CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
GV. Đỗ Văn Thọ
Năm 2012
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
2
CHUYÊN ĐỀ: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Công thức lượng giác cần nhớ:
2 2
sin cos 1
a a
sin
tan ;
cos 2
a
a a k
a
cos
cot ;
sin
a
a a k
a
2
2
1
1 cot ;
sin
a a k
a
2
2
1
1 tan ;
os 2
a a k
c a
tan .cota=1 ;
2
a a k
a. Cung đối:
cos cos
sin sin
tan tan
cot cot
a a
a a
a a
a a
b. Cung bù
sin sin
cos cos
tan tan
cot cot
a a
a a
a a
a a
c. Cung phụ
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
3
sin cos
2
cos sin
2
tan cot
2
cot tan
2
a a
a a
a a
a a
d. Cung hơn kém
tan tan
cot cot
sin sin
cos cos
a a
a a
a a
a a
e. Cung hơn kém
2
sin cos
2
cos sin
2
tan cot
2
cot tan
2
a a
a a
a a
a a
f. Công thức cộng:
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
4
sin sin cos sin cos
cos cos cos sin sin
tan tan
tan
1 tan tan
a b a b b a
a b a b a b
a b
a b
a b
g. Công thức nhân
Nhân đôi
2 2 2 2
2
sin2 2sin cos
cos2 cos sin 2cos 1 1 2sin
2tan
tan2
1 tan
a a a
a a a a a
a
a
a
Nhân ba:
3
3
2
2
sin3 3sin 4sin
cos3 4cos 3cos
tan . 3 tan
tan3
1 3tan
a a a
a a a
a a
a
a
Hạ bậc:
2
2
2
1 cos2
sin
2
1 cos2
cos
2
1 cos2
tan
1 cos2
a
a
a
a
a
a
a
Chia đôi:
Đặt tan ;
2 2 2
a a
t k
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
5
2
2
2
2
2
sin
1
1
cos
1
2
tan
1
t
a
t
t
a
t
t
a
t
Công thức biến đổi tổng thành tích
sin sin 2sin cos
2 2
sin sin 2cos sin
2 2
cos cos 2cos cos
2 2
cos cos 2sin sin
2 2
sin
tan tan
cos .cos
sin
cot cot
sin .sin
sin
cot cot
sin .sin
a b a b
a b
a b a b
a b
a b a b
a b
a b a b
a b
a b
a b
a b
a b
a b
a b
b a
a b
a b
Công thức biến đổi tích thành tổng
1
sin .cos sin sin
2
1
cos cos cos cos
2
1
sin .sin cos cos
2
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
6
Một số công thức khác
cos sin 2 cos 2sin
4 4
cos sin 2 cos
4
sin cos 2 sin
4
a a a a
a a a
a a a
CÁCH GIẢI MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ
BẢN
1.
cos
x a
Nếu
1
a
thì phương trình vô nghiệm
Nếu
1
a
thì
cos os 2 ,
x c x k k
2.
sin
x a
Nếu
1
a
thì phương trình vô nghiệm
Nếu
1
a
thì
2
sin sin ;
2
x k
x k
x k
3.
tan
x a
thì
tan tan ;
x x k k
4.
cot cot cot ,
x a x x k k
5. Phương trình bậc 2 của một hàm số lượng giác
2
cos cos 0
a x b x c
. Đặt
cos ; 1
t x t
2
sin sin 0
a x b x c
. Đặt
sin ; 1
t x t
2
tan tan 0
a x b x c
. Đặt
tan ,
t x t
2
cot cot 0
a x b x c
. Đặt
cot ;
t x t
6. Phương trình bậc nhất đối với
sin
x
và
cos
x
sin cos
a x b x c
(*)
- Bước 1: Kiểm tra xem nếu
2 2 2
a b c
thì phương trình vô
nghiệm. Nếu
2 2 2
a b c
thì thực hiện bước 2
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
7
- Bước 2: Chia hai vế phương trình cho
2 2
a b
. Khi đó (*) trở
thành
2 2 2 2 2 2
sin cos
a b c
x x
a b a b a b
(**)
- Bước 3: Đặt
2 2 2 2
sin ;cos
a b
a b a b
. Khi đó (**) trở
thành
2 2
sin .sin cos .cos
c
x x
a b
2 2
cos
c
x
a b
. Đây là phương trình dạng cơ bản dễ dàng
giải được
7. Phương trình đẳng cấp bậc hai đối với
sin
x
và
cos
x
2 2
sin sin .cos cos
a x b x x c x d
- Xét trường hợp
cos 0
x
- Xét trường hợp
cos 0
x
. Chia hai vế phương trình cho
2
cos
x
đưa về phương trình theo
tan
a
2 2 2
tan tan 1 tan tan tan 0
a x b x c d x A x B x C
Đây là phương trình cơ bản dễ dàng ta giải được bằn cách đặt ẩn phụ
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
8
BÀI TẬP
Bài 1:
2 2
3cos 2sin cos 3sin 1 0
x x x x
ĐS: ;
4 12
x k x k
Bài 2.
cos7 .cos5 3sin2 1 sin7 sin5
x x x x x
ĐS: ;
3
x k x k
Bài 3.
