4
CHƯƠNG I
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI VÀ
PHÁP LUẬT ĐIỀU CHỈNH NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI
1.1. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG NHƯỢNG QUYỀN
THƯƠNG MẠI
1.1.1. Một số quan niệm về nhượng quyền thương mại
Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại, nhiều phương thức kinh
doanh đã ra đời và phát triển rộng rãi. NQTM, tiếng Anh là franchising, là một
trong những phương thức hiệu quả được nhiều thương nhân lựa chọn để tiến
hành hoạt động kinh doanh của mình.
Franchising, hay NQTM, với tư cách là hoạt động kinh tế, xuất hiện ở
Châu Âu vào khoảng giữa thế kỷ 19, với việc những nhà sản xuất bia ký hợp
đồng với các chủ quán rượu để độc quyền bán bia của họ và không có bất cứ sự
kiểm soát nào đối với quán rượu. Buổi ban đầu, phần lớn các nhà nhượng quyền
chủ yếu dựa vào kênh sản phẩm bán cho các nhà nhận quyền để thu lợi nhuận.
Cho đến cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, ngoại trừ các sản phẩm được gắn nhãn
hiệu của bên nhượng quyền, bên nhượng quyền không cung cấp bất kỳ dịch vụ
quan trọng nào khác có liên quan đến việc kinh doanh cho bên nhận quyền.
NQTM thời kỳ này được hiểu là thỏa thuận hợp đồng giữa các nhà sản xuất
hàng hóa, dịch vụ với những chủ thể kinh doanh độc lập khác liên quan đến việc
phân phối sản phẩm. Hình thức này được gọi là nhượng quyền phân phối sản
phẩm.
Một sự đổi mới quan trọng trong lĩnh vực NQTM xuất hiện vào năm 1909
ở Mỹ với sự xuất hiện của hệ thống nhượng quyền Western Auto. Mặc dù vẫn
dựa vào lợi nhuận từ việc bán sản phẩm cho bên nhận quyền chứ chưa quan tâm
tới phí nhượng quyền hàng tháng, Western Auto đã cung cấp cho các bên nhận
quyền của họ nhiều dịch vụ hỗ trợ tương tự như những nhà nhượng quyền ngày
5
nay đang làm. Sự hỗ trợ này bao gồm cả việc lựa chọn địa điểm kinh doanh, đào
tạo, hỗ trợ quảng cáo và nhiều sự hỗ trợ khác trong quá trình kinh doanh. Một
hình thái kinh doanh nhượng quyền thương mại mới ra đời và phát triển mạnh
mẽ: nhượng quyền phương thức kinh doanh. Theo đó, bên nhận quyền không
chỉ được sử dụng nhãn hàng hóa của bên nhượng quyền mà còn được áp dụng
phương thức kinh doanh của bên nhận quyền. Đây là hình thức kinh doanh
nhượng quyền thương mại với ý nghĩa đầy đủ nhất theo quan điểm hiện đại. [24]
Như vậy, xét theo góc độ lịch sử hình thành, trong suốt quá trình phát
triển của mình, nội dung khái niệm franchising - NQTM đã có nhiều thay đổi.
Với sự tìm tòi đổi mới không ngừng của những công ty tiên phong trong lĩnh
vực NQTM, trong tương lai, khái niệm này hứa hẹn sẽ còn tiếp tục phát triển,
với những nội dung mới, những kỹ năng kinh doanh mới được nhượng và sự mở
rộng kinh doanh trên phạm vi quốc tế.
NQTM, hiểu theo nghĩa chung nhất, là việc một bên (bên nhượng quyền)
trao cho bên kia (bên nhận quyền) một số quyền nhất định để đổi lấy một khoản
tiền. Tuy nhiên, việc trao quyền này không có nghĩa là bên nhượng quyền trở
thành chủ sở hữu của những quyền này, mà chỉ được phép khai thác những
quyền này trong một khoảng thời gian xác định mà thôi. Quyền này có thể bao
gồm tên thương mại, nhãn hiệu hàng hóa/dịch vụ, phương thức kinh doanh…
Bên nhận quyền được khai thác những quyền này dưới sự hướng dẫn và kiểm
soát của bên nhượng quyền. Để đổi lại, bên nhận quyền thường phải trả cho bên
nhượng quyền tiền phí tham gia hệ thống nhượng quyền ban đầu và tiếp tục trả
tiền phí nhượng quyền trong suốt quá trình khai thác quyền thương mại theo hợp
đồng.
Dưới góc độ pháp lý, trên thế giới đã có nhiều định nghĩa về NQTM được
đưa ra.
Một trong những ghi nhận sớm nhất của pháp luật về NQTM là một phán
quyết của Toà án Paris ngày 20/4/1978. Theo phán quyết này, NQTM là:
6
“Một phương pháp hợp tác giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp, một
bên là bên nhượng quyền, bên kia là bên nhận quyền, theo đó bên nhượng
quyền, chủ sở hữu của tên thương mại hoặc tên pháp lý quen thuộc, các ký
hiệu, các biểu tượng, nhãn hiệu hàng hoá/dịch vụ, một bí quyết đặc biệt,
trao cho người khác quyền sử dụng một tập hợp các sản phẩm/dịch vụ,
nguyên gốc hoặc đặc biệt, để độc quyền khai thác chúng, một cách bắt
buộc và hoàn toàn theo cách thức thương mại đã được thử nghiệm, được
chỉnh sửa và hoàn thiện định kỳ, để có được ảnh hưởng tốt nhất đối với thị
trường, và để đạt được sự phát triển tăng tốc của hoạt động thương mại
của doanh nghiệp liên quan, để đổi lấy tiền nhượng quyền hoặc một lợi thế;
theo hợp đồng, có thể có sự hỗ trợ về sản xuất, thương mại hoặc tài chính,
để bên nhận quyền hội nhập vào hoạt động thương mại của bên nhượng
quyền, và bên nhượng quyền có thể tiến hành một số kiểm soát bước đầu
đối với bên nhận quyền về việc thực hiện một phương pháp độc đáo hoặc
một bí quyết đặc biệt, để duy trì hình ảnh của nhãn hiệu dịch vụ hoặc sản
phẩm bán ra, và phát triển khách hàng với giá rẻ nhất, với khả năng sinh
lợi lớn nhất của cả hai bên, theo đó hai bên vẫn độc lập hoàn toàn về mặt
pháp luật” [15]
Theo định nghĩa rút ra từ án lệ này, một quan hệ NQTM phải đáp ứng các
dấu hiệu: (1) Có sự chuyển giao một tập hợp bao gồm tên thương mại, các ký
hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu hàng hoá/dịch vụ, bí quyết kinh doanh… của bên
nhượng quyền cho bên nhận quyền; (2) Các bên sẽ cùng khai thác tập hợp các
yếu tố nói trên để tiến hành kinh doanh; (3) Có sự hỗ trợ về sản xuất, thương
mại hoặc tài chính của bên nhượng quyền đối với bên nhận quyền; (4) Bên nhận
quyền phải chịu sự kiểm soát nhất định của bên nhượng quyền; (5) Các bên độc
lập với nhau về tư cách pháp lý.
Uỷ ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ (Federal Trade Comission –
FTC), lại coi NQTM là:
“Thoả thuận giữa các bên, theo đó, bên nhượng quyền có trách
nhiệm hỗ trợ đáng kể cho bên nhận quyền trong việc điều hành doanh
7
nghiệp và kiểm soát chặt chẽ phương pháp điều hành doanh nghiệp của
bên nhận quyền. Đồng thời bên nhượng quyền phải license nhãn hiệu cho
bên nhận quyền để phân phối sản phẩm/dịch vụ theo nhãn hiệu hàng hóa
của bên nhượng quyền và yêu cầu bên nhận quyền thanh toán một khoản
phí tối thiểu” [7]
NQTM, theo định nghĩa này, cũng là một phương thức kinh doanh mà
trong đó một bên (bên nhượng quyền) cho phép bên kia (bên nhận quyền) sử
dụng nhãn hiệu hàng hoá của mình, đồng thời bên nhượng quyền có sự hỗ trợ,
kiểm soát hoạt động kinh doanh đối với bên nhận quyền, và bên nhận quyền
phải trả tiền cho bên nhượng quyền.
