Tải bản đầy đủ (.doc) (36 trang)

Báo cáo thực tập tại nhà thuốc - dược sĩ - nhà thuốc 18 vĩnh hồ - đống đa - Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (611.63 KB, 36 trang )

Trường trung học kt dược phú thọ
công ty cổ phần gd & đt Hà Nội
*
BÁO CÁO THỰC TẬP
Địa điểm thực tập:
nhà thuốc 18 vĩnh hồ - đống đa - Hà Nội
Học viên : Nguyễn Thị Xuyên
Sinh ngày : 02 - 07 - 1988
Líp : K28 - Y2
Quê quán : Vò Thư - Thái Bình
Hà Nội - 2007
Lời nói đầu
Ngành Dược là một bộ môn khoa học rất quan trọng, nó ảnh hưởng
trực tiếp đến sinh mạng của mỗi con người. Vì vậy được Đảng và Nhà
nước ta đặc biệt quan tâm chú trọng, tạo điều kiện phát triển về trang thiết
bị kỹ thuật, còng nh nguồn nhân lực. Mỗi người chúng ta muốn đi sâu tìm
hiểu về nó thì cần có thời gian, thời gian đó dường nh không có giới hạn,
có thể một vài năm thậm chí gần hết đời người vẫn chưa đủ.
Qua thời gian học tập ở trường được sự quan tâm chỉ bản tận tình
của thầy cô cùng sáu tuần thực tập thực tế tại nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ đã
giúp em phần nào hiểu được về ngành dược học. Sau đâu em xin được trình
bày những điều em được học từ thực tế nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ.
I. Các tổ chức quản lý một nhà thuốc
Nha thuốc 18 Vĩnh Hồ gồm có Dược sĩ Nguyễn Thị Lợi, phụ trách
cùng với 2 dược tá giúp việc.
Nhà thuốc nằm ở đường đi lại là địa điểm bán lẻ các mặt hàng thuốc
tân dược cho phần lớn dân cư trong địa bàn Hà Nội. Trong những ngày đầu
thành lập nhà thuốc gặp nhiều khó khăn thử thách, nhưng với khả năng và
lòng nhiệt huyết của Dược sĩ Nguyễn Thị Lợi đồng thời được sự giúp đỡ,
ủng hộ của mọi người xung quanh Nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ ngày một phát
triển.


Về cơ sở vật chất trang thiết bị Nhà thuốc đã trang bị đầy đủ tủ thuốc
với các ngăn khác nhau, nhằm mục đích sắp xếp thuốc theo tác dụng dược
lý của từng loại để tiện trong khi bán thuốc. Thuốc độc A - B và hướng tâm
thần được sắp xếp trong một ngăn tủ riêng và có khóa chắc chắn.
Để đảm bảo yêu cầu của một số thuốc cần bảo quản thuốc ở nơi có
nhiệt độ lạnh, nhà thuốc đã trang bị tủ lạnh giúp thuốc luôn đảm bảo chất
lượng theo quy định. Ngoài ra nhà thuốc còn có các cách tham khảo về
thuốc, kéo cắt thuốc, tói đóng gói, bình cứu hỏa (phòng khi có bất trắc xảy
ra).
Đội ngò nhân viên tại nhà thuốc gồm có:
Một dược sĩ có bằng Đại học và 2 dược tá giúp việc. Nhân viên nhà
thuốc luôn có trách nhiệm, nhiệt tình với công việc, thường lắng nghe tâm
sự của người bệnh, tư vấn cho bệnh nhân mua thuốc phù hợp với tói tiền
của mình, song vẫn đảm bảo khỏi bệnh. Vì thế đã tạo được niềm tin yêu đối
với khách hàng.
II. Thị trường mua bán thuốc
Vì nhà thuốc bán lẻ các mặt hàng thuốc tân dược có uy tín nhiều năm
nên lượng khách hàng đến mua thuốc cho bệnh nhân và người nhà bệnh
nhân rất đông. Để đáp ứng nhu cầu của người bệnh nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ
đã nhập gần 3000 mặt hàng thuốc các loại. Lượng thuốc bán ra không chỉ
là thuốc thiết yếu cho những người bệnh thông thường mà còn cả những
bệnh nhân mắc chứng bệnh hiểm nghèo khó chữa trong xã hội.
Những mặt hàng của nhà thuốc 18 Vĩnh Hồ được nhập từ nhiều nơi
nh: Hàn Quốc, Ên Độ, Đài Loan, Tay Ban Nha công ty dược Hà Tây, Công
ty dược liệu TWI, xí nghiệp dược phẩm TWII Ngoài ra còn có các mặt
hàng của các công ty khác do trình dược viên giới thiệu.
III. Danh mục các loại thuốc, dụng cụ y tế tại nhà thuốc (quy cách,
hàm lượng, nhóm, tên nước sản xuất, giá bán)
Nhóm: ho - hen - phế quản
Tên thuốc

