Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

CHUYÊN đề hệ THỐNG điều tốc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.36 MB, 30 trang )

CHUYÊN Đ
CHUYÊN Đ


H
H


TH
TH


NG ĐI
NG ĐI


U T
U T


C
C
C
C
á
á
c
c
n
n



i
i
dung
dung
ch
ch
í
í
nh
nh
trong
trong
chuyên
chuyên
đ
đ




Nhi
Nhi


m
m
v
v



v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
ch
ch


c
c
năng
năng
c
c


a
a
H
H


th

th


ng
ng
Đi
Đi


u
u
t
t


c
c
trong
trong
Nh
Nh
à
à
m
m
á
á
y
y
Th

Th


y
y
đi
đi


n
n
.
.




đ
đ


nguyên
nguyên


chung
chung
c
c



a
a
H
H


th
th


ng
ng
Đi
Đi


u
u
t
t


c
c
.
.


Qu

Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
T
T


n
n
s
s



v
v
à
à
Công
Công
su
su


t
t
c
c


a
a
H
H


th
th


ng
ng
Đi

Đi


u
u
t
t


c
c
.
.


C
C
á
á
c
c




c
c
Th
Th
í

í
nghi
nghi


m
m
khi
khi
đưa
đưa
H
H


th
th


ng
ng
Đi
Đi


u
u
t
t



c
c
v
v
à
à
o
o
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
.
.


C
C
á
á
c

c


h
h


ng
ng
thư
thư


ng
ng
g
g


p
p
trong
trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì

ì
nh
nh
v
v


n
n
h
h
à
à
nh
nh
v
v
à
à
c
c
á
á
ch
ch
x
x





.
.




ph
ph


ng
ng
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
à
à
m
m
vi

vi


c
c
c
c


a
a
b
b


theo
theo
dõi
dõi
Đi
Đi


n
n
-
-
Th
Th



y
y
l
l


c
c
v
v
à
à
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đi
đi


u
u
ch

ch


nh
nh
PID
PID
Nhi
Nhi


m
m
v
v


v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
ch
ch



c
c
năng
năn
g
c
c


a
a
H
H


th
th


ng
n
g
Đi
Đi


u
u
t

t


c
c
trong
trong
Nh
Nh
à
à
m
m
á
á
y
y
Th
Th


y
y
đi
đi


n
n
1.

1.
Nhi
Nhi


m
m
v
v


c
c


a
a
H
H


th
th


ng
ng
đi
đi



u
u
t
t


c
c


N
N
ế
ế
u
u
không
không
c
c
ó
ó
đi
đi


u
u
ch

ch


nh
nh
công
công
su
su


t
t
do
do
Tuabin
Tuabin
ph
ph
á
á
t
t
ra
ra
th
th
ì
ì
d

d


n
n
đ
đ
ế
ế
n
n
s
s


thay
thay
đ
đ


i
i
t
t


n
n
s

s


c
c


a
a




i
i
đi
đi


n
n
qu
qu
á
á
gi
gi


i

i
h
h


n
n
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
.
.
Trong
Trong
v
v


n
n
h
h
à
à
nh

nh
h
h


th
th


ng
ng
đi
đi


n
n
qui
qui
đ
đ


nh
nh
đ
đ


l

l


ch
ch
t
t


n
n
s
s


c
c


a
a




i
i
đi
đi



n
n


±
±
0.2%.
0.2%.


T
T


n
n
s
s


ph
ph


thu
thu


c

c
v
v
à
à
o
o
s
s


vòng
vòng
quay
quay
c
c


a
a
Rôto
Rôto
m
m
á
á
y
y
ph

ph
á
á
t
t
:
:
f=60n/p.
f=60n/p.


Phương
Phương
tr
tr
ì
ì
nh
nh


b
b


n
n
cho
cho
s

s


chuy
chuy


n
n
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
rôto
rôto
m
m
á
á
y
y
ph

ph
á
á
t
t
:
:
J.d
J.d
ω
ω
/
/
dt
dt
=
=
Mq
Mq
-
-
Mc (1)
Mc (1)


Mc
Mc
ph
ph



thu
thu


c
c
ch
ch


y
y
ế
ế
u
u
v
v
à
à
o
o
ph
ph


t
t



i
i
c
c


a
a
m
m
á
á
y
y
ph
ph
á
á
t
t
đi
đi


n
n
Pmf
Pmf
.

