PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LỤC NGẠN
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 2022-2023_MƠN TỐN LỚP 8
Bài 1. (6,0 điểm )
P
x3 3
2x 6 x 3
2
x 2 x 3 x 1 3 x với x 1; x 3
1) Cho biểu thức
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức P nhận giá trị nguyên
m m 2 x x 8m
2) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
có một
x
3
nghiệm
Bài 2. (4,0 điểm)
1) Gọi
Q x
là đa thức thương trong phép chia đa thức
B x x 2 x 1
A x x 4 3x3 4 x 2 4 x 12
Q x
cho đa thức
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
2
2
2) Cho các số thực a, b thỏa mãn a b ab a b 1 0 . Tính giá trị của biểu thức
M 3a 3 2b 4 1
Bài 3. (3,0 điểm)
2
1) Cho số nguyên tố p thỏa mãn p 6 cũng là số nguyên tố. Chứng minh p 2021 là
hợp số
2
2) Tìm tất cả các số tự nhiên a để a 3a là số chính phương
Bài 4. (6,0 điểm)
ABC AB AC
có hai đường cao BM , CN cắt nhau tại H.
1) Cho tam giác nhọn
Đường thẳng vng góc với AC tại C cắt đường thẳng vng góc với AB tại B ở D
a) Chứng minh tứ giác BHCD là hình bình hành
b) Gọi O là trung điểm của đoạn thẳng AD. Qua điểm O kẻ đường thẳng song
song với AH cắt BC tại K . Chứng minh K là trung điểm của BC và tính độ daif
đoạn thẳng OK biết AH 6cm
2) Cho tam giác ABC có các đường phân giác BD, CE cắt nhau tại I và
BD.CE 2 BI .CI . Tính số đo BAC
3
3
3
3
Bài 5. (1,0 điểm) Cho S a1 a2 a3 ..... a100 với a1 , a2 , a3 ,....., a100 là các số nguyên thỏa
2022
mãn a1 a2 ..... a100 2021 . Chứng minh rằng S 16
ĐÁP ÁN
Bài 1. (6,0 điểm )
P
x3 3
2x 6 x 3
2
x 2 x 3 x 1 3 x với x 1; x 3
3) Cho biểu thức
c) Rút gọn biểu thức P
P
3
x3 3
2 x 6 x 3 x 3 2 x 6 x 3 x 3 x 1
x 2 2 x 3 x 1 3 x
x 3 ( x 1)
x 3 3 2 x 2 12 x 18 x 2 4 x 3 x3 3x 2 8 x 24
x 3 ( x 1)
x 3 ( x 1)
x 3 x 2 8 x 2 8
x 3 ( x 1) x 1
d) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức P nhận giá trị nguyên
x2 8 x2 1 9
9
x 1
x 1
x 1
x 1
P Z x 1 U (9) 1; 3; 9 x 10; 4; 2;0; 2;8
P
m m 2 x x 8m
4) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
có một
x
3
nghiệm
Phương trình
m m 2 x x 8m
có một nghiệm
x 3 m m 2.3 3 8m
m 1
m 2 2m 3 0 m 1 m 3 0
m 3
Bài 2. (4,0 điểm)
3) Gọi
Q x
là đa thức thương trong phép chia đa thức
4
A x x 3x 3 4 x 2 4 x 12
B x x2 x 1
cho đa thức
Q x
của
Thực hiện phép chia, ta có :
2
Q( x ) x 2 2 x 5 x 2 2 x 1 6 x 1 6
2
2
x 1 0 x x 1 6 6 x
Ta có
Q x
6 x 1 0 x 1
Do đó min
. Tìm giá trị nhỏ nhất
2
2