Hàm
lượng
Quy cách Nhóm
Tên nước
SX
Giá bán
Tecpincodein
(nhộng)
200
mg
10 vỉ x 10 viên Trị ho Cty DLTWI 30.000
Mofen
400
mg
10 vỉ x 10 viên Giảm đau
Canada
50.000
Muccomyst
200
mg
1 hộp x 30 gãi
Ho, long
đờm
Pháp 63.000
Ameflu
500
mg
Giảm ho
CTy DP
Đồng Nai

75.000
Coderin
(nén bao phim)
10 vỉ x 10 viên Trị ho
XNDP
TWII
40.000
Cheriof
(nang mềm)
Ên Độ 10.00
Neo - codion
(viên bao
đường)
10 viên x 2 vỉ Pháp 44.000
Theo philin
100
mg
Lọ 1000 viên
XNDP
TWI
10.000
Ketof 10 viên x 2 vỉ Đức
Sabutamol 2mg 10 vỉ x 10 viên XNDP 10.000
Asthalin 100 1 lọ Ên Độ 36.000
mcg
Zecuf
(sirô)
100
ml
1 chai Ên Độ 17.000

Atussin
(sirô)
60 ml 1 chai
Cty United
VN
12.000
Coje
(sirô)
75 ml 1 chai Hàn Quốc 32.000
Thuốc ho
(người lớn)
85m
ml
1 chai
Cty DPĐD -
5HCM
7.000
BE HO
(sirô)
50m
ml
1 chai
Cty DP Hà
Thành
3.000
Homa hạnh
(sirô)
90m
ml
1 chai

Cty ĐD
Phóc Hưng
6.000
HO P-H
(sirô)
100m
ml
1 chai
ĐD Phóc
Hưng
9.500
Bạch long thủy
(sirô)
90m
ml
1 chai
Cty Dược
Bảo Long
10.000
Bạc Hà
(viên ngậm)
150 viên
Cty Dược
Thiên Tân
2.000
Bổ phế 20vỉ x 10 viên
Cty Dược
Nam Hà
5.000
MEKOTRICIN 24 viên

CTPH Dược
phẩm
Mekomhar
3.000
ZECUF 5 vỉ x 4 viên Ên Độ 15.000
ALEX 10 vỉ x 10viên Ên Độ
80.000
Nhóm: tiêu hóa
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Biseptol 480 mg 20 viên/ hộp BaLan (sx tại VN) 16.000
Opizoic
(viên nén)
500 viên Cty DP Nam Hà
1.250.000
Flagentyl 250 mg 20 viên/ hộp VN - Pháp 41.000
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
(viên nén)
Coromin
(viên nang)
10 vỉ x 10 viên Hàn quốc
Lactomin
(viên nang)
10 viên x 6 vỉ Hàn quốc
126.000

