Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 12 (188)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.37 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 632

Câu 1. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ?
3
A. y =1- x .

B.
4

y=

1
x.

D. y = 1- x .

3

C. y = y =- x - 2 x - 9x .
f x e2 x  3


Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số  
.
x 3
2 x 3
f  x 2.e
f  x 2.e
A.  
.
B.  
.

f  x e2 x  3
.
D.  
.
x 1 y2 z  3
d:


Oxyz
3
4
 5 . Hỏi d đi qua
Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho đường thẳng
điểm nào trong các điểm sau:

A.

D  3;  4;  5


.

B.

A  1;  2;3

.

C.

f  x   2.e2 x  3

C.

B   1;2;  3

.

D.

C   3; 4;5

.

M  x; y 

Câu 4. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , điểm
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
y

log3  9 x  18  x  y  3
. Có bao nhiêu điểm M có tọa độ nguyên thuộc hình trịn tâm O bán kính
R 7 ?
A. 49 .
B. 7 .
C. 2 .
D. 3 .
A  1;  2;  3  B   1; 4;1
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
;
và đường thẳng
x2 y 2 z3
d:


1
1
2 . Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
đoạn AB và song song với d ?

x y  1 z 1


1
2
A. 1

x  1 y  1 z 1



1
2
B. 1

x y  1 z 1
x y  2 z2




1
2
1
2
C. 1
D. 1


a  2;  1;3 b  1;3;  2 
Oxyz
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho các vectơ
,
. Tìm tọa độ của
  
vectơ c a  2b .





c  0;7;7 
c  0; 7;7 
c  0; 7; 7 
c  4; 7;7 
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
a 3
2 , tam giác ABC đều cạnh
Câu 7. Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với mặt phẳng
 SBC  và  ABC  bằng
bằng a (minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng

 ABC  , SA 

0
A. 60 .

0
B. 30 .

Câu 8. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:

0

C. 45 .

f  x  ax 4  bx3  cx 2  dx  a

có đồ thị hàm số

1/6 - Mã đề 632

0
D. 90 .

y  f ' x

là đường cong như


Hàm số
A. 4.

y  f  2 x  1 f  x 2  2 x 

B. 3.
M  1;2;5

có bao nhiêu điểm cực trị?
C. 7.

D. 1.

 P


đi qua điểm M cắt các trục tọa độ Ox,Oy,Oz tại A, B, C sao
P
cho M là trực tâm tam giác ABC . Phương trình mặt phẳng   là
x y z
  0
A. 5 2 1
.
B. x  y  z  8 0 .
Câu 9. Cho điểm

. Mặt phẳng

x y z
  1
C. 5 2 1
.

D. x  2 y  5 z  30 0 .

z
Câu 10. Cho số phức z 1  2i . Tính .

A.

z 2

B.

z 3


C.

Câu 11. Tính tổng các nghiệm của phương trình
9

B. 9 .

A. 10 .

z 5

D.

log  x 2  3x  1  9

z  5

bằng

C.  3 .

D. 3 .

g ( x ) = f ( f ( x) )
f ( x)
Câu 12. Cho hàm số
liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
. Hỏi phương
g ¢( x) = 0

trình
có mấy nghiệm thực phân biệt?
A. 10 .
B. 12 .
C. 8 .
D. 14 .
Câu 13. Cho hàm số
đã cho là

f  x

A. 1 .

A. 7.

, x  

liên tục trên

 0;10

thỏa mãn

. Số điểm cực đại của hàm số
D. 4 .

10

6


f  x  dx 7

f  x  dx 3

0

,2

. Giá trị

10

P f  x  dx  f  x  dx
0

f  x

2023

C. 2 .

B. 3 .

Câu 14. Cho hàm số
2

có đạo hàm

f  x  x  x  1  x  4 


6


B. 10.

C.  4.

D. 4.

Câu 15. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Phần thực của z bằng
A. 4 .

B. 3 .

C.  3 .

D.  4 .
1 4x
y
2x  1 .
Câu 16. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
y
2.
A. y 2 .
B.
C. y 4 .
D. y  2 .
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 2.

B. 3.

(32 x  9)(3x 

1
) 3x1  1 0
27
chứa bao nhiêu số nguyên ?

C. 4.

D. 5.

Câu 18. Cho log a x 3,log b x 4 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P log ab x.
12
7
1
P
P
P
7
12
12
A.
B.
C.
D. P 12
2/6 - Mã đề 632



log5  5a 
Câu 19. Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.

