Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Một số bài tập môn toán cao cấp 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (523.56 KB, 4 trang )

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TOÁN CAO CẤP A2
I. Giới hạn
a. lim
x0

1 + 3x
5


1 2x
7
sin5x
b. lim
x0
ln(cos3x)

e
2x
1

sinx

c. lim
x4

x 2
x
2
5x + 4
d. lim
x0


1 + sinx cosx
1 + sin3x cos3x

e. lim
x2
x
x
2
2
x 2
f. lim
x

2

tanx

2x

g. lim
x0

cotx 
1
x

h. lim
x2

x

2
4

tan
x
4

i. lim
x+
x. e
x
k. lim
x0

cos

x
x

l. lim
x0

1 sin2x

cotx
m. lim
x+

x
2

1
x
2
+ 1

x
2
+5

n. lim
x0

1 + tanx
1 + sinx

1
sin
3
x
o. lim
x0

sinx
x

1
x
2

II. Đạo hàm – vi phân

1. Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a . y = sin

2
ln arctan x
3


b . y =

x +

x
2
+ 1
c . y = ln

1 sinx
1 + sinx
d. y =

sinx

tanx

e. y = arccot

1 x
1 + x



f . y = cos
2
x. cos3x + cosx
3
. sin
1
x

2. Tìm đạo hàm cấp n của các hàm số bằng phương pháp qui nạp toán học
a. y =
1
2x 1
b. y =
1
x
2
1
c . y =
x
x + 1

d. y = ln

1 x

e. y = e
x
. ln


x + 1

f. y =
x
x + 1
. sinx
g. y =
sinx
1 x
h. y = e
x
. sin2x
3. Khảo sát và vẽ đồ thị các hàm số
a.

x = cost
y = sint

b.

x = 2t t
2
y = 3t t
3


c. y =
x
1 + x
2

d. r = 2 + 2cos
III. Tích phân
1. Tính các tích phân xác định sau:
a.

x 1

x + 1
9
4
dx b.

dx

x + 9 

x
16
0
c.

dx
x

1 + lnx
e
3
1

d.


dx
1 + cosx

2



2

e.

x
sin
2
x
dx

3


4

f.

ln(1 + x)
e
2
1
0

dx
g.


cosx cos
3
xdx

2



2

h.


1 + x
2
x
2
dx

3
1
i.


1 e
2x

ln2
0
dx
k.

dx
x
3
+ x
2
1
l.

x
3
x
2
3x + 2
dx
1
2

0
m.

e
x

e
x

1
e
x
+ 3
ln 5
0
dx
n.

x + 2
2x
2
+ 3x 2
dx
3
2
o.

tan
5
xdx

4

0
p.

e
x
cosx


2

0
dx
2. Tính các tích phân suy rộng:
a.

dx
x

x
2
1
+

2
b.

dx
x

x
2
+ 1
+
1
c.

e



x
+
0
dx
d.

arc
x
2
+

3
dx e.

e
x
sinx
+
0
dx f.

dx
xlnx
e
0

g.


dx
x
3
1
2
1
h.

dx
x
2
4x + 3
2
0
i.

dx
1 + cosx

0

k.

ln

1 + x
2

x
+

1
dx l.

e
x
2
x
2
+
1
dx m.

1 + x
2
x
3
+
1
dx
n.


x. e
x
+
0
dx o.

dx
xlnx

+
2
p.

sinx
x
2
+

2

dx
3. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
a) x – y – 1 = 0, y
2
= 2x + 1
b) y =
x
2
2
, y =
1
1+x
2

c) y = lnx, y = ln
2
x
d) y = cosx, y = sinx; 0 x 2
e) y = e

x
, trục Oy và tiếp tuyến của y = e
x
tại điểm có hoành độ x = 1
f) y = x
3
, y = 4x
g)

x = 1 sint
y =

1 + sint

cost

, trục Ox, 0 < 
9
2

4. Tính độ dài các đường cong:
a) y = lnx với 1 x e
b) x = cos
3
t, y = sin
3
t , 0 2
c) x = 2cost, y = sint, 0 2
5. Tính thể tích vật thể tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quay
quanh trục Ox

a) y = 4x x
2
và y = x
b) y = e
x
, x = 0, x = 1 và y = 0
c) y = x
2
, y = 8x
d) y =
1
1+x
2
, y =
x
2
2

IV. Chuỗi
1. Tìm tổng riêng và tổng của các chuỗi số:
.

1


+ 1


=1
.


1


+ 2


=1

.

3

+ 2

6


=1
.

2+ 1

2

+ 1

2

=1


2. Xét sự hội tụ - phân kỳ của các chuỗi số:
a.

1
n
2
.

2
3

n

n=1
b.

1
ln

n + 1


n=1

c.

sin



3
n


n=1
d.


n 

n + 1


n=1

e.

n
2
4
n

n=1
f.

n!
4
n

n=1


g.

1
n

n
3


n

n=2
h.

7
3n

2n 5

!

n=3

i.


n!

2


2n

!

n=1
k.

2
n
. n!
n
n

n=1

l.

n
2
sin


2
n


n=1
m.


1 cos

n


n=1

n.

n
3n 1

2n1

n=1
o.

n 1
n + 1

n

n+1


n=1

p.

1

3
n

n + 1
n

n
2

n=1
q.

1
n. lnn

n=2

r.

1
ln

n!


n=2
s.

1


n + 1

ln
2
n

n=2

t.

n. tan


2
n+1


n=1
u.


1

n+1
2
n
2
n!

n=1


v.


1

n
2n + 1
n
2
+ 1

n=1
w.


1

n
n. lnn

n=2

x.


1

n


2n + 1
3n + 1

n

n=1

3. Tìm miền hội tụ của các chuỗi hàm:
a.

1
n. 2
n
. x
n

n=1
b.

n
n + 1

x
2

n

n=1

c.



n!

2

2n

!
x
n

n=1
d.

3
n
n
2

x 1

n

n=1

e.


x + 2


n
n. 3
n

n=1
f.

1
n
2

x + 1

n

n=1

g.


x + 2

n
n

n + 1


n=1

h.

n

x + 1

n

n=1

i.

1
2
n

x 2

n

n=1
k.


n

x 2

n


n=1

l.

x
n
sin


2
n


n=1
m.

2
n
sin

x
3
n


n=1

n.

sin


nx

n
2

n=1
o.

1
n! x
n

n=1

p.

1
1 + x
n

n=1

4. Tìm tổng của các chuỗi hàm:
a.

x
2n1
2n 1


n=1
= x +
x
3
3
+
x
5
5
+ +
x
2n1
2n 1
+ với

x

< 1
b.


1

n1
x
2n1
2n 1

n=1
= x 

x
3
3
+
x
5
5
+

1

n1
x
2n1
2n 1
+ 
với

x

< 1
c.

n.

n + 1

x
n1


n=1
= 1.2 + 2.3x + 3.4x
2
+ + n.

n + 1

x
n1
+ 
với

x

< 1


×