Tại Điều 284 Luật Thương mại 2005, pháp luật Việt Nam đã lần đầu tiên
đưa ra một định nghĩa chính thức về NQTM. Theo đó:
“NQTM là hoạt động thương mại, theo đó bên nhượng quyền cho
phép và yêu cầu bên nhận quyền tự mình tiến hành việc mua bán hàng hoá,
cung ứng dịch vụ theo các điều kiện sau đây:
1. Việc mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ được tiến hành theo
cách thức tổ chức kinh doanh do bên nhượng quyền quy định và được gắn
với nhãn hiệu hàng hoá, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, khẩu hiệu
kinh doanh, biểu tượng kinh doanh, quảng cáo của bên nhượng quyền;
2. Bên nhượng quyền có quyền kiểm soát và trợ giúp cho bên nhận
quyền trong việc điều hành công việc kinh doanh.”
Định nghĩa NQTM được ghi nhận trong pháp luật Việt Nam khá tương
đồng với pháp luật các nước và về cơ bản đã thể hiện được bản chất của hoạt
động này.
Mặc dù các cách định nghĩa đưa ra có thể không hoàn toàn giống nhau,
song tất cả đều gặp nhau ở những dấu hiệu bản chất của NQTM. Đó là: Thứ
nhất, đối tượng của NQTM (quyền thương mại, tiếng Anh là franchise) là sự kết
hợp các yếu tố bao gồm: tên thương mại, nhãn hiệu hàng hoá/dịch vụ, bí quyết,
8
bí mật kinh doanh, phương thức quản lý…; Thứ hai, các bên trong quan hệ
NQTM là các chủ thể độc lập với nhau về tư cách pháp lý; Thứ ba, các bên sẽ
cùng nhau khai thác các giá trị thương mại của quyền thương mại, và trong quá
trình khai thác chung đó, bên nhượng quyền có sự kiểm soát, hỗ trợ đối với bên
nhận quyền và điều này dẫn đến sự thống nhất trong hoạt động kinh doanh của
các bên.
1.1.2. Đặc điểm của hoạt động nhượng quyền thương mại
Các hoạt động NQTM diễn ra rất phong phú và đa dạng trong thực tiễn,
nhưng tựu chung lại, chúng đều thể hiện một số đặc điểm cơ bản sau:
a. Về chủ thể
Chủ thể của quan hệ NQTM bao gồm bên nhượng quyền và bên nhận
quyền. Các chủ thể này có thể là cá nhân hoặc pháp nhân, là công dân trong
nước hoặc người nước ngoài. Trong thực tế, đa số các bên tham gia quan hệ
NQTM là thương nhân. Tuy nhiên, cũng có khi họ không phải là thương nhân,
đặc biệt là khi NQTM diễn ra trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thủ công và
hành nghề tự do (ví dụ: hoạt động của nhà tư vấn về hôn nhân được thực hiện
bởi một bên nhận quyền). Có thể có hai bên hoặc nhiều bên tham gia vào quan
hệ NQTM. Bên nhượng quyền và bên nhận quyền có tư cách pháp lý độc lập với
nhau và tự chịu trách nhiệm đối với những rủi ro trong hoạt động kinh doanh
của mình.
b. Về đối tượng
Đối tượng của NQTM là quyền thương mại. Nội dung của khái niệm
quyền thương mại phát triển rất phong phú và có mối liên hệ đặc biệt với các đối
tượng sở hữu trí tuệ. Nội dung của quyền thương mại có thể khác nhau tuỳ thuộc
vào từng loại hình NQTM và thoả thuận giữa các bên. Nó có thể bao gồm quyền
sử dụng các tài sản trí tuệ như tên thương mại, nhãn hiệu hàng hoá/dịch vụ, bí
mật kinh doanh… và quyền kinh doanh theo mô hình, với phương thức quản lý,
đào tạo, tiếp thị sản phẩm của bên nhượng quyền… Quyền thương mại là một sự
kết hợp các yếu tố nêu trên, từ đó tạo nên sự khác biệt của cơ sở kinh doanh
9
trong hệ thống NQTM, giúp phân biệt với các cơ sở kinh doanh khác là đối thủ
cạnh tranh. Sự lựa chọn và cách sử dụng các yếu tố này cấu thành một khía cạnh
cơ bản của chính sách chung của doanh nghiệp để tạo ra sức mạnh cạnh tranh.
c. Nhượng quyền thương mại là hoạt động kinh doanh theo mô hình
thống nhất, theo đó bên nhận quyền phải tuân thủ mô hình nhượng quyền
thương mại
Trong hoạt động NQTM, bên nhượng quyền và các bên nhận quyền cùng
tiến hành kinh doanh trên cơ sở cùng khai thác quyền thương mại. Điều đó tạo
ra một hệ thống thống nhất. Tính thống nhất thể hiện ở:
- Thống nhất về hành động của bên nhượng quyền và các bên nhận quyền.
Các thành viên trong hệ thống NQTM phải thống nhất về mọi hành động nhằm
duy trì hình ảnh đặc trưng và duy trì chất lượng đặc trưng của sản phẩm/dịch vụ.
- Thống nhất về lợi ích của bên nhượng quyền và các bên nhận quyền. Lợi
ích của bên nhượng quyền và các bên nhận quyền có mối quan hệ mật thiết với
nhau. Việc tiến hành hoạt động kinh doanh tốt hay xấu của bất kỳ một thành
viên nào trong hệ thống NQTM đều có thể làm tăng hay giảm uy tín của toàn bộ
hệ thống, từ đó sẽ gây ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến lợi ích của các
thành viên còn lại.
Như vậy, mặc dù độc lập với nhau về tư cách pháp lý, bên nhượng quyền
và bên nhận quyền vẫn có mối quan hệ mật thiết với nhau. Để đảm bảo tính
thống nhất trong hệ thống NQTM, đảm bảo bên nhận quyền sẽ là một “bản sao”
hoàn hảo của mình, bên nhượng quyền phải có sự hỗ trợ và sự kiểm soát thường
xuyên, liên tục trong suốt quá trình kinh doanh của bên nhận quyền.
d. Hoạt động của hệ thống nhượng quyền thương mại thường dẫn tới
hệ quả làm bóp méo cạnh tranh
Hợp đồng NQTM có thể có quy định về vấn đề phân chia thị trường, bao
gồm phân chia lãnh thổ (khu vực kinh doanh) và phân chia khách hàng. Những
quy định này rất có thể dẫn đến hạn chế cạnh tranh. Quy định phân chia lãnh thổ
cho phép bên nhận quyền được tiến hành kinh doanh tại một khu vực địa lý nhất
định và có nghĩa vụ chỉ được kinh doanh trong phạm vi khu vực đó. Như vậy,
bên nhận quyền không được cạnh tranh với bên nhượng quyền và các bên nhận
10
quyền khác trong hệ thống NQTM, không được dịch chuyển hàng hoá được
cung cấp từ địa điểm bán hàng này sang địa điểm bán hàng khác. Quy định về
phân chia khách hàng thường có các nội dung như: cấm bên nhận quyền quảng
cáo ngoài phạm vi kinh doanh của mình; cấm bên nhận quyền bán lại hàng
mang nhãn hiệu của bên nhượng quyền cho các nhà bán lẻ không phải là thành
viên của hệ thống NQTM; cấm bên nhận quyền bán lại hàng không mang nhãn
hiệu của bên nhượng quyền
Ngoài ra, hợp đồng NQTM còn thường có các quy định về việc ấn định
giá bán cho các thành viên của hệ thống NQTM, các quy định ràng buộc bên
nhận quyền nhằm duy trì tính đặc trưng và uy tín của hệ thống NQTM.
