Tải bản đầy đủ (.pdf) (35 trang)

Siêu âm thai tam cá nguyệt thứ nhất potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.59 MB, 35 trang )

1
SIÊU ÂM THAISIÊU ÂM THAI
TAM CTAM CÁÁ NGUYNGUYỆỆT THT THỨỨ NHNHẤẤTT
BS. BS. Lưu ThLưu Thịị Thanh Đ Thanh Đààoo
MMộột st sốố thuthuậật ngt ngữữ ddùùng trong siêu âm ng trong siêu âm
3 th3 thááng đng đầầu thai ku thai kỳỳ
••
Menstrual age : TuMenstrual age : Tuổổi kinh ki kinh kỳỳ
••
Gestation age : TuGestation age : Tuổổi thai ki thai kỳỳ
••
Fetal age : TuFetal age : Tuổổi thai nhi i thai nhi
••
Conception age : TuConception age : Tuổổi thi thụụ thaithai
••
Menstrual age = Conceptional age+ 2 tuMenstrual age = Conceptional age+ 2 tuầầnn
••
GS (Gestational sac) : TGS (Gestational sac) : Túúi thai i thai
2
••
ĐK trung b ĐK trung bìình cnh củủa ta túúi thaii thai
= Chi= Chiềều du dàài + chii + chiềều ru rộộng + ching + chiềều sâu / 3u sâu / 3
••
CRL (Crown CRL (Crown rump rump lenght) : Chilenght) : Chiềều du dàài i
đđầầu u mông mông
••
Yolk sac : TYolk sac : Túúi noãn hoi noãn hoààngng
••
BPD (BiBPD (Biparietal Diameter) :parietal Diameter) : ĐK lư ĐK lưỡỡng đng đỉỉnh nh
3
1. H1. Hìình nh ảảnh siêu âmnh siêu âm


1.1 T1.1 Túúi thaii thai
••
ThThấấy đưy đượợc c ởở ttúúi thai ti thai từừ 44 4,5 tu4,5 tuầần tn tíính tnh từừ
ngngàày đy đầầu ku kỳỳ kinh cukinh cuốối.i.
••
LLàà mmộột vòng pht vòng phảản âm trn âm trốống đưng đượợc vic viềền bn bởởi i
mmộột lt lớớp php phảản âm sn âm sááng.ng.
••
NNằằm trong lm trong lớớp mp mààng rng rụụng cng củủa na nộội mi mạạc tc tửử
cung.cung.
••
LLệệch mch mộột bên so vt bên so vớới đưi đườờng ging giữữa lòng ta lòng tửử
cung.cung.
4
TTúúi thai trong ti thai trong tửử cung sau trcung sau trễễ kinh 4 ngkinh 4 ngààyy
TTửử cung ccung cắắt dt dọọc, tc, túúi thai ni thai nằằm trong lm trong lớớp mp mààng rng rụụngng
5
1.2 D1.2 Dấấu hiu hiệệu tu túúi thai ki thai kéép (Double p (Double
Decidual Sac Sign)Decidual Sac Sign)
••
2 2 đưđườờng ving viềền phn phảản âm sn âm sááng cng củủa niêm ma niêm mạạc tc tửử
cung.cung.
++
Bên ngoBên ngoàài li làà llớớp mp mààng rng rụụng thng thàành (decidual nh (decidual
parietalis).parietalis).
++
Bên trong lBên trong làà llớớp mp mààng rng rụụng bao (decidual ng bao (decidual
capsularis).capsularis).
••
MMààng rng rụụng đng đááy (decidual basalis) ly (decidual basalis) làà phphầần niêm n niêm