5  log5 a .

B.

1  log5 a .

C.
y

1  log5 a .

D.

5  log5 a .

x 3
x 1

Câu 20. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm N (1;  2) .
B. Điểm Q(1;1) .
C. Điểm P(1;  1) .

D. Điểm M (1;0) .


Câu 21. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
3
2
A. y x  3x  2

C.

3
2
B. y  x  3x  2

y 2 x3  6 x 2  2

3
2
D. y x  3x  2
2022

Câu 22. Tập xác định của hàm số
A.

 1;   .

B.

y  x  1 2023

là:

 1;   .


C.

 0;   .

D.  .

3

f  x  2 x  2023
Câu 23. Nguyên hàm của hàm số
là:
1 4
1 4
x  2023x  C
x C
3
A. 2
. B. 4
.
C. 4 x  2023x  C .

4
D. 4 x  2023x  C .

SA   ABC 
 SBC  cách A một
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều,
. Mặt phẳng
 ABC  góc 300 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng

khoảng bằng a và hợp với mặt phẳng
8a 3
A. 3 .

8a 3
B. 9 .

Câu 25. Nguyên hàm của hàm số

f  x  2x  x

4a 3
D. 9 .

2x x2
 C
C. ln 2 2
.

x2
2  C
2
D.
.



x

x

2
A. 2  x  C .

3a 3
C. 12 .

2
 x2  C
B. ln 2
.

x

z 2  2  m 1 z  m2 0 m
Câu 26. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
( là tham số thực). Có bao
z 7?
nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z0 thỏa mãn 0
A. 2 .

B. 3 .

C. 1 .

A  2;1;3

Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho điểm
và đường thẳng
Oy
d

A
đi qua , vng góc với
và cắt trục
có phương trình là.

A.

 x 2  2t

 y 1  t
 z 3  3t


B.

 x 2t

 y  3  3t
 z 2t


C.

 x 2t

 y  3  4t
 z 3t


D. 4 .

d:

x 1 y  1 z  2


1
2
2 . Đường thẳng

D.

 x 2  2t

 y 1  3t
 z 3  2t


Câu 28. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Khi đó số phức w 5z là
A. w 15  20i .

B. w 15  20i .
C. w 15  20i .
D. w  15  20i .
Câu 29. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a và
AA a 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC. ABC bằng
3/6 - Mã đề 632


3a 3 3
2 .

B.

a3 3
C. 2 .

a3 3
3
A. 3a 3 .
D. 6 .
Câu 30. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2,3, 4,5, 6 ?
5
5
B. P6 .
C. C6 .
D. A6 .
Câu 31. Thầy Bình đặt lên bàn 30 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 30 . Bạn An chọn ngẫu nhiên 10 tấm thẻ. Tính
xác suất để trong 10 tấm thẻ lấy ra có 5 tấm thẻ mang số lẻ, 5 tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
thẻ mang số chia hết cho 10 .

A. P5 .

99
A. 667 .

99
B. 167 .

y  f  x
Câu 32. Cho hàm số
có đồ thị như sau

Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. x 2 .
B. x  1 .
2

Câu 33. Cho
A.  1 .

3
C. 11 .

8
D. 11 .

C. x 1 .

D. x  3 .

bằng:
C.  3 .

D. 1 .

2

 4 f  x   2 x  dx 1
1

. Khi đó


f  x dx
1

B. 3 .

u 
Câu 34. Cho cấp số cộng n với u1 2 và cơng sai d 1 . Khi đó u3 bằng
A. 4 .
B. 3 .
C. 2 .
x 2 4 x

1
 
Câu 35. Bất phương trình  2 
A. 2 .
B. 8 .

của

 C2 

tại

A. y 24 x  27 .

y  f  x  ; y  f  f  x   ; y  f  x 2  2 x  1

B. y 8 x  9 .


y  f  x

Câu 37. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
A.

 0; 2 .

1
32 có tập nghiệm là S  a; b  , khi đó b  a là?
C. 4 .
D. 6 .

 C1  ;  C2  ;  C3  .
x 2 cắt  C1  ;  C2  ;  C3  lần lượt tại A, B, C . Biết phương trình tiếp tuyến của  C1  tại A và
B lần lượt là y 2 x  3 và y 8 x  5 . Phương trình tiếp tuyến của  C3  tại C là

Câu 36. Cho các hàm số
Đường thẳng



D. 1 .

B.