Loperamide 2 mg 10 vỉ x 10 viên Ên độ 15.000
Bisacodyl
(bao tan)
60 viên 60 viên/ hộp Cty DP Traphaco
8.000
Domdon 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc
ercefuril 20 mg 28 viên/hộp Pháp 42.000
Biolactyl (bét) 14 gói/hộp Việt Nam 30.800
Oresol (bét) 5,36g 40 gói/ hộp Cty sinh phẩm số 2 40.000
Laxaton 15g 10 vỉ x 10 viên NPP Canada 50.000
Polynu 3g 10 gói/ hộp
Cty dược Bình
Định
19.000
Antibio 1g 10 gói/ hộp
NXNKD liệu
TWII
20.000
Biosutyl 1g 25 gói/ hộp
Viện vác xin Đà
Lạt
5.000
Pepfiz
(viên sủi)
25 viên/ hộp Ên Độ
50.000
Forlax (gói bột) 10g 20 gói/ hộp Pháp 78.000
Nhóm: kháng sinh
Tên thuốc
Hàm

lượng
Quy cách Nhóm
Tên nước
SX
Giá bán
Amocilin
(nhộng)
500
mg
10 vỉ x 10 viên
Cty XNK
Domesco
50.000
Amocilin
(nhộng)
250
mg
10 vỉ x 10 viên
XNDP
TWII
30.000
Zinnat
250
mg
2 vỉ x 5 viên
Cephalospori
n
Anh
220.000
Zinnat

500
mg
2 vỉ x 5 viên
Cephalospori
n
Anh
118.000
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Nhóm
Tên nước
SX
Giá bán
Aumentin 1g 2 vỉ x 7 viên Anh 245.000
Aumentin
250
mg
12 gói/ hộp Anh
114.000
clopencil
500
mg
10 vỉ x 10 viên
XNDP
TWI
450.000
Biodroxit
(viên nang)
500

mg
10 vỉ x 10 viên Áo
60.000
Cefitex
100
mg
10 viên/ vỉ
Cephalospori
n
Ên Độ
70.000
Ciprobay
(bao phim)
250
mg
10 viên/ vỉ
Kháng sinh
tổng hợp
Germany
125.000
Rovamycine
(ba phim)
M.I.U 2 vỉ x 5 viên Macrolide
France
(Pháp)
79.000
Oxacin
(viên nén)
100
mg

vỉ x 10 viên Quinolone
Lcorea
(Hàn quốc)
140.000
Mekocefaclor
(viên nang)
12 viên/ vỉ Cefalosporin
Cty
Mekophar
26.000
Cefadroxit
(viên nang)
500
mg
10 viên/ vỉ Cefalosporin
S.học y tế
HCM
17.000
Lincomycin
500
mg
20 vỉ x 10 viên
cty XNK
Đồng Tháp
100.000
Erythromycin
(nhộng)
250
mg
10 vỉ x 10 viên

Cty
Mekophar
70.000
Kefstar
(viên nén)
250
mg
10 viên/ vỉ Cefalosporin
Bangladesh
100.000
Rodogy
(viên nén)
Spiramycin
Metronidazole
750000
I.U
125 ng
2 vỉ x 10 viên Imdazole
France
(Pháp)
66.000
Naphacogyl
(bao phim)
100
mg
2 vỉ x 10 viên Công ty
dược Nam
15.000
Tên thuốc
Hàm

lượng
Quy cách Nhóm
Tên nước
SX
Giá bán
Acetylspiramy
-cin
Metronidazol

Novomycine
(bét)
0,750
M.I.U
20 gói/ hộp Mazolide
Dpmenkophar
22.000
Cefalexin
250
mg
10 vỉ x 10 viên Cefalosporin India (Ên)
130.000
Klindamcap
(viên nang)
150
mg
10 vỉ x 10 viên
Đức -
Malaysia
150.000
Cerax

500
mg
10 vỉ x 10 viên Cefalosporin
EUROPE
250.000
Rifampilin
300
mg
10 vỉ x 10 viên Ên Độ
70.000
Doxycylin
(nén)
100
mg
2 vỉ x 10 viên Việt - Đức
8.000
Taxetil
(bét)
50 ml 1 chai
Cefalosporin
(thế hệ 3)
Banglades
h
79.000
E.E.S
Sgranules
200
mg
chai
Mazolide