.


Còn
Còn
Mq
Mq
ph
ph


thu
thu


c
c
ch
ch


y
y
ế
ế
u
u
v
v
à

à
o
o
công
công
su
su


t
t
c
c


a
a
Tuabin
Tuabin
Pt.
Pt.
Mq
Mq
=Pt/
=Pt/
ω
ω
=
=
η

η
.Q.H/
.Q.H/
ω
ω
(2)
(2)
v
v


y
y
Pt=
Pt=
f(Q,H
f(Q,H
,
,
η
η
)
)


V
V
ì
ì
v

v


y
y
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
công
công
su
su


t
t
Tuabin
Tuabin
th
th



c
c
ch
ch


t
t
l
l
à
à
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
lưu
lưu





ng
ng




c
c
v
v
à
à
o
o
Tuabin
Tuabin
b
b


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
thay

thay
đ
đ


i
i
đ
đ


m
m


c
c
á
á
nh
nh




ng
ng
.
.
Nhi

Nhi


m
m
v
v


c
c


a
a
h
h


th
th


ng
ng
đi
đi


u

u
t
t


c
c
l
l
à
à
ph
ph


i
i
c
c


m
m
nh
nh


n
n
đư

đư


c
c
s
s


thay
thay
đ
đ


i
i
n
n
à
à
y
y
đ
đ


đ
đ



m
m
b
b


o
o
mang
mang
l
l


i
i
m
m


t
t
s
s


cân
cân
b

b


ng
ng
c
c


n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
trong
trong
h
h


th
th


ng
ng
.

.
2.
2.
Ch
Ch


c
c
năng
năng
c
c


a
a
H
H


th
th


ng
ng
đi
đi



u
u
t
t


c
c


T
T


đ
đ


ng
ng
kh
kh


i
i
đ
đ



ng
ng
t
t


m
m
á
á
y
y
v
v
à
à
đưa
đưa
t
t


m
m
á
á
y
y
đ

đ
ế
ế
n
n
t
t


n
n
s
s


quay
quay
đ
đ


nh
nh
m
m


c
c
.

.




n
n
đ
đ


nh
nh
t
t


n
n
s
s


quay
quay
khi
khi
ho
ho



t
t
đ
đ


ng
ng
không
không
t
t


i
i
v
v
à
à
khi
khi
c
c
ó
ó
t
t



i
i
riêng
riêng
,
,
c
c


khi
khi
song
song
song
song
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
t

t


m
m
á
á
y
y
kh
kh
á
á
c
c
.
.


Đ
Đ
á
á
p
p


ng
ng
công

công
su
su


t
t
h
h


u
u
công
công
theo
theo
yêu
yêu
c
c


u
u
.
.


Ho

Ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
t
t


m
m
á
á
y
y


ch

ch
ế
ế
đ
đ


b
b
ù
ù
đ
đ


ng
ng
b
b


.
.


Gi
Gi


i

i
h
h


n
n
công
công
su
su


t
t
h
h


u
u
công
công
c
c


a
a
m

m
á
á
y
y
ph
ph
á
á
t
t
.
.


Đi
Đi


u
u
khi
khi


n
n
t
t



m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
trung
trung
tâm
tâm
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ế
ế
đ
đ



:
:
ch
ch
ế
ế
đ
đ


nh
nh
ó
ó
m
m
,
,
ch
ch
ế
ế
đ
đ


b
b
ù

ù
đ
đ


ng
ng
b
b


,
,
ch
ch
ế
ế
đ
đ


công
công
su
su


t
t
,

,
d
d


ng
ng
m
m
á
á
y
y


ch
ch
ế
ế
đ
đ


b
b
ì
ì
nh
nh
thư

thư


ng
ng
,
,
s
s


c
c


.
.


T
T


o
o
c
c
á
á
c

c
t
t
í
í
n
n
hi
hi


u
u
thông
thông
tin
tin
v
v
à
à
c
c


nh
nh
b
b
á

á
o
o
v
v


c
c
á
á
c
c
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a

a
b
b


đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
t
t


i
i
ch
ch


,
,
g

g


i
i
lên
lên
m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
đi
đi


u
u
khi
khi


n

n
trung
trung
tâm
tâm
.
.


