Tải bản đầy đủ (.pdf) (231 trang)

Tuyển tập các đề thi thử đại học Môn hoá

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.3 MB, 231 trang )

Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
Kè THI TH I HC
Nm hc 2008-2009
Bi s 1
(Thi gian lm bi : 45 x 1,8 phỳt/ 1cõu = 80 phỳt)
H Ni, Ngy 05 thỏng 01 nm 2009
VN 1

CU TO NGUYấN T- BNG TUN HON LK HO HC
(2)

1. Electron c tỡm ra vo nm 1897 bi nh bỏc hc ngi Anh Tom - xn (J.J. Thomson). c
im no sau õy khụng phi ca electron?
A. Mi electron cú khi lng bng khong
1
1840
khi lng ca nguyờn t nh nht l H.
B. Mi electron cú in tớch bng -1,6 .10
-19
C, ngha l bng 1- in tớch nguyờn t.
C. Dũng electron b lch hng v phớa cc õm trong in trng.
D. Cỏc electron ch thoỏt ra khi nguyờn t trong nhng iu kin c bit (ỏp sut khớ rt thp,
in th rt cao gia cỏc cc ca ngun in).
2. Cỏc ng v c phõn bit bi yu t no sau õy?
A. S ntron B. S electron hoỏ tr. C. S proton D. S lp electron.
3. Kớ hiu no trong s cỏc kớ hiu ca cỏc obitan sau l sai?
A. 2s, 4f B. 1p, 2d C. 2p, 3d D. 1s, 2p
4. phõn lp 3d s electron ti a l:
A. 6 B. 18 C. 10 D. 14
5. Ion, cú 18 electron v 16 proton, mang s in tớch nguyờn t l:
A. 18+ B. 2 - C. 18- D. 2+


6. Cỏc ion v nguyờn t: Ne, Na
+
, F
_
cú im chung l:
A. S khi B. S electron C. S proton D. S notron
7. Cu hỡnh electron ca cỏc ion no sau õy ging nh ca khớ him ?
A. Te
2+
B. Fe
2+
C. Cu
+
D. Cr
3+
8. Cú bao nhiờu electron trong mt ion
52
24
Cr
3+
?
A. 21 B. 27 C. 24 D. 52
9. Tiu phõn no sau õy cú s proton nhiu hn s electron?
A. Nguyờn t Na. B. Ion clorua Cl
-
. C. Nguyờn t S. D. Ion kali K
+
.
10. Nguyờn t ca nguyờn t cú in tớch ht nhõn 13, s khi 27 cú s electron hoỏ tr l: A.
13 B. 5 C. 3 D. 4

11. Nguyờn t ca nguyờn t hoỏ hc cú cu hỡnh electron 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
1
l:
A. Ca B. K C. Ba D. Na
12. Trong cỏc cu hỡnh electron sau, cu hỡnh no sai ?
A.1s
2
2s
2
2p
2
x
2p
y
2p
z
B.1s
2
2s
2

2p
2
x
2p
2
y
2p
2
z
3s
C.1s
2
2s
2
2p
2
x
2p
y
D.1s
2
2s
2
2p
x
2p
y
2p
z
13. Cỏc electron thuc cỏc lp K, M, N, L trong nguyờn t khỏc nhau v:

A. Khong cỏch t electron n ht nhõn B. bờn liờn kt vi ht nhõn
C. Nng lng ca electron D. Tt c A, B, C u ỳng.
14. Trong nguyờn t, cỏc electron quyt dnh tớnh cht hoỏ hc l :
A. Cỏc electron hoỏ tr. B. Cỏc electron lp ngoi cựng.
C. Cỏc electron lp ngoi cựng i vi cỏc nguyờn t s,p v c lp sỏt ngoi cựng vi cỏc
nguyờn t h d, f. D. Tt c A, B, C u sai.
15.Mt nguyờn t hoỏ hc cú nhiu loi nguyờn t cú khi lng khỏc nhau vỡ lớ do no sau õy ?
A. Ht nhõn cú cựng s ntron nhng khỏc nhau v s proton.
B. Ht nhõn cú cựng s proton. nhng khỏc nhau v s ntron
C. Ht nhõn cú cựng s ntron nhng khỏc nhau v s electron
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
5
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
D. Phng ỏn khỏc
16. Nguyờn t khi trung bỡnh ca ng kim loi l 63,546. ng tn ti trong t nhiờn vi hai loi
ng v l
63
Cu v
65
Cu. S nguyờn t
63
Cu cú trong 32g Cu l:
A. 6,023. 10
23
B. 3,000.10
23
C. 2,181.10
23
D. 1,500.10

23
17. Nguyờn t ca nguyờn t A cú tng s electron trong cỏc phõn lp p l 7. Nguyờn t ca nguyờn
t B cú tng s ht mang in nhiu hn tng s ht mang in ca A l 8. A v B l cỏc nguyờn t:
A. Al v Br B. Al v Cl C. Mg v Cl D. Si v Br
18. Mt nguyờn t R cú tng s ht mang in v khụng mang in l 34, trong ú s ht mang in
gp 1,833 ln s ht khụng mang in. Nguyờn t R v v trớ ca nú trong bng HTTH l:
A. Na ụ 11, chu k III, nhúm IA B. Mg ụ 12, chu k III, nhúm IIA
B. F ụ 9, chu k II, nhúm VIIA D.Ne ụ 10, chu k II, nhúm VIIIA
19. Cation X
3+
v anionY
2-
u cú cu hỡnh electron phõn lp ngoi cựng l 2p
6
. Kớ hiu ca cỏc
nguyờn t X,Y v v trớ ca chỳng trong bng HTTH l:
A. Al ụ 13, chu k III, nhúm IIIA v O ụ 8, chu k II, nhúm VIA.
B. Mg ụ 12, chu k III, nhúm IIA v O ụ 8, chu k II, nhúm VIA.
C. Al ụ 13, chu k III, nhúm IIIA v F ụ 9, chu k II, nhúm VIIA.
D. Mg ụ 12, chu k III, nhúm IIA v F ụ 9, chu k II, nhúm VIIA.
20. Nhng c trng no sau õy ca nguyờn t cỏc nguyờn t bin i tun hon:
A. in tớch ht nhõn nguyờn t. B. T khi.
C. S lp electron. D. S electron lp ngoi cựng.
21. Nguyờn t ca nguyờn t no luụn cho 1e trong cỏc phn ng hoỏ hc?
A. Na S th t 11. B. Mg S th t 12.
C. Al S th t 13. D. Si S th t 14.
22 Cỏc nguyờn t ca nhúm IA trong bng HTTH cú s no chung ?
A. S ntron. B. S electron hoỏ tr.
C. S lp electron D. S electron lp ngoi cựng.
23. Cỏc n cht ca cỏc nguyờn t no sau õy cú tớnh cht hoỏ hc tng t nhau?

A. as, Se, Cl, Fe. B. F, Cl, Br, I.
C. Br, P, H, Sb . D. O, Se, Br, Te.
24. Dóy nguyờn t hoỏ hc cú nhng s hiu nguyờn t no sau õy cú tớnh cht hoỏ hc tng t kim
loi natri?
A. 12, 14, 22, 42 B. 3, 19, 37, 55.
C. 4, 20, 38, 56 D. 5, 21, 39, 57.
25. Nguyờn t no sau õy cú tớnh cht hoỏ hc tng t canxi?
A. C B. K C. Na D. Sr
26 Nguyờn t ca nguyờn t no trong nhúm VA cú bỏn kớnh nguyờn t ln nht?
A. Nit B. Photpho C. asen D. Bitmut
27 Dóy nguyờn t no sau y c xp theo chiu bỏn kớnh nguyờn t tng?
A. i, Br, Cl, P B. C, N, O, F C. Na, Mg, Al, Si D. O, S, Se, Te.
28 S bin i tớnh cht kim loi ca cỏc nguyờn t trong dóy Mg - Ca - Sr - Ba l:
A. tng. B. gim. C. khụng thay i. D. va gim va tng.
29 S bin i tớnh cht phi kim ca cỏc nguyờn t trong dóy N - P - As -Sb -Bi l:
A. tng. B. gim. C. khụng thay i. D. va gim va tng.
30 Cp nguyờn t hoỏ hc no sau õy cú tớnh cht hoỏ hc ging nhau nht:
A. Ca, Si B. P, as C. Ag, Ni D. N, P
31. Mc oxi hoỏ c trng nht ca cỏc nguyờn t h Lantanit l:
A. +2 B. +3 C. +1 D. +4
32. Cỏc nguyờn t hoỏ hc nhúm IA ca bng HTTH cú thuc tớnh no sau õy ?
A. c gi l kim loi kim. B. D dng cho electron.
C. Cho 1e t cu hỡnh bn vng. D. Tt c u ỳng.
33. Tớnh cht baz ca hiroxit ca nhúm IA theo chiu tng ca s th t l:
A. tng B. gim C. khụng thay i D. va gim va tng
34. Nhit sụi ca cỏc n cht ca cỏc nguyờn t nhúm VIIA theo chiu tng s th t l:
A. tng. B. gim. C. khụng thay i. D. va gim va tng.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
6

Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
35 S hiu nguyờn t ca cỏc nguyờn t trong bng tun hon cho bit:
A. S electron hoỏ tr B. S proton trong ht nhõn.
C. S electron trong nguyờn t. D. B, C ỳng.
36 Trong 20 nguyờn t u tiờn trong bng h thng tun hon, s nguyờn t cú nguyờn t vi hai
electron c thõn trng thỏi c bn l:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
37. õm in ca dóy nguyờn t F, Cl, Br, I bin i nh sau:
A. tng. B. gim. C. khụng thay i. D. va gim va tng.
38 õm in ca dóy nguyờn t Na, Al, P, Cl, bin i nh sau:
A. tng. B. gim. C. khụng thay i. D. va gim va tng.
39.Tớnh cht baz ca dóy cỏc hiroxit: NaOH, Mg(OH)
2
, Al(OH)
3
bin i nh sau :
A. tng. B. gim. C. khụng thay i. D. va gim va tng.
40. Tớnh cht axit ca dóy cỏc hiroxit : H
2
SiO
3
, H
2
SO
4
, HClO
4
bin i nh sau :
A. tng. B. gim. C. khụng thay i. D. va gim va tng.
41. Nguyờn t Cs c s dng ch to t bo quang in vỡ:

A. Giỏ thnh r, d kim. B. Cú nng lng ion hoỏ thp nht.
C. Cú bỏn kớnh nguyờn t ln nht. D. Cú tớnh kim loi mnh nht.
42. Mt nguyờn t thuc nhúm VIIA cú tng s proton, ntron v electron trong nguyờn t bng 28.
Cu hỡnh electron ca nguyờn t ú l:
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
B. 1s
2
2s
2
2p
5
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6

