SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 011
Câu 1. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
Câu 2. Trên tập số thực
A.
.
C.
, đạo hàm của hàm số
.
.
A.
, vectơ
.
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
.
B.
.
.
D.
.
Câu 4. Cho phương trình
A.
(
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
.
B.
.
.
B.
.
.
B.
Câu 7. Trong khơng gian
A.
.
.
C.
A.
.
D. .
.
D.
.
C.
.
D. .
, tọa độ tâm của mặt cầu
Câu 8. Cho hình chóp
có độ dài bằng
. Tổng các phần tử của
là
.
B.
.
có
C.
vng góc với mặt phẳng
. Gọi
, khi đó
B.
.
là tập hợp tất cả
là:
Câu 6. Số nghiệm của phương trình
A.
là tham số thực). Gọi
thỏa mãn
C.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
là:
D.
Câu 3. Trong không gian
các giá trị của
là:
D.
B.
C.
C.
.
là:
.
D.
,
.
, tam giác
bằng:
C.
1/6 - Mã đề 011
D.
.
đều cạnh
Câu 9. Với mọi
thoả mãn
A.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
.
C.
Câu 10. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
.
B.
C. 1347.
C.
B.
.
C.
Câu 13. Tập xác định của hàm số
.
D.
B.
.
D. .
là
.
C.
.
Câu 14. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
Câu 15. Cho khối nón đỉnh
.
có đường cao bằng
.
B.
.
cách.
B.
cách.
thời
là?
D.
và diện tích tam giác
.
.
.
D.
, mặt phẳng
. Tính thể tích
ghế?
cách.
song song và cách đường thẳng
bằng
D.
bạn học sinh vào dãy có
C.
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
C.
Câu 16. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
.
.
bằng
D.
và đường cao
C.
từ tâm đường tròn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
.
A.
.
bằng
B.
A.
. Biết
. Giá trị của biểu thức
Câu 12. Cho hàm số
D.
và các điểm
bất kì thuộc mặt cầu
A.
.
, cho mặt cầu
Điểm
có tọa độ
D.
thỏa mãn
.
Câu 11. Trong khơng gian
.
cách.
vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng
có phương trình là
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 18. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.
.
B.
.
Câu 19. Cho một cấp số cộng
A.
.
B.
có
.
thuộc đoạn
để hàm số
?
C.
.
D.
.
. Công sai của cấp số cộng bằng
C. .
2/6 - Mã đề 011
, đồng
D. .
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 21. Cho
là đường thẳng có phương trình
.
C.
thỏa mãn
,
.
D.
.
và
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
C.
.
bằng:
A.
.
Câu 22. Gọi
Khi đó
A.
B.
và
bằng:
.
B.
.
Câu 23. Trên khoảng
C. .
.
C.
Câu 24. Nếu
.
B.
Câu 25. Cho hàm số
Câu 26. Cho hàm số
A.
bằng
.
C.
.
D.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
B.
trị của
.
thì
Số nghiệm thực của phương trình
.
.
.
D.
và
là
.
C.
liên tục trên
.
thỏa mãn
. Biết
.
B.
.
C.
.
D.
và
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
.
B.
Câu 28. Cho hàm số
đây?
A.
. Giá
bằng:
Câu 27. Cho hai hàm số
A.
.
là
B.
.
trên đoạn
D.
, họ nguyên hàm của hàm số
A.
A.
.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
A.
D.
.
Câu 29. Cho khối chóp
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.
.
C.
có diện tích đáy bằng
.
, đường cao
3/6 - Mã đề 011
D.
.
. Thể tích khối chóp bằng:
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
A.
.
có cạnh đáy bằng
B.
.
Câu 31. Cho mặt cầu bán kính
A.
.
.
D.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
.
B.
.
.
C.
D.
.
C.
.
Đường thẳng đi qua
và trục
đồng thời vng góc với
B.
.
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị thực của
A.
B.
.
, biết rằng
và
B.
D.
đi qua
, gọi
.
và mặt phẳng
cắt
và mặt phẳng
lần lượt tại
có một vectơ chỉ phương
. Khi đó giá
D.
C.
trình
.
.
D.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
để phương
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
.
B.
Câu 39. Trong không gian
A.
D. 3.
. Tìm số phức
.
Câu 38. Cho hàm số
A.
có hai nghiệm
C.
Câu 37. Cho hai số phức
.
.
cho đường thẳng
Đường thẳng
B.
A.
D.
C. .
là trung điểm của
bằng:
A.
.
.
C.
.
, đường thẳng
B.
.
bằng
và điểm
sao cho
.
C. 2.
Câu 36. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
và
trị của
và
để phương trình
thì
.
,
có phương trình là:
C.
?
B. 4.
Câu 35. Nếu
.
D. .
, cho ba điểm
thỏa mãn
A. 1.
.
D.
Câu 33. Trong không gian với hệ trục toạ độ
.
của
là
B. .
A.
. Thể tích
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
Câu 32. Số điểm cực trị của hàm số
A.
.
.
D.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
4/6 - Mã đề 011
.
D.
.
bằng
Câu 40. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A. 1.
là một nghiệm của phương trình
B.
.
C.
Câu 41. Trong khơng gian tọa độ
, trong đó
.
D.
, cho hai véc-tơ
là các số
.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 42. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
.
C.
A.
.
B.
.
.
B.
.
C.
có cạnh bên
và gọi
.
B.
Câu 46. Biết
A.
C.
B.
Câu 47. Cho hàm số
.
D.
.
.
vng góc với mặt đáy và
C.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
.
D.
bằng
.
bằng:
.
C.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D. .
là góc giữa mặt phẳng
. Khi đó
.
.
bằng
Câu 45. Cho hình chóp
A.
.
bằng
Câu 44. Phần ảo của số phức
A.
.
D.
Câu 43. Mô-đun của số phức
.
?
B.
.
D.
.
D.
.
như sau:
là:
.
B. .
---------- HẾT ----------
5/6 - Mã đề 011
BẢNG ĐÁP ÁN
1
C.
D.
.
.
Câu 48. Cho
A.
với
.
B.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
Câu 49. Cho hàm số
C.
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.
.
có
đến
, đáy
là hình chữ nhật. Biết
bằng:
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 011
D.
.
.