Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 1 (188)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.73 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 940

Câu 1. Cho biểu thức
A.

với

.

B.

Câu 2. Hàm số


.

C.

trên khoảng
B.



C.

D.

Câu 3. Cho hàm số

, với
.

B.

C.

.

D.

Câu 4. Cho mặt cầu có bán kính bằng
A.

Câu 5. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

Câu 6. Cho hàm số

.

Số nghiệm của phương trình
B.


A.

.
.
D.

là đường thẳng
C.

liên tục trên

A. .

.

B.

Câu 8. Cho

D.

.

và có bảng biến thiên dưới đây


.

C. .


D.

là các số thực dương thỏa mãn

.

nếu

C.

B.

.

. Thể tích khối cầu bằng

B.

.

D.

là hằng số. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

Câu 7. Cho

.


là một nguyên hàm của hàm số

A.

A.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

.

. Giá trị của
C.

.

bằng

.

D.

.

là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

.

C.


B.
.

.

D.

.

Câu 9. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. .

B.

.

Câu 10. Với giá trị nào của tham số
điểm

C.

.

D.

thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số


?
1/6 - Mã đề 940

.
đi qua


A.

.

B.

Câu 11. Gọi

.

C.

.

D.

là tập hợp tất cả các giá trị ngun của tham số

A. .

B.

thuộc đoạn


để bất phương trình

có nghiệm. Số phần tử của tập hợp

bằng

C. .

D.

.

Câu 12. Cho hàm số

.

là hàm đa thức có

và đồ thị

.

như hình vẽ bên dưới. Tìm số

điểm cực đại của hàm số
A.

.


B. .

C.

.

D. .

Câu 13. Biết đồ thị hàm số bậc ba
qua điểm

, tính

A.

.

,

B.

.

C.

D.

.

tại hai điểm phân biệt




C.

D.

là tập tất cả các giá trị ngun của tham số

để phương trình

có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của
A.

.

B.

Câu 16. Tính thể tích
A.

.

.

C.

.

D.


của khối lăng trụ có diện tích đáy là
B.

.

và chiều cao là

C.

.

Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.

.

Câu 18. Với

B.

.

.
.

D.
tại điểm

C.


.

.


.

D.

.

là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng?

A.

.

C.

B.

.

.

Câu 20. Tìm tập nghiệm
A.

.


D.

Câu 19. Nghiệm của phương trình
A.

có hồnh

bằng

B.

Câu 15. Gọi

.

cắt đồ thị hàm số

. Giá trị của biểu thức

A.

và đi

.

Câu 14. Biết đường thẳng
độ lần lượt là

có một điểm cực trị là


B.

.


.

C.

.

D.

.

của bất phương trình
B.

C.

Câu 21. Cho hàm số



tung tại điểm có tung độ bằng

. Tìm được

,

2/6 - Mã đề 940

D.
và đồ thị của hàm số
với

, tính

cắt trục
.


A.

.

B.

Câu 22. Cho

.

với

A.

C.

.


D.

là các số thực dương tùy ý và

B.

.

B.

.

D.

(

.
Tính tích

.

D.



B.

Câu 26. Cho hàm số

D.


C.

Câu 25. Đạo hàm của hàm số
.

.

là tham số) có hai nghiệm

B.

A.

?

C.

Câu 24. Biết phương trình
A.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

C.

Câu 23. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực
A.

.


.

C.

xác định trên

.

D.

thỏa mãn

.

,

,

. Tính

.
A.

.

B.

.

C.


Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng
góc giữa đường thẳng
A.

.

có đáy

và mặt phẳng
B.

.

.

C.

B.

.

Câu 29. Cho hàm số

.

nhất của hàm số bằng

.


.

.

D.

C. .

B.

.

C.

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 33. Trên khoảng
A.

.

D.

.
, nếu giá trị lớn


thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng

B.

.



là tham số thực. Trên đoạn

.

.

C.

.

,

, cạnh bên

D.

.



, đạo hàm của hàm số

B.

.

D. .

Câu 31. Cho hình chóp
có đáy
hình chữ nhật với
vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
bằng
A.

.

thì có diện tích xung quanh
.

A.
.
B. .
C.
Câu 30. Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là
A.




D.


C.
với



. Thể tích khối lăng trụ

Câu 28. Khối trụ trịn xoay có đường sinh , bán kính đáy
A.

.

là tam giác vuông cân tại

bằng

.

D.

.

D.

.


C.

3/6 - Mã đề 940


.

D.

.




Câu 34. Cho hình chóp

có đáy

trọng tâm của tam giác
tích khối tứ diện
A.

;

,

là tam giác đều cạnh



lần lượt là hai điểm thuộc cạnh




. Gọi

thỏa



. Thể

bằng

.

B.

.

C.

Câu 35. Tập xác định của hàm số
A.

,

.

B.

.

D.


.


.

C.

Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
hai nghiệm phân biệt?

để phương trình

A. .
------ HẾT ------

4/6 - Mã đề 940

.

D.

.




ĐÁ.P Á.N
B.


.

C. .
D.

.

Câu 37. Cắt hình nón có chiều cao

bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác

vng cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

.

Câu 38. Rút gọn biểu thức
A.

.

C.
với

B.


. Thể tích của khối nón bằng
.

D.

, ta được

.

C.

Câu 39. Biết phương trình
), giá trị của
bằng

.

.

có nghiệm

D.
(

.

là các số ngun dương nhỏ hơn

A. .
B.

.
C. .
D. .
Câu 40. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?
A.

.

B.

Câu 41. Cho hàm số

.

C.

A.

B.

Câu 42. Cho hàm số

A.

với

là tham số thực. Hỏi có

nghịch biến trên khoảng


.

D.

?

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.

B.

.

. Tính thể tích
.

C.
có đáy

.

D.

là hình thoi có cạnh

của khối lăng trụ
B.


.

B.

.

.

,



vng góc với mặt đáy và hai mặt phẳng

Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .

C.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.

Biết rằng mặt phẳng

A.

để hàm số

.


Câu 43. Cho lăng trụ
góc

D.

có đạo hàm

bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

Hàm số

.

.

,

tạo với nhau

.
C.
trên đoạn

.

D.

.


bằng

C. .
5/6 - Mã đề 940

D.

.


Câu 45. Cho hàm số

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
Câu 46. Cho hàm số
hàm số trên đoạn
A. .

B.

.

A.

.


.

D.

và thể tích

.

C.

.

. Chiều cao của khối chóp đó bằng
.

D.

.

có bao nhiêu điểm cực trị?
C.

B.

B.

.

.


.

D. .

bằng
C.

Câu 50. Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là
A.

.

C.

là số thực dương tùy ý,
.

.



B. .

Câu 49. Với

.



.


Câu 48. Hàm số
A.



bằng
B.

.

.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của

Câu 47. Một khối chóp có diện tích đáy
A.



.

D.

.

. Tính thể tích khối lập phương đó.

C.
.

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 940

D.

.



×