mmạạc tic tiếếp gip giááp vp vớới li lớớp cơ p cơ ởở ththàành tnh tửử cung, scung, sẽẽ hhợợp p
vvớới li lớớp mp mààng đng đệệm cm củủa thai đa thai đểể ththàành lnh lậập bp báánh nh
nhau.nhau.
TTúúi thai ki thai kéép p ởở mmặặt ct cắắt ngang but ngang buồồng tng tửử cungcung
6
TTúúi thai ki thai kéép p ởở mmặặt ct cắắt trt tráánn
1.3 T1.3 Túúi noãn hoi noãn hoààng (Yolk Sac)ng (Yolk Sac)
••
ThThấấy đưy đượợc c ởở tutuổổi thai 5i thai 5 5,5 tu5,5 tuầần, ln, làà mmộột t
vòng tròn đvòng tròn đềều phu phảản âm trn âm trốống, bng, bờờ mmỏỏng.ng.
••
MMỗỗi khoang i khoang ốối chi chỉỉ ccóó mmộột tt túúi noãn hoi noãn hoààng.ng.
••
Khi khoang Khi khoang ốối phi pháát trit triểển, tn, túúi noãn hoi noãn hoààng ng
bbịị éép sp sáát vt vàào tho thàành cnh củủa khoang đa khoang đệệm m ởở
tutuổổi thai 11 tui thai 11 tuầần.n.
7
TTúúi noãn hoi noãn hoààngng
1.4 Phôi thai 1.4 Phôi thai
••
XuXuấất hit hiệện đn đầầu tiên như mu tiên như mộột đit điểểm sm sááng ng
ddầầy lên bên cy lên bên cạạnh tnh túúi noãn hoi noãn hoààng.ng.
••
ỞỞ ththờờii điđiểểm nm nàày sy sẽẽ ththấấy đưy đượợc cc cùùng lng lúúc 2 c 2
ttúúi phi phảản âm trn âm trốống nng nằằm trong khoang đm trong khoang đệệm m
ttúúi noãn hoi noãn hoààng nhng nhỏỏ vvàà ttúúi i ốối li lớớn hơn cn hơn cóó
phôi thai nphôi thai nằằm bên trong. Tm bên trong. Túúi i ốối đưi đượợc c
ththàành lnh lậập trưp trướớc tc túúi noãn hoi noãn hoààng nhưng khng nhưng khóó
ththấấy trên siêu âm hơn ty trên siêu âm hơn túúi noãn hoi noãn hoààng. ng.
8

••
Phôi thai đưPhôi thai đượợc thc thấấy rõ y rõ ởở tutuổổi thai 6i thai 6 6,5 6,5
tutuầần. n. Khi phôi thai đo đưKhi phôi thai đo đượợc 5mm nc 5mm nếếu u
không thkhông thấấy hoy hoạạt đt độộng tim cng tim cóó nghnghĩĩa la làà thai thai
đã chđã chếết.t.
••
Khoang Khoang ốối phi pháát trit triểển nhanh hơn khoang n nhanh hơn khoang
đđệệm,m, đ đếến tun tuầần 14 mn 14 mààng ng ốối mi mààng ng ốối si sẽẽ ááp p
ssáát mt mààng đng đệệm, m, khi đkhi đóó chchỉỉ còn 1 khoang còn 1 khoang
duy nhduy nhấất lt làà khoang khoang ốối. i.
Phôi thaiPhôi thai
9
2. 2. Cơ thCơ thểể hhọọc thai nhi tc thai nhi từừ 7 7 –– 14 tu14 tuầầnn
2.1 Thai 7 2.1 Thai 7 –– 8 tu8 tuầần n
••
ChiChiềều du dàài đi đầầu u mông đo đư mông đo đượợc tc từừ 66 11mm 11mm
ởở 7 tu7 tuầần vn vàà 1414 21mm 21mm ởở 8 tu8 tuầần. Não bn. Não bộộ
phpháát trit triểển nhanh vn nhanh vớới phi phầần não tiên khn não tiên khởởi ci cóó
ddạạng nhng nhữững tng túúi cui cuộộn phn phảản âm trn âm trốống.ng.
••
TTúúi noãn hoi noãn hoààng co nhng co nhỏỏ ddầần. n.
••
RuRuộột thai nhi bt thai nhi bắắt đt đầầu chui vu chui vàào đoo đoạạn gn gầần n ởở
chân cuchân cuốống rng rốốn. n.
10
••
MMààng ng ốối li làà mmộột mt mààng mng mỏỏng bao quanh ng bao quanh
thai nhi vthai nhi vàà phân cphân cáách thai nhi vch thai nhi vớới khoang i khoang
đđệệm. m.
••