C. y 4 x 1 .

D. y 12 x  3 .


có đồ thị như hình vẽ. Hàm số

 2;   .

C.

  ; 0 .

5

2

f  x  dx 8

g  x  dx 3

Câu 38. Cho hai tích phân
A. I 3 .
B. I  11 .

có đồ thị lần lượt là

đồng biến trên khoảng nào

D.

  2; 2  .

5


I   f  x   4 g  x   1 dx

2
. Tính
.
C. I 27 .
D. I 13 .
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 x  y  z 1 0 . Vectơ nào sau đây không là vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng  ?




n3  2;1;1
n2   2;  1;1
n4  4; 2;  2 
n1  2;1;  1
A.
B.
C.
D.
2

Câu 40. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là



y  f  x


5

r 5  cm 

và khoảng cách giữa hai đáy bằng

4/6 - Mã đề 632

7  cm 

. Diện tích xung


35πcm  cm2 
D.
Câu 41. Một hình lăng trụ đứng ABC.ABCcó đáy ABC là tam giác vng tại B, AB a, AA 2a. Khoảng
 ABC  là:
cách từ điểm A đến mặt phẳng

A.

70πcm  cm 2 

B.

2a 5
A. 5 .

60πcm  cm 2 


a 5
B. 5 .

C.

120πcm  cm 2 

3a 5
D. 5 .

C. 2a 5 .

 S  có phương trình: x2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  7 0 . Xác
Câu 42. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu
 S :
định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
A.

I  1; 2;  2  R  2
;
.

B.

I  1; 2;  2  R 4
;
.

C.


I   1;  2; 2  R 3
;
.

D.

I   1;  2; 2  R 4
;
.

Câu 43. Trên đoạn
A. x 1 .

 1;5

y x 

, hàm số
B. x 3 .

9
x đạt giá trị lớn nhất tại điểm

C. x 5 .

D. x 2 .

2
Câu 44. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích 16 a quanh một trong những đường kính, ta được khối
trịn xoay có thể tích là

64 3
32 3
256 3
128 3
a
a
a
a
A. 3
B. 3
C. 3
D. 3
Câu 45. Cho tứ diện đều ABCD có tất cả các cạnh bằng 1 . Gọi M là điểm thuộc cạnh BC sao cho

MC 2MB ; N , P lần lượt là trung điểm của BD và AD . Gọi Q là giao điểm của AC và  MNP  . Thể
tích khối đa diện ABMNPQ bằng

7 2
A. 216 .
Câu 46. Cho khối chóp
 H  bằng.
A. a .

2
B. 36 .

H

13 2
C. 432 .


11 2
D. 432 .

3
có thể tích là 2a , đáy là hình vng cạnh a 2 . Độ dài chiều cao khối chóp

B. 3a .

C. 4a .

D. 2a .

z 1  2i  4  3i
Câu 47. Cho số phức z thỏa mãn 
. Phần thực của số phức z bằng
2
2
11
11


A. 5 .
B. 5 .
C. 5 .
D. 5 .
1
2
f  0 
f  x

21 và f  x  sin 3x.cos 2 x, x   . Biết F  x  là nguyên hàm của
Câu 48. Cho hàm số

 
F 
f  x
F  0  0
thỏa mãn
, khi đó  2  bằng

167
A. 882 .

137
B. 441 .

C.



247
D. 441 .

137
441 .

Câu 49. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng
5/6 - Mã đề 632

d:


x  2 y 1 z


2
3
1 và mặt cầu


 S  :  x  2

2

2

2

  y 1   z  1 6

. Hai mặt phẳng

 S  . Giá trị
điểm và I là tâm của mặt cầu
A.



1
9.


B.



1
3.

 P ,  Q

 S  . Gọi A, B là tiếp
chứa d và tiếp xúc với

cos AIB bằng
1
C. 9 .

1
D. 3 .

Câu 50. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm O , phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật ABCD ;
hình vng MNPQ có cạnh MN 2 (m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh O như hình vẽ.
2
2
Biết chi phí để sơn phần tô đậm là 300.000 đồng/ m và phần còn lại là 250.000 đồng/ m . Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.580.000 đồng.
B. 3.628.000 đồng.
C. 3.439.000 đồng.
D. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 632



×