0
BỘ CÔNG THƢƠNG
TRƢỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH
GIÁO TRÌNH
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN
TRÀ, CÀ PHÊ, CA CAO
(Lƣu hành nội bộ)
TP. HỒ CHÍ MINH - NĂM 2013
1
MỤC LỤC
MỞ ĐẦU 1
MỤC LỤC 2
PHẦN A. GIỚI THIỆU HỌC PHẦN 3
1 4
2 4
3 4
4 4
5 5
PHẦN B. NỘI DUNG CÁC BÀI THỰC HÀNH 6
Bài 1. SẢN XUẤT CHÈ XANH 6
1.1 6
1.1.1. Chè xanh 11
1.2 8
1.2 11
1.2 12
1.2.3. D 12
1.3. 12
1.4 16
1.5 16
Bài 2. SẢN XUẤT CHÈ HƢƠNG 18
2.1
2.1.1. Chè xanh
2.1.3.
2.1.4. 18
2.2. Nguyên 19
2.2 20
2.2
2.2.3. D 21
2.3. hành
2
22
2.4. Yêu c 25
2.5 26
Bài 3. KIỂM TRA CHẤT LƢỢNG CÀ PHÊ NHÂN 27
3.1 27
3.2 29
3.2 29
3.2 30
3.3. hành 30
3.3 30
3.3 31
3.3 33
3.4 33
3.5 33
Bài 4. SẢN XUẤT CÀ PHÊ NHÂN RANG 4
35
37
37
38
38
38
40
40
43
43
44
Bài 5. SẢN XUẤT CÀ PHÊ BỘT 45
45
45
47
47
47
48
48
48
50
3
50
50
51
52
60
61
61
62
62
Error! Bookmark not defined.
64
65
6.7. 65
PHỤ LỤC 66
TÀI LIỆU THAM KHẢO 68
4
PHẦN A. GIỚI THIỆU HỌC PHẦN
1. Mục tiêu
-
chè, cà phê, ca cao.
-
chè, cà phê, ca cao.
-
chè, cà phê, ca cao.
- chèphòng
thí ng.
- chè, cà
phê, ca cao.
2. Yêu cầu
-
-
-
- quy .
-
3. Phân bố chƣơng trình thực hành
Bảng 1 Phân bố chƣơng trình thực hành
STT
Tên bài
Số tiết
Ghi chú
1
Sn xut chè xanh
05
2
Sn xu
05
3
Kim tra chng cà phê nguyên liu
05
4
Sn xut cà phê nhân rang
05
5
Sn xut cà phê bt
05
6
Sn xut sô cô la
05
TỔNG
30
4. Đánh giá học phần
-
-
5
5. Đánh giá bài thực hành
Bảng 2 Tiêu chí đánh giá chung
STT
Nội dung đánh giá
Thang điểm
1
Ý thc t chc, k lut
1
2
An toàn, v sinh
1
3
Thi gian
1
4
Chun b
1
5
Thao tác
2
6
Sn phm
2
7
Báo cáo
2
TỔNG
10
6
PHẦN B. NỘI DUNG CÁC BÀI THỰC HÀNH
Bài 1. SẢN XUẤT CHÈ XANH
1.1. Giới thiệu
1.1.1. Chè xanh
TCVN 3219
chè
chè chè
Indonesia
- Chè
-
-
-
- chè
hoa chè
7
Hình 1. Chè xanh
Hình 2. Ly nƣớc chè xanh
1.1.2. Nguyên liệu chè tƣơi
ành chè. Bú ình thà á
ó tôá êàá
non. Búp chè trong quá trìên ngoài và
êó. Kíúùà
phân bón, các khâác kháái và ý
áè, vì ó
à è.