D. 1s
2
2s
2
2p
6
43. Hai nguyờn t A v B ng k tip nhau trong mt chu k cú tng s proton trong hai ht nhõn
nguyờn t l 25. A v B thuc chu k v cỏc nhúm:
A. Chu k 2 v cỏc nhúm IIA v IIIA. B. Chu k 3 v cỏc nhúm IA v IIA.
C. Chu k 3 v cỏc nhúm IIA v IIIA. D. Chu k 2 v cỏc nhúm IVA v VA.
44 Cho 6,4g hn hp hai kim loi thuc hai chu k liờn tip, nhúm IIA tỏc dng ht vi dung dch
HCl d thu c 4,48 l khớ hiro (ktc). Cỏc kim loi ú l:
A. Be v Mg B. Mg v Ca C. Ca v Sr D. Sr v Ba
45. Cho cỏc phõn t BeH
2
v C
2
H
2
, nhn nh no sau õy v hai phõn t trờn l ỳng?
A. Cỏc nguyờn t Be v C u trng thỏi lai hoỏ sp
3
.
B. Cỏc nguyờn t Be v C u trng thỏi lai hoỏ sp
2
.
C. Cỏc nguyờn t Be v C u trng thỏi lai hoỏ sp
D. Cỏc nguyờn t Be v C u trng thỏi lai hoỏ sp
3
d

2
.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
7
Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009
Đáp án
1C 11B 21A 31B 41B
2A 12O 22D 32D 42B
3B 13D 23B 33A 43C
4C 14A 24B 34A 44B
5B 15B 25D 35D 45C
6B 16C 26D 36D
7C 17B 27D 37B
8A 18A 28A 38A
9D 19A 29B 39B
10C 20D 30D 40A
PGS-TS NguyÔn Xu©n Tr êng ,PGS-TS §Æng ThÞ Oanh – Khoa Ho¸
häc §HSP Hµ Néi
8
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009

Kè THI TH I HC
Nm hc 2008-2009
Bi s 2
(Thi gian lm bi : 65 x 1,8 phỳt/ 1cõu = 120 phỳt)
H Ni, Ngy 05 thỏng 02 nm 2009
VN 2
PHN NG OXI HO KH . TC PHN NG V CN BNG HO HC
(2)


1. Trong phn ng iu ch khớ oxi trong phũng thớ nghim bng cỏch nhit phõn mui kali clorat,
nhng bin phỏp no sau õy c s dng nhm mc ớch tng tc phn ng?
A. Dựng cht xỳc tỏc mangan ioxit (MnO
2
).
B. Nung hn hp kali clorat v mangan ioxit nhit cao.
C. Dựng phng phỏp di nc thu khớ oxi.
D. Dựng kali clorat v mangan ioxit khan.
Hóy chn phng ỏn ỳng trong s cỏc phng ỏn sau:
A. A, C, D. B. A, B, D. C. B, C, D. D. A, B, C.
2. Khi nhit tng lờn 10
0
C, tc ca mt phn ng hoỏ hc tng lờn 3 ln. Ngi ta núi rng tc
phn ng hoỏ hc trờn cú h s nhit bng 3. iu khng nh no sau õy l ỳng?
A.Tc phn ng tng lờn 256 ln khi nhit tng t 20
0
C lờn 50
0
C.
B.Tc phn ng tng lờn 243 ln khi nhit tng t 20
0
C lờn 50
0
C.
C.Tc phn ng tng lờn 27 ln khi nhit tng t 20
0
C lờn 50
0
C.

D.Tc phn ng tng lờn 81 ln khi nhit tng t 20
0
C lờn 50
0
C.
3. H s nhit ca tc phn ng l giỏ tr no sau õy? Bit rng khi tng nhit lờn thờm 50
0
C
thỡ tc phn ng tng lờn 1024 ln.
A. 2,0 B. 2,5 C. 3,0 D. 4,0
4. Hóy cho bit ngi ta s dng yu t no trong s cỏc yu t sau tng tc phn ng trong
trng hp rc men vo tinh bt ó c nu chớn (cm, ngụ, khoai, sn) ru?
A. Nhit . B. Xỳc tỏc. C. Nng . D. ỏp sut.
5. Trong cỏc cp phn ng sau, cp no cú tc phn ng ln nht?
A. Fe + ddHCl 0,1M. B. Fe + ddHCl 0,2M.
C. Fe + ddHCl 0,3M D. Fe + ddHCl 20%, (d = 1,2g/ml)
6. S ph thuc ca tc phn ng hoỏ hc vo nng c xỏc nh bi nh lut tỏc dng khi
lng: tc phn ng hoỏ hc t l thun vi tớch s nng ca cỏc cht phn ng vi lu tha
bng h s t lng trong phong trỡnh hoỏ hC. Vớ d i vi phn ng:
N
2
+ 3H
2
2NH
3

Tc phn ng v c xỏc nh bi biu thc: v = k. [N
2
].[H
2

]
3
. Hi tc phn ng s tng bao
nhiờu ln khi tng ỏp sut chung ca h lờn 2 ln? Tc phn ng s tng:
A. 4 ln B. 8 ln. C. 12 ln D.16 ln.
7.Cho phng trỡnh hoỏ hc
N
2
(k) + O
2
(k)
tia lua dien
2NO (k); H > 0
Hóy cho bit nhng yu t no sau õy nh hng n s chuyn dch cõn bng hoỏ hc trờn?
A. Nhit v nng . B.ỏp sut v nng .
B. Nng v cht xỳc tỏc. D .Cht xỳc tỏc v nhit .
8.T th k XIX, ngi ta ó nhn ra rng trong thnh phn khớ lũ cao (lũ luyn gang) vn cũn khớ
cacbon monoxit. Nguyờn nhõn no sau õy l ỳng?
A. Lũ xõy cha cao. B .Thi gian tip xỳc ca CO v Fe
2
O
3
cha .
C.Nhit cha cao. D .Phn ng hoỏ hc thun nghch.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
9
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
9.S tng tỏc gia hiro v iot cú c tớnh thun nghch:
H

2
+ I
2
2HI
Sau mt thi gian phn ng, tc phn ng thun bng tc phn ng nghch: v
t
= v
n
hay k
t
.[H
2
].[I
2
] = k
n
.[HI]
2
Sau khi bin i chỳng ta xõy dng c biu thc hng s cõn bng ca h (K
cb
).
K
cb
=
kt
kn
=

Hi, nu nng ban u ca H
2

v I
2
l 0,02mol/l, nng cõn bng ca HI l 0,03mol/l thỡ
nng cõn bng ca H
2
v hng s cõn bng l bao nhiờu?
A. 0,005 mol v 18. B. 0,005 mol v 36.
C. 0,05 mol v 18. D. 0,05 mol v 36.
10.Cho phng trỡnh hoỏ hc:
2N
2
(k) + 3H
2
(k)
p, xt
2NH
3
(k)
Nu trng thỏi cõn bng nng ca NH
3
l 0,30mol/l, ca N
2
l 0,05mol/l v ca H
2
l 0,10mol/l.
Hng s cõn bng ca h l giỏ tr no sau õy?
A. 36. B.360. C.3600. D.36000.
11. Trong cụng nghip, iu ch khớ than t, ngi ta thi hi nc qua than ỏ ang núng .
Phn ng hoỏ hc xy ra nh sau
C (r) + H

2
O (k) CO(k) + H
2
(k) H = 131kJ
iu khng nh no sau õy l ỳng?
A. Tng ỏp sut chung ca h lm cõn bng khụng thay i.
B. Tng nhit ca h lm cõn bng chuyn sang chiu thun.
C. Dựng cht xỳc tỏc lm cõn bng chuyn sang chiu thun.
D. Tng nng hiro lm cõn bng chuyn sang chiu thun.
12. Clo tỏc dng vi nc theo phng trỡnh hoỏ hc sau:
Cl
2
(k) + H
2
O(l) HOCl + HCl
Hai sn phm to ra u tan tt trong nc to thnh dung dch. Ngoi ra mt lng ỏng k
khớ clo tan trong nc to thnh dung dch cú mu vng lc nht gi l nc clo. Hóy chn lớ do sai:
Nc clo dn dn b mt mu theo thi gian, khụng bo qun c lõu vỡ:
A. clo l cht khớ d bay ra khi dung dch.
B. axit hipoclor (HOCl) l hp cht khụng bn.
C. hidroclorua (HCl) l cht khớ d bay hi.
D. phn ng hoỏ hc trờn l thun nghch.
13. Sn xut vụi trong cụng nghip v i sng u da trờn phn ng hoỏ hc:
CaCO
3
(r)
t
o
CaO(r) + CO
2

(k), H = 178kJ
Hóy chn phng ỏn ỳng. Cõn bng hoỏ hc s chuyn sang chiu thun khi
A. tng nhit .
B. p nh ỏ vụi lm tng din tớch tip xỳc.
C. thi khụng khớ nộn vo lũ lm gim nng khớ cacbonic.
D. c ba phng ỏn A, B, C u ỳng.
14. Mt phn ng hoỏ hc cú dng:
2A(k) + B(k) 2C(k), H > o
Hóy cho bit cỏc bin phỏp cn tin hnh chuyn dch cõn bng hoỏ hc sang chiu thun?
A. Tng ỏp sut chung ca h. B. Gim nhit .
C. Dựng cht xỳc tỏc thớch hp. D. A, B u ỳng.
15.Cho cỏc phn ng hoỏ hc
C (r) + H
2
O (k) CO(k) + H
2
(k); H = 131kJ
2SO
2
(k) + O
2
(k)
V
2
O
5
2SO
3
(k); H = -192kJ
Tỡm phng ỏn sai trong s cỏc khng nh sau õy ?

Cỏc c im ging nhau ca hai phn ng hoỏ hc trờn l:
A. To nhit. B. Thun nghch.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
10
[H
2
].[I
2
]
[HI]
2
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
C. u to thnh cỏc cht khớ.
D. u l cỏc phn ng oxi hoỏ-kh.
16. Cho phn ng tng hp amoniac:
2N
2
(k) + 3H
2
(k)
p, xt
2NH
3
(k)
Tc phn ng hoỏ hc tng hp amoniac s tng bao nhiờu ln nu tng nng hiro lờn 2 ln?
A. 2 ln. B. 4 ln. C. 8 ln. D. 16 ln.
Trong tt c cỏc trng hp trờn, nhit ca phn ng c gi nguyờn.
17. Ngi ta ó s dng nhit ca phn ng t chỏy than ỏ nung vụi, Bin phỏp k thut no sau
õy khụng c s dng tng tc phn ng nung vụi?