4 4
4 sin cos 3sin4 2
x x x
ĐS: ;
4 2 12 2
k k
x x
Bài 4. (ĐHTH - 1994)
2sin4 sin 3cos
x x x
ĐS:
2 2 2
;
9 3 15 5
k k
x x
Bài 5. (Khối D - 2004)
sin sin2 3 cos cos2
x x x x
ĐS:
2 2
; 2
9 3
k
x x k
Bài 6. (Khối A - 2009)
1 2sin cos
3
1 2sin 1 sin
x x
x x
ĐS:
2
18 3
k
x
Bài 7. (CĐCN - 2005)
2
3sin2 2 2sin 6 2
x x
ĐS: Vô
nghiệm
Bài 8. (ĐHAN - 1998)
1
3sin cos
cos
x x
x
ĐS:
;
3
x k x k
Bài 9. (NN1 - 1999)
2
sin tan 1 3sin cos sin 3
x x x x x
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
9
ĐS: ;
4 3
x k x k
Bài 10. (Khối B - 2008)
3 3 2 2
sin 3cos sin cos 3sin cos
x x x x x x
ĐS: ;
3 4
x k x k
Bài 11.
3 2
cos sin 3sin cos 0
x x x x
ĐS: ; ;
4
x k x k x k
Bài 12.
2
2
1 cos2
sin 2cos2
2sin2
x
x x
x
ĐS:
4
x k
Bài 13.
2 2
2sin 2sin tan
4
x x x
ĐS:
4
x k
Bài 14. (ĐHQG – Khối D - 1999)
sin cos sin cos 2
x x x x
ĐS:
2
k
x
Bài 15.
3 3
3
1 sin cos sin 2
2
x x x
ĐS: 2 ; 2
2
x k x k
Bài 16. (ĐHCĐ- 1997)
2 sin cos tan cot
x x x x
ĐS:
2
4
x k
Bài 17.
2
4
cos cos
3
x
x
ĐS:
3
3 ;
4 2
k
x k x
Bài 18. (Khối B - 2002)
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
ĐS: ; ;
2 2 9
k k
x k x x
Bài 19.
2 2 2 2
sin 1,5 sin 2,5 sin 5,5 sin 6,5
4 4
x x x
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
10
ĐS: ; ;
4 32 8 4
k k
x x x k
Bài 20. (ĐH Dược 1999)
2 2
sin 4 cos 6 sin 10,5 10
x x x
ĐS: ;
20 10 2
k
x x k
Bài 21.
2 2
5 9
cos3 sin7 2sin 2cos
4 2 2
x x
x x
ĐS: ; ;
12 6 4 8 2
k k
x x k x
Bài 22. (BCVT - 2001)
3 3
4sin cos3 4cos sin3 3 3cos4 3
x x x x x
ĐS: ;
24 2 8 2
k k
x x
Bài 23. (ĐH Mở - 2000)
3 3
2
cos .cos3 sin sin3
4
x x x x
ĐS:
8
x k
Bài 24. (Dự bị - Khối A - 2006)
3 3
2 3 2
cos3 .cos sin3 .sin
8
x x x x
ĐS:
16 2
k
x
Bài 25.
3
1
cos8 3cos4 3cos2 8cos cos 3
2
x x x x x
ĐS:
30 5
k
x
Bài 26.
6 3 4
8 2cos 2 2sin .sin3 6 2cos 1 0
x x x x
ĐS:
8
x k
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
11
Bài 27. (ĐHNT - 2000)
8 8 10 10
5
sin cos 2 sin cos cos2
4
x x x x x
ĐS:
4 2
k
x
Bài 28. (HVMMã - 1999)
8 8
17
cos sin
32
x x ĐS:
8 4
k
x
Bài 29.
8 8 2
17
cos sin cos 2
16
x x x
ĐS:
8 4
k
x
Bài 30. (ĐHGT - 1999)
4 4
7
sin cos cot .cot
8 3 6
x x x x
ĐS:
12 2
k
x
Bài 31. (ĐHCĐ – 1999 + Khối B - 2005).
1 sin cos sin2 cos2 0
x x x x
ĐS:
2
; 2
4 3
x k x k
Bài 32. (Khối A - 2007)
2 2
1 sin cos 1 cos sin 1 sin2
x x x x x
ĐS: ; 2 ; 2
4 2
x k x k x k
Bài 33. (ĐHYHN - 1996)
cos sin sin cos cos cos2
x x x x x x
ĐS: ;
2 4
x k x k
Bài 34. (HVKTQS - 1999)
3 3
2sin sin 2cos cos cos2
x x x x x
ĐS: ; 2 ; 2
4 2 2
k
x x k x k
Bài 35. (ĐHNTHCM - 1999)
sin sin2 sin3 cos cos2 cos3
x x x x x x
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
12
ĐS:
2
; 2
8 2 3
k
x x k
Bài 36. (HVNH - 1999)
3 2
cos cos 2sin 2 0
x x x
ĐS:
2 ; 2
2
x k x k
Bài 37. (ĐHYHN - 1995)
2
2sin 1 2cos2 2sin 1 3 4cos
x x x x
ĐS:
5
2 ; 2 ;
6 6 4 2
k
x k x k x
Bài 38. (ĐHQG – Khối A - 2010)
2sin2 cos2 7sin 2cos 4
x x x x
ĐS:
5
2 ; 2
6 6
x k x k
39.