ó úp bìà búp mù. Búp bìó
tôm và 2 ÷ 3 lá non), có ình quân 1 bú÷ è Shan,
÷ è trung du, búp cààúp mù là
búp pháông bìình quâúp mù
úp bìà ì thua kém rõ ên nhân
úp mù âác
áên ngoàáông thích
à hình thành nên các
ào
à í
ó tách riêng các thàúp chè
có à lá và íè và lá chè khác nhau thì thành
óà các tíý kháàúp chè
8
ôâêác
ân tích thành úp chè áành, lô chè thu
háúp bìó hai ba láêá
úp chèó ê
n là tìù ó
í
TCVN 2843 - 1979:
C - 71, búp chè ti
.
Bảng 1.1. Phân loại búp chè theo hàm lƣợng lá bánh tẻ
Loại
Hàm lƣợng bánh tẻ (tính bằng % khối lƣợng)
1
2
3
4
1.1.3. Các quá trình cơ bản trong sản xuất chè xanh
1.1.3.1. Sao
a)
- Sao s
.
b) h:
-
- ÷ 62%.
-
theo.
c) Các
9
- á cao hay quá á trình sao khôê
á cao làm chè áy chíè dòãò
ôó màô
-
enzyme.
- è vào máy quá á trì
khô è vào máy ít, khô
khôôáy.
d)
- Chè sau
-
a)
-
-
-
Z = 37,2
0
C.
ánh giá
nguyêu có êông.
b)
10
-
-
-
c)
-
- Ngug.
-
1.1.3.3. Vò
a)
-
b)
- L ,
en.
-
c) :
- ông: Cho chè ã ù
vòô
- n. Vò
chè ác máy vò chuyêâác
máy vò chè
phên kh
phên kh
11
- àùng vò, mâm vò còn phâáy vò
chè táùng vò âm vò quay) và máy
vò chè táéùng vò và mâm vò
d)
-
- T
- L.
a)
-
-
gian.
b)
- Cá chè các tíã àó trong quá trình lên men
á ì á i tá
không khí nóá trì
- á chèê
chêàááêêáp
ông khí và nguyên làì
ó ì ông khí nóá trìã
è.
c)
- Chè ôáy, khét.
- Chè ó mù
- è ÷5%.
1.2. Nguyên vật liệu, hóa chất, dụng cụ, thiết bị
1.2.1. Nguyên vật liệu
-
- Bao bì PE (15x20 cm): 05 cái
12
1.2.2. Hóa chất
-
1.2.3. Dụng cụ, thiết bị
Bảng 1.2. Dự trù dụng cụ, thiết bị
STT
Tên dụng cụ
Quy cách
Đ/v tính
Số lƣợng
Ghi chú
1
cái
03
2
cái
01
3
cái
02
4
cái
01
5
cái
01
6
01
7
cái
01
8
2kg
cái
02
Dùng chung
9
100
0
C
cái
01
10
cái
02
Tên thiết bị
1 nhóm lớn
1
Máy hàn bao bì
cái
02
2
2-
cái
01
3
cái
01
1.3. Thực hành
1.3.1. Sơ đồ quy trình công nghệ
13
Vò chè
Làm khô
Hình 1.3. Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất chè xanh
1.3.2. Các bƣớc tiến hành
Bƣớc 1: phân loại, đánh giá phẩm chất búp chè tƣơi nguyên liệu
-
-
-
-
(theo TCVN 1054
-
theo TCVN 1053 - 1986.
-
2843 - 79.
+ Chỉ tiêu cần kiểm soát:
14
-
-
Bƣớc 2: diệt men
- 0
sao.
-
- è có mùi
-
-
+ Yêu cầu:
- C
- >
+ Chỉ tiêu cần kiểm soát:
- .
- .
Bƣớc 3: vò chè
-
xanh.
-
- .
-
-
+ Yêu cầu:
-
-
- Lá chè không nát.
+ Chỉ tiêu cần kiểm soát:
- .
- quan.
Bƣớc 4: làm khô
15
-
0
-
-
-
0
-
-
+ Yêu cầu:
-
-
- g, sáng.
- 3 ÷ 5 %.
+ Chỉ tiêu cần kiểm soát:
-
- .
Bƣớc 5: làm nguội, phân loại
- k
- d chè cánh,
+ Yêu cầu:
-
-
-
+ Chỉ tiêu cần kiểm soát:
-
- 1993.