Nhau bNhau bắắt đt đầầu du dầầy lên y lên ởở vvịị trtríí trtrứứng thng thụụ
tinh ltinh lààm tm tổổ, , đđáánh dnh dấấu vu vịị trtríí nhau thnhau thậật st sựự
sau nsau nàày. y.
MMặặt ct cắắt dt dọọc gic giữữa thân : pha thân : phầần não thn não thấất thai nhi ct thai nhi cóó hhìình dnh dạạng cng cáác tc túúi phi phảản âm trn âm trốốngng
11
RuRuộột thai nhi thot thai nhi thoáát vt v ịị vvàào chân cuo chân cuốống rng rốốn : cn : cóó vvùùng phng phảản âm sn âm sááng ng ởở đo đoạạn n
cucuốống rng rốốn sn sáát tht thàành bnh bụụngng
2.2 Thai 9 2.2 Thai 9 –– 11 tu11 tuầầnn
••
CRL trung bCRL trung bìình 23mm nh 23mm ởở 9 tu9 tuầần, 31mm n, 31mm ởở
thai 10 tuthai 10 tuầần vn vàà 41mm 41mm ởở thai 11 tuthai 11 tuầần. n.
••
Thai nhi cThai nhi cóó ththểể nhnhììn thn thấấy rõ qua siêu âm y rõ qua siêu âm
bbụụng hong hoặặc âm đc âm đạạo .o .
••
CCóó ccửử đ độộng tong toààn thân hon thân hoặặc cc cửử đ độộng cng củủa a
ccáác chi.c chi.
••
Não thNão thấất thai nhi tương đt thai nhi tương đốối ri rộộng chng chứứa đa đầầy y
ccáác đc đáám rm rốối mi mạạch mch mạạc.c.
12
CCắắt ngang ht ngang hộộp sp sọọ ởở vvịịtrtríí 2 não th2 não thấất bên : Ct bên : Cáác đc đáám rm rốố i mi mạạch mch mạạc cc cóó phphảản âm n âm
ssááng.ng.
••
RuRuộột thai nhi trt thai nhi trởở vvàào khoang bo khoang bụụng.ng.
••
NhNhịịp tim thai tăng dp tim thai tăng dầần 120 n 120 160 160
nhnhịịp/php/phúút sau 6 t sau 6 7 tu7 tuầần.n.
••
KKíích thưch thướớc tc túúi i ốối so vi so vớới CRL nên > 5mm.i CRL nên > 5mm.