4 6
cos cos2 2sin 0
x x x
ĐS:
x k
Bài 40. (Khối D - 2002) Tìm nghiệm trên
0,14
của
cos3 4cos2 3cos 4 0
x x x
ĐS:
3 5 7
; ; ;
2 2 2 2
x x x x
Bài 41. (ĐH Luật - 1999)
4 sin3 cos2 5 sin 1
x x x
ĐS: 2 ; 2 ; 2
2
x k x k x k
Bài 42. (HVQY - 1997)
4 2
sin 3 sin sin 3 sin 1 0
2 2
x x
x x
ĐS: 2
2
x k
Bài 43. (Khối A - 2005)
2 2
cos 3 cos2 cos 0
x x x
ĐS:
2
k
x
Bài 44. (ĐHQG – Khối D - 2000):
1 3tan 2sin2
x x
ĐS:
4
x k
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
13
Bài 45. (HVNHHCM – 1998).
2 cos 2tan
2
x
x ĐS: 2
2
x k
Bài 46.
3
sin 3sin
4 2 4 2
x x
ĐS: 2
2
x k
Bài 47. (ĐHQG - Khối A - 1999)
3
8cos cos3
3
x x x
ĐS:
2
; ;
6 3
x k x k x k
Bài 48. (HVKTQS - 1998)
cos2 3sin2 cos 3sin 4 0
x x x x
ĐS: 2
3
x k
Bài 49. (Khối D - 2005)
4 4
3
cos sin cos sin 3 0
4 4 2
x x x x
ĐS:
4
x k
Bài 50* (Dự bị - Khối D - 2007)
2 2 sin cos 1
12
x x
ĐS: ;
4 3
x k x k
Bài 51. (Khối D - 2009)
3cos5 2sin3 cos2 sin 0
x x x x
ĐS: ;
18 3 16 2
k k
x x
Bài 52. (Khối B - 2009)
3
sin cos sin2 3cos3 2 cos4 sin
x x x x x x
ĐS:
2
2 ;
6 42 7
k
x k x
Bài 53. (ĐHVH - 1997)
1 cos2 1
2 cos
sin 2
x
x
x
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
14
ĐS:
2
2
3
x k
Bài 54.
sin3 sin
sin2 cos2
1 cos2
x x
x x
x
với
0 2
x
ĐS:
9 21 29
; ; ;
16 16 16 16
x x x x
Bài 55.
2
1 os2
1 cot2
sin 2
c x
x
x
ĐS: ;
4 2 4
k
x x k
Bài 56. (NN1 - 1998)
2 4
sin 2 cos 2 1
0
sin .cos
x x
x x
ĐS:
4
x k
Bài 57. (Khối A - 2010)
1 sin cos2 sin
1
4
cos
1 tan
2
x x x
x
x
ĐS:
7
2 ; 2
6 6
x k x k
Bài 58. (Dự bị - Khối B - 2003).
2
2 3 cos 2sin
2 4
1
2cos 1
x
x
x
ĐS:
4
2
3
x
x k
Bài 59. (Khối A - 2006)
6 6
2 cos sin sin cos
0
2 2sin
x x x x
x
ĐS:
5
2
4
x k
Bài 60.
sin sin2 sin3
3
cos cos2 cos3
x x x
x x x
ĐS:
7 5
2 ; 2 ; 2
6 6 3
x m x m x m
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
15
Bài 61. (Khối B - 2003)
2
cot tan 4sin 2 0
sin2
x x x
x
ĐS:
3
x k
Bài 62. (ĐHQG – Khối B - 2000)
cot tan 2tan 2 4tan4 8 0
x x x x
ĐS:
32 8
k
x
Bài 63.
cot2 2tan 4 tan2 4 3
x x x
ĐS:
48 8
k
x
Bài 64. (ĐHYHP - 2001)
3tan 2cot2 tan2
x x x
ĐS:
2
x k
với
1
cos
3
Bài 65. (ĐHGT - 1997)
3 cot cos 5 tan sin 2
x x x x
ĐS: ; 2
4
x k x k
Bài 66.
sin cos
2tan2 cos2 0
sin cos
x x
x x
x x
ĐS:
2
k
x
Bài 67.
2 sin cos
3
2tan2 sin 2 1
2 sin cos
x x
x x
x x
ĐS:
2
x k
Bài 68.
2
2 sin 2cos 2 0
x x x x
ĐS:
0
x
Bài 69.
cos 1 2 .cos 1 2 1
x x
ĐS:
0
x
Bài 70.
2
cos 2
2
x
x
ĐS: Vô nghiệm
Chuyên Đề Lượng Giác GV. Đỗ Văn Thọ
16