Bƣớc 6: Hoàn thiện sản phẩm
- ao gói: 100gr/gói chè.
-
-
+Yêu cầu:
-
16
-
-
hành.
+ Chỉ tiêu cần kiểm soát:
- Thông tin ghi trên nhãn hàng: c
-
-
1.3.3. Yêu cầu sản phẩm
-
-
3 ÷ 5 %.
1.4. Yêu cầu viết báo cáo
-
-
-
-
-
1.5. Tiêu chí đánh giá
Bảng 1.3. Tiêu chí đánh giá
STT
Tiêu chí đánh giá
Điểm
1
1
2
1
3
1
4
1
5
Thao tác
2
6
-
-
-
-
0,5
0,5
0,5
0,5
7
Báo cáo
-
-
0,5
1,5
TỔNG
10
17
Câu hỏi
1. Trình bày: ; c
u - .
.
quá trình vò.
.
18
Bài 2. SẢN XUẤT CHÈ HƢƠNG
2.1. Giới thiệu
2.1.1. Chè hƣơng
Chè hng c p
hng hoa ti nhng th
Chè chè chè
chè chè là: nhài, cúc, ngâu,
chè chè vàng sáng trong
chè
chè
chè
TCVN 3219 -
2.1.2. Hƣơng thảo mộc
khi
i khô
Trng vào chè em
h
19
2.1.3. Hoa tƣơi
Hoa t
i khô xòe
Các loại hoa phổ biến dùng để ướp chè:
bình 20 ÷ 25
0
Hình 2.1. Ƣớp chè trong hoa sen
Hình 2.2. Chè hƣơng sen
chè chè
chè
chè chè
chè nóng
chè.
20
Hoa ngâu cánh chè
lan xa.
chè
chè
Chè nóng
chè
chè
2.1.4. Các quá trình cơ bản trong sản xuất chè hƣơng
a)
- Là quá
.
b)
-
c)
- .
2.1.4.2. Sao
a)
- Sao là
- Nguyên
b)
-
-
-
c)
- .
2.2. Nguyên vật liệu, hóa chất, dụng cụ, thiết bị
2.2.1. Nguyên vật liệu
.
2.2.1.1. Chè xanh: 400g
- Hình
21
-
-
-
-
-
- : 20g
- : 20g
- : 20g
- : 20g
- : 40g
Hình 2.3. Năm loại thảo mộc thƣờng dùng để ƣớp chè
- Khô, khô
-
-
2.2.2. Hóa chất
-
2.2.3. Dụng cụ, thiết bị
Bảng 2.1. Dự trù dụng cụ, thiết bị
STT
Tên dụng cụ
Quy cách
Đ/v tính
Số lƣợng
Ghi chú
1
cái
02
2
cái
01
3
cái
01
4
cái
01
5
cái
01
6
cái
01
7
cái
01
22
8
2kg
cái
01
9
cái
01
10
01
11
Túi PE
12
13
cái
01
14
cái
01
Tên thiết bị
1
Máy hàn bao bì
cái
02
2
cái
01
3
cái
01
4
cái
01
2.3. Thực hành
2.3.1. Sơ đồ quy trình công nghệ
HTSP
Sao
bã
23
Hình 2.4. Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất chè hƣơng
2.3.2. Các bƣớc tiến hành
Bƣớc 1: chuẩn bị hƣơng liệu
a)
-
-
-
b)
-
-
-
0
0C.
-
c)
-
-
d)
-
-
Bƣớc 2: chuẩn bị nguyên liệu chè
-
-
chè ,5%), hàm
-
-
a)
-
chè.
24
- :
-
b)
-
-
-
Bƣớc 3: sao – tẩm hƣơng chè
Quá trình sao
-
-
0
anh 90
0
-
0
0
C cho chè vào
-
- gian sao chè cánh: 15 ÷ 20 phút.
-
-
a)
-
-
-
b)
-
-
Bƣớc 4: ủ hƣơng