USA (Mỹ)
48.000
Clamoxyl
(bét)
250
mg
12 gói/ hộp
AUSTRIA
81.600
Ery
(bét)
250
mg
24 gói/ hộp
France
(Pháp)
96.000
Curam
(bét)
312;5
mg
12 gói/ hộp Áo
15.000
Gentamicin 12 ml 10 ống/ hộp
Aminosid VN-
Canada
Trobicin (bét) 2 gam 1 ống
Chine
(T/Quốc)
8.000

Penicilin
(gãi)
10,2
M.U
1 ống thủy
tinh
France
(Pháp)
nhóm: Dạ dày - tá tràng - gan mật
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Alusi 5 gam 5 gói/ hộp
XN Hóa dược Tây
Sơn
5.500
Ampelop 120mg 90 viên/ hộp Cty Traphacô 75.000
Trumo 120mg 90 viên/ hộp India (ấn) 168.000
Milan (hạt bao
tan)
3 vỉ x 10 viên Ên độ
250.000
Malox
(viên nén nhai)
4 vỉ x 10 viên Pháp
24.000
Cimêtidin 200mg 10 vỉ x 10 viên Ên độ 20.000
Prevacid 30 mg 3 vỉ x 10 viên Thái Lan
Motilium - M

(nén bao phim)
100viên/hộp Thái Lan
150.000
Stomex
(viên nang)
20mg 10 viên/hộp Hàn Quốc
121000
Helicocin:
Amoxilin
Metronydazole
750 mg
500 mg
Áo
Lomac 20 mg Ên Độ 36.000
Actiso
(viên hoàn)
1 gãi
CTCPD và CT y tế
Lâm Đồng
2000
nhóm: giảm đau - chống viêm
XƯƠNG KHỚP;
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Alaxan
Ibuprofen
Actaninofen
200 mg

500 mg
5 vỉ x 20 viên Ên độ 80.000
Aspirin-PH8
(bao phim)
500 mg 200 viên/ hộp
XNDPSH
y tế HCM
30.000
Diclofenac
(viên bao tan)
50 mg 10 viên x 5 vỉ Đức - Việt
20.000
Voltaren
(viên bao phim)
25 mg 10 vỉ x 10 viên Đức
180.000
Mobic 75 mg 2 vỉ x 10 viên Đức 170.000
Viartril - S(lọ)
Glucosamin
250 mg Lọ 80 viên Milan
195.000
GIẢM ĐAU CƠ TRƠN:
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Duspatalin 135 mg 5 vỉ x 10 viên Hà Lan
Spasmave'rine 40 mg 10 viên x 3 vỉ Pháp 19.500
Spasfon 3 vỉ x 10 viên Pháp 60.000
Cataflam

(viên bao
đường)
25 mg 6 viên - 1 hộp
18.000
No-spa 40 mg 2 vỉ x 10 viên Việt - Pháp 10.000
Visceralginefort
Ìnoramidopyrine
2 vỉ x 10 viên Pháp
28.000
giảm đau cơ trơn:
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Alphachoay
(viên nén)
2 vỉ + 10 viên Việt Pháp 30.000
Furosemid
(nén)
40 mg 5 vỉ x 50 viên Cty vật tư Bến Tre 20.000
Didkotase 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 120.000
Damizen 10 mg 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 50.000
nhóm: giun sán
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Fugacar 500mg 1 viên Thái Lan 13.000
Albendazole 400mg 1 viên Hàn Quốc 9.000
Zentel 200mg 2 viên Pháp 14.000

Gentax 400mg 1 viên Ên Độ 5.000
Albendazol 100mg 1 viên 4.000
Nasoko
(socola)
500mg 1 viên Cty CP Nam Hà 5.000
nhóm: chống dị ứng
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Lozira
(loriratađin)
10 mg 3 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 90.000
Clopheniramin 4mg 10 vỉ x 10 viên
XN liên hợp
Hương Giang
10.000
Clarityne 100mg 1 vỉ x 10 viên Mỹ 79.000
Astemizol 100mg 10 vỉ x 10 viên Traphaco 20.000
nhóm: chống say
SAY TÀU XE:
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Dimenhydrinat 50mg 10vỉ x 10viên Cty CP Traphaco 10.000
Nautamine 90mg 1vỉ x 20viên Pháp 40.000
Dimenhydrinatte 50mg 1lọ/ 1000 viên Canada 250.000
Supergo
(nhai)