13
Thai 9 tuThai 9 tuầần : Tn : Túúi noãn hoi noãn hoààng bng bịị éép vp vàào go gầần sn sáát mt mààng đng đệệmm
Thai 9 tuThai 9 tuầần : mn : mặặt ct cắắt trt tráán. Cn. Cáác mc mầầm chi trên vm chi trên vàà chi dư chi dướới.i.
14
2.3 Thai 12 2.3 Thai 12 –– 14 tu14 tuầầnn
••
MMààng ng ốối i ááp sp sáát mt mààng đng đệệm, không còn m, không còn
ththấấy khoang đy khoang đệệm.m.
••
HHộộp sp sọọ thai nhi hothai nhi hoáá xương đ xương đầầy đy đủủ, th, thấấy y
đưđượợc cc cáác xương vc xương vàà ccáác khc khớớp sp sọọ
••
TuTuổổi thai bi thai bắắt đt đầầu đưu đượợc ưc ướớc tc tíính dnh dựựa va vàào o
ccáác sc sốố đo đư đo đườờng kng kíính lưnh lưỡỡng đng đỉỉnh, cnh, chu vi hu vi
vòng đvòng đầầu vu vàà chichiềều du dàài xương đi xương đùùi.i.
••
ThThấấy đưy đượợc cc cáác cơ quan nc cơ quan nộội ti tạại tri trọọng yng yếếu: gan, u: gan,
ddạạ ddàày, by, bààng quang, rung quang, ruộột. Vt. Vớới đi đầầu dò âm đu dò âm đạạo, o, ởở
mmặặt ct cắắt 5 but 5 buồồng sng sẽẽ ththấấy đưy đượợc cc cáác ngăn tim vc ngăn tim vàà
ccáác mc mạạch mch mááu lu lớớn xun xuấất pht pháát tt từừ tim.tim.
••
ThThấấy đưy đượợc tc tứứ chi vchi vàà ccáác đoc đoạạn xương gn xương gầần, gin, giữữa, a,
xa.xa. Đ Đáánh ginh giáá đư đượợc sc sựự cân đ cân đốối gii giữữa ca cáác chi vc chi vàà ccáác c
phphầần khn kháác trong cơ thc trong cơ thểể
••
CCóó ththểể phpháát hit hiệện nhn nhữững dng dịị ttậật st sớớm: không cm: không cóó
xương sxương sọọ, m, mấất chi, thot chi, thoáát vt vịị rrốốn hon hoặặc nhc nhữững ng
ddấấu hiu hiệệu bu bááo đo độộng nguy cơ cao nhng nguy cơ cao nhữững rng rốối loi loạạn n
nhinhiễễm sm sắắc thc thểể như ph như phùù nnềề dư dướới da, không ci da, không cóó
xương cxương cáánh mnh mũũi i

15
3. C3. Cáác sc sốố đo đo
3.1 T3.1 Túúi thai i thai
••
Đo hĐo hếết bt bờờ trong, không bao gtrong, không bao gồồm vòng m vòng
phphảản âm sn âm sááng bên ngong bên ngoàài.i.
••
Đo cĐo cảả ba chiba chiềều: du: dọọc, ngang vc, ngang vàà chichiềều cao.u cao.
ĐưĐườờng kng kíính trung bnh trung bìình cnh củủa ta túúi thai si thai sẽẽ llàà
trung btrung bìình cnh cộộng cng củủa ba sa ba sốố đo trên đo trên. .
16
Đo đưĐo đườờng kng kíính tnh túúi tha ii thai
3.2 T3.2 Túúi noãn hoi noãn hoààng ng
••
TTúúi ci cóó hhìình tròn đnh tròn đềều, bu, bờờ mmỏỏng, phng, phảản âm n âm
trtrốống,ng, ĐK ĐK 55 6mm 6mm ởở ththờời đii điểểm xum xuấất hit hiệện.n.
••
Đo theo bĐo theo bờờ trong trong –– trong.trong.
17
3.3 Chi3.3 Chiềều du dàài đi đầầu u –– mông mông
••
LLàà ssốố đo đ đo đểể ttíính tunh tuổổi thai chi thai chíính xnh xáác nhc nhấất t ởở
66 10 tu10 tuầần vn vìì ssựự thay đ thay đổổi sinh hi sinh họọc không c không
đđááng kng kểể ởở tutuổổi thai < 12 tui thai < 12 tuầần.n.
••
Đo ngay tĐo ngay từừ khi thkhi thấấy đưy đượợc phôi thai.c phôi thai.
••
Đo Đo ởở mmặặt ct cắắt dt dọọc đc đểể ccóó chichiềều du dàài di dàài nhi nhấất, t,
ththấấy rõ đưy rõ đượợc 2c 2 đi điểểm m ởở đ đầầu vu vàà cucuốối ci củủa a
phôi thai, khphôi thai, không đo gông đo gồồm chi vm chi vàà ttúúi noãn i noãn