Những quy định này của hợp đồng NQTM thường dẫn đến hạn chế cạnh
tranh và có thể phải chịu sự điều chỉnh của pháp luật cạnh tranh.
Các đặc điểm nêu trên, thể hiện bản chất của hoạt động NQTM, sẽ giúp
phân biệt NQTM với một số hoạt động thương mại tương tự khác. Đồng thời,
đây cũng chính là cơ sở cho các quy định pháp luật điều chỉnh hoạt động
NQTM.
1.1.3. Nhượng quyền thương mại phân biệt với một số hoạt động khác
NQTM, với những đặc điểm riêng có của mình, có thể được phân biệt với
một số hoạt động khác như sau:
a. Nhượng quyền thương mại phân biệt với chuyển quyền sử dụng đối
tượng sở hữu công nghiệp
Thứ nhất, trong hoạt động chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công
nghiệp (CQSD ĐTSHCN), chủ sở hữu các đối tượng sở hữu công nghiệp, như
nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, sáng chế… chuyển quyền sử dụng các đối
tượng sở hữu công nghiệp này cho chủ thể khác nhằm thu tiền. Còn NQTM là
sự chuyển giao một tập hợp các yếu tố trong sự gắn bó chặt chẽ với nhau, và
trong hầu hết các trường hợp, ngoài các đối tượng sở hữu trí tuệ còn có những
yếu tố khác như khẩu hiệu kinh doanh, quảng cáo, phương thức kinh doanh…
Thứ hai, trong hoạt động NQTM, có sự hỗ trợ, kiểm soát thường xuyên
của bên nhượng quyền đối với hoạt động kinh doanh của bên nhận quyền. Đối
11
với hoạt động CQSD ĐTSHCN, sự hỗ trợ nếu có cũng chỉ là sự hỗ trợ ban đầu.
Trong quá trình hoạt động, bên chuyển quyền chỉ quan tâm kiểm tra việc sử
dụng hoàn hảo đối tượng chuyển giao và thu tiền bản quyền.
b. Nhượng quyền thương mại phân biệt với chuyển giao công nghệ
Thứ nhất, NQTM là phương thức mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh,
còn chuyển giao công nghệ chỉ đơn thuần là việc chuyển giao các công nghệ để
ứng dụng vào quá trình sản xuất.
Thứ hai, khi nhận quyền thương mại, bên nhận quyền ứng dụng công
nghệ để sản xuất ra sản phẩm, cung ứng dịch vụ có cùng chất lượng và hình
thức, dưới nhãn hiệu, tên thương mại của bên nhượng quyền. Còn khi nhận
chuyển giao công nghệ, bên nhận chuyển giao ứng dụng công nghệ để sản xuất
ra sản phẩm với bất kỳ hình thức nào mình mong muốn, dưới nhãn hiệu, tên
thương mại khác với bên chuyển giao công nghệ.
Thứ ba, khác với chuyển giao công nghệ, đối tượng của NQTM có thể
không chỉ có công nghệ sản xuất mà còn bao gồm các yếu tố khác như đào tạo
nhân viên, chính sách kinh doanh…
Thứ tư, trong hoạt động NQTM, bên nhượng quyền có sự hỗ trợ, kiểm
soát đối với bên nhận quyền trong quá trình kinh doanh. Còn trong chuyển giao
công nghệ, sau khi chuyển giao xong, bên chuyển giao không có sự hỗ trợ, kiểm
soát bên nhận chuyển giao.
c. Nhượng quyền thương mại phân biệt với đại lý
Thứ nhất, bên giao đại lý là chủ sở hữu đối với hàng hoá giao cho bên đại
lý, trong khi đó bên nhận quyền là chủ sở hữu đối với hàng hoá trong quan hệ
NQTM.
Thứ hai, bên đại lý không phải trả phí để trở thành đại lý của bên giao đại
lý và được hưởng thù lao đại lý do bên giao đại lý trả. Ngược lại, bên nhận
quyền phải trả một khoản tiền không nhỏ khi ký kết hợp đồng nhượng quyền
phân phối sản phẩm và cũng không được hưởng thù lao trong quá trình kinh
doanh.
12
1.1.4. Các hình thức nhượng quyền thương mại
Hoạt động NQTM phát triển rất đa dạng và phong phú qua các thời kỳ,
bao gồm nhiều hình thức khác nhau. Các học giả ở nhiều nước phát triển trên thế
giới, căn cứ vào nhiều loại tiêu chí khác nhau, đã đưa ra nhiều cách phân loại
khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại hoạt động NQTM căn cứ vào
những tiêu chí cụ thể nhất định.
a. Căn cứ vào nội dung của hoạt động kinh doanh: Học thuyết về
NQTM ở các nước phát triển (như Hoa Kỳ, Tây Âu) cho rằng có hai hình thức
NQTM căn cứ vào nội dung của hoạt động kinh doanh: nhượng quyền phân phối
sản phẩm và nhượng quyền phương thức kinh doanh. [2],[10], [17], [23]
(i) Nhượng quyền phân phối sản phẩm (product distribution franchise):
là hình thức nhượng quyền thương mại trong đó bên nhượng quyền cung cấp
cho bên nhận quyền nhãn hiệu hàng hóa/dịch vụ, logo của mình, dịch vụ quảng
cáo trên phạm vi quốc gia và quan trọng nhất là sản phẩm. Bên nhượng quyền
không cung cấp cho bên nhận quyền cách thức điều hành kinh doanh.
(ii) Nhượng quyền phương thức kinh doanh (business format franchise):
là hình thức nhượng quyền thương mại trong đó bên nhượng quyền có thể cung
cấp cho bên nhận quyền rất nhiều dịch vụ, bao gồm nhãn hiệu hàng hóa/dịch vụ,
logo, cũng như phương thức kinh doanh. Bên nhượng quyền sẽ hỗ trợ bên nhận
quyền trong việc lựa chọn địa điểm kinh doanh, cách thiết kế và bài trí nội thất,
thuê và đào tạo nhân công, quảng cáo và tiếp thị, cung cấp sản phẩm… Đây là
hình thức nhượng quyền thương mại phổ biến nhất hiện nay.
b. Căn cứ vào cách thức tiến hành nhượng quyền: có thể chia NQTM
thành nhượng quyền cho từng cơ sở (single-unit franchise) và nhượng quyền đa
cơ sở (multiple-unit franchise).
(i) Nhượng quyền thương mại cho từng cơ sở (single-unit franchise):
Nhượng quyền thương mại cho từng cơ sở là cách thức nhượng quyền
thương mại trong đó bên nhượng quyền tiến hành nhượng quyền trực tiếp cho
từng đối tác riêng lẻ để mở một cơ sở kinh doanh. Đây là hình thức nhượng
quyền thương mại đơn giản nhất và phổ biến nhất.
13
(ii) Nhượng quyền thương mại đa cơ sở (multi-unit franchise):
Đây là cách thức nhượng quyền thương mại thông qua đó thiết lập nhiều
hơn một cơ sở kinh doanh theo phương thức nhượng quyền thương mại.
