Sở giáo dục & đào tạo Hà nội Đề thi học kì 2
Trờng THPT liễu giai
Môn Toán Khối 11
Năm học 2007 - 2008 Thời gian thi : 45 phút
(Đề thi có 02 trang 20 câu)
Ngày thi: 29/04/2008
Đề thi môn Toán 11
(mã đề: 316)
Câu 1 :
Tìm điểm gián đoạn của hàm số
5 3
( 4)
4
( )
1
( 4)
4
x
x
x
f x
x
+
=
=
A. 0x = B.
4x =
C. Không tồn tại. D. 5x =
Câu 2 :
Hàm số
3
( 3)
1 2
( 3)
x
x
y
x
m x
=
+
=
liên tục tại x = 3 khi m bằng
A.
1
B.
-4
C.
4
D.
-1
Câu 3 :
Hàm số nào sau đây có đạo hàm
2
2 tan
'
cos
x
y
x
=
A.
2
coty x= B.
1
tan 2
2
y x=
C.
2
tany x= D.
1
cos 2
2
y x=
Câu 4 :
Tổng
1 1 1 1
... ...
2 4 8 2
n
S = + + + +
có giá trị là
A.
1
B.
2
C.
4
D.
+
Câu 5 :
Cho đờng thẳng a không vuông góc với mặt phẳng (P) và
ậ ( )a P
. Gọi a là hình chiếu của a
lên (P). Khi đó
A.
Mặt phẳng chứa a và a vuông góc với (P).
B.
a
và 'a chéo nhau.
C.
// 'a a
D. ^ 'a a
Câu 6 :
( )
3 2
lim 2 5 6
x
x x x
+ +
có đáp số là
A.
-2
B.
+
C.
1
2
D.
Câu 7 :
4 5
lim
2 3.5
n n
n n
+
có giá trị là
A.
1
3
B.
5
2
C.
1
3
D.
4
3
Câu 8 :
Hàm số có đạo hàm bằng
2
1
2x
x
+
là
A.
2
3
3( )x x
y
x
+
=
B.
2
2 1x x
y
x
+
=
C.
3
1x
y
x
+
=
D.
3
5 1x x
y
x
+
=
Câu 9 :
Hai đờng thẳng phân biệt a và b cùng vuông góc với (P). Khi đó a và b
A. chéo nhau B. cắt nhau C. vuông góc D. song song
Câu 10 :
Cho hình lập phơng ABCD.ABCD. Khi đó
Mã đề 316 1
A.
Khoảng cách từ AC đến (ABCD) là AA
B.
CC và AA chéo nhau
C.
Góc giữa AC và BD bằng 45
0
D.
Góc giữa (AABB) và (ABCD) bằng
60
0
Câu 11 :
1
3 1
lim
1
x
x
x
có đáp số là
A.
-1
B.
+
C.
-3
D.
Câu 12 :
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A, D. SA ^ (ABCD). SA = AD
= a, AB = 2a. Khoảng cách từ A đến (SCD) là
A.
a
B.
2a
C.
2
2
a
D.
3a
Câu 13 :
2
1
1
lim
3 3
x
x
x
+
có giá trị là
A.
1
3
B.
3
2
C.
2
3
D.
Câu 14 :
Cho tứ diện đều ABCD. Gọi I, J lần lợt là trung điểm AB, CD. Khi đó
A. ạJA JB B.
IJ là đờng vuông góc chung của AB và CD
C.
IJ > BC
D. ạIC ID
Câu 15 :
Hàm số
( )
3
sin cos 2y x=
có
'
2
y
ữ
bằng
A. 1 B.
3
2
C.
1
2
D. 0
Câu 16 :
Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) cắt nhau theo giao tuyến
D
và cùng vuông góc với mặt phẳng
( )
a
. Khi đó
A.
D
è
(Q)
B.
D
// (Q)
C.
D
^
( )
a
D.
D
//
( )
a
Câu 17 :
Hàm số
2
8 9y x x= + +
có vi phân
dy
bằng
A.
2
4
8 9
x
dx
x x
+
+ +
B.
2
4
2 8 9
x
dx
x x
+
+ +
C.
2
8 9
x
dx
x x+ +
D.
2
8
8 9
x
dx
x x
+
+ +
Câu 18 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh 2a. SO = a; góc giữa
(SAB) và (ABCD) là
A.
90
0
B.
30
0
C.
45
0
D.
60
0
Câu 19 :
2
1 2 3 ...
lim
3
n
n
+ + + +
có giá trị là
A.
0
B.
1
2
C.
1
D.
1
2
Câu 20 :
Hình lăng trụ đứng có mặt bên là
A.
Hình vuông
B.
Hình thoi
C.
Hình thang
D.
Hình chữ nhật
Mã đề 316 2
Môn Toán 11 thpt liễu giai năm học 2007 2008
L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài.
Cách tô sai:
- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng
án trả lời. Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Mã đề 316 3
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : To¸n 11
M· §Ò: 316
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
M· ®Ò 316 4