4) Cho các số thực a, b thỏa mãn a b ab a b 1 0 . Tính giá trị của biểu
3
4
thức M 3a 2b 1
2
2
Ta có : a b ab a b 1 0
2
2a 2 2b2 2ab 2a 2b 2 0 a 2 2ab b 2 a 2 2a 1 b 2 2b 1 0
a b
a 1
4
a b a 1 b 1 a 1
M 3.13 2. 1 1 0
b 1 b 1
2
2
2
Vậy giá trị của biểu thức M 0
Bài 3. (3,0 điểm)
3) Cho số nguyên tố p thỏa mãn p 6 cũng là số nguyên tố. Chứng minh
p 2 2021 là hợp số
p 2 p 6 8 là hợp số (loại)
p 3 p 6 9 là hợp số (loại)
2
Suy ra p 3 mà p là số nguyên tố nên p không chia hết cho 3. Vậy p chia 3 dư 1
2
Nên p 2021 là hợp số
2
4) Tìm tất cả các số tự nhiên a để a 3a là số chính phương
Giả sử
a 2 3a b 2 4a 2 12a 4b 2 4a 2 12a 9 4b 2 9
2
2
2a 3 2b 9 2a 2b 3 2a 2b 3 9
Lập bảng
2a 2b 3
1
1
3
3
2a 2b 3
9
9
3
a
2
4
b
1
2
3
3
2
3
2
Vậy
a 2; 4
3
2
3
2
2
thì a 3a là số chính phương
Bài 4. (6,0 điểm)
ABC AB AC
có hai đường cao BM , CN cắt nhau tại H.
3) Cho tam giác nhọn
Đường thẳng vng góc với AC tại C cắt đường thẳng vng góc với AB tại B
ởD
A
M
O
N
B
C
H
K
D
c) Chứng minh tứ giác BHCD là hình bình hành
CH AB( gt ) BD / / CH 1
Ta có BD AB( gt ) và
BH AC ( gt ) DC / / BH 2
Ta có DC AC ( gt ) và
Từ (1) và (2) suy ra tứ giác BHCD là hình bình hành
d) Gọi O là trung điểm của đoạn thẳng AD. Qua điểm O kẻ đường thẳng
song song với AH cắt BC tại K . Chứng minh K là trung điểm của BC và
tính độ dài đoạn thẳng OK biết AH 6cm
OK / / AH gt
HD 3
suy ra K là trung điểm của
Xét AHD có OA OD( gt ) và
Vì tứ giác BHCD là hình bình hành (cmt) có HD, BC là hai đường chéo (4)
Từ (3) và (4) suy ra K là trung điểm BC (hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi
đường)
4) Cho tam giác ABC có các đường phân giác BD, CE cắt nhau tại I và
BD.CE 2 BI .CI . Tính số đo BAC
A
D
E
I
C
B
Đặt AB c, AC b, BC a
BD là phân giác của ABC
DA AB
DA
AB
DC BC
DA DC AB BC
DA
AB
DA
c
bc
DA
AC AB BC
b
c a
c a
ABD
AI là phân giác của
BI AB
BI
AB
BI
c
c a
ID AD
BI ID AB AD
ID c bc
a b c
ca
BI
CE
c a
a b c
CI
b a
DB.CE 2 BI .CI
BD 2CI
a b c 2 b a
Tương tự : CE a b c mà
2 bc ab ac a 2 a 2 b 2 c 2 2ab 2bc 2ca
a 2 b 2 c 2
Suy ra ABC vuông tại A. Vậy BAC 90
3
3
3
3
Bài 5. (1,0 điểm) Cho S a1 a2 a3 ..... a100 với a1 , a2 , a3 ,....., a100 là các số nguyên
2022
thỏa mãn a1 a2 ..... a100 2021 . Chứng minh rằng S 16
2
S a1 a2 ..... a100 a1 a12 1 a2 a22 1 .... a100 a100
1
a1 1 a1 a1 1 a2 1 a2 a2 1 ..... a100 1 a100 a100 1 6
S 20212020 6
Mà
2021 5 mod 6 1 mod 6 20212020 1 mod 6
20212020 6k 1 k * S 6k 1 6 S 1 6k 6 S 16 dfcm