đ
đ


nguyên
nguyên


chung
chung
c
c


a
a
H
H


th

th


ng
ng
Đi
Đi


u
u
t
t


c
c
.
.
I
PLC
s
Bộ khuếch đại cuối
Van trượt điều khiển
Thiết bị bảo vệ
Servomotor
Cảm biến tín hiệu ngược
Thiết bị đo tốc độ
Đầu ra nhị phân
Đầu vào nhị phân

Cột nước
Công suất
Tần số
Điều khiển nhóm
Panel điều khiểnĐiều tốc kỹ thuật số
Điều khiển tay
Tủ điều khiển


đ
đ


kh
kh


i
i
c
c


a
a
H
H


th

th


ng
ng
Đi
Đi


u
u
t
t


c
c
B
B


đo
đ
o
t
t


c
c

đ
đ


-
-
C
C
ó
ó
nhi
nhi


u
u
c
c
á
á
ch
ch
l
l


y
y
T
T



c
c
đ
đ


t
t


m
m
á
á
y
y
ph
ph
á
á
t
t
:
:
T
T



m
m
á
á
y
y
ph
ph
á
á
t
t
t
t


c
c
;
;
T
T


c
c


m
m

bi
bi
ế
ế
n
n
b
b
á
á
nh
nh
răng
răng
.
.
Cả
Cả
m bi
m bi
ế
ế
n t
n t
í
í
n hi
n hi



u ng
u ng
ượ
ượ
c
c
I
PLC
s
Bộ khuếch đại cuối
Van trượt điều khiển
Thiết bị bảo vệ
Servomotor
Cảm biến tín hiệu ngược
Bộ đo tốc độ
Đầu ra nhị phân
Đầu vào nhị phân
Công suất
Tần số
Điều khiển nhóm
Panel điều khiểnBộ điều tốc kỹ thuật số
Tủ điều khiển
Điều khiển tay
C
C


m
m
bi

bi
ế
ế
n
n


n hi
n hi


u ng
u ng
ượ
ượ
c
c
• Tín hiệu ngược tỉ lệ tuyến tính dùng để xác định vị trí
cánh hướng
• Thiết bị này được lắp đặt ngay trên servomotor.
Van tr
Van tr
ượ
ượ
t đi
t đ
i


u khi

u khi


n
n
I
PLC
s
Bộ khuếch đại cuối
Van trượt điều
khiển
Thiết bị bảo vệ
Servomotor
Bộ đo tín hiệu ngược
Bộ đo tốc độ
Nhị phân đầu ra
Nhị phân đầu vào
Cột nước
Công suất
Tần số
Điều khiển nhóm
Panel điều khiểnĐiều tốc kỹ thuật số
Tủ điều khiển
Điều khiển tay
C
C
á
á
c
c