20mg 2 vỉ x 4 viên
Cty Nata-
Việt Nam
4.000
CHỐNG SAY RƯỢU:
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
RU - 21
(dietarysupplement)
6 viên/hộp Mỹ 20.000

nhóm: trị nấm và các bệnh ngoài ra
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Kedermfa 5g 1Tub Cty DP y tế Quảng Ninh 5.000
Tomax 6g
1Tub Cty DP
Bình Nguyên
3.500
Demacol 8g 1Tub Cty DP Nam Hà 5.000
Nizoral 5g 1Tub Thái Lan 14.000
Benzosali 10g 1Tub CTCP Tranphaco 2.000
Trangala 8g
1lọ CTy DP y tế Quảng
Ninh
3.000

Cortibios 8g 1lọ Cty DP y tế Cửu Long 2.000
Panoxyl 10 10% 1Tub Singapore 29.000
Bepanthen 30g 1Tub Đức 35.000
Acyclovir 2g 1Tub Đức 18.000
Erystab 10g 1Tub Đức - Việt Nam 12.000
Dermovate 15g 1Tub Singapore 43.000
I Sotrex 10g 1Tub Singapore 27.000
Eurax 10% 1Tub Việt - Đức 24.000
Flucinnar 0,025% 1Tub Ba Lan 18.000
flucidin 20mg/g 1Tub Đức 2.000
Dung dịch
ASA
20ml
20ml/lọ
CTCPDP Kim Bảng 2.000
Dung dịch BSI 20ml
20ml/lọ CTCPDP
Kim Bảng - Hà Nam
2.000
xanhmetilen 1%
1%/lọ CTCPDP
Kim Bảng - Hà Nam
2.000
Phenargan 10g
10 gãi/
1Tub
Pháp 8.000
Salonpas Gel 30g
1Tub Cty Hisamitsu
Việt Nam

19.000
Voltaren 20g 1Tub Đức 52.000
Flog profen gel 30g 1Tub Tây Ban Nha 59.000
Silvirin 20g 1Tub Ên Độ 11.000
Flucort - N 15g 1Tub Ên Độ 6.500
Levigatus Cty tranphaco 10.000
nhóm: các loại dầu xoa
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Dầu phong thấp
gừng Thái Dương
24ml 1lọ 14.000
Dầu giã
Trường Sơn
2,5ml
1lọ Công ty TNHH Nam
Dược Trường Sơn
1.500
Bạch hổ hoạt lạc
cao
20g
1hộp
Cty dược Bảo Linh 6.500
Dầu phật linh 1.5ml 1lọ Cty dược phẩm TW2 1.500
Cao sao vàng 3g 1hộp dược phẩm TW23 500
nhóm: xịt, nhỏ mắt, tai - mòi - họng
Tên thuốc

Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Natriclorid 0,9% 1lọ
Cty dược phẩm
Hà Tây
1.000
Nemydexan 5ml
1lọ KHCN
Dược - ĐHD
2.000
Dexaclor 5ml
1lọ Cty vật tư y tế
Cửu Long
2.000
Polyde xancol 5ml 1lọ Cty DP Hà Tây 3.000
V-rohto 13ml
1hộp Liên doanh
Việt - Nhật
29.000
Osla 15ml
1hộp TTHCN
Dược - ĐH Dược
7.000
Gentamicin 5ml 1hộp XNDP& sinh học HCM 1.500
Cloramphenicol 10ml 1lọ XNDPTW% - Đà Nẵng 500
Coldi-B 15ml 1lọ Cty DP Hà Tây 8.500
Hadocortd 15ml 1hộp Cty DP Hà Tây 10.000
Nostravin 8ml 1lọ Cty CP traphaco 3.500
Otrivin 01% 1 hộp CTCP Dược liệu TW1 34.000

Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Giá bán
(10ml) TPHCM
Tobrex
(0.3%)
5ml Ên độ 35.000
Effexin
(ofloxacin)
Hàn Quốc 29.000
Omeli
(0.5%)
0,1% Italya 20.000
nhóm: an thần - gây buồn ngủ - chống co giật
AN THẦN - GÂY NGỦ
Tên thuốc Hàm lượng Quy cách Tên nước SX Giá bán
Rotunda 30mg 10vỉ x 10viên Cty DP TWII 20.000
Senvông 10vỉ x 10viên Cty DP TWII 20.000
Situnsen 10vỉ x 10viên Cty DP - Hà Tây 35.000
Jonfa 10 mg 2vỉ x 10viên Cty DP - Hà Tây 300.000
CHỐNG CO GIẬT
Tên thuốc Hàm lượng Quy cách Tên nước SX Giá bán
Depakine 500mg 30 viên Pháp 175.00
Dihydan 100mg 200viên Việt Nam 6.500
nhóm: tim - mạch - lợi tiểu
TUẦN HOÀN NÃO
Tên thuốc Hàm lượng Quy cách Tên nước SX Giá bán
Tanakan
(viên nén)

40mg 2vỉ x 15viên Pháp 114.000
Gintec
(bao phim)
40mg
6vỉ x 10viên
Hàn Quốc 162.000
TakanKGBa
(nén bao
phim)
10vỉ x 10viên
XNDP TWI
Giloba
(viên nén)
40mg
3vỉ x 10viên
Thái Lan 114.000
Duxil 40mg 2vỉ x 15viên Pháp 90.000
Arcolion
(viên bao
phim)
200mg
4vỉ x 15viên
Pháp 112.000
Piracetam
(viên nang)
400mg
60viên/hộp
Cty CP traphaco 15.000
Hatakan
(viên nén)

40mg
2vỉ x 10viên
Cty DP Hà Tây 12.000
Setam 10vỉ x 10viên Hàn Quốc 50.000
Taganie
(viên nén)
500mg
10viên x 3 vỉ
Pháp 105.000
CAO HUYẾT ÁP
Tên thuốc Hàm lượng Quy cách Tên nước SX Giá bán
Trafedin
(viên nén)
10 30viên/hộp Cty CP traphaco 7.000
Nifhexal 20 3vỉ x 10viên Đức 27.000
Aclalat 30 3 vỉ x 10viên Đức 66.000
Nifedipin 20 10vỉ x 10viên Đức 70.00
ED Nyt 5 3 vỉ x 10 viên
Hungary
45.000
ĐAU THẮT LƯNG - SUY TIM
Tên thuốc Hàm lượng Quy cách Tên nước SX Giá bán
Vastarel
(bao phim)
20 2vỉ x 30viên Pháp 90.000
Tildiem 60 Pháp
Imdur 30 2vỉ x 14viên 82.000
Amlor 5
XNK cty CPDL
TWII

Zocor 10 15viên x 2vỉ Mỹ 382.000
nhóm: hạ nhiệt - giảm đau - cảm cóm
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Nhóm Giá bán
EFFeragan
(sủi)
500 4vỉ x 4viên Pháp
Hạ nhiệt-
giảm đau
30.000
EFFeragan
(codien)
500
25vỉ x 4viên
Pháp
Giảm đau
mạnh
275.000
EFFeragan
(bét)
250 12 gãi Pháp 28.800
EFFeragan
(đặt HM)
150 10viên/hộp Pháp
Hạ nhiệt
giảm đau
19.000
Panadol

(sủi)
500 5vỉ x 4 viên Việt-Pháp
Giảm đau-
hạ sốt
37.500
Panadol
(nén)
10vỉ x10viên Việt - Pháp
Giảm đau-
hạ sốt
75.000
Tazando 500 10vỉ x10viên
Cty DP
Hà Tây
Giảm đau-
hạ sốt
50.000
Paracentamol 500 10vỉ x10viên
Giảm đau-
hạ sốt
10.000
Rhumenol
(xanh)
500 25vỉ x 4viên Canada
Cảm cóm
(ko gây
buồn ngủ)
62.500
Tifity 500 25vỉ x 4 viên Thái Lan
Cảm lạnh