Khái niệm nhượng quyền thương mại đa cơ sở xuất hiện chưa lâu. Bước
vào thế kỷ 21, cách thức nhượng quyền này được chú ý đến nhiều và phát triển
mạnh, đồng thời xuất hiện nhiều khái niệm mới thuộc nội hàm nhượng quyền
thương mại đa cơ sở. Bên cạnh 2 dạng nhượng quyền thương mại đa cơ sở phổ
biến và được công nhận rộng rãi là area development franchise (tạm dịch là
nhượng quyền phát triển khu vực) và subfranchising (tạm dịch là nhượng quyền
thương mại chung), còn có area representation (nhượng quyền thương mại thông
qua đại diện khu vực) và franchise brokerage (nhượng quyền thương mại thông
qua môi giới). [16]
- Nhượng quyền phát triển khu vực (area development franchise):
Đây là cách thức nhượng quyền theo đó bên nhượng quyền cấp quyền cho
một chủ thể (gọi là area developer, tạm dịch là nhà phát triển khu vực) quyền
thành lập và điều hành nhiều hơn 1 cơ sở kinh doanh trong 1 khu vực lãnh thổ
xác định. Nhà phát triển khu vực phải trả phí và có nghĩa vụ thiết lập các cơ sở
kinh doanh theo một lộ trình cam kết. Thông thường các bên sẽ ký với nhau 1
hợp đồng phát triển khu vực và các hợp đồng nhượng quyền thương mại riêng
cho từng cơ sở được thiết lập. Bên nhượng quyền cũng có thể chỉ ký 1 hợp đồng
duy nhất cho cả quá trình phát triển các cơ sở kinh doanh.
- Nhượng quyền thương mại chung (subfranchising):
Đây là cách thức nhượng quyền theo đó:
Thứ nhất, bên nhượng quyền (trong trường hợp này được gọi một cách cụ
thể hơn là bên nhượng quyền sơ cấp) cấp cho 1 chủ thể khác (gọi là
subfranchisor - bên nhận quyền sơ cấp) quyền được thực hiện một số quyền của
bên nhượng quyền trong 1 lãnh thổ xác định. Các quyền này bao gồm quyền tự
mình mở và điều hành các cơ sở kinh doanh theo phương thức nhượng quyền
thương mại và quyền cấp lại quyền thương mại cho chủ thể khác. Đây cũng là
14
nghĩa vụ của bên nhận quyền sơ cấp, bởi vì việc thiết lập các cơ sở kinh doanh
phải tuân theo một lộ trình cam kết trước với bên nhượng quyền sơ cấp. Qua đó
bên nhượng quyền sơ cấp đạt được mục đích của mình là thiết lập nên nhiều cơ
sở kinh doanh.
Thứ hai, bên nhận quyền sơ cấp cấp lại quyền thương mại cho các chủ thể
khác (gọi là subfranchisee - bên nhận quyền thứ cấp) để thiết lập các cơ sở kinh
doanh mới theo phương thức nhượng quyền thương mại, và trở thành bên
nhượng quyền thứ cấp trong mối quan hệ với bên này.
Bên nhượng quyền thứ cấp được quyền thu phí nhượng quyền và có nghĩa
vụ thay thế bên nhượng quyền sơ cấp cung cấp một số dịch vụ hỗ trợ, trợ giúp
nhất định cho bên nhận quyền thứ cấp. Thông thường bên nhượng quyền thứ cấp
sẽ đảm nhận các trách nhiệm trong phạm vi khu vực còn bên nhượng quyền sơ
cấp sẽ đảm nhận những trách nhiệm bao quát hơn như quảng cáo trên toàn quốc.
Theo cách thức tiến hành nhượng quyền này, có 2 hợp đồng nhượng
quyền thương mại được giao kết, bao gồm: hợp đồng giữa bên nhượng quyền sơ
cấp với bên nhận quyền sơ cấp; và hợp đồng giữa bên nhượng quyền thứ cấp với
bên nhận quyền thứ cấp (trong hợp đồng này, bên nhượng quyền sơ cấp xuất
hiện với tư cách người có quyền lợi liên quan). Giữa bên nhượng quyền sơ cấp
với bên nhận quyền thứ cấp không tồn tại quan hệ hợp đồng.
- Nhượng quyền thương mại thông qua đại diện khu vực (area
representation):
Trong cách thức này, ngoài bên nhượng quyền và bên nhận quyền, xuất
hiện một chủ thể thứ 3 được gọi là đại diện khu vực (area rep). Bên nhượng
quyền và đại diện khu vực sẽ thoả thuận với nhau, theo đó, đại diện khu vực sẽ
tìm kiếm các bên nhận quyền tiềm năng để ký kết hợp đồng nhượng quyền
thương mại với bên nhận quyền, và thay bên nhượng quyền cung cấp các dịch
vụ nhất định (ví dụ như đào tạo, tư vấn, kiểm tra định kỳ, quảng cáo trong phạm
vi khu vực…) cho các bên nhận quyền, trong một lãnh thổ xác định. Một chủ thể
muốn trở thành đại diện khu vực có thể phải trả phí ban đầu cho bên nhượng
quyền. Ngược lại, đại diện khu vực sẽ được hưởng một phần khoản phí ban đầu
và tiền bản quyền mà các bên nhận quyền trả cho bên nhượng quyền.
15
Có 2 hợp đồng được ký kết theo cách thức này. Thứ nhất là hợp đồng giữa
bên nhượng quyền và đại diện khu vực. Theo pháp luật Mỹ, nếu như đại diện
khu vực phải trả phí ban đầu cho bên nhượng quyền, thì hợp đồng này cũng
được coi là một hợp đồng nhượng quyền thương mại, còn nếu không phải trả phí
thì không coi là hợp đồng nhượng quyền thương mại. Thứ hai là hợp đồng
nhượng quyền thương mại được ký kết trực tiếp giữa bên nhượng quyền và bên
nhận quyền.
- Nhượng quyền thương mại thông qua môi giới (franchise brokerage):
Đây là cách thức nhượng quyền thương mại trong đó xuất hiện một chủ
thể thứ ba gọi là nhà môi giới nhượng quyền thương mại (franchise broker) với
vai trò tìm kiếm các bên nhận quyền tiềm năng để ký kết hợp đồng nhượng
quyền thương mại với bên nhượng quyền. So với bên nhận quyền sơ cấp trong
nhượng quyền thương mại chung và đại diện khu vực trong nhượng quyền
thương mại thông qua đại diện khu vực, thì nhà môi giới nhượng quyền thương
mại đảm nhiệm ít chức năng của bên nhượng quyền hơn bởi vì nhà môi giới
nhượng quyền thương mại không có quyền ký hợp đồng hay cung cấp dịch vụ
cho các bên nhận quyền.
Trong cách thức này tồn tại 2 hợp đồng: hợp đồng môi giới giữa bên
nhượng quyền với nhà môi giới nhượng quyền thương mại, và hợp đồng nhượng
quyền thương mại giữa bên nhượng quyền với bên nhận quyền.
c. Căn cứ vào phạm vi lãnh thổ: có hai loại nhượng quyền là nhượng
quyền thương mại trong nước và nhượng quyền thương mại quốc tế .
(i) Nhượng quyền thương mại trong nước là quan hệ nhượng quyền
thương mại trong phạm vi một quốc gia, do pháp luật quốc gia điều chỉnh.
(ii) Nhượng quyền thương mại quốc tế là quan hệ nhượng quyền thương
mại có yếu tố nước ngoài, do pháp luật quốc gia, các điều ước quốc tế, tập quán
quốc tế điều chỉnh.
1.2. PHÁP LUẬT ĐIỀU CHỈNH HOẠT ĐỘNG NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG
MẠI TRÊN THẾ GIỚI
1.2.1. Hệ thống pháp luật điều chỉnh nhượng quyền thương mại
16
Để hoạt động NQTM phát triển lành mạnh cần phải có cơ sở hạ tầng đầy
đủ và phù hợp. Trung tâm của môi trường này chính là môi trường pháp lý trong
đó diễn ra hoạt động NQTM. Trong môi trường đó, phải có một khuôn khổ luật
thương mại được thiết lập vững vàng, đủ để đáp ứng những vấn đề phức tạp
trong hoạt động kinh doanh hiện đại.