A.p nh ỏ vụi vi kớch thc khong 10cm.
B. Tng nhit phn ng lờn khong 900
0
C.
C. Tng nng khớ cacbonic.
D. Thi khụng khớ nộn vo lũ nung vụi.
18. Hỡnh v no sau õy biu din trng thỏi cõn bng hoỏ hc?
v v v


A. B. C.
t(thi gian)
19. Trong nhng khng nh sau, iu no l phự hp vi mt h hoỏ hc trng thỏi cõn bng?
A. Phn ng thun ó kt thỳc.
B. Phn ng nghch ó kt thỳc.
C.Tc ca phn ng thun v nghch bng nhau.
D. Nng ca cỏc cht tham gia v to thnh sau phn ng nh nhau.
20. Cho phng trỡnh hoỏ hc
CO(k) + Cl
2
(k) COCl
2
(k)
Bit rng nng cõn bng ca CO l 0,20mol/l v ca Cl
2
l 0,30mol/l v hng s cõn bng l 4.
Nng cõn bng ca cht to thnh mt nhit no ú cu phn ng l giỏ tr no sau õy?
A. 0,24 mol/l B. 0,024 mol/l
C. 2,4 mol/l D. 0,0024 mol/l
21. Lm th no iu khin cỏc phn ng hoỏ hc theo hng cú li nht cho con ngi? Bin

phỏp no sau õy c s dng?
A. Tng nhit v ỏp sut.
B. Chn cỏc iu kin nhit , ỏp sut, nng sao cho cõn bng hoỏ hc chuyn dch hon
ton sang chiu thun.
C. Chn cỏc iu kin nhit , ỏp sut, nng , xỳc tỏc sao cho va cú li v tc v
chuyn dch cõn bng hoỏ hc ca phn ng.
D. Chn cỏc iu kin nhit , ỏp sut, nng , xỳc tỏc sao cho tc phn ng thun l ln
nht.
22. Phn ng t oxi hoỏ- kh l phn ng trong ú:
A. Cú s tng v gim ng thi s oxi hoỏ cỏc nguyờn t ca cựng mt nguyờn t.
B. Cú s nhng v nhn electron cỏc nguyờn t ca cựng mt nguyờn t.
C. Cht oxi hoỏ v cht kh nm cựng mt phõn t.
D. Cú s tng v gim ng thi s oxi hoỏ cỏc nguyờn t ca cựng mt nguyờn t cú cựng s oxi
hoỏ ban u.
23. Phn ng t oxi hoỏ, t kh l:
A. NH
4
NO
3
N
2
O + 2H
2
O
B. 2Al(NO
3
)
3
Al
2

O
3
+ 6NO
2
+ 3/2O
2

C. Cl
2
+ 2NaOH NaCl + NaClO
D. 2KMnO
4
K
2
MnO
4
+ MnO
2
+ O
2

E. 10FeSO
4
+ 2KMnO
4
+ 8H
2
SO
4
5Fe

2
(SO
4
)
3
+ 2MnSO
4
+ K
2
SO
4
+ 8H
2
O
24. Cho cỏc phn ng oxi hoỏ- kh sau:
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
11
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
3I
2
+ 3H
2
O HIO
3
+ 5HI (1)
HgO 2Hg + O
2
(2)
4K

2
SO
3
3K
2
SO
4
+ K
2
S (3)
NH
4
NO
3
N
2
O + 2H
2
O (4)
2KClO
3
2KCl + 3O
2
(5)
3NO
2
+ H
2
O 2HNO
3

+ NO (6)
4HClO
4
2Cl
2
+ 7O
2
+ 2H
2
O (7)
2H
2
O
2
2H
2
O + O
2
(8)
Trong s cỏc phn ng oxi hoỏ- kh trờn, s phn ng oxi hoỏ- kh ni phõn t l
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
25. Cho cỏc phn ng oxi hoỏ- kh sau:
3K
2
MnO
4
+ 2H
2
O MnO
2

+ 2KMnO
4
+ 4KOH (1)
4HCl+MnO
2
MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O (2)
4KClO
3
KCl + 3KClO
4
(3)
3HNO
2
HNO
3
+ 2NO + H
2
O (4)
4K
2
SO
3
2K
2

SO
4
+ 2K
2
S (5)
2AgNO
3
2Ag + 2NO
2
+ O
2
(6)
2S + 6KOH 2K
2
S + K
2
SO
3
+ 3H
2
O (7)
2KMnO
4
+16 HCl 5Cl
2
+ 2KCl + 2MnCl
2
+ 8H
2
O (8)

Trong cỏc phn ng oxi hoỏ- kh trờn s phn ng t oxi hoỏ, t kh l:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
26. Cỏc cht no sau õy u tỏc dng vi dung dch Fe(NO
3
)
3
?
A. Mg, Fe, Cu. B. Al, Fe, Ag.
C. Ni, Zn, Fe D. C A v C u ỳng.
27. Trong phn ng:
3NO
2
+ H
2
O 2HNO
3
+ NO
Khớ NO
2
úng vai trũ no sau õy?
A. Cht oxi hoỏ. B. Cht kh.
C. L cht oxi hoỏ nhng ng thi cng l cht kh.
D. Khụng l cht oxi hoỏ cng khụng l cht kh.
28. Cho cỏc phn ng sau:
Cl
2
+ H
2
O HCl +HClO
Cl

2
+ 2NaOH NaClO + H
2
O + NaCl
3Cl
2
+ 6NaOH 5NaCl +NaClO
3
+ 3H
2
O
2Cl
2
+ H
2
O

+HgO HgCl
2
+2HClO
2Cl
2
+ HgO HgCl
2
+ Cl
2
O
Trong cỏc phn ng trờn clo úng vai trũ l cht gỡ?
A. L cht oxi hoỏ. B. L cht kh.
C. Va l cht oxi hoỏ, va l cht kh. D. A, B, C u ỳng

29. Trong cỏc phn ng sau, phn ng no HCl úng vai trũ l cht oxi hoỏ?
A. 4HCl + MnO
2
MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O
B. 4HCl +2Cu + O
2
2CuCl
2
+ 2H
2
O
C. 2HCl + Fe FeCl
2
+ H
2
D. 16HCl + 2 KMnO
4
2MnCl
2
+ 5Cl
2
+8 H
2
O + 2KCl

30. Khi cho Zn vo dung dch HNO
3
thu c hn hp khớ A gm N
2
O v N
2
khi phn ng kt thỳc
cho thờm NaOH vo li thy gii phúng khớ B, hn hp khớ B ú l:
A. H
2
, NO
2
. B. H
2
, NH
3
. C. N
2
, N
2
O. D. NO, NO
2
31. Phn ng oxi hoỏ kh xy ra khi to thnh
A. Cht ớt tan to kt ta. B. Cht ớt in li.
C. Cht oxi hoỏ v cht kh yu hn. D. Cht d bay hi.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
12
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
32. Ho tan hon ton m gam Fe

x
O
y
bng dung dch H
2
SO
4
c núng thu c khớ A v dung dch B.
Cho khớ A hp th hon ton bi dung dch NaOH d to ra 12,6 gam mui. Mt khỏc, cụ cn dung
dch B thỡ thu c 120 gam mui khan. Cụng thc ca st oxit Fe
x
O
y
l:
A. FeO B. Fe
3
O
4
C. Fe
2
O
3
D. Tt c u sai
33. Cho KI tỏc dng vi KMnO
4
trong mụi trng H
2
SO
4
, ngi ta thu c 1,51g MnSO

4
theo
phng trỡnh phn ng sau:
10KI + 2KMnO
4
+ 8H
2
SO
4
6K
2
SO
4
+ 5I
2
+ 2MnSO
4
+ 8 H
2
O
S mol iot to thnh v KI tham gia phn ng trờn l:
A. 0,00025 v 0,0005 B. 0,025 v 0,05. C.0,25 v 0,50. D.0,0025 v 0,005
34. Hóy chn phng ỏn ỳng. Phn ng oxi hoỏ - kh xy ra hay khụng trong cỏc trng hp sau
õy? ng cú th tỏc dng vi
A. dung dch mui st II to thnh mui ng II v gii phúng st.
B. dung dch mui st III to thnh mui ng II v gii phúng st.
C. dung dch mui st III to thnh mui ng II v mui st II.
D. khụng th tỏc dng vi dung dch mui st III.
35. m gam phoi bo st (A) ngoi khụng khớ, sau mt thi gian bin thnh hn hp (B) cú khi
lng 12 gam gm st v cỏc oxit FeO, Fe

3
O
4
, Fe
2
O
3
. cho B tỏc dng hon ton vi dung dch HNO
3
thy gii phúng ra 2,24 lớt khớ NO duy nht (ktc).Khi lng tớnh theo gam ca m l:
A. 11,8. B. 10,08 C. 9,8 D. 8,8
36. Cho cỏc cht sau: NH
3
, HCl, SO
3
, N
2
. Chỳng cú kiu liờn kt hoỏ hc no sau õy?
A. Liờn kt cng hoỏ tr phõn cc. B. Liờn kt cng hoỏ tr khụng phõn cc.
C. Liờn kt cng hoỏ tr. D. Liờn kt phi trớ
37. Nhỳng 1 thanh nhụm nng 50g vo 400ml dung dch CuSO
4
0,5M. Sau mt thi gian ly thanh
nhụm ra cõn nng 51,38g. Hi khi lng Cu thoỏt ra l bao nhiờu?
A. 0,64g B. 1,28g C. 1,92g D. 2,56.
38. Hũa tan 4,59g Al bng dung dch HNO
3
thu c hn hp khớ NO v N
2
O cú t khi hi i vi

hiro bng 16,75. Th tớch NO v N
2
O thu c ktc l:
A. 2,24 lớt v 6,72 lớt. B. 2,016 lớt v 0,672 lớt.
C. 0,672 lớt v 2,016 lớt. D. 1,972 lớt v 0,448 lớt.
39. Phn ng t oxi hoỏ - t kh l phn ng hoỏ hc trong ú
A. Cú s tng, gim ng thi s oxi hoỏ cỏc nguyờn t ca cựng mt nguyờn t
B. Cú s nhng v nhn electron cỏc nguyờn t ca cựng mt nguyờn t.
C. Cht oxi hoỏ v cht kh nm cựng mt phõn t.
D. Cú s tng v gim ng thi s oxi hoỏ cỏc nguyờn t ca cựng mt nguyờn t cú cựng s oxi
hoỏ ban u.
40. Cho cỏc cp oxi hoỏ kh sau: Fe
2+
/Fe ; Cu
2+
/Cu ; Fe
3+
/Fe
2+
. T trỏi sang phi tớnh oxi hoỏ tng dn
theo th t Fe
2+
, Cu
2+
, Fe
3+
, tớnh kh gim dn theo th t Fe, Cu, Fe
2+
. iu khng nh no sau õy l
ỳng?

A. Fe cú kh nng tan c trong cỏc dung dch FeCl
3
v CuCl
2
.
B. ng cú kh nng tan trong cỏc dung dch FeCl
3
v FeCl
2
.
C. Fe khụng tan c trong cỏc dung dch FeCl
3
v CuCl
2
.
D. ng cú kh nng tan trong cỏc dung dch FeCl
2
.
41. Ho tan hon ton m gam Fe
3
O
4
vo dung dch HNO
3
loóng d, tt c lng khớ NO thu c em
oxi hoỏ thnh NO
2
ri sc vo nc cựng dũng khớ O
2
chuyn ht thnh HNO

3
. Cho bit th tớch
khớ oxi (ktc) ó tham gia quỏ trỡnh trờn l 3,36 lit. Khi lng m ca Fe
3
O
4
l giỏ tr no sau õy?
A. 139,2 gam. B. 13,92 gam. C. 1,392 gam D. 1392 gam.
42. Vai trũ ca kim loi v ion kim loi trong cỏc phn ng oxi hoỏ - kh m chỳng tham gia l:
A. Cht kh. B. Cht oxi hoỏ.
C. Va l cht kh va cú th l cht oxi hoỏ.
D. Kim loi ch l cht kh, ion kim loi cú th l cht kh hay cht oxi hoỏ.
43. Ho tan hon ton hn hp FeS v FeCO
3
bng dung dch HNO
3
c núng thu c hn hp khớ A
gm hai khớ X, Y cú t khi so vi hiro bng 22,805. Cụng thc hoỏ hc ca X v Y theo th t l:
A. H
2
S v CO
2
. B. SO
2
v CO
2
. C. NO
2
v CO
2