lo
lo


i
i
van
van
trư
trư


t
t
đi
đi


u
u
khi
khi


n
n


Van
Van

t
t


l
l


:
:
-
-
C
C
ó
ó
kh
kh


năng
năng
đi
đi


u
u
ch
ch



nh
nh


c
c


p
p
;
;
-
-
Đi
Đi


u
u
khi
khi


n
n
con
con

trư
trư


t
t
di
di
chuy
chuy


n
n
d
d


c
c
ngư
ngư


i
i
ta
ta
s
s



d
d


ng
ng
hai
hai
nam
nam
châm
châm
đi
đi


n
n
b
b


tr
tr
í
í
đ
đ



i
i
x
x


ng
ng
;
;
-
-
Nh
Nh


b
b


c
c


m
m
bi
bi

ế
ế
n
n
v
v


tr
tr
í
í
m
m
à
à
v
v


tr
tr
í
í
con
con
trư
trư



t
t
đi
đi


u
u
khi
khi


n
n
đư
đư


c
c
ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á

c
c
.
.
Van
Van
trư
trư


t
t
đi
đi


u
u
khi
khi


n
n


Van servo:
Van servo:
-
-

Tương
Tương
t
t


như
như
van
van
t
t


l
l


c
c
ó
ó
kh
kh


năng
năng
thay
thay

đ
đ


i
i
v
v


tr
tr
í
í
con
con
trư
trư


t
t
m
m


t
t
c
c

á
á
ch
ch


c
c


p
p
v
v


i
i
đ
đ


nh
nh


y
y
cao
cao

;
;
-
-
Đi
Đi


u
u
khi
khi


n
n
con
con
trư
trư


t
t
ngư
ngư


i
i

ta
ta
s
s


d
d


ng
ng
m
m


t
t
nam
nam
châm
châm
đi
đi


n
n
k
k

ế
ế
t
t
h
h


p
p
v
v


i
i
h
h


th
th


ng
ng
bơm
bơm
d
d



u
u
c
c
ó
ó
k
k
ế
ế
t
t
c
c


u
u
đ
đ


i
i
x
x



ng
ng
.
.
B
B


khu
khu
ế
ế
ch
ch
đ
đ


i
i
đ
đ


u
u
cu
cu



i
i
I
PLC
s
Bộ khuếch
đại cuối
Van trượt điều khiển
Thiết bị bảo vệ
Servomotor
Bộ đo tín hiệu ngược
Bộ đo tốc độ
Đầu ra nhị phân
Đầu vào nhị phân
Cột nước
Công suất
Tần số
Điều khiển nhóm
Panel điều khiểnĐiều tốc kỹ thuật số
Điều khiển tay
Tủ điều khiển
B
B


khu
khu
ế
ế
ch

ch
đ
đ


i
i
đ
đ


u
u
cu
cu


i
i
• Tín hiệu đầu vào đó là tín hiệu điện 4 - 20 mA. Ở trạng thái bình thường, cường
độ dòng điện là 12 mA. Khi có sai lệch đèn cân bằng sáng + hoặc
• Đại lượng mở thực tế chỉ thị ở cửa sổ màn hình.
• Khi tiến hành cài đặt và khi có sự cố bộ khuếch đại này có thể làm việc ở chế độ
bằng tay bằng nút điều chỉnh.
B
B


đi
đ

i


u
u
khi
khi


n
n
PLC
PLC
I
PLC
s
Bộ khuếch đại cuối
Van trượt điều khiển
Thiết bị bảo vệ
Servomotor
Bộ đo tín hiệu ngược
Bộ đo tốc độ
Đầu ra nhị phân
Đầu vào nhị phân
Cột nước
Công suất
Tần số
Điều khiển nhóm
Panel điều khiểnĐiều tốc kỹ thuật số
Tủ điều khiển

Điều khiển tay
PLC
PLC
c
c


a
a
hãng
hãng
Beckhoff
Beckhoff
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đi
đi


u
u
ch

ch


nh
nh
T
T


n
n
s
s


v
v
à
à
Công
Công
su
su


t
t
c
c



a
a
H
H


th
th


ng
ng
Đi
Đi


u
u
t
t


c
c
1.
1.







c
c
v
v


qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đi
đi


u
u
ch
ch


nh

nh
t
t


n
n
s
s


-
-
T
T


n
n
s
s


v
v
à
à
đi
đi



n
n
á
á
p
p
l
l
à
à
hai
hai
ch
ch


tiêu
tiêu
quan
quan
tr
tr


ng
ng
nh
nh



t
t
c
c


a
a
ch
ch


t
t




ng
ng
đi
đi


n
n
năng
năng
;