Hợp đồng NQTM chịu sự điều chỉnh của một số lượng đáng kể các quy
định pháp luật thuộc các lĩnh vực khác nhau. Về cơ bản, các quy định này được
chia thành hai nhóm. Nhóm thứ nhất bao gồm những quy định được áp dụng
riêng cho hợp đồng NQTM. Nhóm thứ hai là các quy định chung, được áp dụng
khi có liên quan đến hợp đồng NQTM.
a. Các quy định riêng điều chỉnh hoạt động nhượng quyền thương
mại
Số quốc gia có quy định riêng điều chỉnh hoạt động NQTM không nhiều.
Hơn nữa, ở những quốc gia có quy định riêng điều chỉnh, thì những quy định
này thường chỉ điều chỉnh hoạt động NQTM nội địa đơn giản chứ ít điều chỉnh
NQTM quốc tế. Lý giải cho việc thiếu các quy định pháp luật đặc thù này có
nhiều nguyên nhân khác nhau, như: hoạt động NQTM chưa phát triển đến mức
cần phải có pháp luật riêng điều chỉnh (tại châu Âu phần lớn những nước chưa
có quy định riêng điều chỉnh NQTM là những nước có hoạt động NQTM chưa
phát triển mạnh hoặc mới chỉ phát triển ở bước đầu), do tính phức tạp của mối
quan hệ NQTM… [14, Phụ lục 3]
Xét về xu hướng chung, ngày càng có nhiều quốc gia cân nhắc về việc
ban hành những quy định riêng điều chỉnh hoạt động NQTM. Các quy định
pháp luật đặc thù được đánh giá là có vai trò quan trọng trong việc tạo môi
trường phát triển lành mạnh, nâng cao sự tín nhiệm đối với hoạt động NQTM,
thúc đẩy hoạt động thương mại này phát triển. Một nền kinh tế với hoạt động
NQTM phát triển mạnh và phức tạp tự khắc phát sinh nhu cầu đòi hỏi phải có
những quy định pháp luật cụ thể điều chỉnh. Đến lượt mình, một hệ thống những
quy định phù hợp có thể đẩy nhanh hơn sự lớn mạnh của hoạt động này. Ví dụ
17
tiêu biểu cho những nước có hoạt động NQTM phát triển đi kèm với hệ thống
quy định pháp luật đặc thù (khá) đầy đủ là: Mỹ, Canada, Pháp, Italia, Bỉ,
Australia, Nhật Bản… Một ví dụ khác cho vai trò của pháp luật NQTM là liên
minh EU. Sau năm 1992, Liên minh EU, với 320 triệu người tiêu dùng, đã có
thể vượt mặt Mỹ về doanh thu từ việc kinh doanh NQTM. Điều này trước hết là
kết quả của việc pháp luật EU “thông cảm” với NQTM hơn so với pháp luật Mỹ.
[23]
b. Nhóm các quy định chung có liên quan đến nhượng quyền
thương mại [14, Phụ lục 3]
- Luật hợp đồng: là một hoạt động trong lĩnh vực thương mại, NQTM chịu
sự điều chỉnh của luật hợp đồng nói chung và pháp luật về hợp đồng thương mại
nói riêng.
- Pháp luật sở hữu trí tuệ: Các tài sản trí tuệ là nền tảng cơ bản để xây
dựng quan hệ NQTM và vì thế pháp luật sở hữu trí tuệ là lĩnh vực quan trọng
trong việc điều chỉnh hoạt động này.
- Pháp luật về hạn chế cạnh tranh: Các điều khoản trong hợp đồng NQTM
có thể chịu sự điều chỉnh của luật cạnh tranh gồm những điều khoản liên quan
đến giá mà bên nhận quyền phải áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ chào bán; và
những điều khoản liên quan đến quyền độc quyền trao cho bên nhận quyền. Các
điều khoản này có thể bị nghi ngờ là nhằm phân chia thị trường, hoặc phối hợp
hành động giữa các thành viên trong mạng lưới nhượng quyền.
- Pháp luật về cạnh tranh không lành mạnh: hoạt động NQTM có liên
quan đến pháp luật về cạnh tranh không lành mạnh trong trường hợp có điều
khoản cấm cạnh tranh sau khi kết thúc hợp đồng (post-term non-competition
clause). Các quy định pháp luật này cũng có thể được áp dụng khi xem xét các
thỏa thuận ràng buộc trong hợp đồng (tie-in arrangements).
- Luật bảo vệ khách hàng và trách nhiệm đối với sản phẩm: được áp dụng
khi có khả năng bên nhượng quyền phải chịu trách nhiệm liên quan đối với sản
phẩm/dịch vụ do bên nhận quyền, bên nhận quyền thứ cấp bán. Việc bảo vệ
khách hàng cần phải được cân nhắc ở hai cấp độ. Thứ nhất, trách nhiệm đối với
18
khách hàng theo nghĩa thông thường. Thứ hai, trách nhiệm đối với bên nhượng
quyền thứ cấp hoặc bên nhận quyền thứ cấp. Ở cấp độ thứ hai, vấn đề cần cân
nhắc là liệu bản thân bên nhượng quyền thứ cấp hoặc bên nhận quyền thứ cấp có
được coi là khách hàng và vì thế được bảo vệ bởi luật bảo vệ khách hàng không.
Câu hỏi đặt ra là liệu các quy định pháp luật đó có can thiệp đủ để bảo vệ những
bên nhượng quyền thứ cấp hoặc bên nhận quyền thứ cấp, có sự đầu tư nhưng
không mua sản phẩm để bán và vì thế theo truyền thống thường không được coi
là khách hàng, ngay cả khi họ có thể được đối xử như là khách hàng theo tinh
thần của điều luật.
- Luật lao động: Việc quan hệ NQTM có khả năng chịu sự điều chỉnh của
luật lao động đã được nghiên cứu ở một số quốc gia có luật lao động phát triển ở
mức độ cao, ví dụ như Đức và Thụy Điển. Có nhiều vấn đề khác nhau được đặt
ra, bao gồm:
+ Mối quan hệ giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền;
+ Mối quan hệ (nếu có) giữa bên nhượng quyền và người làm công của
bên nhận quyền. Ví dụ như trong trường hợp bên nhượng quyền giữ quyền đồng
ý thông qua đối với người làm công của bên nhận quyền;
+ Vị trí của người làm công của bên nhận quyền trong hệ thống NQTM.
Ví dụ quyền được hỏi ý kiến của họ về những quyết định kinh doanh quan trọng.
- Pháp luật chuyển giao công nghệ: NQTM có thể bao gồm việc chuyển
giao công nghệ và chịu sự điều chỉnh của luật chuyển giao công nghệ. Hợp đồng
có thể phải được sự đồng ý của chính quyền địa phương để được chuyển giao
công nghệ hoặc phải đăng ký theo quy định pháp luật.
- Ngoài ra, NQTM còn phải chịu sự điều chỉnh của nhiều chế định pháp
luật khác như: luật công ty; luật về đại diện và pháp luật điều chỉnh các hợp
đồng phân phối khác; đầu tư tài chính; pháp luật về hoạt động cho thuê và các
biện pháp bảo đảm; luật thuế; luật bảo hiểm; pháp luật điều chỉnh hoạt động đầu
tư nước ngoài và hạn chế nhập khẩu và/hoặc hạn ngạch; pháp luật liên quan đến
lĩnh vực kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp (ví dụ: quy định về an toàn sức
khỏe đối với hoạt động kinh doanh nhượng quyền thương mại trong lĩnh vực đồ
ăn).