D. NO
2
v SO
2
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
13
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
44. A l dung dch cha 2 cht tan l HCl v CuSO
4


pH = 1. Cho t t dung dch NaOH 1M vo
100ml dung dch A n khi lng kt ta sinh ra bt u khụng i thỡ dựng ht 250 ml. Nng M
ca cỏc cht tan trong A ln lt l:
A. 0,01M v 0,24M. B. 0,1M v 0,24M.
C. 0,01M v 2,4M. D. 0,1M v 1,2M.
45. Ho tan hon ton oxit Fe
x
O
y
(A) trong dung dch H
2
SO
4
c núng thu c dung dch A
1
v khớ
B
1

. Mt khỏc li cho dung dch A
1
tỏc dng vi NaOH d lc tỏch kt ta ri nung n khi lng
khụng i c cht rn A
2
. Cụng thc hoỏ hc ca A
1
, A
2
v khớ B
1
ln lt nh sau:
A. Fe
2
(SO
4
)
3
, FeO v SO
2
. B. Fe
2
(SO
4
)
3
, Fe
3
O
4

v SO
2
.
C. Fe
2
(SO
4
)
3
, Fe
2
O
3
v SO
2
. D. FeSO
4
, Fe
2
O
3
v SO
2
.
46. Hũa tan hon ton 28,8 g kim loi Cu vo dung dch HNO
3
loóng, tt c khớ NO thu c em oxi
húa thnh NO
2
ri sc vo nc cú dũng oxi chuyn ht thnh HNO

3
. Th tớch khớ oxi ktc ó
tham gia vo quỏ trỡnh trờn l:
A . 100,8 lớt B. 10,08lớt C . 50,4 lớt D. 5,04 lớt
47. Cho s chuyn hoỏ
X
1


+

OHCa
Y

C


CO
2
+
X
A

+HCl
B

+

SONa
D +

Cht X cú th l mt trong cỏc cht no sau õy?
A. CaCO
3
B. BaSO
3
C. BaCO
3
D. MgCO
3
48 Ho tan 7,8g hn hp bt Al v Mg trong dung dch HCl d. Sau phn ng khi lng dung dch
axit tng thờm 7,0g. Khi lng nhụm v magie trong hn hp u l:
A. 2,7g v 1,2g B. 5,4g v 2,4g C. 5,8g v 3,6g D. 1,2g v 2,4g
49. Cho cỏc phng trỡnh hoỏ hc sau õy:
A. Al
4
C
3
+ 12H
2
O 4Al(OH)
3
+ 3CH
4
B. 2Na + 2H
2
O 2NaOH + H
2
C. C
2
H

2
+ H
2
O

+2
Hg
CH
3
CHO
D. C
2
H
5
Cl + H
2
O


OH
C
2
H
5
OH + HCl
E. NaH + H
2
O NaOH + H
2
F. 2F

2
+ 2H
2
O 4HF + O
2
Cú bao nhiờu phn ng hoỏ hc trong s cỏc phn ng trờn, trong ú H
2
O úng vai trũ cht oxi húa
hay cht kh?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
50. Kim loi no sau õy cú th iu ch theo phng phỏp in phõn núng chy oxit:
A. Fe B. Cu C. Al D. Ag
51. Nhỳng mt thanh Mg cú khi lng m vo mt dung dch cha 2 mui FeCl
3
v FeCl
2
. Sau mt
thi gian ly thanh Mg ra cõn li thy cú khi lng m < m. Vy trong dung dch cũn li cú cha cỏc
cation no sau õy?
A. Mg
2+
B. Mg
2+
v Fe
2+
C. Mg
2+
, Fe
2+
v Fe

3+
D. C B v C u ỳng
52. Dung dch FeCl
3
cú pH l:
A. < 7 B. = 7 C. > 7 D. 7
53. Kim loi no sau õy cú phn ng vi dung dch CuSO
4
?
A. Mg, Al, Ag B. Fe, Mg, Na C. Ba, Zn, Hg D. Na, Hg, Ni
54. Thi V lớt khớ CO
2
iu kin tiờu chun vo dung dch cha 0,2 mol Ca(OH)
2
thỡ thu c 2,5g
kt tA. Giỏ tr ca V l:
A. 0,56 lớt. B. 8,4 lớt. C. 1,12 lớt. D. C A v B u ỳng.
55. Cú khớ CO
2
ln tp cht l SO
2
. loi b tp cht thỡ cú th sc hn hp khớ vo trong dung dch
no sau õy?
A. Dung dch nc brom d. B. Dung dch Ba(OH)
2
d.
C. Dung dch Ca(OH)
2
d. D. Dung dch NaOH d.
56. Cỏc cht no trong dóy sau õy va tỏc dng vi dung dch kim mnh, va tỏc dng vi dung

dch axit mnh?
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
14
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
A. Al(OH)
3
, (NH
2
)
2
CO, NH
4
Cl. B. NaHCO
3
, Zn(OH)
2
, CH
3
COONH
4
.
C. Ba(OH)
2
, AlCl
3
, ZnO. D. Mg(HCO
3
)
2

, FeO, KOH.
57. Khi ly 14,25g mui clorua ca mt kim loi M ch cú hoỏ tr II v mt lng mui nitrat ca M
vi s mol nh nhau, thỡ thy khi lng khỏc nhau l 7,95g. Cụng thc ca 2 mui l:
A. CuCl
2
, Cu(NO
3
)
2
B. FeCl
2
, Fe(NO
3
)
2
C. MgCl
2
, Mg(NO
3
)
2
D. CaCl
2
, Ca(NO
3
)
2
58. Ho tan hon ton hn hp gm 0,05 mol Ag v 0,03 mol Cu vo dung dch HNO
3
thu c hn

hp khớ A gm NO v NO
2
cú t l s mol tng ng l 2 : 3. Th tớch hn hp A ktc l:
A. 1,368 lớt. B. 2,737 lớt. C. 2,224 lớt. D. 3,3737 lớt.
59. Trn 0,54 g bt nhụm vi bt Fe
2
O
3
v CuO ri tin hnh phn ng nhit nhụm thu c hn hp
A. Ho tan hon ton A trong dung dch HNO
3
c hn hp khớ gm NO v NO
2
cú t l s mol
tng ng l 1 : 3. Th tớch (ktc) khớ NO v NO
2
ln lt l:
A. 0,224 lớt v 0,672 lớt. B. 0,672 lớt v 0,224 lớt.
C. 2,24 lớt v 6,72 lớt. D. 6,72 lớt v 2,24 lớt.
60. Ho tan hon ton mt lng bt st vo dung dch HNO
3
loóng thu c hn hp khớ gm 0,015
mol N
2
O v 0,01 mol NO. Lng st ó ho tan l:
A. 0,56g B. 0,84g C. 2,8g D. 1,4g
61. Cho hn hp gm FeO, CuO, Fe
3
O
4

cú s mol ba cht u bng nhau tỏc dng ht vi dung dch
HNO
3
thu c hn hp khớ gm 0,09 mol NO
2
v 0,05 mol NO. S mol ca mi cht l:
A. 0,12 mol. B. 0,24 mol. C. 0,21 mol. D. 0,36 mol.
62. Cú cỏc dung dch AlCl
3
, NaCl, MgCl
2
, H
2
SO
4
. Ch c dựng thờm mt thuc th, thỡ cú th dựng
thờm thuc th no sau õy nhn bit cỏc dung dch ú?
A. Dung dch NaOH. B. Dung dch AgNO
3
.
C. Dung dch BaCl
2
. D. Dung dch qu tớm.
63. in phõn dung dch CuSO
4
vi anot bng ng nhn thy mu xanh ca dung dch khụng i.
Chn mt trong cỏc lớ do sau:
A. S in phõn khụng xy ra. B. Thc cht l in phõn nc.
C. ng va to ra catot li tan ngay.
D. Lng ng bỏm vo catot bng lng tan ra anot nh in phõn.

64. in phõn dung dch cha 0,2 mol FeSO
4
v 0,06mol HCl vi dũng in 1,34 A trong 2 gi (in
cc tr, cú mng ngn). B qua s ho tan ca clo trong nc v coi hiu sut in phõn l 100%.
Khi lng kim loi thoỏt ra katot v th tớch khớ thoỏt ra anot (ktc) ln lt l:
A. 1,12 gam Fe v 0,896 lit hn hp khớ Cl
2
v O
2
.
B. 1,12 gam Fe v 1,12 lit hn hp khớ Cl
2
v O
2
.
C. 11,2 gam Fe v 1,12 lit hn hp khớ Cl
2
v O
2
.
D. 1,12 gam Fe v 8,96 lit hn hp khớ Cl
2
v O
2
.
65. Cho cỏc anion: Cl
-
, Br
-
, S

2-
, I
-
, OH
-
Th t oxi hoỏ ca cỏc anion anot tr no sau õy l ỳng?
A. Cl
-
, Br
-
, S
2-
, I
-
, OH
-
. B. S
2-
, Cl
-
, I
-
, Br,
-
OH
-
.
C. S
2-
, I

-
, Br
-
, Cl
-
, OH
-
. D. S
2-
, I
-
, Br
-
, OH
-
, Cl
-
.
C. HUNG DN TR LI, P S
1. B 2. C 3. D 4. B 5. D 6. D
7. A 8. D 9. B 10. D 11. A
12 D 13. D 14. D 15. A 16 C 17. C
18. C 19. C 20. A 21. C 22. D 23. C
24. B 25. D 26. D 27. C 28. C 29. C
30. B 31. C 32. B 33. B 34 C 35. B
36. C 37. C 38. B 39. D 40 A 41. A
42. D 43. C 44. D 45. C 46. D 47. C
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
15

Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
48. B 49. C 50. C 51. D 52. A 53. B
54. D 55. A 56. B 57. C 58. A 59 A
60. C 61. A 62. A 63. D 64, A 65. C
Kè THI TH I HC
Nm hc 2008-2009
Bi s 3
(Thi gian lm bi : 68 x 1,8 phỳt/ 1cõu =120 phỳt)
H Ni, Ngy 25 thỏng 02 nm 2009
VN 3
S IN LI - PHN NG GIA CC ION TRONG DUNG DCH PH
1. Theo Ahreniut th kt lun no sau õy l ỳng?
Baz l cht nhn proton.
Axit l cht nhng proton.
Axit l cht khi tan trong nc phõn li ra cation H
+
.
Baz l hp cht trong thnh phn phõn t cú mt hay nhiu nhúm OH.
2. Chn cỏc cht l hiroxit lng tớnh trong s cỏc hiroxit sau:
A. Zn(OH)
2
. B. Sn(OH)
2
. C. Fe(OH)
3
. D. C A, B
3. Ch ra cừu tr li sai v pH:
A. pH = - lg[H
+
] B. [H

+
] = 10
a
th pH = a C. pH + pOH = 14 D. [H
+
].[OH
-
] = 10
-14
4. Chn cõu tr li ỳng, khi núi v mui axit:
A. Dung dch mui cú pH < 7. B. Mui cú kh nng phn ng vi baz.
C. Mui vn cn hiro trong phõn t. D. Mui vn cn hiro cú kh nng phõn li to proton
trong nc.
5. Chn cõu tr li ỳng v mui trung ho:
A. Mui cú pH = 7. B. Mui to bi axit mnh v baz mnh .
C. Mui khng cn cỳ hiro trong phõn t .D. Mui khụng cn hiro cú kh nng phõn li to
proton trong nc.
6. Húy chn cừu tr li ỳng: Phn ng trao i trong dung dch cỏc cht in li ch cú th xy ra khi
cú ớt nht mt trong cỏc iu kin sau:
A. to thnh cht kt ta. B. to thnh cht kh .
C. to thnh cht in li yu. D. hoc A, hoc B, hoc C.
7. Trong cc cht sau cht no l cht ớt in li?
H
2
O B. HCl C. NaOH D. NaCl
8. Nc úng vai tr g trong qu trnh in li cỏc cht trong nc?
A. Mụi trng in li. B. Dung mi khng phừn cc.
C. Dung mi phừn cc. D. To liờn kt hiro vi cỏc cht tan.
9. Chn nhng cht in li mnh trong s cỏc cht sau:
a. NaCl b. Ba(OH)

2
c. HNO
3
d. AgCl e. Cu(OH)
2
f. HCl
A. a, b, c, f. B. a, d, e, f. C. b, c, d, e. D. a, b, c.
10. Húy chn cừu tr li ỳng trong s cỏc cõu sau:
axit m mt phừn t phừn li nhiu H
+
l axit nhiu nc.
axit m phừn t cỳ bao nhiu nguyn t H th phừn li ra by nhiu H
+
.
H
3
PO
4
l axit ba nc .
A v C ỳng.
11. Chn cừu tr li ỳng nht, khi xt v Zn(OH)
2
l:
A. cht lng tớnh. B. hiroxit lng tnh.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
16
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
C. baz lng tớnh. D. hiroxit trung ha.
12. Dúy cc cht no sau õy va tc dng vi dung dch HCl va tc dng vi dung dch NaOH?