;
-
-
Kh
Kh
á
á
c
c
v
v


i
i
đi
đi


n
n
á
á
p
p
,
,
t
t



n
n
s
s


t
t


i
i
m
m


i
i
đi
đi


m
m
trong
trong
h
h



th
th


ng
ng
đ
đ


u
u
như
như
nhau
nhau
v
v
à
à
vi
vi


c
c
đi
đi



u
u
ch
ch


nh
nh
t
t


n
n
s
s


ch
ch


c
c
ó
ó
th
th



th
th


c
c
hi
hi


n
n
t
t


i
i
c
c
á
á
c
c
nh
nh
à
à
m

m
á
á
y
y
đi
đi


n
n
;
;
-
-
M
M


t
t
đ
đ


c
c
trưng
trưng
n

n


i
i
b
b


t
t
v
v
à
à
đ
đ


t
t
bi
bi


t
t
c
c



a
a
tuabin
tuabin
l
l
à
à
đ
đ




n
n
đ
đ


nh
nh
t
t


c
c
đ

đ


.
.
N
N
ó
ó
đư
đư


c
c
đ
đ


nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
l
l
à

à
ph
ph


n
n
trăm
trăm
thay
thay
đ
đ


i
i
t
t


n
n
s
s


cho
cho
ph

ph


n
n
trăm
trăm
thay
thay
đ
đ


i
i
công
công
su
su


t
t
đ
đ


u
u
ra

ra
c
c


a
a
tuabin
tuabin
;
;
Đ
Đ


t
t
t
t
í
í
nh
nh
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
c

c


a
a
Tuabin
Tuabin
Đ
Đ


t
t
t
t
í
í
nh
nh
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
phân
phân
ph
ph



i
i
t
t


i
i
c
c


a
a
2
2
t
t


m
m
á
á
y
y
đư
đư



c
c
k
k
ế
ế
t
t
n
n


i
i




i
i
-
-
Speed Droop
Speed Droop
đư
đư


c

c
đ
đ


nh
nh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
như
như
sau
sau
:
:
-Vídụ tổ máy vớigiátrịđặt bp=5% nó sẽ phản ứng lạivới40% tăng công
suấtchoviệcthayđổitầnsố từ 50 xuống 49 Hz.
- Khi Bp = 0, ta có đặttínhđịnh vị tầnsố. Luôn giữđượctầnsố cốđịnh ứng
vớimọimứccôngsuất phát, nên chỉ dùng cho các tổ máy làm việctrênlưới
độclập.
a.
a.
Đi
Đ
i



u
u
ch
ch


nh
nh


c
c


p
p
:
:
Đi
Đi


u
u
ch
ch


nh

nh


c
c


p
p
l
l
à
à
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
tăng
tăng




ng

ng




c
c
v
v
à
à
o
o
turbine
turbine
khi
khi
t
t


n
n
s
s


gi
gi



m
m
.
.
K
K
ế
ế
t
t
th
th
ú
ú
c
c
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đi
đi



u
u
ch
ch


nh
nh


c
c


p
p
,
,
t
t


n
n
s
s


m

m
á
á
y
y
ph
ph
á
á
t
t
v
v


n
n
nh
nh


hơn
hơn
t
t


n
n
s

s


quy
quy
đ
đ


nh
nh
, do
, do




ng
ng
công
công
su
su


t
t
ph
ph
á

á
t
t
lên
lên
không
không
b
b
ù
ù
ho
ho
à
à
n
n
to
to
à
à
n
n
đư
đư


c
c
đ

đ


gia
gia
tăng
tăng
công
công
su
su


t
t
ph
ph


t
t


i
i
.
.
b.
b.
Đi

Đ
i


u
u
ch
ch


nh
nh
th
th


c
c


p
p
:
:
Qu
Qu
á
á
tr
tr

ì
ì
nh
nh
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
th
th


c
c


p
p
đ
đ
ó
ó

l
l
à
à
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ


t
t
l
l


i
i
công
công
su
su



t
t
c
c


a
a
t
t


m
m
á
á
y
y
.
.


Như
Như
v
v



y
y
,
,
b
b


ng
ng
vi
vi


c
c
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh



c
c


p
p
v
v
à
à
th
th


c
c


p
p
,
,
công
công
su
su


t
t

ph
ph
á
á
t
t
c
c


a
a
t
t


m
m
á
á
y
y
tăng
tăng
lên
lên
đ
đ



đ
đ
á
á
p
p


ng
ng
ph
ph


t
t


i
i
v
v
à
à
v
v


n
n

gi
gi


đư
đư


c
c
t
t


n
n
s
s


ban
ban
đ
đ


u
u
.
.