19
1.2.2. Những vấn đề pháp lý cơ bản về nhượng quyền thương mại
Có thể thấy, NQTM là hoạt động có tính chất vô cùng phức tạp và liên
quan đến rất nhiều khía cạnh khác nhau của pháp luật. Nhưng về cơ bản, các vấn
đề pháp lý đặc thù của hoạt động NQTM bao gồm những nhóm chính sau:
a. Quy định về hợp đồng nhượng quyền thương mại
Bên cạnh những quy định thông thường của một hợp đồng, hợp đồng
NQTM còn có các quy định khác thể hiện đặc trưng của hoạt động NQTM. Đó
là các quy định về đối tượng hợp đồng (quyền thương mại), hình thức hợp đồng,
nội dung hợp đồng, trong đó đặc biệt nhấn mạnh quy định về quyền và nghĩa vụ
của các bên trong hợp đồng, và các quy định khác (như thời hạn hợp đồng, chấm
dứt hợp đồng, thời gian suy nghĩ lại, chuyển giao quyền thương mại, …). Do
đặc trưng của hoạt động NQTM thể hiện mối quan hệ chặt chẽ với vấn đề sở
hữu trí tuệ và cạnh tranh, nên các quy định về hợp đồng NQTM được đặt trong
mối quan hệ với pháp luật về sở hữu trí tuệ và pháp luật cạnh tranh.
b. Quy định về việc cung cấp thông tin về hệ thống nhượng quyền
thương mại
Khi tham gia một hợp đồng NQTM, bên nhận quyền phải trả một khoản
tiền không nhỏ để đổi lại quyền được kinh doanh theo một mô hình sẵn có của
người khác, mà không có sự đảm bảo chắc chắn rằng mình sẽ kinh doanh thành
công. Do đó, bên nhận quyền cần phải được cung cấp những thông tin đầy đủ về
hệ thống NQTM trước khi đi đến quyết định mình sẽ tham gia vào hệ thống này.
Ngược lại, bên nhượng quyền, khi tham gia hợp đồng NQTM, cũng có thể phải
gánh chịu những rủi ro nhất định xuất phát từ hành động của bên nhận quyền.
Nhưng thông thường, bên nhượng quyền là những nhà kinh doanh lớn, đã có
kinh nghiệm, và có điều kiện tiếp cận với những ý kiến tư vấn pháp lý, do đó
pháp luật thường không đặt nặng vấn đề cung cấp thông tin của bên nhận quyền
cho bên nhượng quyền.
20
Ở tầm quốc tế, Viện quốc tế về thống nhất luật tư (UNIDROIT) đã đưa ra
Luật mẫu về thông tin nhượng quyền thương mại (2002), có giá trị tham khảo
cho các nước khi soạn thảo pháp luật về vấn đề này. Quy định của pháp luật về
việc cung cấp thông tin về hệ thống NQTM chủ yếu bao gồm: quy định về thời
hạn phải giao bản cung cấp thông tin, cách thức giao bản cung cấp thông tin, các
nội dung bắt buộc phải có trong bản cung cấp thông tin.
c. Quy định về đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại
Trước khi tiến hành hoạt động NQTM, bên nhượng quyền phải đăng ký
hoạt động này với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Thông qua những thông tin
đăng ký, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ quyết định doanh nghiệp có đủ khả
năng để hoạt động NQTM hay không.
d. Quy định về xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động nhượng
quyền thương mại
Trong trường hợp có vi phạm pháp luật, thì các chế tài được áp dụng bao
gồm: chế tài dân sự (buộc bồi thường thiệt hại, phạt vi phạm hợp đồng); chế tài
hành chính (phạt tiền, bị áp dụng lệnh cấm, lệnh cung cấp thông tin,…); và chế
tài hình sự.
KẾT LUẬN CHƯƠNG 1
1. NQTM là một hoạt động thương mại đặc biệt trong nền kinh tế. Nó
không phải là một việc kinh doanh cụ thể nào đó mà là một phương thức kinh
doanh, trong đó bên nhượng quyền cho phép bên nhận quyền - độc lập với bên
nhượng quyền về tư cách pháp lý - được cùng khai thác giá trị thương mại của
một tập hợp các yếu tố: tên thương mại, nhãn hiệu hàng hoá/dịch vụ, bí quyết, bí
mật kinh doanh, biểu tượng quảng cáo, khẩu hiệu… mà trọng tâm là các tài sản
thuộc đối tượng sở hữu trí tuệ. Hoạt động của bên nhượng quyền và các bên
nhận quyền tạo thành một hệ thống NQTM đồng bộ, thống nhất với nhau về
hành động và lợi ích.
Thông qua các đặc điểm riêng biệt về chủ thể, đối tượng được nhượng
quyền, tính thống nhất về mô hình kinh doanh, và thường dẫn tới hệ quả làm
bóp méo cạnh tranh, NQTM đã chứng tỏ rằng nó là một hoạt động thương mại
21
độc lập, khác biệt so với nhiều hoạt động tương tự khác như chuyển quyền sử
dụng đối tượng sở hữu công nghiệp, chuyển giao công nghệ, đại lý…
NQTM đã và đang phát triển hết sức mạnh mẽ và đa dạng. Các hình thức
NQTM rất phong phú, như: nhượng quyền phân phối sản phẩm, nhượng quyền
phương thức kinh doanh, nhượng quyền cho từng cơ sở, nhượng quyền đa cơ sở,
nhượng quyền trong nước, nhượng quyền quốc tế…
2. NQTM là một hoạt động phức tạp, có liên quan đến nhiều lĩnh vực
pháp luật khác nhau. Pháp luật nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam,
đã có sự quan tâm điều chỉnh hoạt động NQTM. Các vấn đề về NQTM được
điều chỉnh khá toàn diện, bao gồm một số nội dung sau: (i) quy định về hợp
đồng NQTM; (ii) quy định về việc cung cấp thông tin về hệ thống NQTM; (iii)
quy định về đăng ký hoạt động NQTM; và (iv) quy định về xử lý vi phạm pháp
luật trong hoạt động NQTM. Những quy định này đã tạo một môi trường pháp
lý cho hoạt động NQTM phát triển, đảm bảo quyền, lợi ích của các bên và sự ổn
định của nền kinh tế.
22
CHƯƠNG 2
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT ĐIỀU CHỈNH HOẠT ĐỘNG NHƯỢNG
QUYỀN THƯƠNG MẠI Ở VIỆT NAM
2.1. HỆ THỐNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT ĐIỀU CHỈNH HOẠT ĐỘNG
NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI Ở VIỆT NAM
Lần đầu tiên trong pháp luật Việt Nam, Mục 4.1.1 Thông tư số
1254/1999/TT-BKHCNMT ngày 12/7/1999 đã đề cập đến “hợp đồng cấp phép
đặc quyền kinh doanh - tiếng Anh gọi là franchise”. Tiếp đó, Nghị định số
11/2005/NĐ-CP ngày 02/02/2005 quy định chi tiết về chuyển giao công nghệ
cũng đề cập đến hoạt động cấp phép đặc quyền kinh doanh với tư cách là một
nội dung của hoạt động chuyển giao công nghệ. Theo Điều 4 Khoản 6 Nghị định
này, cấp phép đặc quyền kinh doanh là hoạt động trong đó “bên nhận sử dụng
tên thương mại, nhãn hiệu hàng hoá và bí quyết của bên giao để tiến hành hoạt
động trong lĩnh vực dịch vụ thương mại” (
*
). Điều 755 Bộ luật Dân sự 2005
cũng quy định rằng cấp phép đặc quyền kinh doanh là một trong những đối
tượng chuyển giao công nghệ. Đây chính là những sự ghi nhận đầu tiên về
NQTM trong pháp luật Việt Nam.