A. Pb(OH)
2
, ZnO, Fe
2
O
3
B. Al(OH)
3
, Al
2
O
3
, Na
2
CO
3
C. Na
2
SO
4
, HNO
3
, Al
2
O
3
D. NaCl, ZnO, Zn(OH)
2
13. Cho phng trnh ion thu gn: H
+

+ OH
-
H
2
O. Phng trnh ion thu gn ú cho biu din bn
cht ca cỏc phn ng hoỏ hc no sau õy?
A. HCl + NaOH H
2
O + NaCl B. NaOH + NaHCO
3
H
2
O + Na
2
CO
3
C. H
2
SO
4
+ BaCl
2
2HCl + BaSO
4
D. A v B ỳng.
14. Cõu no sau õy ỳng khi núi v s in ly?
A. S in ly l s ho tan mt cht vo nc thnh dung dch.
B. S in ly l s phõn ly mt cht di tỏc dng ca dng in.
C. S in ly l s phõn ly mt cht thnh ion dng v ion õm khi cht ú tan trong nc hay
trng thi nỳng chy.

D. S in ly thc cht l quỏ trnh oxi ho kh.
15. Cho 10,6g Na
2
CO
3
vo 12g dung dch H
2
SO
4
98%, s thu c bao nhiờu gam dung dch? Nu cụ
cn dung dch sau phn ng s thu c bao nhiờu gam cht rn?
A. 18,2g v 14,2g B. 18,2g v 16,16g C. 22,6g v 16,16g D. 7,1g v 9,1g
16. Trong dung dch Al
2
(SO
4
)
3
loúng cỳ cha 0,6 mol SO
4
2-
, th trong dung dch ú cú cha:
A. 0,2 mol Al
2
(SO
4
)
3
. B. 0,4 mol Al
3+

.C. 1,8 mol Al
2
(SO
4
)
3
. D. C A v B u ỳng.
17. Trong cỏc cp cht sau õy, cp cht no cựng tn ti trong dung dch?
A. AlCl
3
v Na
2
CO
3
. B. HNO
3
v NaHCO
3
. C. NaAlO
2
v KOH. D. NaCl v AgNO
3
.
18. Cú bn l ng bn dung dch mt nhún l: AlCl
3
, NaNO
3
, K
2
CO

3
, NH
4
NO
3
. Nu ch c phộp
dựng mt cht lm thuc th th cỳ th chn cht no trong cc cht sau?
A. Dung dch NaOH B. Dung dch H
2
SO
4
C. Dung dch Ba(OH)
2
D. Dung dch AgNO
3
19. Cc cht no trong dúy sau õy va tỏc dng vi dung dch kim mnh, va tỏc dng vi dung
dch axit mnh?
A. Al(OH)
3
, (NH
2
)
2
CO, NH
4
Cl. B. NaHCO
3
, Zn(OH)
2
, CH

3
COONH
4
.
C. Ba(OH)
2
, AlCl
3
, ZnO. D. Mg(HCO
3
)
2
, FeO, KOH.
20. Cho cc cht rn sau: Al
2
O
3
ZnO, NaOH, Al, Zn, Na
2
O, Pb(OH)
2,
K
2
O, CaO, Be, Ba. Dúy cht rn
cỳ th tan ht trong dung dch KOH d l:
A. Al, Zn, Be. B. Al
2
O
3
, ZnO. C. ZnO, Pb(OH)

2
, Al
2
O
3
. D. Al, Zn, Be, Al
2
O
3
, ZnO.
21. Cho 200 ml dung dch KOH vo 200 ml dung dch AlCl
3
1M thu c 7,8g kt ta keo. Nng
mol ca dung dch KOH l:
A. 1,5 mol/l. B. 3,5 mol/l. C. 1,5 mol/l v 3,5 mol/l. D. 2 mol/l v 3 mol/l.
22. Trn ln 100 ml dung dch KOH 1M vi 50 ml dung dch H
3
PO
4
1M th nng mol ca mui
trong dung dch thu c l:
A. 0,33M. B. 0,66M. C. 0,44M. D. 1,1M.
23. Lng SO
3
cn thm vo dung dch H
2
SO
4
10% c 100g dung dch H
2

SO
4
20% l:
A. 2,5g B. 8,88g C. 6,66g D. 24,5g
24. Khi lng dung dch KOH 8% cn ly cho tc dng vi 47g K
2
O thu c dung dch KOH
21% l:
A. 354,85g B. 250 g C. 320g D. 400g
25. Cho 10 ml dung dch hn hp HCl 1M v H
2
SO
4
0,5M. Th tớch dung dch NaOH 1M cn
trung ho dung dch axit ú cho l:
A. 10ml. B. 15ml. C. 20ml. D. 25ml.
26. Cho H
2
SO
4
c tỏc dng vi 58,5g NaCl v dn ht khớ sinh ra vo 146g H
2
O. Nng % ca
axit thu c l:
A. 30 B. 20 C. 50 D. 25
27. Trn 200ml dung dch HCl 1M vi 300 ml dung dch HCl 2M. Nu s pha trn khng lm co
giún th tch th dung dch mi cỳ nng mol l:
A. 1,5M B. 1,2M C. 1,6M D. 0,15M
28. Trn 20ml dung dch HCl 0,05M vi 20ml dung dch H
2

SO
4
0,075M. Nu coi th tớch sau khi pha
trn bng tng th tớch ca hai dung dch u th pH ca dung dch thu c l:
A 1 B. 2 C. 3 D. 1,5
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
17
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
29. Cú 10ml dung dch axit HCl cú pH = 3. Cn thờm bao nhiờu ml nc ct thu c dung dch
axit cú pH = 4?
A. 90ml B. 100ml C. 10ml D. 40ml
30. Th tch dung dch HCl 0,3M cn trung ho 100ml dung dch hn hp NaOH 0,1M v
Ba(OH)
2
0,1M l:
A. 100ml. B. 150ml C. 200ml D. 250ml
31.Cht no sau õy khụng dn in c ?
A.NaCl rn khan B.NaOH nỳng chy
C. KCl núng chy D.HBr trong dung mụi nc
32.Cht no sau õy khụng phõn li ra iụn khi ha tan vo nc?
A.ZnSO
4
B.C
2
H
5
OH C.HClO
4
D.KOH

33.Dung dch cht no sau õy dn c in?
A.C
2
H
5
OH trong nc B.Glixerol trong nc
C.C
6
H
12
O
6
trong nc D.CH
3
COONa trong nc
34.Mt dung dch cỳ cha a mol
+3
Al
, b mol
+2
Zn
, c mol

Cl
, d mol
2
4
SO
.H thc liờn h gia
a,b,c,d c xỏc nh l:

A.3a + 2b = c + 2d B.a + b =c+ d
C.3a + c = 2b + 2d D.3a + 2d =2b + c
35.Mt dung dch cỳ cha 0,2 mol
+3
Fe
, 0,1 mol
+2
Zn
, x mol

Cl
, y mol
2
4
SO
.Bit rng khi c cn
dung dch thu 48,6 g cht rn khan ,hi gi tr ca x,y bng bao nhiu?
A.0,1 v 0,6 B.0,6 v 0,1 C.0,2 v 0,1 D.0,1 v 0,2
36.Nng mol ca
+3
Al
v
2
4
SO
trong dung dch Al
2
(SO
4
)

3
0,1 M ln lt l:
A.0,1 M v 0,1 M B.0,2 M v 0,3M C.0,3M v 0,2M D.Kt qu khc
37.Cừn bng sau tn ti trong dung dch: CH
3
COOH
+
H
+
-
3
OCOCH
in li

ca CH
3
COOH s bin i nh th no khi nh vo dung dch trờn vi git HCl?
A. Tng dn B Gim dn
C.Khụng thay i D.Lỳc u tng sau ú gim
38.Nng mol ca CH
3
COOH v
+
H
trong dung dch CH
3
COOH 0,1 M l bao nhiờu ? Bit in
li

ca CH

3
COOH bng 1,32%
A.9,868 .10
-2
M v 0,132.10
-2
M B.0,132 .10
-2
M v 9,868 .10
-2
M
C.0,1 M v 1,32 .10
-3
M D.Kt qu khc
39.Trong dung dch CH
3
COOH 0,01 M cỳ [
+
H
]= 4,11 .10
-4
M. in li

ca CH
3
COOH nng
ú bng bao nhiờu?
A.2% B.4,11 .10
-4
% C.4,11 % D.1,32%

40.Dung dch CH
3
COOH 0,043 M cú in li

l 2%.pH ca dung dch ú bng bao nhiờu?
A.8,6 .10
-4
B.2 C.4 D.3,066
41.Theo Bronstt th kt lun no sau õy ỳng ?
A.Axớt hoc baz ch cú th l phừn t ,khng phi l ion
B.Trong thnh phn ca axt cỳ th khụng cú Hiro
C.Trong thnh phn ca baz phi cú nhúm (OH)
D.Axớt l cht nhng proton, baz l cht nhn proton.
42.Nng mol ca ion

OH
trong dung dch NH
3
0,1 M (K
b
= 1,8 .10
-5
) l bao nhiu?
A. 0,1 M B.1,33 .10
-3
M C.1,8 .10
-5
D.0,01 M
43.Nng mol ca ion
+

H
trong dung dch CH
3
COOH 0,1 M (K
a
= 1,75 .10
-5
) l bao nhiu?
A. 0,1 M B.1,75 .10
-5
M C.1,31 .10
-3
M D.0,02 M
44.Trong cc phừn t v ion sau cht no l cht lng tớnh theo Bronstờt :
HI
,
-
3
OCOCH
,