hohoààng.ng.
Đo chiĐo chiềều du dàài đi đầầu u –– mông thai nhimông thai nhi
18
3.4 Nuchal translucency (NT)3.4 Nuchal translucency (NT)
••
LLàà ttừừ ddùùng đng đểể didiễễn tn tảả hhìình nh ảảnh thnh thấấy đưy đượợc c
trên siêu âm ctrên siêu âm củủa la lớớp mô dưp mô dướới da bi da bịị phphùù nnềề
do tdo tụụ ddịịch ( cch ( cóó phphảản âm kn âm kéém), m), thưthườờng dng dễễ
ththấấy y ởở phphầần gn gááy.y.
••
ThThờời đii điểểm tm tốốt nht nhấất đt đểể đo NT l đo NT làà ttừừ 11 tu11 tuầần n
đđếến 13 tun 13 tuầần 6 ngn 6 ngàày.y.
••
Đo lĐo lúúc thai nc thai nằằm yên m yên ởở tư th tư thếế trung gian, không trung gian, không
ggậập hop hoặặc ưc ưỡỡn ngưn ngườời. Phi. Phóóng đng đạại mi mààn hn hìình đnh đểể chchỉỉ
ththấấy phy phầần đn đầầu vu vàà ngngựực thai nhi, sao cho trc thai nhi, sao cho trịị ssốố
đo cđo cóó ththểể thay đ thay đổổi trong khoi trong khoảảng 0,ng 0,1mm.1mm.
••
Đo phĐo phầần dn dầầy nhy nhấất ct củủa va vùùng phng phảản âm kn âm kéém, m,
ththẳẳng gng góóc vc vớới da.i da. Lưu ý không đ Lưu ý không đểể con trcon trỏỏ nnằằm m
bên ngobên ngoàài li lớớp da hop da hoặặc bên trong phc bên trong phầần dn dịịch. Nch. Nên ên
đo đo 3 l3 lầần vn vàà llấấy trung by trung bìình cnh cộộng.ng.
19
NhNhữững yng yếếu tu tốố ccóó ththểể llààm tăng m tăng
ttỷỷ llệệ dương t dương tíính ginh giảả khi đo NT khi đo NT
••
ỞỞ ththờời đii điểểm khm khảảo so sáát, mt, mààng ng ốối ci cóó ththểể
chưa chưa ááp sp sáát mt mààng đng đệệm nên phm nên phầần mn mààng ng ốối i
sau lưng thai nhi csau lưng thai nhi cóó ththểể llầầm vm vớới li lớớp da p da
thai nhi. thai nhi.

••
ĐĐầầu thai nhi nu thai nhi nếếu ngu ngữữa ta tốối đa si đa sốố đo c đo cóó ththểể
> 0,62mm, n> 0,62mm, nếếu gu gậập tp tốối đa si đa sốố đo c đo cóó ththểể
< 0,40mm.< 0,40mm.
••
NNếếu dây ru dây rốốn nn nằằm m ởở quanh cquanh cổổ hohoặặc phc phíía a
sau gsau gááy.y.
••
NNếếu đo bu đo bằằng đưng đườờng bng bụụng sng sốố đo thư đo thườờng sng sẽẽ
llớớn hơn sn hơn sốố đo đư đo đườờng âm đng âm đạạo.o.
20
Đo bĐo bềề ddàày phy phầần phn phảản âm kn âm kéém cm củủa la lớớp da gp da gááy y ởở thai 11 thai 11 –– 14 tu14 tuầần.n.
MMặặt ct cắắt dt dọọc chuc chuẩẩn : phn : phóóng đng đạại mi mààn hn hìình đnh đểể ccóó ththểể ththấấy đưy đượợc phc phầần đn đầầu u
vvàà ngngựực thai nhi.c thai nhi.
MMặặt ct cắắt không chut không chuẩẩn : thn : thấấy đưy đượợc toc toààn bn bộộ thân mthân mìình thai nhinh thai nhi
21
Thân mThân mìình thai nhi qunh thai nhi quáá ggậậpp
Thân mThân mìình thai nhi qunh thai nhi quáá ư ưỡỡnn
22
3.5 3.5 Xương cXương cáánh mnh mũũii
••
Hai xương cHai xương cáánh mnh mũũi ni nằằm m ởở hai bên chai bên củủa a
vváách ngăn mch ngăn mũũi.i.
••
Đo Đo ởở mmặặt ct cắắt dt dọọc gic giữữa ma mặặt thai nhi,t thai nhi, đ đầầu u
dò song song vdò song song vớới mi mũũi. Phi. Phóóng đng đạại mi mààn hn hìình nh
đđểể chchỉỉ ththấấy phy phầần đn đầầu vu vàà ngngựực thai nhi.c thai nhi.
••
ỞỞ mmặặt ct cắắt đt đúúng sng sẽẽ ccóó 3 3 đưđườờng sng sááng : ng : da, da,
xương cxương cáánh mnh mũũi vi vàà đ đầầu mu mũũi. i. Xương cXương cáánh nh