Với sự ra đời của Luật Thương mại 2005 (có hiệu lực ngày 01/01/2006),
NQTM chính thức được công nhận và luật hoá trong 8 điều, từ Điều 284 đến
Điều 291. Ngày 31/03/2006, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 35/2006/NĐ-
CP quy định chi tiết Luật Thương mại về hoạt động NQTM (sau đây gọi là Nghị
*
Thông tư số 1254/1999/TT - BKHCNMT và Nghị định số 11/2005/NĐ - CP đã hết hiệu lực.
23
định số 35/2006/NĐ-CP). Ngày 25/05/2006, Bộ Thương mại ban hành Thông tư
số 09/2006/TT-BTM hướng dẫn đăng ký hoạt động NQTM (sau đây gọi là
Thông tư số 09/2006/TT-BTM). Các văn bản này đã điều chỉnh một cách cơ bản
các vấn đề về NQTM.
Ngoài ra, do tính chất đặc thù của mình, hoạt động NQTM còn chịu sự
điều chỉnh của pháp luật về sở hữu trí tuệ, pháp luật về chuyển giao công nghệ,
pháp luật cạnh tranh, và các quy định pháp luật khác có liên quan (như pháp luật
về dịch vụ phân phối, pháp luật về thuế, pháp luật về doanh nghiệp, pháp luật về
đầu tư, pháp luật phá sản, pháp luật điều chỉnh hoạt động quảng cáo chào bán
quyền thương mại, pháp luật hành chính, pháp luật hình sự,…).
Như vậy, khung pháp lý cơ bản cho hoạt động NQTM đã được hình
thành, mặc dù còn sơ sài nhưng đã tạo cơ sở cho NQTM phát triển tại Việt Nam.
Ở các nước trên thế giới, mức độ điều chỉnh hoạt động NQTM có thể
khác nhau, tuỳ thuộc vào quan điểm và đặc điểm riêng của từng nước. Tuy
nhiên, cùng với sự phát triển ngày càng mạnh mẽ, đa dạng và phức tạp của
NQTM, thì xu hướng chung của các nước trên thế giới là xây dựng những văn
bản pháp luật riêng để điều chỉnh hoạt động NQTM. Hiện nay, ở Việt Nam chưa
có văn bản pháp luật để điều chỉnh riêng về NQTM. Sự khác biệt này của Việt
Nam so với một số nước phát triển chỉ là sự khác biệt về kỹ thuật lập pháp. Để
đánh giá tính hiệu quả của pháp luật Việt Nam về NQTM, những vấn đề sau cần
được xem xét và cân nhắc: Thứ nhất, liệu pháp luật Việt Nam có khả năng điều
chỉnh được các quan hệ NQTM trong hiện tại và tương lai không; và Thứ hai,
những quy định này đã đáp ứng được yêu cầu hội nhập khu vực và quốc tế hay
chưa.
2.2. NHỮNG VẤN ĐỀ PHÁP LÝ CƠ BẢN VỀ NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG
MẠI TẠI VIỆT NAM
2.2.1. Quy định về hợp đồng nhượng quyền thương mại
24
a. Ưu điểm
(i) Pháp luật quy định rõ về điều kiện trở thành chủ thể hợp đồng
nhượng quyền thương mại, từ đó góp phần hạn chế rủi ro trong hoạt động
kinh doanh của các bên
Theo các Điều 5, 6 và 7 Nghị định số 35/2006/NĐ-CP, chủ thể tham gia
hợp đồng NQTM bao gồm bên nhượng quyền và bên nhận quyền. Bên nhượng
quyền là thương nhân cấp quyền thương mại, bao gồm cả bên nhượng quyền thứ
nhất (bên nhượng quyền sơ cấp) và bên nhượng lại quyền (bên nhượng quyền
thứ cấp). Bên nhận quyền là thương nhân nhận quyền thương mại để khai thác,
kinh doanh, gồm cả bên nhận quyền sơ cấp và bên nhận quyền thứ cấp. Bên
nhượng quyền và bên nhận quyền phải đáp ứng những điều kiện nhất định để có
thể tham gia quan hệ NQTM.
Bên nhượng quyền được phép cấp quyền thương mại khi đáp ứng các
điều kiện:
- Hệ thống kinh doanh dự định dùng để nhượng quyền đã được hoạt động
ít nhất 01 năm. Trường hợp thương nhân Việt Nam là bên nhận quyền sơ cấp từ
bên nhượng quyền nước ngoài, thương nhân Việt Nam đó phải kinh doanh theo
phương thức NQTM ít nhất 01 năm ở Việt Nam trước khi tiến hành cấp lại
quyền thương mại.
- Đã đăng ký hoạt động NQTM với cơ quan có thẩm quyền.
- Hàng hoá, dịch vụ kinh doanh thuộc đối tượng của quyền thương mại là
hàng hoá, dịch vụ không thuộc Danh mục hàng hoá, dịch vụ cấm kinh doanh.
Trường hợp hàng hoá, dịch vụ thuộc Danh mục hàng hoá, dịch vụ hạn chế kinh
doanh, Danh mục hàng hoá, dịch vụ kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ
được kinh doanh sau khi được cơ quan quản lý ngành cấp Giấy phép kinh
doanh, giấy tờ có giá trị tương đương hoặc có đủ điều kiện kinh doanh.
25
Đối với bên nhận quyền, pháp luật cũng yêu cầu phải là thương nhân có
đủ khả năng tiến hành các hoạt động kinh doanh sau khi nhận quyền kinh doanh
của bên nhượng quyền. Cụ thể là bên nhận quyền phải có đăng ký kinh doanh
ngành nghề phù hợp với đối tượng của quyền thương mại.
(ii) Hình thức hợp đồng nhượng quyền thương mại được quy định là văn bản
Theo quy định tại Điều 285 Luật Thương mại, hợp đồng NQTM phải
được lập thành văn bản hoặc bằng hình thức khác có giá trị pháp lý tương
đương, bao gồm điện báo, telex, fax, thông điệp dữ liệu và các hình thức khác
theo quy định của pháp luật. Việc quy định như vậy đảm bảo tính minh bạch, rõ
ràng của hợp đồng NQTM, tạo căn cứ vững chắc cho các bên thực hiện quyền
và nghĩa vụ của mình theo hợp đồng, và tạo thuận lợi cho việc giải quyết tranh
chấp.
(iii) Quy định về nội dung hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên
trong hợp đồng, về cơ bản đã tương đồng với pháp luật các nước
Theo quy định tại các Điều 286, 287, 288, 289 Luật Thương mại 2005,
các bên sẽ có những quyền và nghĩa vụ cơ bản sau:
Bên nhượng quyền có ba quyền cơ bản là: thứ nhất, nhận tiền nhượng
quyền; thứ hai, tổ chức quảng cáo cho hệ thống NQTM; thứ ba, kiểm tra định
kỳ hoặc đột xuất hoạt động của bên nhận quyền nhằm bảo đảm sự thống nhất
của hệ thống NQTM và sự ổn định về chất lượng hàng hoá/dịch vụ.
Đi đôi với quyền, bên nhượng quyền cũng có những nghĩa vụ nhất định.
Đó là: thứ nhất, cung cấp tài liệu hướng dẫn về hệ thống NQTM cho bên nhận
quyền; thứ hai, đào tạo ban đầu và cung cấp trợ giúp kỹ thuật thường xuyên cho
bên nhận quyền để điều hành hoạt động theo đúng hệ thống NQTM; thứ ba,
thiết kế và sắp xếp địa điểm bán hàng, cung ứng dịch vụ bằng chi phí của bên
nhận quyền; thứ tư, bảo đảm quyền sở hữu trí tuệ đối với đối tượng được ghi
26
trong hợp đồng NQTM; thứ năm, đối xử bình đẳng với các bên nhận quyền
trong hệ thống NQTM.