42
POH
,
3
4
PO
,
3
NH

,
2
S
,
2
4
HPO
.
A.
HI
,
-
3
OCOCH
,

42
POH
B.
3
4
PO
,
3
NH
C.
2
S
,
2

4
HPO
D.

42
POH
,
2
4
HPO
.
45.Mt dung dch cha x mol
+
Na
,y mol
+2
Ca
,z mol

3
HCO
,t mol

Cl
.H thc liờn h gia x,y,z,t
c xỏc nh l:
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
18
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009

A.x +2y =z + t B.x + 2y = z + 2t C.x + 2z = y + 2t D. z+ 2x = y +t
46.Cht no sau õy khi cho vo nc khụng lm thay i pH ca dung dch.
A.Na
2
CO
3
B.NH
4
Cl C.HCl D.KCl
47.Nh vi git phenolphthalein vo dung dch Na
2
CO
3
.Cho bit dung dch cỳ mu g?
A.Mu xanh B.Mu hng C.Khng mu D.Mu trng
48.Dung dch ca cỏc mui no sau õy cú pH < 7?
A.
NaCl
,
42
SOK
,
32
CONa
B.
2
ZnCl
,
ClNH
4

C.
32
CONa
,
2
ZnCl
D.
2
ZnCl
,
ClNH
4
,
ONa
3
COCH
49.Trn ln 25 ml dung dch HCl 0,1M v 10 ml dung dch NaOH 0,15 M c dung dch A.pH ca
dung dch ny bng bao nhiờu ?
A.3 B. 2,39 C.2,48 D.1,54
50.Th tớch dung dch KOH 0,1M pha 1,5 lớt dung dch Na
2
CO
3
.Dung dch thu c cú mu g?
A.1,5 ml B.2 ml C.10 ml D.15 ml
51.Cho cc axt sau (1) H
3
PO
4
( K

a
=7,6 .10
-3
) , (2) HOCl ( K
a
=5.10
-8
) , (3) CH
3
COOH ( K
a
=1,8 .10
-5
) ,
(4) H
2
SO
4
( K
a
=10
-2
).Sp xp mnh ca cỏc axớt theo th t tng dn.
A.1 < 2 < 3 < 4 B.4<3<2<1 C.2<3<1<4 D.3<2<1<4
52.Phn ng gia nhng cp cht no sau õy khụng phi l phn ng axớt baz theo quan im ca
Bronstờt?
A.HCl v NaOH B.H
2
SO
4

v BaO
C.HNO
3
v Fe(OH)
3
D.H
2
SO
4
v BaCl
2
53.Ha tan hon ton 0,24g Mg trong 100ml dung dch HCl 0,3 M.Giỏ tr pH ca dung dch thu c
l bao nhiờu?
A.1 B.2 C.3 D.4
54.Trn 40ml dung dch HCl 0,5 M vi 60 ml dung dch NaOH 0,5M .Dung dch thu c cú pH
bng bao nhiờu?
A.1 B.2 C.12 D. 13
55.Cỳ V
1
lt mt dung dch cỳ pH = 4.Thm V
2
nc ct vo dung dch trờn ta thu c dung dch
pH=5. V
2
gp bao nhiu ln V
1
?
A.10 B.9 C.8 D.7
56.Trn 100ml dung dch Ba(OH)
2

0,5M vi 100ml dung dch KOH 0,5M ta c dung dch A.Bit
khi trn th tớch dung dch thay i khụng ỏng k.Nng mol ca ion

OH
trong dung dch A l bao
nhiu?
A.0,75M B.0,55M C.0,65M D.0,5M
57.Th tớch dung dch HCl 0,3M cn trung ha 100ml dung dch hn hp gm NaOH 0,1M v
Ba(OH)
2
0,1M l:
A.100ml B.150ml C.200ml D.250ml
58.Nng mol
+
H
trong dung dch CH
3
COONa 0,1M l bao nhiu? Bit K
b
ca
-
3
OCOCH
l
5,71.10
-10
.
A.7,56 .10
-6
B.5,71.10

-10
C.3,16.10
-8
D.1,32.10
-9
59.Cho 34,2g Al
2
(SO
4
)
3
tc dng vi 250ml dung dch NaOH a M .Sau phn ng thu c 7,8g kt
ta .Vy nng mol a ca NaOH cú th l:
A.1,2M B.2,8M C. A hoc B u ỳng D. A v B u sai
60.Cho a mol NO
2
hp th hon ton vo dung dch cha a mol NaOH .Dung dch thu c cú pH l:
A. pH=7 B.pH < 7 C.pH >7 D.Ph thuc vo a.
61.Cn bao nhiờu gam NaOH rn pha ch c 500ml dung dch NaOH cú pH = 12?
A.0,4 g B.0,1g C.0,2g D.2g
62.Dung dch thu c khi trn ln 200ml dung dch NaCl 0,2M vi 300ml dung dch Na
2
SO
4
0,2M
cú nng mol ca iụn
+
Na
l:
A.0,16M B.0,23M C.0,61M D.0,32M

63.Ha tan 12,5 g CuSO
4
.5H
2
O vo mt lng nc va to thnh 200ml dung dch .Vy nng
mol ca CuSO
4
trong dung dch thu c l:
A.0,25M B.0,5M C.0,4M D.0,75M
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
19
Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009
64.Hũa tan m (g) hỗn hợp A gồm Fe và kim loại M (có hóa trị không đổi ) trong dung dịch HCl .Sau
khi hai kim loại đó tan hết thu 8,96 lớt khớ ở đktc và dung dịch B.Cô cạn dung dịch B thu được 39,6 g
muối khan .Giá trị của m là:
A.11,2g B.1,11g C.11,0g D.0,11g
65.Cho 115g hỗn hợp gồm ACO
3
, B
2
CO
3
và R
2
CO
3
tỏc dụng hết với dung dịch HCl thấy thoỏt ra 22,4
lớt khớ CO
2

(ở đktc).Vậy khối lượng muối clorua tạo ra trong dung dịch là:
A.162g B.126g C.132g D.123g
66.Dung dịch CH
3
COONa cú pH là :
A. pH =7 B. pH >7 C.pH< 7 D.Không xác định được
67.Theo phương trỡnh iụn thu gọn thỡ ion
−2
3
CO
không thể phản ứng được với các iôn nào sau đây:
A.
+
4
NH
,
+
Na
,
+
K
B.
+2
Ca
,
+2
Mg
,
+
H


C.
+2
Ba
,
+2
Sr
,
+2
Zn
D. Cả A,B, C đều đúng
68. Một dung dịch A gồm 0,03 mol
+2
Ca
; 0,06 mol
+3
Al
; 0,06 mol

3
NO
;0,09 mol
−2
4
SO
. Muốn cú
dung dịch A cần phải hũa tan hai muối nào sau đây:
A. CaSO
4
và Al(NO

3
)
3
B. Ca(NO
3
)
2
và Al
2
(SO
4
)
3

C. Cả A và B đều đúng D. Cả A và B đều sai
PGS-TS NguyÔn Xu©n Tr êng ,PGS-TS §Æng ThÞ Oanh – Khoa Ho¸
häc §HSP Hµ Néi
20
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
Kè THI TH I HC
Nm hc 2008-2009
Bi s 4
(Thi gian lm bi : 165 x 1,8 phỳt/ 1cõu = 300 phỳt)
H Ni, Ngy 05 thỏng 12 nm 2008
VN 4 -PHI KIM
( 2)
Kỡ thi th i hc
Nm hc 2008-2009
Bi s 1
(Thi gian lm bi : x 1,8 phỳt/ 1cõu = phỳt)

H Ni, Ngy 05 thỏng 12 nm 2008
Vn 5
(2 cõu)
I CNG KIM LOI
1. Nhn nh no khụng ỳng v v trớ ca kim loi trong bng tun hon:
A. Tr Hidro (nhúm IA), bo (nhúm IIIA), tt c cỏc nguyờn t nhúm IA, IIA, IIIA u
l kim loi.
B. Tt c cỏc nguyờn t nhúm B (t IB n VIIIB).
C. Tt c cc nguyn t h Lantan v Actini.
D. Mt phn cc nguyn t pha trn ca cc nhỳm IVA, VA v VIA.
2. Trong 110 nguyờn t ú bit, cỳ ti gn 90 nguyn t l kim loi. Cc nguyn t kim
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
21
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
loi cỳ cu hnh electron lp ngoi cng l
A. búo ho. B. gn búo ho.
C. t electron. D. nhiu electron.
3. Kim loi cỳ nhng tnh cht vt lý chung no sau õy?
A. Tớnh do, tớnh dn in, tớnh cng.
B. Tớnh dn in, tớnh dn nhit, tớnh do, cú ỏnh kim.
C. Tớnh do, tớnh dn in, nhit núng chy cao.
D. Cú ỏnh kim, tớnh dn in, cú khi lng riờng nh.
4. Cho cc kim loi sau: Au, Al, Cu, Ag, Fe. Dúy gm cc kim loi c sp xp theo
chiu tng dn tớnh dn in ca cỏc kim loi trờn l
A. Fe, Cu, Al, Ag, Au. B. Cu, Fe, Al, Au, Ag.
C. Fe, Al, Au, Cu, Ag. D. Au, Fe, Cu, Al, Ag.
5. Trc õy, ngi ta thng dựng nhng tm gng soi bng Cu v Cu l kim loi
A. cỳ tnh do.
B. cỳ tnh dn nhit tt.

C. cú kh nng phn x tt ỏnh sỏng.
D. kộm hot ng, cú tớnh kh yu.
6. Cho cc kim loi: Al, Au, Ag, Cu. Kim loi do nht (d dt mng, ko di nht) l
A. Al. B. Cu.
C. Au. D. Ag.
7. Kim loi cú nhit núng chy cao nht dựng lm dõy túc búng ốn l
A. Au. B. Pt.
C. Cr. D. W.
8. Dúy so snh tnh cht vt lý ca kim loi no di õy l khụng ỳng:
A. Nhit núng chy: Hg < Al < W.
B. Tớnh dn in v nhit: Fe < Al < Au < Cu < Ag.
C. Tnh cng: Cs < Fe < W < Cr.
D. Tnh do: Al < Au < Ag.
9. Tnh cht vt lý no di õy ca kim loi khụng phi do cỏc electron t do trong
kim loi gõy ra?
A. Tnh cng. B. Tnh do.
C. Tớnh dn in v nhit. D. nh kim.
10
.
Tnh cht vt lý no sau õy ca kim loi do electron t do trong kim loi gõy ra?
A. Nhit núng chy. B. Khi lng riờng.
C. Tnh do. D. Tnh cng.
11
.
Liờn kt kim loi l liờn kt c hnh thnh do
A. cỏc i electron dng chung gia 2 nguyn t.
B. s nhng cp electron cha tham gia liờn kt ca nguyờn t ny cho nguyờn
t kia to thnh liờn kt gia 2 nguyờn t.
C. lc hỳt tnh in gia ion dng v ion õm.
D. lc hỳt tnh in gia cỏc eletron t do v ion dng, kt dớnh cỏc ion dng

kim loi vi nhau.
12
.
Cho cỏc kiu mng tinh th sau: (1) lp phng tõm khi; (2) lp phng tõm din;
(3) t din u; (4) lc phng.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
22
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
a s cỏc kim loi cú cu to theo 3 kiu mng tinh th l
A. (1), (2), (3). B. (1), (2), (4).
C. (2), (3), (4). D. (1), (3), (4).
13
.
Kt lun no sau õy khụng ỳng v hp kim?
A. Tớnh cht ca hp kim ph thuc vo thnh phn ca cỏc n cht tham gia
hp kim v cu to mng tinh th ca hp kim.
B. Hp kim l vt liu kim loi cỳ cha thm 1 hay nhiu nguyn t (kim loi hoc
phi kim).
C. Thp l hp kim ca Fe v C.
D. Nhn chung hp kim cỳ nhng tnh cht hỳa hc khc tnh cht ca cc cht
tham gia to thnh hp kim.
14
.
Nhn nh no sau õy khụng ỳng v hp kim?
A. Trong tinh th hp kim cú liờn kt kim loi do ú hp kim cú nhng tớnh cht ca
kim loi nh: dn in, dn nhit, ỏnh kim.
B. Hp kim dn in v dn nhit kộm hn kim loi nguyờn cht do nhng nguyờn
t kim loi thnh phn cú bn knh khc nhau lm bin dng mng tinh th, cn
tr s di chuyn t do ca cc electron.

