Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 1 (20)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.73 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 053
Câu 1. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.

.

B.

Câu 2. Cho hàm số
tại điểm có tung độ bằng
A.

.

.

C.




với

.

.

C.

B.

.

Câu 4. Cho mặt cầu có bán kính bằng
A.

A.

với
B.

.

Câu 8. Với

.

.

A.


.

.

B.

.

C.

D.

C.

D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.

D.

.

C.

.

D.

.


.

C.

.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
bằng
B.

.

D.

bằng

.

C.

Câu 10. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.






B.

Câu 9. Cho hàm số
hàm số trên đoạn

.

thì có diện tích xung quanh

C.

là số thực dương tùy ý,

A.

D.



Câu 7. Tập xác định của hàm số
A.

.

.

của bất phương trình


Câu 6. Cho biểu thức
.

cắt trục tung

. Thể tích khối cầu bằng

B.

A.

.

, tính

C.

B.

Câu 5. Tìm tập nghiệm

D.

và đồ thị của hàm số

Câu 3. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
A.

.


,

. Tìm được
B.

?

B.

.

.

D. .

là đường thẳng
C.
1/6 - Mã đề 053

.

D.

.


Câu 11. Đạo hàm của hàm số
A.


.



B.

.

C.

.

D.

.

Câu 12. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 13. Biết phương trình

A.

(

C.

Câu 14. Cho hình chóp

có đáy
;

tích khối tứ diện
A.

D.

,

B.

.

là tam giác đều cạnh

.

C.





. Gọi

thỏa

.

.

C.

.


.

D.

.

là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?

C.

B.
.

góc giữa đường thẳng
.


.

D.

Câu 17. Cho hình lăng trụ đứng

.

có đáy

và mặt phẳng
B.

là tam giác vng cân tại

bằng

.



C.

.

là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số

.

Câu 19. Cho hàm số


B.

.

C.

D.


.

để phương trình

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng



D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng

.




C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng

.




Câu 20. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là



. Thể tích khối lăng trụ

có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
A.



. Thể

D.
tại điểm

.

Câu 18. Gọi


,

lần lượt là hai điểm thuộc cạnh

B.

A.

A.

.

D.

Câu 15. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Câu 16. Cho

Tính tích

bằng

.

A.

.

là tham số) có hai nghiệm

B.


trọng tâm của tam giác

.

.
.
. Tính thể tích khối lập phương đó.

2/6 - Mã đề 053

.


A.

.

B.

.

C.

Câu 21. Cho hàm số

với

nhất của hàm số bằng
A.


.

.

là tham số thực. Trên đoạn

B.

.

C.

.

.

B.

.

Câu 24. Cho hàm số

, nếu giá trị lớn

B.

.

D. .


.

D.

Câu 25. Nghiệm của phương trình

Câu 26. Cho hàm số

D.

B.

.

.

.

là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?

.

C.

.

. Chiều cao của khối chóp đó bằng

C. .

, với

A.

D.

và thể tích

A. .
B.
.
C.
Câu 23. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là

A.

.

thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng

Câu 22. Một khối chóp có diện tích đáy

A.

D.

.


.


C.

xác định trên

.

thỏa mãn

D.

.

,

,

. Tính

.
A.

.

B.

.

Câu 27. Với giá trị nào của tham số
điểm

A.

C.

.

D.

.

thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

đi qua

?
.

B.

Câu 28. Tính thể tích

.

C.

.

của khối lăng trụ có diện tích đáy là

D.

và chiều cao là

.
.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 29. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.
Câu 30. Cho hàm số

.

B.

.

C.

có đạo hàm
B.

Câu 31. Hàm số
A. .


.

D.
với

bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A.

.

để hàm số
C.

.

.

.
là tham số thực. Hỏi có

nghịch biến trên khoảng
D.

.

có bao nhiêu điểm cực trị?
B. .

C. .
3/6 - Mã đề 053


D.

.

?


Câu 32. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

B.

.

,

Câu 35. Với

B.

.

D.

B.

.

Câu 36. Cho


.

D.

.

là các số thực dương thỏa mãn

.

B.

Câu 37. Cho hàm số

.

A. .

liên tục trên

.

D. .


C.

Câu 38. Rút gọn biểu thức


với
B.

.

D.

.

C.

.

D.
thuộc đoạn

có nghiệm. Số phần tử của tập hợp
B.

.

, ta được

là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số

A. .

bằng

và có bảng biến thiên dưới đây


B. .

.

. Giá trị của
C.

Số nghiệm của phương trình

.

C.

Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?

.

để phương trình

A. .
B.

.

là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?

C.


Câu 39. Gọi

có hồnh

D.

C.

.

A.





.

A.

A.

.

tại hai điểm phân biệt
C.

Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
.


D.

bằng

B.

A.

.

cắt đồ thị hàm số

. Giá trị của biểu thức

A.

bằng

C.

Câu 33. Biết đường thẳng
độ lần lượt là

trên đoạn

.

C. .
------ HẾT ------


4/6 - Mã đề 053

.
để bất phương trình

bằng
D. .



ĐÁ.P Á.N
D.

.

Câu 41. Trên khoảng
A.

, đạo hàm của hàm số

.

B.

.


C.

.


Câu 42. Biết đồ thị hàm số bậc ba
qua điểm

, tính

A.

.

B.

.

.

B.

C.

.

.

A.

D.

là hình thoi có cạnh


của khối lăng trụ
B.

Câu 45. Cho hàm số

Hàm số

.

.

,



vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng

. Tính thể tích

.

. Thể tích của khối nón bằng
C.

có đáy

Biết rằng mặt phẳng

D.


bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác

.

Câu 44. Cho lăng trụ

A.

và đi

.

vng cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là

góc

.

có một điểm cực trị là

Câu 43. Cắt hình nón có chiều cao

A.

D.

.

,


tạo với nhau

.

.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.

Câu 46. Hàm số

B.

.

C.

.

là một nguyên hàm của hàm số


trên khoảng

A.

B.

C.

D.

Câu 47. Cho hàm số

D.

là hàm đa thức có

.

nếu

và đồ thị

như hình vẽ bên dưới. Tìm số

điểm cực đại của hàm số
A.

.


Câu 48. Cho
A.

B.
với
B.

.

C.

.

là các số thực dương tùy ý và

D. .
. Khẳng định nào sau đây đúng?

C.

Câu 49. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
5/6 - Mã đề 053

D.
,


, cạnh bên




A.

.

B.

.

Câu 50. Biết phương trình
), giá trị của
bằng
A. .

C.

.

có nghiệm
B.

.

C. .
------ HẾT ------


6/6 - Mã đề 053

D.
(

.

là các số nguyên dương nhỏ hơn
D.

.



×