Bên nhận quyền có quyền: thứ nhất, yêu cầu bên nhượng quyền cung
cấp đầy đủ sự trợ giúp kỹ thuật có liên quan đến hệ thống NQTM; thứ hai, yêu
cầu bên nhượng quyền đối xử bình đẳng giữa các bên nhận quyền trong hệ
thống NQTM.
Bên nhận quyền được sử dụng, khai thác quyền thương mại thuộc sở hữu
của bên nhượng quyền, do đó phải chịu nhiều ràng buộc từ phía bên nhượng
quyền và các nghĩa vụ đặt ra đối với bên nhận quyền cũng nhiều hơn, bao gồm:
thứ nhất, trả tiền nhượng quyền và các khoản thanh toán khác theo hợp đồng
NQTM; thứ hai, đầu tư đủ cơ sở vật chất, nguồn tài chính và nhân lực để tiếp
nhận các quyền mà bên nhượng quyền chuyển giao; thứ ba, chấp nhận sự kiểm
soát, giám sát và hướng dẫn của bên nhượng quyền, tuân thủ các yêu cầu về
thiết kế, sắp xếp địa điểm bán hàng, cung ứng dịch vụ của bên nhượng quyền;
thứ tư, giữ bí mật về bí quyết kinh doanh đã được nhượng quyền, kể cả sau khi
hợp đồng NQTM kết thúc hoặc chấm dứt; thứ năm, ngừng sử dụng nhãn hiệu
hàng hoá, tên thương mại, khẩu hiệu kinh doanh, biểu tượng kinh doanh và các
quyền sở hữu trí tuệ khác (nếu có) hoặc hệ thống của bên nhượng quyền khi kết
thúc hoặc chấm dứt hợp đồng NQTM; thứ sáu, điều hành hoạt động phù hợp với
hệ thống NQTM; thứ bảy, không được nhượng quyền lại trong trường hợp
không có sự chấp thuận của bên nhượng quyền.
Nhìn chung, các quy định của pháp luật Việt Nam về quyền và nghĩa vụ
cơ bản của các bên trong hợp đồng NQTM là tương đồng với quy định của pháp
luật các nước.
(iv) Quy định những trường hợp được chấm dứt hợp đồng trước thời
hạn và sự ràng buộc giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền sau khi
chấm dứt hợp đồng nhằm đảm bảo quyền và lợi ích của các bên
27
Khoản 2 Điều 13 và Điều 16 Nghị định số 35/2006/NĐ-CP quy định
những điều kiện để bên nhượng quyền và bên nhận quyền được đơn phương
chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Theo đó, các bên chỉ được phép chấm dứt
khi có những lý do chính đáng, đồng thời cho phép bên nhận quyền được sửa
chữa những sai phạm khi vi phạm nghĩa vụ không cơ bản trong hợp đồng. Các
quy định này đã tương đối bao quát các trường hợp có thể xảy ra, nhằm đảm bảo
quyền và lợi chính đáng cho các bên khi tham gia hợp đồng NQTM.
Pháp luật các nước rất quan tâm đến vấn đề chấm dứt hợp đồng NQTM
trong trường hợp này. Thông thường, các quy định pháp luật được xây dựng
theo hướng bảo vệ quyền lợi của bên nhận quyền thông qua việc đảm bảo rằng
bên nhượng quyền có lý do hợp lý để chấm dứt hợp đồng hoặc bằng cách trao
cho bên nhận quyền quyền được sửa chữa vi phạm hợp đồng [17, tr. 182-183].
Tại Mỹ, có 14 bang yêu cầu lý do chính đáng cho việc chấm dứt hợp đồng, 8
bang cho phép sửa chữa sai phạm là lý do chấm dứt hợp đồng. Pháp luật
Australia, Malaysia cũng yêu cầu thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng và cho
phép khắc phục vi phạm hợp đồng là lý do yêu cầu chấm dứt [2]. Như vậy, các
quy định pháp luật Việt Nam về chấm dứt hợp đồng NQTM trước thời hạn đã
tương đồng với pháp luật các nước trên thế giới.
Mặt khác, theo quy định tại Khoản 4 Điều 289 Luật Thương mại, sự ràng
buộc giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền vẫn tiếp tục ngay cả sau khi
hợp đồng đã chấm dứt. Theo đó, bên nhận quyền phải giữ bí mật về bí quyết
kinh doanh đã được nhượng quyền sau khi hợp đồng nhượng quyền thương mại
kết thúc hoặc chấm dứt. Khi tham gia vào hợp đồng nhượng quyền thương mại,
bên nhượng quyền phải chuyển giao cho bên nhận quyền công nghệ, bí quyết
kinh doanh, là điều kiện tiên quyết để làm nên thành công cho bên nhượng
quyền. Khi hợp đồng NQTM kết thúc, công việc kinh doanh của bên nhượng
quyền có thể gặp rủi ro nếu có một bên không có lợi ích liên quan (bên nhận
quyền cũ) biết được bí quyết kinh doanh của mình. Do đó, đây là quy định cần
28
thiết để bảo vệ lợi ích chính đáng cho bên nhượng quyền, đem lại sự an tâm cho
bên nhượng quyền khi tham gia vào hoạt động NQTM.
b. Hạn chế
(i) Quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng NQTM
chỉ mang tính chất khung, chưa cụ thể, chưa lường trước và giải quyết được
mối quan hệ giữa NQTM và cạnh tranh
Nếu như pháp luật các nước đã có những bước đi sớm với những quy
định triển khai cụ thể, chi tiết các quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng
NQTM, thì pháp luật Việt Nam mới chỉ dừng lại ở những quy định mang tính
chất khung, định hướng cho các bên. Việc xác định cụ thể và thực hiện các
quyền và nghĩa vụ này như thế nào là tùy thuộc vào sự thoả thuận của các bên
trong hợp đồng. Trên thực tế, cách hiểu về việc thực hiện như thế nào cho đúng
nghĩa vụ của các bên rất dễ dẫn đến bất đồng và làm nảy sinh tranh chấp, hoặc
cũng có thể dẫn đến việc không đảm bảo được quyền và lợi ích chính đáng của
các bên.
Hợp đồng NQTM, ngoài những nội dung cơ bản của một hợp đồng dân sự
hay thương mại (như: quyền và nghĩa vụ của các bên, thời hạn hợp đồng, ),
thường có các nội dung sau: quy định về các khoản thanh toán hợp đồng
NQTM; nội dung quyền thương mại được chuyển nhượng; địa điểm kinh doanh;
đào tạo; duy trì tính thống nhất của hệ thống NQTM; bảo hiểm; bồi thường;
nghĩa vụ nộp thuế; quyền sử dụng nhãn hiệu, tên thương mại và bí mật thương
mại; cạnh tranh; trọng tài; chấm dứt hợp đồng; Để thể hiện các nội dung nêu
trên, các bên ký kết hợp đồng NQTM có thể soạn thảo các điều khoản, vô tình
hoặc cố ý, tạo ra quan hệ thương mại độc quyền, hoặc cạnh tranh không lành
mạnh, từ đó có thể vi phạm luật cạnh tranh [3]. Có thể kể đến một số dạng thỏa
thuận có thể dẫn đến bóp méo cạnh tranh sau:
Thứ nhất, điều khoản về duy trì tính đặc trưng và uy tín của hệ thống
NQTM. Theo pháp luật về sở hữu trí tuệ, Điều 144 Khoản 2. c. Luật Sở hữu trí