(đau đầu)
Fiffy (sirô) 30ml 1 chai Thái Lan
Cảm lạnh
(dùng cho
cả trẻ em)
7.500
Decolgel 500 25vỉ x 5viên Liên doanh Cảm cóm 62.500
Decolgel
(sirô)
50ml 1 chai Liên doanh
Cảm cóm
(cho cả trẻ
em)
13.000
Tên thuốc
Hàm
lượng
Quy cách Tên nước SX Nhóm Giá bán
Pamin 400 10vỉ x 10viên
XNLH
Hậu Giang
Hắt hơi -
chảy nước
mòi
100.000
Dotoux 500 20vỉ x 10viên
Cty XNK
Đồng Tháp
Cảm cóm 80.000
Comazil 10vỉ x 10viên CTDLTWI Cảm cóm 50.000

Cảm khung
chỉ (nén)
100viên/lọ
Cty CP Thiên
Tân
Cảm cóm
nhóm: đau răng - vệ sinh miệng - da
Tên thuốc
Hàm lượng
(ml)
Tên nước SX Giá bán
Đau răng con chim 3 Cty CPDP Hà Nội 1.500
Denlot 4
Cty TNHH
Thiên Thảo
500
T-B 5 Cty CP Traphaco 5.000
Listerine 250 Pháp 26.000
Tricare 500 Cty CP Traphaco 17.000
một số loại xà bông diệt khuẩn
Tên thuốc
Hàm lượng
(ml)
Tên nước SX Giá bán
Acne - aid 100 Cty DL TWII (HCM) 54.000
Sastid 100 Cty DL TW (Hà Nội) 54.000
Nhóm: các vitamin - thuốc bổ (kích thích ăn uống)
Tên thuốc
Hàm
lượng

(mg)
Quy cách Tên nước SX Giá bán
Vitamin B1 500 10vỉ x 10viên Mỹ 30.000
Vitamin C 500 10vỉ x 10viên Mỹ 30.000
Vitamin B6 500 10vỉ x 10viên Mỹ 30.000
Vitamin 3B
(B6 + B1 + B12)
10vỉ x 10viên Mỹ 80.000
Siderfol 10vỉ x 10viên Ên Độ 90.000
Pho - L 10vỉ x 10viên Hàn Quốc 140.000
Theravit - M 10vỉ x 10viên Mỹ 150.000
Dobenzic
(bét)
1500mg 10gói/hộp
Cty CP XNK
Domesco
15.000
Fevintamax
(B9+Fe+B12)
3vỉ x 10viên
Cty CPDP
Hà Tây
10.000
Homtamin
(nang mềm)
12vỉ x 5 viên Hàn Quốc 60.000
AQgelnol
(nang mềm)
12vỉ x 5viên Hàn Quốc 120.000
Hirmen 18vỉ x 5viên Hàn Quốc 198.000

Actcon
(nang mềm)
12vỉ x 5viên Hàn Quốc 150.000
Tobicom 6vỉ x 10viên Pháp 279.000
Pharmatone
(viên nang)
6vỉ x 10viên Mỹ 228.000
Cartiligins 100 100viên 309.000
Beroceell
(nang mềm)
12vỉ x 5viên Hàn Quốc 180.000
Calcicim 6vỉ x 10viên Hàn Quốc 120.000
Magne - B6 5vỉ x 10viên Pháp 52.000
Diva 9vỉ x 10viên Hàn Quốc 243.000
Vitamin E 400 3vỉ x 10viên Thái Lan 55.000
Obimin
(bao phim)
30viên
Cty VN
UniteRarna
34.000
Tên thuốc
Hàm
lượng
(mg)
Quy cách Tên nước SX Giá bán
methionin 100viên
Cty
MeKoPhar
7.500

×