SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 071
Câu 1. Hàm số
A.
nghịch biến trên khoảng nào?
.
B.
C.
D.
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 3. Hàm số y =
C.
D.
nghịch biến trên
A.
B.
C.
D.
và
và
Câu 4. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 5. Cho
bằng
A. .
và
. Tích phân
B. .
Câu 6. Cho hai hàm số
và
C. .
liên tục trên
và
D.
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 7. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
D. .
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 8. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
1/6 - Mã đề 071
-1
1
O
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 10. Gọi
A. .
và
là:
C.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 11. Cho hai số phức
A. .
B. .
và
phần thực của số phức
C. .
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 13. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
bi xanh và
C. .
bằng
C. .
B.
C.
A.
D.
.
.
D.
B.
là:
C.
Câu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
là:
B.
và
D.
D.
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
bằng
bằng
D. .
là:
Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.
. Giá trị của
D. .
C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
.
là
A. .
B.
.
Câu 14. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
A.
D.
D.
là:
C.
2/6 - Mã đề 071
D.
.
Câu 19. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
Câu 20. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.
.
C.
D.
, cho mặt phẳng
. Khoảng cách từ điểm
B. .
C.
Câu 21. Hàm số y =
A.
là:
.
đến
D. .
đồng biến trên
và
B.
C.
và
D.
và
Câu 22. Hàm số y =
A. R
C. ( - ; -1) ( 3; + )
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. (-1;3)
Câu 23. Cho các số thực dương
thỏa mãn
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 25. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 26. Hàm số
A.
.
C.
.
Câu 27. Cho hàm số
dưới đây.
C.
liên tục trên
D.
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
Câu 28. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
.
đồng biến trên các khoảng:
B.
A.
D.
có bảng xét dấu của
đạt cực đại tại điểm
B.
.
C.
x
D.
như sau.
C.
3/6 - Mã đề 071
.
D.
.
Câu 29. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 30. Trong không gian
, mặt cầu có tâm
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Gọi
A. .
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 32. Cho cấp số nhân
A.
.
với
B.
và công bội
.
.
hoặc
.
.
D.
hoặc
hoặc
.
đi qua điểm
.
Câu 36. Tìm các số thực
A.
.
B.
.
và
C.
thỏa mãn
B.
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 38. Cho hàm số
B.
.
.
với
.
.
đồng thời vng góc với giá của
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
đồng biến trên khoảng
B.
D.
Câu 34. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.
. Tính
để hàm số
.
bằng
D.
C.
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
. Giá trị
D.
.
D.
.
là đơn vị ảo.
C.
.
D.
.
là
C.
có bảng biến thiên như hình bên.
4/6 - Mã đề 071
.
D.
.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 39. Gọi
phức
A.
C.
.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
. Gọi
B. .
C.
.
B.
C.
.
.
.
C.
B.
.
D.
là
C. .
D. .
.
C.
.
B.
.
,
D.
và
C.
.
B.
.
.
C.
Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
.
A.
B.
Câu 49. Giá trị lớn nhất của hàm số
D.
C.
.
D.
là:
C.
trên khoảng
5/6 - Mã đề 071
.
D.
là:
Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
lần
bằng
Câu 46. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
. Gọi
bằng
và
.
Câu 45. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
là:
Câu 44. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
B.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
.
D.
D.
C.
Câu 43. Cho hàm số bậc bốn
A.
.
học sinh?
Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
là
Câu 41. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.
là các điểm biểu diễn số
.
Câu 40. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
A.
.
D.
bằng
.
thỏa mãn
.
là
A.
.
B. .
Câu 50. Cho các số thực
A.
.
thỏa mãn
B.
Câu 51. Hàm số
A.
C. Không tồn tại.
.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 071
D.
và