Đi
Đ
i


u
u
ch
ch


nh
nh


c
c


p
p
đư
đư


c
c
th

th


c
c
hi
hi


n
n


t
t


t
t
c
c


c
c
á
á
c
c
nh

nh
à
à
m
m
á
á
y
y
đi
đi


n
n
,
,
còn
còn
đi
đi


u
u
khi
khi


n

n
th
th


c
c


p
p
ch
ch


c
c
ó
ó


m
m


t
t
s
s



nh
nh
à
à
m
m
á
á
y
y
.
.
Đi
Đi


u
u
khi
khi


n
n
th
th


c

c


p
p
c
c
ó
ó
th
th


th
th


c
c
hi
hi


n
n
b
b


ng

ng
tay
tay
hay
hay
t
t


đ
đ


ng
ng
.
.
c.
c.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đi

đi


u
u
ch
ch


nh
nh
t
t


n
n
s
s


theo
theo
ph
ph


t
t



i
i
2.
2.
Qui
Qui
lu
lu


t
t
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
t
t


n

n
s
s


a.
a.
Đ
Đ
á
á
p
p


ng
ng
c
c


a
a
b
b


đi
đi



u
u
ch
ch


nh
nh
PID
PID
trong
trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
kh
kh


i
i
đ

đ


ng
ng
b.
b.
Đi
Đ
i


u
u
ch
ch


nh
nh
t
t


n
n
s
s



ch
ch


th
th


c
c
hi
hi


n
n
khi
khi
t
t


m
m
á
á
y
y
ch
ch



y
y


ch
ch
ế
ế
đ
đ


không
không
t
t


i
i
v
v
à
à
khi
khi
l
l

à
à
m
m
vi
vi


c
c


ch
ch
ế
ế
đ
đ


t
t


n
n
s
s



.
.
Trong
Trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
công
công
su
su



t
t
b
b


PID
PID
đư
đư


c
c
c
c


t
t
đi
đi
3.
3.
Qui
Qui
lu
lu



t
t
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
t
t


n
n
s
s


C
C
á
á

c
c




c
c
Th
Th
í
í
nghi
nghi


m
m
khi
khi
đưa
đưa
H
H


th
th



ng
ng
Đi
Đi


u
u
t
t


c
c
v
v
à
à
o
o
l
l
à
à
m
m
vi
vi



c
c
Đi
Đ
i


u
u
ki
ki


n
n
c
c


n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
đ
đ



th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
H
H


th
th


ng
ng
Đi
Đi


u
u
t
t



c
c
l
l
à
à
H
H


th
th


ng
ng
đ
đ


u
u
á
á
p
p
l
l



c
c
đã
đã
ho
ho
à
à
n
n
t
t


t
t
v
v
à
à
cho
cho
ph
ph
é
é
p
p
đưa

đưa
v
v
à
à
o
o
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
1.
1.
Th
Th