C. cng ca hp kim ln hn kim loi thnh phn.
D. Nhit núng chy ca hp kim cao hn nhit núng chy ca cỏc kim loi
thnh phn.
15
.
Tnh cht hỳa hc c trng ca kim loi l
A. b oxi hỳa.
B. tnh oxi hỳa.
C. b kh.
D. va th hin tnh oxi ho va th hin tnh kh.
16
.
Nguyờn t kim loi cú xu hng no sau õy?
A. Nhng eletron to thnh ion õm.
B. Nhng electron to thnh ion dng.
C .Nhn electron to thnh ion ừm.
D. Nhn electron to thnh ion dng.
17
.
Tớnh cht c trng ca kim loi l tớnh kh (d b oxi hoỏ thnh ion dng) v
A. nguyờn t kim loi thng cú 5, 6, 7 electron lp ngoi cựng.
B. nguyờn t kim loi cú nng lng ion hoỏ nh.
C. kim loi cú xu hng thu thờm electron t cu hnh ca kh him.
D. nguyờn t kim loi cú õm in ln.
18
.
Cho phn ng hỳa hc:


Qu trnh no di õy biu th s oxi húa ca phn ng trờn:

A .


B .


C.


D.


19
.
Ngõm mt lỏ Zn nh trong mt dung dch cha 2,24 gam ion kim loi cú in tớch +2
(M
2+
). Khi phn ng xy ra hon ton thy khi lng lỏ Zn tng thm 0,94 gam. M l
A .Fe. B .Pb.
C .Cd. D. Mg.
20 Cho a gam hn hp bt cc kim loi Ni v Cu vo dung dch AgNO
3
d, khuy k cho
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
23
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
n khi phn ng kt thỳc thu c 54 gam kim loi. Mt khc cng cho a gam hn
hp bt kim loi trn vo dung dch CuSO
4

d, khuy k cho n khi phn ng kt
thỳc thu c (a + 0,5) gam kim loi. Gi tr ca a l
A .5,9. B .15,5.
C .32,4. D. 9,6.
21
.
Ngi ta ph mt lp bc trờn mt vt bng ng cú khi lng 8,48 gam bng cỏch
ngõm vt ú trong dung dch AgNO
3
. Sau mt thi gian ly vt ú ra khi dung dch,
ra nh, lm khụ cõn c 10 gam. Khi lng Ag ú ph trn b mt ca vt l
A .1,52 gam. B .2,16 gam.
C. 1,08 gam. D. 3,2 gam.
22
.
Cho m gam hn hp Mg, Al vo 250 ml dung dch X cha hn hp axit HCl 1M v
H
2
SO
4
0,5M thu c 5,32 lớt H
2
( ktc) v dung dch Y (coi th tớch dung dch khụng
i). Dung dch Y cỳ pH l
A. 1. B. 2.
C. 6. D. 7.
23
.
Ho tan hon ton hn hp X gm Fe v Mg bng mt lng va dung dch HCl
20% thu c dung dch Y. Nng ca FeCl

2
trong dung dch Y l 15,76%. Nng
% ca MgCl
2
trong dung dch Y l
A. 24,24%. B. 11,79%.
C. 28,21%. D. 15,76%.
24
.
Cho m gam hn hp bt Zn v Fe vo lng d dung dch CuSO
4
. Sau khi kt thỳc
cỏc phn ng, lc b phn dung dch thu c m gam bt rn. Thnh phn % theo
khi lng ca Zn trong hn hp ban u l
A. 90,27%. B. 85,30%.
C. 82,20%. D. 12,67%.
25
.
Ngừm thanh Fe vo dung dch cha 0,03 mol Cu(NO
3
)
2
mt thi gian, ly thanh kim
loi ra thy trong dung dch ch cn cha 0,01 mol Cu(NO
3
)
2
. Gi s kim loi sinh ra
bỏm ht vo thanh Fe. Hi khi lng thanh Fe tng hay gim bao nhiờu gam?
A. Tng 0,08 gam. B. Tng 0,16 gam.

C. Gim 0,08 gam. D. Gim 0,16 gam
26
.
Ngõm 1 vt bng Cu cú khi lng 10 gam trong 250 gam dung dch AgNO
3
4%. Khi
ly vt ra khi dung dch th khi lng AgNO
3
trong dung dch gim 17%. Khi
lng ca vt sau phn ng l
A. 27 gam. B. 10,76 gam.
C. 11,08 gam. D. 17 gam.
27
.
Cú 2 lỏ kim loi cựng cht, cựng khi lng, cú kh nng to ra hp cht cú s oxi hoỏ +2.
Mt lỏ c ngõm trong dung dich Pb(NO
3
)
2
v lỏ kia c ngõm trong dung dch
Cu(NO
3
)
2
. Sau 1 thi gian ngi ta ly cỏc lỏ kim loi ra khi dung dch, ra nh, lm khụ.
Nhn thy khi lng lỏ kim loi ngõm trong mui ch tng 19%, cn l kim loi kia gim
9,6%. Bit rng, trong 2 phn ng trờn, khi lng cỏc kim loi b ho tan nh nhau. Lỏ
kim loi ú dng l
A. Mg. B. Zn.
C. Cd. D. Fe.

28
.
Ho tan 25 gam mui CuSO
4
.5H
2
O vo nc c 500 ml dung dch. Cho dn mt
st vo 50 ml dung dch trờn, khuy nh cho n khi ht mu xanh. Khi lng cht
rn thu c sau phn ng tng hay gim bao nhiờu gam?
A. Tng 0,8 gam. B. Tng 0,08 gam.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
24
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
C. Gim 0,08 gam. D. Gim 0,8 gam.
29
.
Trong cu mui ca pin in hoỏ Zn Cu cú s di chuyn ca:
A. cc ion. B. cc electron.
C. cc nguyn t Cu. D. cc nguyn t Zn.
30
.
Phn ng trong pin in hoỏ Zn Cu ca na pin no sau õy l s kh?
A.


+

. B.



+

.
C.


+

. D.


.
31
.
Trong pin in húa, s oxi húa xy ra:
A. ch anot. B. ch catot.
C. c anot v catot. D. khng anot, khng catot.
32
.
Khi pin in húa Cr Cu phúng in, xy ra phn ng:


Bit
+ +
= =






, sut in ng ca pin in húa (



) l
A. 1,40 V. B. 1,08 V.
C. 1,25 V. D. 2,5 V.
33
.
Nhn nh no sau õy khụng ỳng?
A. Cht oxi hỳa v cht kh ca cng mt nguyn t kim loi to nn cp oxi hỳa -
kh.
B. Khi pin in húa (Zn Cu) hot ng xy ra phn ng gia cp oxi hỳa - kh




+
lm cho nng Cu
2+
trong dung dch gim dn, nng
Zn
2+
tng dn.
C. Sut in ng chun ca pin in húa ph thuc vo: bn cht cp oxi húa -
kh; nng cỏc dung dch mui v nhit .
D. Trong pin in húa phn ng oxi húa - kh xy ra nh dng in 1 chiu.
34
.

Cho bit th in cc chun ca cỏc cp oxi hoỏ - kh




+














ln lt l -2,37 V; -0,76 V; +0,34 V; +0,8 V.


!= +
l sut in ng
chun ca pin in hoỏ no trong s cỏc pin sau:
A. Mg Cu.
B. Zn Ag.
C. Mg Zn.
D. Zn Cu.

35
.
Phn ng ho hc xy ra trong pin in hoỏ Zn Cu:


+ +
+ +
.
Trong pin ú:
A. Cu
2+
b oxi ho.
B. Cu l cc ừm.
C. Zn l cc dng.
D. Zn l cc ừm.
36
.
Bit th in cc chun ca cỏc cp oxi hoỏ - kh




+










PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
25
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
Qu trnh:


+
+
xy ra khi ghộp in cc Sn vi in cc no sau õy:
A. Mg. B. Zn.
C. Fe. D. Cu.
37
.
Cho bit phn ng hoỏ hc ca pin in hoỏ Zn Ag:


+
+
Sau mt thi gian phn ng:
A. khi lng ca in cc Zn tng.
B. khi lng ca in cc Ag gim.
C. nng ca ion Zn
2+
trong dung dch tng.
D. nng ion Ag
+
trong dung dch tng.

38
.
Khi pin in hoỏ Zn Pb phúng in, ion Pb
2+
di chuyn v:
A. cc dng v b oxi húa.
B. cc dng v b kh.
C. cc ừm v b kh.
D. cc ừm v b oxi hỳa.
39
.
Cho bit th in cc chun ca cỏc cp oxi húa - kh

"

"
+














ln lt l 0,00V; -0,76V; +0,34V; +0,8V.
Sut in ng ca pin in hoỏ no sau õy ln nht:
A.

" "
+ +
+ +
.
B.


" "
+ +
+ +
.
C.


+ +
+ +
.
D.


+ +
+ +
.
40
.
Nhn nh no sau õy khụng ỳng?

A. Dúy in húa chun ca kim loi l dúy cc cp oxi hỳa - kh ca kim loi c
sp xp theo chiu th





+
tng dn.
B.





+
cng ln th tnh oxi hỳa ca cation M
n+
cng mnh v tớnh kh ca kim
loi M cng yu v ngc li.
C. Chiu phn ng gia 2 cp oxi húa - kh l cation kim loi trong cp oxi húa -
kh cú th in cc ln hn cú th oxi hoỏ c kim loi trong cp cú th in
cc nh hn.
D.

#$%&' ()(*+ ()(,- .
=
luụn l s dng.
41
.

