Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 398

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 398

Câu 1. Cho
bằng
A. .



. Tích phân
B.

.

C. .

Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.



D.

Câu 3. Cho hàm số bậc bốn

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
Câu 5. Gọi
A. .

.

B.


.

D. .


C.


.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

là:

.

C.

D.

B.

D.

. Giá trị của
D. .

là:
C.


Câu 7. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( 3; + )
B. (-1;3)
C. ( - ; -1) ( 3; + )
D. R
Câu 8. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

1/6 - Mã đề 398

.

D.

bằng


A.

.

B.

.

Câu 9. Hàm số

C.

.


B.

C.

.

D.

Câu 10. Cho cấp số nhân
A.

.

với

và công bội

B.

.

Câu 11. Cho các số thực dương

. Tính
C.

thỏa mãn

.


D.

.

B.

.

C.

D.

.

B.

.
bi xanh và

.

Câu 15. Hàm số

.

D.


bằng


C.
. D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

D.

B.

C.



Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 17. Tìm các số thực
.

thỏa mãn

B.


D.
với

.

.

B.

.

Câu 20. Hàm số y =

.

là đơn vị ảo.

C.

.

C.

thỏa mãn
B.

.

là:
C.




Câu 19. Cho các số thực
A.

.

D.

D.

Câu 18. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

A.

.

học sinh?

Câu 13. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

A.
.
B.
Câu 14. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 12. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm

A.

.

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

A.

D.


.

D.

.
thỏa mãn
.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.

nghịch biến trên
2/6 - Mã đề 398

.

D.

.




A.



B.


C.

D.

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.



.

C.

Câu 22. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

B.


.

D.


.

bằng

.

C.

Câu 23. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

.

D.

bằng
C. .

.

D. .

Câu 24. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng


D. Nghịch biến trên khoảng

Câu 25. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

là:

B.

C.

Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số

.

D.

để hàm số

đồng biến trên khoảng

A.
hoặc
.
B.
.
C.
hoặc
.
D.

hoặc
.
Câu 27. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

Câu 28. Gọi
phức

B.

.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn

A.

C.

.

là các điểm biểu diễn số


.

B. .

C.

Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

. Gọi

.

B.

.

.

là:
C.

Câu 30. Trong khơng gian

D.

, mặt cầu có tâm

.


D.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 31. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A.

.


B.

, cho mặt phẳng

.

C. .
3/6 - Mã đề 398

. Khoảng cách từ điểm

D. .

đến


Câu 32. Cho hàm số
dưới đây.

liên tục trên

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

x

D.

Câu 33. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số


trên khoảng

A. .
B.
.
Câu 35. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

C. Khơng tồn tại.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .

Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

B.

C.

Câu 38. Cho hàm số

Hàm số
A.

.

.

Câu 40. Cho hai số phức
A. .
B. .

Câu 42. Cho hàm số

.

B.

là:

C.

D.

.

D.

.


C.



.

D.

phần thực của số phức
C. .

Câu 41. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

như sau.

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 39. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.

D.

D.


C.

có bảng xét dấu của

D. .

là:

Câu 37. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

bằng

bằng
D. .

đi qua điểm
.

C.

có bảng biến thiên như hình bên.

4/6 - Mã đề 398

.

đồng thời vng góc với giá của
.


D.

.


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.

.

Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

C.

D.
là:

B.

C.


Câu 45. Hàm số y =

D.

.

đồng biến trên

A.
C.

.

là:

Câu 44. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

D.



B.



D.




Câu 46. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.


Câu 47. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

Câu 48. Cho hai hàm số

B.

.


C.
liên tục trên

.



1)
2)
3)
5/6 - Mã đề 398

,


. Gọi
bằng


D.

lần

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau


4)
A. .

B. .

C. .

Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

Câu 50. Hàm số
A.
Câu 51. Gọi

A.
.

D. .
là:

C.

D.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 398

D.
. Giá trị

bằng
D.

.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×