nghi
nghi


m

m
T
T


m
m
á
á
y
y


ch
ch
ế
ế
đ
đ


bu
bu


ng
ng
xo
xo



n
n
khô
khô
:
:
-
-
Ki
Ki


m
m
tra
tra
h
h


th
th


ng
ng
ngu
ngu



n
n
c
c


p
p
đi
đi


n
n
;
;
-
-
Ki
Ki


m
m
tra
tra
c
c
á

á
c
c


c
c


u
u
đi
đi


u
u
khi
khi


n
n
Thu
Thu


l
l



c
c
;
;
-
-
Ch
Ch


nh
nh
đ
đ


nh
nh
v
v
à
à
th
th


nghi
nghi



m
m
h
h


th
th


ng
ng
gi
gi
á
á
m
m
s
s
á
á
t
t
đi
đi


n

n
th
th


y
y
l
l


c
c
;
;
-
-
Ch
Ch


nh
nh
đ
đ


nh
nh
v

v
à
à
ki
ki


m
m
tra
tra
c
c
á
á
c
c
ngư
ngư


ng
ng
t
t
á
á
c
c
đ

đ


ng
ng
c
c


a
a
T
T
í
í
n
n
hi
hi


u
u
t
t


c
c
đ

đ


v
v
à
à
đ
đ


m
m


;
;
-
-
Th
Th


c
c
hi
hi


n

n


ph
ph


ng
ng
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ế
ế
đ
đ


l
l
à
à
m
m
vi

vi


c
c
c
c


a
a
T
T


m
m
á
á
y
y
.
.
Đây
Đây
l
l
à
à
công

công
vi
vi


c
c
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
quan
quan
tr
tr


ng
ng
v
v
ì
ì
n

n
ó
ó
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
cho
cho
vi
vi


c
c
đưa
đưa
H
H


th

th


ng
ng
đi
đi


u
u
t
t


c
c
v
v
à
à
o
o
l
l
à
à
m
m
vi

vi


c
c
.
.
2.
2.
Th
Th


nghi
nghi


m
m
T
T


m
m
á
á
y
y
khi

khi
bu
bu


ng
ng
xo
xo


n
n
khô
khô
c
c
ó
ó




c
c
:
:
-
-
Ki

Ki


m
m
tra
tra
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
b
b


đ

đ
i
i


u
u
t
t


c
c
khi
khi
kh
kh


i
i
đ
đ


ng
ng
b
b



ng
ng
tay
tay


ch
ch
ế
ế
đ
đ


kh
kh
ô
ô
ng
ng
t
t


i
i
:
:
+

+
Ki
Ki


m
m
tra
tra
v
v
à
à
hi
hi


u
u
ch
ch


nh
nh
c
c
á
á
c

c
l
l


i
i
c
c
á
á
c
c
logic
logic
trong
trong
ph
ph


n
n
m
m


m
m
;

;
+
+
Ki
Ki


m
m
tra
tra
v
v
à
à
hi
hi


u
u
ch
ch


nh
nh
s
s



l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
c
c


a
a
b
b


gi
gi


i
i
h

h


n
n
đ
đ


m
m


;
;
-
-
Ki
Ki


m
m
tra
tra
ho
ho


t

t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
b
b


đ
đ
i
i


u
u
t
t


c

c
khi
khi
kh
kh


i
i
đ
đ


ng
ng
t
t


đ
đ


ng
ng


ch
ch
ế

ế
đ
đ


kh
kh
ô
ô
ng
ng
t
t


i
i
:
:
+
+
Ki
Ki


m
m
tra
tra
c

c
á
á
c
c
thông
thông
s
s


trong
trong
chương
chương
tr
tr
ì
ì
nh
nh
;
;
+
+
Ki
Ki


m

m
tra
tra
s
s


ph
ph


n
n


ng
ng
c
c


a
a
m
m


ch
ch
vòng

vòng
đi
đi


u
u
ch
ch


nh
nh
PID.
PID.
+
+
Ki
Ki


m
m
tra
tra
v
v
à
à
hi

hi


u
u
ch
ch


nh
nh
s
s


l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
c
c



a
a
b
b


gi
gi


i
i
h
h


n
n
đ
đ


m
m


;
;
-

-
Th
Th


nghi
nghi


m
m
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
khi
khi
n
n


i

i
l
l
ư
ư


i
i
:
:
+
+
Ki
Ki


m
m
tra
tra
ho
ho


t
t
đ
đ



ng
ng
c
c


a
a
b
b


đ
đ
i
i


u
u
t
t


c
c


ch

ch
ế
ế
đ
đ


«
«
Power
Power
»
»
;
;
+
+
Ki
Ki


m
m
tra
tra
ho
ho


t

t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
b
b


đ
đ
i
i


u
u
t
t


c

c


ch
ch
ế
ế
đ
đ


«
«
Group
Group
»
»
;
;
+
+
Ki
Ki


m
m
tra
tra
ho

ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
b
b


đ
đ
i
i


u
u
ch

ch


nh
nh


ch
ch
ế
ế
đ
đ


«
«
S
S
.
.
C
C
.
.
»
»
;
;
-

-
Ki
Ki


m
m
tra
tra
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
b
b



đ
đ
i
i


u
u
t
t


c
c


ch
ch
ế
ế
đ
đ


sa
sa
th
th



i
i
ph
ph


t
t


i
i
Đây
Đây
l
l
à
à




c
c
th
th
í
í
nghi

nghi


m
m
cu
cu


i
i
c
c
ù
ù
ng
ng
đ
đ


quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ



nh
nh
đưa
đưa
h
h


th
th


ng
ng
đi
đi


u
u
t
t


c
c
v
v
à

à
o
o
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
l
l


n
n
đ
đ


u
u
tiên
tiên
hay

hay
sau
sau
khi
khi
đai
đai
tu
tu
.
.

×