Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

11 1b toan dap an ktghk2 20182019 73201923

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (706.06 KB, 4 trang )

Câu
1

ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2. NK 2018-2019 - MƠN TỐN-KHỐI 11
Nội dung
Điểm

u3  u5  u7  7
Cho cấp số cộng un  biết 
.
u2  u6  12
a) Hãy tìm số hạng đầu tiên và cơng sai của cấp số cộng.
u1  2d   u1  4d  u1  6d  7

 I   

u1  d  u1  5d  12
u  3
 1
d  1

u1  4d  7

2u1  6d  12

2,0đ
1,5đ
0,5

2


0,5+ 0,5

b) Tính A  u16  u17  u18  u19  ........  u50

0,5

50
2u1  49d  1375
2
15
S15   2u1  14d  150
2
A  S50  S15  1225

S50 

2

0,25
0,25

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O,
AB  a, AD  a 3 .SA(ABCD) và SA  2a .Gọi H,K lần lượt là hình chiếu
vng góc của A lên SB,SD. Gọi I là giao điểm của SC với mặt
phẳng  AHK  .
S

4,0đ
I
H


K

B

A
O
E
D
F

a) Chứng minh : SB   ADH và SC   AHK  .

SA  AD
 AD   SAB   AD  SB

AB  AD
 AH  SB
 SB   ADH .

 AD  SB
BC  AB
 BC   SAB   BC  AH

BC  SA

C


0.25

0,25
0.25
0.25
0.25
1


BC  AH
 AH   SBC   AH  SC 1

SB  AH

0.25

CD  AD
 CD   SAD   CD  AK

CD  SA

0.25

CD  AK
 AK   SCD   AK  SC  2 

SD  AK
 AH  SC
 SC   AHK  .

 AK  SC


0.25

b) Gọi E,F lần lượt là trung điểm OC và CD. Chứng minh : EF  OI .

AI   AHK 
 AI  SC .

SC

AHK





AC  AB2  AC2  2a (đường chéo hình vuông)
 Trong tam giác SAC vuông cân tại A  SA  AC  2a  : I là trung điểm SC

 IO là đường trung bình  IO / /SA .
IO / /SA
 IO   ABCD  .

SA   ABCD 
IO   ABCD 
 OI  EF.

EF   ABCD 
c) Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) .



0,25

0,25

0,25
0,25


C  SC   ABCD 
 AC là hình chiếu của SC trên  ABCD  .

SA   ABCD 

0,25

  SC;  ABCD    SC;AC   SCA

0,25
0.25

Tam giác ABC vuông tại B nên AC  AB2  BC2  2a

SA  2a  Tam giác SAC vuông cân tại A  SCA  45 .



0,25




Vậy SC;  ABCD  45 .
3A

Tính các giới hạn:

 4n
a) lim
2n

4

2

4,0đ

 5n  18n
 8n   25n  19 
 5n

3

4

2

5

3

12 


1,5đ

2

5

4

5 
18 

n  4   .n8  5  
3
n

n 

 lim
2
5
8  10 
19 
10 
n  2   .n  25  
n

n5 

3



5 
4  3 
n 
 lim 
5

18 

. 5  
n


0,25+0,25

4

2

8 
19 

 2  n  .  25  5 

 
n 

0,25+0,25


2




43.54

 2.
25.252
Nếu HS chưa khử dang vô định mà suy ra kết quả thì trừ 0,5đ
b) lim

8.7n 1  2.3n

0,5

1,5đ

9.7n 1  4.5n

n

3 
7n 8.7.  2.   

 7  
8.7.7n  2.3n
 lim
 lim 
n


9.7.7n  4.5n
5 
7n 9.7  4.   

 7  

0,25+0,25

n

3
8.7.  2.  
7
 lim

0,5

n

5
9.7  4.  
7

8
.
9
Nếu HS chưa khử dang vô định mà suy ra kết quả thì trừ 0,5đ
3
c) lim  16n2  n  8  27n3  54n2  n 



3
 lim  16n2  n  8  4n  3n  27n3  54n2 






2
n8
54n


 lim

2

2
 16n  n  8  4n 9n2  3n3 27n3  54n2   3 27n3  54n2  

 





8




n 1  
54n2
n



 lim 


2




 
 n  16  1  8  4 
54
54
2
  3 27 
 n 9  33 27 
 
 
n n2


n 
n   











8
1


54
n

 lim 

2
1 8



54
54
 16  n  2  4 9  33 27 
  3 27 
 


n

n
n

 

1
54
17


 .
44 999 8
Nếu HS chưa khử dang vô định mà suy ra kết quả thì trừ 0,5đ
3B

Tính các giới hạn:

 4n
a) lim
2n

4

3

0,5



0,25

0,5

0,25

4,0đ


 8n 25n


 19 

 5n 5n2  18n
3

1,5đ

3



5  
18 
n4  4   .n2  5  
n
n3  

 lim


8  3
19 
n3  2 
.n  25  
2
n  
n3 


5  
18 
 4  3 . 5  n 

n  
 lim 

8  
19 
 2  2  .  25  3 
n  
n 


0,25+0,25

0,25+0,25

4.5 2


2.25 5
Nếu HS chưa khử dang vô định mà suy ra kết quả thì trừ 0,5đ


b) lim

8.7n  2.3n

0,5

1,5đ

9.7n  4.5n

n

3 
7n 8  2.   

 7  
 lim 
n

5 
7n 9  4.   

 7  

0,25+0,25


n

3
8  2.  
7
 lim

0,25+0,25

n

5
9  4.  
7

8
9
Nếu HS chưa khử dang vô định mà suy ra kết quả thì trừ 0,5đ
c) lim  16n2  n  8  4n 




 lim

 lim

n8
2


16n  n  8  4n

1

 lim


n



8

n 1  
n


1 8
16  
 4
2

n n


8
n

1 8
16  

4
n n2

1
8
Nếu HS chưa khử dang vơ định mà suy ra kết quả thì trừ 0,5đ



0,5



0,25

0,5

0,25

4



×