Cho bit th in cc chun:




/0
+ +
= =
.
Kt lun no sau õy khụng ỳng?
A. Cu
2+
cú tớnh oxi húa mnh hn Zn
2+
.
B. Cu cú tớnh kh yu hn Zn.
C. Cu
2+
cú tớnh oxi húa yu hn Zn
2+
.
D. Phn ng xy ra khi pin hot ng l


+ +
+ +
.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
26

Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
42
.
Phn ng:

12 12 2+ +
chng t:
A. ion Fe
2+
cú tớnh oxi húa mnh hn ion Fe
3+
.
B. ion Fe
3+
cú tớnh kh mnh hn ion Fe
2+
.
C. ion Fe
3+
cú tớnh oxi húa mnh hn ion Cu
2+
.
D. ion Fe
3+
cú tớnh oxi húa yu hn ion Cu
2+
.
43
.
Th t mt s cp oxi hỳa - kh trong dúy in húa nh sau:


1

1
+







1

1
cp cht khng phn ng vi nhau l
A. Fe v dung dch CuCl
2
. B. Fe v dung dch FeCl
3
.
C. Cu v dung dch FeCl
2
. D. Cu v dung dch FeCl
3
.
44
.
kh ion Fe
3+

trong dung dch thnh ion Fe
2+
cú th dựng mt lng d kim loi
no sau õy?
A. Mg. B. Cu.
C. Ba. D. Ag
45
.
Cho cc ion kim loi: Zn
2+
, Sn
2+
, Ni
2+
, Fe
2+
, Pb
2+
. Th t tnh oxi hỳa gim dn l
A. Pb
2+
, Sn
2+
, Ni
2+
, Fe
2+
, Zn
2+
. B. Sn

2+
, Ni
2+
, Zn
2+
, Pb
2+
, Fe
2+
.
C. Zn
2+
, Sn
2+
, Ni
2+
, Fe
2+
, Pb
2+
. D. Pb
2+
, Sn
2+
, Fe
2+
, Ni
2+
, Zn
2+

.
46
.
kh ion Cu
2+
trong dung dch CuSO
4
cú th dựng kim loi no sau õy?
A. Fe. B. Na.
C. Ba. D. Ag.
47
.
Mnh no sau õy khụng ỳng?
A. Fe
2+
oxi húa c Cu.
B. Fe kh c Cu
2+
trong dung dch.
C. Fe
3+
cú tớnh oxi húa mnh hn Cu
2+
.
D. Tớnh oxi húa ca cỏc ion tng theo th t Fe
2+
, H
+
, Cu
2+

, Ag
+
.
48
.
Cho cỏc phn ng xy ra sau õy:



!3 13 13
"2 2 "
+ +

Dúy cc ion c sp xp theo chiu tng dn tớnh oxi húa l
A. Mn
2+
, H
+
, Fe
3+
, Ag
+
. B. Ag
+
, Fe
3+
, H
+
, Mn
2+

.
C. Ag
+
, Mn
2+
, H
+
, Fe
3+
. D. Mn
2+
, H
+
, Ag
+
, Fe
3+
.
49
.
Cho hn hp Fe, Cu phn ng vi dung dch HNO
3
loúng. Sau khi phn ng hon
ton, thu c dung dch ch cha 1 cht tan v kim loi d. Cht tan ú l
A. Cu(NO
3
)
2
. B. HNO
3

.
C. Fe(NO
3
)
2
. D. Fe(NO
3
)
3
.
50
.
Dúy cc ion xp theo chiu gim dn tnh oxi hỳa l (bit trong dúy in húa cp


1
1
+
+
ng trc cp


+
).
A. Ag
+
, Cu
2+
, Fe
3+

, Fe
2+
. B. Fe
3+
, Cu
2+
, Ag
+
, Fe
2+
.
C. Ag
+
, Fe
3+
, Cu
2+
, Fe
2+
. D. Fe
3+
, Ag
+
, Cu
2+
, Fe
2+
.
51
.

Nhn nh no sau õy l ỳng?
A. Phn ng gia kim loi v cation kim loi trong dung dch cỳ s chuyn electron
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
27
Tuyển tập các dề thi thử đại học theo từng chuyên đề thuộc cấu trúc dề thi ĐH-CĐ năm 2009
vào dung dịch.
B. Phản ứng giữa cặp oxi húa - khử



4 
 
+
+
là do ion Cu
2+
có tính oxi
hóa mạnh hơn ion Ag
+
.
C. Phản ứng giữa cặp oxi húa - khử
 
1
 4 
 1
+ +
là do ion Fe
2+
có khả năng

oxi hóa Zn thành ion Zn
2+
.
D. Trong phản ứng oxi húa - khử chất oxi húa bị oxi húa.
52
.
Khi pin điện hóa Zn – Cu hoạt động, kết luận nào sau đây không đúng?
A. Quỏ trỡnh oxi húa và khử xảy ra trờn bề mặt cỏc điện cực như sau:
 
   
+ +
+ → +
.
B. Ở điện cực dương xảy ra quá trỡnh

   
+
+ →
.
C. Nồng độ của ion Zn
2+
trong dung dịch tăng lờn.
D. Trong cầu muối, cỏc cation

3"
+
di chuyển sang cốc đựng dung dịch ZnSO
4
;
cỏc anion


3

di chuyển sang cốc đựng dung dịch CuSO
4
.
53
.
Cho hỗn hợp bột Mg và Zn vào dung dịch chứa Cu(NO
3
)
2
và AgNO
3
sau phản ứng
được dung dịch A gồm hai muối và hai kim loại. Hai muối trong dung dịch A là
A. Zn(NO
3
)
2
và AgNO
3
. B. Mg(NO
3
)
2
và Cu(NO
3
)
2

.
C. Mg(NO
3
)
2
và Zn(NO
3
)
2
. D. Mg(NO
3
)
2
và AgNO
3
.
54
.
Cho một ớt bột Fe vào dung dịch AgNO
3
dư sau khi kết thúc thí nghiệm thu được
dung dịch X gồm:
A. Fe(NO
3
)
2
. B. Fe(NO
3
)
2

và AgNO
3
.
C. Fe(NO
3
)
3
và AgNO
3
dư. D. Fe(NO
3
)
3
.
55
.
Chất nào sau đây có thể oxi hóa Zn thành Zn
2+
?
A. Fe. B. Al
3+
.
C. Ag
+
. D. Mg
2+
.
56
.
Nhỳng một lỏ Mg vào dung dịch chứa 2 muối FeCl

3
và FeCl
2
. Sau một thời gian lấy lá
Mg ra làm khô rồi cân lại thấy khối lượng lá Mg giảm so với ban đầu. Dung dịch sau
thí nghiệm có cation nào sau đây?
A. Mg
2+
. B. Mg
2+
và Fe
2+
.
C. Mg
2+
, Fe
2+
và Fe
3+
. D. B hoặc C.
57
.
Cho 3 kim loại Al, Fe, Cu và 4 dung dịch ZnSO
4
, AgNO
3
, CuCl
2
, MgSO
4

. Kim loại nào
tác dụng được với cả 4 dung dịch muối trờn?
A. Al. B. Fe.
C. Cu. D. Khụng cú kim loại nào.
58
.
Cho Cu dư tác dụng với dung dịch AgNO
3
được dung dịch X. Cho Fe dư vào dung
dịch X được dung dịch Y. Dung dịch Y chứa:
A. Fe(NO
3
)
2
. B. Fe(NO
3
)
3
.
C. Fe(NO
3
)
2
và Cu(NO
3
)
2
. D. Fe(NO
3
)

3
và Cu(NO
3
)
2
.
59
.
Hỗn hợp X gồm 3 kim loại: Fe, Ag, Cu. Cho X vào dung dịch Y chỉ chứa 1 chất tan,
khuấy kĩ cho đến khi phản ứng kết thỳc thấy Fe và Cu tan hết và cũn lại Ag khụng tan
đúng bằng lượng Ag vốn có trong hỗn hợp X. Chất tan trong dung dịch Y là
A. AgNO
3
. B. Cu(NO
3
)
2
.
C. Fe
2
(SO
4
)
3
. D. FeSO
4
.
60 Cho hỗn hợp Al, Fe vào dung dịch chứa AgNO
3
và Cu(NO

3
)
2
được dung dịch X và
PGS-TS NguyÔn Xu©n Tr êng ,PGS-TS §Æng ThÞ Oanh – Khoa Ho¸
häc §HSP Hµ Néi
28
Tuyn tp cỏc d thi th i hc theo tng chuyờn thuc cu trỳc d thi H-C nm 2009
cht rn Y gm 3 kim loi. Vy cht rn Y gm:
A. Al, Fe, Cu. B. Fe, Cu, Ag.
C. Al, Cu, Ag. D. Al, Fe, Ag.
61
.
Phn ng oxi hỳa - kh xy ra khi:
A. sn phm cỳ cht kt ta.
B. sn phm cú cht d bay hi hoc cht in li yu.
C. sn phm to thnh cht oxi húa v cht kh yu hn cht phn ng.
D. A v B.
62
.
Cho hn hp bt kim loi gm: Fe, Ag, Cu vo dung dch AgNO
3
d. S phn ng
xy ra l
A. 2. B. 3.
C. 4. D. 5.
63
.
Dung dch FeSO
4

cỳ ln tp cht l CuSO
4
, loi CuSO
4
ra khi dung dch cỳ th
dng:
A. Fe. B. Cu.
C. Al. D. A hoc C.
64
.
Cho hn hp gm Cu d, Fe vo dung dch HNO
3
loúng. Sau khi phn ng kt thc
thu c dung dch X. Cht tan trong dung dch X l
A. Fe(NO
3
)
3
. B. Fe(NO
3
)
2
.
C. Fe(NO
3
)
3
v Cu(NO
3
)

2
. D. Fe(NO
3
)
2
v Cu(NO
3
)
2
.
65
.
Hn hp bt kim loi X gm: Fe, Ag, Cu. Ngõm hn hp X trong dung dch Y ch
cha mt cht tan, khuy k cho n khi phn ng kt thỳc, nhn thy ch cú Fe v
Cu trong hn hp tan ht v thu c khi lng Ag ln hn khi lng Ag vn cú
trong hn hp X. Cht tan trong dung dch Y l
A. AgNO
3
. B. Fe(NO
3
)
3
.
C. Cu(NO
2
)
2
. D. A hoc B
66
.

Ngừm mt thanh Cu trong dung dch cỳ cha 0,04 mol AgNO
3
, sau mt thi gian ly
thanh kim loi ra thy khi lng tng hn so vi lỳc u l 2,28 gam. Coi ton b
kim loi sinh ra u bỏm ht vo thanh Cu. S mol AgNO
3
cn li trong dung dch l
A. 0,01. B. 0,005.
C. 0,02. D. 0,015.
67
.
Ho tan 3,23 gam hn hp gm CuCl
2
v Cu(NO
3
)
2
vo nc c dung dch X.
Nhỳng thanh kim loi Mg vo dung dch X n khi dung dch mt mu xanh ri ly
thanh Mg ra, cõn li thy tng thờm 0,8 gam. Khi lng mui to ra trong dung dch
l
A. 1,15 gam. B. 1,43 gam.
C. 2,43 gam. D. 4,13 gam.
68
.
Nhng thanh Zn vo dung dch cha hn hp 3,2 gam CuSO
4
v 6,24 gam CdSO
4
.

Hi sau khi Cu
2+
v Cd
2+
b kh hon ton th khi lng thanh Zn tng hay gim?
A. Tng 1,39 gam. B. Gim 1,39 gam.
C. Tng 4 gam. D. Gim 4 gam.
69
.
Trong qu trnh in phõn, cỏc anion di chuyn v:
A. catot, õy chỳng b oxi húa.
B. anot, õy chỳng b kh.
C. anot, õy chỳng b oxi húa.
PGS-TS Nguyễn Xuân Tr ờng ,PGS-TS Đặng Thị Oanh Khoa Hoá
học ĐHSP Hà Nội
29

×