mmũũi ci cóó phphảản âm sn âm sááng hơn lng hơn lớớp da.p da.
4. Nh4. Nhữững trng trịị ssốố ssốố đo b đo bìình thưnh thườờngng
1/.1/. Đư Đườờng kng kíính trung bnh trung bìình tnh túúi thai tăng i thai tăng 1mm m1mm mỗỗi ngi ngàày.y.
2/.2/. Đư Đườờng kng kíính tnh túúi thai nên li thai nên lớớn hơn chin hơn chiềều du dàài đi đầầu u –– mông mông
1cm.1cm.
3/. Chi3/. Chiềều du dàài dây ri dây rốốn bn bằằng vng vớới chii chiềều du dàài phôi thai.i phôi thai.
4/. Nh4/. Nhịịp tim thai nhi:p tim thai nhi:
••
< 6 tu< 6 tuầần: 110n: 110 115 nh115 nhịịp/php/phúútt
••
> 9 tu> 9 tuầần: 140n: 140 160 nh160 nhịịp/php/phúútt
••
NhNhịịp tim chp tim chậậm khi < 90 nhm khi < 90 nhịịp/php/phúútt
5/. B5/. Bềề ddầầy da gy da gááy < 3mm y < 3mm ởở 1111 14 tu14 tuầần.n.
6/. C6/. Cóó xương c xương cáánh mnh mũũi.i.
23
5. Nh5. Nhữững dng dấấu hiu hiệệu thai cu thai cóó ddựự
hhậậu xu xấấu u
5.1 Tr5.1 Trứứng trng trốốngng
ChChỉỉ ccóó ttúúi thai mi thai màà không ckhông cóó phôi thai hophôi thai hoặặc cc cóó
phôi thai nhưng đã chphôi thai nhưng đã chếết vt vàà ttựự phân huphân huỷỷ
••
TTúúi thai i thai ≥≥ 10 10mm (mm (ÂĐÂĐ) ho) hoặặc > 20mm (Bc > 20mm (Bụụng) mng) màà
không thkhông thấấy ty túúi noãn hoi noãn hoààng.ng.
••
TTúúi thai i thai ≥≥ 18 18mm (mm (ÂĐÂĐ) ho) hoặặc > 25mm (Bc > 25mm (Bụụng) mng) màà
không thkhông thấấy phôi.y phôi.
••
HiHiệện nay ngưn nay ngườời ta di ta dùùng tng từừ ““
thai không phthai không pháát t

tritriểểnn
”” thay vthay vìì ““
trtrứứng trng trốốngng
””
24
TrTrứứng trng trốốngng
5.25.2 TTúúi noãn hoi noãn hoààng cng cóó hhìình dnh dạạng không ng không
tròn đtròn đềều, bu, bờờ ddầầy hoy hoặặc can xi hoc can xi hoáá, k, kíích ch
thưthướớc quc quáá llớớn hon hoặặc quc quáá nhnhỏỏ đ đềều lu làà nhnhữững ng
ddấấu hiu hiệệu bu bấất thưt thườờng.ng.
5.35.3 CCóó ttúúi i ốối nhưng không ci nhưng không cóó phôi thai.phôi thai.
25
TTúúi thai mi thai móóp mp mééo : mo : mặặt ct cắắt dt dọọcc
5.45.4 TTúúi thai mi thai móóp mp mééo hoo hoặặc cc cóó hhìình ginh giọọt t
nưnướớc. c.

×