Câu 119. Cho hàm số

A. .

lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã

.

C.




.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính

.

liên tục trên

B. .

C.

D.


.

.

B.

.

Câu 121. Cho hàm số
đồ thị hàm số .
A.

.


B.

Câu 122. Cho biểu thức
A.

.

B.

Câu 123. Với giá trị nào của
A.

.

B. .

Câu 124. Trong khơng gian

.

có đồ thị là

C.

. Tính

. Gọi

C.


.

,

D. .

Câu 120. Cho hàm số
có đạo hàm
đại của hàm số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.

.

là giá trị cực

D.

.

. Tìm toạ độ điểm cực đại của

.

D.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng
.


C.
thì hàm số

.

D.

.

đạt giá trị lớn nhất?
C. .

, cho mặt cầu
13/15 - Mã đề 898

D. .
0. Tính diện tích


của mặt cầu
A.

.

.

B.

.


C.

.

Câu 125. Giá trị lớn nhất của hàm số

D.

trên đoạn

A. .
B. .
C. .
Câu 126. Cho tam giác
vng tại

quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
xoay có diện tích xung quanh bằng
A.

.

B.

Câu 127. Biết
A.
A.


C.



.

Câu 128. Nếu

.

.

bằng

D. .
, khi quay tam giác
tạo thành một hình nón trịn

.

D.

.

. Phát biểu nào sau đây đúng?

B.


.


.

C.

.

là các số thực dương thì
B.

.

Câu 129. Cho hình

D.

.

D.

.

bằng

C.

.

. Tìm .


A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 130. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng b ằng
bằng:
A.

.

B.

Câu 131. Bán kính
A.

.

.

A.

.

.

.

D.

là một nguyên hàm của hàm số

. B.

.

B.

Câu 135. Trong không gian

.

và chiều cao bằng

C.

Câu 133. Cho
với
A. .
B. .
Câu 134. Cho số phức thỏa mãn
A.

D.

của khối trụ có thể tích bằng
B.

Câu 132. Cho
.

C. .


thì thể tích

C.

là:

.

thỏa mãn
.

. Tìm

D.

.

là các số ngun. Giá trị
bằng:
C. .
D. .
. Tính mơđun của số phức

.

C.
, cho

.



14/15 - Mã đề 898

D.

.

. Côsin của góc giữa




bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 136. Trong không gian
, mặt phẳng
đi qua điểm
với giá của vectơ
có phương trình là
A.
. B.
.
C.
.
Câu 137. Nếu

thì


A. .

B.

Câu 138. Gọi
A.

bằng
.



D.

.
đồng thời vng góc

D.

.

bằng
.

C. .

D. .

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình

B. .

C. .
------ HẾT ------

15/15 - Mã đề 898

D.

. Giá trị của
.



×